Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HK2 K10
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HK2 K10
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
x 1 0
Câu 5: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 x 4 0 là
A. f x 2 x 4. B. f x 2 x 4. C. f x x 2. D. f x x 2.
Câu 9: Nhị thức bậc nhất f ( x) x 2 dương trên khoảng nào dưới đây
A. 3; 2. B. 2;3. C. 3; 2 . D. 2;
Câu 11: Cặp số x; y nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2 x y 3 0 ?
A. 1;0 . B. 2; 2 . C. 2; 1 . D. 0; 2 .
3x y 1
?
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ x 2 y 2
A. P 1;0 . B. N 1;1 . C. M 1; 1 . D. Q 0;1 .
Câu 13: Cho tam thức bậc hai f x 2 x x 2. Giá trị f 1 bằng
2
A. 2. B. 1. C. 3. D. 1.
Câu 14: Cho tam thức bậc hai f x x 4 x 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
2
A. f x 0, x . B. f x 0, x .
C. f x 0, x . D. f x 0, x .
Câu 15: Cho tam thức bậc hai f x có bảng xét dấu như sau
A. f x 0 1 x 3. B. f x 0 x 3.
C. f x 0 x 3. D. f x 0 x 1.
Câu 16: Xét tam giác ABC tùy ý có BC a, AC b, AB c . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. a b c 2bc cos A. B. a b c 2bc cos A.
2 2 2 2 2 2
C. a b c bc cos A. D. a b c bc cos A.
2 2 2 2 2 2
Câu 17: Xét tam giác ABC tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính R, BC a. Mệnh đề nào
dưới đây đúng ?
a a a a
2 R. R. 3R. 4 R.
A. sin A B. sin A C. sin A D. sin A
Câu 18: Xét tam giác ABC tùy ý có BC a, AC b, AB c . Diện tích của tam giác ABC bằng
1 1
ab cos C. ab sin C.
A. 2 B. 2ab sin C. C. 2 D. ab cos C.
x 1 2t
d : .
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng y 3 5t Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ
phương của d ?
A. n1 3; 2 . B. n2 3; 2 . C. n3 2;3 . D. n4 2;3 .
Câu 24: Với các số thực a, b tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a b 4 a b . B. a b a b .
2 2 2 2 2 2
a b
2
a b
2 2
D. a b 2 a b .
. 2 2 2
C. 2
Câu 25: Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng chu vi bằng 40, gọi H là hình có diện tích lớn nhất.
Diện tích của H bằng
A. 50. B. 400. C. 100. D. 200.
Câu 26: Bất phương trình nào dưới đây tương đương với bất phương trình 2 x x 2 ?
1 1
2x x2 .
B. 2 x x x 2 .
2
A. x x
C. 2 x x x 2 x . D. x 2 x x x 2.
2 2
Câu 27: Biết tập nghiệm của bất phương trình 2 x 8 1 x 0 là khoảng a; b . Khi đó b a bằng
A. 3. B. 5. C. 9. D. 7.
Câu 28: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 x 2 là
A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 29: Tập nghiệm S 4;5 là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x 4 x 5 0. B. x 4 5x 25 0.
C. x 4 5x 25 0. D. x 4 x 5 0.
Câu 30: Cho nhị thức f x 2 x 1. Tập hợp tất cả các giá trị x để f x 0 là
1 1 1 1
; . ; . ; . 2 ; .
A. 2 B. 2 C. 2 D.
2 x 1 x 3
Câu 31: Tập nghiệm S của hệ bất phương trình là:
2x 3 x 1
Câu 32: Cho nhị thức f x 2 x m. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f x 0 với mọi
x 1.
A. m 2. B. m 1. C. m 2. D. m 1.
1
Câu 33: Cho biểu thức f x . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là
3x 6
A. x ;2 . B. x ;2 . C. x 2; . D. x 2; .
Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, phần nửa mặt phẳng gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới đây là
biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ?
A. x 2 y 2. B. 2 x y 2. C. x 2 y 2. D. 2 x y 2.
Câu 35: Tam thức bậc hai f x x2 5 1 x 5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. x 5;1 . B. x 5; . C. x ; 5 1; . D. x ;1 .
A. S 1;5 . B. S 1;5.
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 x 3x m m 0 có hai nghiệm
2 2
trái dấu.
A. m 0. B. 0 m 1. C. m 1. D. 0 m 1.
Câu 40: Cho tam giác ABC , đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính bằng 25cm, BAC 70 . Tính
độ dài cạnh BC (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị) ?
A. BC 39cm. B. BC 23cm. C. BC 47cm. D. BC 19cm.
Câu 41: Tam giác ABC có đoạn thẳng nối trung điểm của AB và BC bằng 3 , cạnh AB 9 và
ACB 60 . Tính độ dài cạnh cạnh BC .
3 3 33
A. BC 3 3 6. B. BC 3 6 3. C. BC 3 7. D. BC .
2
Câu 42: Cho tam giác ABC có diện tích bằng 6 và chu vi bằng 12. Bán kính đường tròn nội tiếp của
tam giác ABC bằng
1 5
. .
A. 1. B. 2 C. 2. D. 2
x 1 3t
Câu 43: Đường thẳng d đi qua điểm M 2;1 và vuông góc với đường thẳng : có
y 2 5t
phương trình tham số là:
x 2 3t x 2 5t x 1 3t x 1 5t
A. . B. . C. . D. .
y 1 5t y 1 3t y 2 5t y 2 3t
Câu 44: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 1;1 và đường thẳng d : x 2 y 1 0. Phương trình
đường thẳng đi qua A và vuông góc với d là
A. 2 x y 1 0. B. x 2 y 1 0. C. 2 x y 3 0. D. 2 x y 1 0.
x 2 3t
Câu 45: Đường thẳng nào sau đây cắt đường thẳng ?
y 5 7t
A. 7 x 3 y 1 0. B. 7 x 3 y 1 0.
C. 3x 7 y 2021 0. D. 7 x 3 y 2021 0.
Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 1;1 và đường thẳng d :3x 4 y 2 0. Khoảng cách từ
M đến d bằng
9 9 3 3
. . . .
A. 5 B. 25 C. 5 D. 25
Câu 47: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d1 : x y 2 0 và d2 : 2 x 3 0. Góc giữa hai
đường thẳng d1 và d 2 bằng
A. 60. B. 30. C. 45. D. 90.
Câu 48: Khoảng cách từ điểm M 1;1 đến đường thẳng : 3x 4y 3 0 bằng:
2 4 4
A. . B. 2 . C. . D. .
5 5 25
PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình mx2 2mx 3 0 có hai nghiệm
phân biệt.
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình mx2 2(m 1) x (m 1) 0 có
hai nghiệm trái dấu
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC biết A 2; 1 , B 0; 1 , C 2;5 . Tính khoảng
cách từ điểm C đến đường thẳng AB, từ điểm A đến BC, từ điểm B đến AC
Câu 4: Hai chiếc tàu thủy P và Q trên biển cách nhau 100 m và thẳng hàng với chân A của tháp hải
đăng AB ở trên bờ biển. Từ P và Q người ta nhìn chiều cao AB của tháp dưới các góc BPA 15 và
BQA 55. Tính chiều cao của tháp (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị).
Câu 5: Tính độ dài CD ( lấy gần đúng đến 2 chữ số thập phân)