Professional Documents
Culture Documents
Biểu Mẫu Tôm Tít
Biểu Mẫu Tôm Tít
GMP 11-01)
Sản phẩm: Tôm tít sống
Ngày : ………/………/…………
Chỉ tiêu Lô 1 Lô 2 Lô 3
Mùi (Đ/K)
Kích cỡ (Đ/k)
Kết luận:
Nhận/ Không nhận lô hàng
Mã lô hàng:
Hành động sửa chữa
Ghi chú: Tần suất giám sát: Từng lô nguyên liệu; Đ/K = Đạt/không đạt Người thẩm tra:…………………
BIỂU MẪU GIÁM SÁT PHÂN LOẠI, CÂN, ĐÓNG GÓI (BM.GMP 11-03)
Sản phẩm: Tôm tít sống
Nhiệt Sức
Qui
Dụng độ khoẻ
cách
Cụ Phân nước công
đóng Nhận xét/
Ngày sản Thời điểm Sản loại Cân 200- nhân/ Người giám
Tên sản phẩm Mã lô hàng gói, ghi Hành động
xuất kiểm tra Xuất (Đ/K) (Đ/K) 250C vệ sinh sát
nhãn khắc phục
(Đ/K) (Đ/K) cá
(Đ/K
nhân
(Đ/K)
Tần xuất giám sát theo từng lô NL; Ký hiệu: Đ/K = Đạt/không đạt Ngày thẩm tra:……/……/….….
Nồng độ muối 2-2,5% áp dụng khi xuất hàng bằng thùng nước
Người thẩm tra:………………….
BIỂU MẪU GIÁM SÁT XUẤT HÀNG (BM.GMP 11-04)
Sản phẩm: Tôm tít sống
Mã lô hàng/ Khối Xếp hàng Sức khoẻ công Người giám sát
Tên sản phẩm Nơi tiêu thụ
Ngày sản xuất lượng trên xe nhân/vệ sinh cá Hành động sửa chữa
(Đ/K) nhân (Đ/K)
Ghi chú: Tần suất giám sát: Từng lô nguyên liệu /lần; Ký hiệu: Đ/K = Đạt/không đạt
Ngày thẩm tra:…/……/……….