You are on page 1of 11

OLICERIDINE

9. Công dụng – Cách dùng


9.1. Thông số DĐH [1]
Hấp thu
Oliceridine được sử dụng dưới dạng tiêm tĩnh mạch liều duy nhất với nồng độ 1.5,
3 hoặc 4.5 mg ở nam tình nguyện viên khỏe mạnh có C max tương ứng là 47, 76 và 119
ng/mL và AUC0-24 tương ứng là 43, 82 và 122 ng*h/mL. [2]
Mô phỏng các liều oliceridine đơn lẻ từ 1-3 mg cho thấy C max trung bình dự kiến là
từ 43 đến 130 ng / mL trong khi AUC trung bình dự kiến là từ 22 đến 70 ng* h/mL. [3]
Phân bố
Trung bình thể tích phân bố ở trạng thái ổn định của oliceridine nằm trong khoảng
90-120 L cho thấy sự phân bố rộng khắp trong mô. Liên kết với protein huyết tương
của oliceridine là 77%. Dữ liệu in vitro chỉ ra rằng oliceridine không phải là chất ức
chế của bất kỳ transporter chính nào, bao gồm protein kháng ung thư vú (BCRP) và
MDR1, ở các nồng độ phù hợp về mặt lâm sàng.
Thải trừ
Quá trình chuyển hóa
Các nghiên cứu in vitro cho thấy oliceridine được chuyển hóa chủ yếu bởi các
enzym gan CYP3A4 và CYP2D6 P450, với sự đóng góp nhỏ từ CYP2C9 và
CYP2C19 thành các chất chuyển hóa không hoạt động (bất hoạt).
Độ thanh thải trung bình của oliceridine giảm nhẹ khi tăng liều, dẫn đến nồng độ
trong huyết tương cao hơn, đặc biệt ở liều lớn hơn 2 mg. Phần trăm oliceridine ở dạng
không đổi được bài tiết qua nước tiểu thấp (0.97-6.75% của liều dùng), phản ánh độ
thanh thải qua thận thấp.
Dược động học của oliceridine về cơ bản không bị thay đổi (ngoại trừ nồng độ
đỉnh) khi dùng trong các thời gian truyền khác nhau.
Bài tiết
Chuyển hóa thanh thải (metabolic clearance) là con đường thải trừ oliceridine chủ
yếu, bắt đầu bằng quá trình oxy hóa theo sau là quá trình glucuronid hóa. Các con
đường biến đổi sinh học bổ sung bao gồm N-dealkylation, glucuronid hóa và dehydro
hóa. Phần lớn các sản phẩm chuyển hóa (khoảng 70%) được thải trừ qua nước tiểu,
phần còn lại thải trừ qua phân. Chỉ một lượng nhỏ thuốc không thay đổi (0,97-6,75%
liều dùng) được tìm thấy trong nước tiểu. Thời gian bán thải của các chất chuyển hóa
này (~ 44 giờ) dài hơn nhiều so với oliceridine ở dạng không đổi (1.3-3 giờ). Các
nghiên cứu liên kết in vitro đã chứng minh rằng không có chất chuyển hóa nào trong
số này có bất kỳ hoạt động đáng kể nào tại thụ thể muopioid.
Ảnh hưởng của thức ăn
Vẫn chưa có bất kỳ tương tác nào được tìm thấy. [4]
Quần thể cụ thể
Suy thận
Trong một nghiên cứu so sánh đối tượng mắc bệnh thận giai đoạn cuối (N = 8) với
nhóm đối tượng khỏe mạnh với giới tính và độ tuổi tương ứng (age and sex-matched)
(N = 8), không quan sát thấy sự khác biệt đáng kể về độ thanh thải oliceridine.
Không cần điều chỉnh liều Oliceridine ở bệnh nhân suy thận.
Suy gan
Trong nghiên cứu ở các đối tượng bệnh nhân suy gan nhẹ (N = 8), trung bình (N =
8), nặng (N = 6), cả độ thanh thải và tổng nồng độ trong huyết tương đều tương tự với
đối tượng đối chứng khỏe mạnh với tuổi và giới tính tương ứng (N = 8). Thời gian bán
thải trung bình của oliceridine tăng lên ở bệnh nhân suy gan vừa (4.3 giờ) hoặc nặng
(5.8 giờ), so với đối tượng khỏe mạnh (2.1 giờ), hoặc bệnh nhân suy gan nhẹ (2.6 giờ).
Thể tích phân bố ước tính của oliceridine cao hơn đáng kể ở những bệnh nhân suy gan
vừa (212 L) hoặc nặng (348 L), so với những người khỏe mạnh (126 L) hoặc bệnh
nhân suy gan nhẹ (167 L).
Dựa trên những dữ liệu này, liều khởi đầu của Oliceridine không cần phải giảm ở
bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình, nhưng những bệnh nhân này có thể cần giảm
độ thường xuyên dùng thuốc hơn. Thận trọng khi dùng Oliceridine ở bệnh nhân suy
gan nặng. Cân nhắc giảm liều ban đầu và chỉ dùng các liều tiếp theo sau khi đã xem
xét cẩn thận mức độ đau và tình trạng lâm sàng tổng thể của bệnh nhân.
9.2. Tác dụng dược lý – Chỉ định [1]
Oliceridine được chỉ định ở người lớn để kiểm soát cơn đau cấp tính nghiêm trọng
mà cần phải dùng thuốc giảm đau opioid tiêm tĩnh mạch và những người không đủ
khả năng tiếp nhận các điều trị thay thế.
Do nguy cơ nghiện, sử dụng bừa bãi và lạm dụng opioid, kể cả ở liều khuyến cáo,
có thể sử dụng Oliceridine cho những bệnh nhân có thể tiếp nhận các lựa chọn điều trị
thay thế khác (ví dụ: thuốc giảm đau không opioid hoặc các sản phẩm kết hợp opioid)
Tổng liều tích lũy hàng ngày không được vượt quá 27 mg, vì tổng liều hàng ngày
lớn hơn 27 mg có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QTc.
9.3. Độc tính, tai biến – TD phụ [1]
Nghiện, sử dụng bừa bãi và lạm dụng
Oliceridine - một opioid, khiến người dùng có nguy cơ nghiện ngập, sử dụng bừa
bãi và lạm dụng. Mặc dù nguy cơ gây nghiện ở một cá nhân cụ thể nào đó vẫn chưa
được làm rõ nhưng nó vẫn có thể xảy ra ở những bệnh nhân dù được kê đơn ở liều
lượng khuyến cáo nếu bị lạm dụng quá mức.
Suy hô hấp có thể đe dọa đến tính mạng
Suy hô hấp nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng đã được báo cáo khi sử dụng
opioid, ngay cả khi được sử dụng ở liều khuyến cáo. Suy hô hấp nếu không được nhận
biết và điều trị ngay lập tức có thể dẫn đến ngừng hô hấp và tử vong. Carbon dioxide
(CO2) do suy hô hấp gây ra bởi opioid có thể làm trầm trọng thêm tác dụng an thần
của opioid.
Mặc dù ức chế hô hấp nghiêm trọng, đe dọa tính mạng hoặc tử vong có thể xảy ra
bất cứ lúc nào trong quá trình sử dụng opioid, nhưng thời điểm có rủi ro là lớn nhất
khi bắt đầu điều trị hoặc sau khi tăng liều. Chính vì vậy, cần theo dõi chặt chẽ về tình
trạng ức chế hô hấp của bệnh nhân, đặc biệt khi bắt đầu điều trị bằng Oliceridine và
sau khi tăng liều.
Opioid có thể gây rối loạn hô hấp liên quan đến giấc ngủ bao gồm ngưng thở khi
ngủ trung ương (Central sleep apnea – CSA) và giảm oxy máu liên quan đến giấc ngủ.
Sử dụng opioid làm tăng nguy cơ CSA phụ thuộc vào liều lượng. Vì vậy, ở những
bệnh nhân có CSA, cần xem xét việc giảm liều opioid.
Hội chứng cai opioid ở trẻ sơ sinh
Sử dụng opioid kéo dài trong thời kỳ mang thai có thể dẫn đến cai nghiện ở trẻ sơ
sinh. Hội chứng cai opioid ở trẻ sơ sinh, không giống như hội chứng cai opioid ở
người lớn, có thể đe dọa tính mạng nếu không được nhận biết và điều trị và cần được
quản lý theo phác đồ do các chuyên gia về trẻ sơ sinh phát triển. Cần quan sát các dấu
hiệu của hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện ở trẻ sơ sinh và đưa ra các hướng xử
trí cho phù hợp.
Rủi ro do sử dụng đồng thời với Benzodiazepine hoặc các thuốc ức chế thần kinh
trung ương khác
Các nghiên cứu quan sát đã chứng minh rằng việc sử dụng đồng thời thuốc giảm
đau opioid và benzodiazepine làm tăng nguy cơ tử vong do thuốc so với chỉ sử dụng
thuốc giảm đau opioid. Do các đặc tính dược lý tương tự, có thể xảy ra nguy cơ tương
tự khi sử dụng đồng thời các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác với thuốc giảm
đau opioid.
An thần sâu, ức chế hô hấp, hôn mê và tử vong có thể là kết quả của việc sử dụng
đồng thời Oliceridine với benzodiazepine hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương
khác (ví dụ: thuốc an thần/thuốc ngủ không phải benzodiazepine, thuốc chống lo âu,
thuốc an thần, thuốc giãn cơ, thuốc gây mê nói chung, thuốc chống loạn thần, các
thuốc opioid khác hoặc rượu). Do những rủi ro này, nên cẩn thận khi kê đơn đồng thời
các loại thuốc này để sử dụng cho những bệnh nhân không có khả năng tiếp nhận các
điều trị thay thế.
Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QTc nếu tổng liều tích lũy hàng ngày vượt quá 27 mg
Suy thượng thận
Các trường hợp suy thượng thận đã được báo cáo khi sử dụng opioid, thường là sau
hơn một tháng sử dụng. Biểu hiện của suy tuyến thượng thận có thể bao gồm các triệu
chứng và dấu hiệu không đặc hiệu bao gồm buồn nôn, nôn, chán ăn, mệt mỏi, suy
nhược, chóng mặt và huyết áp thấp.
Nếu suy thượng thận được chẩn đoán, điều trị thay thế bằng các liều corticosteroid.
Bệnh nhân cai opioid để chức năng tuyến thượng thận hồi phục và tiếp tục điều trị
bằng corticosteroid cho đến khi chức năng tuyến thượng thận hồi phục. Có thể thử
dùng các opioid khác vì một số trường hợp báo cáo rằng đã sử dụng một loại opioid
khác mà không gây tái phát suy tuyến thượng thận. Vẫn chưa xác định bất kỳ opioid
cụ thể nào có khả năng lớn liên quan đến suy tuyến thượng thận.
Hạ huyết áp nghiêm trọng
Oliceridine có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng, bao gồm hạ huyết áp tư thế đứng
và ngất ở bệnh nhân cấp cứu. Tăng nguy cơ ở những bệnh nhân có khả năng duy trì
huyết áp đã bị tổn hại do giảm thể tích máu hoặc sử dụng đồng thời một số loại thuốc
ức chế thần kinh trung ương (ví dụ phenothiazin hoặc thuốc gây mê nói chung). Cần
theo dõi những bệnh nhân này về các dấu hiệu hạ huyết áp sau khi bắt đầu hoặc điều
chỉnh liều Oliceridine. Ở những bệnh nhân bị sốc tuần hoàn, Oliceridine có thể gây
giãn mạch làm giảm cung lượng tim và huyết áp. Vì vậy, tránh sử dụng Oliceridine
cho bệnh nhân bị sốc tuần hoàn.
Rủi ro khi sử dụng ở bệnh nhân bị tăng áp lực nội sọ, u não, chấn thương đầu hoặc suy
giảm ý thức
Ở những bệnh nhân nhạy cảm với các tác động nội sọ của việc giữ CO2 (những
bệnh nhân bị tăng áp lực nội sọ hoặc khối u não), Oliceridine có thể làm giảm vận
động hô hấp và kết quả là giữ lại CO2 có thể làm tăng thêm áp lực nội sọ. Cần theo
dõi những bệnh nhân này để biết các dấu hiệu an thần và ức chế hô hấp, đặc biệt khi
bắt đầu điều trị bằng Oliceridine.
Opioid cũng có thể cản trở tiến trình lâm sàng ở bệnh nhân bị chấn thương đầu.
Tránh sử dụng Oliceridine ở những bệnh nhân bị suy giảm ý thức hoặc hôn mê.
Rủi ro khi sử dụng ở những bệnh nhân có bệnh lý đường tiêu hóa
Oliceridine được chống chỉ định ở những bệnh nhân đã biết hoặc nghi ngờ tắc
nghẽn đường tiêu hóa, kể cả liệt ruột.
Oliceridine có thể gây co thắt cơ vòng Oddi. Opioid có thể làm tăng amylase huyết
thanh. Theo dõi bệnh nhân bị bệnh về đường mật, bao gồm cả viêm tụy cấp, để nhận
biết kịp thời khi các triệu chứng xấu đi.
Tăng nguy cơ co giật ở bệnh nhân bị rối loạn co giật
Oliceridine có thể làm tăng tần suất co giật ở những bệnh nhân bị rối loạn co giật
và có thể làm tăng nguy cơ co giật. Cần theo dõi bệnh nhân có tiền sử rối loạn co giật
để kiểm soát cơn co giật trong khi điều trị bằng Oliceridine.
Hội chứng cai nghiện
Không ngừng đột ngột Oliceridine ở bệnh nhân phụ thuộc (physically-dependent)
vào opioid. Khi ngừng sử dụng Oliceridine, hãy giảm dần liều lượng. Giảm oliceridine
nhanh chóng ở bệnh nhân phụ thuộc vào opioid có thể dẫn đến hội chứng cai nghiện
và đau trở lại.
Ngoài ra, tránh sử dụng hỗn hợp thuốc chủ vận - đối kháng (pentazocine,
nalbuphine và butorphanol) hoặc thuốc giảm đau chủ vận một phần (buprenorphine) ở
những bệnh nhân đang dùng thuốc giảm đau chủ vận opioid toàn phần, bao gồm
Oliceridine. Ở những bệnh nhân này, hỗn hợp thuốc giảm đau chủ vận - đối kháng và
thuốc giảm đau chủ vận một phần có thể làm giảm tác dụng giảm đau và/hoặc dẫn đến
hội chứng cai nghiện.
Rủi ro khi lái xe và vận hành máy móc
Oliceridine có thể làm suy giảm khả năng tinh thần hoặc thể chất cần thiết để thực
hiện các hoạt động tiềm ẩn nguy hiểm như lái xe ô tô hoặc vận hành máy móc. Cần
cảnh báo bệnh nhân không lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm trừ khi họ chịu
được tác dụng của Oliceridine và biết họ sẽ phản ứng với thuốc như thế nào.
9.4. Chống chỉ định [1]
Oliceridine được chống chỉ định ở những bệnh nhân:
- Suy hô hấp
- Hen phế quản cấp tính hoặc nặng trong điều kiện không được giám sát hoặc không
có thiết bị hồi sức
- Đã biết hoặc nghi ngờ tắc nghẽn đường tiêu hóa, bao gồm liệt ruột
- Quá mẫn với oliceridine (ví dụ: sốc phản vệ)
9.5. Tương tác thuốc [1]
Các chất ức chế CYP2D6 trung bình đến mạnh
Ví dụ Paroxetine, fluoxetine, quinidine, bupropion
Tác động lâm sàng Dùng đồng thời với chất ức chế CYP2D6 từ trung bình đến
mạnh có thể làm tăng nồng độ oliceridine trong huyết
tương, dẫn đến tăng hoặc kéo dài tác dụng opioid.
Biện pháp can thiệp Nếu cần sử dụng đồng thời, bệnh nhân có thể dùng thuốc ít
thường xuyên hơn. Theo dõi chặt chẽ tình trạng ức chế hô
hấp và an thần thường xuyên và các liều tiếp theo sẽ dựa
trên mức độ đau và phản ứng điều trị của bệnh nhân.
Nếu ngừng sử dụng chất ức chế CYP2D6, có thể cân nhắc
tăng liều Oliceridine cho đến khi đạt được tác dụng ổn định
của thuốc. Theo dõi các dấu hiệu cai nghiện opioid.

Các chất ức chế CYP3A4 trung bình đến mạnh


Ví dụ Thuốc kháng sinh macrolide (erythromycin), thuốc kháng
nấm nhóm azole (ketoconazole), chất ức chế protease
(ritonavir)

Tác động lâm sàng Việc dùng đồng thời các chất ức chế CYP3A4 từ trung
bình đến mạnh có thể làm tăng nồng độ oliceridine trong
huyết tương, dẫn đến tăng hoặc kéo dài các phản ứng có
hại của opioid.

Biện pháp can thiệp Thận trọng khi dùng Oliceridine cho bệnh nhân đang dùng
thuốc ức chế men CYP3A4. Nếu cần sử dụng đồng thời,
bệnh nhân đang dùng chất ức chế CYP3A4 có thể dùng
thuốc ít thường xuyên hơn. Theo dõi chặt chẽ tình trạng ức
chế hô hấp và an thần thường xuyên.
Nếu ngừng sử dụng chất ức chế CYP3A4, có thể cân nhắc
tăng liều Oliceridine cho đến khi đạt được tác dụng ổn định
của thuốc. Theo dõi các dấu hiệu cai nghiện opioid.
Các chất ức chế CYP3A4 mạnh và trung bình và chất ức chế CYP2D6
Ví dụ Các chất ức chế CYP3A4: Thuốc kháng sinh macrolide
(erythromycin), thuốc kháng nấm nhóm azole
(ketoconazole, itraconazole), thuốc kháng virus, thuốc ức
chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), thuốc ức chế
protease (ritonavir), thuốc ức chế NS3/4A
Các chất ức chế CYP2D6: Paroxetine, fluoxetine,
quinidine, bupropion

Tác động lâm sàng Oliceridine được chuyển hóa chủ yếu bởi cả CYP3A4 và
CYP2D6. So với việc ức chế một trong hai con đường
chuyển hóa, ức chế cả hai con đường này có thể làm tăng
nồng độ oliceridine trong huyết tương và kéo dài các phản
ứng có hại của opioid.
Biện pháp can thiệp Bệnh nhân có thể dùng thuốc ít thường xuyên hơn. Theo
dõi chặt chẽ tình trạng ức chế hô hấp và an thần thường
xuyên và các liều tiếp theo sẽ dựa trên mức độ đau và phản
ứng điều trị của bệnh nhân.
Chất cảm ứng CYP3A4
Ví dụ Rifampin, carbamazepine, phenytoin.
Tác động lâm sàng Việc sử dụng đồng thời các chất cảm ứng Oliceridine và
CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ oliceridine trong huyết
tương, dẫn đến giảm hiệu quả hoặc khởi phát hội chứng cai
nghiện ở những bệnh nhân phụ thuộc vào oliceridine.
Sau khi ngừng sử dụng chất cảm ứng CYP3A4, khi tác
dụng của chất cảm ứng giảm, nồng độ oliceridine trong
huyết tương có thể tăng lên, có thể làm tăng hoặc kéo dài
cả tác dụng điều trị lẫn các phản ứng có hại và có thể gây
ức chế hô hấp nghiêm trọng.
Biện pháp can thiệp Nếu cần sử dụng đồng thời với chất cảm ứng CYP3A4, có
thể cân nhắc tăng liều Oliceridine cho đến khi đạt được tác
dụng ổn định của thuốc. Theo dõi các dấu hiệu cai nghiện
opioid.
Nếu ngưng sử dụng chất cảm ứng CYP3A4, xem xét giảm
liều Oliceridine và theo dõi các dấu hiệu của suy hô hấp.
Benzodiazepine hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác
Ví dụ Benzodiazepine và các thuốc an thần/thuốc ngủ khác, thuốc
chống lo âu, thuốc an thần, thuốc giãn cơ, thuốc gây mê nói
chung, thuốc chống loạn thần, các thuốc opioid khác hoặc
rượu

Tác động lâm sàng Tăng nguy cơ hạ huyết áp, an thần sâu, suy hô hấp, hôn mê
và tử vong có thể là kết quả của việc sử dụng đồng thời
Oliceridine với benzodiazepine hoặc các thuốc ức chế thần
kinh trung ương khác, kể cả rượu.

Biện pháp can thiệp Cẩn thận khi kê đơn đồng thời các loại thuốc này để sử
dụng cho những bệnh nhân không có khả năng tiếp nhận
các điều trị thay thế. Hạn chế liều lượng và lần dùng đến
mức tối thiểu là cần thiết. Theo dõi sát bệnh nhân để biết
các dấu hiệu suy hô hấp và an thần.
Thuốc Serotonergic (các thuốc liên quan hoặc ảnh hưởng đến serotonin)
Ví dụ Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI),
thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine
(SNRI), thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs), triptans,
thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3, thuốc ảnh hưởng đến hệ
thống dẫn truyền thần kinh serotonin (ví dụ: mirtazapine,
trazodone nhất định) thuốc giãn cơ (ví dụ, cyclobenzaprine,
metaxalone), chất ức chế monoamine oxidase (MAO)
(những thuốc dùng để điều trị rối loạn tâm thần và các
thuốc khác, chẳng hạn như linezolid và xanh methylen tiêm
tĩnh mạch).
Tác động lâm sàng Việc sử dụng đồng thời opioid với các loại thuốc khác ảnh
hưởng đến hệ thống dẫn truyền thần kinh serotonergic đã
dẫn đến hội chứng serotonin.

Biện pháp can thiệp Nếu việc sử dụng đồng thời được bảo đảm, cần quan sát
bệnh nhân cẩn thận, đặc biệt là trong thời gian bắt đầu điều
trị và điều chỉnh liều. Ngừng Oliceridine nếu nghi ngờ có
hội chứng serotonin

Hỗn hợp thuốc chủ vận - đối kháng hoặc thuốc giảm đau chủ vận một phần
Ví dụ Butorphanol, nalbuphine, pentazocine, buprenorphine.
Tác động lâm sàng Có thể làm giảm tác dụng giảm đau và/hoặc dẫn đến hội
chứng cai nghiện.
Biện pháp can thiệp Tránh sử dụng đồng thời.
Thuốc giãn cơ
Tác động lâm sàng Oliceridine có thể tăng cường ngăn chặn hoạt động thần
kinh cơ của thuốc giãn cơ và làm tăng ức chế hô hấp.
Biện pháp can thiệp Theo dõi bệnh nhân về các dấu hiệu suy hô hấp vì có thể
nghiêm trọng hơn dự kiến và giảm liều Oliceridine và/hoặc
thuốc giãn cơ nếu cần

Thuốc lợi tiểu


Tác động lâm sàng Opioid có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu bằng
cách giải phóng hormone chống bài niệu.
Biện pháp can thiệp Theo dõi bệnh nhân về các dấu hiệu giảm bài niệu và/hoặc
ảnh hưởng đến huyết áp và tăng liều lượng thuốc lợi tiểu
nếu cần thiết.

Thuốc kháng cholinergic


Tác động lâm sàng Việc sử dụng đồng thời các thuốc kháng cholinergic có thể
làm tăng nguy cơ bí tiểu và/hoặc táo bón nặng, có thể dẫn
đến liệt ruột.

Biện pháp can thiệp Theo dõi bệnh nhân về các dấu hiệu bí tiểu hoặc giảm nhu
động dạ dày khi dùng đồng thời Oliceridine với các thuốc
kháng cholinergic.

9.6. Liều lượng [1]


Chỉ để tiêm tĩnh mạch. Là một dung dịch trong suốt, không màu, không có chất
bảo quản để sử dụng trong đường tĩnh mạch. Nếu quan sát thấy các hạt mờ đục, đổi
màu hoặc các hạt lạ khác thì không được sử dụng. Rút Oliceridine trực tiếp từ lọ vào
ống tiêm PCA hoặc túi IV mà không cần pha loãng. Liều single-dose không được
vượt quá 3 mg và liều tích lũy hàng ngày không được vượt quá 27 mg. Nếu bệnh nhân
đạt đến liều tích lũy 27 mg hàng ngày và vẫn cần giảm đau, nên áp dụng chế độ giảm
đau thay thế cho đến khi có thể tiếp tục dùng Oliceridine vào ngày hôm sau.
Sử dụng liều hiệu quả thấp nhất trong thời gian ngắn nhất phù hợp với mục tiêu
điều trị của từng bệnh nhân. Khi bắt đầu phác đồ dùng thuốc cho từng bệnh nhân, cần
tính đến mức độ đau của bệnh nhân, phản ứng của bệnh nhân, tiền sử điều trị giảm
đau trước đó và các yếu tố nguy cơ gây nghiện, sử dụng quá mức và lạm dụng. Theo
dõi chặt chẽ bệnh nhân về tình trạng suy hô hấp, đặc biệt trong vòng 24 đến 48 giờ
đầu tiên kể từ khi bắt đầu điều trị và sau khi tăng liều với Oliceridine, và điều chỉnh
liều lượng cho phù hợp.
Khi một bệnh nhân đã dùng opioid thường xuyên và có dấu bị phụ thuộc thuốc
những không còn cần điều trị với Oliceridine, Không ngừng đột ngột mà hãy giảm
liều dần dần trong khi theo dõi cẩn thận các dấu hiệu và triệu chứng cai nghiện. Nếu
bệnh nhân xuất hiện các dấu hiệu hoặc triệu chứng này, tăng liều lên mức trước đó và
giảm dần dần, bằng cách tăng khoảng cách giữa các lần giảm, giảm lượng thay đổi ở
liều hoặc cả hai.
Quá liều
Biểu hiện lâm sàng
Quá liều cấp tính với OLINVYK có thể được biểu hiện bằng ức chế hô hấp, ngủ gà
tiến triển đến ngẩn ngơ hoặc hôn mê, cơ xương mềm nhũn, da lạnh và sần, đồng tử co
và trong một số trường hợp, phù phổi, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, tắc nghẽn một
phần hoặc toàn bộ đường thở và chết. Giãn đồng tử có thể xảy ra do tình trạng thiếu
oxy nghiêm trọng trong các tình huống quá liều.
Biện pháp can thiệp
Trong trường hợp quá liều, ưu tiên tái lập lại hô hấp và bảo vệ đường thở, có thể sử
dụng thông khí kiểm soát (Controlled Ventilation) - máy thở cung cấp các nhịp thở bắt
buộc nếu cần. Sử dụng các biện pháp hỗ trợ khác (bao gồm thở oxy và thuốc vận
mạch) trong xử trí sốc tuần hoàn và phù phổi theo chỉ định. Ngừng tim hoặc rối loạn
nhịp tim sẽ cần đến các máy kỹ thuật hỗ trợ sự sống tiên tiến.
Thuốc đối kháng opioid, naloxone, là một loại thuốc giải độc đặc hiệu cho chứng
ức chế hô hấp do sử dụng quá liều opioid bằng cách đảo ngược tác dụng của
Oliceridine. Vì thời gian đảo ngược opioid dự kiến sẽ ít hơn chu kỳ của oliceridine,
nên theo dõi cẩn thận bệnh nhân cho đến khi hô hấp tự phát được tái lập một cách
đáng tin cậy.
Với bệnh nhân phụ thuộc vào opioid, việc sử dụng thuốc đối kháng với liều lượng
thông thường được khuyến cáo sẽ gây ra hội chứng cai nghiện cấp tính. Mức độ
nghiêm trọng của các triệu chứng cai nghiện sẽ phụ thuộc vào mức độ phụ thuộc về
thể chất và liều lượng của chất đối kháng được sử dụng. Nếu quyết định điều trị suy
hô hấp nghiêm trọng ở những bệnh nhân này, việc sử dụng chất đối kháng phải được
bắt đầu cẩn thận và bằng cách chuẩn độ với liều nhỏ hơn liều thông thường của chất
đối kháng.
9.7. Dạng bào chế [1]
Thuốc tiêm: dung dịch trong suốt, không màu, vô trùng, không chứa chất bảo quản,
sử dụng để tiêm tĩnh mạch ở các nồng độ như sau:
- 1 mg/mL, tương đương với 1.3 mg/mL muối oliceridine fumarate, single-dose, chứa
trong lọ thủy tinh trong suốt 2 mL, có nắp đậy bằng nhựa màu xám
- 2 mg/2 mL (1 mg/mL), tương đương với 2.6 mg/2 mL (1.3 mg/mL) muối oliceridine
fumarate, single-dose, chứa trong lọ thủy tinh trong suốt 2 mL, có nắp đậy bằng nhựa
màu cam
- 30 mg/30 mL (1 mg/mL), tương đương với 39 mg/30 mL (1.3 mg/mL) muối
oliceridine fumarate, sử dụng cho một bệnh nhân, chứa trong lọ thủy tinh trong suốt
30 mL, có nắp nhựa màu tím. Chỉ sử dụng cho PCA (Patient-Controlled Analgesia).
9.8. Bảo quản – Độ ổn định [1]
Bảo quản ở 20°C – 25°C (68°F – 77°F); sai lệch cho phép từ 15°C – 30°C (59°F –
86°F). Tránh nơi quá lạnh làm đóng băng sản phẩm. Tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
[1] OLINVYK (oliceridine) injection, for intravenous use, [controlled substance
schedule pending] Initial U.S. Approval: 2020
[2] DOI: 10.1016/j.pain.2014.06.011
[3] DOI: 10.1002/jcph.1076
[4] https://go.drugbank.com/drugs/DB14881

You might also like