Professional Documents
Culture Documents
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam HYD X B00: 24,25
Đại học Y Dược Thái Bình YTB B00: 26,00 B00: 25,25
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương DKY B00: 25,00 B00: 24,50
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên DTY B00: 25,50 B00: 24,75
Đại học Y dược - Đại học Huế DHY B00: 26,50 B00: 25,75
Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng YDN B00: 25,75 B00: 25,00
A02: 20,00
Đại học Buôn Ma Thuột BMU X B00: 20,00
B08: 20,00
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch TYS B00: 24,00 B00: 22,80
B00:
Đại học Y Dược Cần Thơ YCT ĐBSCL: 25,75 B00: 25,00
Ngoài: 26,00
Đại học Nam Cần Thơ DNC X X
A00: 19,00
B00: 19,00
Đại học Tân Tạo TTU X
A02: 19,00
B03: 19,00
A02: 19,00
B00: 19,00
Đại học Võ Trường Toản VTT X
B03: 19,00
D08: 19,00
B00: 28,85
B00: 29,25 B00: 24,75 B00: 26,75 B00: 28,90
(CCTA): 27,50
B00: 27,25 B00: 22,75 B00: 25,60 B00: 28,35 B00: 28,15
B00: 26,25 B00: 21,85 B00: 23,25 B00: 26,10 B00: 26,30
B00: 27,50 B00: 22,70 B00: 24,60 B00: 27,15 B00: 26,90
B00: 26,50 B00: 21,90 B00: 23,25 B00: 26,10 B00: 26,10
A00: 23,45
A00: 20,00 A00: 18,00 A00: 21,00 A00: 22,35
A02: 23,45
A02: 20,00 A02: 18,00 A02: 21,00 A02: 22,35
B00: 23,45
B00: 20,00 B00: 18,00 B00: 21,00 B00: 22,35
D07: 23,45
B00: 28,25 B00: 23,25 B00: 25,00 B00: 27,55 B00: 27,25
B00: 26,55
B00: 26,25 B00: 22,15 B00: 23,80 B00: 26,50
B08: 26,55
B00: 27,25 B00: 22,65 B00: 24,40 B00: 26,80 B00: 26,60
B00: 26,00 B00: 21,00 B00: 23,00 B00: 26,15 B00: 26,00
A02: 23,00
A02: 21,50 A02: 18,50 A02: 21,00 A02: 24,00
B00: 23,00
B00: 21,50 B00: 18,50 B00: 21,00 B00: 24,00
B08: 23,00
B08: 21,50 B08: 18,50 B08: 21,00 B08: 24,00
D34: 23,00
B00: 27,15
X B00: 22,10 B00: 23,95 B00: 27,05
(CCTA): 26,30
B00: 27,00 B00: 22,75 B00: 24,30 B00: 26,95 B00: 27,00
A02: 21,00 A02: 22,00 A02: 22,00
B00: 21,00 B00: 22,00 B00: 22,00
X X
D07: 21,00 D07: 22,00 D07: 22,00
D08: 21,00 D08: 22,00 D08: 22,00
A00: 21,00 A00: 22,00 A00: 22,00
B00: 21,00 B00: 22,00 B00: 22,00
X X
B08: 21,00 B08: 22,00 B08: 22,00
D07: 21,00 D07: 22,00 D07: 22,00
A02: 20,00 A02: 21,00 A02: 22,00 A02: 22,00
B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 22,00 B00: 22,00
X
B03: 20,00 B03: 21,00 B03: 22,00 B03: 22,00
D08: 20,00 D08: 21,00 D08: 22,00 D08: 22,00
A00: 22,00
B00: 22,00
X X X B00: 22,00
D90: 22,00
D07: 22,00
RĂNG HÀM MẶT: 7720501
Tên trường Mã trường 2015 2016
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên DTY B00: 25,00 B00: 24,50
Đại học Y dược - Đại học Huế DHY B00: 25,75 B00: 24,00
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch TYS B00: 24,75 B00: 23,20
B00:
Đại học Y Dược Cần Thơ (Đại trà) YCT ĐBSCL: 25,75 B00: 24,25
Ngoài: 26,00
2017 2018 2019 2020 2021
B00: 28,75 B00: 24,30 B00: 26,40 B00: 28,65 B00: 28,45
B00: 25,25 B00: 21,50 B00: 23,60 B00: 27,20 B00: 27,50
B00: 26,50 B00: 21,85 B00: 23,50 B00: 26,80 B00: 26,70
A00: 24,00
A00: 18,00 A00: 21,00 A00: 22,10
A02: 24,00
X A02: 18,00 A02: 21,00 A02: 22,10
B00: 24,00
B00: 18,00 B00: 21,00 B00: 22,10
D08: 24,00
B00: 27,75 B00: 22,75 B00: 24,70 B00: 27,25 B00: 26,85
B00: 25,50 B00: 22,05 B00: 23,65 B00: 26,45 B00: 26,55
B00: 27,00 B00: 22,50 B00: 24,15 B00: 26,75 B00: 26,75
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN: 7480201
Tên trường Mã trường 2017 2018
A00: 24,50 A00: 21,75
A01: 24,50 A01: 21,75
Đại học Kinh tế Quốc dân KHA
D01: 24,50 D01: 21,75
D07: 24,50 D07: 21,75
A00: 15,50 A00: 14,00
A01: 15,50 A01: 14,00
Đại học Hải Phòng THP
C01: 15,50 C01: 14,00
D01: 15,50 D01: 14,00
A00: 15,50 A00: 17,00
A01: 15,50 A01: 17,00
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định SKN
D01: 15,50 D01: 17,00
D07: 15,50 D07: 17,00
A00: 17,00
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải A01: 17,00
GTA X
(Cơ sở Hà Nội) D01: 17,00
D07: 17,00
A00: 16,50 A00: 14,00
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội A01: 16,50 A01: 14,00
DMT
(Trụ sở chính Hà Nội) B00: 16,50 B00: 14,00
D01: 16,50 D01: 14,00
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông A00: 25,00 A00: 22,00
BVH
(Cơ sở phía Bắc) A01: 25,00 A01: 22,00
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông A00: 23,25 A00: 20,25
BVS
(Cơ sở phía Nam) A01: 23,25 A01: 20,25
A00: 15,50
A00: 17,50
A01: 15,50
Đại học Nha Trang TSN A01: 17,50
D01: 15,50
D01: 17,50
D07: 15,50
A00: 26,00
A01: 26,00 DT
DT A00: 20,00
A00: 24,50 A01: 20,00
Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng DDK A01: 24,50 CLC
CLC A00: 20,60
A00: 23,00 A01: 20,60
A01: 23,00
A00: 15,00
A01: 15,00
A00: 17,75
CLC
A01: 17,75
A00: 15,10
Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng DDS CLC
A01: 15,10
A00: 16,50
DT
A01: 16,50
A00: 22,25
A01: 22,25
A00: 17,50
Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông
DSK X A16: 17,50
Đại học Đà Nẵng
D01: 17,50
A00: 13,00
Đại học Quảng Nam DQU X
A01: 13,00
A00: 22,50
A01: 22,50
D01: 22,50
7480201_CLC
N
A00: 19,00
A01: 19,00
A00: 25,75 D01: 19,00
Đại học Công nghệ Thông tin
QSC A01: 25,75 7480201_BT
- ĐHQG TP HCM
D01: 25,75 A00: 20,50
A01: 20,50
D01: 20,50
7480201_KHD
L
A00: 20,60
A01: 20,60
D01: 20,60
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông A00: 23,25 A00: 20,25
BVS
(Cơ sở phía Nam) A01: 23,25 A01: 20,25
A00: 20,75 A00: 18,75
C01: 20,75 C01: 18,75
Đại học Công nghiệp TP HCM IUH
D01: 20,75 D01: 18,75
D90: 20,75 D90: 18,75
A00: 18,25
A01: 18,25
Đại học Mở TP HCM MBS X
D01: 18,25
D07: 18,25
A00: 18,29
A01: 18,29
A00: 22,00
Đại học Sài Gòn SGD 7480201CLC
A01: 22,00
A00: 16,53
A01: 16,53
7480201A 7480201A
A00: 21,25 A00: 20,00
A01: 21,25 A01: 20,00
D01: 21,25 D01: 20,00
7480201C 7480201C
A00: 22,25 A00: 20,20
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM SPK
A01: 22,25 A01: 20,20
D01: 22,25 D01: 20,20
7480201D 7480201D
A00: 25,00 A00: 21,80
A01: 25,00 A01: 21,80
D01: 25,00 D01: 21,80
A00: 20,00
A01: 20,00
A00: 22,00 A00: 24,00
7480201_LK
A01: 22,00 A01: 24,00
A00: 16,00
A01: 16,00
A00: 24,65
A01: 24,65 A00: 27,00 A00: 27,30
D01: 24,65 A01: 27,00 A01: 27,30
7480201_CLC D01: 27,00 D01: 27,30
N D07: 27,00 D07: 27,30
A00: 21,30 7480201_CLC 7480201_CLC
A01: 21,30 N N
D01: 21,30 A00: 23,70 A00: 25,85
7480201_BT A01: 23,70 A01: 25,85
A00: 22,90 D01: 23,70 D01: 25,85
A01: 22,90 D07: 23,70 D07: 25,85
D01: 22,90
7480201A 7480201A
A00: 24,75 A00: 25,75
7480201A A01: 24,75 A01: 26,25
A00: 21,80 D01: 24,75 D01: 26,25
A01: 21,80 7480201C 7480201C
D01: 21,80 A00: 25,25 A00: 26,25
7480201C A01: 25,25 A01: 26,75
A00: 22,30 D01: 25,25 D01: 26,75
A01: 22,30 7480201D 7480201D
D01: 22,30 A00: 26,50 A00: 26,75
7480201D A01: 26,50 A01: 27,25
A00: 23,90 D01: 26,50 D01: 27,25
A01: 23,90 7480201QT 7480201NT
D01: 23,90 A00: 16,00 A00: 28,25
A01: 16,00 A01: 28,75
D01: 16,00 D01: 28,75
A00: 14,00
A00: 14,00 A00: 15,00
A01: 14,00
A01: 14,00 A01: 15,00
D07: 14,00
A00: 14,00
A00: 16,00
A01: 14,00 A00: 16,00
A01: 16,00
C01: 14,00 A01: 16,00
C01: 16,00
D01-02: 14,00 C01: 16,00
D01-06: 16,00
D04-06: 14,00 D01: 16,00
D26-30: 16,00
D26-30: 14,00
A00: 15,00 A00: 16,00 A00: 16,00
A01: 15,00 A01: 16,00 A01: 16,00
D01: 15,00 D01: 16,00 D01: 16,00
D03: 15,00 D03: 16,00 D03: 16,00
D07: 15,00 D07: 16,00 D09: 16,00
A00: 15,00 A00: 15,00 A00: 16,00
A01: 15,00 A01: 15,00 A01: 16,00
D01: 15,00 D01: 15,00 D01: 16,00
D07: 15,00 D07: 15,00 D07: 16,00
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam HYD A00: 24,00
A00: 15,00
B00: 15,00
Đại học Thành Tây (Đại Học Phenikaa) PKA
D07: 15,00
D08: 15,00
A00: 15,00
Đại học Thành Đô TDD
B00: 15,00
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên DTY A00: 24,50
A00: 24,50
Đại học Y Dược Hải Phòng YPB
B00: 24,50
A00: 19,00
Đại học Buôn Ma Thuột BMU B00: 19,00
D07: 19,00
Khoa Y -Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh QSY B00 : 25,00
A00: 23,00
Đại học Tôn Đức Thắng DTT
B00: 23,50
Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh YDS B00: 25,25
A01: 17,00
Đại học Nguyễn Tất Thành NTT B00: 17,00
D07: 17,00
A00: 16,00
Đại học Quốc tế Hồng Bàng HIU
B00: 16,00
A00: 21,50
Đại học Trà Vinh DVT
B00: 21,50
A00: 15,00
B00: 15,00
Đại học Lạc Hồng DLH
C02: 15,00
D01: 15,00
A00: 15,00
B00: 15,00
Đại học Tây Đô DTD
C02: 15,00
D07: 15,00
A00: 15,00
B00: 15,00
Đại học Võ Trường Toản VTT
C02: 15,00
D07: 15,00
2017 2018 2019 2020 2021
A00: 27,25 A00: 22,50 A00: 24,20 A00: 26,70 A00: 26,05
A00: 25,50 A00: 20,90 A00: 21,90 A00: 25,00 A00: 24,95
A00: 28,00 A00: 23,05 A00: 24,50 A00: 26,90 A00: 26.25
A00: 15,50 A00: 16,00 A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
B00: 15,50 B00: 16,00 B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
D07: 15,50 D07: 16,00 D07: 20,00 D07: 21,00 D07: 21,00
A00: 21,00
A00: 15,50 A00: 21,00 A00: 20,00
X B00: 21,00
B00: 15,50 B00: 21,00 B00: 20,00
D07: 21,00
A00: 26,00 A00: 21,55 A00: 22,75 A00: 25,75 A00: 24,90
A00: 17,50 A00: 16,00 A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
A16: 17,50 A16: 16,00 A16: 20,00 A16: 21,00 A16: 21,00
B00: 17,50 B00: 16,00 B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
B03: 17,50 B03: 16,00 B03: 20,00 B03: 21,00 B03: 21,00
A00: 21,00
A00: 19,00 A00: 16,00 A00: 20,00 A00: 21,00
B00: 21,00
B00: 19,00 B00: 16,00 B00: 20,00 B00: 21,00
D07: 21,00
D07: 19,00 D07: 16,00 D07: 20,00 D07: 21,00
D24: 21,00
B00: 26,00 B00: 21,15 B00: 22,60 B00: 25,60 B00: 25,00
A00: 27,00 A00: 20,75 A00: 22,75 A00: 25,60 A00: 24,90
A00: 24,90
A00: 26,00 (CCTA): 23,70
B00: 26,50 B00: 22,00 B00: 22,85
B00: 26,00 B00: 26,10
(CCTA): 24,65
A00: 25,25 A00: 21,50 A00: 30,00 A00: 33,00 A00: 33,80
B00: 25,25 B00: 21,50 B00: 30,00 B00: 33,00 B00: 33,80
D07: 25,25 D07: 21,50 D07: 30,00 D07: 33,00 D07: 33,80
A00: 18,00 A00: 18,00 A00: 22,00 A00: 22,00 A00: 21,00
B00: 18,00 B00: 18,00 B00: 22,00 B00: 22,00 B00: 21,00
C08: 18,00 C08: 18,00 C08: 22,00 C08: 22,00 C08: 21,00
D07: 18,00 D07: 18,00 D07: 22,00 D07: 22,00 D07: 21,00
A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
A01: 16,00 A01: 16,00
A01: 20,00 A01: 21,00 A01: 21,00
B00: 16,00 B00: 16,00
B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
D07: 16,00 D07: 16,00
D07: 20,00 D07: 21,00 D07: 21,00
A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
A00: 16,50 A00: 16,00
B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
B00: 16,50 B00: 16,00
C02: 20,00 C02: 21,00 D07: 21,00
D90: 16,50 D90: 16,00
D90: 20,00 D90: 21,00 D90: 21,00
B00: 26,50 B00: 22,00 B00: 23,55 B00: 26,10 B00: 26,00
7440112CLC
(CN hóa dược)
Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng DDS A00: 15,70 x
B00: 15,70
D07: 15,70
A00: 25,25
A00: 24,75
B00: 25,25
B00: 24,75
C02: 25,25
D07: 24,75
D07: 25,25
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội QHT ĐGNL : 102,00
A00: 7,91
Đại học Bách khoa Hà Nội BKA B00: 7,91
D07: 7,91
A00: 15,00
A01: 15,00
Đại học Công nghiệp Việt Trì VUI
B00: 15,00
D01: 15,00
A00: 16,50
Đại học Khoa học - Đại học Huế DHT B00: 16,50
D07: 16,50
A00: 19,00
Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng DDS
D07: 19,00
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia A00: 23,25
QST
TP.HCM B00: 24,25
A00: 30,17
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh SPS
B00: 30,17
A: 15,50
Đại học Thủ Dầu Một TDM
B: 15,50
A: 23,25
Đại học Cần Thơ TCT
B: 23,25
2016 2017 2018 2019 2020 2021
A00: 19,75 A00: 19,70 A00: 20,50 A00: 24,10 A00: 25,40
ĐGNL : 84,00 B00: 19,75 B00: 19,70 B00: 20,50 B00: 24,10 B00: 25,40
D07: 19,75 D07: 19,70 D07: 20,50 D07: 24,10 D07: 25,40
A00: 24,16
A01: 24,16
A00: 7,93 A00: 25,00 A00: 20,00 A00: 21,10 A00: 24,96
B00: 24,16
B00: 7,93 B00: 25,00 B00: 20,00 B00: 21,10 B00: 24,96
D07: 24,16
D07: 7,93 D07: 25,00 D07: 20,00 D07: 21,10 D07: 24,96
A19: 19,00
A20: 19,00
A00: 17,35 A00: 23,45 A00: 22,25 A00: 23,10
X X B00: 17,35 B00: 23,45 B00: 22,25 B00: 23,10
D07: 17,35 D07: 23,45 D07: 22,25 D07: 23,10
A00: 28,00 A00: 20,00 A00: 18,00 A00: 18,00 A00: 20,00 A00: 23,25
B00: 28,00 B00: 20,00 B00: 18,00 B00: 18,00 B00: 20,00 B00: 23,25
D07: 28,00 D07: 20,00 D07: 18,00 D07: 18,00 D07: 20,00 D07: 23,25
A00: 15,00 A00: 15,50 A00: 14,00 A00: 14,50 A00: 15,00 A00: 15,00
A16: 15,00 A16: 15,50 A16: 14,00 A16: 14,50 A16: 15,00 A16: 15,00
B00: 15,00 B00: 15,50 B00: 14,00 B00: 14,50 B00: 15,00 B00: 15,00
D07: 15,00 D07: 15,50 D07: 14,00 D07: 14,50 D07: 15,00 D07: 15,00
A00: 23,25
A00: 15,50 A00: 15,25 A00: 15,00
A00: 21,50 A00: 19,75 B00: 23,25
B00: 15,50 B00: 15,25 B00: 15,00
B00: 21,50 B00: 19,75 C02: 23,25
D07: 15,50 D07: 15,25 D07: 15,00
D07: 23,25
Chú thích