You are on page 1of 47

Y ĐA KHOA: 7720101

Tên trường Mã trường 2015 2016

Đại học Y Hà Nội YHB B00: 27,75 B00: 27,00

Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà


QHY X X
Nội

Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam HYD X B00: 24,25

Đại học Y Dược Hải Phòng YPB X X

Đại học Y Dược Thái Bình YTB B00: 26,00 B00: 25,25

Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương DKY B00: 25,00 B00: 24,50

Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên DTY B00: 25,50 B00: 24,75

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK X X

Đại học Y dược - Đại học Huế DHY B00: 26,50 B00: 25,75

Đại học Phan Châu Trinh* DPC X X


Đại học Y khoa Vinh YKV B00: 24,50 B00: 23,50

Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng DDY X B00: 24,00

Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng YDN B00: 25,75 B00: 25,00

Đại học Tây Nguyên TTN B00: 25,00 B00: 24,25

A02: 20,00
Đại học Buôn Ma Thuột BMU X B00: 20,00
B08: 20,00

Đại học Trà Vinh DVT B00: 24,25 X

Khoa Y - Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh QSY X X

Đại học Y Dược TP.HCM YDS B00: 28,00 B00: 26,75

Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch TYS B00: 24,00 B00: 22,80

Đại học Nguyễn Tất Thành NTT X X

B00:
Đại học Y Dược Cần Thơ YCT ĐBSCL: 25,75 B00: 25,00
Ngoài: 26,00
Đại học Nam Cần Thơ DNC X X

A00: 19,00
B00: 19,00
Đại học Tân Tạo TTU X
A02: 19,00
B03: 19,00
A02: 19,00
B00: 19,00
Đại học Võ Trường Toản VTT X
B03: 19,00
D08: 19,00

Đại học Quốc tế Hồng Bàng HIU X X


2017 2018 2019 2020 2021

B00: 28,85
B00: 29,25 B00: 24,75 B00: 26,75 B00: 28,90
(CCTA): 27,50

B00: 27,25 B00: 22,75 B00: 25,60 B00: 28,35 B00: 28,15

B00: 26,25 B00: 21,85 B00: 23,25 B00: 26,10 B00: 26,30

A00 : 23,20 A00 : 26,00 A00 : 25,80


B00: 27,00 B00: 22,00
B00 : 23,85 B00 : 27,00 B00 : 26,90

B00: 27,50 B00: 22,70 B00: 24,60 B00: 27,15 B00: 26,90

B00: 26,50 B00: 21,90 B00: 23,25 B00: 26,10 B00: 26,10

B00: 26,40 B00: 26,20


B00: 27,00 B00: 22,25 B00: 23,60 D07: 26,40 D07: 26,20
D08: 26,40 D08: 26,20

A00: 23,45
A00: 20,00 A00: 18,00 A00: 21,00 A00: 22,35
A02: 23,45
A02: 20,00 A02: 18,00 A02: 21,00 A02: 22,35
B00: 23,45
B00: 20,00 B00: 18,00 B00: 21,00 B00: 22,35
D07: 23,45

B00: 28,25 B00: 23,25 B00: 25,00 B00: 27,55 B00: 27,25

B00: 18,00 A00: 21,00 A00: 22,00 A00: 22,00


D90: 18,00 B00: 21,00 B00: 22,00 B00: 22,00
X
D91: 18,00 D90: 21,00 D90: 22,00 D90: 22,00
D93: 18,00 D08: 21,00 D08: 22,00 D08: 22,00
B00: 25,00 B00: 20,75 B00: 22,40 B00: 25,40 B00: 25,70

B00: 26,55
B00: 26,25 B00: 22,15 B00: 23,80 B00: 26,50
B08: 26,55

B00: 27,25 B00: 22,65 B00: 24,40 B00: 26,80 B00: 26,60

B00: 26,00 B00: 21,00 B00: 23,00 B00: 26,15 B00: 26,00

A02: 23,00
A02: 21,50 A02: 18,50 A02: 21,00 A02: 24,00
B00: 23,00
B00: 21,50 B00: 18,50 B00: 21,00 B00: 24,00
B08: 23,00
B08: 21,50 B08: 18,50 B08: 21,00 B08: 24,00
D34: 23,00

B00: 20,50 B00: 22,20 B00: 25,20 B00: 15,80


X
B08: 20,50 B08: 22,20 B08: 25,20 B08: 15,80

B00: 27,15
X B00: 22,10 B00: 23,95 B00: 27,05
(CCTA): 26,30

B00: 26,70 B00: 28,45 B00: 28,20


B00: 29,25 B00: 24,95
(CCTA): 24,70 (CCTA): 27,70 (CCTA): 27,65

B00: B00: B00: B00:


B00: 27,00 HCM : 22,00 HCM : 23,50 HCM : 26,35 HCM : 26,35
Ngoài : 22,70 Ngoài : 24,65 Ngoài : 27,50 Ngoài : 27,35

X B00: 20,00 B00: 23,00 B00: 24,00 B00: 24,50

B00: 27,00 B00: 22,75 B00: 24,30 B00: 26,95 B00: 27,00
A02: 21,00 A02: 22,00 A02: 22,00
B00: 21,00 B00: 22,00 B00: 22,00
X X
D07: 21,00 D07: 22,00 D07: 22,00
D08: 21,00 D08: 22,00 D08: 22,00
A00: 21,00 A00: 22,00 A00: 22,00
B00: 21,00 B00: 22,00 B00: 22,00
X X
B08: 21,00 B08: 22,00 B08: 22,00
D07: 21,00 D07: 22,00 D07: 22,00
A02: 20,00 A02: 21,00 A02: 22,00 A02: 22,00
B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 22,00 B00: 22,00
X
B03: 20,00 B03: 21,00 B03: 22,00 B03: 22,00
D08: 20,00 D08: 21,00 D08: 22,00 D08: 22,00
A00: 22,00
B00: 22,00
X X X B00: 22,00
D90: 22,00
D07: 22,00
RĂNG HÀM MẶT: 7720501
Tên trường Mã trường 2015 2016

Đại học Y Hà Nội YHB B00: 27,00 B00: 26,75

Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội QHY X X

Đại học Y Dược Hải Phòng YPB X X

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK X X

Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên DTY B00: 25,00 B00: 24,50

Đại học Y dược - Đại học Huế DHY B00: 25,75 B00: 24,00

Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng DDY X X

Đại học Y Dược TP.HCM YDS B00: 27,25 B00: 26,00

Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch TYS B00: 24,75 B00: 23,20

Đại học Quốc tế Hồng Bàng HIU X X


Đại học Trà Vinh DVT B00: 24,00 B00: 23,00

B00:
Đại học Y Dược Cần Thơ (Đại trà) YCT ĐBSCL: 25,75 B00: 24,25
Ngoài: 26,00
2017 2018 2019 2020 2021

B00: 28,75 B00: 24,30 B00: 26,40 B00: 28,65 B00: 28,45

B00: 25,25 B00: 21,50 B00: 23,60 B00: 27,20 B00: 27,50

B00: 26,50 B00: 21,85 B00: 23,50 B00: 26,80 B00: 26,70

A00: 24,00
A00: 18,00 A00: 21,00 A00: 22,10
A02: 24,00
X A02: 18,00 A02: 21,00 A02: 22,10
B00: 24,00
B00: 18,00 B00: 21,00 B00: 22,10
D08: 24,00

B00: 26,52 B00: 26,52


B00: 26,75 B00: 21,90 B00: 23,40 D07: 26,25 D07: 26,25
D08: 26,25 D08: 26,25

B00: 27,75 B00: 22,75 B00: 24,70 B00: 27,25 B00: 26,85

B00: 25,50 B00: 22,05 B00: 23,65 B00: 26,45 B00: 26,55

B00: 28,00 B00: 27,65


B00: 29,00 B00: 24,45 B00: 26,10
(CCTA): 27,10 (CCTA): 27,40

B00: B00: B00: B00:


B00: 27,25 HCM : 22,50 HCM : 24,05 HCM : 26,50 HCM : 26,60
Ngoài : 23,30 Ngoài : 25,15 Ngoài : 27,55 Ngoài : 27,35

A00: 22,00 A00: 22,00


A00: 21,00 A00: 18,50 A00: 21,00
B00: 22,00 B00: 22,00
B00: 21,00 B00: 18,50 B00: 21,00
D90: 22,00 D90: 22,00
D90: 21,00 D90: 18,50 D90: 21,00
D07: 22,00 D07: 22,00
B00: 19,00 B00: 25,65
B00: 25,00 B00: 22,10 B00: 25,00
B08: 19,00 B08: 25,65

B00: 27,00 B00: 22,50 B00: 24,15 B00: 26,75 B00: 26,75
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN: 7480201
Tên trường Mã trường 2017 2018
A00: 24,50 A00: 21,75
A01: 24,50 A01: 21,75
Đại học Kinh tế Quốc dân KHA
D01: 24,50 D01: 21,75
D07: 24,50 D07: 21,75
A00: 15,50 A00: 14,00
A01: 15,50 A01: 14,00
Đại học Hải Phòng THP
C01: 15,50 C01: 14,00
D01: 15,50 D01: 14,00
A00: 15,50 A00: 17,00
A01: 15,50 A01: 17,00
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định SKN
D01: 15,50 D01: 17,00
D07: 15,50 D07: 17,00
A00: 17,00
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải  A01: 17,00
GTA X
(Cơ sở Hà Nội) D01: 17,00
D07: 17,00
A00: 16,50 A00: 14,00
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội A01: 16,50 A01: 14,00
DMT
(Trụ sở chính Hà Nội) B00: 16,50 B00: 14,00
D01: 16,50 D01: 14,00

A00: 23,00 A00: 20,40


Đại học Công nghiệp Hà Nội DCN
A01: 23,00 A01: 20,40

A00: 26,00 A00: 23,75


Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà
QHI A01: 26,00 A01: 23,75
Nội
D07: 26,00 D07: 23,75

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông A00: 25,00 A00: 22,00
BVH
(Cơ sở phía Bắc) A01: 25,00 A01: 22,00

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông A00: 23,25 A00: 20,25
BVS
(Cơ sở phía Nam) A01: 23,25 A01: 20,25

A00: 22,75 A00: 20,15


Học viện Kỹ thuật Mật mã
KMA A01: 22,75 A01: 20,15
(cơ sở phía Bắc)
D90: 22,75 D90: 20,15
IT-E6 IT-E6
A00: 26,75 A00: 23,10
A01: 26,75 A01: 23,10
IT-E7 IT-E7
A00: 26,75 A00: 24,00
A01: 26,75 A01: 24,00
IT-LTU IT-LTU
Đại học Bách khoa Hà Nội BKA
A00: 23,50 A00: 20,50
A01: 23,50 A01: 20,50
D07: 23,50 D07: 20,50
IT-VUW IT-VUW
A00: 22,00 A00: 19,60
A01: 22,00 A01: 19,60
D07: 22,00 D07: 19,60

A00: 23,00 A00: 20,40


Đại học Công nghiệp Hà Nội DCN
A01: 23,00 A01: 20,40

A00: 15,50 A00: 14,00


A01: 15,50 A01: 14,00
Đại học Công nghiệp Việt Hung VHD
C01: 15,50 C01: 14,00
D01: 15,50 D05: 14,00
A00: 19,25 A00: 16,00
A01: 19,25 A01: 16,00
Đại học Điện lực DDL
D01: 19,25 D01: 16,00
D07: 19,25 D07: 16,00

A00: 23,00 A00: 19,65


Đại học Giao thông vận tải
GHA A01: 23,00 A01: 19,65
(cơ sở phía Bắc)
D07: 23,00 D07: 19,65

A01: 23,00 A01: 20,60


Đại học Hà Nội NHF
D01: 23,00 D01: 20,60
A00: 19,25 A00: 18,50
Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp A01: 19,25 A01: 18,50
DKK
(cơ sở Hà Nội) C01: 19,25 C01: 18,50
D01: 19,25 D01: 18,50

A00: 15,50 A00: 16,00


Đại học Kiến trúc Hà Nội KTA
A01: 15,50 A01: 16,00

A00: 16,50 A00: 14,00


Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội MDA A01: 16,50 A01: 14,00
D01: 16,50 D01: 14,00

Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội


DMT X X
(Phân hiệu Thanh Hóa)

A00: 18,25 A00: 17,95


A01: 18,25 A01: 17,95
Đại học Thủy Lợi TLA
D01: 18,25 D01: 17,95
D07: 18.25 D07: 17,95
A00: 19,00
A00: 23,25 A01: 19,00
Đại học Xây dựng XDA A01: 23,25 D07: 19,00
D07: 23,25 B00: 19,00
D29: 19,00
A00: 20,50 A00: 18,70
Trường Đại học Mở Hà Nội MHN A01: 20,50 A01: 18,70
D01: 20,50 D01: 18,70

A00: 15,50 A00: 14,00


A01: 15,50 A01: 14,00
Đại học Phương Đông DPD
C01: 15,50 C01: 14,00
D01: 15,50 D01: 14,00

Đại học Đại Nam DDN A00: 15,50 A00: 14,50

Đại học Hòa Bình ETU X X

A00: 16,00 A00: 15,00


A01: 16,00 A01: 15,00
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK
D08: 16,00 D08: 15,00
D01: 16,00 D01: 15,00
A00: 15,50
Đại học Quốc tế Bắc Hà DBH A01: 15,50 X
A02: 15,50

A00: 15,50 A00: 15,50


Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội FBU A01: 15,50 A01: 15,50
D01: 15,50 D01: 15,50

A00: 15,50 A00: 14,50


A01: 15,50 A01: 14,50
Đại học Thành Đô TDD
D01: 15,50 D01: 14,50
D02: 15,50 D02: 14,50
A00: 15,50 A00: 14,00
A01: 15,50 A01: 14,00
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị DCQ
D01: 15,50 D01: 14,00
D07: 15,50 D07: 14,00
A00: 14,00
A01: 14,00
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh SKV X
B00: 14,00
D01: 14,00

A00: 15,50
A00: 17,50
A01: 15,50
Đại học Nha Trang TSN A01: 17,50
D01: 15,50
D01: 17,50
D07: 15,50

A00: 26,00
A01: 26,00 DT
DT A00: 20,00
A00: 24,50 A01: 20,00
Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng DDK A01: 24,50 CLC
CLC A00: 20,60
A00: 23,00 A01: 20,60
A01: 23,00
A00: 15,00
A01: 15,00
A00: 17,75
CLC
A01: 17,75
A00: 15,10
Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng DDS CLC
A01: 15,10
A00: 16,50
DT
A01: 16,50
A00: 22,25
A01: 22,25

A00: 15,50 A00: 13,50


Đại học Hà Tĩnh HHT
A01: 15,50 A01: 13,50

A00: 15,50 A00: 14,00


Đại học Quy Nhơn DQN A01: 15,50 A01: 14,00
D01: 15,50 D01: 14,00

A00: 15,50 A00: 14,00


A01: 15,50 A01: 14,00
Đại học Quảng Bình DQB
A02: 15,50 A02: 14,00
D01: 15,50 D01: 14,00

A00: 17,50
Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông
DSK X A16: 17,50
Đại học Đà Nẵng
D01: 17,50

A00: 13,00
Đại học Quảng Nam DQU X
A01: 13,00

A00: 15,50 A00: 14,00


Đại học Phan Thiết DPT A01: 15,50 A01: 14,00
D01: 15,50 D01: 14,00

A00: 15,50 A00: 14,00


A01: 15,50 A01: 14,00
Đại học Vinh TDV
D01: 15,50 D01: 14,00
B00: 15,50 B00: 14,00

A00: 15,00 A00: 13,50


Đại học Khoa học - Đại học Huế DHT
A01: 15,00 A01: 13,50

A00: 15,50 A00: 13,00


Đại học Công nghệ Vạn Xuân DVX A01: 15,50 A01: 13,00
A16: 15,50 A16: 13,00
A00: 16,00 A00: 18,00
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM UEF A01: 16,00 A01: 18,00
D01: 16,00 D01: 18,00

A00: 19,50 A00: 18,25


A01: 19,50 A01: 18,25
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM DNT
D01: 19,50 D01: 18,25
D07: 19,50 D07: 18,25

A00: 20,75 A00: 17,00


Đại học Sư phạm TP.HCM SPS
A01: 20,75 A01: 17,00

A00: 19,50 A00: 16,50


A01: 19,50 A01: 16,50
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM DCT
D01: 19,50 B00: 16,50
D07: 19,50 D07: 16,50

A00: 22,00 A00: 19,50


Đại học Giao thông vận tải TP.HCM GTS
A01: 22,00 A01: 19,50

A00: 15,50 A00: 14,00


A01: 15,50 A01: 14,00
Đại học Quốc tế Hồng Bàng HIU
D01: 15,50 D01: 14,00
D90: 15,50 D90: 14,00
A00: 14,00
A01: 15,50 A01: 14,00
Đại học Hùng Vương TPHCM DHV
D01: 15,50 C14: 14,00
D01: 14,00
A00: 19,00 A00: 17,00
A01: 19,00 A01: 17,00
Đại học Công nghệ TPHCM DKC
C01: 19,00 C01: 17,00
D01: 19,00 D01: 17,00

Đại học Văn Lang DVL X X


A00: 26,00 A00: 22,75
A01: 26,00 A01: 22,75
D08: 26,00 D08: 22,75
D07: 26,00 D07: 22,75
7480201_CLC 7480201_CLC
A00: 25,00 A00: 21,20
A01: 25,00 A01: 21,20
D08: 25,00 D08: 21,20
D07: 25,00 D07: 21,20
Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP HCM QST 7480201_VP 7480201_VP
A00: 21,25 A00: 20,10
A01: 21,25 A01: 20,10
D07: 21,25 D07: 20,10
D29: -- D08: 20,10
7480202_TT 7480202_TT
A00: 25,00 A00: 21,40
A01: 25,00 A01: 21,40
D08: 25,00 D08: 21,40
D07: 25,00 D07: 21,40

A00: 23,50 A00: 19,00


A01: 23,50 A01: 19,00
Đại học Quốc tế - ĐHQG TP HCM QSQ 7480201_LK 7480201_LK
A00: 16,50 A00: 16,00
A01: 16,50 A01: 16,00

A00: 22,50
A01: 22,50
D01: 22,50
7480201_CLC
N
A00: 19,00
A01: 19,00
A00: 25,75 D01: 19,00
Đại học Công nghệ Thông tin
QSC A01: 25,75 7480201_BT
- ĐHQG TP HCM
D01: 25,75 A00: 20,50
A01: 20,50
D01: 20,50
7480201_KHD
L
A00: 20,60
A01: 20,60
D01: 20,60

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông A00: 23,25 A00: 20,25
BVS
(Cơ sở phía Nam) A01: 23,25 A01: 20,25
A00: 20,75 A00: 18,75
C01: 20,75 C01: 18,75
Đại học Công nghiệp TP HCM IUH
D01: 20,75 D01: 18,75
D90: 20,75 D90: 18,75
A00: 18,25
A01: 18,25
Đại học Mở TP HCM MBS X
D01: 18,25
D07: 18,25

A00: 21,00 A00: 18,15


Đại học Nông Lâm TP HCM NLS A01: 21,00 A01: 18,15
D07: 21,00 D07: 18,15

A00: 18,29
A01: 18,29
A00: 22,00
Đại học Sài Gòn SGD 7480201CLC
A01: 22,00
A00: 16,53
A01: 16,53

7480201A 7480201A
A00: 21,25 A00: 20,00
A01: 21,25 A01: 20,00
D01: 21,25 D01: 20,00
7480201C 7480201C
A00: 22,25 A00: 20,20
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM SPK
A01: 22,25 A01: 20,20
D01: 22,25 D01: 20,20
7480201D 7480201D
A00: 25,00 A00: 21,80
A01: 25,00 A01: 21,80
D01: 25,00 D01: 21,80

A00: 18,25 A00: 15,50


A01: 18,25 A01: 15,50
Đại học Tài nguyên môi trường TP HCM DTM
B00: 18,25 B00: 15,50
D01: 18,25 D05: 15,50

A00: 15,50 A00: 14,00


Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương DKB
A01: 15,50 A01: 14,00
A00: 17,75
A00: 16,50
A01: 17,75
A01: 16,50
Đại học Công nghệ Sài Gòn DSG C01: 17,75
C01: 16,50
D01-07: 17,75
D01: 16,50
D21-30: 17,75

A00: 16,50 A00: 16,50


A01: 16,50 A01: 16,50
Đại học Hoa Sen HSU D01: 16,50 D01: 16,50
D03: 16,50 D03: 16,50
D07: 16,50 D07: 16,50

A00: 15,50 A00: 15,00


Đại học Nguyễn Tất Thành NTT A01: 15,50 A01: 15,00
D01: 15,50 D01: 15,00

A00: 16,25 A00: 14,10


Đại học Văn Hiến DVH A01: 16,25 A01: 14,10
D01: 16,25 D01: 14,10
2019 2020 2021
A00: 24,10 A00: 26,60 A00: 27,30
A01: 24,10 A01: 26,60 A01: 27,30
D01: 24,10 D01: 26,60 D01: 27,30
D07: 24,10 D07: 26,60 D07: 27,30
A00: 14,00 A00: 14,00 A00: 15,00
A01: 14,00 A01: 14,00 A01: 15,00
C01: 14,00 C01: 14,00 A00:
C01: 15,00
D01: 14,00 D01: 14,00 B00:
D01: 15,00
A01: 15,00
A00: 13,50 A00: 14,00
D01: 15,00
B00: 13,50 B00: 14,00
D02: 15,00
A01: 13,50 A01: 14,00
D03: 15,00
D01: 13,50 D01: 14,00
D04: 15,00
A00: 19,00 A00: 23,00 A00:
D05: 25,20
15,00
A01: 19,00 A01: 23,00 A01:
D06: 25,20
15,00
D01: 19,00 D01: 23,00 D01: 25,20
D07: 19,00 D07: 23,00 D07: 25,20
A00: 14,00 A00: 17,00 A00: 24,00
A01: 14,00 A01: 17,00 A01: 24,00
B00: 14,00 B00: 17,00 B00: 24,00
D01: 14,00 D01: 17,00 D01: 24,00

A00: 22,80 A00: 25,60 A00: 26,05


A01: 22,80 A01: 25,60 A01: 26,05

A00: 25,85 A00: 28,10 A00: 28,75


A01: 25,85 A01: 28,10 A01: 28,75

A00: 24,10 A00: 26,65 A00: 26,90


A01: 24,10 A01: 26,65 A01: 26,90

A00: 22,00 A00: 25,10 A00: 25,90


A01: 22,00 A01: 25,10 A01: 25,90

A00: 22,90 A00: 25,80 A00: 26,40


A01: 22,90 A01: 25,80 A01: 26,40
D90: 22,90 D90: 25,80 D90: 26,40
IT-E6 IT-E6
A00: 27,98 A00: 27,40
IT-E6 A01: 27,98 A01: 27,40
A00: 25,70 D28: 27,98 D28: 27,40
A01: 25,70 IT-E7 IT-E7
IT-E7 A00: 28,38 A00: 28,38
A00: 26,00 A01: 28,38 A01: 28,38
A01: 26,00 IT-EP IT-EP
IT-LTU A00: 27,24 A00: 27,24
A00: 23,25 A01: 27,24 A01: 27,24
A01: 23,25 D29: 27,24 D29: 27,24
IT-VUW IT-LTU IT-LTU
A00: 22,00 A00: 26,50 A00: 26,50
A01: 22,00 A01: 26,50 A01: 26,50
D07: 22,00 IT-VUW IT-VUW
A00: 25,55 A00: 25,55
A01: 25,55 A01: 25,55

A00: 22,80 A00: 25,60 A00: 26,05


A01: 22,80 A01: 25,60 A01: 26,05

A00: 14,00 A00: 16,00


A01: 14,00 A01: 16,00
X
C01: 14,00 C01: 16,00
D01: 14,00 D01: 16,00
A00: 16,50 A00: 20,00 A00: 24,25
A01: 16,50 A01: 20,00 A01: 24,25
D01: 16,50 D01: 20,00 D01: 24,25
D07: 16,50 D07: 20,00 D07: 24,25
A00: 24,75 A00: 25,65
A01: 24,75 A01: 25,65
D07: 24,75 D07: 25,65
A00: 21,50
QT QT
A01: 21,50
A00: 23,30 A00: 25,35
D07: 21,50
A01: 23,30 A01: 25,35
D01: 23,30 D01: 25,35
D07: 23,30 D07: 25,35
A01: 26,05
A01: 24,65
D01: 26,05
A01: 22,15 D01: 24,65
CLC
D01: 22,15 CLC
A01: 25,70
D01: 23,45
D01: 25,70
A00: 18,50 A00: 19,50 A00: 21,50
A01: 18,50 A01: 19,50 A01: 21,50
C01: 18,50 C01: 19,50 A00:
C01: 24,50
21,50
D01: 18,50 D01: 19,50 A01:
D01: 24,50
21,50
D01: 24,50
A00: 21,00 D07: 24,50
A00: 17,75
A01: 21,00 7480202_1
A01: 17,75 A00: 20,00
D07: 21,00 A00: 25,25
A01: 20,00
A01: 25,25
D01: 20,00
A00: 15,00 D01: 25,25
A00: 17,00 D07: 20,00
A01: 15,00 D07: 25,25
A01: 17,00 CLC
D01: 15,00
D01: 17,00 A00: 22,50
D07: 15,00
A01: 22,50
A00: 14,00 A00: 15,00 A00:
D01: 15,00
22,50
A01: 14,00 A01: 15,00 A01:
D07: 15,00
22,50
B00: 14,00 B00: 15,00 B00: 15,00
D01: 14,00 D01: 15,00 D01: 15,00
A00: 19,50 A00: 22,75 A00: 25,25
A01: 19,50 A01: 22,75 A01: 25,25
D01: 19,50 D01: 22,75 D01: 25,25
D07: 19,50 D07: 22,75 D07: 25.25

A00: 21,25 A00: 24,25 A00: 25,35


A01: 21,25 A01: 24,25 A01: 25,35
D07: 21,25 D07: 24,25 D07: 25,35

A00: 20,30 A00: 23,00 A00: 24,85


A01: 20,30 A01: 23,00 A01: 24,85
D01: 20,30 D01: 23,00 D01: 24,85
A00: 14,00
A01: 14,00 A00: 14,00 A00: 14,00
C01: 14,00 A01: 14,00 A01: 14,00
D01-06: 14,00 C01: 14,00 C01: 14,00
D25: 14,00 D01: 14,00 D01: 14,00
D27-30: 14,00
A00: 15,00
A00: 15,00 A00: 15,00
A01: 15,00

A00: 15,00 A00: 16,55


A01: 15,00 A01: 16,55
X
C01: 15,00 C01: 16,55
D01: 15,00 D01: 16,55
A00: 15,50 A00: 16,00 A00: 26,00
A01: 15,50 A01: 16,00 A01: 26,00
D08: 15,50 D08: 16,00 D10: 26,00
D01: 15,50 D01: 16,00 D01: 26,00
A00: 16,00
A04: 16,00
B01: 16,00
D01: 16,00
X X CLC
A00: 21,50
A04: 21,50
B01: 21,50
A00: 18,00 A00: 18,00
D01: 21,50
X A01: 18,00 A01: 18,00
D01: 18,00 D01: 18,00
A00: 14,50
A00: 15,00
A01: 14,50 A00: 15,00
A01: 15,00
D01: 14,50 A01: 15,00
D07: 15,00
D07: 14,50 D01: 15,00
D90: 15,00
D90: 14,50
A00: 14,00 A00: 15,00 A00: 15,00
A01: 14,00 A01: 15,00 A01: 15,00
D01: 14,00 D01: 15,00 D01: 15,00
D07: 14,00 D07: 15,00 D07: 15,00
A00: 14,50 A00: 14,50
A01: 14,50 A01: 14,50
X
B00: 14,50 B00: 14,50
D01: 14,50 D01: 14,50
A01: 17,00 A01: 19,00 A01: 19,00
D01: 17,00 D01: 19,00 D01: 19,00
D07: 17,00 D07: 19,00 D07: 19,00
PHE PHE PHE
A01: 17,00 A01: 18,00 A01: 20,00
D01: 17,00 D01: 18,00 D01: 20,00
D07: 17,00 D07: 18,00 D07: 20,00

A00: 27,50 A00: 27,20


A01: 27,50 A01: 27,20
CLC CLC
DT
A00: 25,65 A00: 25,50
A00: 23,00
A01: 25,65 A01: 25,50
A01: 23,00
D28: 25,65 D28: 25,50
CLC
CLC1 CLC1
A00: 23,50
A00: 25,65 A00: 26,00
A01: 23,50
A01: 25,65 A01: 26,00
D28: 23,50
CLC2 CLC2
A00: 25,65 A00: 25,10
A01: 25,65 A01: 25,10
A00: 15,05 A00: 15,00
A01: 15,05 A01: 15,00 A00: 15,15
CLC CLC A01: 15,15
A00: 15,10 A00: 15,25 CLC
A01: 15,10 A01: 15,25 A00: 17,00
DT DT A01: 17,00
A00: 16,55 A00: 15,00
A01: 16,55 A01: 15,00

A00: 14,00 A00: 15,00


A00: 13,50
A01: 14,00 A01: 15,00
A01: 13,50
A02: 14,00 A02: 15,00

A00: 14,00 A00: 15,00 A00: 15,00


A01: 14,00 A01: 15,00 A01: 15,00
D01: 14,00 D01: 15,00 D01: 15,00

A00: 15,00 A00: 15,00 A00: 15,00


A01: 15,00 A01: 15,00 A01: 15,00
A02: 15,00 A02: 15,00 A02: 15,00
D01: 15,00 D01: 15,00 D01: 15,00

A00: 20,55 A00: 23,45 A00: 24,25


A01: 20,55 A01: 23,45 A01: 24,25
D01: 20,55 D01: 23,45 D01: 24,25

A00: 13,00 A00: 12,50


A01: 13,00
A01: 13,00 A01: 12,50
A10: 13,00
A10: 13,00 A10: 12,50
D01: 13,00
D01: 13,00 D01: 12,50

A00: 14,00 A00: 14,00 A00: 14,00


A01: 14,00 A01: 14,00 A01: 14,00
A00: 18,00
D01: 14,00 D01: 14,00 D01: 14,00
A01: 18,00
D01: 18,00
A00: 14,00 A00: 15,00
D07: 18,00
A01: 14,00 A01: 15,00
7480201C
D01: 14,00 D01: 15,00
A00: 18,00
B00: 14,00 D07: 15,00
A01: 18,00
A00: 17,00 A00:
D01: 17,00
18,00
A00: 13,50
A01: 17,00 A01:
D07: 17,00
18,00
A01: 13,50
D01: 17,00 D01: 17,00
D07: 13,50
D07: 17,00 D07: 17,00

A00: 14,00 A00: 15,00 A00: 15,00


A01: 14,00 A01: 15,00 A01: 15,00
A16: 14,00 A16: 15,00 A16: 15,00
A00: 17,00 A00: 20,00 A00: 22,00
A01: 17,00 A01: 20,00 A01: 22,00
D01: 17,00 D01: 20,00 D01: 22,00

A00: 19,75 A00: 19,75 A00: 20,50


A01: 19,75 A01: 19,75 A01: 20,50
D01: 19,75 D01: 19,75 D01: 20,50
D07: 19,75 D07: 19,75 D07: 20,50

A00: 18,00 A00: 21,50 A00: 24,00


A01: 18,00 A01: 21,50 A01: 24,00

A00: 16,50 A00: 19,00 A00: 22,50


A01: 16,50 A01: 19,00 A01: 22,50
D01: 16,50 D01: 19,00 D01: 22,50
D07: 16,50 D07: 19,00 D07: 22,50
A00: 21,80 A00: 23,90 A00: 26,00
A01: 21,80 A01: 23,90 A01: 26,00
7480201H 7480201H 7480201H
18,40
A00: 16,00 A00: 17,40 A00: 24,50
18,40
A01: 16,00 A01: 17,40 A01: 24,50
D01: 16,00
A00: 15,00 A00: 15,00
D90: 16,00
A01: 15,00 A01: 15,00
7480201_LK
D01: 15,00 D01: 15,00
A00: 15,00
D90: 15,00 D90: 15,00
A01: 15,00
A00:
D01: 14,00
15,00 A00: 15,00 A00: 15,00
A01:
D90: 14,00
15,00 A01: 15,00 A01: 15,00
C14: 14,00 C14: 15,00 C14: 15,00
D01: 14,00 D01: 15,00 D01: 15,00
A00: 18,00 A00: 18,00 A00: 20,00
A01: 18,00 A01: 18,00 A01: 20,00
C01: 18,00 C01: 18,00 C01: 20,00
D01: 18,00 D01: 18,00 D01: 20,00
A00: 15,00 A00: 18,00 A00: 18,00
A01: 15,00 A01: 18,00 A01: 18,00
D01: 15,00 D01: 18,00 D01: 18,00
D10: 15,00 D10: 18,00 D10: 18,00
7480201_NN 7480201_NN 7480201_NN
A00: 25,00 A00: 27,20 A00: 27,40
A01: 25,00 A01: 27,20 A01: 27,40
D08: 25,00 D08: 27,20 D08: 27,40
D07: 25,00 D07: 27,20 D07: 27,40
7480201_CLC 7480201_CLC 7480201_CLC
A00: 23,20 A00: 25,75 A00: 26,90
A01: 23,20 A01: 25,75 A01: 26,90
D08: 23,20 D08: 25,75 D08: 26,90
D07: 23,20 D07: 25,75 D07: 26,90
7480201_VP 7480201_VP 7480201_VP
A00: 21,00 A00: 24,70 A00: 25,25
A01: 21,00 A01: 24,70 A01: 25,25
D07: 21,00 D07: 24,70 D07: 25,25
D29: 21,00 D29: 24,70 D29: 25,25

A00: 20,00
A01: 20,00
A00: 22,00 A00: 24,00
7480201_LK
A01: 22,00 A01: 24,00
A00: 16,00
A01: 16,00

A00: 24,65
A01: 24,65 A00: 27,00 A00: 27,30
D01: 24,65 A01: 27,00 A01: 27,30
7480201_CLC D01: 27,00 D01: 27,30
N D07: 27,00 D07: 27,30
A00: 21,30 7480201_CLC 7480201_CLC
A01: 21,30 N N
D01: 21,30 A00: 23,70 A00: 25,85
7480201_BT A01: 23,70 A01: 25,85
A00: 22,90 D01: 23,70 D01: 25,85
A01: 22,90 D07: 23,70 D07: 25,85
D01: 22,90

A00: 22,00 A00: 25,10 A00: 25,90


A01: 22,00 A01: 25,10 A01: 25,90
A00: 25,25
C01: 25,25
D01: 25,25
A00: 19,50 A00: 23,00
D90: 25,25
C01: 19,50 C01: 23,00
7480201C
D01: 19,50 D01: 23,00
A00: 23,25
D90: 19,50 D90: 23,00
C01: 23,25
A00: 20,85 A00: 24,50 A00:
D01: 26,10
23,25
A01: 20,85 A01: 24,50 A01:
D90: 26,10
23,25
D01: 20,85 D01: 24,50 D01: 26,10
D07: 20,85 D07: 24,50 D07: 26,10

A00: 19,75 A00: 22,75 A00: 24,25


A01: 19,75 A01: 22,75 A01: 24,25
D07: 19,75 D07: 22,75 D07: 24,25

A00: 20,56 A00: 23,20 A00: 24,48


A01: 20,56 A01: 23,20 A01: 24,48
7480201CLC 7480201C 7480201CLC
A00: 19,28 A00: 21,15 A00: 23,46
A01: 19,28 A01: 21,15 A01: 23,46

7480201A 7480201A
A00: 24,75 A00: 25,75
7480201A A01: 24,75 A01: 26,25
A00: 21,80 D01: 24,75 D01: 26,25
A01: 21,80 7480201C 7480201C
D01: 21,80 A00: 25,25 A00: 26,25
7480201C A01: 25,25 A01: 26,75
A00: 22,30 D01: 25,25 D01: 26,75
A01: 22,30 7480201D 7480201D
D01: 22,30 A00: 26,50 A00: 26,75
7480201D A01: 26,50 A01: 27,25
A00: 23,90 D01: 26,50 D01: 27,25
A01: 23,90 7480201QT 7480201NT
D01: 23,90 A00: 16,00 A00: 28,25
A01: 16,00 A01: 28,75
D01: 16,00 D01: 28,75

A00: 17,25 A00: 15,00 A00: 24,00


A01: 17,25 A01: 15,00 A01: 24,00
B00: 17,25 B00: 15,00 B00: 24,00
D01: 17,25 D01: 15,00 D01: 24,00

A00: 14,00
A00: 14,00 A00: 15,00
A01: 14,00
A01: 14,00 A01: 15,00
D07: 14,00
A00: 14,00
A00: 16,00
A01: 14,00 A00: 16,00
A01: 16,00
C01: 14,00 A01: 16,00
C01: 16,00
D01-02: 14,00 C01: 16,00
D01-06: 16,00
D04-06: 14,00 D01: 16,00
D26-30: 16,00
D26-30: 14,00
A00: 15,00 A00: 16,00 A00: 16,00
A01: 15,00 A01: 16,00 A01: 16,00
D01: 15,00 D01: 16,00 D01: 16,00
D03: 15,00 D03: 16,00 D03: 16,00
D07: 15,00 D07: 16,00 D09: 16,00
A00: 15,00 A00: 15,00 A00: 16,00
A01: 15,00 A01: 15,00 A01: 16,00
D01: 15,00 D01: 15,00 D01: 16,00
D07: 15,00 D07: 15,00 D07: 16,00

A00: 15,00 A00: 15,00 A00: 19,00


A01: 15,00 A01: 15,00 A01: 19,00
D01: 15,00 D01: 15,00 D01: 19,00
DƯỢC HỌC : 7720201
Tên Trường Mã Trường 2016

Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội QHY X

Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam HYD A00: 24,00

Đại học Dược Hà Nội DKH A00: 26,75

Đại học Đại Nam DDN X

Đại học Hòa Bình ETU X

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK X

A00: 15,00
B00: 15,00
Đại học Thành Tây (Đại Học Phenikaa) PKA
D07: 15,00
D08: 15,00

A00: 15,00
Đại học Thành Đô TDD
B00: 15,00

Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên DTY A00: 24,50

A00: 24,50
Đại học Y Dược Hải Phòng YPB
B00: 24,50

Đại học Y Dược Thái Bình YTB A00: 24,25


A00: 16,50
A16: 16,50
Đại học Duy Tân DDT
B00: 16,50
B03: 16,50

A00: 19,00
Đại học Buôn Ma Thuột BMU B00: 19,00
D07: 19,00

Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng YDN B00: 24,00

Đại học Y khoa Vinh YKV X

Đại học Y Dược - Đại học Huế DHY A00: 25,50

Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng DDY X

Khoa Y -Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh QSY B00 : 25,00

A00: 23,00
Đại học Tôn Đức Thắng DTT
B00: 23,50

Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh YDS B00: 25,25

Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch TYS X

Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh DKC X

A01: 17,00
Đại học Nguyễn Tất Thành NTT B00: 17,00
D07: 17,00
A00: 16,00
Đại học Quốc tế Hồng Bàng HIU
B00: 16,00

A00: 21,50
Đại học Trà Vinh DVT
B00: 21,50

Đại học Y Dược Cần Thơ YCT B00: 24,25

Đại học Bình Dương DBD X

Đại học Công nghệ Miền Đông MIT X

A00: 15,00
B00: 15,00
Đại học Lạc Hồng DLH
C02: 15,00
D01: 15,00

Đại học Nam Cần Thơ DNC X

A00: 15,00
B00: 15,00
Đại học Tây Đô DTD
C02: 15,00
D07: 15,00
A00: 15,00
B00: 15,00
Đại học Võ Trường Toản VTT
C02: 15,00
D07: 15,00
2017 2018 2019 2020 2021

A00: 27,25 A00: 22,50 A00: 24,20 A00: 26,70 A00: 26,05

A00: 25,50 A00: 20,90 A00: 21,90 A00: 25,00 A00: 24,95

A00: 28,00 A00: 23,05 A00: 24,50 A00: 26,90 A00: 26.25

A00: 15,50 A00: 16,00 A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
B00: 15,50 B00: 16,00 B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
D07: 15,50 D07: 16,00 D07: 20,00 D07: 21,00 D07: 21,00

A00: 16,50 A00: 21,00 A00: 21,70


A00: 15,00 A01: 16,50 A01: 21,00 B00: 21,70
X
B00: 15,00 B00: 16,50 B00: 21,00 D07: 21,70
D01: 16,50 D07: 21,00 D08: 21,70
A00: 21,50
A00: 18,00 A00: 16,00 A00: 20,00 A00: 21,15
A02: 21,50
A02: 18,00 A02: 16,00 A02: 20,00 A02: 21,15
B00: 21,50
B00: 18,00 B00: 16,00 B00: 20,00 B00: 21,15
D07: 21,50
A00: 14,00 A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
A00: 15,50
A02: 14,00 A02: 20,00 A02: 21,00 A02: 21,00
B00: 15,50
B00: 14,00 B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
D08: 15,50
D08: 14,00 D07: 20,00 D07: 21,00 D07: 21,00

A00: 21,00
A00: 15,50 A00: 21,00 A00: 20,00
X B00: 21,00
B00: 15,50 B00: 21,00 B00: 20,00
D07: 21,00

A00: 24,85 A00: 25,20


A00: 21,70
A00: 25,25 A00: 19,50 B00: 24,85 B00: 25,20
B00: 21,70
D07: 24,85 D07: 25,20

A00: 22,95 A00: 25,65 A00: 25,25


A00: 26,25 A00: 21,60
B00: 23,15 B00: 26 B00: 25,95
B00: 26,25 B00: 21,65
D07: 20,05 D07: 23,85 D07: 26,05

A00: 26,00 A00: 21,55 A00: 22,75 A00: 25,75 A00: 24,90
A00: 17,50 A00: 16,00 A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
A16: 17,50 A16: 16,00 A16: 20,00 A16: 21,00 A16: 21,00
B00: 17,50 B00: 16,00 B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
B03: 17,50 B03: 16,00 B03: 20,00 B03: 21,00 B03: 21,00
A00: 21,00
A00: 19,00 A00: 16,00 A00: 20,00 A00: 21,00
B00: 21,00
B00: 19,00 B00: 16,00 B00: 20,00 B00: 21,00
D07: 21,00
D07: 19,00 D07: 16,00 D07: 20,00 D07: 21,00
D24: 21,00

B00: 26,00 B00: 21,15 B00: 22,60 B00: 25,60 B00: 25,00

A00: 19,25 A00: 21,00 A00: 23,50 A00: 24,00


X
B00: 19,25 B00: 21,00 B00: 23,50 B00: 24,00

A00: 27,00 A00: 20,75 A00: 22,75 A00: 25,60 A00: 24,90

A00: 21,80 A00: 22,55 A00: 25,35 A00: 25,95


A00: 25,25
B00: 21,45 B00: 22,75 B00: 25,75 B00: 25,95

A00: 24,90
A00: 26,00 (CCTA): 23,70
B00: 26,50 B00: 22,00 B00: 22,85
B00: 26,00 B00: 26,10
(CCTA): 24,65

A00: 25,25 A00: 21,50 A00: 30,00 A00: 33,00 A00: 33,80
B00: 25,25 B00: 21,50 B00: 30,00 B00: 33,00 B00: 33,80
D07: 25,25 D07: 21,50 D07: 30,00 D07: 33,00 D07: 33,80

A00: 26,20 A00: 26,25


B00: 23,85 (CCTA): 24,20 (CCTA): 24,50
B00: 27,50 B00: 22,30
(CCTA): 21,85 B00: 26,20 B00: 26,25
(CCTA): 24,20 (CCTA): 24,50

B00: B00: B00: B00:


B00: 26,75 HCM: 21,90 HCM: 23,35 HCM: 26,05 HCM: 26,15
Ngoài: 22,20 Ngoài: 23,55 Ngoài: 26,60 Ngoài: 26,35

A00: 18,00 A00: 18,00 A00: 22,00 A00: 22,00 A00: 21,00
B00: 18,00 B00: 18,00 B00: 22,00 B00: 22,00 B00: 21,00
C08: 18,00 C08: 18,00 C08: 22,00 C08: 22,00 C08: 21,00
D07: 18,00 D07: 18,00 D07: 22,00 D07: 22,00 D07: 21,00
A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
A01: 16,00 A01: 16,00
A01: 20,00 A01: 21,00 A01: 21,00
B00: 16,00 B00: 16,00
B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
D07: 16,00 D07: 16,00
D07: 20,00 D07: 21,00 D07: 21,00
A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
A00: 16,50 A00: 16,00
B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
B00: 16,50 B00: 16,00
C02: 20,00 C02: 21,00 D07: 21,00
D90: 16,50 D90: 16,00
D90: 20,00 D90: 21,00 D90: 21,00

A00: 17,00 A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 23,00


X
B00: 17,00 B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 23,00

B00: 26,50 B00: 22,00 B00: 23,55 B00: 26,10 B00: 26,00

A00: 16,00 A00: 21,00


B00: 16,00 B00: 21,00
X X X
C08: 16,00 C08: 21,00
D07: 16,00 D07: 21,00
A00: 15,50 A00: 15,50 A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
B00: 15,50 B00: 15,50 B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
C02: 15,50 C02: 15,50 C02: 20,00 C02: 21,00 C02: 21,00
D07: 15,50 D07: 15,50 D07: 20,00 D07: 21,00 D07: 21,00
A00: 15,50 A00: 16,00 A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
B00: 15,50 B00: 16,00 B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
C02: 15,50 C02: 16,00 C02: 20,00 C02: 21,00 C02: 21,00
D01: 15,50 D01: 16,00 D01: 20,00 D01: 21,00 D01: 21,00
A00: 15,50 A00: 15,00 A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
B00: 15,50 B00: 15,00 B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
C05: 15,50 C05: 15,00 D07: 20,00 D07: 21,00 D07: 21,00
C08: 15,50 C08: 15,00 D08: 20,00 D08: 21,00 D08: 21,00
A00: 15,50 A00: 15,00 A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
B00: 15,50 B00: 15,00 B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
C02: 15,50 C02: 15,00 C02: 20,00 C02: 21,00 C02: 21,00
D07: 15,50 D07: 15,00 D07: 20,00 D07: 21,00 D07: 21,00
A00: 15,50 A00: 20,00 A00: 21,00 A00: 21,00
B00: 15,50 B00: 20,00 B00: 21,00 B00: 21,00
X
C02: 15,50 C02: 20,00 C02: 21,00 C02: 21,00
D07: 15,50 D07: 20,00 D07: 21,00 D07: 21,00
Chú thích
19-21: HÓA X2
HÓA DƯỢC: 7720203
Tên Trường Mã Trường 2018 2019
QHT43 QHT43
Đại học Khoa học Tự nhiên A00: 20,35 A00: 20,25
QHT
- Đại học Quốc gia Hà Nội B00: 20,35 B00: 20,25
D07: 20,35 D07: 20,25
A11: 13,50
A00: 15.00
B00: 13,50
B00: 15,00
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên DTZ C17: 13,50
D01: 15,00
D01: 13,50
D07: 15,00
D07: 101

7440112CLC
(CN hóa dược)
Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng DDS A00: 15,70 x
B00: 15,70
D07: 15,70

A00: 20,00 A00: 21,00


Đại học Cần Thơ TCT B00: 20,00 B00: 21,00
D07: 20,00 D07: 21,00

Đại học Dược Hà Nội DKH x x


2020 2021
QHT43 QHT43
A00: 23,80 A00: 25,25
B00: 23,80 B00: 25,25
D07: 23,80 D07: 25,25
A11: 15,00 A00: 15,00
B00: 15,00 A16: 15,00
C17: 15,00 B00: 15,00
D01: 15,00 C14: 15,00
D07: 101 D07: 101
7440112 7440112
(CN hóa dược) (CN hóa dược)
A00: 15,00 A00: 17,55
B00: 15,00 B00: 17,55
D07: 15,00 D07: 17,55
7440112CLC 7440112CLC
(CN hóa dược) (CN hóa dược)
A00: 15,25 A00: 18,65
B00: 15,25 B00: 18,65
D07: 15,25 D07: 18,65

A00: 25,25
A00: 24,75
B00: 25,25
B00: 24,75
C02: 25,25
D07: 24,75
D07: 25,25

A00: 26,60 A00: 26,05


HÓA HỌC : 7440112
Tên Trường Mã Trường 2015

Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội QHT ĐGNL : 102,00

A00: 7,91
Đại học Bách khoa Hà Nội BKA B00: 7,91
D07: 7,91

Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội KCN X

A00: 15,00
A01: 15,00
Đại học Công nghiệp Việt Trì VUI
B00: 15,00
D01: 15,00

A00: 16,50
Đại học Khoa học - Đại học Huế DHT B00: 16,50
D07: 16,50

A00: 19,00
Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng DDS
D07: 19,00

Đại học Đà Lạt TDL A: 15,00

Đại học Quy Nhơn DQN A: 15,00

Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia A00: 23,25
QST
TP.HCM B00: 24,25

A00: 30,17
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh SPS
B00: 30,17
A: 15,50
Đại học Thủ Dầu Một TDM
B: 15,50

A: 23,25
Đại học Cần Thơ TCT
B: 23,25
2016 2017 2018 2019 2020 2021

A00: 19,75 A00: 19,70 A00: 20,50 A00: 24,10 A00: 25,40
ĐGNL : 84,00 B00: 19,75 B00: 19,70 B00: 20,50 B00: 24,10 B00: 25,40
D07: 19,75 D07: 19,70 D07: 20,50 D07: 24,10 D07: 25,40
A00: 24,16
A01: 24,16
A00: 7,93 A00: 25,00 A00: 20,00 A00: 21,10 A00: 24,96
B00: 24,16
B00: 7,93 B00: 25,00 B00: 20,00 B00: 21,10 B00: 24,96
D07: 24,16
D07: 7,93 D07: 25,00 D07: 20,00 D07: 21,10 D07: 24,96
A19: 19,00
A20: 19,00
A00: 17,35 A00: 23,45 A00: 22,25 A00: 23,10
X X B00: 17,35 B00: 23,45 B00: 22,25 B00: 23,10
D07: 17,35 D07: 23,45 D07: 22,25 D07: 23,10

A00: 15,00 A00: 15,50 A00: 13,00 A00: 13,50


A00: 15,00 A00: 15,00
A01: 15,00 A01: 15,50 A01: 13,00 A01: 13,50
A01: 15,00 A01: 15,00
B00: 15,00 B00: 15,50 B00: 13,00 B00: 13,50
B00: 15,00 B00: 15,00
D01: 15,00 D01: 15,50 D01: 13,00 D01: 13,50
A00: 16,00 A00: 15,00
A00: 15,00 A00: 14,25 A00: 13,00 A00: 13,25
B00: 16,00 B00: 15,00
B00: 15,00 B00: 14,25 B00: 13,00 B00: 13,25
D01: 16,00 D01: 15,00
D07: 15,00 D07: 14,25 D07: 13,00 D07: 13,25
D07: 16,00 D07: 15,00
A00: 15,00 A00: 15,00
A00: 15,50 A00: 15,00 A00: 17,55
A00: 16,25 B00: 15,00 B00: 15,00
B00: 15,50 B00: 15,00 B00: 17,55
D07: 16,25 D07: 15,00 D07: 15,00
D07: 15,50 D07: 15,00 D07: 17,55
(CLC): 15,70 (CLC): 15,50
A00: 15,50 A00: 14,00 A00: 15,00 A00: 15,00 A00: 16,00
A00: 15,00
B00: 15,50 B00: 14,00 B00: 15,00 B00: 15,00 B00: 16,00
A01: 15,00
D07: 15,50 D07: 14,00 D07: 15,00 D07: 15,00 D07: 16,00
D90: 15,00
D90: 15,50 D90: 14,00 D90: 15,00 D90: 15,00 D90: 16,00
A00: 15,00 A00: 15,00
A00: 21,25 A00: 19,00 A00: 14,00
A00: 15,00 B00: 15,00 B00: 15,00
B00: 21,25 B00: 19,00 B00: 14,00
D07: 15,00 D07: 15,00 D07: 15,00
D07: 21,25 D07: 19,00 D07: 14,00
D12: 15,00 D12: 15,00
A00: 25,00
A00: 25,00 A00: 20,50 A00: 21,80
B00: 25,00 A00: 25,65
B00: 25,00 B00: 20,50 B00: 21,80
A00: 22,75 D07: 25,00 B00: 25,65
D07: 25,00 D07: 20,50 D07: 21,80
B00: 23,75 D90: 25,00 D07: 25,65
D90: 25,00 D90: 20,50 D90: 21,80
(CLC, Vi-Ph) : D90: 25,65
(Vi-Ph): 24,25 (Vi-Ph) : 19,40 (Vi-Ph): 19,25
22,00

A00: 28,00 A00: 20,00 A00: 18,00 A00: 18,00 A00: 20,00 A00: 23,25
B00: 28,00 B00: 20,00 B00: 18,00 B00: 18,00 B00: 20,00 B00: 23,25
D07: 28,00 D07: 20,00 D07: 18,00 D07: 18,00 D07: 20,00 D07: 23,25
A00: 15,00 A00: 15,50 A00: 14,00 A00: 14,50 A00: 15,00 A00: 15,00
A16: 15,00 A16: 15,50 A16: 14,00 A16: 14,50 A16: 15,00 A16: 15,00
B00: 15,00 B00: 15,50 B00: 14,00 B00: 14,50 B00: 15,00 B00: 15,00
D07: 15,00 D07: 15,50 D07: 14,00 D07: 14,50 D07: 15,00 D07: 15,00
A00: 23,25
A00: 15,50 A00: 15,25 A00: 15,00
A00: 21,50 A00: 19,75 B00: 23,25
B00: 15,50 B00: 15,25 B00: 15,00
B00: 21,50 B00: 19,75 C02: 23,25
D07: 15,50 D07: 15,25 D07: 15,00
D07: 23,25
Chú thích

2015 toán x2, chia trung bình


2016 tính trung bình

CLC : chất lượng cao

CLC : chất lượng cao


Vi-Ph : Việt - Pháp : A00, B00,
D07, D24
Trang tra cứu Mã trường, Mã ngành, Khối xét tuyển, … :
Trang tra cứu điểm chuẩn các năm của các trường theo Mã trường:
https://tuyensinhso.vn/
https://diemthi.tuyensinh247.com/diem-chuan.html

You might also like