You are on page 1of 2

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THẾ KỶ MỚI

Trụ sở: 275 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp.HCM
Nhận mẫu &PTN: số 04 Đường số 5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp.HCM VILAS 1118

VPGD: Tầng 19, tòa nhà Indochina, 4 Nguyễn Đình Chiểu, P.Đa Kao, Q.1, Tp.HCM
Điện thoại: 028.22534787 Hotline: 0908.867.287 Email: lienhe@tkm.vn Website: www.tkm.vn

CÁC CHỈ TIÊU CẦN PHÂN TÍCH CỦA TỪNG LOẠI THỰC PHẨM
Lượng mẫu tối thiểu
STT Loại thực phẩm Các chỉ tiêu Số lượng mẫu cần lấy Nguồn tài liệu tham khảo để kiểm nghiệm 1 chỉ
tiêu theo TT14
TSVSVHK
Vi sinh E.coli 5 QCVN 8-3:2012/BYT (trang 8)
Salmonella
1 Thịt và các sản phẩm từ thịt 150g
Cd
Kim loại Pb 1 QCVN 8-2:2011/BYT
Sn (SP đóng hộp)
TSVSVHK
E.coli
S.aureus QĐ 46:2007/BYT (điều 6.3 trang 31)
Vi sinh 1
Cl.perfringens Đã bãi bỏ theo TT số 12:2021/BYT
Salmonella
2 Cá (tươi sống) V. parahaemolyticus 150g
Cd
Pb
Kim loại Hg 1 QCVN 8-2:2011/BYT
MeHg
Sn (SP đóng hộp)
TSVSVHK
Coliforms
E.coli
S.aureus QĐ 46:2007/BYT (điều 6.3 trang 31)
Vi sinh 1
Cl.perfringens Đã bãi bỏ theo TT số 12:2021/BYT
Salmonella
Cá và các sản phẩm từ cá đã
3 V. parahaemolyticus 150g
qua chế biến (dùng trực tiếp)
TSBTNM-NM
Cd
Pb
Kim loại Hg 1 QCVN 8-2:2011/BYT
MeHg
Sn (SP đóng hộp)
TSVSVHK
Coliforms
E.coli
Sản phẩm chế biến từ ngũ Vi sinh S.aureus 1 QĐ 46:2007/BYT (điều 6.5 trang 32)
4 cốc, khoai củ, đậu đỗ: bột, Cl.perfringens -
bánh phở, bún, miến, mì,… B.cereus
TSBTNM-NM
Aflatoxin
Vi nấm 1 QCVN 8-1:2011/BYT
Ochratoxin A
E.coli
Staphylococci dương tính với
Vi sinh 5 QCVN 8-3:2012/BYT (trang 8)
coagulase
Giáp xác và động vật thân Salmonella
5 150g
mềm có vỏ: Tôm, ốc, sò,… Cd
Pb
Kim loại 1 QCVN 8-2:2011/BYT
Hg
Sn (SP đóng hộp)
E. coli hoặc coliform chịu nhiệt 1
Coliform tổng số
Nước đá dùng liền, nước 250g
Vi sinh Streptococci feacal
6 khoáng thiên nhiên đóng 5 QCVN 10:2011/BYT
Pseudomonas aeruginosa
chai, nước uống đóng chai
Bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit 50g
Hóa học Clo dư - -
E.coli
Vi sinh 5 QCVN 8-3:2012/BYT (trang 10)
Salmonella
As
7 Rau, quả ăn ngay 150g
Cd
Kim loại 1 QCVN 8-2:2011/BYT
Pb
Sn (SP đóng hộp)
TSVSVHK
Coliforms
E.coli
Vi sinh S.aureus 1 QĐ 46:2007/BYT (điều 6.8 trang 33)
Cl.perfringens
Salmonella
Nước chấm nguồn gốc từ
8 V.parahaemolyticus -
động vật
As
Cd
Kim loại Hg 1 QCVN 8-2:2011/BYT
Pb
Sn (SP đóng hộp)
TSVSVHK
Coliforms
E.coli
Vi sinh S.aureus 1 QĐ 46:2007/BYT (điều 6.8 trang 33)
Cl.perfringens
Nước chấm nguồn gốc từ Salmonella
9 -
thực vật TSBTNM-NM
As
Cd
Kim loại Hg 1 QCVN 8-2:2011/BYT
Pb
Sn (SP đóng hộp)
TSVSVHK
Coliforms
E.coli
Vi sinh 1 QĐ 46:2007/BYT (điều 6.8 trang 33)
S.aureus
Salmonella
TSBTNM-NM
10 Gia vị As 100g
Cd
Kim loại Hg 1 QCVN 8-2:2011/BYT
Pb
Sn (SP đóng hộp)
Aflatoxin
Vi nấm 1 QCVN 8-1:2011/BYT
Ochratoxin A
As
Cd
Kim loại Hg 1 QCVN 8-2:2011/BYT
11 Cà Phê 150g
Pb
Sn (SP đóng hộp)
Vi nấm Ochratoxin A 1 QCVN 8-1:2011/BYT
Enterobacteriaceae
12 Trứng và các sản phẩm trứng Vi sinh 5 QCVN 8-3:2012/BYT (trang 7) 150g
Salmonella
Enterobacteriaceae
Vi sinh 5 QCVN 8-3:2012/BYT (trang 5)
L. monocytogens
As
Cd
13 Sữa dạng lỏng 100g
Kim loại Hg 1 QCVN 8-2:2011/BYT
Pb
Sn (SP đóng hộp)
Vi nấm Aflatoxin 1 QCVN 8-1:2011/BYT
Enterobacteriaceae
Staphylococci dương tính với
coagulase
Vi sinh Nội độc tố của Staphylococcus 5 QCVN 8-3:2012/BYT (trang 5)
(Staphylococcal enterotoxin)
L. monocytogens
14 Sữa dạng bột Salmonella 100g
As
Cd
Kim loại Hg 1 QCVN 8-2:2011/BYT
Pb
Sn (SP đóng hộp)
Vi nấm Aflatoxin 1 QCVN 8-1:2011/BYT
Enterobacteriaceae
15 Kem Vi sinh 5 QCVN 8-3:2012/BYT (trang 10) 150g
Salmonella
Pb
Kim loại 1 QCVN 8-2:2011/BYT
Sn (SP đóng hộp)
Aflatoxin
16 Ngũ cốc 100g
Deoxynivalenol
Vi nấm 1 QCVN 8-1:2011/BYT
Zearalenol
Ochratoxin A

You might also like