You are on page 1of 35

PHỤ LỤC 02

DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH, ĐỊNH KỲ BÁO CÁO


Đối tượng: Tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài (trừ Quỹ tín
dụng nhân dân)
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Phụ lục 1 -
Báo cáo huy động vốn Thông tư số
041-
A00014 từ khách hàng theo 11/2018/TT Giữ
1. DBTK Tháng
ngành kinh tế -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo huy động vốn Thông tư số
042-
A00024 từ khách hàng theo Tháng 11/2018/TT
2. DBTK
loại hình sản phẩm -NHNN
ngày
17/4/2018
Báo cáo dư nợ tín Phụ lục 1 -
dụng phân theo ngành Thông tư số
001-
A00034 kinh tế (theo ngành Tháng 11/2018/TT
3. DBTK
kinh doanh chính của -NHNN
ngày
khách hàng)
17/4/2018
Báo cáo dư nợ tín
dụng (không bao gồm
mua, đầu tư trái phiếu Phụ lục 1 -
Thông tư số
002- doanh nghiệp) phân
A00044 Tháng 11/2018/TT
4. DBTK theo ngành kinh tế -NHNN
(theo mục đích sử ngày
dụng vốn vay của 17/4/2018
từng khoản vay)

Phụ lục 1 -
Báo cáo dư nợ tín Thông tư số
003-
A00054 dụng theo loại hình tổ Tháng 11/2018/TT
5. DBTK
chức và cá nhân -NHNN
ngày
17/4/2018
6. 006- A01654 Báo cáo dư nợ tín Tháng Phụ lục 1 -
DBTK dụng, lãi suất đối với Thông tư số
lĩnh vực công nghiệp 11/2018/TT
hỗ trợ và doanh -NHNN
nghiệp ứng dụng công ngày
1
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
nghệ cao 17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo dư nợ tín
Thông tư số
007- dụng đối với các tổ
A00074 11/2018/TT
7. DBTK chức không phải tổ Tháng
-NHNN
chức tín dụng hoạt
ngày
động tại Việt Nam
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo doanh số chi
Thông tư số
056- tiêu qua thẻ thanh toán
A00084 11/2018/TT Giữ
8. DBTK quốc tế của Người cư Tháng
-NHNN nguyên
trú của Việt Nam tại
ngày
nước ngoài
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
005- Báo cáo doanh số cấp
A00094 11/2018/TT Giữ
9. DBTK tín dụng, doanh số thu Tháng
-NHNN nguyên
nợ tín dụng
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
024-
A00164 Báo cáo cam kết cho Tháng 11/2018/TT Giữ
10. DBTK vay không hủy ngang -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018
Báo cáo dư nợ tín
Phụ lục 1 -
dụng(không bao gồm
Thông tư số
006.1- mua, đầu tư trái phiếu
A01644 Tháng 11/2018/TT
11. DBTK doanh nghiệp), bảo
-NHNN
lãnh và thư tín dụng
ngày
(L/C) đối với lĩnh vực
17/4/2018
xuất, nhập khẩu
Phụ lục 1 -
Thông tư số
022.1-TD C00194 Báo cáo hoạt động thư Tháng 11/2018/TT
12.
tín dụng (L/C) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
022.2-TD C00204 Báo cáo hoạt động Tháng 11/2018/TT
13.
bảo lãnh -NHNN
ngày
17/4/2018
14. 019-TD C00055 Báo cáo tình hình cấp Quý Phụ lục 1 - Giữ
2
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Thông tư số
11/2018/TT
tín dụng hợp vốn -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018
Báo cáo dư nợ tín Phụ lục 1 -
dụng (không bao gồm Thông tư số
009-TD C00184 mua, đầu tư trái phiếu Tháng 11/2018/TT
15.
doanh nghiệp) đối với -NHNN
lĩnh vực nông nghiệp, ngày
nông thôn 17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
091-TD C00105 Báo cáo tình hình mua 11/2018/TT Giữ
16. Quý
nợ -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
092-TD C00115 Báo cáo tình hình bán 11/2018/TT
17. Quý
nợ -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo dư nợ tín Thông tư số
006.2-TD C00174 dụng đối với doanh Tháng 11/2018/TT
18.
nghiệp nhỏ và vừa -NHNN
theo ngành kinh tế ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
Báo cáo tài khoản
058-TT D00014 Tháng 11/2018/TT Giữ
19. thanh toán phân theo
-NHNN nguyên
đối tượng
ngày
17/4/2018
Báo cáo giao dịch Phụ lục 1 -
thanh toán nội địa Thông tư số
053-TT D00024 phân theo phương tiện Tháng 11/2018/TT
20.
thanh toán, phương -NHNN
thức xử lý và các kênh ngày
giao dịch thanh toán 17/4/2018
Báo cáo giao dịch Phụ lục 1 -
050-TT D00034 thanh toán nội địa Tháng Thông tư số
21.
phân theo hệ thống 11/2018/TT
thanh toán -NHNN
3
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo giao dịch Thông tư số
051-TT D00044 thanh toán điện tử qua Tháng 11/2018/TT Giữ
22.
tổ chức tín dụng khác -NHNN nguyên
trong nước ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
Báo cáo giao dịch
052-TT D00054 Tháng 11/2018/TT Giữ
23. chuyển tiền qua
-NHNN nguyên
SWIFT
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
Báo cáo giao dịch
054-TT D00064 11/2018/TT
24. thanh toán/chuyển tiền Tháng
-NHNN
quốc tế
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo số lượng máy Thông tư số
061-TT D00074 ATM/POS/EFTPOS/E Tháng 11/2018/TT Giữ
25.
DC và các đơn vị chấp -NHNN nguyên
nhận thẻ ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
059-TT D00084 Báo cáo thẻ đang lưu Tháng 11/2018/TT
26.
hành -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
060-TT D00094 Báo cáo thẻ bị giả Tháng 11/2018/TT
27.
mạo -NHNN
ngày
17/4/2018

4
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)

Phụ lục 1 -
Thông tư số
057-TT D00114 Báo cáo tài khoản Tháng 11/2018/TT Giữ
28.
đảm bảo thanh toán -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018

Phụ lục 1 -
Báo cáo giao dịch thẻ
Thông tư số
theo thiết bị và giao
055-TT D00124 Tháng 11/2018/TT
29. dịch rút tiền mặt theo
-NHNN
phương tiện thanh
ngày
toán
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo thông tin về Thông tư số
063-TT D00138 ATM ngừng (hoặc dự 11/2018/TT
30. Phát sinh
kiến ngừng) hoạt động -NHNN
quá 24h ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
Báo cáo số liệu giao
064-TT D00144 11/2018/TT Giữ
31. dịch thanh toán có tra Tháng
-NHNN nguyên
soát, khiếu nại
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
Báo cáo biểu phí dịch
171-TT D00178 11/2018/TT
32. vụ thẻ ghi nợ nội địa Phát sinh
-NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
Báo cáo danh sách
172-TT D00187 11/2018/TT
33. khách hàng mở tài Năm
-NHNN
khoản thanh toán
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
062-TT D00104 Báo cáo thông tin về Tháng 11/2018/TT Giữ
34.
ATM -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018
35. 015- B00014 Báo cáo dư nợ tín Tháng Phụ lục 1 -
5
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Thông tư số
11/2018/TT
CSTT dụng đối với lĩnh vực
-NHNN
bất động sản
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo doanh số
Thông tư số
080- mua, bán ngoại tệ với
B00021 11/2018/TT Giữ
36. CSTT VND của toàn hệ Ngày
-NHNN nguyên
thống và nhà đầu tư
ngày
gián tiếp
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo dư nợ cho Thông tư số
014-
B00034 vay phục vụ nhu cầu Tháng 11/2018/TT
37. CSTT đời sống và dư nợ tín -NHNN
dụng qua thẻ tín dụng ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình kinh Thông tư số
049-
B00064 doanh, cung ứng và sử Tháng 11/2018/TT Giữ
38. CSTT dụng sản phẩm phái -NHNN nguyên
sinh lãi suất ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
048- Báo cáo tình hình thực
B00074 Tháng 11/2018/TT Giữ
39. CSTT hiện giao dịch đối ứng -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
047-
B00084 Báo cáo lãi suất đối Tháng 11/2018/TT Giữ
40. CSTT với nền kinh tế -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
046- Báo cáo lãi suất tiền
B00094 Tháng 11/2018/TT Giữ
41. CSTT gửi và cho vay bình
-NHNN nguyên
quân
ngày
17/4/2018
42. 077- B00101 Báo cáo doanh số mua Ngày Phụ lục 1 - Giữ
CSTT bán ngoại tệ với VND Thông tư số nguyên
giữa tổ chức tín dụng 11/2018/TT
và khách hàng -NHNN
6
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
ngày
17/4/2018
Ngày Phụ lục 1 -
Báo cáo doanh số
Thông tư số
093- mua, bán ngoại tệ với
B00121 11/2018/TT Giữ
43. CSTT VND trên thị trường
-NHNN nguyên
liên ngân hàng (theo
ngày
nguyên tệ)
17/4/2018
Ngày Phụ lục 1 -
Báo cáo doanh số
Thông tư số
078- mua, bán ngoại tệ với
B00131 11/2018/TT Giữ
44. CSTT VND giữa tổ chức tín
-NHNN nguyên
dụng và khách hàng
ngày
(quy USD)
17/4/2018
Ngày Phụ lục 1 -
Báo cáo doanh số
Thông tư số
094- mua, bán ngoại tệ với
B00141 11/2018/TT Giữ
45. CSTT VND trên thị trường
-NHNN nguyên
liên ngân hàng (quy
ngày
USD)
17/4/2018
Ngày Phụ lục 1 -
Thông tư số
083-
B00161 Báo cáo trạng thái 11/2018/TT
46. CSTT ngoại tệ -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo dự kiến vốn Thông tư số
043-
B00172 khả dụng bằng đồng 3kỳ/ 11/2018/TT
47. CSTT Việt Nam tại tổ chức tháng -NHNN
tín dụng ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
178- Báo cáo dư nợ tín
B00214 Tháng 11/2018/TT
48. CSTT dụng để đầu tư, kinh
-NHNN
doanh chứng khoán
ngày
17/4/2018
Báo cáo tình hình Quý Phụ lục 1 -
cung ứng sản phẩm Thông tư số
179-
B00225 phái sinh giá cả hàng 11/2018/TT
49. CSTT hóa đối với khách -NHNN
hàng trên thị trường ngày
tập trung 17/4/2018
50. 180- B00235 Báo cáo tình hình Quý Phụ lục 1 -
7
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
cung ứng sản phẩm Thông tư số
phái sinh giá cả hàng 11/2018/TT
CSTT hóa đối với khách -NHNN
hàng trên thị trường ngày
không tập trung 17/4/2018
Báo cáo doanh số Phụ lục 1 -
thanh toán xuất nhập Thông tư số
073-
F00015 khẩu hàng hóa và dịch 11/2018/TT
51. QLNH Quý
vụ qua các cửa khẩu -NHNN
ngày
biên giới đất liền
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo chuyển tiền Thông tư số
074-
F00024 từ nước ngoài cho các Tháng 11/2018/TT Giữ
52. QLNH cá nhân Người cư trú -NHNN nguyên
của Việt Nam ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo chuyển ngoại Thông tư số
075-
F00034 tệ ra nước ngoài của Tháng 11/2018/TT
53. QLNH Người cư trú là người -NHNN
Việt Nam ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo doanh số xuất
Thông tư số
076- nhập khẩu ngoại tệ
F00044 Tháng 11/2018/TT
54. QLNH tiền mặt của các tổ
-NHNN
chức tín dụng được
ngày
phép
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
079- Báo cáo doanh số
F00054 Tháng 11/2018/TT
55. QLNH mua, bán ngoại tệ tiền
-NHNN
mặt với cá nhân
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
084- Báo cáo kinh doanh
F00061 11/2018/TT Giữ
56. QLNH mua, bán vàng miếng Ngày
-NHNN nguyên
hàng ngày
ngày
17/4/2018
Báo cáo doanh số Phụ lục 1 -
072-
F00074 thanh toán xuất nhập Tháng Thông tư số Giữ
57. QLNH khẩu hàng hóa, dịch 11/2018/TT nguyên
vụ phân theo các loại -NHNN
8
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
ngày
ngoại tệ
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
067- Báo cáo tình hình vay
F00134 Tháng 11/2018/TT Giữ
58. QLNH trả nợ nước ngoài
-NHNN nguyên
ngắn hạn
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
068- Báo cáo tình hình vay
F00144 Tháng 11/2018/TT Giữ
59. QLNH trả nợ nước ngoài
-NHNN nguyên
trung, dài hạn
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình vay Thông tư số
069-
F00154 trả nợ nước ngoài Tháng 11/2018/TT Giữ
60. QLNH trung, dài hạn theo -NHNN nguyên
loại đồng tiền vay ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
070- Báo cáo tình hình cho
F00164 Tháng 11/2018/TT Giữ
61. QLNH vay và thu hồi nợ
-NHNN nguyên
nước ngoài ngắn hạn
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình cho Thông tư số
071-
F00174 vay và thu hồi nợ Tháng 11/2018/TT Giữ
62. QLNH nước ngoài trung, dài -NHNN nguyên
hạn ngày
17/4/2018
Báo cáo về tình hình
Phụ lục 1 -
tiền gửi ở nước ngoài
Thông tư số
082_QLN của các ngân hàng
F00184 Tháng 11/2018/TT Giữ
63. H thương mại, chi nhánh
-NHNN nguyên
ngân hàng nước ngoài
ngày
được phép hoạt động
17/4/2018
ngoại hối
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình thu,
Thông tư số
173- chi trên tài khoản vốn
F00324 Tháng 11/2018/TT
64. QLNH tự doanh đầu tư gián
-NHNN
tiếp ra nước ngoài
ngày
bằng ngoại tệ
17/4/2018
9
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình thu,
Thông tư số
174- chi trên tài khoản vốn
F00334 Tháng 11/2018/TT
65. QLNH nhận ủy thác đầu tư
-NHNN
gián tiếp ra nước
ngày
ngoài bằng ngoại tệ
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình thu,
Thông tư số
175- chi trên tài khoản thực
F00345 11/2018/TT
66. QLNH hiện Chương trình Quý
-NHNN
thưởng cổ phiếu phát
ngày
hành ở nước ngoài
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
176- Báo cáo đầu tư ra
F00354 Tháng 11/2018/TT
67. QLNH nước ngoài theo quốc
-NHNN
gia
ngày
17/4/2018

Phụ lục 1 -
Thông tư số
177- Báo cáo tình hình thu,
F00364 Tháng 11/2018/TT
68. QLNH chi trên tài khoản vốn
-NHNN
đầu tư ra nước ngoài
ngày
17/4/2018

Phụ lục 1 -
Thông tư số
065- Báo cáo thu, chi các
E00014 Tháng 11/2018/TT Giữ
69. PHKQ loại tiền thuộc quỹ
-NHNN nguyên
nghiệp vụ
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
066-
E00024 Báo cáo thu giữ tiền Tháng 11/2018/TT Giữ
70. PHKQ giả -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018

10
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Phụ lục 1 -
Thông tư số
Báo cáo đầu tư tiền
081-SGD H00085 11/2018/TT Giữ
71. gửi tại các ngân hàng Quý
-NHNN nguyên
nước ngoài
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
Báo cáo giao dịch trên
085-SGD H00031 11/2018/TT Giữ
72. thị trường liên ngân Ngày
-NHNN nguyên
hàng
ngày
17/4/2018

Phụ lục 1 -
Thông tư số
Báo cáo dư nợ cho
086-SGD H00022 3 11/2018/TT Giữ
73. vay, gửi tiền trên thị
kỳ/tháng -NHNN nguyên
trường liên ngân hàng
ngày
17/4/2018

Phụ lục 1 -
Thông tư số
Báo cáo giao dịch quá
087-SGD H00051 11/2018/TT Giữ
74. hạn trên thị trường Ngày
-NHNN nguyên
liên ngân hàng
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
Báo cáo tổng hợp các
088-SGD H00061 11/2018/TT Giữ
75. giao dịch gia hạn, điều Ngày
-NHNN nguyên
chỉnh kỳ hạn trả nợ
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo tổng hợp Thông tư số
089-SGD H00015 phân bổ hạn mức cho 11/2018/TT Giữ
76. Quý
vay, gửi tiền trên thị -NHNN nguyên
trường liên ngân hàng ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo tổng hợp giấy
096-SGD H00044 Tháng Thông tư số Giữ
77. tờ có giá do tổ chức
11/2018/TT nguyên
tín dụng nắm giữ
-NHNN
11
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo cấp tín dụng Thông tư số
012-
G03944 để đầu tư, kinh doanh Tháng 11/2018/TT
78. TTGS cổ phiếu, trái phiếu -NHNN
doanh nghiệp ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
023-
G00815 Báo cáo hoạt động ủy 11/2018/TT Giữ
79. TTGS Quý
thác -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo dư nợ, dư nợ Thông tư số
025-
G03654 xấu theo ngành kinh tế Tháng 11/2018/TT
80. TTGS và theo loại hình tổ -NHNN
chức, cá nhân ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
026-
G00854 Báo cáo phân loại nợ Tháng 11/2018/TT
81. TTGS -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo phân loại tài Thông tư số
027-
G01574 sản có và các cam kết Tháng 11/2018/TT
82. TTGS
ngoại bảng -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
029.1- Báo cáo nợ xấu và
G00874 Tháng 11/2018/TT
83. TTGS tình hình xử lý nợ xấu -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
029.2- Báo cáo nợ xấu và
G00884 Tháng 11/2018/TT
84. TTGS tình hình xử lý nợ xấu -NHNN
ngày
17/4/2018

12
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)

Báo cáo nợ xấu và Phụ lục 1 -


Thông tư số
030.1- tình hình xử lý nợ xấu
G02064 Tháng 11/2018/TT
85. TTGS của Ngân hàng Hợp -NHNN
tác xã Việt Nam ngày
17/4/2018

Báo cáo nợ xấu và Phụ lục 1 -


Thông tư số
030.2- tình hình xử lý nợ xấu
G02074 Tháng 11/2018/TT
86. TTGS của Ngân hàng Hợp -NHNN
tác xã Việt Nam ngày
17/4/2018
Báo cáo tình hình dư Phụ lục 1 -
Thông tư số
032- nợ, nợ xấu của các tập
G02084 Tháng 11/2018/TT
87. TTGS đoàn kinh tế, tổng -NHNN
công ty nhà nước ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
033- Báo cáo trích lập dự
G00864 Tháng 11/2018/TT
88. TTGS phòng để xử lý rủi ro -NHNN
ngày
17/4/2018
Báo cáo tình hình đầu Phụ lục 1 -
tư chứng khoán nợ Thông tư số
034-
G03664 theo chủ thể phát hành Tháng 11/2018/TT
89. TTGS
và theo loại hình -NHNN
ngày
chứng khoán
17/4/2018
Báo cáo tình hình đầu Phụ lục 1 -
tư chứng khoán nợ Thông tư số
037.1-
G00954 theo chủ thể phát hành Tháng 11/2018/TT Giữ
90. TTGS
và theo loại hình -NHNN nguyên
ngày
chứng khoán
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
037.2- Báo cáo đầu tư trái
G00964 Tháng 11/2018/TT
91. TTGS phiếu tổ chức kinh tế -NHNN
ngày
17/4/2018
92. 040- G00804 Báo cáo tình hình Tháng Phụ lục 1 -
13
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Thông tư số
11/2018/TT
TTGS mua, đầu tư trái phiếu
-NHNN
Chính phủ
ngày
17/4/2018
Báo cáo góp vốn, mua
cổ phần của tổ chức Phụ lục 1 -
Thông tư số
097- tín dụng, tổ chức tín
G03675 11/2018/TT
93. TTGS dụng và công ty con, Quý
-NHNN
công ty liên kết vào ngày
một doanh nghiệp 17/4/2018

Báo cáo tình hình sở


hữu cổ phần của các Phụ lục 1 -
Thông tư số
100- tổ chức tín dụng
G03685 11/2018/TT
94. TTGS “khác” và người có Quý
-NHNN
liên quan tại tổ chức ngày
tín dụng báo cáo 17/4/2018

Báo cáo tình hình cổ Phụ lục 1 -


Thông tư số
101- phần của nhóm những
G03695 11/2018/TT
95. TTGS người có liên quan với Quý
-NHNN
nhau ngày
17/4/2018
Báo cáo tình hình sở
hữu cổ phần, dư nợ Phụ lục 1 -
cấp tín dụng đối với Thông tư số
102-
G02595 Ban Lãnh đạo và 11/2018/TT
96. TTGS Quý
người có liên quan của -NHNN
ngày
Ban lãnh đạo tổ chức
17/4/2018
tín dụng

Báo cáo tình hình sở Phụ lục 1 -


hữu cổ phần lẫn nhau Thông tư số
103-
G02605 giữa tổ chức tín dụng 11/2018/TT
97. TTGS Quý
và cổ đông là doanh -NHNN
nghiệp khác và người ngày
có liên quan 17/4/2018

14
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Phụ lục 1 -
Thông tư số
104-
G02555 Báo cáo tình hình cổ 11/2018/TT
98. TTGS Quý
đông là tổ chức -NHNN
ngày
17/4/2018

Phụ lục 1 -
Thông tư số
105-
G03705 Báo cáo tình hình cổ 11/2018/TT
99. TTGS Quý
đông là cá nhân -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
108- Báo cáo vốn góp tham
G02767 11/2018/TT Giữ
100. TTGS gia Ngân hàng Hợp Năm
-NHNN nguyên
tác xã Việt Nam
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo các chỉ tiêu Thông tư số
109-
G02301 liên quan đến tỷ lệ khả 11/2018/TT
101. TTGS Ngày
năng chi trả -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
110- Báo cáo tài sản có tính
G02331 11/2018/TT
102. TTGS thanh khoản cao Ngày
-NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
111- Báo cáo thanh khoản
G02354 11/2018/TT
103. TTGS theo thời gian đến hạn Tháng
-NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
112-
G02311 Báo cáo dòng tiền ra 11/2018/TT
104. TTGS Ngày
-NHNN
ngày
17/4/2018
105. 113- G02321 Báo cáo dòng tiền vào Ngày Phụ lục 1 -
15
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Thông tư số
11/2018/TT
TTGS -NHNN
ngày
17/4/2018
Báo cáo các chỉ tiêu Phụ lục 1 -
Thông tư số
115- liên quan đến dư nợ
G02344 11/2018/TT
106. TTGS cho vay so với tổng Tháng
-NHNN
tiền gửi ngày
17/4/2018
Báo cáo các chỉ tiêu Phụ lục 1 -
xác định tỷ lệ tối đa Thông tư số
116-
G00744 nguồn vốn ngắn hạn 11/2018/TT
107. TTGS Tháng
được sử dụng để cho -NHNN
ngày
vay trung và dài hạn
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
119.1- Báo cáo tài sản có rủi
G02494 11/2018/TT
108. TTGS ro riêng lẻ Tháng
-NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
119.2- Báo cáo tài sản có rủi
G02515 11/2018/TT
109. TTGS ro hợp nhất Quý
-NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
120.1- Báo cáo vốn tự có
G02464 11/2018/TT
110. TTGS riêng lẻ Tháng
-NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
120.2- Báo cáo vốn tự có hợp
G02475 11/2018/TT
111. TTGS nhất Quý
-NHNN
ngày
17/4/2018
112. 120.3- G02484 Báo cáo vốn tự có của Tháng Phụ lục 1 -
TTGS chi nhánh ngân hàng Thông tư số
nước ngoài 11/2018/TT
-NHNN
16
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo giá trị thực Thông tư số
121- 6 tháng
G01480 của Vốn điều lệ, Vốn 11/2018/TT
113. TTGS (2kỳ/
được cấp -NHNN
năm)
ngày
17/4/2018
Báo cáo về cấp tín Phụ lục 1 -
dụng đối với một Thông tư số
122-
G00774 khách hàng, một 11/2018/TT
114. TTGS Tháng
khách hàng và người -NHNN
ngày
có liên quan
17/4/2018
Báo cáo về cấp tín Phụ lục 1 -
dụng đối với các đối Thông tư số
124-
G00784 tượng thuộc Điều 126 11/2018/TT
115. TTGS Tháng
và Điều 127 Luật Các -NHNN
ngày
tổ chức tín dụng
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo số dư tiền gửi Thông tư số
126-
G03714 của các khách hàng 11/2018/TT
116. TTGS Tháng
lớn nhất -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
128.1- Báo cáo thông tin về
G03724 11/2018/TT
117. TTGS khách hàng Tháng
-NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
128.3- Báo cáo tình hình xử
G03734 11/2018/TT
118. TTGS lý tài sản bảo đảm Tháng
-NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
128.4- Báo cáo thông tin về
G03744 11/2018/TT
119. TTGS bảo lãnh, L/C Tháng
-NHNN
ngày
17/4/2018

17
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Phụ lục 1 -
Báo cáo số tiền phải Thông tư số
129-
G00935 trả và phải thu từ các 11/2018/TT
120. TTGS Quý
bên liên quan -NHNN
ngày
17/4/2018
Báo cáo số dư tài Phụ lục 1 -
Thông tư số
130- khoản các khoản khác
G03754 11/2018/TT
121. TTGS phải thu của các tổ Tháng
-NHNN
chức tín dụng ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
131- Báo cáo rủi ro tiền tệ Quý
G02145 11/2018/TT
122. TTGS (riêng lẻ) (Riêng
-NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Quý Thông tư số
131- Báo cáo rủi ro tiền tệ
G02155 (Hợp 11/2018/TT
123. TTGS (hợp nhất)
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
131- Báo cáo rủi ro tiền tệ
G02166 (Riêng 11/2018/TT
124. TTGS (riêng lẻ)
lẻ) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
131- Báo cáo rủi ro tiền tệ
G02176 (Hợp 11/2018/TT
125. TTGS (hợp nhất)
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Năm Thông tư số
131- Báo cáo rủi ro tiền tệ
G02187 (Riêng 11/2018/TT
126. TTGS (riêng lẻ)
lẻ) -NHNN
ngày
17/4/2018
131- Báo cáo rủi ro tiền tệ Năm Phụ lục 1 -
127. TTGS G02197 (Hợp Thông tư số
(hợp nhất)
nhất) 11/2018/TT
18
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
-NHNN
ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Thông tư số
131- Báo cáo rủi ro tiền tệ kiểm
G02207 11/2018/TT
128. TTGS (Đã kiểm toán) toán, -NHNN
riêng lẻ) ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Báo cáo rủi ro tiền tệ Thông tư số
131- kiểm
G02217 (Đã kiểm toán, hợp 11/2018/TT
129. TTGS toán, hợp -NHNN
nhất)
nhất) ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
132- Báo cáo rủi ro thanh Quý
G02225 11/2018/TT
130. TTGS khoản (Riêng lẻ) (Riêng
-NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Quý Thông tư số
132- Báo cáo rủi ro thanh
G02235 (Hợp 11/2018/TT
131. TTGS khoản (Hợp nhất)
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
132- Báo cáo rủi ro thanh
132. TTGS G02246 (Riêng 11/2018/TT
khoản (Riêng lẻ) -NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
132- Báo cáo rủi ro thanh
G02256 (Hợp 11/2018/TT
133. TTGS khoản (Hợp nhất)
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Năm Thông tư số
132- Báo cáo rủi ro thanh
134. TTGS G02267 (Riêng 11/2018/TT
khoản (Riêng lẻ) -NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
19
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Phụ lục 1 -
Năm Thông tư số
132- Báo cáo rủi ro thanh
G02277 (Hợp 11/2018/TT
135. TTGS khoản (Hợp nhất)
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Thông tư số
132- Báo cáo rủi ro thanh kiểm
G02287 11/2018/TT
136. TTGS khoản (Đã kiểm toán) toán, -NHNN
riêng lẻ) ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Báo cáo rủi ro thanh Thông tư số
132- kiểm
G02297 khoản (Đã kiểm toán, 11/2018/TT
137. TTGS toán, hợp -NHNN
Hợp nhất)
nhất) ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
133- Báo cáo rủi ro lãi suất Quý
G02365 11/2018/TT
138. TTGS (Riêng lẻ) (Riêng
-NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Quý Thông tư số
133- Báo cáo rủi ro lãi suất
G02375 (Hợp 11/2018/TT
139. TTGS (Hợp nhất)
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
133- Báo cáo rủi ro lãi suất
140. TTGS G02386 (Riêng 11/2018/TT
(Riêng lẻ) -NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
133- Báo cáo rủi ro lãi suất
G02396 (Hợp 11/2018/TT
141. TTGS (Hợp nhất)
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
142. 133- G02407 Báo cáo rủi ro lãi suất Năm Phụ lục 1 -
TTGS (Riêng lẻ) (Riêng Thông tư số
lẻ) 11/2018/TT
20
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
-NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Năm Thông tư số
133- Báo cáo rủi ro lãi suất
G02417 (Hợp 11/2018/TT
143. TTGS (Hợp nhất)
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Thông tư số
133- Báo cáo rủi ro lãi suất kiểm
G02427 11/2018/TT
144. TTGS (Đã kiểm toán) toán, -NHNN
riêng lẻ) ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Báo cáo rủi ro lãi suất Thông tư số
133- kiểm
G02437 (Đã kiểm toán, Hợp 11/2018/TT
145. TTGS toán, hợp -NHNN
nhất)
nhất) ngày
17/4/2018
Báo cáo giao dịch tín Phụ lục 1 -
Thông tư số
134- dụng với tổ chức tín
G00924 Tháng 11/2018/TT
146. TTGS dụng khác ở nước -NHNN
ngoài ngày
17/4/2018
Báo cáo giao dịch Phụ lục 1 -
thanh toán trên tài Thông tư số
135-
G01494 khoản thanh toán khác Tháng 11/2018/TT Giữ
147. TTGS
giữa các đơn vị trong -NHNN nguyên
ngày
từng ngân hàng
17/4/2018
Báo cáo tình hình cho Phụ lục 1 -
vay các Quỹ tín dụng Thông tư số
136.1-
G00434 nhân dân thành viên Tháng 11/2018/TT Giữ
148. TTGS
của Ngân hàng Hợp -NHNN nguyên
ngày
tác xã Việt Nam
17/4/2018

21
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình nộp Thông tư số
136.2- G00446
quỹ bảo toàn và cho 11/2018/TT Giữ
149. TTGS Bán niên
vay từ quỹ bảo toàn -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình nộp Thông tư số
136.2-
G00457 quỹ bảo toàn và cho 11/2018/TT Giữ
150. TTGS Năm
vay từ quỹ bảo toàn -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo thành viên Thông tư số
137-
G02095 của Ngân hàng Hợp 11/2018/TT Giữ
151. TTGS Quý
tác xã Việt Nam -NHNN nguyên
ngày
17/4/2018
Báo cáo thông tin về
chi nhánh, công ty Phụ lục 1 -
Thông tư số
144- con, công ty liên kết
G02625 11/2018/TT Giữ
152. TTGS hoạt động trong nước Quý
-NHNN nguyên
và nước ngoài của tổ ngày
chức tín dụng 17/4/2018

Báo cáo quan hệ tài


chính giữa tổ chức tín Phụ lục 1 -
dụng và từng chi Thông tư số
146-
G03765 nhánh ở nước ngoài, 11/2018/TT
153. TTGS Quý
công ty con, công ty -NHNN
ngày
liên kết ở trong nước
17/4/2018
và nước ngoài

Báo cáo một số chỉ


tiêu nguồn vốn của Phụ lục 1 -
các công ty con, công Thông tư số
147.1-
G03775 ty liên kết ở trong 11/2018/TT
154. TTGS Quý
nước và nước ngoài -NHNN
ngày
(*) của tổ chức tín
17/4/2018
dụng Việt Nam

147.3- Báo cáo một số chỉ


G03785 Phụ lục 1 -
155. TTGS Quý
tiêu tài sản của các Thông tư số
22
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
công ty con, công ty
liên kết ở trong nước 11/2018/TT
và nước ngoài (*) của -NHNN
tổ chức tín dụng Việt ngày
17/4/2018
Nam

Báo cáo một số chỉ


tiêu kết quả hoạt động
kinh doanh của các Phụ lục 1 -
Thông tư số
147.4- công ty con, công ty
G03795 11/2018/TT
156. TTGS liên kết ở trong nước Quý
-NHNN
và nước ngoài (*) của ngày
tổ chức tín dụng Việt 17/4/2018
Nam

Báo cáo phân loại nợ


của các công ty con, Phụ lục 1 -
công ty liên kết (là tổ Thông tư số
148-
G02754 chức tín dụng) hoạt 11/2018/TT
157. TTGS Tháng
động ở nước ngoài -NHNN
ngày
của các tổ chức tín
17/4/2018
dụng Việt Nam

Báo cáo cho vay, đầu


tư, góp vốn đối với Phụ lục 1 -
Thông tư số
149- khách hàng lớn của
G03804 11/2018/TT
158. TTGS các chi nhánh, công ty Tháng
-NHNN
con, công ty liên kết ở ngày
nước ngoài 17/4/2018

Báo cáo một số chỉ


tiêu nguồn vốn của Phụ lục 1 -
Thông tư số
152.1- các công ty con, công
G03815 11/2018/TT
159. TTGS ty liên kết trong nước Quý
-NHNN
của tổ chức tín dụng là ngày
công ty chứng khoán 17/4/2018

Báo cáo một số chỉ Phụ lục 1 -


tiêu tài sản của các Thông tư số
152.3-
G01745 11/2018/TT
160. TTGS công ty con, công ty Quý
-NHNN
liên kết trong nước ngày
của tổ chức tín dụng là 17/4/2018
23
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
công ty chứng khoán

Báo cáo một số chỉ


tiêu kết quả hoạt động Phụ lục 1 -
kinh doanh của các Thông tư số
152.4-
G03825 công ty con, công ty 11/2018/TT
161. TTGS Quý
liên kết trong nước -NHNN
ngày
của tổ chức tín dụng là
17/4/2018
công ty chứng khoán

Báo cáo một số chỉ


tiêu nguồn vốn của Phụ lục 1 -
Thông tư số
153.1- các công ty con, công
G01775 11/2018/TT Giữ
162. TTGS ty liên kết trong nước Quý
-NHNN nguyên
của tổ chức tín dụng là ngày
công ty quản lý quỹ 17/4/2018

Báo cáo một số chỉ


tiêu nguồn vốn của Phụ lục 1 -
Thông tư số
153.2- các công ty con, công
G01785 11/2018/TT Giữ
163. TTGS ty liên kết trong nước Quý
-NHNN nguyên
của tổ chức tín dụng là ngày
công ty quản lý quỹ 17/4/2018

Báo cáo một số chỉ


tiêu tài sản của các Phụ lục 1 -
Thông tư số
153.3- công ty con, công ty
G01795 11/2018/TT Giữ
164. TTGS liên kết trong nước Quý
-NHNN nguyên
của tổ chức tín dụng là ngày
công ty quản lý quỹ 17/4/2018

Báo cáo một số chỉ


tiêu kết quả hoạt động Phụ lục 1 -
kinh doanh của các Thông tư số
153.4-
G01805 công ty con, công ty Quý 11/2018/TT Giữ
165. TTGS
liên kết trong nước -NHNN nguyên
ngày
của tổ chức tín dụng là
17/4/2018
công ty quản lý quỹ

Báo cáo một số chỉ Phụ lục 1 -


154.1-
G01815 Quý Thông tư số Giữ
166. TTGS tiêu nguồn vốn của
11/2018/TT nguyên
các công ty con, công -NHNN
24
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
ty liên kết trong nước
của tổ chức tín dụng là ngày
công ty bảo hiểm 17/4/2018

Báo cáo một số chỉ


tiêu nguồn vốn của Phụ lục 1 -
Thông tư số
154.2- các công ty con, công
G01825 Quý 11/2018/TT Giữ
167. TTGS ty liên kết trong nước -NHNN nguyên
của tổ chức tín dụng là ngày
công ty bảo hiểm 17/4/2018

Báo cáo một số chỉ


tiêu tài sản của các Phụ lục 1 -
Thông tư số
154.3- công ty con, công ty
G01835 Quý 11/2018/TT Giữ
168. TTGS liên kết trong nước -NHNN nguyên
của tổ chức tín dụng là ngày
công ty bảo hiểm 17/4/2018

Báo cáo một số chỉ


tiêu tài sản của các Phụ lục 1 -
Thông tư số
154.4- công ty con, công ty
G01845 Quý 11/2018/TT Giữ
169. TTGS liên kết trong nước -NHNN nguyên
của tổ chức tín dụng là ngày
công ty bảo hiểm 17/4/2018

Báo cáo một số chỉ


tiêu kết quả hoạt động Phụ lục 1 -
kinh doanh của các Thông tư số
154.5-
G01855 công ty con, công ty 11/2018/TT
170. TTGS Quý
liên kết trong nước -NHNN
ngày
của tổ chức tín dụng là
17/4/2018
công ty bảo hiểm

Báo cáo thu nhập và Phụ lục 1 -


Thông tư số
155- chi phí phát sinh từ
G00945 11/2018/TT
171. TTGS giao dịch với các bên Quý
-NHNN
liên quan ngày
17/4/2018
172. 160- G00014 Bảng cân đối tài Tháng Phụ lục 1 -
TTGS khoản kế toán Thông tư số
11/2018/TT
-NHNN
25
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
162- Bảng cân đối kế toán Quý
G00035 11/2018/TT
173. TTGS (Hợp nhất, Riêng lẻ) (Riêng
-NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Quý Thông tư số
162- Bảng cân đối kế toán
G00045 (Hợp 11/2018/TT
174. TTGS (Hợp nhất, Riêng lẻ)
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
162- Bảng cân đối kế toán
175. TTGS G00056 (Riêng 11/2018/TT
(Hợp nhất, Riêng lẻ) -NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
162- Bảng cân đối kế toán
G00066 (Hợp 11/2018/TT
176. TTGS (Hợp nhất, Riêng lẻ)
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Năm Thông tư số
162- Bảng cân đối kế toán
177. TTGS G00077 (Riêng 11/2018/TT
(Hợp nhất, Riêng lẻ) -NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Năm Thông tư số
162- Bảng cân đối kế toán
G00087 (Hợp 11/2018/TT
178. TTGS (Hợp nhất, Riêng lẻ)
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Thông tư số
162- Bảng cân đối kế toán kiểm
G00097 11/2018/TT
179. TTGS (Hợp nhất, Riêng lẻ) toán, -NHNN
riêng lẻ) ngày
17/4/2018
180. 162- G00107 Bảng cân đối kế toán Năm (Đã Phụ lục 1 -
26
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Thông tư số
kiểm
11/2018/TT
TTGS (Hợp nhất, Riêng lẻ) toán, hợp -NHNN
nhất) ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
165- Báo cáo kết quả hoạt Quý
G00115 11/2018/TT
181. TTGS động kinh doanh (Hợp (Riêng
-NHNN
nhất, Riêng lẻ) lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Quý Thông tư số
165- Báo cáo kết quả hoạt
G00125 (Hợp 11/2018/TT
182. TTGS động kinh doanh (Hợp
nhất) -NHNN
nhất, Riêng lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
165- Báo cáo kết quả hoạt
183. TTGS G00136 động kinh doanh (Hợp (Riêng 11/2018/TT
lẻ) -NHNN
nhất, Riêng lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
165- Báo cáo kết quả hoạt
G00146 (Hợp 11/2018/TT
184. TTGS động kinh doanh (Hợp
nhất) -NHNN
nhất, Riêng lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Năm Thông tư số
165- Báo cáo kết quả hoạt
185. TTGS G00157 động kinh doanh (Hợp (Riêng 11/2018/TT
lẻ) -NHNN
nhất, Riêng lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Năm Thông tư số
165- Báo cáo kết quả hoạt
G00167 (Hợp 11/2018/TT
186. TTGS động kinh doanh (Hợp
nhất) -NHNN
nhất, Riêng lẻ)
ngày
17/4/2018
187. 165- G00177 Báo cáo kết quả hoạt Năm (Đã Phụ lục 1 -
TTGS động kinh doanh (Hợp kiểm Thông tư số
nhất, Riêng lẻ) toán, 11/2018/TT
-NHNN
riêng lẻ)
27
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Thông tư số
165- Báo cáo kết quả hoạt kiểm
G00187 11/2018/TT
188. TTGS động kinh doanh (Hợp toán, hợp -NHNN
nhất, Riêng lẻ) nhất) ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
168- Báo cáo lưu chuyển Quý
G00195 11/2018/TT
189. TTGS tiền tệ (Hợp nhất (Riêng
-NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Quý Thông tư số
168- Báo cáo lưu chuyển
G00205 (Hợp 11/2018/TT
190. TTGS tiền tệ (Hợp nhất
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
168- Báo cáo lưu chuyển
191. TTGS G00216 (Riêng 11/2018/TT
tiền tệ (Hợp nhất -NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
168- Báo cáo lưu chuyển
G00226 (Hợp 11/2018/TT
192. TTGS tiền tệ (Hợp nhất
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Năm Thông tư số
168- Báo cáo lưu chuyển
193. TTGS G00237 (Riêng 11/2018/TT
tiền tệ (Hợp nhất -NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Năm Thông tư số
168- Báo cáo lưu chuyển
G00247 (Hợp 11/2018/TT
194. TTGS tiền tệ (Hợp nhất
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
195. 168- G00257 Báo cáo lưu chuyển Năm (Đã Phụ lục 1 -
28
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Thông tư số
kiểm
11/2018/TT
TTGS tiền tệ (Hợp nhất toán, -NHNN
riêng lẻ) ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Thông tư số
168- Báo cáo lưu chuyển kiểm
G00267 11/2018/TT
196. TTGS tiền tệ (Hợp nhất toán, hợp -NHNN
nhất) ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Thông tư số
169- Báo cáo lợi thế Quý
G00275 11/2018/TT
197. TTGS thương mại (Riêng
-NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Quý Thông tư số
169- Báo cáo lợi thế
G00285 (Hợp 11/2018/TT
198. TTGS thương mại
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
169- Báo cáo lợi thế
199. TTGS G00296 (Riêng 11/2018/TT
thương mại -NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Bán niên Thông tư số
169- Báo cáo lợi thế
G00306 (Hợp 11/2018/TT
200. TTGS thương mại
nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Năm Thông tư số
169- Báo cáo lợi thế
201. TTGS G00317 (Riêng 11/2018/TT
thương mại -NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Năm Phụ lục 1 -
169- Báo cáo lợi thế
G00327 (Hợp Thông tư số
202. TTGS thương mại
nhất) 11/2018/TT
-NHNN
29
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Thông tư số
169- Báo cáo lợi thế kiểm
G00337 11/2018/TT
203. TTGS thương mại toán, -NHNN
riêng lẻ) ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Thông tư số
169- Báo cáo lợi thế kiểm
G00347 11/2018/TT
204. TTGS thương mại toán, hợp -NHNN
nhất) ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình thu Thông tư số
170- Quý
G03835 nhập của cán bộ công 11/2018/TT
205. TTGS (Riêng
nhân viên -NHNN
lẻ)
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình thu Quý Thông tư số
170-
G03845 nhập của cán bộ công (Hợp 11/2018/TT
206. TTGS
nhân viên nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình thu Bán niên Thông tư số
170-
207. TTGS G03856 nhập của cán bộ công (Riêng 11/2018/TT
nhân viên lẻ) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình thu Bán niên Thông tư số
170-
G03866 nhập của cán bộ công (Hợp 11/2018/TT
208. TTGS
nhân viên nhất) -NHNN
ngày
17/4/2018
Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình thu Năm Thông tư số
170-
209. TTGS G03877 nhập của cán bộ công (Riêng 11/2018/TT
nhân viên lẻ) -NHNN
ngày
17/4/2018
210. 170- G03887 Báo cáo tình hình thu Năm Phụ lục 1 -
30
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
Thông tư số
nhập của cán bộ công (Hợp 11/2018/TT
TTGS -NHNN
nhân viên nhất)
ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình thu Thông tư số
170- kiểm
G03897 nhập của cán bộ công 11/2018/TT
211. TTGS toán,
nhân viên -NHNN
riêng lẻ) ngày
17/4/2018
Năm (Đã Phụ lục 1 -
Báo cáo tình hình thu Thông tư số
170- kiểm
G03907 nhập của cán bộ công 11/2018/TT
212. TTGS toán, hợp -NHNN
nhân viên
nhất) ngày
17/4/2018
Báo cáo tình hình đầu
tư, góp vốn mua cổ Phụ lục 1 -
Thông tư số
181- phần và thoái vốn của
G03915 11/2018/TT
213. TTGS tổ chức tín dụng tại Quý
-NHNN
doanh nghiệp và ngày
người có liên quan 17/4/2018

Báo cáo tình hình sở


hữu cổ phần và thoái Phụ lục 1 -
Thông tư số
182- vốn của doanh nghiệp
G03925 11/2018/TT
214. TTGS nhà nước và người có Quý
-NHNN
liên quan tại tổ chức ngày
tín dụng 17/4/2018

Phụ lục 1 -
Báo cáo dư nợ tín Thông tư số
183-
G03934 dụng tiêu dùng của 11/2018/TT
215. TTGS Tháng
Công ty tài chính -NHNN
ngày
17/4/2018
Báo cáo tình hình cấp Công văn số
3941/NHN
tín dụng vượt giới hạn
216. 001N-TD C00214 Tháng N-DBTK
đối với khoản vay
ngày
vượt giới hạn 30/5/2018
Báo cáo tình hình cấp Công văn số
217. 002N-TD C00224 Tháng
tín dụng vượt giới hạn 3941/NHN
31
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
N-DBTK
đối với khách hàng và
ngày
người có liên quan
30/5/2018
Báo cáo các khoản
mua, bán ngoại tệ giao Công văn số
003N- 3941/NHN
B00241 ngay và kỳ hạn với
218. CSTT Ngày N-DBTK
khách hàng tương
ngày
đương từ 5 triệu USD 30/5/2018
trở lên
Công văn số
Báo cáo dư nợ tín
3941/NHN
dụng đối với một số
219. 004N-TD C00264 Tháng N-DBTK
ngành thuộc lĩnh vực
ngày
nông nghiệp
30/5/2018
Báo cáo tình hình cho Công văn số
vay các doanh nghiệp 3941/NHN
220. 005N-TD C00124 nhỏ và vừa có bảo Tháng N-DBTK
lãnh của Ngân hàng ngày
Phát triển Việt Nam 30/5/2018
Báo cáo kết quả cho
vay phục vụ khai thác Công văn số
3941/NHN
hải sản xa bờ theo
221. 006N-TD C00235 Quý N-DBTK
Thông tư 22/2014/TT-
ngày
NHNN ngày 30/5/2018
15/8/2014 của NHNN
Công văn số
007N- 3941/NHN
G03955 Báo cáo tình hình
222. TTGS Quý N-DBTK
mua, bán nợ
ngày
30/5/2018
Công văn số
Báo cáo tình hình thu,
008N- 3941/NHN
F00104 chi trên tài khoản vốn Giữ
223. QLNH Tháng N-DBTK
đầu tư trực tiếp nước nguyên
ngày
ngoài vào Việt Nam
30/5/2018
Công văn số
Báo cáo tình hình thu,
009N- 3941/NHN
F00114 chi trên tài khoản vốn Giữ
224. QLNH Tháng N-DBTK
đầu tư gián tiếp nước nguyên
ngày
ngoài vào Việt Nam
30/5/2018
225. 010N- K00010 Báo cáo tình hình hợp 6 tháng Công văn số
HTQT tác song phương trong (2kỳ/ 3941/NHN
lĩnh vực ngân hàng năm) N-DBTK
32
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
ngày
30/5/2018
Công văn số
011N- Báo cáo trái phiếu, trái 3941/NHN
226. TTGS G00974 phiếu đặc biệt do Tháng N-DBTK
VAMC phát hành ngày
30/5/2018
Báo cáo tình hình tái Công văn số
012N- cấp vốn và sử dụng 3941/NHN
227. TTGS G01524 tiền vay tái cấp vốn Tháng N-DBTK
trái phiếu đặc biệt ngày
VAMC 30/5/2018
Công văn số
013N- 3941/NHN
G00985 Báo cáo hoạt động
228. TTGS Quý N-DBTK
kinh doanh vàng
ngày
30/5/2018
Báo cáo hoạt động Công văn số
014N- bao thanh toán của tổ 3941/NHN
229. TTGS G00995 chức tín dụng, chi Quý N-DBTK
nhánh ngân hàng nước ngày
ngoài 30/5/2018
Công văn số
015N- 3941/NHN
230. TTGS G01504 Báo cáo về nợ cơ cấu Tháng N-DBTK
ngày
30/5/2018
Báo cáo việc duy trì Công văn số
016N- số dư tiền gửi của 3941/NHN
231. TTGS G01515 TCTD nhà nước tại Quý N-DBTK
Ngân hàng Chính sách ngày
xã hội 30/5/2018
Công văn số
017N- Báo cáo phân loại nợ 3941/NHN
232. TTGS G01547 Ngân hàng Chính sách Năm N-DBTK
xã hội ngày
30/5/2018
Công văn số
018N- Báo cáo cơ cấu nợ của 3941/NHN
233. TTGS G02104 Ngân hàng Hợp tác xã Tháng N-DBTK
Việt Nam ngày
30/5/2018
234. 019N- G01535 Báo cáo tình hình tái Quý Công văn số
TTGS cấp vốn và sử dụng 3941/NHN
tiền vay tái cấp vốn N-DBTK

33
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
theo chương trình hỗ
ngày
trợ nhà ở theo Nghị
30/5/2018
quyết 02/NQ-CP
Báo cáo tình hình tái Công văn số
020N- cấp vốn và sử dụng 3941/NHN
235. TTGS G02115 tiền vay tái cấp vốn Quý N-DBTK
theo Quyết định ngày
540/QĐ-TTg 30/5/2018
Báo cáo tình hình tái
cấp vốn và sử dụng
Công văn số
tiền vay tái cấp vốn
021N- 3941/NHN
G02125 theo Thông tư
236. TTGS Quý N-DBTK
17/2011/TT-NHNN,
ngày
Thông tư 15/2012/TT-
30/5/2018
NHNN và cho vay đặc
biệt
Công văn số
022N- Báo cáo tổn thất hoạt 3941/NHN
237. TTGS G02444 động phát sinh trong Tháng N-DBTK
kỳ (*) ngày
30/5/2018
Công văn số
023N- 3941/NHN
G02454 Báo cáo việc xử lý các
238. TTGS Tháng N-DBTK
tổn thất hoạt động (*)
ngày
30/5/2018
Công văn số
024N- Báo cáo giao dịch 3941/NHN
H00091 Giữ
239. SGD ngoại hối thị trường Ngày N-DBTK
nguyên
liên ngân hàng ngày
30/5/2018
Báo cáo tình hình cấp
Công văn số
tín dụng đối với lĩnh
3941/NHN
vực giao thông và các
240. 025N-TD C00245 Quý N-DBTK
dự án thực hiện theo
ngày
hình thức đối tác công
30/5/2018

Báo cáo tình hình cấp Công văn số


tín dụng đối với dự án 3941/NHN
241. 026N-TD C00255 bất động sản có tổng Quý N-DBTK
mức dư nợ cấp tín ngày
dụng lớn 30/5/2018

242. 027N- G03944 Báo cáo liên quan đến Tháng Công văn số
34
Tình
Danh mục mẫu biểu trạng
Mã Mã định báo cáo đầu vào Định kỳ Văn bản Template Ghi
TT
nghiệp vụ danh thuộc báo cáo hướng dẫn (Giữ chú
hệ thống SG4 nguyên/
Mới)
dư nợ cho vay, đầu tư 3941/NHN
TTGS và nợ xấu của TCTD, N-DBTK
chi nhánh ngân hàng ngày
nước ngoài 30/5/2018

35

You might also like