You are on page 1of 3

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA

BẢN TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM


SỐ: 0806/GOODBE KID/NT

1. Sản phẩm: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe GOODBE KID


2. Tên, địa chỉ cơ sở sản xuất:
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA
Địa chỉ: Thôn Nghĩa Hảo, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội.
3. Trạng thái sản phẩm:
- Dạng bào chế: lỏng (siro)
- Màu sắc: màu vàng hoặc vàng nâu.
- Thể tích: ống 5ml ± 7,5%; ống 10ml ± 7,5%;
chai 150ml ± 7,5%; chai 100ml ± 7,5%; chai 60ml ± 7,5%
4. Thành phần cấu tạo:
Trong 100ml có chứa:
L- lysine HCL 5000mg,
Sữa non 500mg,
Inulin 500mg
Thymomodulin 300mg
Chiết xuất quả việt quất 300mg,
Chiết xuất tâm sen 250mg,
Chiết xuất yến sào 250mg,
Cao men bia 200mg
Chiết xuất lạc tiên 200mg,
Chiết xuất bông cải xanh 200mg,
Imunecanmix 150mg
(chiết xuất từ vách tế bào lợi khuẩn Lactobacillus rhamnosus và Saccharomyces
cerevisiae)
Chiết xuất tảo xoắn 100mg,
Magie gluconate 100mg,
Nicotinamid 40mg
Zinc gluconate 50mg
Taurine 50mg,
Calcium pantothenate 42mg,
Pyridoxine hydroclorid 25 mg,
Thiamin monohydrate 15mg,
Riboflavin 8mg.
Phụ liệu: đường kính, Na EDTA, xanthan gum, acid citric, natri citrate, kali sorbate,
nipazil, nước tinh khiết, hương trái cây tổng hợp vừa đủ.
5. Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu:
STT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Hàm lượng
1 L-lysine HCl Mg/100ml 5000 ± 20%
2 Yến sào Định tính Dương tính
3 men bia Định tính Dương tính
4 Kẽm Mg/100ml 7,14 ± 20%
5 Taurin Mg/100ml 50 ± 20%
6 Thiamin monohydrate Mg/100ml 15 ± 20%
7 riboflavine Mg/100ml 8 ± 20%
8 Pyridoxine hydroclorid Mg/100ml 25 ± 20%
9 Thymomodulin Mg/100ml 300 ± 20%
10 Việt quất Định tính Dương tính
11 Lạc tiên Định tính Dương tính

6. Chỉ tiêu an toàn:


- Giới hạn về vi sinh vật:
STT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Mức tối đa
1 Tổng số bào tử nấm men, nấm mốc CFU/ml 100
2 Coliform CFU/ml 10
3 Cl.perfringens CFU/ml 10
4 E.coli(*) CFU/ml KPH
5 Tổng số vi sinh vật hiếu khí CFU/ml 10000
KPH: Không phát hiện; (*) Giới hạn phát hiện – LOD = 1
- Giới hạn về kim loại nặng:
STT Tên kim loại nặng Đơn vị tính Mức tối đa
1 Pb (Chì) ppm 3
2 Cd (Cadimi) ppm 1
3 Hg (Thủy ngân) ppm 0,1

7. Hướng dẫn sử dụng:


- Công dụng, đối tượng sử dụng, cách dùng: xem nội dung trên nhãn đính kèm.
- Cảnh báo sức khỏe:/
Lưu ý: Không dùng cho người có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
8. Chất liệu bao bì và Quy cách đóng gói:
- Chất liệu bao bì: ống nhựa PVC / HDPE / PET / PE, chai nhựa PVC / HDPE / PET
/ PE hoặc thủy tinh, nắp nhựa hoặc nắp nhôm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
theo quy định của Bộ Y tế.
- Quy cách đóng gói:
Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 30 ống x Ống 5ml, 10ml.
(Thể tích: ống 5ml ± 7,5%; ống 10ml ± 7,5%)
Chai 150ml (Thể tích: chai 150ml ± 7,5%). Chai 100ml (Thể tích: chai 100ml ±
7,5%). Chai 60ml (Thể tích: chai 60ml ± 7,5%)
9. Thời hạn sử dụng sản phẩm: 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Ngày sản xuất và Hạn
sử dụng in trên bao bì.
10. Hướng dẫn bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt
độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Hà Nội , ngày 15 tháng 5 năm 2021
ĐẠI DIỆN CÔNG TY

You might also like