You are on page 1of 100

Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài

thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 01
Câu 1 (NB) Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .

Câu 2 (NB) Trong không gian , cho mặt cầu Tâm của có tọa
độ là
A. B. C. D.
Câu 3 (NB) Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. . B. . C. . D. .
Câu 4 (NB) Thể tích của khối cầu có bán kính bằng là:

A. B. C. D. .

Câu 5 (NB) Họ nguyên hàm của hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 6 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại


A. B. C. D.
Câu 7 (TH) Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 8 (NB) Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9 (NB) Cho là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

1
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. .

C. . D. .

Câu 10 (TH) Nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 11 (NB) Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn , . Giá trị của

bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12 (TH) Cho hai số phức và . Phần thực của số phức bằng
A. B. C. D.

Câu 13 (NB) Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng có phương trình .

Tìm một véc tơ pháp tuyến của .

A. . B. . C. . D. .

Câu 14 (TH) Trong không gian, cho . Toạ độ trung điểm của đoạn thẳng

A. . B. . C. . D. .

Câu 15 (TH) Tính môđun số phức nghịch đảo của số phức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 16 (NB) Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 17 (TH) Cho số thực dương . Viết biểu thức dưới dạng lũy thừa cơ số ta được kết
quả.

A. . B. . C. . D.
Câu 18 (TH) Đồ thị hàm số cắt trục tại điểm

A. . B. . C. . D. .

2
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 19 (NB) Trong không gian , tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng : .

A. . B. . C. . D. .
Câu 20 (NB) Trong mặt phẳng cho tập hợp gồm 10 điểm phân biệt trong đó không có 3 điểm nào thẳng
hàng. Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp là
A. . B. . C. . D. .
Câu 21 (NB) Cho khối chóp có thể tích bằng và diện tích đáy bằng Chiều cao của khối chóp
đó là
A. . B. . C. . D. .
Câu 22 (NB) Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 23 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 24 (NB) Tính theo thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là , chiều cao bằng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 25 (NB) Nếu và thì bằng bao nhiêu?


A. . B. . C. . D. .

Câu 26 (NB) Cho một cấp số cộng có , . Hỏi và công sai bằng bao nhiêu?
A. và B. và C. và D. và

Câu 27 (TH) Tìm họ nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 28 (TH) Cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. Hàm số không có cực trị. B. Hàm số đạt cực đại tại .


C. Hàm số đạt cực đại tại . D. Hàm số đạt cực tiểu tại .
Câu 29 (TH) Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn

. Tổng bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 30 (TH) Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 31 (TH) Cho . Giá trị của biểu thức là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 32 (TH) Cho hình lập phương . Tính góc giữa hai đường thẳng và .

A. . B. . C. . D. .

Câu 33 (TH) Giá trị của bằng

A. 0. B. 1. C. -1. D. .

Câu 34 (TH) Trong không gian , cho mặt phẳng . Điểm nào dưới đây thuộc ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 35 (TH) Tìm phần ảo của số phức , biết .

A. B. C. D.

Câu 36 (TH) Cho hình chóp có đáy là hình bình hành, cạnh bên vuông góc với đáy. Biết khoảng cách

từ đến bằng . Tính khoảng cách từ đến mặt phẳng ?

4
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .
Câu 37 (TH) Một hội nghị có 15 nam và 6 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người vào ban tổ chức. Xác suất để 3
người lấy ra là nam:

A. . B. . C. . D. .

Câu 38 (TH) Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm và ?

A. B.

C. D.

Câu 39 (VD) Số nghiệm nguyên của bất phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 40 (VD) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm của phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 41 (VD) Cho hàm số xác định trên thỏa mãn và . Giá trị

của biểu thức bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 42 (VD) Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , , cạnh bên tạo với mặt đáy
góc . Tính thể tích của khối chóp theo .

A. . B. . C. . D. .

Câu 43 (VD) Trong tập các số phức, cho phương trình , . Gọi là một giá trị của

để phương trình có hai nghiệm phân biệt , thỏa mãn . Hỏi trong khoảng

có bao nhiêu giá trị ?

5
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .

Câu 44 (VDC) Trong tập hợp các số phức, gọi , là nghiệm của phương trình , với

có thành phần ảo dương. Cho số phức thoả mãn . Giá trị nhỏ nhất của là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 45 (VDC) Cho hàm số có đồ thị , với là tham số thực. Giả sử cắt trục tại
bốn điểm phân biệt như hình vẽ

Gọi , , là diện tích các miền gạch chéo được cho trên hình vẽ. Giá trị của để là

A. B. C. D.

Câu 46 (VD) Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai đường thẳng ;

và mặt phẳng . Đường thẳng vuông góc với ,


cắt và có phương trình là

A. . B. .

C. . D. .
Câu 47 (VD) Cho một hình nón đỉnh có chiều cao bằng , bán kính đáy bằng . Cắt hình nón đã
cho bởi một mặt phẳng song song với mặt phẳng chứa đáy được một hình nón đỉnh có
đường sinh bằng . Tính thể tích của khối nón .

A. B. C. D.

Câu 48 (VDC) Xét các số thực , thỏa mãn

6
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Gọi là giá trị nhỏ nhất của biểu thức . Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 49 (VDC) Trong không gian với hệ trục tọa độ cho mặt cầu

có bán kính đường thẳng và mặt

phẳng Trong các số theo thứ tự dưới đây, số nào thỏa mãn

đồng thời tâm của thuộc đường thẳng và tiếp xúc với mặt phẳng

A. B. C. D.

Câu 50 (VDC) Cho hàm số có đạo hàm

Có tất cả bao nhiêu số nguyên m để hàm số có 5 điểm cực trị?

A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.

7
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 02
Câu 1 (NB) Số phức liên hợp của số phức
A. . B. . C. . D. .

Câu 2 (NB) Trong không gian , cho mặt cầu : . Tọa độ tâm và

bán kính của mặt cầu bằng:


A. B. C. D.
Câu 3 (NB) Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào?

A. . B. . C. . D. .

Câu 4 (NB) Một khối cầu có thể tích bằng . Bán kính của khối cầu đó là:

A. B. C. D.

Câu 5 (NB) Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .
C. . D. .

Câu 6 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ.

Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là


A. . B. . C. . D. .

Câu 7 (TH) Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

8
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 8 (NB) Thể tích của khối hộp chữ nhật có độ dài ba cạnh lần lượt là
A. . B. . C. . D. .

Câu 9 (NB) Với là số thực dương tùy ý khác , ta có bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 10 (TH) Nghiệm nhỏ nhất của phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 11 (NB) Nếu và thì bằng bao nhiêu?


A. . B. . C. . D. .

Câu 12 (TH) Cho hai số phức và . Phần ảo của số phức bằng


A. B. C. D.

Câu 13 (NB) Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt phẳng Vectơ nào dưới

đây là vectơ pháp tuyến của

A. B. C. D.
Câu 14 (TH) Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho . Tọa độ của vectơ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 15 (TH) Cho số phức thỏa mãn: . Tính mô đun của số phức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 16 (NB) Các đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là:
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .

Câu 17 (TH) Cho là số dương tuỳ ý, bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 18 (TH) Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục hoành là
A. . B. . C. . D. .

Câu 19 (NB) Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm , . Một vectơ chỉ
phương của đường thẳng là:

A. B. C. D.
Câu 20 (NB) Một đội văn nghệ có người gồm nam và nữ. Cần chọn ra một bạn nam và một bạn nữ
để hát song ca. Hỏi có bao nhiêu cách chọn?
A. . B. . C. . D. .
9
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 21 (NB) Khối chóp có diện tích đáy là , chiều cao bằng . Thể tích của khối chóp là

A. . B. . C. . D. .

Câu 22 (NB) Tính đạo hàm của hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 23 (NB) Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên

Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
Câu 24 (NB) Cho hình trụ có bán kính đáy và độ dài đường sinh là . Thể tích khối trụ là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 25 (NB) Giá trị của bằng:


A. . B. . C. . D. .

Câu 26 (NB) Cho cấp số nhân có và công bội . Số hạng là


A. . B. . C. . D. .

Câu 27 (TH) Tìm nguyên hàm của hàm số

A. . B. .

C. . D. .

Câu 28 (NB) Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên dưới đây

Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?


10
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .

Câu 29 (TH) Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .
Tổng bằng:
A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 30 (TH) Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 31 (TH) Cho các số thực dương , thỏa mãn . Mệnh đề nào sau đây đúng.
A. . B. . C. . D. .

Câu 32 (TH) Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng và bằng:
A. . B. . C. . D. .

Câu 33 (TH) Giả sử và . Khi đó, bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 34 (TH) Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và vectơ . Phương trình

mặt phẳng có vectơ pháp tuyến và đi qua điểm là

A. B.

C. D.

Câu 35 (TH) Cho số phức thỏa mãn: . Hiệu phần thực và phần ảo của số phức
là:
A. B. C. D.
Câu 36 (TH) Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh . Biết vuông góc với đáy và . Tính

khoảng cách từ điểm đến mp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 37 (TH) Từ một hộp chứa ba quả cầu trắng và hai quả cầu đen lấy ngẫu nhiên hai quả. Xác suất để lấy
được cả hai quả trắng là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 38 (TH) Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm và là

A. . B. . C. . D. .
11
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 39 (VD) Tìm tất cả giá trị của tham số để bất phương trình có tập
nghiệm là .
A. . B. . C. . D. .

Câu 40 (VD) Cho hàm số có đồ thị như hình sau:

Số nghiệm của phương trình là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 41 (VD) Cho hàm số liên tục và có đạo hàm trên thỏa mãn ; . Tính

tích phân .

A. . B. . C. . D. .

Câu 42 (VD) Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy bằng
. Tính thể tích khối chóp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 43 (VD) Tìm tất cả các giá trị thực của sao cho phương trình có hai nghiệm
phức có mô-đun bằng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 44 (VDC) Cho số phức thỏa mãn điều kiện . Tìm giá trị lớn nhất của .
A. . B. . C. . D. .
12
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 45 (VDC) Cho hàm số . Hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây

Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục và đồ thị hàm số trên đoạn

và lần lượt bằng và . Cho . Giá trị biểu thức bằng


A. B. C. D.

Câu 46 (VD) Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng

. Phương trình đường thẳng đi qua , song song với mặt phẳng và
vuông góc với đường thẳng là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 47 (VD) Cho hình nón có đường sinh tạo với đáy góc . Mặt phẳng qua trục của cắt
được thiết diện là một tam giác có bán kính đường tròn nội tiếp bằng 1. Tính thể tích của khối

nón giới hạn bởi .

A. . B. . C. . D. .

Câu 48 (VDC) Cho phương trình . Có bao nhiêu giá trị thực của tham số a thuộc đoạn

để phương trình đã cho có đúng một nghiệm thực ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 49 (VDC) Trong không gian , cho hai điểm , và mặt cầu

. Xét điểm thay đổi thuộc mặt cầu , giá trị lớn nhất của
bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 50 (VDC) Cho hàm số có đạo hàm , với . Số giá trị nguyên

của tham số để hàm số có điểm cực trị là

A. 1. B. 4. C. 3. D. 2
13
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

14
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 03
Câu 1 (NB) Môđun của số phức bằng:
A. . B. . C. . D. .

Câu 2 (NB) Cho mặt cầu . Tính bán kính của mặt cầu .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3 (NB) Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số ?

A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm


Câu 4 (NB) Thể tích của khối cầu có bán kính bằng là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 5 (NB) Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 6 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đạt cực đại tại điểm

A. . B. . C. . D. .

Câu 7 (TH) Số nghiệm nguyên của bất phương trình là


A. . B. . C. . D. .
Câu 8 (NB) Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng và độ dài chiều cao bằng .
A. . B. . C. . D. .

Câu 9 (TH) Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 10 (TH) Giải phương trình .


A. . B. . C. . D. .

15
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 11 (NB) Cho hàm số liên tục trên đoạn và , . Tính

.
A. B. C. D.
Câu 12 (TH) Cho số phức . Phần thực của số phức bằng
A. B. C. D.

Câu 13 (NB) Trong không gian với hệ tọa độ , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 14 (TH) Trong không gian , cho ; . Tọa độ vectơ là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 15 (TH) Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức là điểm nào
dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 16 (NB) Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là?

A. . B. . C. . D. .

Câu 17 (NB) Với là số thực dương, a khác và là hai số thực, m khác , ta có bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 18 (TH) Cho đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở
bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?

A. B. C. D.

Câu 19 (NB) Trong không gian cho đường thẳng Một vectơ chỉ phương của
là:

16
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .
Câu 20 (NB) Cho tập hợp gồm có 9 phần tử. Số tập con gồm có 4 phần tử của tập hợp là
A. . B. . C. . D. .
Câu 21 (NB) Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là , độ dài cạnh bên bằng . Thể tích khối lăng trụ này
bằng:
A. B. C. D.
Câu 22 (NB) Đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 23 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 24 (NB) Khối trụ có đường kính đáy và đường cao cùng bằng thì có thể tích bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 25 (NB) Cho hàm số liên tục trên và . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 26 (NB) Cho cấp số nhân có số hạng đầu và Công sai của cấp số nhân đã cho

A. B. C. D.

Câu 27 (TH) Tất cả nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 28 (NB) Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Tìm số cực trị của hàm số

17
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D.

Câu 29 (TH) Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn lần
lượt là
A. và . B. và . C. và . D. và .

Câu 30 (TH) Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên

A. . B. . C. . D. .

Câu 31 (TH) Cho là một số dương, biểu thức viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là

A. . B. . C. . D. .
Câu 32 (TH) Cho hình chóp có đáy là hình thoi cạnh , góc bằng . vuông góc

với mặt phẳng , (minh họa như hình bên). Góc giữa đường thẳng và mặt

phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 33 (TH) Cho và , khi đó bằng


A. . B.. C. . D. .

Câu 34 (TH) Trong không gian với hệ tọa độ , phương trình nào sau đây là phương trình mặt phẳng qua

điểm và vuông góc với đường thẳng .


18
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. .
C. . D. .

Câu 35 (TH) Tính môđun số phức nghịch đảo của số phức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 36 (TH) Cho tứ diện đều có cạnh bằng . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 37 (TH) Một lớp có 20 học sinh nam và 18 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên một học sinh. Tính xác suất
chọn được một học sinh nữ.

A. B. C. D.

Câu 38 (TH) Trong không gian , cho đường thẳng . Phương trình chính tắc của
đường thẳng là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 39 (VD) Tìm tất cả giá trị của tham số để bất phương trình có tập
nghiệm là .
A. . B. . C. . D. .

Câu 40 (VD) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Số nghiệm của phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 41 (VD) Cho hàm số . Tính tích phân

A. . B. . C. . D. .
19
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 42 (VD) Cho khối chóp tam giác có , tam giác có độ dài cạnh là

; ; , góc giữa và là . Tính thể tích khối chóp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 43 (VD) Gọi , là các ngiệm phức của phương trình , .

Đặt . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 44 (VDC) Xét các số phức Phần ảo của số phức có


môđun lớn nhất bằng

A. B. C. D. .

Câu 45 (VDC) Cho parabol và một đường thẳng thay đổi cắt tại hai điểm , sao cho

. Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi và đường thẳng . Tìm giá trị lớn
nhất của

A. . B. . C. . D. .

Câu 46 (VD) Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho đường thẳng : , mặt phẳng

: và điểm . Viết phương trình đường thẳng đi qua cắt và

song song với mặt phẳng .

A. . B. .

C. . D. .
Câu 47 (VD) Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng diện tích xung quanh bằng . Tính thể tích của
khối nón đã cho.

A. . B. . C. . D. .

Câu 48 (VDC) Số giá trị nguyên của để với mọi ,


là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 49 (VDC) Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và

sao cho đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó bằng

20
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .

Câu 50 (VDC) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau.


x ∞ 1 3 +∞
f'(x) + 0 0 +
2018 +∞
f(x)


- 2018

Đồ thị hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?


A. . B. . C. . D. .

21
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 04
Câu 1: Mô đun của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Trong không gian cho mặt cầu . Tâm của có tọa độ

A. B. C. D.
Câu 3: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho khối cầu có bán kính . Thể tích của khối cầu đã cho bằng

A. . B. C. . D. .
Câu 5: Họ tất cả nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho hàm số có tập xác định liên tục trên các khoảng và có bảng
xét dấu đạo hàm như hình vẽ bên dưới:

Số điểm cực của hàm số là:


A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Tìm tập nghiệm của bất phương trình

A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Chiều cao của khối lăng trụ có thể tích bằng , diện tích đáy là
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Tập xác định của hàm số là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Biết và . Giá trị của bằng


A. B. C. D.
Câu 12: Kí hiệu là hai nghiệm phức của phương trình . Tính giá trị của biểu thức

bằng

22
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Trong không gian , cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Trong không gian cho . Tìm tọa độ của véctơ tích có hướng của hai
véctơ và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho số phức . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức trên mặt phẳng tọa
độ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 16: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Với là số thực dương tùy ý, bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên.

A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho đường thẳng . Điểm nào dưới
đây không thuộc ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho số nguyên dương và số tự nhiên thỏa mãn , là số các tổ hợp chập của
phần tử. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với mặt phẳng
, . Tính thể tích khối chóp
23
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Đạo hàm của hàm số là

A. B. C. D.

Câu 23: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ.

Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào?


A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng và bán kính đáy bằng . Độ dài đường sinh
của hình nón đã cho bằng:
A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Nếu thì bằng


A. B. C. D.
Câu 26: Cho cấp số cộng với và . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Khẳng định nào sau đây là đúng

A. . B. .

C. . D. .
Câu 28: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đạt cực đại tại điểm nào trong các điểm sau đây?
A. . B. . C. . D.
Câu 29: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng
24
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên ?

A. . B. .
C. . D. .
Câu 31: Xét tất cả các số thực dương và thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Cho hình lập phương . Góc giữa đường thẳng và bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Cho và thì bằng:


A. . B. . C. . D. .

Câu 34: Trong không gian cho hai đường thẳng Xét sự
tương đối của hai đường thẳng đã cho.
A. Chéo nhau. B. Trùng nhau. C. Song song. D. Cắt nhau.

Câu 35: Cho hai số phức và . Số phức có phần thực bằng


A. B. C. D.
Câu 36: Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều và (tham khảo hình vẽ).

Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng

25
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. C. . D.
Câu 37: Từ một hộp chứa 16 quả cầu gồm 7 quả màu đỏ và 9 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời hai
quả. Xác suất để lấy được hai quả cùng màu bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Trong không gian cho ba điểm , và . Mặt phẳng đi qua và
vuông góc với có phương trình là
A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn


A. . B. . C. . D. Vô số.

Câu 40: Biết rằng đồ thị hàm số được cho như hình vẽ sau

Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 41: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn , . Tính

.
A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Cho hình chóp có đáy là hình vuông tâm cạnh . Cạnh bên vuông góc
với đáy, góc . Thể tích khối chóp đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình ,( là các tham số thực). Có
bao nhiêu cặp số thực sao cho phương trình đó có hai nghiệm thỏa mãn
?
A. . B. . C. . D. .

Câu 44: Cho số phức thỏa mãn và môđun của số phức

đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó giá trị của bằng

26
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Cho hai hàm số và với . Biết hàm
số có ba điểm cực trị là và . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
và bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Trong không gian cho điểm và đường thẳng Đường thẳng đi
qua cắt trục và vuông góc với có phương trình là

A. B. C. D.

Câu 47: Cắt hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng , ta được thiết
diện là một hình vuông có diện tích bằng . Diện tích xung quanh của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn
A. Vô số. B. . C. . D. .

Câu 49: Trong không gian , cho mặt cầu Có bao nhiêu điểm
thuộc sao cho tiếp diện của mặt cầu tại điểm cắt các trục lần lượt tại các điểm
mà là các số nguyên dương và
A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Cho hàm số , với là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị

nguyên của để hàm số có đúng điểm cực trị?


A. B. C. D.

-------------------------HẾT------------------------

27
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 05
Câu 1. Số phức có phần thực bằng và phần ảo bằng là
A. B. C. D.

Câu 2. Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm của có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Tọa độ tâm đối xứng của đồ thị hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Tình diện tích mặt cầu khi biết nửa chu vi đường tròn lớn của nó bằng .
A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Nguyên hàm của hàm số là

A. B. C. D.
Câu 6. Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu như sau:

Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?


A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 7. Tìm tập nghiệm của bất phương trình .

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng , khoảng cách giữa hai đáy của lăng trụ bằng .
Tính thể tích của khối lăng trụ

A. B. C. D.

Câu 9. Tập xác định của hàm số là

A. B. C. D.
Câu 10. Tìm nghiệm của phương trình
A. B. C. D.

Câu 11. Nếu thì bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Cho hai số phức và Phần ảo của số phức bằng


A. B. C. D.

Câu 13. Trong không gian , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng là.

28
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. B. C. D.

Câu 14. Trong không gian cho điểm . Toạ độ điểm là hình chiếu vuông góc của

trên mặt phẳng là


A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ , 3 điểm lần lượt là điểm biểu diễn của ba số phức

và . Khi đó, trọng tâm là điểm biểu diễn của số phức nào
sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Phương trình đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số lần lượt là
A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Với đặt , khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình vẽ dưới?

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Trong không gian cho đường thẳng . Điểm nào sau đây không thuộc
đường thẳng ?

A. B. C. D.
Câu 20. Số cách chọn 2 học sinh từ 8 học sinh là

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh . Biết và .
Tính thể tích khối chóp .

A. B. C. D.
Câu 22. Tìm đạo hàm của hàm số .
29
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. B. C. D.

Câu 23. Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Một hình nón có đường kính đáy là , góc ở đỉnh là . Tính thể tích của khối nón đó theo
.

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho hàm số liên tục, có đạo hàm trên . Tích phân
bằng
A. B. C. D.

Câu 26. Cho cấp số cộng với và . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Cho hàm số . Tìm một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn

A. . B. .

C. . D. .

Câu 28. Cho hàm đa thức có đồ thị như hình vẽ sau

Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là


A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Trên đoạn , hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ?

30
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. B. C. D.

Câu 31. Xét tất cả các số dương và thỏa mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho hình chóp có tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường
thẳng và bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Biết và . Khi đó bằng?


A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Trong không gian cho điểm và mặt phẳng . Mặt phẳng đi

qua và song song với mặt phẳng có phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Cho số phức thỏa mãn . Khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hình lập phương có cạnh bên bằng (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ

đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Chọn ngẫu nhiên đồng thời hai số từ tập hợp gồm 19 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn
được hai số chẵn bằng

A. . B. . C. . D. .

31
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 38. Trong không gian , đường thẳng đi qua điểm và nhận vectơ làm
vectơ chỉ phương có phương trình là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn ?


A. 27. B. Vô số. C. 26. D. 28.

Câu 40. Cho hàm số . Hàm số có đồ thị như trong hình bên.

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Cho là hàm số liên tục trên tập số thực và thỏa mãn . Tính

A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho hình lập phương cạnh bằng . Gọi là trung điểm cạnh . Mặt phẳng
cắt cạnh tại . Thể tích khối đa diện lồi bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Có tất cả bao nhiêu số nguyên để phương trình có hai nghiệm phức thoả

mãn .
A. 9. B. 8. C. 11. D. 10.

Câu 44. Cho các số phức thoả mãn . Đặt . Tìm giá trị nhỏ nhất của .

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Cho lần lượt là các hàm đa thức bậc ba và bậc nhất có đồ thị như hình vẽ bên dưới:

32
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Biết diện tích hình (được tô đậm) bằng . Tính .

A. . B. . C. D.

Câu 46. Trong không gian , cho đường thẳng : và mặt phẳng :

. Đường thẳng nằm trong mặt phẳng , cắt và vuông góc với có phương
trình là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 47. Cho hình trụ có chiều cao bằng . Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với trục và cách
trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng 30. Diện tích xung quanh của hình
trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Có bao nhiêu cặp số nguyên


 x; y  thoả mãn và ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Trong không gian cho 3 điểm , , và điểm di động trên mặt

phẳng . Tìm giá trị lớn nhất của .


A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên . Đồ thị của hàm số như hình vẽ bên
dưới:

33
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Có bao nhiêu giá trị thực của tham số thuộc khoảng thỏa mãn và hàm số

có 5 điểm cực trị ?


A. 26. B. 25. C. 27. D. 24.
---------------------- HẾT ----------------------

34
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 06
Câu 1 (NB) Tính môđun của số phức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 2 (NB) Trong không gian với hệ tọa độ , tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu có phương

trình là :

A. , . B. , .

C. , . D. , .
Câu 3 (NB) Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số ?

A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm


Câu 4 (NB) Khối cầu bán kính có thể tích là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 5 (NB) Họ các nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .
Câu 6 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực đại tại


A. B. C. D.

Câu 7 (TH) Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 8 (NB) Một khối lăng trụ có chiều cao bằng và diện tích đáy bằng . Tính thể tích khối lăng
trụ.

A. . B. . C. . D. .

Câu 9 (TH) Tập xác định của hàm số là?


35
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. B. C. D.
log 1  x  5 x  7   0
2

Câu 10 (TH) Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 2 bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 11 (NB) Cho , . Tính .


A. . B. . C. . D. .
Câu 12 (TH) Cho hai số phức , . Số phức là
A. . B. . C. . D. .

Câu 13 (NB) Mặt phẳng có vectơ pháp tuyến là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 14 (TH) Trong không gian với hệ tọa độ , cho các vectơ , . Tìm tọa độ
của vectơ .

A. . B. . C. . D. .
Câu 15 (TH) Cho số phức . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức là điểm nào?

A. . B. . C. . D. .

Câu 16 (NB) Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình lần
lượt là

A. B. C. D.

Câu 17 (NB) Với là số thực dương tùy ý, bằng:

A. B. C. D.
Câu 18 (TH) Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. . B. . C. . D. .

36
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 19 (NB) Cho . Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 20 (NB) Số cách chọn 5 học sinh trong 10 học sinh của một lớp đi tham quan di tích Ngã Ba Đồng Lộc

A. . B. . C. . D. .
Câu 21 (NB) Cho khối chóp có diện tích đáy bằng và có chiều cao là . Thể tích của khối chóp đó
là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 22 (NB) Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 23 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 24 (NB) Tính theo thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là , chiều cao bằng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 25 (NB) Nếu và thì bằng bao nhiêu?


A. . B. . C. . D. .

Câu 26 (NB) Cho cấp số cộng với và Công sai của cấp số cộng đã cho là
A. B. C. D.

Câu 27 (TH) Tìm nguyên hàm của hàm số

A. . B. .

C. D. .

Câu 28 (NB) Cho hàm số xác định trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau.

37
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Khi đó số cực trị của hàm số là


A. B. C. D.
Câu 29 (TH) Cho hàm số . Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn


A. ; . B. ; .
C. ; . D. ; .

Câu 30 (TH) Tìm các khoảng đồng biến của hàm số .

A. . B. và .

C. . D. và .

Câu 31 (TH) Cho và Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 32 (TH) Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng và bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 33 (TH) Cho và , khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 34 (TH) Trong không gian với hệ trục , viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm

và vuông góc với đường thẳng .


A. B.
C. D. –2 x – y  z  4  0 .
Câu 35 (TH) Cho hai số phức và . Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .

38
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 36 (TH) Cho hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông cạnh . Gọi là trung điểm của .

Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 37 (TH) Gieo mọt con súc sắc ba lần. Xác suất để được mặt số hai xuất hiện cả ba lần là.

A. . B. . C. . D. .
Câu 38 (TH) Trong không gian với hệ tọa độ viết phương trình tham số của đường thẳng

A. B. C. D.

Câu 39 (VD) Tìm tất cả các giá trị của tham số để bất phương trình sau có
nghiệm.
A. . B. . C. . D. Không tồn tại m.

Câu 40 (VD) Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên.
y

1 3 2 1 3
O 1 x

2

Hỏi phương trình có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
A. B. C. D.

Câu 41 (VD) Cho với Tính giá trị biểu thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 42 (VD) Cho hình chóp có mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng , là tam giác đều

cạnh , đường thẳng tạo với mặt phẳng góc . Thể tích của khối chóp
bằng

A. . B. . C. . D. .

39
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 43 (VD) Gọi , là hai nghiệm phức của phương trình . Tính giá trị của

.
A. . B. . C. . D. .

Câu 44 (VDC) Cho số phức và thỏa mãn và . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức

.
A. . B. . C. . D. .

Câu 45 (VDC) Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số: , trục tung và trục hoành.

Xác định để đường thẳng đi qua điểm có hệ số góc chia thành hai phần có
diện tích bằng nhau.
A. . B. . C. . D. .

Câu 46 (VD) Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng .

Đường thẳng đi qua , song song với mặt phẳng đồng thời cắt đường thẳng có
phương trình là

A. B.

C. D.
Câu 47 (VD) Cho hình chóp tam giác đều . Hình nón có đỉnh và có đường tròn đáy là đường tròn
nội tiếp tam giác gọi là hình nón nội tiếp hình chóp , hình nón có đỉnh và có
đường tròn đáy là đường tròn ngoại tiếp tam giác gọi là hình nón ngoại tiếp hình chóp
. Tỉ số thể tích của hình nón nội tiếp và hình nón ngoại tiếp hình chóp đã cho là

A. . B. . C. . D. .

Câu 48 (VDC) Tập nghiệm của bất phương trình là :

A. . B. . C. . D. .

Câu 49 (VDC) Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu

và điểm . Mặt phẳng đi qua và cắt theo đường tròn có chu vi nhỏ nhất.

Gọi là điểm thuộc đường tròn sao cho . Tính .


A. . B. . C. . D. 3.

Câu 50 (VDC) Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số .

40
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để hàm số có điểm cực trị?
A. . B. . C. . D.1

41
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 07
Câu 1 (NB) Tính môđun của số phức .

A. . B. . C. . D. .
Câu 2 (NB) Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có phương trình

. Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu đó.

A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .

Câu 3 (NB) Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số ?

A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm


Câu 4 (NB) Thể tích của khối cầu có bán kính bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 5 (NB) Tìm họ nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 6 (NB) Cho hàm số xác định,liên tục trên và có bảng biến thiên như sau
x -∞ -1 0 1 +∞
y' - 0 + 0 - 0 +
y +∞ 3 +∞

-4 -4

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại


A. B. C. D.

Câu 7 (TH) Tập nghiệm của bất phương trình

A. . B. . C. . D. .
Câu 8 (NB) Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng và độ dài chiều cao bằng .
A. B. C. D.

Câu 9 (TH) Hàm số có tập xác định là:

B. C. D.
A.

Câu 10 (TH) Số nghiệm thực của phương trình bằng


A. . B. . C. . D. .

42
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 11 (NB) Nếu và thì bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 12 (TH) Cho số phức . Số luôn là:


A. Số thực. B. Số thuần ảo. C. D.

Câu 13 (NB) Trong không gian , cho mặt phẳng : . Một vectơ pháp tuyến của là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 14 (TH) Trong không gian cho các vectơ ; ; . Vectơ


có tọa độ là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 15 (TH) Biết số phức có biểu diễn là điểm trong hình vẽ bên dưới. Chọn khẳng định đúng.

A. B. C. D.

Câu 16 (NB) Đồ thị hàm số có mấy đường tiệm cận


A. B. C. D.

Câu 17 (NB) Cho , thỏa . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 18 (TH) Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. . B. . C. . D. .
43
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 19 (NB) Trong không gian , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 20 (NB) Có bao nhiêu cách cắm 3 bông hoa giống nhau vào 5 lọ khác nhau (mỗi lọ cắm không quá một
bông)?
A. B. C. D.
Câu 21 (NB) Tính thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là , và .

A. . B. . C. . D. .

Câu 22 (NB) Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 23 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 24 (NB) Một khối trụ có chiều cao và bán kính đường tròn đáy cùng bằng thì có thể tích là

A. . B. . C. . D. .

Câu 25 (NB) Cho và . Giá trị của bằng:


A. B. C. D.

Câu 26 (NB) Cho một cấp số cộng có , Công sai của cấp số cộng đã cho là

A. B. C. D.

Câu 27 (TH) Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 28 (NB) Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hàm số đã cho có mấy điểm cực trị?

44
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. B. C. D.

Câu 29 (TH) Gọi là giá trị nhỏ nhất và là giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn

. Khi đó giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 30 (TH) Hàm số nào sau đây nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 31 (TH) Cho , với , là các số thực lớn hơn . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 32 (TH) Tứ diện đều số đo góc giữa hai đường thẳng và bằng

. B. . C. . D. .
A.

Câu 33 (TH) Cho hàm số liên tục trên khoảng . Gọi là một nguyên hàm của trên khoảng

. Tính , biết và .
A. . B. . C. . D. .

Câu 34 (TH) Trong không gian với hệ tọa độ vuông góc , cho đường thẳng và

điểm . Phương trình mặt phẳng qua vuông góc với đường thẳng là:
A. . B. .
C. . D. .

Câu 35 (TH) Cho số phức thỏa . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 36 (TH) Cho hình chóp có đáy là hình vuông tâm , . Gọi là trung điểm

của . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng độ dài đoạn thẳng nào?

45
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .
Câu 37 (TH) Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc. Xác suất để mặt chấm xuất hiện:
1 5 1 1
A. 6 . B. 6 . C. 2 . D. 3 .

Câu 38 (TH) Trong không gian , cho điểm . Đường thẳng đi qua và song song với trục
có phương trình là

A. . B. .

C. . D. .
Câu 39 (VD) Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số để bất phương trình

có nghiệm.

A. . B. . C. . D. .

Câu 40 (VD) Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình v

Gọi là số nghiệm của phương trình . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 41 (VD) Biết là một nguyên hàm của hàm số và . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 42 (VD) Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , cạnh vuông góc với đáy

và mặt phẳng tạo với đáy một góc . Tính thể tích khối chóp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 43 (VD) Gọi là hai nghiệm của phương trình trên tập số phức. Tính giá trị biểu

thức .

46
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .

Câu 44 (VDC) Tìm giá trị lớn nhất của với là số phức thỏa mãn .

A. . B. . C. . D. .
Câu 45 (VDC) Cho parabol và một đường thẳng thay đổi cắt tại hai điểm , sao cho

. Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi và đường thẳng . Tìm giá trị lớn
nhất của

A. . B. . C. . D. .

Câu 46 (VD) Trong không gian tọa độ , cho điểm , đường thẳng

và mặt phẳng . Viết phương trình đường thẳng qua vuông góc với và

song song với .

A. . B. .

C. . D. .
Câu 47 (VD) Cho tam giác vuông tại có ; , là trung điểm của . Quay
tam giác quanh trục ta được khối tròn xoay. Gọi và lần lượt là thể tích và diện
tích của khối tròn xoay đó. Chọn mệnh đề đúng.

A. ; B. ;

C. ; D. ;

Câu 48 (VDC) Trong các nghiệm thỏa mãn bất phương trình . Giá trị lớn nhất
của biểu thức bằng:

A. . B. . C. . D.9.

Câu 49 (VDC) Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm , . Gọi

là mặt cầu tâm đi qua hai điểm , sao cho nhỏ nhất. là điểm thuộc , giá
trị lớn nhất của biểu thức là
A. . B. . C. . D. .

Câu 50 (VDC) Cho hàm số có bảng biến thiên như hình sau.

47
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Hàm số có bao nhiêu điểm cực đại?


A. . B. . C. . D. .

48
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 08
Câu 1 (NB) Cho số phức . Môđun của bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 2 (NB) Trong không gian , cho mặt cầu . Tìm tọa độ tâm của
mặt cầu
A. B. C. D.
Câu 3 (NB) Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số ?
A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm
Câu 4 (NB) Một khối cầu có bán kính thì có thể tích bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .

Câu 5 (NB) Nguyên hàm của hàm số là hàm số nào trong các hàm số sau ?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 6 (NB) Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Tìm kết luận đúng?

A. Hàm số có điểm cực tiểu là . B. Hàm số có giá trị cực đại là .


C. Hàm số có điểm cực đại là .
D. Hàm số có giá trị cực tiểu là .

Câu 7 (TH) Tìm tập nghiệm của bất phương trình


1 x
2
>8. ()
A. S=(−3 ;+ ∞). B. S=(−∞; 3). C. S=(−∞;−3). D. S=(3 ;+ ∞).
Câu 8 (NB) Khối lập phương có thể tích bằng . Tính độ dài cạnh của hình lập phương đó

A. . B. . C. . D. .

Câu 9 (TH) Tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 10 (TH) Tập nghiệm của phương trình là


A. B. C. D.

49
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 11 (NB) Cho và với . Tính .


A. . B. . C. . D. .
Câu 12 (NB) Cho hai số phức , . Tìm số phức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13 (NB) Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt phẳng . Mặt phẳng
có một vectơ pháp tuyến là
. B. . C. . D. .
A.
Câu 14 (TH) Trong không gian với trục hệ tọa độ , cho Tọa độ của vectơ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15 (TH) Số phức có điểm biểu diễn là
A. . B. . C. . D. .

Câu 16 (NB) Đồ thị hàm số có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là
A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 17 (NB) Cho là số thực dương khác . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 18 (TH) Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau:

A. . B. .
C. . D. .

Câu 19 (NB) Trong không gian Oxyz, đường thẳng d: đi qua điểm nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 20 (NB) Có bao nhiêu cách lấy hai con bài từ cỗ bài tú lơ khơ gồm con?
A. B. C. D.
Câu 21( NB) Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là . Độ dài cạnh bên là . Khi đó thể tích của
khối lăng trụ là:

A. . B. . C. . D. .
50
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 22 (NB) Tìm đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D. .
Câu 23 (NB) Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ
y

-1 1
0 x

-1

Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng .


C. Hàm số đồng biến trên khoảng và .

D. Hàm số đồng biến trên khoảng


Câu 24 (NB) Cho khối trụ có chiều cao bằng và bán kính đáy bằng . Thể tích khối trụ đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 25 (NB) Cho . Khi đó bằng :


A. . B. . C. . D. .
Câu 26 (NB) Cho cấp số cộng có và công sai . Hãy tính .
A. B. C. D.
Câu 27 (TH) Phát biểu nào sau đây là phát biểu đúng?

A. . B. .

C. . D.
Câu 28 (NB) Cho hàm số liên tục trên với bảng xét dấu đạo hàm như sau:

.
Số điểm cực trị của hàm số là.
A. . B. . C. . D. .

51
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 29 (TH) Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn lần lượt
là và . Giá trị của tổng bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 30 (TH) Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 31 (TH) Với , là hai số thực dương tùy ý, bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 32 (TH) Cho hình lập phương , góc giữa hai đường thẳng và là
A. . B. . C. . D. .

Câu 33 (TH) Cho Khi đó bằng :


A. . B. . C. . D. .

Câu 34 (TH) Trong không gian với hệ toạ độ , cho đường thẳng và điểm
. Viết phương trình mặt phẳng đi qua và vuông góc đường thẳng .
A. . B. .
C. . D. .

Câu 35 (TH) Cho số phức thỏa mãn . Tổng bình phương phần thực và phần ảo của số
phức bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 36 (TH) Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , , , đường
thẳng vuông góc với mặt phẳng đáy và góc giữa đường thẳng và mặt phẳng đáy bằng . Gọi là
khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 37 (TH) Gieo một con súc sắc. Xác suất để mặt chấm chẵn xuất hiện là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 38 (TH) Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và mặt phẳng
. Viết phương trình đường thẳng đi qua và vuông góc với .

A. B.

C. D.
52
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 39 (VD) Tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 40 (VD) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Số nghiệm của phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 41 (VD) Cho hàm số liên tục trên . Biết , . Tính

.
A. . B. . C. . D. .
Câu 42 (VD) Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh . Hình chiếu của trên mặt phẳng

trùng với trung điểm của cạnh . Cạnh bên . Tính thể tích khối chóp theo .

A. . B. . C. . D. .
Câu 43 (VD) Gọi là hai nghiệm phức của phương trình . Giá trị của bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 44 (VDC) Cho số phức thỏa mãn . Tìm giá trị lớn nhất của
?

A. B. C. D.
Câu 45 (VDC) Cho hàm số . Hàm số có đồ thị như hình vẽ. Trong
các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A. . B. . C. . D. .

53
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 46 (VD) Trong không gian với hệ tọa độ , cho , . Viết phương trình đường
trung trực của đoạn biết nằm trong mặt phẳng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 47 (VD) Cho hình chóp tứ giác đều có các cạnh đều bằng . Tính thể tích khối nón có
đỉnh và đường tròn đáy là đường tròn nội tiếp tứ giác .

A. . B. . C. . D. .
Câu 48 (VDC) Gọi là tổng tất cả các giá trị nguyên của để bất phương trình
nghiệm đúng với mọi thuộc . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 49 (VDC) Trong không gian , cho tứ diện với , ;
thỏa mãn , và . Giá trị nhỏ nhất của bán kính mặt cầu ngoai tiếp tứ diện
bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 50 (VDC) Cho hàm số liên tục trên và đồ thị hàm số cho bởi hình vẽ bên. Đặt

, . Hỏi đồ thị hàm số có bao nhiêu điểm cực trị

A. . B. . C. . D. .

54
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 09
Câu 1 (NB) Môđun của số phức là.
A. B. C. D.
Câu 2 (NB) Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu .
Tìm tọa độ tâm và bán kính mặt cầu .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3 (NB) Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số ?
A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm
Câu 4 (NB) Thể tích của khối cầu có diện tích mặt ngoài bằng .

A. B. C. D.
Câu 5 (NB) Mệnh đề nào sau đây đúng

A. . B. .

C. . D. .
Câu 6 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như hình dưới đây :

Số điểm cực trị của hàm số đã cho bằng


A. B. C. D.
Câu 7 (TH) Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 8 (NB) Thể tích của khối lập phương cạnh bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 9 (TH) Cho với là các số thực lớn hơn . Giá trị của biểu thức .

A. B. C. D.
Câu 10 (TH) Nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .

Câu 11 (NB) Nếu thì bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 12 (TH) Thu gọn số phức ta được?
55
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .
Câu 13 (NB) Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt phẳng . Trong các véctơ
sau véc tơ nào là véctơ pháp tuyến của ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 14 (TH) Trong không gian , cho ba vectơ: , , . Tọa độ

vectơ là:

A. . B. . D.C. .
.
Câu 15 (TH) Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức liên hợp của
y
3 N
M 2

x
-3 O 2

Q -2
-3 P

A. . B. . C. . D. .

Câu 16 (NB) Tìm đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 17 (NB) Cho là số thực dương tùy ý, bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 18 (TH) Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây.

A. . B. . C. . D. .
Câu 19 (NB) Cho hai điểm , . Trong các vectơ sau, tìm một vectơ chỉ phương của
đường thẳng .

56
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .
Câu 20 (NB) Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
A. B. C. D.
Câu 21 (NB) Khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại với , ,
cạnh bên . Thể tích khối lăng trụ bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .
Câu 22 (NB) Tính đạo hàm của hàm số ?
A. . B. .

C. . D. .
Câu 23 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. Hàm số nghịch biến trên khoảng . B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
Câu 24 (NB) Cho hình trụ có chiều cao bằng diện tích đáy bằng Tính thể tích khối trụ đó.
A. B. C. D.

Câu 25 (NB) Cho , . Tính .


A. . B. . C. . D. .
Câu 26 (NB) Cho cấp số cộng có và công sai . Tìm số hạng .
A. B. C. D.
Câu 27 (TH) Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 28 (NB) Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Tìm số cực trị của hàm số

57
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D.

Câu 29 (TH) Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .
Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 30 (TH) Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. Hàm số nghịch biến trên khoảng . B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . D. Hàm số đồng biến trên khoảng .

Câu 31 (TH) Cho với là các số thực lớn hơn . Giá trị của biểu thức .

A. B. C. D.
Câu 32 (TH) Cho tứ diện có hai mặt và là các tam giác đều. Góc giữa và là?
A. . B. . C. . D. .

Câu 33 (TH) Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn . Tính tích phân

.
A. . B. . C. . D. .
Câu 34 (TH) Trong không gian với hệ toạ độ , viết phương trình mặt phẳng đi qua

và vuông góc với đường thẳng : .


A. . B. . C. . D. .

Câu 35 (TH) Cho hai số phức và . Phần thực của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36 (TH) Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với mặt phẳng
và . Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 37 (TH) Rút ra một lá bài từ bộ bài lá. Xác suất để được lá bích là:

58
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

1 1 12 3
A. 13 . B. 4 . C. 13 . D. 4 .
Câu 38 (TH) Trong không gian , đường thẳng đi qua hai điểm và có phương
trình

A. B. C. D.

Câu 39 (VD) Tất cả các giá trị của tham số để bất phương trình nghiệm
đúng với mọi là :

A. . B. . C. . D. .
Câu 40 (VD) Hàm số có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới

Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 41 (VD) Cho , là các hàm số có đạo hàm liên tục trên và ,

. Tính tích phân .


A. . B. . C. . D. .
Câu 42 (VD) Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , hai mặt phẳng và
cùng vuông góc với mặt phẳng ; góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng
. Tính theo thể tích khối chóp .

A. . B. . C. . D. .
Câu 43 (VD)  Gọi là hai nghiệm phức của phương trình: . Phần thực của số phức

là.
A. . B. . C. . D. .

59
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 44 (VDC) Xét các số phức , thỏa mãn . Tính

khi đạt giá trị nhỏ nhất


A. . B. . C. . D. .
Câu 45 (VDC) Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn và đồ thị hàm số như

hình vẽ bên. Biết và .

Kết luận nào sau đây là đúng?

A. Phương trình có đúng hai nghiệm thuộc .


B. Phương trình không có nghiệm thuộc .
C. Phương trình có đúng một nghiệm thuộc .
D. Phương trình có đúng ba nghiệm thuộc .
Câu 46 (VD) Trong không gian với hệ toạ độ , cho điểm , đường thẳng :

và mặt phẳng : . Viết phương trình đường thẳng qua vuông


góc với và song song với .

A. : . B. : .

C. : . D. : .
Câu 47 (VD) Một mảnh giấy hình quạt như hình vẽ. Người ta dán mép và lại với nhau để được
một hình nón đỉnh Tính thể tích của khối nón thu được (xem phần giấy dán không đáng kể).

60
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. B. C. D.

Câu 48 (VDC) Cho bất phương trình , với là tham số. Tìm tất
cả các giá trị của tham số để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi .

A. . B. . C. . D. .

Câu 49 (VDC) Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu .
Gọi là điểm thuộc mặt cầu sao cho biểu thức đạt giá trị lớn nhất, giá trị biểu
thức bằng.
A. B. C. D.

Câu 50 (VDC) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau


x ∞ 1 3 +∞
f' ( x ) + 0 0 +
2019 +∞
f ( x)

∞ 2019

Đồ thị hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?


A. . B. . C. . D. .

61
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 10
Câu 1 (NB) Môđun của số phức bằng:

A. B. C. D.

Câu 2 (NB) Cho mặt cầu . Tính bán kính của mặt cầu .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3 (NB) Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số ?
A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm
Câu 4 (NB) Quay một miếng bìa hình tròn có diện tích quanh một trong những đường kính, ta được
khối tròn xoay có thể tích là

A. B. C. D.
Câu 5 (NB) Giả sử các biểu thức sau đều có nghĩa công thức nào sau đây sai?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 6 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.

Giá trị cực đại của hàm số đã cho là


A. . B. . C. . D. .

Câu 7 (TH) Tập nghiệm của bất phương trình .


A. . B. . C. . D. .
Câu 8 (NB) Thể tích của khối hộp chữ nhật có các cạnh là
A. . B. . C. . D. .

Câu 9 (TH) Hàm số có tập xác định là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 10 (TH) Số nghiệm của phương trình là


A. . B. . C. . D. .

62
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 11 (NB) Cho và , khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 12 (NB) Cho hai số phức , . Tìm số phức .

A. . B. . C. . D. .
Câu 13 (NB) Tìm một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14 (TH) Trong không gian với hệ tọa độ , cho , . Độ dài là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15 (TH) Điểm trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức?

A. . B. . C. . D. .

Câu 16 (NB) Cho hàm sô . Khi đó tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng nào trong các
đường thẳng sau đây?
A. B. C. D.
Câu 17 (NB) Với là hai số thực dương khác , ta có bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 18 (TH) Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. B. C. D.

63
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 19 (NB) Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng . Một vectơ chỉ
phương của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 20 (NB) Cho tập hợp có phần tử. Số tập con gồm phần tử của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 21 (NB) Hình chóp có đáy là hình vuông cạnh ; chiều cao có độ dày bằng Tính thể tích
khối chóp
A. . B. . C. . D. .
Câu 22 (NB) Đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 23 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?


A. . B. . C. . D. .
Câu 24 (NB) Một khối trụ có chiều cao và bán kính đường tròn đáy cùng bằng thì có thể tích là

A. . B. . C. . D. .

Câu 25 (NB) Cho hàm số liên tục trên và có ; . Tính .


A. . B. . C. . D. .
Câu 26 (NB) Cho cấp số cộng , biết: . Tính công sai của cấp số cộng đó.
A. B. C. D.

Câu 27 (TH) Nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .
Câu 28 (NB) Cho hàm số có đạo hàm trên và bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

64
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?


A. . B. . C. . D. .
Câu 29 (TH) Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn lần lượt là
Khi đó giá trị của tích là

A. 46. B. . C. D. 13.
Câu 30 (TH) Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?
A. . B. .

C. . D. .
Câu 31 (TH) Cho là số thực dương. Biểu thức được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là

A. . B. . C. . D. .
Câu 32 (TH) Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh , và . Góc
giữa đường thẳng và là
A. . B. . C. . D. .

Câu 33 (TH) Cho hai tích phân và . Tính .


A. . B. . C. . D. .
Câu 34 (TH) Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và đường thẳng

. Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với đường thẳng
.
A. B.
C. D.
Câu 35 (TH) Cho hai số phức và . Tính môđun của số phức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36 (TH) Cho hình chóp có là hình vuông cạnh và vuông góc với mặt đáy. Biết
. Gọi là trung điểm của . Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 37 (TH) Gieo hai con súc sắc. Xác suất để tổng số chấm trên hai mặt bằng là:
1 1 1 2
18
A. . B. .6 C. 8 . D. 25 .
Câu 38 (TH) Trong không gian với hệ tọa độ , cho tam giác với ,
. Phương trình đường trung tuyến của tam giác là:

65
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. .

C. . D. .
Câu 39 (VD) Cho hàm số . Hàm số có bảng biến thiên như sau

Bất phương trình đúng với mọi khi và chỉ khi

A. B. C. D.
Câu 40 (VD) Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ

Phương trình có bao nhiêu nghiệm?


A. B. C. D.
Câu 41 (VD) Hàm số liên tục trên . Biết rằng tồn tại hằng số để

, . Tính tích phân là

A. B. C. D.
Câu 42 (VD) Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại . Biết vuông góc
với đáy và tạo với đáy một góc . Tính thể tích khối chóp .

A. B. C. D.

Câu 43 (VD) Gọi , là các nghiệm phức của phương trình . Đặt .
Khi đó.
A. . B. . C. . D. .

66
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 44 (VDC) Cho số phức thỏa . Gọi , lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của biểu

thức . Tính .
A. , . B. , C. , . D. , .
Câu 45 (VDC) Cho hàm số có đạo hàm trên , đồ thị hàm số như trong hình vẽ bên.

Hỏi phương trình có tất cả bao nhiêu nghiệm biết ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 46 (VD) Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng
.Đường thẳng nằm trong cắt và vuông góc với có phương trình

A. B.

C. D.
Câu 47 (VD) Một hình nón có diện tích đáy bằng và diện tích xung quanh bằng . Thể tích
khối nón là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 48 (VDC) Giá trị nguyên dương nhỏ nhất của tham số để bất phương trình
có nghiệm là
A. B. C. D.
Câu 49 (VDC) Trong không gian với hệ tọa độ cho ba điểm , , và

mặt cầu . Gọi điểm là điểm thuộc mặt cầu sao cho biểu
thức đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 50 (VDC) Cho hàm số bậc bốn . Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của đạo hàm . Hàm số

có bao nhiêu điểm cực trị ?

67
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .

68
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 11

Câu 1. Cho hai số phức , . Tích bằng:


A. B. C. D.

Câu 2. Trong không gian , cho mặt cầu Bán kính của mặt cầu đã
cho bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Trong không gian với hệ trục tọa độ , điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng

A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Thể tích của khối cầu có bán kình bằng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Trên khoảng , họ nguyên hàm của hàm số là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 6. Cho hàm số liên trục trên và có đạo hàm . Số điểm cực trị của

hàm số là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh . Biết vuông góc với và

. Thể tích của khối chóp là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Tập xác định của hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Nghiệm của phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Nếu và thì bằng


A. . B. . C. . D. .
69
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 12. Cho số phức thỏa mãn . Tổng phần thực và phần ảo của số phức

bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Trong không gian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Trong hệ tọa độ , cho và . Tìm giá trị của để .


A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Số phức là nghịch đảo của số phức . Phần thực của số phức là

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Đồ thị hàm số có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Cho là số thực dương. Viết và rút gọn biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
Tìm số mũ của biểu thức rút gọn đó

A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Trong không gian , đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây?

A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm .


Câu 20. Với k và n là hai số nguyên dương ( ), công thức nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Thể tích của khối lập phương cạnh bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Trên tập , đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau.
70
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Gọi lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Đẳng thức nào sau
đây luôn đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Nếu thì bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Cho cấp số cộng có , Tìm công sai


A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 28. Cho hàm số có đồ thị là đường cong như hình bên. Điểm cực

đại của hàm số bằng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên .

A. . B. . C. . D. .

71
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 31. Với mọi , thỏa mãn . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho hình lập phương (tham khảo hình bên dưới).

Góc giữa hai đường thẳng và bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Cho . Kết quả bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng . Đường thẳng đi

qua và vuông góc với có phương trình tham số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho số phức thỏa mãn . Phần thực của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông cân tại và . Khoảng cách

từ đến mặt phẳng là:


A. . B. . C. . D.
Câu 37. Một hộp có bi vàng, bi xanh. Chọn ngẫu nhiên bi. Xác suất bi được chọn cùng màu là

A. . B. . C. . D. .
A 1; 2;0  B 1;1; 2  C  2;3;1
Câu 38. Trong không gian Oxyz cho ba điểm , và . Đường thẳng đi qua
A và song song với BC có phương trình là
x 1 y  2 z x 1 y  2 z x 1 y  2 z x 1 y  2 z
       
A. 1 2 1 . B. 3 4 3. C. 3 4 3. D. 1 2 1 .

Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn



25 x  4.5 x 1  125  3  log 2 x  0
?
A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
y  f x
Câu 40. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

72
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

f   f  x   0
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình là
A. 9 . B. 10 . C. 8 . D. 11 .

Câu 41. Cho hàm số có đạo hàm là và . Biết là

nguyên hàm của thỏa mãn , khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Cho khối chóp đều có và góc tạo bởi hai mặt phẳng và bằng
. Thể tích khối chóp đã cho bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Trong tập hợp các số phức, cho phương trình ( là tham số thực).Có tất

cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của để phương trình có hai nghiệm phân biệt sao cho ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Cho số phức thoả mãn . Gọi là tập hợp tất cả các số phức . Xét

các số phức thỏa mãn , giá trị lớn nhất của bằng.

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Cho hai hàm số ) và

. Đồ thị hai hàm số và được cho ở hình bên dưới. Tính diện tích hình phẳng giới

hạn bởi hai đường và biết rằng .

73
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Trong không gian cho điểm và mặt phẳng Đường thẳng đi

qua cắt trục và song song với có phương trình là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 47. Cho hình nón có chiều cao bằng , biết rằng khi cắt hình nón đã cho bởi mặt phẳng đi qua
đỉnh hình nón và tạo với mặt đáy của hình nón một góc , thiết diện thu được là một tam giác vuông. Thể
tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên sao cho ứng với mỗi , tồn tại ít nhất bốn số nguyên thỏa

mãn ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Trong không gian , cho mặt cầu và đường thẳng

. Có bao nhiêu điểm thuộc tia , với tung độ là số nguyên, mà từ kẻ được

đến hai tiếp tuyến cùng vuông góc với ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ

Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số để hàm số có điểm cực trị

A. . B. . C. . D. .

74
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 12

Câu 1. Số phức bằng

A. B. C. D.
Câu 2. Trong không gian , cho mặt cầu Bán kính của mặt cầu đã
cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Trong không gian với hệ trục tọa độ , điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Diện tích của mặt cầu có đường kính có giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 5.Trên khoảng , họ nguyên hàm của hàm số là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 6. Cho hàm số liên trục trên và có đạo hàm . Số điểm cực trị của
hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng , chiều cao bằng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Nếu và thì bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Cho số phức , khi đó số phức bằng

75
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Trong không gian , đường thẳng có một vectơ chỉ phương là

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Trong hệ tọa độ , cho và . Tìm giá trị của để .


A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Số phức là nghịch đảo của số phức . Phần thực của số phức là

A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ.

Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho lần lượt là
A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Cho là số thực dương. Viết và rút gọn biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
Tìm số mũ của biểu thức rút gọn đó

A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Trong không gian , mặt cầu đi qua điểm nào dưới đây?
A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm .
Câu 20. Có bao nhiêu cách xếp 5 người thành một hàng dọc?
A. 25. B. . C. . D. .
Câu 21. Thể tích của khối hộp chữ nhật có các kích thước bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Trên tập , đạo hàm của hàm số là

76
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho hàm số đa thức bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề
đúng?

A. Hàm số đồng biến trên . B. Hàm số nghịch biến trên .


C. Hàm số đồng biến trên . D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 24. Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh bằng 10.
Diện tích xung quanh của là
A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho và . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho cấp số cộng có , . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Hàm số là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 28. Cho hàm số có bảng biến thiên hình bên. Giá trị cực tiểu của
hàm số đã cho bằng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Trên đoạn , hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên .
A. . B. .
77
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

C. . D. .
Câu 31. Nếu ( ) thì bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Cho tứ diện có , lần lượt là trung điểm của .


Số đo góc giữa hai đường thẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Cho . Khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt phẳng đi qua và vuông
góc với có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .

Câu 35. Cho số phức thỏa mãn Số phức liên hợp của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hình chóp có , đáy là hình chữ nhật. Biết .
Khoảng cách từ đến bằng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Từ một hộp chứa quả cầu màu đỏ và quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả cầu.
7 5
Xác suất để lấy được ba quả cầu có đủ hai màu bằng
35 2 7 5
A. 44 . B. 7 . C. 44 . D. 12 .
A  0;  1;3 B 1;0;1 C  1;1; 2 
Câu 38. Trong không gian Oxyz cho ba điểm , và . Đường thẳng đi
A
qua và song song với BC có phương trình là
x y 1 z  3 x 1 y z 1
     
A. 2 1 1 B. 2 1 1
x 1 y z 1 x y 1 z  3
     
C. 2 1 1 D. 2 1 1
1 
 
4 x  2 x  1 (log 24 x  log 4 x  12)  0  ;b 
Câu 39. Bất phương trình có tập nghiệm là  a  Tính giá trị của
4a  b
biểu thức
2049 2047

A. 0 . B. 512 . C. 16 . D. 16 .
y  f x
Câu 40. Cho hàm số liên tục và có đồ thị như sau

78
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình


log 2
 x  1. f   f  x   0 là
A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
Câu 41. Cho hàm số có đạo hàm là và . Biết là

nguyên hàm của thỏa mãn , khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho khối hộp chữ nhật có đáy là hình vuông, , góc giữa hai mặt
phẳng và bằng . Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Trong tập hợp các số phức, cho phương trình ( là tham số thực).
Có tất cả bao nhiêu giá trị của để phương trình có nghiệm thỏa mãn .
A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Gọi là tập hợp tất cả các số phức sao cho số phức là số thuần ảo. Xét các số phức

thỏa mãn , giá trị lớn nhất của bằng.


A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Cho hàm số có ba điểm cực trị là , , . Hàm số
là hàm số đạt cực trị tại và và có đồ thị đi qua hai điểm cực
trị có hoành độ của đồ thị hàm số . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường và
bằng

A. . B. . C. . D.
Câu 46. Trong không gian cho điểm và mặt phẳng Đường thẳng
đi qua cắt trục và song song với có phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

79
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 47. Cho hình nón tròn xoay có đường cao bằng . Một thiết diện đi qua đỉnh của hình nón có diện tích

bằng và khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện bằng . Thể tích của khối nón
được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng:
A. . B. . C. D. .
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên sao cho ứng với mỗi , tồn tại ít nhất bốn số nguyên thỏa
mãn ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Trong không gian , cho mặt cầu và đường thẳng

. Có bao nhiêu điểm thuộc trục tung, với tung độ là số nguyên, mà từ kẻ được
đến hai tiếp tuyến cùng vuông góc với ?
A. 18. B. 19. C. 16. D. 30.
Câu 50. Cho hàm số có đạo hàm y = với mọi và có đồ thị như hình vẽ.

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để hàm số có điểm cực trị
A. 15. B. 16. C. 17. D. 18.
----------------- HẾT ----------------

80
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 13

Câu 1 (NB) Cho số phức . Tính .


A. . B. . C. . D. .
Câu 2 (NB) Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có phương trình
. Tính bán kính của
A. . B. . C. . D. .
Câu 3 (NB) Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số ?
A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm
Câu 4 (NB) Khối cầu có diện tích mặt cầu bằng (đvdt). Tính thể tích khối cầu.

A. . B. . C. . D. .
Câu 5 (NB) Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 6 (NB) Cho hàm số có đồ thị

Hàm số đã cho đạt cực đại tại


A. . B. . C. . D. .
Câu 7 (NB) Các giá trị thỏa mãn bất phương trình là :

A. . B. . C. . D. .
Câu 8 (NB) Thể tích của khối lập phương cạnh bằng
A. 8a .
3 3 3
B. 8a . C. a . D. 6a .

Câu 9 (TH) Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 10 (TH) Nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .

Câu 11 (NB) Cho , với . Tính .


A. . B. . C. . D. .

81
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 12 (TH) Cho số phức , . Tìm số phức liên hợp của số phức
A. . B. . C. . D. .

Câu 13 (NB) Trong không gian với hệ toạ độ , cho phương trình mặt phẳng .
Vectơ nào sau đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 14 (TH) Trong không gian với trục hệ tọa độ , cho Tọa độ của vectơ là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 15 (TH) Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

A. . B. . C. . D. .

Câu 16 (NB) Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 17 (NB) Với tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 18 (TH) Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 19 (NB) Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho đường thẳng . Điểm nào
sau đây thuộc được thẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20 (NB) Cần chọn 3 người đi công tác từ một tổ có 30 người, khi đó số cách chọn là:
82
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. B. C. D.
Câu 21 (NB) Cho khối chóp có diện tích đáy bằng và có chiều cao là . Thể tích của khối chóp đó
là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 22 (NB) Đạo hàm của hàm số là :

A. B. C. D.
Câu 23 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như hình bên dưới.Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
Câu 24 (NB) Tính thể tích của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao .
A. . B. . C. . D. .

Câu 25 (NB) Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn , . Tính

.
A. . B. . C. . D. .
Câu 26 (NB) Một cấp số cộng có số hạng. Số hạng đầu là 5, số hạng thứ tám là 40. Khi đó công sai của
cấp số cộng đó là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 27 (TH) Một nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 28 (NB) Cho hàm số có đồ thị trên một khoảng như hình vẽ bên. Trên , hàm số có bao
nhiêu cực trị?

A. . B. . C. . D. .

83
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 29 (TH) Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .
Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 30 (TH) Cho hàm số . Mệnh đề nào dưới đây là đúng.


A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và .
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng và .
C. Hàm số luôn nghịch biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên .
Câu 31 (TH) Nếu thì nhận giá trị bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 32 (TH) Cho khối chóp có , tam giác vuông tại , , ,
. Tính góc giữa và mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .

Câu 33 (TH) Cho và , khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 34 (TH) Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và đường thẳng

. Mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc có phương trình là


A. . B. .
C. . D. .
Câu 35 (TH) Cho hai số phức và . Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36 (TH) Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng và chiều cao bằng . Tính
khoảng cách từ tâm của đáy đến một mặt bên theo .

A. B. C. D.
Câu 37 (TH) Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 27 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai
số có tổng là một số chẵn bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 38 (TH) Trong không gian với hệ tọa độ , phương trình nào dưới đây là phương trình tham số của
đường thẳng đi qua hai điểm và .

84
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. .

C. . D. .

Câu 39 (VD) Số nghiệm nguyên của bất phương trình là


A. . B. . C. . D. .
Câu 40 (VD) Cho hàm số có đồ thị hàm số như hình bên. Biết , hỏi đồ thị
hàm số cắt trục hoành tại nhiều nhất bao nhiêu điểm?
A. điểm. B. điểm. C. điểm. D. điểm.
1 3

f  x  f  x  dx  2  f  x  dx  6
Câu 41 (VD) Cho hàm số liên tục trên  và có 0 , 0 . Tính
1
I  f  2 x  1  dx
1 .
3
I
A. I  8 . B. I  16 . C. D. I  4 . 2.
Câu 42 (VD) Cho hình chóp với là hình vuông cạnh . Mặt bên là tam giác cân tại
và nằm trên mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Cạnh bên tạo với đáy một góc . Tính thể
tích khối chóp .

A. . B. . C. . D. .
Câu 43 (VD) Gọi , là hai nghiệm phức của phương trình . Tính giá trị của

.
A. . B. . C. . D. .
Câu 44 (VDC) Cho số phức thỏa mãn , số phức thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ
nhất của .
A. B. C. D.
Câu 45 (VDC) Cho hàm số . Hàm số có đồ thị như hình vẽ. Biết phương trình
có bốn nghiệm phân biệt , , , với .

85
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. .
C. . D. .
Câu 46 (VD) Trong không gian với hệ toạ độ , cho đường thẳng là giao tuyến của hai mặt phẳng
và . Gọi là đường thẳng nằm trong mặt phẳng , cắt đường thẳng

và vuông góc với đường thẳng . Phương trình của đường thẳng là

A. . B. . C. . D. .
Câu 47 (VD) Một tam giác vuông tại có , . Cho tam giác quay quanh cạnh
huyền ta được khối tròn xoay có thể tích bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 48 (VDC) Tìm tất cả giá trị của để bất phương trình nghiệm đúng với
mọi số thực .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 49 (VDC) Trong không gian , cho điểm và mặt cầu . Một
đường thẳng đi qua điểm và cắt tại hai điểm phân biệt , . Diện tích lớn nhất của tam giác
bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 50 (VDC) Cho hàm số có đạo hàm trên và có bảng xét dấu như sau

86
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực tiểu?


A. . B. . C. . D. .

87
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 14

Câu 1 (NB) Cho số phức . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 2 (NB) Trong không gian , mặt cầu có tâm và bán kính lần lượt là
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 3 (NB) Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số ?
A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm

Câu 4 (NB) Một khối cầu có bán kính thì có thể tích bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .
Câu 5 (NB) Một nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Hàm số có cực đại là


A. . B. . C. . D. .

Câu 7 (TH) Tập nghiệm của bất phương trình là


A. . B. . C. . D. .
Câu 8 (NB) Khối chóp có đáy là hình vuông cạnh và chiều cao bằng . Thể tích khối chóp đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 9 (TH) Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 10 (TH) Tập nghiệm của phương trình
A. . B. . C. . D.

88
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 11 (NB) Cho , là các hàm số liên tục trên đoạn với và

. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12 (TH) Cho hai số phức , . Số phức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13 (NB) Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng : . Vectơ nào sau
đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng .
A. B. C. D.
Câu 14 (TH) Trong không gian , cho các vectơ , và . Toạ độ
của vectơ là:
A. B. C. D.
Câu 15 (NB) Điểm M là biểu diễn của số phức z trong hình vẽ bên dưới. Chọn khẳng định đúng

A. . B. . C. . D. .

Câu 16 (NB) Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng:

A. B. C. D.

Câu 17 (NB) Với là số thực dương, bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 18 (TH) Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào?

A. . B. .
C. . D. .
89
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 19 (NB) Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho đường thẳng . Vectơ chỉ
phương của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 20 (NB) Cho là tập hợp gồm 20 điểm phân biệt. Số đoạn thẳng có hai điểm đầu mút phân biệt thuộc
tập là:
A. B. C. D.
Câu 21 (NB) Cho hình lăng trụ đều có cạnh đáy và cạnh bên cùng bằng . Tính thể tích của
khối lăng trụ đó.

A. . B. . C. . D. .

Câu 22 (NB) Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D. .
Câu 23 (NB) Cho hàm số có bảng biến thiên bên dưới.
x - -1 0 1 +
y' _ 0 + 0 _ 0 +
+ 3 +
y
-2 -2

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


A. . B. . C. . D. .
Câu 24 (NB) Cho khối trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng , chiều cao bằng , với . Thể tích
của khối trụ tròn xoay đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 25 (NB) Nếu thì bằng


A. B. C. D.
Câu 26 (NB) Cấp số cộng có số hạng đầu , công sai , số hạng thứ tư là
A. B. C. D.
Câu 27 (TH) Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .

90
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 28 (NB) Cho hàm số xác định, liên tục trên đoạn và có đồ thị là đường cong trong hình
vẽ bên. Tìm số điểm cực đại của hàm số trên đoạn .

.
A. . B. . C. . D. .
Câu 29 (TH) Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn . Tính .
A. B. C. D.
Câu 30 (TH) Hàm số nghịch biến trên khoảng nào?

A. . B. . C. . D. .
Câu 31 (TH) Nếu ( ) thì bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 32 (VD) Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc mặt đáy và
. Gọi là góc tạo bởi và mặt phẳng . Xác định ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 33 (TH) Cho . Khi đó bằng :


A. . B. . C. . D. .

Câu 34 (TH) Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng : . Mặt phẳng
đi qua điểm và vuông góc với có phương trình là
A. : B. :
C. : D. :
Câu 35 (TH) Cho số phức . Tìm số phức
A. . B. . C. . D. .
Câu 36 (TH) Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại , ,
. Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng

A. . B. . C. . D. .
Câu 37 (TH) Gieo đồng tiền hai lần. Xác suất để sau hai lần gieo thì mặt sấp xuất hiện ít nhất một lần

91
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .
Câu 38 (TH) Trong không gian với hệ trục , cho tam giác có , và
. Phương trình trung tuyến của tam giác là.

A. B.

C. D.

Câu 39 (VD) Có bao nhiêu số tự nhiên không vượt quá thỏa mãn ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 40 (VD) Cho hàm số liên tục trên đoạn và có đồ thị là đường cong như trong hình vẽ
bên.

Hỏi phương trình có bao nhiêu nghiệm phân biệt trên đoạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 41 (VD) Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên . Đồ thị hàm số như hình vẽ bên.

Khi đó giá trị của biểu thức  bằng bao nhiêu ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 42 (VD) Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng  ABCD 
, góc giữa SB với mặt phẳng  ABCD  bằng 60 . Thể tích khối chóp S . ABCD là
o

92
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .

Câu 43 (VD) Cho các số phức thỏa mãn điều kiện Tính giá trị của biểu

thức .

A. . B. . C. . D. .
Câu 44 (VDC) Cho hai số phức thỏa mãn và . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 45 (VDC) Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và đồ thị của trên đoạn
như hình bên dưới. Khẳng định nào dưới đây đúng?
y
3 (C): y = f(x)

1
x
2 1 O 2 6

A. . B. .
C. . D. .
Câu 46 (VD) Trong không gian , đường thẳng đi qua điểm , song song với mặt phẳng

đồng thời cắt đường thẳng có phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 47 (VD) Một hình nón có thiết diện tạo bởi mặt phẳng qua trục của hình nón là một tam giác vuông cân
với cạnh huyền bằng . Tính thể tích của khối nón.

A. . B. .

C. . D. .
Câu 48 (VDC) Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để bất phương trình
có nghiệm?
93
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. B. C. D.
Câu 49 (VDC) Trong không gian , cho mặt phẳng và mặt cầu
Giá trị của điểm trên sao cho đạt GTNN là

A. . B. . C. . D. .

Câu 50 (VDC) Cho hàm số và đồ thị hình bên là đồ thị của đạo hàm . Hỏi đồ thị của hàm số

có tối đa bao nhiêu điểm cực trị ?

A. . B. . C. . D. .

94
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

ĐỀ ÔN THI TN THPT- ĐỀ SỐ 15
Câu 1. Cho biết số phức liên hợp của số phức là . Số phức là

A. B. C. D.

Câu 2. Trong không gian , mặt cầu có bán kính bằng:


A. B. C. D. 9
Câu 3. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Một mặt cầu có đường kính bằng a có diện tích S bằng bao nhiêu?

A. B. C. D.

Câu 5. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Cho hàm số  liên tục trên   và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ.

Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại?


A. 3 B. 1 C. 2 D. 4

Câu 7. Nghiệm của bất phương trình là


A. B. C. D.
Câu 8. Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Tìm tập xác định của hàm số


A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Nghiệm của phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Cho và thì bằng:


A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho hai số phức và . Số phức bằng

95
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Trong không gian , cho mặt phẳng . Trong các vectơ sau, vectơ nào

không phải là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ?

A. B. C. D.

Câu 14. Trong không gian , cho và . Vectơ có tọa độ là


A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho số phức . Tìm điểm biểu diễn của số phức
A. B. C. D.

Câu 16. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. B. C. D.

Câu 17. Cho là số thực dương tùy ý, bằng

A. B. C. D.
Câu 18. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị hàm số nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho tập hợp có 7 phần tử, số tập hợp con có 3 phần tử của tập là

A. B. C. D.

Câu 21. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là ,chiều cao là . Tính thể tích khối lăng trụ
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số

A. . B. . C. . D. .

96
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 23. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới
đây?

A. B. C. D.

Câu 24. Cho một hình trụ có chiều cao bằng và bán kính đáy bằng . Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Biết . Giá trị của bằng.

A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho cấp số cộng có số hạng đầu và công sai . Giá trị của bằng
A. 22 B. 17 C. 12 D. 15

Câu 27. Tìm họ nguyên hàm của hàm số trên .

A. . B. .

C. . D. .
Câu 28. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đạt cực đại tại điểm nào trong các điểm sau đây?
A. . B. . C. . D.

Câu 29. Hàm số liên tục trên và có đạo hàm . Giá trị nhỏ nhất của hàm

số trên là
97
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?


A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Cho . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , Gọi
là góc giữa và mp Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ?

A. B. C. . D.

Câu 33. Cho . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm và . Viết phương
trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB.
A. B.
C. D.

Câu 35. Cho số phức thỏa mãn . Môđun của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hình lập phương  ABCD . AB C D  có I, J tương ứng là trung điểm của BC và BB ' . Góc giữa
hai đường thẳng AC và IJ bằng
A. 45° B. 60° C. 90° D. 30°
Câu 37. Một bình đựng viên bi xanh và viên bi đỏ (các viên bi chỉ khác nhau về màu sắc). Lấy ngẫu
nhiên một viên bi, rồi lấy ngẫu nhiên một viên bi nữa. Khi tính xác suất của biến cố “Lấy lần thứ
hai được một viên bi xanh”, ta được kết quả

A. B. C. D.

Câu 38. Trong không gian , cho điểm . Đường thẳng đi qua và song song với trục
có phương trình là:

A. . B. . C. . D.

Câu 39. Gọi là hai nghiệm nguyên dương của bất phương trình . Tính giá trị của biểu
thức .
98
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Cho hàm số liên tục có đạo hàm trên và có đồ thị như hình vẽ. Đặt .
Số nghiệm thực của phương trình là

A. 14 B. 12 C. 8 D. 10

Câu 41. Cho là một nguyên hàm của hàm số , biết . Giá trị của

A. B. C. D.
Câu 42. Cho hình lập phương có cạnh bằng . Thể tích khối tứ diện bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên để phương trình có 2 nghiệm phức thỏa
mãn ?
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.

Câu 44. Giả sử là hai trong số các số phức thoả mãn và . Giá trị lớn nhất
của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Cho hai hàm số và . Biết rằng đồ thị


của hàm số và cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là (tham
khảo hình vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng

A. B. C. D.

99
Thà để giọt mồ hôi rơi trên trang sách, còn hơn để giọt nước mắt rơi trên bài thi.

Câu 46. Trong không gian , cho điểm và đường thẳng có phương trình

. Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm , vuông góc và cắt đường
thẳng .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 47. Cho hình nón đỉnh có đường cao Gọi là hai điểm thuộc đường tròn đáy của hình nón
sao cho khoảng cách từ đến bằng và Độ dài đường sinh của
hình nón bằng
A. B. C. D.

Câu 48. Cho là các số thực thỏa mãn . Có bao nhiêu số


nguyên dương sao cho với mỗi giá trị nguyên dương đó của ta tìm được không quá 2021 giá
trị nguyên của ?
A. 511060. B. 510049. C. 510048. D. 511059.

Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu và điểm . Xét
các điểm thuộc sao cho đường thẳng AM tiếp xúc với . luôn thuộc mặt phẳng có
phương trình là
A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Cho hàm số . Số Số giá trị nguyên của tham số để hàm số

có đúng điểm cực trị là:


A. . B. . C. . D. .

100

You might also like