You are on page 1of 5

Trong tiếng Pháp có một số từ thường bị mọi người nhầm lẫn, dù là đối với

các bạn mới học tiếng Pháp hay học tiếng Pháp đã lâu rồi. Sau đây là những
từ đã được đề cập ở trên dưới dạng từng cặp với vì nghĩa hay phát âm của
chung gần tương tự như nhau. 

  Avant & Devant

Avant có nghĩa là "trước khi" Devant có nghĩa là "ở phía trước/ trước mặt"
Một cách rõ ràng, vấn đề ở đây đó là sự giống nhau về mặt hình thức của 2
từ trên. Tuy nhiên nhiều hơn thế nữa! Nếu thay vì nói avant một mình, bạn sẽ
nói en avant de, bạn thay đổi nghĩa của từ avant, và đột nhiên cả 3 từ này
ghép lại có nghĩa là "in front of."

Do đó, en avant de chez moi và devant chez moi cả hai đều mang cùng một
nghĩa in front of my home.

Mẹo nhỏ cho các bạn học tiếng Pháp:


Nếu bạn đang ở trình độ B1 hay thấp hơn, chỉ nên sử dụng những từ này một
mình: avant ("before") and devant ( "in front of").
Điều đó có thể giúp bạn hiểu rõ hơn và bạn sẽ không quên hay lầm lẫn với
những trạng từ ngắn (en & de) cần được gắn kèm theo avant để được nghĩa
"in front of."

 Bien & Bon


Bien có nghĩa là "well." Bon nghĩa là "good." Nếu điều đó không đủ để tách
biệt chúng, hãy lưu ý rằng đó là 2 loại cá khác hẳn nhau: 
Bien là một trạng từ. Thường theo sau một động từ!
Bon là tính từ (bon/bonne). Nó thường được đặt chính giữa một mạo từ và
một danh từ. Tuy nhiên, đặt trước danh từ (Thông thường thì tính từ được
đặt phía sau danh từ, nhưng không phải trường hợp của bon)
Ví dụ minh họa:
Il chante bien. (Anh ta hát hay)
Il mange un bon gâteau. (Anh ta ăn một cái bánh gato ngon)
Lưu ý nếu bạn nói:
C'est bien có nghĩa là "tốt rồi".
C'est bon bạn muốn nói rằng "được rồi".

 Meilleur & Mieux


Đầu tiên, bạn phải nắm rõ điểm khác nhau giữa bien và bon để hiểu được sự
khác nhau giữa mieux và meilleur.
Trong tiếng anh, "better" có 2 nghĩa mieux và meilleur. Để quyết định từ nào
bạn cần sử dụng trong tiếng pháp, bạn sẽ phải làm một số bài tập. Cùng làm
với tôi nhé!
Nếu cái gì đó "well," khi bạn so sánh nó sẽ trở thành mieux 
Nếu cái gì đó "good," nó sẽ thành meilleur

Ví dụ, nếu bạn nói "he works better", là do đầu tiên có phải là "he works
well"? Do đó, khi bạn so sánh anh ta với ai đó khác il travaille bien (he works
well) sẽ trở thành il travaille mieux ("he works better").

Nếu bạn thích hockey, tôi sẽ có một cách để ghi nhớ cho bạn: có một vận
động viên tuyệt vời tên là Mario Lemieux. Bạn còn nhớ anh ta chứ? Anh ta
chơi cho đội Penguins. Bên cạnh tên tuổi anh ấy, bạn cũng có thể nói là:
động từ + mieux
Mario Lemieux jouais mieux que les autres joueurs!
Mẹo nhỏ cho các bạn đang học tiếng Pháp:
Hãy tự hỏi nếu "well" hay "good" và nhớ rằng well sẽ thành mieux, trong khi
good trở thành meilleur.
Hoàn toàn như bien và bon, mieux và meilleur cũng được coi như là trạng từ
và tính từ. chúng được đặt ở vị trí đặc biệt. Hãy chú tâm đến những dấu hiệu
này.

Hãy làm thật nhiều ví dụ với bien & bon và chuyển nó sang câu với mieux và
meilleur để ghi nhớ bước chuyển này.

  An & Année


An và année đều có nghĩa "năm". Có một giả thiết cho rằng an có nghĩa "trọn
một năm" và année là" sự kiện xảy ra trong thời gian đó" Nếu điều đó giúp
cho bạn điều gì thì thật là tuyệt! Tuy nhiên, cho tôi thì không. Tôi nhận thấy
rằng cả 2 từ dường như là giống hệt nhau. Nó chỉ khác nhau ở ngữ cảnh. Tuy
nhiên, dường như là quá khó để tách chúng ra với những quy tắc sau: 
Nếu đó là một số, dùng ans (tuy nhiên số thứ tự như "thứ 2, thứ 3, etc."
không được tính là số).
Nếu đó không phải là một số, dùng année.

Đây không phải là một mẹo hoàn hảo, nhưng nó cũng đã bao phủ được hầu
hết các trường hợp mà bạn muốn diễn tả.
Ví dụ minh họa:
Bonne année! (Chúc mừng năm mới!)
J'ai 36 ans. (Tôi 36 tuổi.)
Chaque année, je... (Mỗi năm tôi ...)
J'enseigne le français depuis trois ans. (Tôi dạy tiếng Pháp ba năm rồi)
C'est la quatrième année de suite! (Đây là năm thứ tư liên tiếp!)

Chú ý:
An là giống đực! Année giống cái!

Il habite ici depuis un an. (Ông sống ở đây một năm.)


C'était une année très chargée. (Đó là một năm rất bận rộn.)

 Neuf & Nouveau


Cuối cùng nhưng không phải dễ nhất: neuf và nouveau dễ nhầm lẫn bởi vì
trong tiếng anh khi nói cái gì đó mới, bạn chỉ có một từ new để nói. Nhưng
trong tiếng Pháp, chúng tôi có phân biệt giữa những thứ vừa mới được làm
(neuf) và những thứ mới mua (nouveau). 
Ví dụ, tôi mua một chiếc Chevrolet 2010. Do dó, chiếc xe mới của tôi không
phải là mới. Để diễn tả điều đó trong tiếng pháp, tôi sẽ nói:

"Ma nouvelle voiture n'est pas neuve."

Nouveau (hay nouvelle ở dạng giống cái) có nghĩa là nó không có ở đó trước


đây. 
Nó chỉ vừa mới xuất hiện.
Nó độc đáo, mới mẻ, xa lạ hay khác biệt với truyền thống.
Nó thay thế cho cái gì đó đã ở đó trước đây.
Nó có thể được áp dụng với người, vật và vấn đề trừu tượng.
Ví dụ:
un nouveau collègue (đồng nghiệp mới)
un nouveau mari (chồng mới)
un nouveau restaurant (quán ăn mới)
un nouveau parfum (nước hoa mới)
une nouvelle théorie (lý thuyết mới)
un nouveau projet (dự định mới)
Nó là một dạng trái ngược với nouveau
Neuf (hay neuve dạng giống cái) nghĩa là nó chưa từng được dùng.
Nó vừa được làm ra, xây dựng hay mua
Nó chưa được kiểm tra
Nó còn tươi nguyên

Nó được áp dụng cho vật và khái niệm trừu tượng.


Ví dụ:
un livre neuf (sách mới)
une maison neuve (nhà mới)

Lưu ý!
Nouveau đứng trước danh từ!
Neuf đứng sau danh từ!

Khi cái gì đó vừa neuf và nouveau, tôi thấy người Pháp thích sử dụng
nouveau hơn, trong khi đó thì người nói tiếng pháp ở Québec thích sử dụng
neuf hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt này không quan trọng lắm.
Ví dụ:
mon nouveau stylo (cây bút mới – thay thế cây bút cũ)
mon stylo neuf (cây bút mới toanh – chưa sử dụng qua)
mon nouveau stylo neuf (cây bút mới toanh của tôi- khá khó nhai!)

Nếu bạn muốn nói về những thứ đắt tiền, bạn hãy dùng neuf. Nếu bạn dùng
nouveau, thì hầu hết là những vật chuẩn bị thay thế vật cũ trước đó.
Trên đây là 1 số từ thường xuyên bị nhầm lẫn trong tiếng Pháp mà trung tâm
tiếng Pháp Cap France muốn chia sẻ với các bạn (P2). Chúc các bạn học tiếng
Pháp hiệu quả.

You might also like