You are on page 1of 3

STT Đối tượng Số tiền STT Đối tượng Số tiền HAO MÒN TSCĐ

B. Nợ phải
A. Tài sản trả Ô TÔ 4/9/2020 : 1 TỶ ĐỒNG, 10 NĂM.
Phải trả
1 Tiền mặt 300 5 người bán 200 NĂM 1
Tiền gửi Người mua
2 ngân hàng 200 6 ứng trước 50 NĂM 2
Lương phải
3 Phải thu KH 150 9 trả 100 NĂM 3
Ứng trước Quỹ khen
cho người thưởng phúc
4 bán 100 15 lợi 60 NĂM 4
Thuế phải
Tài sản cố nộp nhà
7 định 200 16 nước 20 NĂM 5
C. VỐN CHỦ
8 HMTSCĐ -100 SỞ HỮU NĂM 6
Nguồn vốn
10 Hàng hóa 200 13 kinh doanh 1,000 NĂM 7
Lợi nhuận
Công cụ chưa phân
11 dụng cụ 120 14 phối 40 NĂM 8
Chi phí trả
12 trước 180 NĂM 9
Hàng g ửi
17 bán 80 NĂM 10
Thuế GTGT
18 đầu vào 40
Tổng TS 1,470 Tổng cộng 1,470 Thuế g
Mua hàng

Doanh nghiệp
Mua hàng
Tổng tiền hàng
thuế suất
Tổng thanh toá
Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

Tài sản
HAO MÒN TSCĐ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC

Ô 4/9/2020 : 1 TỶ ĐỒNG, 10 NĂM. Thuê nhà mỗi tháng là 1tr/tháng.

100,000,000 ngày 1/1/2021 6tr/ 6 tháng (từ T1-T6)

100,000,000 LK HMTSCĐ 200,000,000 T1 Chi phí tiền nhà 6 triệu T1

100,000,000 LK HMTSCĐ 300,000,000 T2 Chi phí tiền nhà 0 T2

100,000,000 400,000,000 T3 Chi phí tiền nhà 0 T3

100,000,000 500,000,000 T4 Chi phí tiền nhà 0 T4

100,000,000 600,000,000 T5 Chi phí tiền nhà 0 T5

100,000,000 700,000,000 T6 Chi phí tiền nhà 0 T6

100,000,000 800,000,000 tổng cộng 6tr

100,000,000 900,000,000 Cơ sở kế toán tiền mặt Cơ sở kế toán dồn tích

100,000,000 1,000,000,000

Thuế giá trị gia tăng


Tổng tiền hàng 1,000,000
thuế suất 10% tiền thuế 100,000
Tổng thanh toán 1,100,000

bán hàng
1,000,000 Tổng tiền hàng 1,200,000
10% 100,000 thuế suất 10% 120,000
1,100,000 Tổng thanh toán 1,320,000
ế GTGT đầu vào được khấu trừ Thuế GTGT đầu ra phải nôp

Tài sản Nợ phải trả


Ả TRƯỚC

háng (từ T1-T6)

CP tiền nhà 1 tr

CP tiền nhà 1tr

CP tiền nhà 1tr

CP tiền nhà 1tr

CP tiền nhà 1tr

CP tiền nhà 1tr

tổng cộng 6tr

Cơ sở kế toán dồn tích

You might also like