Professional Documents
Culture Documents
PL 5.1.7 Bunkering Checklist
PL 5.1.7 Bunkering Checklist
DDO
7 Fixed & Portable fire fighting appliances ready for use at manifold (Sỹ quan trực ca boong)
Thiết bị cứu hoả di động và cố định sẵn sàng tại khu vực nhận dầu
8 Moorings checked & Arrangements made for tending during bunkering DDO
Kiểm tra và điều chỉnh dây buộc tàu trong quá trình nhận dầu
9 Respective fuel tank vents clear (K/tra các lỗ thông hơi của các két dầu t/ứng) C/E
10 Respective fuel tank sounding caps on (Lỗ đo két dầu tương ứng đã mở) C/E
11 Drip trays, savealls clean/dry/plugs in (Khay dầu tràn:Sạch/Khô/Nút xả đã đóng) C/E
12 Spill equipment on stand-by (Thiết bị chống dầu tràn đã sẵn sàng) C/E
13 No smoking notices & Warning flag/ Lights displayed DDO
Thông báo cấm lửa & kéo cờ/ bật đèn
14 Unused manifolds blanked/ Shut (Mặt bích không sử dụng đã đóng) C/E
15 Condition of ship/ shore connection & Hose checked & Accepted C/E
Tình trạng tàu/ Đầu nối ống đã kiểm tra, chấp nhận
16 Sampling equipment ready for use (Dụng cụ lấy mẫu dầu đã sẵn sàng) C/E
17 All lines & Valves correctly set (Tất cả Van & đường ống đã ở vị trí đúng) C/E
18 Ship / Shore comunication method agreed . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . C/E
Phương pháp thông tin giữa tàu và xàlan dầu đã thống nhất . . . . . . . .
19 Bunkering rate agreed with shore . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . MT/Hour C/E
Tốc độ nhận dầu đã thống nhất với xà lan dầu . . . . . . . . . . . . m3/ giờ
20 Finishing ullages/ Sounding known (Kết thúc : đo chiều cao/ khoảng không) C/E
21 Topping off procedures rate & Notification time agreed . . . . MT/hr . . .Hr C/E
Thoả thuận:Tốc độ cao nhất và thời gian . . . . . . . . . . M3/giờ. . . .Tiếng
22 Shore/ Barge samples taken & Witnessed by suppliers representative C/E
Lấy mẫu dầu & Chứng kiến của người cấp
23 On board testing of samples - Results accepted by Chief engineer C/E
Kiểm tra mẫu dầu trên tàu, Máy trưởng chấp thuận
Vessel and Supplier emergency response procedures discussed and relevent actions
24 C/E
clarified
Tàu và người cấp dầu thảo luận về tình huống sự cố và các hành động liên quan
Other Crews & Ratings on duty (Các thuyền viên trực ca khác & Chức vụ):
1)
2)
3)
4)
5)