You are on page 1of 11

BÀI TẬP LỚN GVHD: VŨ VĂN NGHI

THIẾT KẾ LUỒNG VÀ HỆ THỐNG BÁO HIỆU


I. Nội dung
Thiết kế luồng và bố trí hệ thống báo hiệu cho tàu qua luồng số: 22
Theo tiêu chuẩn TCCS 03:2014

II. Số liệu ban đầu


1. Tuyến luồng: 5
2. Tàu thiết kế:

Trọng tải
STT L (m) B (m) T (m) Tbl (m) Vt (m/s)
(DWT)
Tàu hàng tổng hợp
5 20,000 177 24.3 10 4.2 6

3. Địa chất đáy luồng

STT ĐỊA CHẤT


8 Đá vôi, vỏ sò lẫn bùn

4. Số liệu sóng
Chiều cao sóng Hs (m)

SVTH: HỒ TUẤN ANH MSSV:


1751090074
1
BÀI TẬP LỚN GVHD: VŨ VĂN NGHI

STT B ĐB Đ ĐN N TN T TB
9 2 2.5

5. Số liệu gió
Vận tốc gió lớn nhất (m/s)
STT B ĐB Đ ĐN N TN T TB
4 14 0 18 19 20 0 15 14

6. Dòng chảy
Vận tốc dòng chảy lớn nhất (m/s)
STT B ĐB Đ ĐN N TN T TB
7 0 0.39 0 0.4 0.45 0.53 0.4 0.5

III. Kích thước luồng thiết kế


Do mình tính trực tiếp được chiều sâu luồng nên khỏi chọn sơ bộ H.
1. Đoạn thẳng AB, CD
a) Chiều rộng mặt đáy sơ bộ luồng tàu hai làn

ĐOẠN AB ĐOẠN BC
AB BC
B =2 Bd +2 b+ ⅀ ΔB +a B =2 Bd +2 b+ ⅀ ΔB+a
¿ 2 ×36.45+2 ×24.3+36.45+34.02 ¿ 2 ×36.45+2 ×24.3+ 46.15+34.02
¿ 191.97(m) ¿ 201.67( m)
AB
⇨ Chọn Bđáy =192(m) ⇨ Chọn BBC
đáy =202(m)

Biên của mái dốc luồng và bãi cạn


Luồng trong tại vùng nước được che chắn
Tốc độ tàu: 6 (m/s)
Khả năng điều động Bd =1
VỆT CHẠY TÀU
của tàu: trung bình

KHOẢNG CÁCH DỰ PHÒNG ĐẾN BỜ b=1× B

KHOẢNG CÁCHAN TOÀN GIỮA HAI


a=1.4 Bt =
TÀU

GIÓ NGANG THỊNH HÀNH

Đoạn AB Cấp 0 (0 m/s) < cấp 4 beaufort 0×

SVTH: HỒ TUẤN ANH MSSV:


1751090074
2
BÀI TẬP LỚN GVHD: VŨ VĂN NGHI

Đoạn BC Cấp 7 (18 m/s) ≤ cấp 7 beaufort 0.4 × B t=

Đoạn CD Cấp 7 (18 m/s) ≤ cấp 7 beaufort 0.4 × B t=

DÒNG CHẢY NGANG THỊNH HÀN

Đoạn AB Trung bình : 0,53 (m/s) 0.5 Bt =

Đoạn BC Trung bình: 0,4 (m/s) 0.5 Bt =

Đoạn CD Trung bình: 0,4 (m/s) 0.5 Bt =

DÒNG CHẢY DỌC THỊNH HÀNH

Đoạn AB Yếu : 0,5 (m/s) < 0,75 (m/s)

Đoạn BC Yếu : 0.45 (m/s) < 0,75 (m/s)

Đoạn CD Yếu : 0.45 (m/s) < 0,75 (m/s)

CHIỀU CAO SÓNG

Đoạn AB

Luồng trong tại vùng nước được


Đoạn BC
che chắn

Đoạn CD

HỆ THỐNG THIẾT BỊ BÁO HIỆU AN TOÀN ĐƯỜN

Đoạn AB
Đoạn BC Tốt 0.1 Bt =
Đoạn CD

BỀ MẶT ĐÁY LUỒNG

SVTH: HỒ TUẤN ANH MSSV:


1751090074
3
BÀI TẬP LỚN GVHD: VŨ VĂN NGHI

Đoạn AB
Chiều sâu luồng:
Đoạn BC
10.5 ( m )< 1.5T =15 (m) 0.1 Bt =
Đoạn
CD

CHIỀU SÂU LUỒNG

Đoạn AB
Đoạn BC
10.5 ( m )< 1,25T =12.5 ( m ) 0.4 Bt =
Đoạn
CD

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA HÀNG H

Đoạn AB
Đoạn BC Trung bình 0.4 Bt =
Đoạn CD

ΔB AB=36.45( m) ΔB BC =46.15(m)

b) Độ sâu yêu cầu chạy tàu tiêu chuẩn của luồng


H=T + ΔH
¿ 10+0.5
¿ 10.5(m)
 H : độ sâu yêu cầu chạy tàu tiêu chuẩn của luồng (m)
 T : mớn nước tiêu chuẩn của tàu; T =10(m)
 ΔH : dự phòng chiều sâu nước chạy tàu yêu cầu.
 Độ sâu yêu cầu chạy tàu: 1,2 T =12 ( m ) >3 ( m )
⇨ dự phòng chiều sâu: ΔH =0,5( m)
c) Chiều rộng bề mặt sơ bộ luồng tàu hai làn

ĐOẠN AB ĐOẠN BC
AB AB CD CD CD
Bmặt =Bđáy +2 bm Bmặt =Bđáy +2 bm Bmặt =
¿ 192+2× 52.5=297 (m) ¿ 202+2 ×52.5=397 (m) ¿ 202+2 ×5
Lấy 300 (m) Lấy 310 (m)
 Bmặt : Chiều rộng bề mặt sơ bộ luồng
 Bđáy : Chiều rộng mặt đáy sơ bộ luồng
 b m: chiều dài đoạn mở rộng của mái dốc
b m=H . m
¿ 10.5 ×5=52.5(m)
 H : độ sâu yêu cầu chạy tàu tiêu chuẩn của luồng (m)
 m: hệ số mái dốc luồng; Đá vôi, vỏ sò lẫn bùn
SVTH: HỒ TUẤN ANH MSSV:
1751090074
4
BÀI TẬP LỚN GVHD: VŨ VĂN NGHI

o ⇨ m=4 ÷ 5 lấy m=5

SVTH: HỒ TUẤN ANH MSSV:


1751090074
5
BÀI TẬP LỚN GVHD: VŨ VĂN NGHI

2. Mở rộng đoạn cong BC


Bán kính cong R của tim luồng chạy tàu:
R=6 Ltàu=6 × 177=1062(m)
⇨ Chọn R=1100(m)
β=56 ° >30 °
⇨ Đoạn cong cần mở rộng.:
 L: chiều dài tàu
 R: bán kính cong
Ta có R<10 Lt =10× 177=1770 (m) và β=56 ° >30 °
2
L 177
2
∆ B=C t =0.25× =7.1 ( m ) chọn ∆ B=8(m)
R 1100

⇨ Đoạn cong cần mở rộng.:


Bmr=B+ ∆ B=310+8=318(m)
Trong đó :
 Lt : là chiều dài tàu;
 C : hệ số, được xác định như sau: C= 0.5 đối với tàu không tải và
C=0.25 với tàu đầy tải. Chọn C=0.25;
 R là bán kính cong của tim tuyến luồng chạy tàu tại đoạn cong.
R ∆ bk
=6⇨ =0.13 ⇨ ∆ b k =0.13 × L=0.13 ×177=23.01(m)
L L
TH đonạ cong thường xuyên chịu tác động của dòng chảy
∆ b dc =γ Lt|sin α dc|

Trong đó:α dc

SVTH: HỒ TUẤN ANH MSSV:


1751090074
6
BÀI TẬP LỚN GVHD: VŨ VĂN NGHI

SVTH: HỒ TUẤN ANH MSSV:


1751090074
7
BÀI TẬP LỚN GVHD: VŨ VĂN NGHI

IV. TÍNH KHỐI LƯỢNG NẠO VÉT


Cao độ đáy luồng:
∇=MNCT −H
¿−7,5−8,6=−16,1(m)
 MNCT : mực nước chạy tàu
 H : độ sâu yêu cầu chạy tàu tiêu chuẩn của luồng (m)
Bảng: Khối lượng nạo vét
Diện tích Chiều dài Thể tích cộng dồn
Mặt cắt
m
2
m m
3

1 7692.44 0.00 0.00


2 7470.34 46061.72 46061.72
3 6763.98 43241.22 89302.94
4 5591.25 37532.89 126835.83
5 4392.16 30327.74 157163.57
6 3794.50 24869.56 182033.13
7 4010.56 23710.33 205743.46
8 4550.52 26006.99 291750.45
9 5268.60 29828.68 261579.14
10 6056.91 34404.80 295983.93
11 6474.51 38068.12 334052.06
12 6537.32 39527.53 373579.58
13 6743.59 40344.95 413924.53
14 6920.28 41508.31 455432.84
15 6632.47 41170.73 496603.57
16 6214.17 41170.73 496603.57
17 5959.21 36980.50 572609.78
18 5652.11 35273.06 607882.84
19 5311.00 33303.89 641186.74
20 5307.21 32256.15 673442.89
21 5377.18 13500.95 686943.84
22 5410.53 13619.94 700563.78
23 5403.87 13643.79 714207.57
24 5458.67 13691.82 727899.40
25 5603.26 13921.98 741821.38
26 5855.37 14405.53 756226.90
27 6236.91 15214.91 771441.81
28 6663.86 16253.62 787695.43

SVTH: HỒ TUẤN ANH MSSV:


1751090074
8
BÀI TẬP LỚN GVHD: VŨ VĂN NGHI

29 7659.08 40733.20 828428.63


30 8523.71 49160.33 877588.96
31 9913.87 56009.95 933598.91
32 11463.07 64939.17 998538.08
33 12544.45 73234.17 1071772.25
34 12792.68 77273.28 1149045.53
35 12995.83 78340.71 1227386.24
36 13215.38 79624.78 1307011.02
37 13494.61 81140.01 1388151.03
38 15110.77 86897.85 1475048.88
39 16151.39 94968.65 1570017.52
40 16760.69 99980.81 1669998.33
41 17673.43 104604.49 17736.02
42 16008.04 102318.06 1876920.87
43 15705.79 96340.73 1973261.60
44 15567.61 95002.79 2068264.39
45 15203.23 93476.11 2161740.50
46 14221.09 89385.65 2251126.15
47 13231.32 83395.34 2334521.50
48 12464.03 78057.71 2412579.20
49 15200.64 84040.16 2496619.36
50 18591.89 102655.45 2599274.81
51 10799.84 88043.51 2587318.32
52 7430.67 24315.11 2711633.43
53 6537.67 17323.67 2728957.09
54 6028.58 15366.12 2744323.21
55 5666.83 14280.05 2758603.26
56 5341.59 13431.61 2772034.87
57 5033.43 12661.39 2784696.25
58 4764.76 11970.74 2796666.99
59 4762.45 11649.03 2808316.02
60 4774.46 11664.31 2819980.33
61 4792.89 11712.95 2831693.29
62 4787.74 11743.79 2843437.08
63 4849.82 11815.24 2855252.32
64 4917.21 11968.55 2867220.87
65 5056.03 15148.43 2882369.30
66 5408.69 31789.88 2914159.18

SVTH: HỒ TUẤN ANH MSSV:


1751090074
9
BÀI TẬP LỚN GVHD: VŨ VĂN NGHI

67 5779.84 33988.69 2948197.87


68 6158.69 36267.05 2984414.92
69 6508.25 38479.82 3022894.75
70 6806.87 40448.88 3063343.62
71 7016.25 41992.09 3105335.72
72 7186.56 43145.52 3148481.24
73 7277.92 43940.44 3192421.68
74 7009.03 43401.12 3235822.80
75 6593.46 41321.86 3277144.66
76 6168.80 38769.40 3315914.06
77 6230.34 37666.29 3353580.35
78 6239.43 37880.83 3391461.18
79 6177.78 37721.18 3429182.36
80 6262.48 37791.20 3466973.56
81 6343.61 38294.96 3505268.53
82 6401.36 38716.87 3543985.40
83 6810.05 40133.83 3584119.23
84 7257.34 42734.14 3626853.37
85 7703.07 45446.97 3672300.33
86 8195.79 48297.81 3720598.15
87 8944.80 50269.95 3772668.10
88 9831.34 57038.43 3829706.53
89 11098.33 65380.46 3893286.99
90 12363.97 71274.12 3964561.11
91 13208.99 77685.90 4042247.01
92 13867.70 82253.95 4124500.95
93 14670.05 86692.39 4211193.345
94 15501.09 91654.36 4302847.70
95 16222.21 96369.53 4399217.23
96 16982.90 100871.00 4500088.23
97 17668.07 105263.25 4605351.48
98 17859.34 107925.71 4713277.19
99 18163.18 109429.76 4822706.95
100 18342.51 110897.53 4933064.48
101 18523.80 111993.02 5045597.50
102 18288.43 111828.74 5157426.24
103 17285.09 108096.15 5265522.39
104 16280.98 101997.87 5367520.26

SVTH: HỒ TUẤN ANH MSSV:


1751090074
10
BÀI TẬP LỚN GVHD: VŨ VĂN NGHI

Bảng: Bố trí Phao Báo Hiệu


Phao Màu sắc số hiệu Dấu hiệu Ánh Hệ tọa độ Tác dụng
sáng X(m) Y(m)
Phao Toàn thân màu Hình trụ màu đỏ 412550 1199200 Báo hiệu giới hạn
số 1 đỏ đỏ luồng về phía trái
Phao Toàn thân màu Hình nón màu xanh 412900 1199500 Báo hiệu giới hạn
số 2 xanh lục xanh lục lục luồng về phía phải
Phao Toàn thân màu Hình trụ màu đỏ 411700 1199800 Báo hiệu giới hạn
số 3 đỏ đỏ luồng về phía trái
Phao Toàn thân màu Hình nón màu xanh 412200 1200100 Báo hiệu giới hạn
số 4 xanh lục xanh lục lục luồng về phía phải
Phao Toàn thân màu Hình trụ màu đỏ 411200 1200800 Báo hiệu giới hạn
số 5 đỏ đỏ luồng về phía trái
Phao Toàn thân màu Hình nón màu xanh 411600 1201000 Báo hiệu giới hạn
số 6 xanh lục xanh lục lục luồng về phía phải
Phao Toàn thân màu Hình trụ màu đỏ 410800 1203200 Báo hiệu giới hạn
số 7 đỏ đỏ luồng về phía trái
Phao Toàn thân màu Hình nón màu xanh 411250 1203210 Báo hiệu giới hạn
số 8 xanh lục xanh lục lục luồng về phía phải

SVTH: HỒ TUẤN ANH MSSV:


1751090074
11

You might also like