You are on page 1of 5

HỆ LIỆT QUẢN LÝ TÀI CHÍNH

BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 4 – TUẦN 1 (2/10-10/4)

Ngày Mục Đích Chi Tiêu Giá tiền Số Lượng DAYBILL

2/4 -COCA 10.000 1 10.000 [ NC ]


3/4 -COCA 10.000 1 10.000 [ NC ]
4/4 -Trả xe 2.000 1 3.000 [ DCT ]
5/4 -Trả xe 2.000 1 3.000 [ DCT ]
-Trà sữa 20.000
1
-Bánh bao 5.000 35.000 [ DCT ]
2
6/4 -Bánh tiêu 5.000 -20.000đ
1
-Trả xe 2.000 =15.000đ
2
O : +$ 10.000
-Xăng 60.000
1
-Nước ngọt 12.000
7/4 1 80.000 [ DCT ]
-photo 8.000
2
-Trả xe 4.000
-MƯỢN 300.000 1
-Đơn hang 134.000 1
(*+**)15 430.000 [ DT ]
8/4 -Photo thuyết trình * *1
k 17.000 [ DCT ]
-Xóa kéo ** **1
-Trả xe 2.000 1
-COFFE 9.000 1
11.000 [ DCT ]
9/4 -Trả xe ( mượn phúc 2.000 1
-300.000 =-299.989
-TRẢ MƯỢN +300.000 1
10/4 -Oder sách 300.000 1 300.000
CHI : 576.000đ
TÔNG KẾT TUẦN
TỒN : 214.000đ

BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 4 – TUẦN 2+3

Ngày Mục Đích Chi Tiêu Giá tiền Số Lượng DAYBILL

-card 50.000 1
12/4 52.000
-trả xe 2.000 1
-Khẩu trang 15.000 1
13/4 17.000
-trả xe 2.000 1
-trả xe 2.000 1
14/4 4.000
-Cho 2.000 1
15/5 -Cảm tình đoàn 24.000 1 51.000
-Đoàn phí 25.000 1
-trả xe 2.000 1
+200.000
-phụ cấp 1
13.000
-coffee 1
60.000 101.000
-xăng 1
16/4 23.000 -400.000
-trà sữa 1
2.000[sa] = -299.000đ
-trả xe 2
3.000[ch]
Phụ cấp 2 1
+200.000
+tham gia hđ đoàn +20.000 1 10.000
17/4
-Mía 10.000 1 -20.000
-trả xe
2.000 1 26.000
-tiền trả mượn
18/4 +50.000 1 -50.000
-cho danh mượn đóng
24.000 1 =-24.000
-khẩu trang 15.000 1
-đoàn phí 24.000 1
19/4 - bánh tiêu 46.000
5.000 2
-trả xe 2.000 1
20/4 -trả xe 2.000 1 2.000
-trả xe 2.000 1
21/4 -mía 10.000 1 32.000
-bút bi 5.000 4
22/4 -trả xe 2.000 1 2.000
-trả xe 3.000 1
23/4 42.000
-coffee 13.000 3
TỔNG KẾT TUẦN

BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 4 – TUẦN 4

Ngày Mục Đích Chi Tiêu Giá tiền Số Lượng DAYBILL

-Thêm 52.000 +52.000 1


-trả xe 2.000 1
-trả xa sân 4.000 1
-trả sân 20.000 1
-trả xăng 60.000 1
169.000
-HOT DOG 19.000 1
25/4 -52.000
-Nước lọc 4.000 1
=117.000đ
-Nước đào 10.000 1
-cho free 2.000 1
-Giấy note 10.000 1
3-bàn chải 18.000 1
-card 20.000 1
26/4 -trả xe 2.000 1 -88.000
-C2 10.000 1
-Phụ cấp +200.000 1
-trả xe 2.000 1
-trả xe sân 4.000 1
27/4 -mía 10.000 1 57.000
-trả sân 20.000 1
-trà chanh big size 21.000 1
-trả xe 2.000 1
28/4 12.000
-ăn sáng 10.000 1
-card 20.000 1
-mua sổ đoàn 13.000 1
29/4 83.000
-trà sữa 30.000 1
-bao ts 20.000 1
-gửi xe 4.000 1
30/4 -trả sân 31.000 1 135.000
-100.000 ba mượn 100.000 1
1/5 O O O 0

TỔNG KẾT TUẦN 316.000đ


TỔNG KẾT THÁNG 1.742.000Đ

BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 5 – TUẦN 1+2

Ngày Mục Đích Chi Tiêu Giá tiền Số Lượng DAYBILL

1/5 O O O 0
2/5 Bút xanh + đen 4.000 4 20.000
3/5 Trả xe 2.000 2.000
-trả xe 2.000 1
4/5 -xăng 60.000 1 72.000
-bánh bao 5.000 2
-Khẩu trang 10.000 1
-trả xe 2.000 1
5/5 -card 50.000 1 122.000
-trà sữa 22.000 1
-notebook 38.000 1
-trả xe 4.000 1
-mía 10.000 1
6/5 34.000
-Bánh dừa 5.000 2
-ngòi 0.5+gôm 15.000 1
7/5 -trả xe 3.000 2 146.000
-cồn 75.000 1
-trứng 32.000 1
-nước ngọt 10.000 2
-coffee 13.000 1
8/5 -cơm 30.000 1 30.000
9/5 -trả xe 2.000 1 2.000
-trả xe 2.000
10/5 27.000
-cơm 25.000
11/5 o o 0 0
-trả xe 3.000 1
-xăng 60.000 1
-cơm 25.000 1
12/5 -Rau má 10.0001\ 1 142.000
-trả sân banh 20.000 1
-trả xe banh 4.000 1
-cho 20.000 1
-trả xe cinema 4.000 1
13/5 144.000
-cinema [dr.strange] 140.000 1
-trả xe 3.000 1
14/5 -bút đen 10.000 1 23.000
-k.trang 10.000 1
-trả xe HCMUTE 5.000 1
15/5 -mía 10.000 1 25.000
-coca 10.000 1
-Trả xe Cao đẳng CN 4.000 1
16/5 24.000
-trả sân CĐCNGHE 20.000 1
19/5 -trả xe 2.000 1 2.000
-trả xe 3.000 1
20/5 -trà sữa 15.000 1 68.000
-card 50.000 1
-trả xe NHH 2.000 1
21/5 -mía 10.000 1 57.000
-mua notebooks 2 45.000 1
-trả xe sáng 2.000 1
23/5 -trả xe đoàn [tối] 3.000 1 65.000
-xăng 60.000 1
-bánh mì
2.000 3
-gamaphil, bông tẩy,
24/5 160.000 1 187.000
nước tẩy trang
25.000 1
-cơm hộp
-trả xe 2.000 1
27/5 -ăn sáng 10.000 1 22.000
-cola 10.000 1
28/5 -bánh dừa 12.000 1 12.000
-cơm trưa 25.000 1
29/5 354.000
-lấy hang [ áo ] 329.000 1
30/5 -lấy hang [ giày ] 390.000 1 390.000
-gửi xe cinema 4.000 1
31/5 118.000
-vé+nước bắp 114.000 1
TỔNG KẾT tháng 2.088.000đ

BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 5

Ngày Mục Đích Chi Tiêu Giá tiền Số Lượng DAYBILL

1/6 o o o O
2/6 O o o o
3/6 o o o O
-mua áo đoàn 120.000 1
4/6 -mua thực phẩm 90.000 1 220.000
-bút 5.000 2
-xăng 60.000
5/6
-trả xe 3.000
-lấy hang [Cetaphil +
7/6 184.000
kcn ]
-gửi xe NVB [tri ân]
3.000
-nước ép carot
8/6 40.000
-mua sách [đường
134.000
sách tp.hcm]
10/6 -cắt tóc 350.000
12/6 -card bù shop 40.000
TỔNG KẾT tháng

You might also like