You are on page 1of 1

SẢN PHẨM PROBIOTIC CỦA CÁC ĐỐI THỦ CẠNH TRANH THỊ TRƯỜNG NHÀ MÁY Ở VIỆT NAM

Tên Giá bán Chi phí (Vnđ/kg


STT Thành phần Liều dùng Nhà phân phối, nước sản xuất
Sản phẩm (Vnđ/kg) TĂ)
Nhà phân phối Nước

- Bacillus subtilis (DSM 5750): 1,6 – 3,2


9 Công ty TNHH
x 10 CFU/g. Evonik, Đan
1 Bioplus YC - 0,4 – 1 kg/tấn TĂ 250.000 100 - 250 Thương Mại Tân
- Bacillus licheniformis (DSM 5749): 1,6 Mạch
Phú Trung
– 3,2 x 109 CFU/g.
- Bacillus subtilis (DSM 5750): 1,6 - 3,2
Công ty TNHH
x 109 CFU/g. Evonik, Đan
2 Bioplus 2B - 0,4 – 1 kg/tấn TĂ 250.000 100 - 250 Thương Mại Tân
- Bacillus licheniformis (DSM 5749): 1,6 Mạch
9 Phú Trung
- 3,2 x 10 CFU/g.
- Bacillus subtilis (DSM 17299) : 1,6 x Evonik
3 Gallipro 10 - Gà 500 g/tấn ? ?
10 CFU/g USA
- 150-250 g/tấn thức ăn. Công Ty TNHH
Kemin,
4 Clostat 12 dry - Bacillus subtilis (PB6): 4 x 108 CFU/g. - 100 g/1000 lít nước 220.000 33 - 55 Thương Mại Dịch
Singapo
uống Vụ Nông Tiến
8 - 150-250 g/tấn thức ăn. Công Ty TNHH
- Bacillus subtilis (PB6): 4 x 10 Kemin,
5 Clostat 11 dry - 100 g/1.000 lít nước 160.000 24 - 40 Thương Mại Dịch
CFU/g. Singapo
uống Vụ Nông Tiến
- 150-250 g/tấn thức ăn. Công Ty TNHH
Clostat HC 8 Kemin,
6 - Bacillus subtilis (PB6): 4 x 10 CFU/g. - 100 g/1.000 lít nước 200.000 30 - 50 Thương Mại Dịch
dry Singapo
uống Vụ Nông Tiến
8 - 150-250 g/tấn thức ăn. Công Ty TNHH
- Bacillus subtilis (PB6): 4,0 x 10 Kemin,
7 Clostat SP dry - 100 g/1.000 lít nước 230.000 35 - 58 Thương Mại Dịch
CFU/g. Singapo
uống Vụ Nông Tiến
8
- Bacillus subtilis: 1 x 10 CFU/g
8 Probion 8 - 0,5kg/tấn TĂ ? ?
- Bacillus coagulans: 1 x 10 CFU/g
- Gà : 50-
100g/tấn
- Heo con: 100-
200 g/tấn
9
- Bacillus subtilis: 2,0 x 10 CFU/g - Lợn thịt: 300- Angel Yeast,
9 Fubon ? ?
400 g/tấn China
- Heo nái: 100-
200 g/tấn
- Thủy sản: 300-
500 g/tấn
- Gà : 100g/tấn
- Heo con: 100
Gà: 20
g/tấn Rubinum,
- Bacillus cereus var. toyoi: 1,5 x 1010 Heo con: 20 Công ty Đầu tư và
10 Toyocerin - Heo thịt: 100-200 200.000 S.A.
CFU/g Heo thịt: 20 – 40 Dịch vụ Lotus
g/tấn Spain
Heo nái: 10 - 20
- Heo nái: 50-
100 g/tấn
11 Biogreen Plus - Bacillus subtilis: 3 x 108 CFU/g - 1kg/tấn 100.000 100 Greenvet Greenvet
- Complex Lactic Bacteria Biomin,
12 Poutrystar - 0,5kg/tấn 200.000 100 Biomin
- Fructooligosaccharides (FOS) USA
- Bacillus subtilis C-3102 : 1.0 x 1010 Calpis
13 Calsporin - 100 gam/tấn 1.700.000 170 Calpis
CFU/g Japan
- Heo thịt, gà
- Bacillus subtilis thịt: 1kg/tấn Menon,
14 Ferment 35.000 35 Menon
- MOS - Heo con: China
2kg/tấn

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC MÙA XUÂN


Tòa nhà ELCOM, số 15 phố Duy Tân, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: 04 38 359 359 | Fax: 04 38 355 884 | Hotline: 0986 38 1212

You might also like