Professional Documents
Culture Documents
Lập công thức tính : Tiền điện, Tiền nước, Tổng tiền, Tiền giảm, Tiền phải trả
Tại cột Tiền giảm
Giảm 10% tổng tiền cho đối tượng là Nữ mà có tuổi lớn hơn hoặc bằng 60
Giảm 5% tổng tiền cho đối tượng là Nam mà có tuổi lớn hơn hoặc bằng 60
UÊ KI ỐT
Tiền nước Tổng tiền Tiền giảm Tiền phải trả GIÁ KI ỐT
18,000 20,313,000 10% 18,281,700 T1 20,000,000
75,000 11,625,000 10% 10,462,500 T2 10,000,000
96,000 5,936,000 5% 5,639,200 T3 5,000,000
126,000 5,567,000 5% 5,288,650 Trong cột D đó 2 ký hiệu đầu tiên chỉ số tầng
54,000 10,294,000 10% 9,264,600
310,500 10,835,500 0% 10,835,500 Tiền điện :
540,000 11,212,000 5% 10,651,400 Từ 0 đến 60 số giá 5.000đ/số
832,500 12,632,500 0% 12,632,500 Từ 61 đến 120 số giá 7.000đ/số
165,000 23,815,000 0% 23,815,000 Trên 120 số 10.000đ/số
1,080,000 25,640,000 10% 23,076,000
2,038,500 30,558,500 5% 29,030,575 Tiền nước :
540,000 20,710,000 10% 18,639,000 Từ 0 đến 15 số giá 1.500đ/số
75,000 20,335,000 10% 18,301,500 Từ 16 đến 60 số giá 3.000đ/số
Từ 61 số trở lên giá 4.500đ/số
u đầu tiên chỉ số tầng
iá 5.000đ/số
ố giá 7.000đ/số
iá 1.500đ/số
giá 3.000đ/số
giá 4.500đ/số
BẢNG NHẬP KHẨU THUỐC
STT Loại thuốc Kháng sinh Thuốc Bổ Trợ tim Huyết áp Vác xin covid
1 Lixin x
2 Phamin x
3 Spunix V x
4 Covac x
5 Ondinhhuyetap x
6 Trotim 4 x
7 Liphadin x
8 Colocin x
9 Lastex x
10 Vixin x
11 B1 x
12 B6 x
13 B12 x