You are on page 1of 104

TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA

KỲ THỨ 1
921113- Giáo dục thể chất 1_x000D_
MÔN HỌC 111125- Đại số
211100-
tuyến tính
Định 921204-
hướng nghề
Giáonghiệp
dục quốc phòng và an ninh
SỐ TÍN CHỈ 2 2 5 1
Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10
10121747 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 12421TN 5/9/2003 9.8 A+ 3.9 9.0 A+ 3.6 7.5 B 3.0 9.0
12421033 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 12421TN 6/30/2003 9.4 A+ 3.8 8.5 A 3.4 7.3 B 2.9 7.0
12421027 LUYỆN THANH BÌNH 12421TN 9/4/2003 8.4 B+ 3.4 8.3 B+ 3.3 7.0 B 2.8 7.0
12421037 NGUYỄN XUÂN CHỈNH 12421TN 1/18/2003 8.2 B+ 3.3 8.5 A 3.4 7.0 B 2.8 8.0
10121758 ĐỖ THÀNH CÔNG 12421TN 4/23/2003 8.7 A 3.5 8.5 A 3.4 7.5 B 3.0 8.0
12421034 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 12421TN 3/21/2003 8.8 A 3.5 8.8 A 3.5 7.8 B 3.1 ###
10121793 TRẦN QUANG ĐỨC 12421TN 3/1/2003 8.7 A 3.5 8.3 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2 9.0
10121795 LÊ THỊ HÀ 12421TN 5/28/2003 9.4 A+ 3.8 8.5 A 3.4 7.3 B 2.9 ###
10121828 NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG 12421TN 6/5/2003 7.4 B 3.0 8.5 A 3.4 6.5 C+ 2.6 6.0
12421031 VŨ MINH HOÀNG 12421TN 3/4/2003 8.2 B+ 3.3 8.5 A 3.4 6.0 C+ 2.4 8.0
10121437 LÊ XUÂN HÙNG 12421TN 7/18/2003 8.2 B+ 3.3 8.5 A 3.4 6.3 C+ 2.5 8.0
10121840 HOÀNG QUANG HUY 12421TN 12/5/2003 7.4 B 3.0 8.5 A 3.4 7.0 B 2.8 7.0
10121865 LÝ VĂN LINH 12421TN 7/1/2003 7.7 B 3.1 8.5 A 3.4 7.3 B 2.9 9.0
10121867 PHẠM GIA LONG 12421TN 11/3/2003 9.7 A+ 3.9 8.3 B+ 3.3 7.5 B 3.0 9.0
12421041 HOA THỊ NGUYỆT 12421TN 8/10/2003 8.8 A 3.5 8.8 A 3.5 7.0 B 2.8 9.0
12521033 NGUYỄN QUÝ NHẬN 12421TN 6/18/2003 7.8 B 3.1 8.5 A 3.4 7.3 B 2.9 ###
12421036 NGUYỄN TRƯỜNG PHÚC 12421TN 9/14/2003 6.9 C+ 2.8 8.5 A 3.4 7.5 B 3.0 9.0
10121906 ĐÀO VĂN TAM 12421TN 1/15/2003 6.8 C+ 2.7 8.3 B+ 3.3 7.3 B 2.9 L 8.0
10121927 NGUYỄN THU THỦY 12421TN 9/25/2003 9.3 A+ 3.7 8.3 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2 8.0
10121931 ĐỖ THỊ KIỀU TRANG 12421TN 7/28/2003 9.0 A+ 3.6 8.5 A 3.4 6.5 C+ 2.6 9.0
10121969 NGUYỄN THANH TÚ 12421TN 6/21/2003 8.5 A 3.4 8.3 B+ 3.3 7.0 B 2.8 8.0
10121945 NGUYỄN HỮU TUẤN 12421TN 6/11/2003 8.8 A 3.5 8.3 B+ 3.3 7.5 B 3.0 6.0
12521156 NGUYỄN VĂN TÙNG 12421TN 2/3/2003 8.4 B+ 3.4 8.3 B+ 3.3 6.8 C+ 2.7 7.0
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA

DANH SÁCH HỌC PHẦN


1 2
921113- Giáo dục thể chất 1_x000D_ 211132_x000D_
221104- Kiến trúc máy tính 911602- Pháp
211131-
luậtCấu
đại trúc
cươngdữ211002-
liệu và giải
Cơ sở
thuật
kỹ (2+1*)
thuật lập trình
111126-
(2+1*)
Giải921114-
tích Giáo dục thể chất 2
- Lập trình Python cơ bản (2+1*)
1 3 3 2 3 3 3 1
Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ
A+ 3.6 8.3 B+ 3.3 9.3 A+ 3.7 8.5 A 3.4 7.3 B 2.9 0.0 0.0 7.0 B
B 2.8 8.0 B+ 3.2 9.0 A+ 3.6 9.0 A+ 3.6 7.2 B 2.9 0.0 0.0 8.0 B+
B 2.8 8.8 A 3.5 9.2 A+ 3.7 9.3 A+ 3.7 7.0 B 2.8 0.0 0.0 6.0 C+
B+ 3.2 8.0 B+ 3.2 9.0 A+ 3.6 8.5 A 3.4 6.7 C+ 2.7 0.0 0.0 6.0 C+
B+ 3.2 8.5 A 3.4 9.0 A+ 3.6 9.0 A+ 3.6 7.9 B 3.2 0.0 0.0 9.0 A+
A+ 4.0 9.3 A+ 3.7 ### A+ 4.0 8.5 A 3.4 7.5 B 3.0 0.0 0.0 7.0 B
A+ 3.6 9.3 A+ 3.7 9.0 A+ 3.6 9.0 A+ 3.6 7.4 B 3.0 0.0 0.0 8.0 B+
A+ 4.0 8.5 A 3.4 8.8 A 3.5 8.0 B+ 3.2 7.5 B 3.0 0.0 0.0 9.0 A+
C+ 2.4 7.8 B 3.1 8.8 A 3.5 8.8 A 3.5 6.8 C+ 2.7 0.0 0.0 6.0 C+
B+ 3.2 8.8 A 3.5 8.8 A 3.5 8.8 A 3.5 7.9 B 3.2 0.0 0.0 7.0 B
B+ 3.2 8.8 A 3.5 8.5 A 3.4 9.0 A+ 3.6 8.2 B+ 3.3 0.0 0.0 8.0 B+
B 2.8 7.8 B 3.1 8.8 A 3.5 8.3 B+ 3.3 7.0 B 2.8 0.0 0.0 7.0 B
A+ 3.6 8.5 A 3.4 8.5 A 3.4 8.8 A 3.5 8.2 B+ 3.3 0.0 0.0 7.0 B
A+ 3.6 8.5 A 3.4 9.0 A+ 3.6 8.5 A 3.4 7.8 B 3.1 0.0 0.0 7.0 B
A+ 3.6 9.3 A+ 3.7 9.0 A+ 3.6 9.5 A+ 3.8 8.8 A 3.5 0.0 0.0 8.0 B+
A+ 4.0 9.0 A+ 3.6 8.8 A 3.5 9.5 A+ 3.8 7.6 B 3.0 0.0 0.0 8.0 B+
A+ 3.6 8.5 A 3.4 8.3 B+ 3.3 8.8 A 3.5 8.2 B+ 3.3 0.0 0.0 ### A+
B+ 3.2 7.3 B 2.9 7.8 B 3.1 7.0 B 2.8 7.7 B 3.1 0.0 0.0 6.0 C+
B+ 3.2 8.3 B+ 3.3 9.0 A+ 3.6 9.5 A+ 3.8 7.2 B 2.9 0.0 0.0 6.0 C+
A+ 3.6 9.5 A+ 3.8 9.0 A+ 3.6 8.5 A 3.4 6.9 C+ 2.8 0.0 0.0 7.0 B
B+ 3.2 9.0 A+ 3.6 8.9 A 3.6 9.0 A+ 3.6 9.0 A+ 3.6 0.0 0.0 9.0 A+
C+ 2.4 8.3 B+ 3.3 9.0 A+ 3.6 8.3 B+ 3.3 6.0 C+ 2.4 0.0 0.0 5.0 D
B 2.8 8.3 B+ 3.3 8.8 A 3.5 8.3 B+ 3.3 5.8 C 2.3 0.0 0.0 6.0 C+
151139
151100_x000D_
111010 -- Tiếng Xác suất Anhthống
1,_x000D_kê,_x000D_
,_x000D_
121249
- Tiếng ---Anh
151140
111209
Vật
Tiếng
Giải
lý Anh
tăng
tích
kỹcường_x000D_
thuật,_x000D_
2,_x000D_
số,_x000D_
151139
151100_x000D_
111010
151141 -
- Xác Tiếng
Tiếng suấtAnh
Anh 1,_x000D_
thống
3,_x000D_kê,_x000D_
,_x000D_
121249
- Tiếng ----Anh
151140
111209
211011
151139
Vật
Tiếng
Giải
Toán
Tiếng

tăng
tích
kỹcường_x000D_
Anh
rời
Anh
thuật,_x000D_
2,_x000D_
số,_x000D_
rạc,_x000D_
1,_x000D_
151100_x000D_
111010
151141 - Xác Tiếng suấtAnh thống
3,_x000D_kê,_x000D_
,_x000D_
121249
211054 Vật tăng
lý kỹcường_x000D_
thuật,_x000D_
- Tiếng ----Anh
151140
111209
211011
151139
CĐ1:
Tiếng
Giải
Toán
Tiếng
Hệ
tíchAnh
rời
Anh
quản
số,_x000D_
trị CSDL (2+1*),_x000D_
2,_x000D_
rạc,_x000D_
1,_x000D_
151100_x000D_
211131
111010
151141 - Vật - Cấu
Xác
Tiếng trúc
suấtAnh dữ
thống liệu
3,_x000D_ và giải thuật (2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
,_x000D_
121249
211054
151140 CĐ1: lýHệ kỹcường_x000D_
thuật,_x000D_
quản trị mềm
CSDL(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
- Tiếng --Anh
211205
111209
211011 Tiếng
Công
Giải
Toán tăng
tíchAnh
nghệ
rời 2,_x000D_
phần
số,_x000D_
rạc,_x000D_
151139
151100_x000D_
211131
111010
151141 -- Xác Tiếng
Cấu
Tiếng trúc
suấtAnh
Anh dữ 1,_x000D_
thống liệukê,_x000D_
3,_x000D_ và giải thuật (2+1*),_x000D_
,_x000D_
211215
121249
211054 - An
Vật
CĐ1: toàn
lý kỹ
Hệ thông tin
thuật,_x000D_
quản (2+1*),_x000D_
trị mềm
CSDL(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
151140
- Tiếng -Anh
211205
111209 Tiếng
Công tăng Anh
nghệ 2,_x000D_
cường_x000D_
phần
211259 --- Giải
211011
151139
151100_x000D_
211131
111010
151141
Toán
Tiếng
Cấu
Xác
Tiếng
tích
Học suất
sâurời
trúcAnh
Anh
số,_x000D_
rạc,_x000D_
dữ 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
thống liệutin
3,_x000D_ và(2+1*),_x000D_
giải thuật (2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
,_x000D_
211215
121249
211054 - An
Vật
CĐ1: toàn
lý kỹ
Hệ thông
thuật,_x000D_
quản trị CSDL (2+1*),_x000D_
151140
- Tiếng ----Anh
211260
211205
111209 Tiếng
Nhập
Công
Giải tăng Anh
môn
nghệ
tích 2,_x000D_
Khoa
phần học
cường_x000D_
số,_x000D_ mềmdữ(2+1*),_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_
211011
151139
211259
151100_x000D_
211131 Toán
Tiếng
Học
Cấu sâurời
trúcAnh rạc,_x000D_
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dữ liệu và giải thuật (2+1*),_x000D_
111010
151141
211261 - Vật
,_x000D_
211215
121249 - Xác
Tiếng
CĐ toàn
An suất
2:
lý Anh
Lập
kỹ thống
3,_x000D_
trìnhtrị
thông kê,_x000D_
ứng
tin
thuật,_x000D_ dụng
(2+1*),_x000D_ Windows form (2+1*),_x
211054
151140
- Tiếng ---Anh
211260 CĐ1:
Tiếng
Nhập tăng Hệ
Anh
môn quản
2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_ CSDL
học (2+1*),_x000D_
dữ(2+1*),_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_
211205
111209
211011
211262
151139 - Công
Giải
Toán

Tiếng 4: nghệ
tích
rời
Khai
Anh phầndữ
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
1,_x000D_ mềm
liệu lớn (2+1*),_x000D_
211259
151100_x000D_
211131
111010
151141
211261 - Học
Cấu
Xác
Tiếng
CĐ sâu
trúc
suất
2: Anh
Lập(2+1*),_x000D_
dữ
thống liệu
3,_x000D_
trình và giải
kê,_x000D_
ứng dụng thuật (2+1*),_x000D_
Windows form (2+1*),_x
2 4 ,_x000D_
211215
121249
211054
211263 - Vật An
CĐ1:
Xử toàn
lýHệ
lý kỹthông
dữ quản
liệu tinhọc
thuật,_x000D_
trị
lớn (2+1*),_x000D_
CSDL (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
KẾT QUẢ HỌC TẬP 151140
- Tiếng ----Anh
211260
211205
111209
211011 Tiếng
Nhập
Công
Giải
Toán tăng Anh
môn
nghệ
tích
rời 2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_
phần
số,_x000D_
rạc,_x000D_ mềm dữ(2+1*),_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_
211262
151139
211259
151100_x000D_
211131 CĐ
Tiếng
Học
Cấu 4:
sâu
trúcKhai
Anh dữ phá
1,_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_
liệutin liệu lớn
và(2+1*),_x000D_
giải (2+1*),_x000D_
921114- Giáo dục thể711170-
chất 2 Kỹ năng
911102-
mềm Triết học Mác - Lênin 211264
111010
151141
211261 -- Xác CĐ
Tiếng
CĐ 5:
suất
2: Học
Anh
Lập máy
thống
3,_x000D_
trình cho xử
kê,_x000D_ lýthuật
dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớnform
(2+1*),_x000
,_x000D_
211215
121249
211054
211263
151140
- Tiếng ----Anh
211260
211205
An
Vật
CĐ1:
Xử
Tiếng
Nhập
Công
toàn


tăng
kỹ
Hệ
dữ
Anh
môn
nghệ
thông
liệu trịứng
thuật,_x000D_
quản lớn
2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_
phần CSDL dụng
(2+1*),_x000D_
học
mềm dữ
Windows
(2+1*),_x000D_
liệu(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x
1 2 3 211265
111209
211011
211262
151139
211259 ĐA
Giải
Toán

Tiếng
Học 2:
tích
4:
sâu Phát
rời
Khai
Anh triển
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
1,_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_ ứngliệu dụng
lớn Widows Form/Web/Mob
151100_x000D_
211131
211264
111010
151141
211261 -- Xác Cấu

Tiếng
CĐ trúc
5:
suất
2: Học
Anh
Lập dữ máy
thống liệutin
3,_x000D_
trình và(2+1*),_x000D_
cho giải
xử
kê,_x000D_ lýthuật
dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớnform
(2+1*),_x000
,_x000D_
211215
211266
121249
211054
211263
151140 An
ĐA
Vật
CĐ1:
Xử toàn
3:

lý kỹ
Hệ
dữ thông
Phát triểntrịứng
thuật,_x000D_
quản
liệu lớn ứng
CSDL dụng
dụng Windows
khai
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ phá dữ (2+1*),_x
liệu,_x000D
SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhiTBCHT
chú TBCTL
H4
TBCHT
H4Xếp
H10
Xếp
loạiSố.TC
hạngSố.TC
TLuỹ
Năm
HT thứ
HPHọc
Số
NợTC
phần
Nợ chưa ----đạt
211260
- Tiếng
211205
211265
111209
211011
211262
151139
211259
Tiếng
Nhập
Anh
Công
ĐA
Giải
Toán

Tiếng
Học
tăng
2:
tích
4:
sâu
Anh
môn
nghệ
Phát
rời
Khai
Anh
2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_
phần
triển
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
1,_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_
học
mềm
ứng dữ
liệu dụng
lớnliệu(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Widows Form/Web/Mob
211267
151100_x000D_
211131
211264
111010
151141 - Xác ĐA
Cấu
CĐ 4:
trúc
5:
suấtPhát
Học dữ triển
máy
thống liệutin ứng
cho giải
xử
kê,_x000D_dụng
và(2+1*),_x000D_
lýthuật
dữxử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớnform lớn,_x000D
(2+1*),_x000
######### Khá Bình 20 23 1 1 3 121249
211261
,_x000D_
211215
211266
211054
211263
151140 - Tiếng CĐ
An
ĐA
Vật
CĐ1:
Xử 2:
toàn
3:
lýHệ

Anh
Lập
kỹ
dữ
3,_x000D_
trình
thông
Phát triểntrịứng
thuật,_x000D_
quản
liệu lớn ứng
CSDL dụng
dụng Windows
liệukhai
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ phá dữ (2+1*),_x
dữliệu,_x000D
2.8 8.7 A 3.5 8.5 A 3.4 - Tiếng ---Anh
211260
211269
211205
211265
111209
211011
211262
151139
Tiếng
Nhập
ĐA
Công
ĐA
Giải
Toán

Tiếng
5:
tăng
2:
tích
4:
Anh
môn
Phát
nghệ
Phát
rời
Khai
Anh
2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
phần
triển
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
1,_x000D_dữ
học
ứng
mềm
ứng dữ
liệu dụng (2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng
lớn Widows tíchForm/Web/Mob
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử
211259
211267
151100_x000D_
211131
211264
111010
151141
211261 -- Xác Học
ĐA
Cấu

Tiếng
CĐ sâu
4:
trúc
5:
suất
2: Học
Anh
Lập(2+1*),_x000D_
Phátdữ triển
máy
thống liệutin
3,_x000D_
trình ứng

cho giải
xử
kê,_x000D_dụng
lýthuật
dữxử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớnform lớn,_x000D
(2+1*),_x000
3.2 7.8 B 3.1 7.8 B 3.1 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 121249
211460
,_x000D_
211215
211266
211054
211263
151140
- Tiếng ---Anh
211260
211269
211205
Lập
An
ĐA
Vật
CĐ1:
Xử
Tiếng
Nhập
ĐA
Công lýtrình
toàn
3:

5:
tăng
Phát
kỹ
Hệ
dữ
Anh
môn
Phát
nghệ
hướng
thông
liệu triển
Khoa trịứng
thuật,_x000D_
quản lớn
2,_x000D_
triển
cường_x000D_
phần
đối
ứng
CSDL dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
học
ứng
mềm dữdụng
Windows
(2+1*),_x000D_
khai
(2+1*),_x000D_phá
liệu(2+1*),_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x
dữliệu,_x000D
tíchForm/Web/Mob
liệu lớn sử
211265
111209
211011
211262
211563
151139
211259 ĐA
Giải
Toán

Tiếng
Học 2:
tích
4:
3:
sâu Phát
rời
Khai
Tính
Anh triển
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
toán
1,_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_ ứngliệu
song dụng
lớn
song Widows
(2+1*),_x000D_
211267
151100_x000D_
211131
211264
111010
151141
211261 - Xác ĐA
Cấu

Tiếng
CĐ 4:
trúc
5:
suất
2: Phát
Học
Anh
Lập dữ triển
máy
thống
3,_x000D_
trình ứng
liệukê,_x000D_

cho
ứng giải
xử dụng
dụng lýthuật
dữxử lý
liệu
Windows dữ liệu
(2+1*),_x000D_
lớnform lớn,_x000D
(2+1*),_x000
(2+1*),_x
211460
,_x000D_
211215
211266 Lập
An
ĐA trình
toàn
3: Phát hướng
thông triển tinđối tượng
(2+1*),_x000D_
ứng dụng (2+1*),_x000D_
khai phá dữ
2.4 8.5 A 3.4 7.5 B 3.0 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 121249 - Tiếng ---Anh
211054
211263
215667
151140
211260
211269
211205
211265
111209
211011
211262
211563
Vật
CĐ1:
Xử
Trí
Tiếng
Nhập
ĐA
Công
ĐA
Giải
Toán



tuệ
5:
tăng
2:
tích
4:
3:
kỹ
Hệ
dữ
Phát
nghệ
Phát
rời
thuật,_x000D_
quản
liệu
nhân
Anh
môn tạo
triểntrị
lớn
2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_
phần
triển
số,_x000D_
Khai
Tínhrạc,_x000D_
phá
toán dữ
CSDL
ứng
mềm
ứngliệu
song
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học dữdụng
lớn
song
liệu(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng Widows dữliệu,_x000D
(2+1*),_x000D_
tíchForm/Web/Mob
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử
151139
211259
211267
151100_x000D_
211131
211264
215685
111010
151141 -
-
-- Xác Tiếng
Học
ĐA
Cấu

Tiếng sâu
4:
trúc
5:
suấtAnh
Học
Anh dữ 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển
cho
thống liệu
máytin ứng

cho
CNTT
3,_x000D_ giải
xử
kê,_x000D_dụng thuật
lý dữ
1,_x000D_ xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớnform lớn,_x000D
(2+1*),_x000
211261
211460
,_x000D_
211215
211266 CĐ
Lập
An
ĐA 2:
toàn
3: Lập
trình trình
hướng
thông
Phát triểntrịứng
đối dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
ứng dụng Windows
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x
2.4 8.5 A 3.4 6.9 C+ 2.8 ######### TB KBình 20 23 1 1 3 121249 211054
- Tiếng ---Anh
211263
215667
151140
211260
211269
211205
211265
215687
111209
211011
Vật
CĐ1:
Xử
Trí
ĐA tuệ
Tiếng
Nhập
Công
ĐA
Tiếng
Giải
Toán


5:
tăng
2:
tích
kỹ
Hệ
dữ
Anh
môn
Phát
nghệ
Phát
anh
rời
thuật,_x000D_
quản
liệu
nhân lớn
tạo
2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
phần
triển
cho
số,_x000D_
rạc,_x000D_
CSDL
(2+1*),_x000D_
học
ứng
mềm
ứng
CNTT dữdụng
dụng liệukhai
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_ phân
(2+1*),_x000D_
Widows
phá dữ
dữliệu,_x000D
(2+1*),_x000D_
tíchForm/Web/Mob
liệu lớn sử
211262
211563
151139
211259
211267
151100_x000D_
211131 -
- CĐ
Tiếng
Học
ĐA
Cấu 4:
3:
sâu
4:
trúcKhai
Tính
Anh phá
toán
1,_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_
Phátdữ triển
liệu ứng
và liệu
songgiải lớn
song
dụng thuật(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_ lớn,_x000D
211264
215685
111010
211266 ---- Xác
151141
211261
211460
,_x000D_
211215 CĐ
Tiếng

Lập
An 5:
ĐA toànsuất
2:
3: Học
Anh
Lập
trình máy
cho
thống
trình
hướng
thông
Phát triển cho
CNTT
3,_x000D_ ứng
tinđối xử
kê,_x000D_
dụng
tượng lý dữ
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng liệuphá
Windows lớnform
(2+1*),_x000D_
khai (2+1*),_x000
dữ (2+1*),_x
liệu,_x000D
3.6 8.5 A 3.4 7.4 B 3.0 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 121249 215705
211054
211263
215667
151140
211260
211269 Lập
Vật
CĐ1:
Xử
Trí
Tiếng
Nhập
ĐA lýtrình

tuệ
5: kỹ
Hệ
dữnhân
Anh
môn
Phát Python
thuật,_x000D_
quản
liệu tạotrị
lớn
2,_x000D_
Khoa
triển nâng
CSDL cao
(2+1*),_x000D_
học
ứng dữdụng liệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân tíchForm/Web/Mob
dữ liệu lớn sử
- Tiếng --Anh
211205
211265
215687
111209
211011
211262
211563
151139 Công
ĐA
Tiếng
Giải
Toán

Tiếngtăng
2: nghệ
tích
4:
3: rời cường_x000D_
Phát
anh phần
triển
cho
số,_x000D_
Khai
Tính
Anh rạc,_x000D_
phá
toán
1,_x000D_dữ mềm
ứng
CNTT liệu
song (2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_
lớn
song Widows
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
211259
211267
221161
151100_x000D_
211131
211264
215685
111010 - Học
ĐA
Cấu
CĐ sâu
4:
máy
trúc
5: Học(2+1*),_x000D_
Phát cơ
dữ triển
máy
chobản
liệu ứng

cho
CNTT giải
xử dụng
(2+1*),_x000D_
lýthuật
dữ
1,_x000D_ xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn lớn,_x000D
(2+1*),_x000
2.8 8.9 A 3.6 7.7 B 3.1 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 211266 215705 ---- Xác
151141
211261
211460
,_x000D_
211215
121249
211054
211263
215667
151140
211260
211269
Tiếng

Lập
An
Lậptoàn
ĐA
Vật
CĐ1:
Xử
Trí
Tiếng
Nhập
ĐA
suất
2:
3:


tuệ
5:
Anh
Lập
trình
trình
kỹ
Hệ
dữ
Anh
môn
Phát
thống
3,_x000D_
trình
hướng
thông
Phát triển
Python kê,_x000D_
thuật,_x000D_
quản
liệu
nhân trị
lớn
tạo
2,_x000D_
Khoa
triển
ứng
tinđối
CSDL
học
ứng
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
ứng
nâng dữdụng
cao Windows
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
form
(2+1*),_x000D_
khai phá
liệu(2+1),_x000D_ dữ
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x
dữliệu,_x000D
tíchForm/Web/Mob
liệu lớn sử
221177
- Tiếng --Anh
211205
211265
215687
111209
211011
211262
211563 Công
ĐA
Tiếng
Giải
Toán
CĐ tăng
2: nghệ
tích
4:
3: Phát
anh
rời
Khai
Tính khai
cường_x000D_
phần
triển
cho
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
toán phái
CNTT
dữ mềm
ứng dữ liệu
2,_x000D_
liệu
song lớn
song (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng Widows
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
151139
211259
211267
221161
151100_x000D_
211131
211264
215685
111010
151141 -
-- Xác Tiếng
Học
ĐA
Cấu

Tiếng sâu
4:
máy
trúc
5:
suấtAnh
Học
Anh cơ
dữ 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển
máy
cho
thống bản
liệu ứng

cho
CNTT
3,_x000D_ giải
xử
kê,_x000D_dụng
(2+1*),_x000D_
lýthuật
dữ
1,_x000D_ xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn lớn,_x000D
(2+1*),_x000
211261
211460
221190
,_x000D_
211215 CĐ
Lập
Hệ
An 2:
điều
Lậptoàn Lập
trình hànhtrình
hướng
thông ứng
đối dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
tin (2+1*),_x000D_ Windows form
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x
3.2 8.6 A 3.4 7.2 B 2.9 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 211266 215705
121249
211054
- Tiếng ---Anh
211263
215667
151140
211260
211269
221177
211205
211265
215687
111209
211011
211262
ĐA
Vật
CĐ1:
Xử
Trí
Tiếng
Nhập
ĐA
Công
ĐA
Tiếng
Giải
Toán

3:


tuệ
5:
tăng
2:
tích
4:
Phát
trình
kỹ
Hệ
dữ
Anh
môn
Phát
nghệ
Phát
anh
rời
liệu
nhân triển
Python
thuật,_x000D_
quản triển
khai trị
lớn
tạo
2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_
phần
triển
cho
số,_x000D_
Khairạc,_x000D_
phá dữ
ứng
nâng
CSDL
học
ứng
phái
mềm
ứng
CNTT dữ
dữ
liệu
dụng
cao
dụng
dụng liệu
2,_x000D_
lớn
khai
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ phân
Widows
phá
liệu(2+1),_x000D_ dữ
dữliệu,_x000D
(2+1*),_x000D_
tíchForm/Web/Mob
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử
211563
231005
151139
211259
211267
221161
151100_x000D_
211131
211264
215685 -
- Mạng
Tiếng
Học
ĐA
Cấu

Tiếng 3:
sâu
4:
máy
trúc
5: Tính
máy
Anh
Phát
Học
Anh cơ
dữ toán
tính
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
triển
máy
chobản
liệu song
ứng song
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_

cho
CNTT giải
xử lýthuật
dữ
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn lớn,_x000D
(2+1*),_x000
111010
151141
121249 ---- An
211261
211460
221190
,_x000D_
211215
211266 Xác

Lập
Hệ
ĐA suất
2:
điều
Vậttoàn
3: Lập
trình thống
hành3,_x000D_
trình
hướng
thông
Phát triển kê,_x000D_
ứng
tinđối dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng Windows phá form
(2+1*),_x000D_
khai (2+1*),_x
dữ liệu,_x000D
3.6 8.4 B+ 3.4 8.5 A 3.4 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 215705 211054
211263
215667
231027
151140
211260
211269
221177
- Tiếng --Anh
211205
211265
215687
111209
211011
211262
211563
Lập
CĐ1:
Xử
Trí

Tiếng
Nhập
ĐA
Công
ĐA
Tiếng
Giải
Toán


sởtrình

tuệ
5:
tăng
2:
kỹ
Hệ
dữ
dữ
Anh
môn
Phát
nghệ
tích
4:
3: Phát
anh
rời
Khai
Tính
Python
thuật,_x000D_
quản
liệu
nhân khai trị
lớn
tạo
liệu,_x000D_
2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
phần
triển
cho
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
toán
nâng
CSDL
phái
CNTT
dữ mềm
ứng dữ cao
(2+1*),_x000D_
học
ứng dữdụng liệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu
2,_x000D_
liệu
song lớn
song
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng Widows tíchForm/Web/Mob
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_dữ liệu lớn sử
(2+1*),_x000D_
231005
151139
211259
211267
221161
151100_x000D_
211131
211264
215685
111010
231028 -
- Mạng
Tiếng
Học
ĐA
Cấu

Tiếng
Xác
Lập sâu
4:
máy
trúc
5:
suấtmáy
Anh
Học
Anh
trình cơ
dữ tính
1,_x000D_
máy
cho
thống
ứng bản
liệu (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển ứng

cho
CNTT giải
xử
kê,_x000D_
dụng dụng
(2+1*),_x000D_
lýthuật
dữ
1,_x000D_
Windows xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu
Form lớn lớn,_x000D
(2+1*),_x000
(2+1*),_x000D
151141
211261
211460
221190
,_x000D_
211215
211266 - Vật CĐ
Hệ
An
ĐA 2:
điều
toàn
3: Lậphành3,_x000D_
trình
hướng
thông
Phát ứng
đối dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
triển tin (2+1*),_x000D_
ứng dụng Windows
khai phá form
(2+1*),_x000D_dữ (2+1*),_x
2.4 8.2 B+ 3.3 7.2 B 2.9 ######### TB KBình 20 23 1 1 3 121249 215705
- Tiếng --Anh
211054
211263
215667
231027
151140
211260
211269
221177
211205
211265
215687
111209
Lập
CĐ1:
Xử
Trí

Tiếng
Nhập
ĐA
Công
ĐA
Tiếng
lýtrình

tuệ
sở
5:
tăng
2:
kỹ
Hệ
dữ
dữ
Anh
môn
Phát
nghệ
Python
thuật,_x000D_
quản
liệu
nhân triển
khai trị
lớn
tạo
liệu,_x000D_
2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_
Phát
anh phần
triển
cho
nâng
CSDL
học
ứng
phái
mềm
ứng
CNTT dữ
dữ
cao
(2+1*),_x000D_
dụng liệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu dữliệu,_x000D
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_ Widows tíchForm/Web/Mob
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử
211259 ---- Giải
231129
211011
211262
211563
231005
151139
211267
221161
151100_x000D_
211131
211264
215685
231028
151141
Toán

Mạng
Tiếng
ĐA
Học
Cấu

Lập
Tiếng
tích
4:
3:
sâu
4:
máyrời
trúc
5: máy
Anh
Học
trình
Anh
số,_x000D_
Khai
Tínhrạc,_x000D_

dữ phá
toán
tính
1,_x000D_
máy
cho
ứng bản
liệu dữ
(2+1*),_x000D_
Phát triển ứng 3,_x000D_
liệu
song lớn
song
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_

cho
CNTT
dụng
3,_x000D_ giải
xử lý
Windows thuật
dữ
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
xử lý
liệu
Formdữ
lớn liệu
(2+1*),_x000D_ lớn,_x000D
(2+1*),_x000
(2+1*),_x000D
211261
211460
221190
,_x000D_
211215
211266 CĐ
Hệ
An
ĐA 2:
điều
toàn
3: Lậphànhtrình
hướng
thông
Phát ứng
đối dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
triển tin (2+1*),_x000D_
ứng dụng Windows
khai phá form
(2+1*),_x000D_dữ (2+1*),_x
2.8 8.7 A 3.5 7.0 B 2.8 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 121249 215705
- Tiếng -----Anh
231183
211054
211263
215667
231027
151140
211260
211269
221177
211205
211265
215687
231129
211011
211262
Lập
Vật
Đồ
CĐ1:
Xử
Trí

Tiếng
Nhập
ĐA
Công
ĐA
Tiếng
Toán

lýtrình

tuệ
sở
5:
tăng
2:
4:
kỹ
án/Khóa
Hệ
dữ
dữ
Anh
môn
Phát
nghệ
Phát
anh
rời
Khai
Python
thuật,_x000D_
quản
liệu
nhân luận
triển
khai trị
lớn
tạo
liệu,_x000D_
2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_
phần
triển
cho
rạc,_x000D_
phá dữ
nâng
tốt
CSDL
ứng
phái
mềm
ứng
CNTT dữ
cao
(2+1*),_x000D_
học dữdụng
dụng liệu(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
liệu lớn phân
Widows dữliệu,_x000D
(2+1*),_x000D_
tíchForm/Web/Mob
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử
211563
231005
151139
211259
211267
221161
151100_x000D_
231901
211131
211264
215685 - Mạng
Tiếng
Học
ĐA
Thực
Cấu
CĐ 3:
sâu
4:
máy
5: Tính
máy
Anh
tập
trúcHọc cơ
dữ toán
tính
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển
máy
chobản
chuyên
liệu song
ứng song
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
cho
CNTTngành,_x000D_
và giải
xử lýthuật
dữ
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn lớn,_x000D
(2+1*),_x000
231028
151141
211261 -- CĐ1:
211460
221190
,_x000D_
211215
211266
215705 - Lập
Tiếng
CĐ toàn
Hệ
An
ĐA
Lập trình
2:
điều
3: Anh
Lập ứng
hànhtrình
hướng
thông
Phát
trình dụng
3,_x000D_ ứng
đối Windows
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
triển
Python tin (2+1*),_x000D_
ứng
nâng dụng
cao Form
Windows (2+1*),_x000D
phá form
(2+1*),_x000D_
khai (2+1*),_x
dữ liệu,_x000D
3.2 8.6 A 3.4 7.8 B 3.1 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 211054 231183
211263
215667
231027
151140
- Tiếng ----Anh
211260
211269
221177
711136
211205
211265
215687
231129
211011
211262
Đồ
Xử
Trí

Tiếng
Nhập
ĐA
Tâm
Công
ĐA
Tiếng
Toán

án/Khóa

tuệ
sở
5:lýHệ
tăng
2:
4:
dữ
dữ
Anh
môn
Phát
học
nghệ
Phát
anh
rời
Khai
quản
liệu
nhân luận
khai trị
lớn
tạo
liệu,_x000D_
2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
kỹ
phần
triển
cho
rạc,_x000D_
phá dữ
tốt
CSDL
(2+1*),_x000D_
học
ứng
phái
sư,_x000D_
mềm
ứng
CNTT dữ
dữdụng
dụng liệu(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
liệu lớn (2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
Widows tíchForm/Web/Mob
(2+1*),_x000D_ dữ liệu lớn sử
(2+1*),_x000D_
211563
231005
151139
211259
211267
221161
231901
211131
211264
215685 - Mạng
Tiếng
Học
ĐA
Thực
Cấu
CĐ 3:
sâu
4:
máy
5: Tính
máy
Anh
tập
trúcHọc cơ
dữ toán
tính
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển
máy
chobản
chuyên
liệu song
ứng song
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
cho
CNTTngành,_x000D_
và giải
xử lýthuật
dữ
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn lớn,_x000D
(2+1*),_x000
231028
151141
211261
211460 -- CĐ1:
221190
,_x000D_
911203
211215 - Lập
Tiếng

Hệ
Kinh trình
2:
điều
tế Anh
Lập ứng
hướng
hành
chính dụng
3,_x000D_
trình ứng
đối Windows
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
trị
tinMác -dụng Form
Windows
Lênin,_x000D_ (2+1*),_x000D
form
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x
2.8 8.3 B+ 3.3 7.5 B 3.0 ######### TB KBình 20 23 1 1 3 211054
211266
215705
231183
211263
215667
231027
151140
211260
211269
221177
711136
211205
211265
215687
231129 -- An ĐA
Lập
Đồ
Xử
Trí

Tiếng
Nhập
ĐA
Tâm
Công
ĐA
Tiếng
toàn
3:
lýtrình
án/Khóa
tuệ
sở
5:
2:lýHệ
dữ
môn
thông
Phát
Phát
học
nghệ
Phát
anh
quản
liệu
nhân
dữ
Anh triển
Python
luận
tạo
Khoa
triển
khai
kỹ
phần
triển
cho
trị
lớn
liệu,_x000D_
2,_x000D_ (2+1*),_x000D_
ứng
nâng
tốt
CSDL
học
ứng
phái
sư,_x000D_
mềm
ứng
CNTT dữ
dữ cao
dụng liệu
khai
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ phá dữ liệu,_x000D
liệu(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_
3,_x000D_ Widows tíchForm/Web/Mob
dữ liệu lớn sử
(2+1*),_x000D_
211011
211262
211563
231005
151139
911302
211259
211267 -- Tiếng
221161
231901
211131 -
- Toán

Mạng
Tiếng
Chủ
Học
ĐA 2:
Thực
Cấu 4:
3:
sâu
4:
máyrời
Khai
Tính
máy
Anh
nghĩa
Phát
tập
trúc rạc,_x000D_
cơ phá
toán
tính
1,_x000D_
xã bản
chuyên
dữ hộidữ
(2+1*),_x000D_
triển
liệu liệu
song
khoa
ứng lớn
song
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
và giải xửliệu
lý dữ liệu lớn,_x000D
211264
215685
231028
151141
211261
211460
221190
911203
211215 CĐ
Lập

Hệ
Kinh 5:
điều
tế Học
trình
Anh
Lậphành
chínhmáy
cho
ứng
trình
hướng cho
CNTT
dụng
3,_x000D_ ứng
đối xử
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác lýthuật
dữ
-1,_x000D_
Windows (2+1*),_x000D_
Form
Windows lớn(2+1*),_x000D
(2+1*),_x000
form
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_ (2+1*),_x
2.8 8.4 B+ 3.4 7.7 B 3.1 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 211054 215667 ---- CĐ1:
211266
215705
231183
211263
231027
151140
911409
211260
211269
221177
711136
211205
211265
An
Trí toàn
ĐA
Lập
Đồ
Xử

Tiếng
Lịch
Nhập
ĐA
Tâm
Công
ĐA
3:
lýtrình
án/Khóa
tuệ
sở
5:
2:lýHệ
sửdữ
dữ
Anh
môn thông
Phátquản
liệu
nhân
Đảng
Phát
học
nghệ
Phát
triển
Python
luận tin
trị
lớn
kỹtạo
liệu,_x000D_
2,_x000D_
Khoa
khai
phầnCộng
triển
triển
(2+1*),_x000D_
ứng
nâng
tốt
CSDL
học
ứng
phái Sản
sư,_x000D_
mềm
ứng dữ
dữ
dụng
cao
dụng Việt
liệu
khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ phá
liệu(2+1),_x000D_
Nam,_x000D_ dữ
dữliệu,_x000D
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng Widows tíchForm/Web/Mob
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử
215687
231129
211011
211262
211563
231005
911302
211259
211267
221161 -
- Tiếng
Toán

Mạng
Chủ
Học
ĐA 4:
3:
sâu
4:
máy anh
rời
Khai
Tính
máy
nghĩa
Phát cơcho
rạc,_x000D_
phá
toán
tính
xã CNTT
hội
triển
bản dữ 2,_x000D_
3,_x000D_
liệu
song lớn
song
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ khoa
ứng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_ xử lý dữ liệu lớn,_x000D
231901
211131
211264
215685 -- Tiếng Thực
Cấu
CĐ 5: tập
trúcHọc chuyên
dữ máy
choliệu cho
CNTTngành,_x000D_
và giải
xử lýthuật
dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớn(2+1*),_x000D
(2+1*),_x000
231028
151141
911504
211261
211460
221190
911203
211215
231027 ---- CĐ1:
211266 Tư

Lập
Hệ
Kinh
An tưởng
2:
điều
Cơ toàn
ĐA 3:tế Anh
Lập
trình ứng
hành
chínhtrình
hướng
thông
Phát dụng
3,_x000D_
Hồ Chí
trị
triển ứng
tinđối
Mác -1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng Form
Windows form
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
khai phá dữ (2+1*),_x
2.8 8.7 A 3.5 8.0 B+ 3.2 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 211054 215705
231183
211263
215667
911409
211260
211269
221177
711136
211205
211265
215687
231129
211011
921200
211262 -
Lập
Đồ
Xử
Trí
Lịch
Nhập
ĐA
Tâm
Công
ĐA
Tiếng
Toán
Thực


sởtrình
án/Khóa
tuệ
5:
2:
4:lýHệ
sửdữ
dữ
môn
học
nghệ
Phát
anh
rời
hành
Khai
Python
quản
liệu
nhân
Đảng
Phát luận
tạo
khai
kỹ
phần
triển
cho
trị
lớn
liệu,_x000D_
Khoa Cộng
triển
rạc,_x000D_
giáo
phá
nâng
tốt
CSDL
ứng
phái
sư,_x000D_
CNTTmềm
ứng
dục
dữ dữ cao
(2+1*),_x000D_
học Sản
dữdụng Việt
liệu
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
liệu lớn
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng Widows
phòng; tích dữliệu,_x000D
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử
Form/Web/Mob
_x000D_
(2+1*),_x000D_
211563
231005
911302
211259
211267
221161
231901
211131
211264 -
- Cấu Mạng
Chủ
Học
ĐA
Thực
CĐ 3:
sâu
4:
máy
5: Tính
máy
nghĩa
Phát
tập
trúcHọc cơ
dữ toán
tính

máybản
chuyên hội
(2+1*),_x000D_
triển
liệu song
khoa
ứng song
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_

cho giải
xử lýthuật
dữ (2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn,_x000D
lớn(2+1*),_x000D
(2+1*),_x000
215685
231028
911504
211261 Tiếng
Tư tưởng Anh cho
ứng
Hồ ChíCNTT
dụng -1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_ Form
3.2 8.5 A 3.4 8.0 B+ 3.2 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 211054 trúc----- dữ
211460
221190
911203
211215
211266
215705
231183
Cấu
211263
215667
231027
911409
211260
211269
221177
711136
211205

Lập
Hệ
Kinh
An
ĐA
Lập
Đồ
CĐ1:
Xử
Trí

Lịch
Nhập
ĐA
Tâm
Công
2:
điều
3:

tuệ
sở
5:
tế
toàn
sử
Lập
trình
dữ
dữ
môn
hành
chính
Phát
trình
án/Khóa
liệulýHệvà
Phát
học
nghệ
trình
hướng
thông
quản triển
Python
giải
liệu
nhân luậntrịứng
thuật
lớn
tạo
liệu,_x000D_
Đảng Khoa Cộng
triển
khai
kỹ
phần
đối
học
ứng
phái
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
trị
tinMác
(2+1*),_x000D_
ứng
nâng
tốt
CSDL dụng
cao
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
Sản
sư,_x000D_
mềm dữ
dữdụng Việt
Windows
Lênin,_x000D_
liệu
liệu
khai phá
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(211131);
Nam,_x000D_
form
(2+1*),_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_
phân tích dữ
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x
liệu,_x000D
_x000D_
liệu lớn sử
211265
215687
231129
921200
211262
211563
231005
911302
211259
211267 -
- ĐA
Tiếng
Thực

Mạng
Chủ
Học
ĐA 2:
4:
3:
sâu
4: Phát
anh
hành
Khai
Tính
máy
nghĩa triển
cho
giáo
phá
toán
tính
xã hội
(2+1*),_x000D_
Phát triển ứng
CNTT
dục
dữsong
ứng dụng
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
liệu lớn
song
(2+1*),_x000D_
khoa Widows
phòng; Form/Web/Mob
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng xử lý dữ liệu lớn,_x000D
221161
231901
211131
Giải tích ---(111126)-
211264
215685 Thực
Cấu

Tiếng máy
5: tập
trúcHọc
Anh cơ
dữ bản
chuyên
liệu
TBCMH=0
máy
cho (2+1*),_x000D_
cho
CNTTngành,_x000D_
và giải
xử lýthuật
dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớn(2+1*),_x000D
(2+1*),_x000
231028
911504
211261
211460
221190
911203
211215
211266
215705
231183
Cấu trúc- dữ Tư

Lập
Hệ
Kinh
An
ĐA
Lập
Đồ tưởng
2:
toàn
3: Lập
trình
điều
tế
trình
án/Khóa
liệu và
ứng
Hồ
trình
hướng
hành
chính
thông
Phát triển
Python
giảiluậndụng
Chítin
thuậtđối
ứng
nâng
tốt -1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
ứng dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác Form
Windows
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
cao khai phá
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131); form
(2+1*),_x000D_dữ (2+1*),_x
liệu,_x000D
_x000D_
3.2 8.5 A 3.4 7.0 B 2.8 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 211263 215667
231027
911409
211260
921200 ---- Công
211269
221177
711136
211205
211265
215687
231129
211262
211563
Xử
Trí

Lịch
ĐA
Nhập
Tâm
ĐA
Tiếng
Thực


tuệ
sở
5:
2:
4:
3:
sửdữ
dữ
Phát
môn
lýhành
học
nghệ
Phát
anh
Khai
Tính
liệu
nhân Khoalớn
kỹtạo
liệu,_x000D_
Đảng phầnCộng
triển
khai
triển
cho
giáo
phá
toán
(2+1*),_x000D_
học
ứng
phái Sản
sư,_x000D_
CNTTmềm
ứng
dục
dữ
dữ
dữdụng Việt
liệu
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
liệu
song lớn
song
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân tích dữ
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng Widows
phòng; liệu lớn sử
Form/Web/Mob
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
231005
911302
211259
211267
221161
231901
Giải tích ---(111126)-
211264
215685 Mạng
Chủ
Học
ĐA
Thực

Tiếng sâu
4:
máy
5: máy
nghĩa
tập
Học
Anh cơ tính

máy
chobản
chuyên
TBCMH=0 hội(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển khoa
ứng học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
cho
CNTTngành,_x000D_
xử lý dữ xử lý
liệu dữ liệu lớn,_x000D
lớn(2+1*),_x000D
(2+1*),_x000
231028
911504
211261
211460
221190
911203
211215
211266
215705
231183
Cấu trúc-- dữ Tư

Lập
Hệ
Kinh
An
ĐA
Lập
Đồ tưởng
2:
toàn
3: Lập
trình
điều
tế
trình
án/Khóa
liệu và
ứng
Hồ
trình
hướng
hành
chính
thông
Phát triển
Python
giảiluận
dụng
Chítin
thuậtđối
ứng
nâng
tốt -1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
ứng dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác Form
Windows
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
cao khai phá
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131); form
(2+1*),_x000D_dữ (2+1*),_x
liệu,_x000D
_x000D_
4.0 8.5 A 3.4 7.2 B 2.9 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 211263 215667
231027
911409
211260
211269
221177
711136
211265
215687
231129
921200
211262 --- Xử Trí

Lịch
ĐA
Nhập
Tâm
ĐA
Tiếng
Thực


tuệ
sở
5:
2:
4:
sửdữ
dữ
Phát
môn
lýhành
học
Phát
anh
Khai
liệu
nhân Khoa
khai
kỹ lớn
tạo
liệu,_x000D_
Đảng Cộng
triển
triển
cho
giáo
phá
(2+1*),_x000D_
học
ứng
phái Sản
sư,_x000D_
ứng
CNTT
dục
dữ dữ
dữdụng
dụng Việt
liệu
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
liệu lớn
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân tích dữ
(2+1*),_x000D_
Widows
phòng; liệu lớn sử
Form/Web/Mob
_x000D_
(2+1*),_x000D_
211563
231005
911302
211259
211267
221161
231901
Giải tích --(111126)-
211264 Mạng
Chủ
Học
ĐA
Thực
CĐ 3:
máy
5: Tính
máy
nghĩa
sâu
4: tập
Học cơxãtoán
tính
bản
chuyên
TBCMH=0
máy hội
(2+1*),_x000D_
Phát triển song
chokhoa
ứng song
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
xử lý dữ (2+1*),_x000D_
học,_x000D_
xử lý
liệu dữ liệu lớn,_x000D
lớn(2+1*),_x000D
(2+1*),_x000
215685
231028
911504
211261
211460
221190
911203
211266 Tiếng


Lập
Hệ
Kinh tưởng
2: Anh
Lập
trình
điều
tế cho
ứng
Hồ
trình
hướng
hành
chính ChíCNTT
dụngđối -1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
ứng dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác Form
Windows
Lênin,_x000D_ form
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x
######### TB KBình 20 23 1 1 3 211263 trúc--- dữ
215705
231183
Cấu ĐA
Lập
Đồ 3: Phát
trình
án/Khóa
liệu và triển
Python
giảiluận
thuậtứng
nâng
tốtSản dụng
cao
(2+1*) khai phá
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131); dữ liệu,_x000D
_x000D_
2.4 8.7 A 3.5 7.9 B 3.2 215667
231027
911409
211260
211269
221177
711136
211265
215687
231129
921200
211262
211563
231005
911302
211267 --- Xử Trí

Lịch
Nhập
ĐA
Tâm
ĐA
CĐ 2:
Tiếng
Thực
Mạng
Chủ
ĐA

tuệ
sở
5:
4:
3:
4:
sửdữ
môn
Phát
lýhành
học
Phát
anh
Khai
Tính
máy
nghĩa
Phát
liệu
nhân
dữ

lớn
tạo
liệu,_x000D_
Đảng Khoa Cộng
triển
khai
kỹ
triển
cho
giáo
phá
toán
tính hội
triển
(2+1*),_x000D_
học
ứng
phái
sư,_x000D_
ứng
CNTT
dục
dữsong
khoa
ứng
dữ
dữdụng
dụng Việt
liệu
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
liệu lớn
song
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân
Widows
phòng; tích dữ
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử
Form/Web/Mob
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng xử lý dữ liệu lớn,_x000D
221161
231901
Giải tích
211264 -- CĐ
215685 Học
Thực máy
(111126)-
CĐ tưởng
Tiếng 5: tập
Học
Anh cơmáy
chobản
chuyên
TBCMH=0 (2+1*),_x000D_
cho
CNTTngành,_x000D_
xử lý dữ liệu lớn(2+1*),_x000D
(2+1*),_x000
231028
911504
211261
211460
221190
911203
211266
trúc--- dữ
215705
231183
Cấu

Lập
Hệ
Kinh
ĐA
Lập
Đồ 2:
3: Lập
trình
điều
tế Phát
trình
án/Khóa
liệu và
ứng
Hồ
trình
hướng
hành
chính
Python
giải
dụng
Chí
trị
triển
luận
thuậtđối
Mác
ứng
nâng
tốtSản-1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
ứng dụng
tượng
(2+1*),_x000D_ Form
Windows
Lênin,_x000D_
dụng
cao khai phá
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131); form
(2+1*),_x000D_dữ (2+1*),_x
liệu,_x000D
_x000D_
2.4 8.6 A 3.4 8.0 B+ 3.2 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 211263 215667
231027
911409
211269
221177
711136
211265
215687
231129
921200
211262
211563 --- Xử Trí

Lịch
ĐA
Nhập
Tâm
ĐA
Tiếng
Thực


tuệ
sở
5:
2:
4:
3:
sửdữ
dữ
Phát
môn
lýhành
học
Phát
anh
Khai
Tính
liệu
nhân lớn
kỹtạo
liệu,_x000D_
Đảng Cộng
triển
khai
triển
cho
giáo
phá
toán
(2+1*),_x000D_
ứng
phái
sư,_x000D_
ứng
CNTT
dục
dữ dữdụng
dụng Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
liệu
song lớn
song
Nam,_x000D_
phân tích dữ
(2+1*),_x000D_
Widows
phòng; liệu lớn sử
Form/Web/Mob
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
231005
911302
211267
221161
231901
Giải tích
211264
215685 - CĐ Mạng
Chủ
ĐA
Học
Thực 4:
máy
(111126)-
Tiếng 5: máy
nghĩa
Phát
tập
Học
Anh cơ tính

máy
chobản
chuyên
TBCMH=0 hội
triển (2+1*),_x000D_
khoa
ứng học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
cho
CNTTngành,_x000D_
xử lý dữ xử lý
liệu dữ liệu lớn,_x000D
lớn(2+1*),_x000D
(2+1*),_x000
231028
911504
211460
trúc---- dữ
221190
911203
211266
215705
231183
Cấu Tư
Lập
Hệ
Kinh
ĐA
Lập
Đồ tưởng
trình
điều
3:tế Phát
trình
án/Khóa
liệu và
ứng
Hồ
hướng
hành
chính triển
Python
giảiluận
dụng
Chí
thuậtđối
ứng
nâng
tốtSản-1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác dụng
cao
(2+1*) khaiForm
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_ phá
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131); dữ liệu,_x000D
_x000D_
2.8 8.5 A 3.4 8.0 B+ 3.2 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 211263 215667
231027
911409
211269
221177
711136
211265
215687
231129
921200
211563 -- Xử Trí

Lịch
ĐA
Nhập
Tâm
ĐA
Tiếng
Thực


tuệ
sở
5:
2:
3:
sửdữ
dữ
Phát
môn
lýhành
học
Phát
anh
Tính
liệu
nhân khai
kỹ lớn
tạo
liệu,_x000D_
Đảng Cộng
triển
triển
cho
giáo
toán
(2+1*),_x000D_
ứng
phái
sư,_x000D_
ứng
CNTT
dục
song dữdụng
dụng Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
song
Nam,_x000D_
phân tích dữ
(2+1*),_x000D_
Widows
phòng; liệu lớn sử
Form/Web/Mob
_x000D_
(2+1*),_x000D_
231005
911302
211267
221161
231901
Giải tích
211264
215685 -- ĐA
231028 -
- Mạng
Chủ
ĐA
Học
Thực 4:
máy
(111126)-

Tiếng 5: máy
nghĩa
Phát
tập
Học
Anh cơ tính

chuyên
TBCMH=0
máy
cho
ứng hội
triển
bản (2+1*),_x000D_
cho
CNTT
dụng khoa
ứng học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
xử lý dữ
1,_x000D_
Windows xử lý
liệu
Formdữ
lớn liệu lớn,_x000D
(2+1*),_x000
(2+1*),_x000D
911504
211460
221190
911203
211266
215705
231183
Cấu trúc Tư
Lập
Hệ
Kinh
Lập
Đồ
dữ tưởng
trình
điều
3:tế
trình
án/Khóa
liệu và Hồ
hướng
hành
chính
Phát Chí
triển
Python
giảiluận
thuật Minh,_x000D_
đối
ứng
nâng
tốt tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác -dụng
cao (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*) phá
(2+1),_x000D_
(211131); dữ liệu,_x000D
_x000D_
3.6 8.3 B+ 3.3 7.4 B 3.0 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 211269 215667
231027
911409
221177
711136
211265
215687 -
-
- ĐA Trí

Lịch
ĐA
Nhập
Tâm
Tiếngtuệ
sở
5:
2:sử nhân
dữ
Phát
môn
lýhành
họccho
Phát
anh tạo
liệu,_x000D_
Đảng khai Cộng
triển
kỹhội
triển (2+1*),_x000D_
ứng
phái Sản
sư,_x000D_
ứng
CNTT dữdụng
dụng Việt
liệu
2,_x000D_ Nam,_x000D_
phân
Widows tích dữ
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử
Form/Web/Mob
231129
921200
211563 Thực giáo dục 3,_x000D_
quốc phòng; _x000D_
Giải tích ----(111126)-
231005
911302
211267
221161
231901
215685
231028
911504
211460
221190
911203

Mạng
Chủ
ĐA
Học
Thực
Tiếng

Lập
Hệ
Kinh
3:
4:
máy
tưởng
Tính
máy
nghĩa
Phát
tập
Anh
trình
điều
tế
cơ toán
tính
xãtriển
bản
chuyên
TBCMH=0
cho
ứng
Hồ
hướng
hành
chính
song
ứng
CNTT
dụng
Chí đối
song
(2+1*),_x000D_
khoa dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác -
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
xử lý dữ
Form liệu lớn,_x000D
(2+1*),_x000D
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
211266
215705
231183
Cấu trúc-- dữ
215667 - ĐA
Lập
Đồ
Trí 3: Phát
trình
án/Khóa
liệu
tuệ và
nhân triển
Python
giảiluận
thuậtứng
nâng
tốtSản dụng
cao khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*) phá
(2+1),_x000D_
(211131); dữ liệu,_x000D
_x000D_
2.0 8.9 A 3.6 7.0 B 2.8 ######### TB KBình 20 23 1 1 3 211269 231027
911409
221177
711136
215687
231129
921200
211563 - ĐA Cơ
Lịch
Nhập
Tâm
Tiếng
Thực
sở
5:sử dữ
mônĐảng
Phát
lýhành
học
anh kỹtạo
liệu,_x000D_
khai
cho
giáo Cộng
triển (2+1*),_x000D_
ứng
phái
sư,_x000D_
CNTT
dục dữdụng Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc Nam,_x000D_
phân tích dữ
(2+1*),_x000D_
phòng; _x000D_ liệu lớn sử
Giải tích ----(111126)-
231005
911302
211267
221161
231901
215685
231028
911504
211460
221190
911203

Mạng
Chủ
ĐA
Học
Thực
Tiếng

Lập
Hệ
Kinh
3:
4:
máy
tưởng
Tính
máy
nghĩa
Phát
tập
Anh
trình
điều
tế
cơ toán
tính

TBCMH=0
cho
ứng
Hồ
hướng
hành
chính
hội
triển
bản
chuyên song
ứng
CNTT
dụng
Chí
song
(2+1*),_x000D_
khoa dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
đối tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác -
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
xử lý dữ
Form liệu lớn,_x000D
(2+1*),_x000D
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
215705
231183
Cấu trúc-- dữ
215667 - Lập
Đồliệu
Trí trình
án/Khóa
tuệ và
nhânPython
giảiluận
thuật nâng
tốtSản cao (2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131); _x000D_
2.4 8.7 A 3.5 6.7 C+ 2.7 ######### TB KBình 20 23 1 1 3 211269 231027
911409
221177
711136
215687
231129
921200
211563 - ĐA Cơ
Lịch
Nhập
Tâm
Tiếng
Thực
sở
5:sử dữ
mônĐảng
Phát
lýhành
học
anh kỹtạo
liệu,_x000D_
khai
cho
giáo
Cộng
triển (2+1*),_x000D_
ứng
phái
sư,_x000D_
CNTT
dục dữdụng Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
Nam,_x000D_
phân tích dữ
(2+1*),_x000D_
phòng; _x000D_ liệu lớn sử
tích ----(111126)-
231005
911302
221161
231901
Giải
215685
231028
911504
211460
221190
911203

Mạng
Chủ
Học
Thực
Tiếng
Lập

Hệ
Kinh
3:
máy
tưởng
điều
tế
Tính
máy
nghĩa
tập
Anh
trình cơ toán
tính

cho
ứng
Hồ
hướng
hành
chính
bản
chuyên
TBCMH=0 hội song
CNTT
dụng
Chí khoa
đối
song
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác -
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_ Form (2+1*),_x000D
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
215705
231183
Cấu trúc-- dữ
215667 - Lập
Đồ trình
án/Khóa
liệu và Python
giảiluận
thuật nâng
tốtSản cao (2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131); _x000D_
231027
911409
221177
711136
215687
231129
921200
211563 - Trí Cơ
Lịch
Nhập
Tâm
Tiếng
Thực
tuệ
sở sử nhân
dữ
mônĐảng
lýhành
học
anh kỹ
cho tạo
liệu,_x000D_
khai
giáo
Cộng (2+1*),_x000D_
phái
sư,_x000D_
CNTT
dục dữ Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phòng; _x000D_
tích ----(111126)-
231005
911302
221161
231901
Giải
215685
231028
911504
221190
911203

Mạng
Chủ
Học
Thực
Tiếng
Lập

Hệ
Kinh
3:
máy
tưởng
điều
tế
Tính
máy
nghĩa
tập
Anh
trình cơxãtoán
tính
bản
chuyên
TBCMH=0
cho
ứng
Hồ
hành
chính
hội
Chí
song
CNTT
dụng khoa song
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
trị Mác -
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_ Form (2+1*),_x000D
Lênin,_x000D_
215705
231183
Cấu trúc-- dữ
215667 - Lập
Đồ
Trí trình
án/Khóa
liệu
tuệ và
nhânPython
giảiluận
thuật nâng
tốt cao (2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131); _x000D_
231027
911409
221177
711136
215687
231129
921200
231005 - Nhập Cơ
Lịch
Tâm
Tiếng
Thực
sở sử dữ
môn
lýhành
học
anh kỹtạo
liệu,_x000D_
Đảng khai
cho
giáo Cộng (2+1*),_x000D_
phái Sản
sư,_x000D_
CNTT
dục dữ Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phòng; _x000D_
tích ----(111126)-
911302
221161
231901
Giải
215685
231028
911504
221190
911203
Mạng
Chủ
Học
Thực
Tiếng
Lập

Hệ
Kinh
máy máy
nghĩa
tập
Anh
trình
tưởng
điều
tế

hành
chính
tính

cho
ứng
Hồ bản
chuyên
TBCMH=0 hội
Chí
(2+1*),_x000D_
CNTT
dụng
trị
khoa học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mác - Form (2+1*),_x000D
Lênin,_x000D_
215705
231183
Cấu trúc
231027
911409 -
--- Nhập Lập
Đồ
dữ

Lịch trình
án/Khóa
liệu
sởsử và
dữ Python
giảiluận
thuật
liệu,_x000D_
Đảng nâng
tốt cao
(2+1*) (2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131); _x000D_
221177
711136
215687
231129
921200
231005 ---(111126)- Tâm
Tiếng
Thực
Mạng
môn
lýhành
học
anh
máy kỹCộng
khai
cho
giáo
tính
phái
CNTT
dục Sản
sư,_x000D_dữ Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phòng; _x000D_
911302
221161
231901
Giải tích
231028
911504 Chủ
Học
Thực
Lập
Tư nghĩa
máytập
trình
tưởng cơxã bản
chuyên
TBCMH=0
ứng
Hồ hội
dụng
Chí khoa học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_ Form (2+1*),_x000D
221190
trúc---- dữ
911203
215705
231183
Cấu
231027 Hệ
Kinh
Lập
Đồ
Cơ điều
tếdữ
trình
án/Khóa
liệu
sở vàhành
chính
Python
giải (2+1*),_x000D_
trị
luận
thuật
liệu,_x000D_ Mác
nâng
tốtSản- Lênin,_x000D_
cao
(2+1*) (2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131); _x000D_
911409
221177
711136
231129 Lịch
Nhập
Tâm sửmônĐảng
lýhành
học khai
kỹ Cộng
phái
sư,_x000D_dữ Việt
liệu Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
921200
231005
911302
221161
231901
Giải tích ---(111126)- Tiếng
Thực
Mạng
Chủ
Học
Thực
anh
máy
nghĩa
máytập cơcho
giáo
tính
xã bản
chuyên
TBCMH=0
CNTT
hội dục
khoa 3,_x000D_
quốc
(2+1*),_x000D_ phòng;
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_ _x000D_
231028
911504
221190 - Lập
Tư trình
tưởng ứng
Hồ dụng
Chí Windows
Minh,_x000D_ Form (2+1*),_x000D
trúc---- dữ
911203
231183
Cấu
231027
911409
221177
711136
Hệ
Kinh
Đồ

Lịch
Nhập
Tâm
điều
sở tếdữ
án/Khóa
liệusử và
môn
lýhành
hành
chính
học giải (2+1*),_x000D_
trị
luận
thuật
liệu,_x000D_
Đảng khai
kỹ Cộng
Mác
tốtSản
phái
sư,_x000D_
- Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*)
dữ Việt
liệu (211131);
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_ _x000D_
231129
921200
231005
911302 ----(111126)-
Tiếng
Thực
Mạng
Chủ anh
máy
nghĩa cho
giáo
tính
xã CNTT
hội dục 3,_x000D_
quốc
(2+1*),_x000D_
khoa phòng;
học,_x000D_ _x000D_
231901
Giải tích
231028
911504
221190 Thực
Lập

Hệ tưởng
điều tập
trình chuyên
TBCMH=0
ứng
Hồ
hành dụng
Chí ngành,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_ Form (2+1*),_x000D
911203
trúc---- dữ
231183
Cấu
231027
911409 Kinh
Đồ

Lịch sở tếdữ
án/Khóa
liệusử chính
và giải trị
luận
thuật
liệu,_x000D_
Đảng Cộng Mác
tốtSản- Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) Việt (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
711136
231129
921200
231005
911302 Tâm
----(111126)-
Tiếng
Thực
Mạng
Chủ lýhành
học
anh
máy
nghĩa kỹ
cho
giáo
tính
xã sư,_x000D_
CNTT
hội dục 3,_x000D_
quốc
(2+1*),_x000D_
khoa phòng;
học,_x000D_ _x000D_
231901
Giải tích
231028
911504
911203 Thực
Lập
Tư tưởngtập
trình chuyên
TBCMH=0
ứng
Hồ dụng
Chí ngành,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_ Form (2+1*),_x000D
Cấu trúc---- dữ
231183
231027
911409
711136
Kinh
Đồ

Lịch
Tâm sở tếdữ
án/Khóa
liệusử chính
và giải trị
luận
thuật
liệu,_x000D_
Đảng
lýhành
học kỹ Cộng Mác
tốtSản
sư,_x000D_
- Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) Việt (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
231129
921200
911302
231901 ----(111126)-
Tiếng
Thực
Chủ
Thực anh
nghĩa
tập cho
giáo

chuyên CNTT
hội dục
khoa 3,_x000D_
quốc phòng;
học,_x000D_
ngành,_x000D_ _x000D_
Giải tích
231028
911504
911203 Lập
Tư trình
tưởng TBCMH=0
ứng
Hồ dụng
Chí Windows
Minh,_x000D_ Form (2+1*),_x000D
Cấu trúc---- dữ
231183
911409
711136
Kinh
Đồ
Lịch
Tâm
tếvà
án/Khóa
liệusử
chính
Đảng
lýhành
học giải
kỹ
trị
luận
thuật
Cộng
Mác
tốtSản- Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*)
sư,_x000D_ Việt (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
231129
921200
911302 -- Tiếng
Thực
Chủ anh
nghĩa cho
giáo
xã CNTT
hội dục
khoa 3,_x000D_
quốc phòng;
học,_x000D_ _x000D_
231901
Giải tích
911504 -(111126)-
- Thực
Tư tưởngtập chuyên
TBCMH=0
Hồ Chí ngành,_x000D_
Minh,_x000D_
911203
Cấu trúc---- dữ
231183
911409 Kinh
Đồ
Lịchliệutếvà
án/Khóa
sử chính
Đảnggiải trị
luận
thuật
Cộng Mác
tốtSản- Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) Việt (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
711136
921200 Tâm lýhành
học kỹ sư,_x000D_
Giải tích -----(111126)-
911302
231901
911504
911203
Thựcnghĩa
Chủ
Thực
Tư tưởng
Kinh tế
giáo

tập chuyên
TBCMH=0
Hồ Chí
chính
hội
trị
dục
khoa quốc
ngành,_x000D_
Minh,_x000D_
Mác -
phòng;
học,_x000D_
Lênin,_x000D_
_x000D_
Cấu trúc-- dữ
911409
711136 Lịch
Tâm liệusử và
Đảng
lýhành
học giải thuật
kỹCộng (2+1*)
Sản
sư,_x000D_ Việt (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
921200
tích ----(111126)-
911302
Giải Thực
Chủ nghĩa giáo

TBCMH=0 hộidụckhoa quốc phòng;
học,_x000D_ _x000D_
911504
911203 Tư tưởng
Kinh tế Hồ
chính Chí
trị Minh,_x000D_
Mác - Lênin,_x000D_
Cấu trúc- dữ
911409 liệu và giải Cộng
thuật Sản (2+1*) (211131); _x000D_
921200
911302 - Lịch
Thực sử Đảng
hành giáo hộidục quốc Việt Nam,_x000D_
phòng; _x000D_
Giải tích --(111126)-
911504 Chủ
Tư nghĩa
tưởng xã
TBCMH=0
Hồ Chí khoa học,_x000D_
Minh,_x000D_
Cấu trúc- dữ
911409 Lịchliệusửvà Đảnggiải Cộng
thuật Sản (2+1*) Việt (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
921200
Giải tích --(111126)- Thực hànhTBCMH=0 giáo dục quốc phòng; _x000D_
911504 Tư tưởng Hồ Chí Minh,_x000D_
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2+1*) (211131); _x000D_
921200
Giải tích -(111126)- Thực hànhTBCMH=0 giáo dục quốc phòng; _x000D_
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2+1*) (211131); _x000D_
Giải tích (111126)- TBCMH=0
Tiếng
000D_
Xác suấtAnhthống
1,_x000D_kê,_x000D_
Vật
Tiếng lý Anh
nh tăng kỹcường_x000D_
thuật,_x000D_
2,_x000D_
Giải
Tiếng
000D_ tíchAnhsố,_x000D_
1,_x000D_
Xác
Tiếng
Vật suất
lý Anh thống
3,_x000D_
kỹcường_x000D_ kê,_x000D_
thuật,_x000D_
Tiếng
nh tăng
Giải
Toán tíchAnh
rời 2,_x000D_
số,_x000D_
rạc,_x000D_
Tiếng
000D_
Xác
Tiếng suấtAnh
Anh 1,_x000D_
thống
3,_x000D_kê,_x000D_
Vật
CĐ1:
Tiếng lý
nh tăng kỹcường_x000D_
Hệ
Anh thuật,_x000D_
quản trị CSDL (2+1*),_x000D_
2,_x000D_
Giải
Toán
Tiếng
000D_ tích
rời
Anhsố,_x000D_
rạc,_x000D_
1,_x000D_
Cấu
Xác
Tiếng trúc
suấtAnh dữ
thống liệu
3,_x000D_ và giải thuật (2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
Vật
CĐ1:
Tiếng lýHệ
nh tăng kỹcường_x000D_
Anh thuật,_x000D_
quản trị mềm
2,_x000D_ CSDL(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Công
Giải
Toán
Tiếng nghệ
tích
rời
Anh phần
số,_x000D_
rạc,_x000D_
1,_x000D_
000D_
Cấu
Xác
Tiếng trúc
suấtAnh dữ
thống liệukê,_x000D_
3,_x000D_ và giải thuật (2+1*),_x000D_
An
Vật
CĐ1:
Tiếngtoàn
lý kỹ
Hệ
Anhthông
quản tin
thuật,_x000D_ (2+1*),_x000D_
trị mềm
2,_x000D_ CSDL(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
nh tăng
Công
Giải
Toán
Tiếng nghệ
tích
rời
Anhcường_x000D_
phần
số,_x000D_
rạc,_x000D_
1,_x000D_
Học
000D_
Cấu
Xác
Tiếng sâu
trúc
suấtAnh(2+1*),_x000D_
dữ
thống liệutin
3,_x000D_ và(2+1*),_x000D_
giải thuật (2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
An
Vật
CĐ1:
Tiếngtoàn
lý kỹ
Hệ
Anhthông
thuật,_x000D_
quản trị
2,_x000D_ CSDL (2+1*),_x000D_
Nhập
nh tăng
Công
Giải
Toán môn
nghệ
tích
rời Khoa
phần học
cường_x000D_
số,_x000D_
rạc,_x000D_ mềmdữ(2+1*),_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_
Tiếng
Học
000D_
Cấu
Xác
Tiếng sâu
trúc
suấtAnh
Anh 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dữ
thống liệu
3,_x000D_ và giải
kê,_x000D_ thuật (2+1*),_x000D_
CĐ toàn
An
Vật
CĐ1: 2:
lý Lập
kỹ
Hệ trìnhtrị
thông ứng
tin
thuật,_x000D_
quản dụng
(2+1*),_x000D_
CSDL Windows
(2+1*),_x000D_ form (2+1*),_x000D_
Tiếng
Nhập
nh tăng
Công
Giải
Toán Anh
môn
nghệ
tích
rời 2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_
phầndữ
số,_x000D_
rạc,_x000D_ học
mềm dữ(2+1*),_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_

Tiếng
Học
000D_
Cấu 4:
sâu
trúcKhai
Anh phá
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dữ liệu và liệu
giải lớn
thuật(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Xác
Tiếng

An suất
2:
toàn Anh
Lập thống
3,_x000D_
trình kê,_x000D_
ứng dụng Windows form (2+1*),_x000D_
Vật
CĐ1:
Xử lýHệ kỹthông
quản tinhọc
thuật,_x000D_
trị (2+1*),_x000D_
CSDL (2+1*),_x000D_
nh lý
Tiếng
Nhập
Công
Giải
Toán

Tiếngtăng dữ
tích
4:
Anh
môn
nghệ
rời
liệuKhoalớn
2,_x000D_
cường_x000D_
phần
số,_x000D_
Khai
Anh rạc,_x000D_
phá
1,_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_
mềm dữ(2+1*),_x000D_
liệu lớn
liệu (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Học
000D_
Cấu

Xác
Tiếng
CĐ sâu
trúc
5:
suất
2: Học
Anh
Lập(2+1*),_x000D_
dữ máy
thống liệutin
3,_x000D_
trình và(2+1*),_x000D_
cho giải
xử
kê,_x000D_ lýthuật
dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớnform
(2+1*),_x000D_
An
Vật
CĐ1:
Xử
nh lý
Tiếng
Nhập
Công
toàn

tăng
kỹ
Hệ
dữ
Anh
môn
nghệ
thông
liệu trịứng
thuật,_x000D_
quản lớn
2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_
phần CSDL dụng
(2+1*),_x000D_
học
mềm dữ
Windows
(2+1*),_x000D_
liệu(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ĐA
Giải
Toán

Tiếng
Học 2:
tích
4:
sâu Phát
rời
Khai
Anh triển
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
1,_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_ ứngliệu dụng
lớn Widows Form/Web/Mobile,_x000D_
000D_
Cấu

Xác
Tiếng
CĐ trúc
5:
suất
2: Học
Anh
Lập dữ máy
thống liệutin
3,_x000D_
trình và(2+1*),_x000D_
cho giải
xử
kê,_x000D_ lýthuật
dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớnform
(2+1*),_x000D_
An
ĐA
Vật
CĐ1:
Xử
nh lý
Tiếng
Nhập toàn
3:

tăng kỹ
Hệ
dữ
Anh
môn thông
Phátquản
liệu triểntrịứng
thuật,_x000D_
lớn
2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_
ứng
CSDL
học
dụng
dữdụng Windows
khai
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ phá
liệu(2+1*),_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu,_x000D_
Công
ĐA
Giải
Toán

Tiếng 2: nghệ
tích
4: Phát
rời phần
triển
số,_x000D_
Khai
Anh rạc,_x000D_
phá
1,_x000D_dữ mềm
ứngliệu (2+1*),_x000D_
dụng
lớn Widows Form/Web/Mobile,_x000D_
Học
ĐA
000D_
Cấu

Xác
Tiếng
CĐ sâu
4:
trúc
5:
suất
2: Học
Anh
Lập(2+1*),_x000D_
Phátdữ triển
máy
thống liệutin
3,_x000D_
trình ứng
cho xử
kê,_x000D_dụng
và(2+1*),_x000D_
giải lýthuật
dữxử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớnform lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
An
ĐA
Vật
CĐ1:
Xử
nh lý
Tiếng
Nhập
ĐA
Công
toàn
3:
lýHệ
5:
tăng
kỹ
dữ
Anh
môn thông
Phát
Phát
nghệ liệu triển
Khoa trịứng
thuật,_x000D_
quản lớn
2,_x000D_
triển
cường_x000D_
phần
ứng
CSDL dụng
dụng
(2+1*),_x000D_
học
ứng
mềm dữdụng
Windows
liệukhai
(2+1*),_x000D_phá dữ
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dữliệu,_x000D_
tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
ĐA
Giải
Toán

Tiếng
Học
ĐA 2:
tích
4:
sâu
4: Phát
rời
Anh
Phát triển
số,_x000D_
Khairạc,_x000D_
phá
1,_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_
triển ứng
ứngliệu dụng
lớn
dụng Widows
(2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu lớn,_x000D_
000D_
Cấu

Xác
Tiếng
CĐ trúc
5:
suất
2: Học
Anh
Lập dữ máy
thống liệutin
3,_x000D_
trình và
cho giải
xử
kê,_x000D_ lýthuật
dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớnform
(2+1*),_x000D_
An
ĐA
Xửậptoàn
Vật
CĐ1:
nh lý
Tiếng
Nhập
ĐA
Công
trình
3:

5:
tăng
kỹ
Hệ
dữ
Anh
môn
Phát
nghệ
hướng
thông
Phátliệu triểntrịứng
thuật,_x000D_
quản lớn
2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
phần
đối
ứng
CSDL dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
học
ứng
mềm dữdụng
Windows
(2+1*),_x000D_
khai
(2+1*),_x000D_phá
liệu(2+1*),_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dữliệu,_x000D_
tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
ĐA
Giải
Toán

Tiếng
Học 2:
tích
4:
3:
sâu Phát
rời
Tính
Anh triển
số,_x000D_
Khairạc,_x000D_
phá
toán
1,_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_ ứngliệu
song dụng
lớn
song Widows
(2+1*),_x000D_
ĐA
000D_
Cấu

Xác
Tiếng
CĐ 4:
trúc
5:
suất
2: Phát
Học
Anh
Lập dữ triển
máy
thống
3,_x000D_
trình ứng
liệukê,_x000D_

cho
ứng giải
xử dụng
dụng lýthuật
dữxử lý
liệu
Windows dữ liệu
(2+1*),_x000D_
lớnform lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
An
ĐAậptoàn
trình
3: Phát hướng
thông triển tinđối tượng
(2+1*),_x000D_
ứng dụng (2+1*),_x000D_
khai phá dữ
Vật
CĐ1:
Xử
Trí
Tiếng
Nhập
ĐA
Công
ĐA
Giải
Toán



nh tuệ5:
tăng
2:
kỹ
Hệ
dữ
nghệ
tích
4:
3: rời
thuật,_x000D_
quản
liệu
nhân
Anh
môn
Phát tạotrị
lớn
2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
Phát phần
triển
số,_x000D_
Khai
Tínhrạc,_x000D_
phá
toán dữ
CSDL
mềm
ứngliệu
song
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học
ứng dữdụng
lớn
song
liệu(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng Widows dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Tiếng
Học
ĐA
000D_
Cấu

Xác
Tiếng sâu
4:
trúc
5:
suấtAnh
Học
Anh dữ 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển
liệu
máytin
cho
thống ứng

cho
CNTT
3,_x000D_ giải
xử
kê,_x000D_dụng thuật
lý dữ
1,_x000D_ xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớnform lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_

An
ĐA 2:
ậptoàn
3: Lập
trình trình
hướng
thông
Phát triểntrịứng
đối
ứng dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
dụng Windows
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
Vật
CĐ1:
Xử
Trí
nh tuệ
Tiếng
Nhập
ĐA
Công
ĐA
Tiếng
Giải
Toán


5:
tăng
2:
tích
kỹ
Hệ
dữ
Anh
môn
Phát
nghệ
Phát
anh
rời
thuật,_x000D_
quản
liệu
nhân lớn
tạo
2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
phần
triển
cho
số,_x000D_
rạc,_x000D_
CSDL
(2+1*),_x000D_
học
ứng
mềm
ứng
CNTT dữdụng
dụng liệukhai
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_ phân
(2+1*),_x000D_
Widows
phá dữ
dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_

Tiếng
Học
ĐA
000D_
Cấu 4:
3:
sâu
4:
trúcKhai
Tính
Anh
Phátdữ phá
toán
1,_x000D_
triển
liệu dữ
(2+1*),_x000D_ ứng
và liệu
songgiải lớn
song
dụng thuật(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_ lớn,_x000D_

Xác
Tiếng

Anập 5:
suất
2: Học
Anh
Lập
trình máy
cho
thống
3,_x000D_
trình
hướng cho
CNTT
ứng
đối xử
kê,_x000D_
dụng
tượng lý dữ
1,_x000D_ liệuphá
Windows lớnform
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ĐAậptoàn
Vật
CĐ1:
Xử
Trí 3:
trình

lý kỹ
Hệ
dữ thông
Phát triển
Python tin
thuật,_x000D_
quản
liệu trị
lớn (2+1*),_x000D_
ứng
nâng
CSDL dụng
cao khai
liệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_ dữ liệu,_x000D_
nh tuệ
Tiếng
Nhập
ĐA
Công
ĐA
Tiếng
Giải
Toán

Tiếng
5:
tăng
2:
tích
4:
3:
nhân
Anh
môn
Phát
nghệ
Phát
anh
rời
Khai
Tính
Anh
tạo
2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
phần
triển
cho
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
toán
1,_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_
học
ứng
mềm
ứng
CNTT dữ
liệu
song dụng
dụng
2,_x000D_
lớn
song
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
Widows tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Học
ĐA
000D_
Cấu

Xác
Tiếng sâu
4:
máy
trúc
5:
suấtHọc
Anh(2+1*),_x000D_
Phát cơ
dữ triển
máy
cho
thống bản
liệu ứng
cho
CNTT
3,_x000D_ giải
xử
kê,_x000D_dụng
(2+1*),_x000D_
và lýthuật
dữ
1,_x000D_ xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_

An
ĐAập 2:
ậptoàn
3: Lập
trình trình
hướng
thông
Phát triển ứng
tinđối dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
ứng dụng Windows form
(2+1*),_x000D_
khai phá dữ (2+1*),_x000D_
Vật
CĐ1:
Xử
Trí
Công
ĐA
Tiếng
Giải
Toán


nh tuệ
Tiếng
Nhập
ĐA trình

5:
tăng
2:
kỹ
Hệ
dữnhân
Anh
môn
Phát
nghệ
tích
4:
3: Phát
anh
rời
Python
thuật,_x000D_
quản
liệu tạo
khai trị
lớn
2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
phần
triển
cho
số,_x000D_
Khai
Tínhrạc,_x000D_
phá
toán
nâng
CSDL
phái
CNTT
dữ mềm
ứng dữ
cao
(2+1*),_x000D_
học
ứng dữdụng liệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu
2,_x000D_
liệu
song lớn
song dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng Widows
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Tiếng
Học
ĐA
000D_
Cấu

Tiếng
Xác sâu
4:
máy
trúc
5:
suấtAnh
Phát
Học
Anh cơ
dữ 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
triển
máy
cho
thống bản
liệu ứng

cho
CNTT
3,_x000D_ giải
xử
kê,_x000D_dụng
(2+1*),_x000D_
lýthuật
dữ
1,_x000D_ xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_

Hệ
An
ĐAập 2:
điều
ậptoàn
3: Lập
trình hànhtrình
hướng
thông
Phát ứng
đối dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
triển tin (2+1*),_x000D_
ứng dụng Windows
khai phá form
(2+1*),_x000D_dữ (2+1*),_x000D_
Vật
CĐ1:
Xử
Trí
Công
ĐA
Tiếng
Giải
Toán


nh tuệ
Tiếng
Nhập
ĐA trình

5:
tăng
2:
kỹ
Hệ
dữnhân
Anh
môn
Phát
nghệ
tích
4: Phát
anh
rời
Khai
Python
thuật,_x000D_
quản
liệuKhoa
khai trị
lớn
tạo
2,_x000D_
triển
cường_x000D_
phần
triển
cho
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
nâng
CSDL
phái
CNTT
dữ mềm
ứng dữ
liệu
cao
(2+1*),_x000D_
học
ứng dữdụng
dụng liệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu
2,_x000D_
lớn phân
(2+1*),_x000D_
Widows dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Mạng
Tiếng
Học
ĐA
000D_
Cấu

Tiếng 3:
sâu
4:
máy
trúc
5: Tính
máy
Anh
Học
Anh cơ
dữ toán
tính
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển
máy
chobản
liệu song
ứng song
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_

cho
CNTT giải
xử lýthuật
dữ
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Xác

Hệ
An
ĐAập suất
2:
điều
ậptoàn
3: Lập
trình thống
hành3,_x000D_
trình
hướng
thông
Phát
trình kê,_x000D_
ứng
đối dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
triển
Python tin (2+1*),_x000D_
ứng
nâng dụng
cao Windows
khai phá form
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
dữ liệu,_x000D_
Vật
CĐ1:
Xử
Trí

nh sở
Tiếng
Nhập
ĐA
Công
ĐA
Tiếng
Giải
Toán



tuệ
5:
tăng
2:
kỹ
Hệ
dữ
dữ
Anh
môn
Phát
nghệ
tích
4: Phát
anh
rời
Khai
thuật,_x000D_
quản
liệu
nhân khai trị
lớn
tạo
liệu,_x000D_
2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
phần
triển
cho
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
CSDL
(2+1*),_x000D_
học
ứng
phái
CNTT
dữ mềm
ứng dữ
dữ
liệu dụng
dụng liệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu
2,_x000D_
lớn (2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
Widows tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_ dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mạng
Tiếng
Học
ĐA
000D_
Cấu

Tiếng 3:
sâu
4:
máy
trúc
5: Tính
máy
Anh
Học
Anh cơ
dữ toán
tính
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển
máy
chobản
liệu song
ứng song
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_

cho
CNTT giải
xử lýthuật
dữ
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Xác

Hệ
An
ĐAập suất
trình
2:
điều
ậptoàn
3: Lập
Phátthống
ứng
3,_x000D_
trình
hướng
hành
thông triển kê,_x000D_
dụng
ứng
tinđối Windows
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng Form
Windows (2+1*),_x000D_
form
(2+1*),_x000D_
khai phá dữ (2+1*),_x000D_
Vật
CĐ1:
Xử
Trí

nh sở
Tiếng
Nhập
ĐA
Công
ĐA
Tiếng
Giải
Toán

lýtrình

tuệ
5:
tăng
2:
kỹ
Hệ
dữnhân
dữ
Anh
môn
Phát
nghệ
tích
4:
3: Phát
anh
rời
Khai
Tính
Python
thuật,_x000D_
quản
liệu tạo
khai trị
lớn
liệu,_x000D_
2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
phần
triển
cho
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
toán
nâng
CSDL
phái
CNTT
dữ mềm
ứng dữ
cao
(2+1*),_x000D_
học
ứng dữdụng liệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu
(2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_
3,_x000D_
liệu
song lớn
song Widows dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Mạng
Tiếng
ĐA
Học
000D_
Cấu
CĐ sâu
4:
máy
trúc
5: máy
Anh
Phát
Học cơ
dữ tính
1,_x000D_
triển
máy
chobản
liệu (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ ứng dụng
(2+1*),_x000D_

cho
CNTT giải
xử lýthuật
dữ
1,_x000D_ xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_

Hệ
An
ĐAập
Tiếng trình
2:
điều
ậptoàn
3: Anh
Lập ứng
hànhtrình
hướng
thông
Phát triểndụng
3,_x000D_ ứng
tinđối Windows
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng Form
Windows (2+1*),_x000D_
form
(2+1*),_x000D_
khai phá dữ (2+1*),_x000D_
Vật
Đồ
CĐ1:
Xử
Trí

nh sở
Tiếng
Nhập
ĐA
Công
ĐA
Tiếng
Toán

lýtrình

tuệ
5:
tăng
2:
4:
kỹ
án/Khóa
Hệ
dữ
dữ
Anh
môn
Phát
nghệ
Phát
anh
rời
Khai
Python
thuật,_x000D_
quản
liệu
nhân luận
triển
khai trị
lớn
tạo
liệu,_x000D_
2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_
phần
triển
cho
rạc,_x000D_
phá dữ
nâng
tốt
CSDL
ứng
phái
mềm
ứng
CNTT dữ
cao
(2+1*),_x000D_
học dữdụng
dụng liệu(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
liệu lớn phân
Widows dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Mạng
Tiếng
Học
ĐA
000D_
Thực
Cấu
CĐ 3:
sâu
4:
máy
5: Tính
máy
Anh
tập
trúcHọc dữ toán
tính
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát cơ triển
máy
chobản
chuyên
liệu song
ứng song
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
cho
CNTTngành,_x000D_
và giải
xử lýthuật
dữ
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Hệ
An
ĐAập
Tiếng
CĐ trình
2:
điều
ậptoàn
3: Anh
Lập ứng
hànhtrình
hướng
thông
Phát
trình dụng
3,_x000D_ ứng
đối Windows
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
triển
Python tin (2+1*),_x000D_
ứng
nâng dụng
cao Form
Windows (2+1*),_x000D_
phá form
(2+1*),_x000D_
khai (2+1*),_x000D_
dữ liệu,_x000D_
Đồ
CĐ1:
Xử
Trí

nh sở
Tiếng
Nhập
ĐA
Tâm
Công
ĐA
Tiếng
Toán

án/Khóa

tuệ
5:lýHệ
tăng
2:
4:
dữ
dữ
Anh
môn
Phát
học
nghệ
Phát
anh
rời
Khai
quản
liệu
nhân luận
khai trị
lớn
tạo
liệu,_x000D_
2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
kỹ
phần
triển
cho
rạc,_x000D_
phá
tốt
CSDL
(2+1*),_x000D_
học
ứng
phái
sư,_x000D_
dữ mềm
ứng
CNTT dữ
dữ
liệu dụng
dụng liệu(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
3,_x000D_
lớn Widows tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_ dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mạng
Tiếng
Học
ĐA
Thực
Cấu
CĐ 3:
sâu
4:
máy
5: Tính
máy
Anh
tập
trúcHọc cơ
dữ toán
tính
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển
máy
chobản
chuyên
liệu song
ứng song
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
cho
CNTTngành,_x000D_
và giải
xử lýthuật
dữ
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Hệập
Tiếng

Kinh
An
ĐA trình
2:
điều
ậptoàn
3:tế Anh
Lập
trình ứng
hành
chínhtrình
hướng
thông
Phát dụng
3,_x000D_ ứng
đối Windows
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
trị
triển
Python tinMác -dụng Form
Windows
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng
nâng cao khai (2+1*),_x000D_
form
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
phá dữ liệu,_x000D_
Đồ
CĐ1:
Xử
Trí

Tiếng
Nhập
ĐA
Tâm
Công
ĐA
Tiếng
Toán
án/Khóa

tuệ
sở
5:
2:lýHệ
dữ
Phát
học
nghệ
Phát
anh
rời
quản
liệu
nhân
dữ
Anh
môn luận
tạo
triển
khai
kỹ
phần
triển
cho
trị
lớn
liệu,_x000D_
2,_x000D_
Khoa
rạc,_x000D_
tốt
CSDL
học
ứng
phái
sư,_x000D_
CNTTmềm
ứng dữ
dữdụng liệu(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_
3,_x000D_ Widows tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
(2+1*),_x000D_

Mạng
Tiếng
Chủ
Học
ĐA
Thực
Cấu
CĐ 4:
3:
sâu
4:
máy
trúc
5: Khai
Tính
máy
Anh
nghĩa
Phát
tập
Học cơ
dữ phá
toán
tính
1,_x000D_
xã hội
triển
máybản
chuyên
liệu dữứng

cho liệu
songgiải
xử lớn
song
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ khoa dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
lýthuật
dữ(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
xửliệu
lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_ lớn,_x000D_
lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Hệập
Tiếng

Kinh
An trình
2:
điều
tế Anh
Lập cho
ứng
hướng
hành
chính CNTT
dụng
3,_x000D_
trình ứng
đối -1,_x000D_
Windows
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác Form
Windows
Lênin,_x000D_ form
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
ĐA
Đồịchtoàn
ập
CĐ1:
Xử
Trí

Tiếng
Nhập
ĐA
Tâm
Công
ĐA
Tiếng
Toán
3:
lýtrình
án/Khóa
tuệ
sở
5:
2:lýHệ
sửdữ
môn thông
Phátquản
liệu
nhân
dữ
Anh
Đảng
Phát
học
nghệ
Phát
anh
rời
triển
Python
luận
kỹtạo
Khoa
phần
tin
trị
lớn
liệu,_x000D_
2,_x000D_
Cộng
triển
khai
triển
cho
(2+1*),_x000D_
ứng
nâng
tốt
CSDL
học
ứng
phái Sản
sư,_x000D_
rạc,_x000D_ mềm
ứng
CNTT dữ
dữ
dụng
cao
dụng
dụng Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ phá
liệu(2+1),_x000D_
Nam,_x000D_ dữ
dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Widows liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_

Mạng
Chủ
Học
ĐA
Thực
Cấu
CĐ 4:
3:
máy
5: Khai
Tính
máy
nghĩa
sâu
4: tập
trúcHọc cơ
dữ phá
toán
tính

máybản
chuyên hội
liệu dữvà
cho liệu
songgiải
xử lớn
song
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển khoa
ứng dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
lýthuật
dữ(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn,_x000D_
lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Tiếng


Hệập
Kinh
An tưởng
2: Anh
Lập
trình
điều
tế cho
ứng
Hồ
trình
hướng
hành
chính ChíCNTT
dụng
3,_x000D_ đối -1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
ứng dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác Form
Windows
Lênin,_x000D_ form
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
ĐA
Đồịchtoàn
ập
CĐ1:
Xử
Trí

Nhập
ĐA
Tâm
Công
ĐA
Tiếng
Toán
3:
lýtrình
án/Khóa
tuệ
sở
5:
2:lýHệ
sửdữ
môn thông
Phát
Phát
học
nghệ
Phát
anh
rời
quản
liệu
nhân
dữ triển
Python
luận
tạo
Khoa
triển
khai
kỹ
phần
triển
cho
tin
trị
lớn
liệu,_x000D_
Đảng Cộng (2+1*),_x000D_
ứng
nâng
tốt
CSDL
học
ứng
phái
sư,_x000D_
rạc,_x000D_ mềm
ứng
CNTT dữ
dữ
dụng
cao
dụng Việt
liệu
liệu
khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Sản phá
(2+1),_x000D_
Nam,_x000D_ dữ
dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_
3,_x000D_ Widows tích
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
Thực

Mạng
Chủ
Học
ĐA
Thực
Cấu 4:
3:
sâu
4:
máyhành
Khai
Tính
máy
nghĩa
tập
trúc giáo
phá
toán
tính
xã hội
(2+1*),_x000D_
Phát cơ triển
bản
chuyên
dữ liệu dục
dữsong
khoa
ứng quốc
liệu lớn
song
(2+1*),_x000D_ phòng;
học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
và giải xử lý dữ_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu lớn,_x000D_

Tiếng

CĐ 5:
tưởng
2: Học
Anh
Lập máy
cho
ứng
Hồ
trình cho
CNTT
dụng
Chí ứng xử lýthuật
Windows
Minh,_x000D_
dụng dữ
-1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
liệu
Form
Windows lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
form (2+1*),_x000D_
ữập
Hệ
Kinh
An
ĐA
Đồ
Xửập
CĐ1:
Trí

ĐAịch
Nhập
Tâm
Công lýtrình
điều
tuệ
sở
5:
tế
toàn
3:
trình
án/Khóa
liệulýHệ
sửdữvà
dữ
môn
Phát
học
nghệ
hướng
hành
chính
thông
Phát Python
quản
giải
liệu
nhân trị
triển
luận
lớn
tạo tin
trị
thuật
liệu,_x000D_
Đảng Khoa Cộng
triển
khai
kỹ
phần
đối
Mác
nâng
tốt
CSDLtượng
(2+1*),_x000D_
dụng
cao
(2+1*),_x000D_
học
ứng
phái Sản
sư,_x000D_
mềm dữ
dữdụng Việt
liệu
liệu
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*)(2+1*),_x000D_phá
(2+1),_x000D_
(211131);
Nam,_x000D_ dữ
(2+1*),_x000D_
phân tích dữ
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu,_x000D_
_x000D_
liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
ĐA
Tiếng
Thực

Mạng
Chủ
Học
ĐA 2:
4:
3:
sâu
4: Phát
anh
hành
Khai
Tính
máy
nghĩa triển
cho
giáo
phá
toán
tính
xã hội
(2+1*),_x000D_
Phát triển ứng
CNTT
dục
dữsong
ứng dụng
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
liệu lớn
song
(2+1*),_x000D_
khoa Widows
phòng; Form/Web/Mobile,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng xử lý dữ liệu lớn,_x000D_
Thực
Cấu
CĐ máy
11126)-
Tiếng 5: tập
trúcHọc
Anh cơ
dữ bản
chuyên
liệu
TBCMH=0
máy
cho (2+1*),_x000D_
cho
CNTTngành,_x000D_
và giải
xử lýthuật
dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_


ữập
Hệ
Kinh
An
ĐA
Đồ
Xửập
Trí
tưởng
2:
3: Lập
trình
điều
tế
toàn Phát
trình
án/Khóa
liệu

tuệ dữvà
ứng
Hồ
trình
hướng
hành
chính
thông triển
Python
giải
liệu
nhân luậndụng
Chítin
thuật
lớn đối -1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
ứng dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác
(2+1*),_x000D_
ứng
nâng
tốt dụng
cao khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*)
Form
Windows phá
(2+1),_x000D_
(211131); form
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_ dữ (2+1*),_x000D_
liệu,_x000D_
_x000D_

ĐA
ĐAịch
Nhập
Tâm
Công
Tiếng
Thực

Mạng
Chủ
sở
5:
2:
4:
3:
sử dữ
Phát
môn
lýhành
học
nghệ
Phát
anh
Khai
Tính
máy
nghĩa kỹtạo
liệu,_x000D_
Đảng Khoa
khai
phầnCộng
triển
triển
cho
giáo
phá
toán
tính
xã hộidữ
(2+1*),_x000D_
học
ứng
phái
ứng
CNTT
dục Sản
sư,_x000D_
mềm dữ
dữ
liệu
song dụng
dụng Việt
liệu
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc lớn
song
(2+1*),_x000D_
khoa
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân
Widows
phòng; tích dữ
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
Học
ĐA
Thực
CĐ sâu
4:
máy
11126)-
Tiếng 5: tập
Học
Anh(2+1*),_x000D_
Phát cơ triển
bản
chuyên
TBCMH=0
máy
cho ứng
cho
CNTT dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
xử lý dữ xử lý
liệu dữ liệu lớn,_x000D_
lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_


ữập
Hệ
Kinh
An
ĐA
Đồ
Xửập
Trí
Cơịch
tưởng
2:
điều
lý tế
toàn
3: Lập
trình
trình
án/Khóa
liệu
tuệ
sở sửdữvà
dữ
ứng
Hồ
hành
chínhtrình
hướng
thông
Phát triển
Python
giải
liệu
nhân luận
dụng
Chí ứng
tin
thuật
lớn
tạo
liệu,_x000D_
Đảng Cộng
đối
Mác
ứng
nâng
tốt -1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
trị dụng
cao
(2+1*),_x000D_
Sản Việt khaiForm
Windows phá
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131);
Nam,_x000D_
form
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_ dữ (2+1*),_x000D_
liệu,_x000D_
_x000D_
ĐA
Nhập
Tâm
ĐA
Tiếng
Thực
CĐ 5:
2:
4: Phát
môn
lýhành
học
Phát
anh
Khai Khoa
triển
khai
kỹ
triển
cho
giáo
phá học
ứng
phái
sư,_x000D_
ứng
CNTT
dục
dữ dữ
dữdụng
dụng liệu
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
liệu lớn (2+1*),_x000D_
phân
Widows
phòng; tích dữ
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mạng
Chủ
Học
ĐA
Thực
CĐ 3:
sâu
4:
máy
11126)-
5: Tính
máy
nghĩa
tập
Học cơxãtoán
tính
bản
chuyên
TBCMH=0
máy hội
(2+1*),_x000D_
Phát triển song
khoa
ứng song
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
chongành,_x000D_
xử lý dữ (2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng xử lý
liệu dữ liệu lớn,_x000D_
lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Tiếng

CĐ tưởng
2: Anh
Lập cho
ứng
Hồ
trìnhChíCNTT
dụng -1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
ứng dụng Form
Windows form (2+1*),_x000D_
ữập
Hệ
Kinh
ĐA
Đồ
Xửập
Trí

ĐAịch
Nhập
Tâm lýtrình
điều
3:
tuệ
sở
5:
tế
trình
án/Khóa
liệusửdữvà
dữ
môn
Phát
lýhành
học
hướng
hành
chính
Phát Python
giải
liệu
nhân trị
triển
luận
thuật
lớn
tạo
liệu,_x000D_
Đảng Khoa Cộng
triển
khai
kỹ
đối
Mác
ứng
nângtượng
(2+1*),_x000D_
tốtSản cao
(2+1*),_x000D_
học
ứng
phái
sư,_x000D_dữ
dữdụng Việt
liệu
liệu
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
dụng khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*) phá
(2+1),_x000D_
(211131);
Nam,_x000D_ dữ
(2+1*),_x000D_
phân tích dữ
(2+1*),_x000D_
liệu,_x000D_
_x000D_
liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
ĐA
Tiếng
Thực

Mạng
Chủ
ĐA 2:
4:
3:
4: Phát
anh
Khai
Tính
máy
nghĩa
Phát triển
cho
giáo
phá
toán
tính
xã hội
triển ứng
CNTT
dục
dữsong
khoa
ứng dụng
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
liệu lớn
song
(2+1*),_x000D_ Widows
phòng; Form/Web/Mobile,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng xử lý dữ liệu lớn,_x000D_
Học
Thực

Tiếng máy
11126)-
5: tập
Học
Anh cơmáy
chobản
chuyên
TBCMH=0 (2+1*),_x000D_
cho
CNTTngành,_x000D_
xử lý dữ liệu lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_


ữập
Hệ
Kinh
ĐA
Đồ
Xửập
Trí
tưởng
2:
3:
liệu

tuệ
Lập
trình
điều
tế Phát
trình
án/Khóa
dữvà
ứng
Hồ
trình
hướng
hành
chính triển
Python
giải
liệu
nhân luậndụng
Chí
thuật
lớn đối
ứng
nâng
tốtSản-1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
ứng dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác dụng
cao khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*)
Form
Windows
Lênin,_x000D_ phá
(2+1),_x000D_
(211131); form
(2+1*),_x000D_dữ (2+1*),_x000D_
liệu,_x000D_
_x000D_

ĐAịch
Nhập
Tâm
ĐA
Tiếng
Thực

Mạng
Chủ
sở
5:
2:
4:
3:
sử dữ
Phát
môn
lýhành
học
Phát
anh
Khai
Tính
máy
nghĩa kỹtạo
liệu,_x000D_
Đảng khai
cho
giáo
phá
toán
tính

Cộng
triển
triển (2+1*),_x000D_
ứng
phái
sư,_x000D_
ứng
CNTT
hội dục
dữ dữ
liệu
song dụng
dụng Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc lớn
song
(2+1*),_x000D_
khoa
Nam,_x000D_
phân
Widows
phòng; tích dữ
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
ĐA
Học
Thực
CĐ 4:
máy
11126)-
Tiếng 5: Phát
tập
Học
Anh cơ triển
bản
chuyên
TBCMH=0
máy
cho ứng
cho
CNTT dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
xử lý dữ xử lý
liệu dữ liệu lớn,_x000D_
lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_

ữập
Hệ
Kinh
ĐA
Đồ
Xử
tưởng
trình
điều
3:
ậpliệu
Trí
Cơịchlý tế
trình
án/Khóa
tuệ
sở sửdữvà
dữ
ứng
Hồ
hướng
hành
chính
Phát Python
giải
liệu
nhân luận
dụng
Chí
thuật
lớn
tạo
liệu,_x000D_
Đảng Cộng nâng
tốtSản-1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
đối tượng
(2+1*),_x000D_
trị
triển Mác
ứng cao
(2+1*),_x000D_
Việt
Form
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
dụng khai phá
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131);
Nam,_x000D_ dữ liệu,_x000D_
_x000D_
ĐA
Nhập
Tâm
ĐA
Tiếng
Thực
CĐ 5:
2:
3: Phát
môn
lýhành
học
Phát
anh
Tính triển
khai
kỹ
triển
cho
giáo
toán ứng
phái
sư,_x000D_
ứng
CNTT
dục
song dữdụng
dụng liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
song phân
Widows
phòng; tích dữ
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mạng
Chủ
ĐA
Học
Thực
CĐ 4:
máy
11126)-
Tiếng 5: máy
nghĩa
Phát
tập
Học
Anh cơ tính

chuyên
TBCMH=0
máy
cho
ứng hội
triển
bản (2+1*),_x000D_
cho
CNTT
dụng khoa
ứng học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
xử lý dữ
1,_x000D_
Windows xử lý
liệu
Formdữ
lớn liệu lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_

Hệ
Đồ
ữập
Kinh
ĐAập tưởng
trình
điều
3:tế
trình
án/Khóa
liệu và Hồ
hướng
hành
chính
Phát Chí
triển
Python
giảiluận
thuật Minh,_x000D_
đối
ứng
nâng
tốt tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác -dụng
cao (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*) phá
(2+1),_x000D_
(211131); dữ liệu,_x000D_
_x000D_
Trí

ĐAịch
Nhập
Tâm
ĐA
Tiếngtuệ
sở
5:
2:sử nhân
dữ
Phát
môn
lýhành
họccho
Phát
anh tạo
liệu,_x000D_
Đảng khai Cộng
triển
kỹhội
triển (2+1*),_x000D_
ứng
phái Sản
sư,_x000D_
ứng
CNTT dữdụng
dụng Việt
liệu
2,_x000D_ Nam,_x000D_
phân tích dữ
(2+1*),_x000D_
Widows liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
Thực

Mạng
Chủ
ĐA
Học 3: Tính
máy
nghĩa
4:
máy Phát cơ giáo
xãtoán
tính
triển
bản dục
song
khoa
ứng 3,_x000D_
quốc
song
(2+1*),_x000D_ phòng;
học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_ xử lý dữ_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu lớn,_x000D_
Thực

Hệ11126)-
Tiếng
ập
Kinh tưởngtập
Anh
trình
điều
tế chuyên
TBCMH=0
cho
ứng
Hồ
hướng
hành
chính ChíCNTT
dụng ngành,_x000D_
1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
đối tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác - Form (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
ĐA
ữập
Đồ
Trí 3: Phát
trình
án/Khóa
liệu
tuệ và
nhân triển
Python
giảiluận
thuậtứng
nâng
tốtSản dụng
cao
(2+1*) khai phá
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131); dữ liệu,_x000D_
_x000D_

ĐAịch
Nhập
Tâm
Tiếng
Thực

Mạng
Chủ
sở
5:
3:
sử dữ
mônĐảng
Phát
lýhành
học
anh
Tính
máy
nghĩa kỹtạo
liệu,_x000D_
cho
giáo
toán
tính

Cộng
triển
khai (2+1*),_x000D_
ứng
phái
sư,_x000D_
CNTT
hội dục
song dữdụng Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
song
(2+1*),_x000D_
khoa
Nam,_x000D_
phân
phòng; tích dữ
(2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
ĐA
Học
Thực
Tư 4:
máy
11126)-
Tiếngtưởng Phát
tập
Anh cơ triển
bản
chuyên
TBCMH=0
cho
ứng
Hồ ứng
CNTT
dụng
Chí dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_ xử lý dữ
Form liệu lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Hệ
Đồập
Kinh
ập
ữịch trình
điều
tế
trình
án/Khóa
liệu và hướng
hành
chính
Python
giảiluận
thuậtđối
nângtượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác
tốtSản- cao (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131); _x000D_
Trí

ĐA
Nhập
Tâm
Tiếngtuệ
sở
5:sử nhân
dữ
mônĐảng
Phát
lýhành
học
anh kỹtạo
liệu,_x000D_
khai
cho Cộng
triển (2+1*),_x000D_
ứng
phái
sư,_x000D_
CNTT dữdụng Việt
liệu
2,_x000D_ Nam,_x000D_
phân tích dữ
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Thực

Mạng
Chủ
Học
Thực 3: Tính
máy
nghĩa
máytập cơ giáo
toán
tính
xã bản
chuyên hội dục
song 3,_x000D_
quốc
song
(2+1*),_x000D_
khoa phòng;
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_

Hệ11126)-
Tiếng
ập
Kinh điều
tế Anh
trình
tưởng TBCMH=0
cho
ứng
Hồ
hướng
hành
chính ChíCNTT
dụng 1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
đối tượng
(2+1*),_x000D_
trị Mác - Form (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
Đồập
ữịch
Trí
Cơ trình
án/Khóa
liệu
tuệ
sở sử và
nhân
dữ Python
giảiluận
thuật
tạo
liệu,_x000D_
Đảng Cộng nâng
tốtSản cao
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
Việt (2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
Nhập
Tâm
Tiếng
Thực

Mạng 3: môn
lýhành
học
anh
Tính
máy khai
kỹ
cho
giáo
toán
tính phái
sư,_x000D_
CNTT
dục
song dữ liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
song
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
phòng; _x000D_
(2+1*),_x000D_
Chủ
Học
Thực
Tiếng
Tưập nghĩa
máy
11126)-
tưởngtập
Anh
trình cơxã bản
chuyên
TBCMH=0
cho
ứng
Hồ hội
CNTT
dụng
Chí khoa học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_ Form (2+1*),_x000D_
Hệ
Kinh
Đồập
ữịch
Trí điều
tế
trình
án/Khóa
liệu
tuệ vàhành
chính
nhânPython
giải (2+1*),_x000D_
trị
luận
thuậtMác
nâng
tốt - Lênin,_x000D_
cao
(2+1*) (2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131); _x000D_

Nhập
Tâm
Tiếng
Thực
Mạng
Chủ
sở sử dữ
môn
lýhành
học
anh
máy
nghĩa kỹtạo
liệu,_x000D_
Đảng khai
cho
giáo
tính

Cộng (2+1*),_x000D_
phái Sản
sư,_x000D_
CNTT
hội dục dữ Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
(2+1*),_x000D_
khoa
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phòng;
học,_x000D_ _x000D_
Học
Thực
Tưập máy
11126)-
Tiếng tập
Anh
trình
tưởng cơcho
ứng
Hồ bản
chuyên
TBCMH=0Chí (2+1*),_x000D_
CNTT
dụng ngành,_x000D_
1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_ Form (2+1*),_x000D_
Hệ
Kinh
Đồ

Cơập điều
tế
trình
án/Khóa
liệu vàhành
chính
Python
giải (2+1*),_x000D_
trị
luận
thuậtMác
nâng
tốt - Lênin,_x000D_
cao
(2+1*) (2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131); _x000D_
ịchsởsử
Nhập
Tâm
Tiếng
Thực
dữ
môn
lýhành
học
anh liệu,_x000D_
Đảng kỹCộng
khai
cho
giáo phái Sản
sư,_x000D_
CNTT
dục dữ Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phòng; _x000D_
Mạng
Chủ
Học
Thực máy
11126)-
ập máy
nghĩa
tập
trình cơ tính
xã bản
chuyên
TBCMH=0
ứng hội(2+1*),_x000D_
dụng khoa học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
Windows Form (2+1*),_x000D_

Hệ
Kinh
ữập
Đồ tưởng
điều
tếdữ
trình
án/Khóa
liệu và Hồ
hành
chính
Python
giải Chí
luận
thuật Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
trị Mác
nâng
tốtSản- Lênin,_x000D_
cao (2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131); _x000D_
Cơịch
Nhập
Tâm
Tiếngsở sửmôn
lýhành
học
anh liệu,_x000D_
Đảng khai
kỹ
cho Cộng
phái
sư,_x000D_
CNTT dữ Việt
liệu
3,_x000D_ Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Thực
Mạng
Chủ
Học
Thực máy máy
nghĩa
tập cơ giáo
tính
xã bản
chuyên hội dục
khoa quốc
(2+1*),_x000D_ phòng;
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_ _x000D_

Hệ11126)-
ập
Kinh trình
tưởng
điều
tếdữ TBCMH=0
ứng
Hồ
hành
chính dụng
Chí
trị Windows
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mác - Lênin,_x000D_Form (2+1*),_x000D_
Đồ
ữịch

Nhập
Tâm án/Khóa
liệu
sở sử và
mônĐảng
lýhành
học giảiluận
khai
kỹ thuật
liệu,_x000D_
Cộng tốtSản
phái
sư,_x000D_nghiệp,_x000D_
(2+1*)
dữ Việt
liệu (211131);
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_ _x000D_
Tiếng
Thực
Mạng
Chủ anh
máy
nghĩa cho
giáo
tính
xã CNTT
hội dục 3,_x000D_
quốc
(2+1*),_x000D_
khoa phòng;
học,_x000D_ _x000D_
Thực

Hệ11126)-
ập tưởng
điều tập
trình chuyên
TBCMH=0
ứng
Hồ
hành dụng
Chí ngành,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_ Form (2+1*),_x000D_
Kinh
Đồ
ữịch
Cơ sở tếdữ
án/Khóa
liệusử chính
và giải trị
luận
thuật
liệu,_x000D_
Đảng Cộng Mác
tốtSản- Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) Việt (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
Tâm
Tiếng
Thực
Mạng
Chủ lýhành
học
anh
máy
nghĩa kỹ
cho
giáo
tính
xã sư,_x000D_
CNTT
hội dục 3,_x000D_
quốc
(2+1*),_x000D_
khoa phòng;
học,_x000D_ _x000D_
Thực
Tư11126)-
ập
Kinh tưởngtập
trình
tếdữ chuyên
TBCMH=0
ứng
Hồ
chính dụng
Chí
trị ngành,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
Mác - Lênin,_x000D_Form (2+1*),_x000D_
Đồ
ữịch

Tâm án/Khóa
liệu
sở sử và
lýhành
học giảiluận
thuật
liệu,_x000D_
Đảng kỹ Cộng tốtSản
sư,_x000D_nghiệp,_x000D_
(2+1*) Việt (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
Tiếng
Thực
Chủ
Thực anh
nghĩa
tập cho
giáo

chuyên CNTT
hội dục
khoa 3,_x000D_
quốc phòng;
học,_x000D_
ngành,_x000D_ _x000D_
Tư11126)-
ập
Kinh trình
tưởng
tếvà TBCMH=0
ứng
Hồ
chính dụng
Chí
trị Windows
Minh,_x000D_
Mác - Lênin,_x000D_Form (2+1*),_x000D_
Đồ
ữịch
Tâm án/Khóa
liệusử Đảng
lýhành
học giảiluận
kỹ thuật
Cộng tốtSản
sư,_x000D_nghiệp,_x000D_
(2+1*) Việt (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
Tiếng
Thực
Chủ anh
nghĩa cho
giáo
xã CNTT
hội dục
khoa 3,_x000D_
quốc phòng;
học,_x000D_ _x000D_
Thực
Tư11126)-
tưởngtập chuyên
TBCMH=0
Hồ Chí ngành,_x000D_
Minh,_x000D_
Kinh
Đồ
ữịch
liệutếvà
án/Khóa
sử chính
Đảnggiải trị
luận
thuật
Cộng Mác
tốtSản- Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) Việt (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
Tâm
Thực
Chủ lýhành
nghĩahọc xãkỹ
giáo sư,_x000D_
hội dục
khoa quốc phòng;
học,_x000D_ _x000D_
Thực
Tư11126)-
tưởngtập chuyên
TBCMH=0
Hồ Chí ngành,_x000D_
Minh,_x000D_
Kinh
ữịch
liệutế
sử chính

Đảnggiải trị
thuậtMác - Lênin,_x000D_
(2+1*) (211131); _x000D_
Tâm
Thực lýhành
học kỹCộng
giáo Sản
sư,_x000D_ Việt Nam,_x000D_
Chủ
Tư nghĩa
11126)-
tưởng xã
TBCMH=0
Hồ hộidục
Chí khoa quốc phòng;
học,_x000D_
Minh,_x000D_
_x000D_
Kinh
ữịch
liệutế chính
và trị
giải Cộng Mác
thuật Sản - Lênin,_x000D_
(2+1*) (211131); _x000D_
Thực sử Đảng
hành giáo Việt Nam,_x000D_
Chủ
Tư nghĩa
11126)-
tưởng xã
TBCMH=0
Hồ hộidục
Chí khoa quốc phòng;
học,_x000D_
Minh,_x000D_
_x000D_
ữịch
liệusửvà Đảnggiải Cộng
thuật Sản (2+1*) Việt (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
Thực
11126)- hành giáo dục quốc phòng; _x000D_
Tư tưởng TBCMH=0
Hồ Chí Minh,_x000D_
ữ liệu và giải thuật (2+1*) (211131); _x000D_
Thực
11126)- hànhTBCMH=0
giáo dục quốc phòng; _x000D_
ữ liệu và giải thuật (2+1*) (211131); _x000D_
11126)- TBCMH=0
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA
KỲ THỨ 1
921113- Giáo dục thể chất 1_x000D_
MÔN HỌC 111125- Đại số
211100-
tuyến tính
Định 921204-
hướng nghề
Giáonghiệp
dục quốc phòng và an ninh
SỐ TÍN CHỈ 2 2 5 1
Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ
12421025 NGUYỄN VĂN AN 124211 3/28/2003 8.0 B+ 3.2 9.0 A+ 3.6 6.8 C+ 2.7 7.0 B
12521096 NGUYỄN HẢI ANH 124211 4/8/2003 8.7 A 3.5 8.5 A 3.4 7.8 B 3.1 9.0 A+
10121197 TRẦN HÀ BẮC 124211 4/24/2003 5.9 F 0.0 L 8.5 A 3.4 6.3 C+ 2.5 8.0 B+
10121726 ĐÀO HUY CƯỜNG 124211 6/28/2003 7.0 B 2.8 9.0 A+ 3.6 6.5 C+ 2.6 9.0 A+
10121972 ĐỖ MẠNH CƯỜNG 124211 11/7/2003 6.5 C+ 2.6 9.0 A+ 3.6 7.0 B 2.8 8.0 B+
12421028 PHẠM MẠNH CƯỜNG 124211 9/5/2003 6.7 C+ 2.7 8.3 B+ 3.3 6.8 C+ 2.7 9.0 A+
12421029 ĐỖ ĐÌNH DIỆU 124211 11/8/2003 8.0 B+ 3.2 8.3 B+ 3.3 7.3 B 2.9 9.0 A+
10121689 LUYỆN NGỌC DƯƠNG 124211 5/3/2003 6.5 C+ 2.6 L 8.3 B+ 3.3 6.3 C+ 2.5 6.0 C+
10121773 PHẠM ĐĂNG DƯƠNG 124211 4/5/2003 8.3 B+ 3.3 8.3 B+ 3.3 7.3 B 2.9 7.0 B
10121784 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 124211 10/31/2003 7.5 B 3.0 8.3 B+ 3.3 7.0 B 2.8 7.0 B
12421007 TRẦN TIẾN ĐẠT 124211 5/5/2003 7.4 B 3.0 8.0 B+ 3.2 7.5 B 3.0 8.0 B+
12421014 NGUYỄN THU HÀ 124211 8/14/2003 8.5 A 3.4 8.5 A 3.4 7.5 B 3.0 8.0 B+
12421035 NGUYỄN HỮU HOÀI 124211 9/16/2003 7.1 B 2.8 8.5 A 3.4 6.8 C+ 2.7 9.0 A+
10121826 ĐỖ MINH HOÀNG 124211 8/31/2003 6.3 C+ 2.5 L 8.5 A 3.4 7.3 B 2.9 8.0 B+
10121831 TRẦN VĂN HOÀNG 124211 7/21/2003 7.8 B 3.1 8.3 B+ 3.3 6.8 C+ 2.7 7.0 B
10121644 NGÔ TRUNG KIÊN 124211 2/20/2003 0.0 F 0.0 K 8.0 B+ 3.2 3.8 F 0.0 L 0.0 F
10621280 TRẦN HUY LỘC 124211 6/8/2003 7.5 B 3.0 L 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 7.0 B
10121006 TRẦN ĐỨC LONG 124211 3/29/2003 7.8 B 3.1 8.3 B+ 3.3 6.8 C+ 2.7 8.0 B+
10121140 ĐỖ THÀNH NAM 124211 9/17/2003 6.5 C+ 2.6 8.3 B+ 3.3 7.0 B 2.8 6.0 C+
10121880 VŨ HOÀI NAM 124211 5/11/2003 7.3 B 2.9 L 8.5 A 3.4 6.3 C+ 2.5 9.0 A+
12421017 TRIỆU QUANG NGỌC 124211 8/28/1995 4.0 F 1.6 V 8.5 A 3.4 4.0 F 0.0 L 0.0 F
12221310 NGUYỄN HỒNG PHÚC 124211 3/9/2003 0.0 F 0.0 K 8.0 B+ 3.2 0.0 F 0.0 K 0.0 F
12221553 TRỊNH CÔNG SƠN 124211 8/8/2003 7.5 B 3.0 8.5 A 3.4 7.3 B 2.9 8.0 B+
10121690 TRƯƠNG TRÍ THÀNH 124211 7/27/2003 8.0 B+ 3.2 L 8.3 B+ 3.3 6.8 C+ 2.7 8.0 B+
10121921 HÀ ĐỨC THỊNH 124211 8/31/2003 7.5 B 3.0 8.3 B+ 3.3 6.8 C+ 2.7 9.0 A+
10121624 HOÀNG HOÀI THƯƠNG 124211 7/21/2003 8.3 B+ 3.3 8.8 A 3.5 7.0 B 2.8 9.0 A+
12421002 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 124211 1/2/2003 7.8 B 3.1 9.0 A+ 3.6 7.5 B 3.0 9.0 A+
10121636 LUYỆN ANH TUẤN 124211 9/6/2003 8.3 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 7.0 B
10121484 GIANG THẾ VŨ 124211 1/5/2003 6.6 C+ 2.6 8.3 B+ 3.3 7.8 B 3.1 7.0 B
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA

DANH SÁCH HỌC PHẦN


1 2
921113- Giáo dục thể chất 1_x000D_ 211132_x000D_
221104- Kiến trúc máy tính 911602- Pháp
211131-
luậtCấu
đại trúc
cươngdữ211002-
liệu và giải
Cơ sở
thuật
kỹ thuật
(2+1*)lập trình
111126-
(2+1*)
Giải921114-
tích Giáo dục thể chất 2
- Lập trình Python cơ bản (2+1*)
1 3 3 2 3 3 3 1
SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ Số
2.8 7.5 B 3.0 8.8 A 3.5 9.0 A+ 3.6 7.4 B 3.0 8.0 B+ 3.2 8.0 B+ 3.2
3.6 8.5 A 3.4 9.0 A+ 3.6 8.5 A 3.4 9.1 A+ 3.6 9.0 A+ 3.6 8.0 B+ 3.2
3.2 4.5 F 0.0 L 7.8 B 3.1 7.8 B 3.1 5.9 C 2.4 5.8 C 2.3 8.0 B+ 3.2
3.6 7.8 B 3.1 8.2 B+ 3.3 9.3 A+ 3.7 7.1 B 2.8 6.8 C+ 2.7 5.0 D 2.0
3.2 6.0 F 0.0 L 7.5 B 3.0 7.3 B 2.9 0.0 0.0 5.9 C 2.4 6.9 C+ 2.8 9.0 A+ 3.6
3.6 5.8 C 2.3 8.2 B+ 3.3 6.0 C+ 2.4 6.4 C+ 2.6 6.2 C+ 2.5 6.0 C+ 2.4
3.6 8.5 A 3.4 8.3 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2 8.2 B+ 3.3 7.7 B 3.1 8.0 B+ 3.2
2.4 5.0 D 2.0 6.0 C+ 2.4 7.5 B 3.0 6.4 C+ 2.6 6.8 C+ 2.7 7.0 B 2.8
2.8 7.3 B 2.9 9.3 A+ 3.7 8.5 A 3.4 8.2 B+ 3.3 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2
2.8 8.0 B+ 3.2 7.3 B 2.9 8.3 B+ 3.3 0.0 0.0 6.7 C+ 2.7 6.2 C+ 2.5 7.0 B 2.8
3.2 8.0 B+ 3.2 7.5 B 3.0 8.0 B+ 3.2 7.6 B 3.0 6.9 C+ 2.8 8.0 B+ 3.2
3.2 8.3 B+ 3.3 8.8 A 3.5 9.0 A+ 3.6 8.5 A 3.4 8.3 B+ 3.3 9.0 A+ 3.6
3.6 7.8 B 3.1 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 8.0 B+ 3.2 6.8 C+ 2.7 9.0 A+ 3.6
3.2 6.8 C+ 2.7 7.8 B 3.1 8.0 B+ 3.2 7.5 B 3.0 6.4 C+ 2.6 8.0 B+ 3.2
2.8 7.3 B 2.9 7.5 B 3.0 7.3 B 2.9 0.0 0.0 6.2 C+ 2.5 7.8 B 3.1 8.0 B+ 3.2
0.0 K 0.0 F 0.0 K 3.5 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0
2.8 6.0 C+ 2.4 7.8 B 3.1 8.0 B+ 3.2 6.6 C+ 2.6 5.6 F 0.0 L 8.0 B+ 3.2
3.2 7.8 B 3.1 7.8 B 3.1 8.5 A 3.4 5.7 C 2.3 6.4 C+ 2.6 8.0 B+ 3.2
2.4 3.8 F 1.5 V 7.2 B 2.9 7.8 B 3.1 6.3 C+ 2.5 3.3 F 1.3 D 7.0 B 2.8
3.6 6.5 C+ 2.6 7.9 B 3.2 8.3 B+ 3.3 7.1 B 2.8 6.5 C+ 2.6 8.0 B+ 3.2
0.0 K 3.0 F 1.2 V 3.8 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0
0.0 L 0.0 F 0.0 P 0.0 F 0.0 P 0.0 F 0.0 K 8.9 A 3.6 9.4 A+ 3.8 6.0 C+ 2.4
3.2 6.3 C+ 2.5 8.3 B+ 3.3 8.3 B+ 3.3 8.4 B+ 3.4 7.4 B 3.0 7.0 B 2.8
3.2 6.0 C+ 2.4 7.2 B 2.9 7.5 B 3.0 6.7 C+ 2.7 6.4 C+ 2.6 8.0 B+ 3.2
3.6 7.5 B 3.0 8.0 B+ 3.2 7.5 B 3.0 7.0 B 2.8 5.4 F 0.0 L 0.0 F 0.0
3.6 7.8 B 3.1 8.5 A 3.4 9.0 A+ 3.6 0.0 0.0 7.4 B 3.0 7.4 B 3.0 7.0 B 2.8
3.6 8.0 B+ 3.2 8.2 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2 7.4 B 3.0 7.6 B 3.0 8.0 B+ 3.2
2.8 8.0 B+ 3.2 8.5 A 3.4 8.0 B+ 3.2 7.9 B 3.2 7.7 B 3.1 ### A+ 4.0
2.8 4.5 F 1.8 V 6.8 C+ 2.7 7.8 B 3.1 7.2 B 2.9 9.2 A+ 3.7 9.0 A+ 3.6
- Tiếng --Anh
111209
151139 Giải
Tiếngtăng
tích Anhcường_x000D_
số,_x000D_
1,_x000D_
- Tiếng -Anh
111010
,_x000D_ Xác tăng
suất cường_x000D_
thống kê,_x000D_
121249
151140
,_x000D_ -
- Vật
Tiếng lý kỹ
Anh thuật,_x000D_
2,_x000D_
111209
151139
151100_x000D_-
- Giải
Tiếng tích Anhsố,_x000D_
1,_x000D_
111010
151141
151139
121249 -- Xác Tiếng
Tiếng suất Anh
Anh thống
3,_x000D_
1,_x000D_kê,_x000D_
- Tiếng ---Anh
151140
111209
211011
Vật tăng
Tiếng
Giải
Toán

tích
kỹcường_x000D_
Anh
rời
thuật,_x000D_
2,_x000D_
số,_x000D_
rạc,_x000D_
151140
151100_x000D_
111010
151141 -
- Xác Tiếng suất Anh 2,_x000D_
thống kê,_x000D_
,_x000D_
121249
211054
151141 - Tiếng Vật
CĐ1: lýHệ Anh
kỹ quản3,_x000D_
thuật,_x000D_
trị CSDL (2+1*),_x000D_
- Tiếng ---Anh
111209
211011
151139
Tiếng
Giải
Toán
Tiếngtăng
tích Anh
rời
Anh
3,_x000D_
cường_x000D_
số,_x000D_
rạc,_x000D_
1,_x000D_
151100_x000D_
211131
111010
211011 -
-- Xác Cấu
Toán trúc
suấtrời dữ
thống liệu và giải thuật (2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
,_x000D_
121249
211054
151140 --Anh Vật
CĐ1:
Tiếng lý kỹ rạc,_x000D_
Hệ
Anh thuật,_x000D_
quản trị mềm
2,_x000D_ CSDL(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
- Tiếng
211205
111209
211054 Công
Giải
CĐ1: tăng
tíchnghệ
Hệ cường_x000D_
phần
số,_x000D_
quản trị CSDL
151139
151100_x000D_
211131
111010
151141
,_x000D_
211215
--- Tiếng
- Cấu
Xác
Tiếng
An trúc
suất
toàn
Anh
Anh dữ 1,_x000D_
thống liệutin
3,_x000D_
thông và giải (2+1*),_x000D_
kê,_x000D_ thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
121249
211131
- Tiếng ---Anh
151140 Vật tăng
Cấu
Tiếng lýtrúckỹcường_x000D_
Anh thuật,_x000D_
dữ liệu và giải thuật (2+1*),_x000D_
2,_x000D_
211205
111209
211011
151139 Công
Giải
Toán
Tiếng tíchnghệ
rời
Anh phần
số,_x000D_
rạc,_x000D_
1,_x000D_ mềm (2+1*),_x000D_
211259
151100_x000D_
211205
151141 ---- Công Học
Tiếng sâunghệ
Anh(2+1*),_x000D_
phần
3,_x000D_ mềm (2+1*),_x000D_
,_x000D_
211215
121249
211054 An
Vật
CĐ1: toàn
lý kỹthông
Hệ tin
thuật,_x000D_
quản trị (2+1*),_x000D_
CSDL
111010
- Tiếng ----Anh
151140
211260
211215
211011
Xác
Tiếng
Nhập
An
Toán
suất
tăng
toàn Anh
môn
rời
thống
2,_x000D_
thôngKhoa
cường_x000D_
rạc,_x000D_tinhọc dữ(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_ liệu (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
151139
211259
151100_x000D_
211131
111209
111010 ---- Giải Tiếng
Học
Cấu
Xác sâu
trúc
tích
suất Anh dữ 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệukê,_x000D_
số,_x000D_
thống và giải thuật (2+1*),_x000D_
151141
211261
,_x000D_
211259
211054 Tiếng

Học 2: sâu Anh
Lập 3,_x000D_
trình
(2+1*),_x000D_ứng dụng Windows form (2+1*),_x000
151140
211260
- Tiếng
211205
121249
111209
211011 ---Anh CĐ1:
Tiếng
Nhập
Công
Vật
Giải
Toán tăng

tích
Hệ
Anh
môn
nghệ
kỹ
rời
quản trịhọc
2,_x000D_
Khoa
cường_x000D_
phần
thuật,_x000D_
số,_x000D_
rạc,_x000D_
CSDL
mềm (2+1*),_x000D_
dữ(2+1*),_x000D_
liệu(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
4 211262
151139
211260
211205 - CĐ
Tiếng
Nhập
Công 4: Khai
Anh
môn
nghệ phá
1,_x000D_
Khoa
phần dữhọc
mềmliệudữ lớnliệu (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
KẾT QUẢ HỌC TẬP 111010
151141
211261
,_x000D_
211215
151100_x000D_
111010
121249 -
-- Xác Xác
Tiếng

An
Vật 2:suất
toàn
suất
lý Anh
Lập
kỹ thống
3,_x000D_
trình
thông
thống kê,_x000D_
ứng
tin dụng
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
thuật,_x000D_ Windows form (2+1*),_x000
211054
211263
151140
211261
211215 CĐ1:
Xử
Tiếng

An lý
2: Hệ
dữ
Anh
Lập quản
liệu trị
lớn
2,_x000D_
trình CSDL
ứng dụng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ Windows form (2+1*),_x000
921114- Giáo dục thể711170-
chất 2 Kỹ năng
911102-
mềm Triết học Mác - Lênin 111209
211011
211262
151139
211259
- Tiếng
111209
151100_x000D_
211131
211264
111010
151141
--Anh
- Họctoàn
Giải
Toán

Tiếng
Giải
Cấu

Xác
Tiếng
4:
5:
tích
tăngsâu
tíchrời
trúc
suất Học
Anh
thông
số,_x000D_
Khai
Anh rạc,_x000D_
phá
cường_x000D_
số,_x000D_
dữ máy
thống liệu
tin
1,_x000D_
3,_x000D_
dữ
(2+1*),_x000D_và
cho
(2+1*),_x000D_
liệu
giải
xử
kê,_x000D_
lớn
lýthuật
dữ(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu lớn (2+1*),_x000D_
211262
211259
121249
211054 - CĐ
Học
Vật
CĐ1: 4:
lýsâu Khai
kỹ
Hệ phá dữ
(2+1*),_x000D_
thuật,_x000D_
quản trịhọc liệu
CSDL lớn (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1 2 3 211263
151140
211260
,_x000D_
121249
- Tiếng --Anh
211205
211265 Xử
Tiếng
Nhập
Vật
Công
ĐA lýlý
tăng
2: dữ
Anh
môn
kỹ
nghệ
PhátliệuKhoalớn
2,_x000D_
thuật,_x000D_
cường_x000D_
phần
triển (2+1*),_x000D_
mềm
ứng dữ liệuWidows
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng Form/Web/Mobile,_
111209
211011
211263
211260 Giải
Toán
Xử lý tíchrời
dữ số,_x000D_
rạc,_x000D_
liệu lớncho(2+1*),_x000D_
Ghi chúH10 Chữ SốGhi chúH10 Chữ SốGhiTBCHT
chú TBCTL
H4
TBCHT
H4Xếp
H10
Xếp
loạiSố.TC
hạngSố.TC
TLuỹ
Năm
HT thứ
HPHọc
Số
NợTC
151100_x000D_
211131
211264
111010
151141
211261
151139
151100_x000D_
,_x000D_
211215
211266
phần
Nợ chưa
121249 ---đạt Nhập
Cấu

Xác
Tiếng

An
ĐA
Vật
5:
2:suất
toàn
3:

môn
trúcHọc
Anh
Lập
Phát
kỹ
dữ Khoa
máy
thống liệu
3,_x000D_
trình
1,_x000D_
thông triển tin
thuật,_x000D_
học

ứng dữ
giải
xử
kê,_x000D_
dụng liệu
lýthuật
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
dữ (2+1*),_x000D_
khai
(2+1*),_x000D_
liệu
Windows lớnform
phá
(2+1*),_x000D_
dữ (2+1*),_x000
liệu,_x000D_
211054
211264
211261
- Tiếng
211205 -
- AnhCĐ1:


Công 5:
2:
tăng Hệ
Học
Lập
nghệ quản
máy
trình trị
cường_x000D_
phần choCSDL
ứng
mềm xử
dụng (2+1*),_x000D_
lý dữ liệu
Windows
(2+1*),_x000D_ lớn (2+1*),_x000D_
form (2+1*),_x000
211265
111209
211011
211262
151140
- Tiếng
151139
211259
211267 -- Cấu -
- AnhĐA
Giải
Toán

Tiếng
Học
ĐA 4: 2:
4:tích
tăng
4: sâu Phát
rời
Khai
Anh triển
số,_x000D_
rạc,_x000D_
phá
2,_x000D_
cường_x000D_
1,_x000D_dữ
(2+1*),_x000D_
Phát triển ứng
ứngliệu dụng
lớn
dụng Widows Form/Web/Mobile,_
(2+1*),_x000D_
xử (2+1*),_x000D_
lý dữ Form/Web/Mobile,_
liệu lớn,_x000D_
151100_x000D_
211131
211265
211262 ĐA
CĐ 2: trúcPhát
Khaidữ liệu
triển
phá và
dữứng giải
liệu dụng thuật
lớn Widows
(2+1*),_x000D_
8.0 B+ 3.2 7.3 B 2.9 ######### Giỏi Bình 23 23 1 ,_x000D_
211215
211266
121249
211054
111010
211263
151141
,_x000D_
151140 -
- An
ĐA
Vật
CĐ1:
Xác
Xử
Tiếngtoàn
3:
lýlý
suấtHệ
dữ
Anhthông
Phát
kỹ triển tin
thuật,_x000D_
quản
thống
liệu trị
lớn
3,_x000D_
2,_x000D_ (2+1*),_x000D_
ứng
CSDL
kê,_x000D_ dụng khai
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ phá dữ liệu,_x000D_
211260
- Tiếng --Anh
211269
211205
211266 Nhập
ĐA
Công
ĐA 5:
tăng
3: môn
Phát
nghệ Khoa
triển
cường_x000D_
Phát phần
triển học
mềmdữ
ứng
ứng dụng liệuphân
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng khai tíchdữ dữliệu,_x000D_
liệu lớn sử dụn
211263
151139
211267 -- Tiếng
211259
151100_x000D_
211131
111209
211264
211011
151139
Xử
ĐA lý
Học
Cấu
Giải

Toán 4:
5: sâudữ
trúc
tích Anh
Học
rời
liệu
dữ máy lớncho
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển
liệu
số,_x000D_
rạc,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng
và giải
xử dụng
lýthuật
dữ lýphá
xửliệu dữ liệu
(2+1*),_x000D_
lớnform lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
8.0 B+ 3.2 7.7 B 3.1 ######### Giỏi Bình 23 23 1 211460 -- Tiếng
151141
211261
,_x000D_
211215
211267
211264

ĐA

2:
Lậptoàn
An 4:
5:trìnhAnh
Lập
Học
1,_x000D_
3,_x000D_
trình
hướng
thông
Phát triển
máy
ứng
tinđối
cho
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
ứng xử dụng

Windows
dữ(2+1*),_x000D_
xử lý
liệu dữ
lớn liệu (2+1*),_x000
lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
151140
211260
- Tiếng ---Anh
211269
211205
121249
211265
211054
151140
211011 Tiếng
Nhập
ĐA
Công
Vật
ĐA
CĐ1:
Tiếng
Toán 5:
tăng

2: Anh
môn
Phát
nghệ
kỹ
Phát
Hệ
Anh
rời 2,_x000D_
Khoa
triển
cường_x000D_
phần
thuật,_x000D_
quản triểntrị
2,_x000D_
rạc,_x000D_ học
ứng
mềm
ứng
CSDL dữdụng liệu(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng Widows
(2+1*),_x000D_ tíchForm/Web/Mobile,_
dữ liệu lớn sử dụn
111010
211262
211563
151139
211259
211269
211265 - Xác

Tiếng
Học
ĐA
ĐA 4:
3:
5:
2:suất
sâu Khai
Tính
Anh thống
phá
toán
1,_x000D_kê,_x000D_
dữ
(2+1*),_x000D_
Phát
Phát triển
triểntinsong
ứng
ứngliệu lớn
song
dụng (2+1*),_x000D_
phân
dụngWindows tích dữ liệu
Widows Form/Web/Mobile,_lớn sử dụn
8.0 B+ 3.2 6.8 C+ 2.7 ######### TB KBình 18 23 1 2 5 151141 211261
211460
,_x000D_
211215
151100_x000D_
211266
111010
211205
151141
211054
111209
211263
215667
151140
-- Tiếng
--- Lập

An
ĐA
Xác
Công
Tiếng
CĐ1:
Giải
Xử
Trí
Tiếng
2:

tuệtrình
toàn
3:suất
tích
Anh
Lập
nghệ
Anh
Hệ
dữ
3,_x000D_
trình
hướng
thông
Phátthốngtriển
phần
3,_x000D_
quản
số,_x000D_
liệu
nhân
Anh lớn
tạo
2,_x000D_
ứng
đối dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
ứng
kê,_x000D_
trị mềm
CSDL dụng khai
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ phá form
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000
dữ liệu,_x000D_
211260
211460
211266
211011
211262 Nhập
Lập
ĐA
Toán 3: môn
trìnhPhát
rời Khoa
hướng
triển
rạc,_x000D_ học
đối
ứng dữ
tượng
dụng liệu (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
khai phá dữ liệu,_x000D_
- Tiếng ---Anh
211563
151139
211259
211267
111209
211215
211011
211131
121249
211264
215685
111010
151141
211261
211563

Tiếng
Học
ĐA
Giải
An
Toán
Cấu
Vật

Xác
Tiếng

4:
3:
tăng
4:

5:
2:
3:
sâu
tích
toàntrúc
suất
Khai
Tính
Anh
Phát
rời
kỹ
Học
Anh
Lập
Tínhdữ phá
toán
1,_x000D_
triển
số,_x000D_
thông dữ
(2+1*),_x000D_
cường_x000D_
liệutin
rạc,_x000D_
thuật,_x000D_
máy
cho
thống
3,_x000D_
trình
toán
song
ứng

cho
CNTT
liệu
giải
xử
kê,_x000D_
ứng
song dụng
lớn (2+1*),_x000D_
song
dụng
(2+1*),_x000D_
lýthuật
song dữ
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
xử lý dữ
lớnliệu
(2+1*),_x000D_
liệu
Windows lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
form
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000
7.8 B 3.1 6.3 C+ 2.5 ######### Khá Bình 23 23 1 211267
211054
211263
215667
111010
151140 ---- Xác ĐA
CĐ1:
Xử
Trí
Tiếng 4:

tuệsuất Phát
Hệ
dữ quản
liệu
nhân
Anh thốngtriểntrị
lớn
tạo
2,_x000D_ ứng
CSDL dụng xử lý dữ
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_ liệu lớn,_x000D_
211260
,_x000D_
211269
121249
211259
211054
211205
151100_x000D_
211265
215687
111209
211011 Nhập
ĐA
Vật
Học
CĐ1:
Công
ĐA
Tiếng
Giải
Toán 5:

2: sâu
tíchmôn
Phát
kỹ
Hệ
nghệ
Phát
anh
rời Khoa
triển
thuật,_x000D_
(2+1*),_x000D_
quản phần
triển
cho
số,_x000D_ trị
rạc,_x000D_ học
ứng
CNTTCSDL
mềm
ứng dữdụng liệu (2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_ Widows tích dữ liệu lớn sử dụn
Form/Web/Mobile,_
211262
215667
211269
211131
211264 - CĐ
Trí
ĐA
Cấu
CĐ 4:
tuệ
5:
5: trúcKhai
nhân
Phát
Học dữ phá
máy tạo
triển dữ
liệuCNTT

cho liệu
giải
xử lớn
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
lýthuật
dữ(2+1*),_x000D_
phân tích dữ
(2+1*),_x000D_
liệu lớnform liệu lớn sử dụn
(2+1*),_x000D_
7.5 B 3.0 6.8 C+ 2.7 215685
111209
- Tiếng ---Anh
151141
211261
151139
211460
######### TB KBình 20 26 1 2 6 151100_x000D_
211260
211205
211215
211266
215705 Tiếng
Giải

Tiếng
Lập
Nhập
Công
An
ĐA
Lập 2:tích
trình
toàn
tăng
3: Anh
Lập
Anh
môn
nghệ
trình cho
số,_x000D_
3,_x000D_
trình
1,_x000D_
hướng
thôngKhoa
phần
cường_x000D_
Phát triển
Python ứng
tinđối
học
mềm
ứng
nâng dữ1,_x000D_
dụng
tượng
dụng
cao Windows
liệu
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
khai phá
(2+1),_x000D_ dữ (2+1*),_x000
liệu,_x000D_
121249
211054
211263
215685
211460
111010 - Vật
CĐ1:
Xử
Tiếng
Lập
Xác lýlý
trình
suất kỹ
Hệ
dữ
Anh thuật,_x000D_
quản
liệu
cho
hướng
thống trị
lớnCNTTCSDL
đối (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
tượng
kê,_x000D_ (2+1*),_x000D_
211205
211265
215687
121249
211011
211262
151140
211563
- Tiếng -Anh
211261 - Công
ĐA
Tiếng
Vật
Toán
Tiếng
CĐ 2:

4:
3:
tăng
2: nghệ
Phát
anh
kỹ
rời
Khai
Anh
Tính
Lập phần
triển
cho
rạc,_x000D_
phá
2,_x000D_
toán
cường_x000D_ dữmềm
ứng
CNTT
thuật,_x000D_songliệu (2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_
lớn
song Widows Form/Web/Mobile,_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
211215
211259
,_x000D_
211267
221161
151100_x000D_
211131
211264
215687
111010 An
Học
ĐA
Cấu

Tiếngtoàn
4:
5: sâu
máy
trúcHọc
anh cơtrình
thông
(2+1*),_x000D_
Phátdữ triển
máy
chobản
liệu ứng
tinứng dụng
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_

cho
CNTT giải
xử lý Windows
thuật
2,_x000D_ dữxử lớnform
lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu (2+1*),_x000
lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
7.8 B 3.1 6.2 C+ 2.5 ######### TB KBình 23 23 1 211215 ---- Giải
211563
111209
211266
215705 Xác
CĐ 3:
An toàn
ĐA
Lập 3:suất
tích
trìnhTínhthống
thông
Phát toán
số,_x000D_
triển
Python kê,_x000D_
song
tin song
(2+1*),_x000D_
ứng
nâng dụng
cao (2+1*),_x000D_
khai phá dữ liệu,_x000D_
151100_x000D_
211054
211263
151141
215667
,_x000D_
211262
211259
211260
151139
211269
221177
- Tiếng
211205
211265
215705
111209 - AnhCĐ1:
Xử
Tiếng
Trí

Học
Nhập
Tiếng
ĐA
Công
ĐA
Lập
Giải

tuệ
4:
5:
tăng
2: sâuHệ
dữ
Anh
Khai
môn
Anh
Phát
nghệ
trình
tích Phát
quản
liệu
nhân phá
triển
khai trị
lớn
3,_x000D_
tạo
cường_x000D_
phần
triển
Python
số,_x000D_ dữ
(2+1*),_x000D_
Khoa
1,_x000D_ CSDL
(2+1*),_x000D_
học
ứng
phái
mềm
ứngliệu
nâng dữ
dữ lớn
dụng liệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng
cao Widows tích dữ
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụn
Form/Web/Mobile,_
(2+1),_x000D_
215667
121249
- Tiếng ---Anh
211259
211267
221161
211131
211264
211011 Trí
Vật
Học
ĐA
Cấu

Toán tuệ
lýsâu
4:
tăng
5: máy
trúc nhân
kỹ
Học
rời cơ
dữ máy tạocho
thuật,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát triển
bản
cường_x000D_
liệu
rạc,_x000D_ (2+1*),_x000D_
ứng dụng
(2+1*),_x000D_
và giải
xử lýthuật
dữxử(2+1*),_x000D_
lý dữ
lớnliệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
7.8 B 3.1 7.8 B 3.1 ######### Giỏi Bình 23 23 1 215685
151139
211263
211260
211261
211460
151140
221190
,_x000D_
211215
211266
221161 Tiếng
Xử
Nhập

Lập
Hệ
An
ĐA
Học lý
2:trình
điều
toàn
3: máy Anh
dữ
môn
Lậphành
Phát cơcho
liệuKhoa
trình
hướng lớnCNTT
1,_x000D_
2,_x000D_
thông triển
bản tinhọc
ứng
đối dữ1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_ liệu
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
(2+1*),_x000D_ Windows form
(2+1*),_x000D_
khai phá dữ (2+1*),_x000
liệu,_x000D_
121249
215685
151100_x000D_
211260 - Vật
Tiếng lý kỹ
Anh thuật,_x000D_
cho CNTT 1,_x000D_
211269
221177
,_x000D_
211205
211265
211054
215687
211264
151140
211261
211262
211563
151141
231005
151139 -- Tiếng Nhập
ĐA 2:
Công
ĐA
CĐ1:

Mạng
5:
5:
4:
3:
môn
Phát
nghệ
Phát
Hệ
anh
Anh
Học
Lập
Khai
Tính
máy quảnKhoa
triển
khai
phần
triển
cho
trình
phá trị học
ứng
phái
mềm
ứng
CNTT
2,_x000D_
máy
3,_x000D_
toán
tính choCSDL
ứng
dữ
songliệu
dữ
dữdụng
dụng liệu
liệu
2,_x000D_
xử
dụng lý
lớn
song
(2+1*),_x000D_ dữ (2+1*),_x000D_
phân
liệu
Windows tích dữ liệu
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Widows
(2+1*),_x000D_ lớn sử dụn
lớnForm/Web/Mobile,_
(2+1*),_x000D_
form
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000
7.5 B 3.0 6.3 C+ 2.5 ######### TB KBình 23 23 1 - Tiếng ---Anh
211259
211267
221177
151100_x000D_
215687
211261
211460
221190
151139
211215
211266
215705
211205
Tiếng
Học
ĐA
Nhập
Tiếng

Lập
Hệ
Tiếng
An
Lập
Công
4:
tăng
2: sâu
trình
điều
toàn
3:trình
Anh
Phát
môn
anh
Lập
Anh
nghệ
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
triển
khai
cho
cường_x000D_
trình
hướng
hành
thông
Python
phần tin
ứng
phái
CNTT
ứng
đối dữdụng
tượng
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
liệu
2,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
mềm
nâng
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
Windows form
(2+1*),_x000D_
khai
(2+1*),_x000D_
cao phá
(2+1),_x000D_ dữ
lớn,_x000D_
(2+1*),_x000
liệu,_x000D_
211265
151141
211262
211263
211011
215667
231027
151140
211260
211269
221190
- Tiếng -Anh -
- ĐA
Tiếng

Xử
Toán
Trí

Tiếng
Nhập 2:
4:

tuệ
sở
ĐA điều
Hệ 5:
tăng Anh
Phát
Khai
dữ
rời
nhân
dữ
Anh
môn
Phát
hành3,_x000D_
liệu triển
phá lớn
rạc,_x000D_
tạo dữ
liệu,_x000D_
2,_x000D_
Khoa
triển ứngliệu dụng
lớn
(2+1*),_x000D_
học
ứng dữ
(2+1*),_x000D_
cường_x000D_ dụng liệuWidows Form/Web/Mobile,_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân tích dữ liệu lớn sử dụn
215705
,_x000D_
211262
211563
231005
151140
211259
211267
221161
211215 Lập

Mạng
Tiếng
Học
An 4:
3:
4:trình
toànsâu
máy Khai
Tính
máy
Anh Python
thông
cơ phá
toán
tính
2,_x000D_
bản dữnâng
songliệu cao
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tin lớndữ
song
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
xử lýphá
dữ liệu lớn,_x000D_
7.8 B 3.1 7.7 B 3.1 ######### Giỏi Bình 23 23 1 211266
211011
215685 --- Toán
211263
211264
211054
111010
231028
151141
211261
211460
231005
,_x000D_ ĐA
Xử

CĐ1:
Xác
Tiếng

Lập
Mạng 3:

5:
2:suấtrời
trìnhPhát
dữ
Học
Hệ
Anh
Lập
máy rạc,_x000D_
liệu
thống
ứng triển
máy
quản
cho lớn
3,_x000D_
trình
hướng
tính ứng
cho
trị
CNTTCSDL xử
kê,_x000D_
dụng
ứng
đối dụng

Windows
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_ khai
liệu
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_ Form
Windows dữ
form
(2+1*),_x000D_ liệu,_x000D_
lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000
221161
151139
211263
215667
231027
151141
211260
211269
211259
221177 -
- Học
Tiếng
Xử
Trí

Tiếng
Nhập
ĐA
Học lý
tuệ
sở
5: máy
sâu Anh
dữ
dữ
Anh
môn
Phát cơ
liệu
nhân bản
1,_x000D_
lớn
tạo
liệu,_x000D_
3,_x000D_
Khoa
triển
(2+1*),_x000D_
khai (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học
ứng
phái dữ
dữdụng liệu
liệu (2+1*),_x000D_
phân tích dữ lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụn
211267
211054
211264
211265
211131
215687
111209
231129
211011
211262
211563 -- Tiếng
231027
151139 -
- CĐ1:

ĐA
Cấu
Tiếng
Giải
Toán


Tiếng 4:
2:
4:tích
3: môn
sở Hệ
trúcHọc
Phát
anh
rời
Khai
dữ
Anh quản
dữ máy
triển
choliệu
số,_x000D_ trị
rạc,_x000D_
phá cho
CNTT
Tínhliệu,_x000D_
toáncho
1,_x000D_dữ CSDL
ứng

song xử
giải
liệu (2+1*),_x000D_

dụng
2,_x000D_
3,_x000D_
lớn
song dữ
thuậtxử lý
liệu
Widows dữ
lớn liệu
(2+1*),_x000D_
Form/Web/Mobile,_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221177
151140
211264
215685 Nhập
CĐ 5: Anh
Học khai
2,_x000D_
máy
cho phái
CNTT dữ
xử lýliệu
dữ
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
liệu lớn (2+1*),_x000D_
7.5 B 3.0 6.0 C+ 2.4 ######### TB KBình 23 26 1 1 3 111010 231028
211011
211261
211460
211260
221190
211269
211205
211265
211266
215705
121249
231183
211054
211263
215667
111010
231028
151140
--- Xác
--- Công
Toán

Lập
Nhập
Hệ
ĐA
Lập
Vật
Đồ
CĐ1:
Xử
Trí
Xác
Lập
Tiếng
2:
3:

tuệ
suất
điều
5:
2: rời
trình
trình

án/Khóa
suất
Lập
môn
nghệ
kỹ
Hệ
dữ
trìnhAnh
thống
ứng
rạc,_x000D_
hành
Phát trình
hướng
liệu
nhân Khoa
thống
ứng phần
triển
Python kê,_x000D_
dụng
thuật,_x000D_
quản luậntrị
lớn
tạo
ứng
đối
học
mềm
ứng
nâng
tốt
CSDL
Windows
dụng
tượng
dữ
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
dụng
2,_x000D_ dụng
cao liệu Form
Windows
Widows
khai
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Windows tích(2+1*),_x000D_
phá
Form
form
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân (2+1*),_x000
dữliệu,_x000D_
liệu lớn sử dụn
Form/Web/Mobile,_
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_ dữ
(2+1*),_x000D_
221190
151141
211265
215687
111209
231129
211054
211262
211563
211261
231005 Hệ
Tiếng
ĐA
Giải
Tiếng
CĐ1:

Mạng điều
2:
4:
3:
2:tích Anh
anh
Hệ hành
Phát
Khai
Tính
Lập
máy cho
số,_x000D_
quảnphá
toán
trình
tính (2+1*),_x000D_
3,_x000D_
triểntrị
dữứng
CNTTCSDL
song
ứng liệu dụng
2,_x000D_
3,_x000D_ Widows
(2+1*),_x000D_
lớn
song
dụng
(2+1*),_x000D_ Form/Web/Mobile,_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Windows form (2+1*),_x000
211460
211215
211266
211267
221161
151100_x000D_
231901
211131
211264
215685
111209 -
- Lập
An
ĐA
Học
Thực
Cấu

Tiếngtoàn
4:
5:trình
máytập
trúcHọc
Anhthông
Phát hướng
cơ triển
bản
chuyên
dữ máy
choliệu tinđối
(2+1*),_x000D_
ứng tượng
dụng
(2+1*),_x000D_

cho
CNTTngành,_x000D_
giải
xử lýthuật
dữ
1,_x000D_ khai
xử lýphá
dữ dữ
liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn liệu,_x000D_
lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
7.8 B 3.1 6.9 C+ 2.8 ######### Khá Bình 23 23 1 231129
151141
231005
211011
211266 -- Giải Mạng
Toán
ĐA 3:tích anh
máy
rời số,_x000D_
Phát 3,_x000D_
tính
rạc,_x000D_
triển ứng 3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng khai
215705
121249
231183
211131
- Tiếng ----Anh
211263
215667
211262
231027
211259
211563
211267
211269
221177
711136
211205
211265
215687
121249
231183
211011
Lập
Vật
Đồ sở
Cấu
Xử
Trí


Học
ĐA
Nhập
Tâm
Công
ĐA
Tiếng
Vật
Đồ
Toán

tuệ
4:
5:trình

án/Khóa
tăng
2:
trúc
lýsâu
3:
án/Khóa
kỹ
dữ
dữ
Phát
môn
lýHệ
nghệ
Phát
anh
kỹ
rời
Python
thuật,_x000D_
dữ
liệu
nhân
Khai luận
liệu
phá lớn
tạo
triển
khai
cường_x000D_
học kỹ
phần
triển
choluận
rạc,_x000D_
dữ
liệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Tính toán nâng
vàtốtliệu
ứng
phái
sư,_x000D_
mềm
ứng
CNTT
thuật,_x000D_ tốt dữ cao
nghiệp,_x000D_
giải
(2+1*),_x000D_
song dụng thuật
lớn
song xử
phân lýphá
liệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_ Widows
nghiệp,_x000D_ dữ dữ
(2+1*),_x000D_dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu
(2+1*),_x000D_ lớn,_x000D_
tíchForm/Web/Mobile,_
liệu lớn sử dụn
231027
211054
211267
221161
151100_x000D_
231901
211205
211264
215685
211263 - Cơ
CĐ1:
ĐA
Học
Thực
Công

Tiếng
Xử sở
4:
5:
lý máy dữ
Phát
tập
nghệ
Học
Anh
dữ liệu,_x000D_
quản
cơ triển
bản
chuyên
phần
máy
cho
liệu trị
lớn cho
CNTTCSDL
ứng (2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
mềm xử xử lý
(2+1*),_x000D_
lý dữ
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu dữ
lớn liệu lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
8.3 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2 ######### Giỏi Bình 23 23 1 231028
215667
211269
211460
211260
221190
,_x000D_
911203
211215
211266
215705
151100_x000D_ -
- Trí
ĐA
Lập
Nhập
Hệ
Kinh
An
ĐA
Lập tuệ
5:trình
điều
toàn
3: tế
trình nhân
Phát
môn ứng
hướng
hành
chính
thông
Phát tạo
triển
Khoa dụngứng
đối
học Windows
(2+1*),_x000D_
trị
triển
Python Mác
tin -dụng
tượng
dữ liệuphânForm
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng
nâng dụng
cao khai tích
phá (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_ dữ
(2+1*),_x000D_
dữ liệu lớn sử dụn
liệu,_x000D_
231901
211054
111010
- Tiếng ---Anh
231028 Thực
CĐ1:
Xác
Lập suấttập
lýHệ
trình chuyên
quản
thống
ứng trị ngành,_x000D_
CSDL
kê,_x000D_
dụng (2+1*),_x000D_
Windows Form
211131
211269
221177
711136
211215
211265
215687
211264
231129
211261
215685
211460
211563
231005
151139
911302
211259
211267
221161
- Tiếng
711136 - Anh
Cấu
ĐA
Nhập
Tâm
An
ĐA

Tiếng
Lập
Mạng
Tiếng
Chủ
Học
ĐA
Tâm
5:
tăng
toàn
5:
2:
3:
4:
trúc
trình
tăngsâu
máy

Phát
môn
Học
Lập
Anh
Tính
máy
Anh
nghĩa
Phát
dữ
thông
Phát
anh hướng

liệu
triển
khai
cường_x000D_
học kỹ
triển
cho
máy
trình
toán
tính
1,_x000D_
xã bảnhội
(2+1*),_x000D_
triển
cường_x000D_
học kỹ

ứng
phái
ứng
đối
song
khoa
ứng
giải
sư,_x000D_
tin
CNTT
cho dữ
dụng lýthuật
dụng liệu
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
2,_x000D_
xử
3,_x000D_ dữ
1,_x000D_
tượng
song
(2+1*),_x000D_
phân
Widows
liệu
Windows
học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_ xử lý lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tích
dữ
dữ liệu
(2+1*),_x000D_
form
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu
lớn sử dụn
Form/Web/Mobile,_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000
lớn,_x000D_
8.0 B+ 3.2 7.3 B 2.9 ######### Khá Bình 23 23 1 211131
111209
111010
231129
211205
211460
221190
,_x000D_
911203
211259 -
- Cấu
Giải
Xác
Tiếng
Công
Lập
Hệ
Kinh
Học trúc
tích
suất
trình
điều tế
sâu anh
nghệ dữ
thống
cho
hướng
hành
chính liệu
số,_x000D_
phầntrị
(2+1*),_x000D_và
đối
Mác giải
kê,_x000D_
CNTT
mềm tượng
(2+1*),_x000D_
- thuật
3,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
211266
215705
211265
231183
211262
215687
211563
215667
231027
151140
911409
211260 ---- Tiếng Lập
ĐA
Đồ

Tiếng
Trí

Lịch
Nhập 3:
2:
3:
tuệ
sở trình
án/Khóa
4: sử Phát
Khai
anh
Tính
nhân
dữ
Anh
môn Python
triển
choluận
phá
toán
tạo dữnâng
ứng
CNTT
liệu,_x000D_
Đảng 2,_x000D_
Khoa Cộng tốt
song
họcliệu cao
dụng
lớn
2,_x000D_
Sản
dữ song
(2+1*),_x000D_Việt khai
Widows
nghiệp,_x000D_ phá
(2+1),_x000D_ dữ
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu,_x000D_
Form/Web/Mobile,_
liệu(2+1*),_x000D_
211269
221177
,_x000D_
911203 ĐA 5: Phát triển
khai ứng
phái -dụng
dữ liệu phân tích dữ liệu lớn sử dụn
(2+1*),_x000D_
211205
121249
111209
231183
211215
211563
231005
151139
911302
211260
211267
221161
211266
231901
211263
215705
215667
215685
111010
231028
151141
911504 --- Kinh Công
Vật
Giải
Đồ
An

Mạng
Tiếng
Chủ
Nhập
Học
ĐA
Thực
Xử
Lập
Trí
Xác
Tiếng


3:
4:
3:

tuệ
tế
tích
án/Khóa
toànmáy
suất
tưởng
chính
nghệ
kỹ
Tính
máy
Anh
nghĩa
môn
Phát
tập
dữ
trình nhân
Anh cơxãphần
toán
tính
bản
trị
thuật,_x000D_
số,_x000D_
thông luận
1,_x000D_
Khoa hội
triển
chuyên
liệu
Python
cho
thống
ứng lớn
tạo
3,_x000D_
Hồ Chí
Mác
tinmềm
tốt
song
khoa
học
ứng
nâng dữ
kê,_x000D_
dụng
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
song
(2+1*),_x000D_
dụng
ngành,_x000D_
cao
(2+1*),_x000D_
CNTT 1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
liệuxử(2+1*),_x000D_
khai lýphá
dữ (2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
Form liệu lớn,_x000D_
dữ liệu,_x000D_
8.0 B+ 3.2 7.4 B 3.0 ######### Khá Bình 23 23 1 211261
211460
221190
151139
911302
211215
151100_x000D_
121249
231901
211259 -
- CĐ
Lập
Hệ
Tiếng
Chủ
An
Vật
Thực
Học 2:trình
điều
toàn
lý Lập
Anh
nghĩa
sâu kỹ
tập hànhtrình
hướng
1,_x000D_

thông hội ứng
tin
thuật,_x000D_
chuyên
(2+1*),_x000D_ đối
khoa dụng
tượng
(2+1*),_x000D_ Windows
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_ form
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000
215667
231027
151140
911409
211261
211269
221177
211267
711136
211264
221161
215685 -- Tiếng Trí

Lịch

Nhập
ĐA
Tâm

Học
Tiếngtuệ
sở
2:
5:
4: sử
máy nhân
dữ
Anh
Lập
môn
Phát
lýhành
học
Học
Anh cơ tạo
liệu,_x000D_
Đảng 2,_x000D_
trình
khai Cộng
triển
kỹ
máybản (2+1*),_x000D_
ứng
phái
ứng Sản
sư,_x000D_
cho dụng
dữ
xử dụng

(2+1*),_x000D_Việt
liệu
dữ
1,_x000D_ xửNam,_x000D_
Windows
phân tích form
(2+1*),_x000D_
lý dữ
liệu lớn liệu (2+1*),_x000
dữ lớn,_x000D_
liệu lớn sử dụn
(2+1*),_x000D_
215687
111209
231129
211011
921200
111010
211262
211563
231005
151140
911409
211259
- Tiếng -
- AnhGiải
Toán
Thực
Xác

Mạng
Tiếng
Lịch
Học 5:
4:
3:tích
suất
tăngsử
sâu anh
rời
Khai
Tính
máy
Anh
Đảng cho
số,_x000D_
rạc,_x000D_
giáo
thống
phá
toán
tính CNTT
2,_x000D_
Cộng
(2+1*),_x000D_
cường_x000D_ dục
song 2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
kê,_x000D_
dữ liệu
(2+1*),_x000D_
Sản lớn
songViệtphòng; _x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
151100_x000D_
711136
211260
215685
231028
151141
911504
211262
211460
221190 -
- Tâm
Nhập
Lập
Tiếng


Hệ tưởng
4:
điều lý
trình học
môn
Anh
Khai kỹ
Khoa
cho
ứng sư,_x000D_
3,_x000D_
Hồphá
hướng
hành Chí dữhọc
CNTT
dụng dữ
Windows
Minh,_x000D_
đốiliệu
tượng
(2+1*),_x000D_ lớnliệu
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
Form (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
8.0 B+ 3.2 6.7 C+ 2.7 ######### TB KBình 23 26 1 1 3 121249 211269
911203
211265
221177
215687
215705
231183
211054
Cấu
111209
211263
215667
231027
151141trúc -
- Kinh
ĐA
Nhập
Tiếng
Lập
Vật
Đồ
CĐ1:
dữ
Giải
Xử
Trí
Cơ 5:
2:
lýlý tế
án/Khóa
liệu
tuệ
sở tíchmôn
trìnhkỹ
Hệ
dữ chính
Phát
anh
và khai
cho
Python trị
triển
thuật,_x000D_
quản
giảiluận
số,_x000D_
liệu
nhân
dữ trịMác
thuật
lớn
tạo
liệu,_x000D_ ứng
phái
CNTT
nâng
tốt
CSDL -
dữdụng liệu
2,_x000D_
cao phân
Lênin,_x000D_
Widows
nghiệp,_x000D_
(2+1*)(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ tích
(211131) dữ liệu lớn sử dụn
Form/Web/Mobile,_
(2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
- Tiếng ---Anh
911504
211260
,_x000D_
911203
211261
215687
231129
211011
921200
211263
211563
231005
Tiếng

Nhập
Kinh

Tiếng
Toán
Thực
Xử

Mạng
tưởng
tăng
2:
lý tế Anh
môn
Lập
anh
rời
hành
dữ
Tính
máy
3,_x000D_
HồKhoa
cho Chí
cường_x000D_
chínhtrình trị
rạc,_x000D_
liệugiáolớn
toán
tính CNTTMinh,_x000D_
học
Mác
ứng
dục dữ
-song
dụng liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
(2+1*),_x000D_
song
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
Windows
phòng; form (2+1*),_x000
_x000D_
(2+1*),_x000D_
211460
911302
211266
221190
215705
221161
151100_x000D_
231901
211131
121249
211264
215685
231028
211011 -- ĐA Lập
Chủ
Hệ
Học
Thực
Cấu
Vật

Tiếng
Lập
Toán 3:trình
điều

5: nghĩa
máy
trúc
trìnhPhát
tập
kỹ
Học
Anh
rời hướng
hànhxã
Python
cơ bản
chuyên
dữ cho
ứng hội
triển
liệu
thuật,_x000D_
máy đối

cho
CNTT
dụng
rạc,_x000D_ khoa
ứng tượng
(2+1*),_x000D_
nâng cao
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
giải
xử lý
Windows thuật
dữ
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng khai phá
(2+1),_x000D_ dữ
(2+1*),_x000D_
liệu
Form lớn liệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
KH 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K ######### Yếu 2 26 1 12 31 ,_x000D_921200
211261
151139
911302
211262
215705
231183
211054trúc----Anh - Thực

Tiếng
Chủ

Lập
Đồ
CĐ1: 2:
4: hành
Lập
Anh
nghĩa
trình
án/Khóa Khai giáo
trình
1,_x000D_

phá
Python hội
luận dục
ứng
dữ khoa
liệu
nâng
tốt quốc
dụng phòng;
Windows
học,_x000D_
lớn
cao _x000D_
form
(2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_ (2+1*),_x000
Cấu
211264
215667
231027
211563
911409
231005
211267
221161
221177
- Tiếng
711136
211205
151100_x000D_
211265
215687
231129
211054
Đại số tuyến
211262
151140
151139
911409 --- Công
dữ

Trí

Lịch
Mạng
ĐA
Học
Nhập
Tâm
ĐA
liệu
Tiếng
CĐ1:

Tiếng
Lịch
5:
tuệ
sở
3:
4:
tăng
2:
tính
4: lýHệ
sử
máy
sử

Học
Tính
môn
nghệ
Phát
anh
Hệ
Khai
Anh
quản
nhân
dữĐảng
máy
Phát giải
cơmáy
quản
tạo
toán
tính
khai trị
thuật
cường_x000D_
học kỹ
phần
triển
cho
(111125)-
Đảng phá
cho
liệu,_x000D_
Cộng
triển
bản trị
2,_x000D_
1,_x000D_dữ
Cộng
CSDL
song (2+1*)
xử
Sản (2+1*),_x000D_

(2+1*),_x000D_
song
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
(2+1*),_x000D_
phái
sư,_x000D_
mềm
ứng
CNTTCSDL
liệudữ dữ
Việt
liệu
2,_x000D_
3,_x000D_
Sản
(211131)
liệu lớnForm/Web/Mobile,_
(2+1*),_x000D_
xửNam,_x000D_
lý _x000D_
dữ (2+1*),_x000D_
liệu
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng Widows
(2+1*),_x000D_
TBCMH=5.9;
lớn
Việt(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
lớn,_x000D_
211263
221161
231901
211131
211265
215685
231028
911504
215667 Xử
Học
Thực
Cấu
ĐA
Tiếng
Lập

Trí lý
2:
tuệ máydữ
tập
trúc
trình
tưởng Phát
Anh liệu
nhâncơ
chuyên
dữHồ lớn
bản
liệu
triển
cho
ứng tạodụng
Chí (2+1*),_x000D_
vàngành,_x000D_
ứng
CNTT giảidụng thuật
1,_x000D_
Windows
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_ (2+1*),_x000D_
Widows
Form Form/Web/Mobile,_
(2+1*),_x000D_
8.3 B+ 3.3 7.3 B 2.9 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 ,_x000D_ 231027
211269
221177
221190
911203
211215
- Tiếng
211266
215705
231183
211131
Kiến
211263 trúc -
-
- AnhCơ
ĐA
Nhập
Hệ
Kinh
An
ĐA
Lập
Đồ
Cấu
máy
Xử sở
5:
điều
toàn
tăng
3:
lý tế
trình
án/Khóa
trúcdữ
Phát
môn
tính
dữ liệu,_x000D_
hành
chính
thông triển
khai
cường_x000D_
Phátdữ triển
Python
luận
liệu
(221104)-
liệu lớn ứng
phái
ứng
nâng
vàtốt dữ
(2+1*),_x000D_
trị Mác
tin -dụng
dụng
caoliệu phân
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_ khai
nghiệp,_x000D_
giải thuật
TBCMH=4.5;
(2+1*),_x000D_ tích
phá
(2+1),_x000D_ dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dữ
(2+1*),_x000D_
_x000D_ liệu lớn sử dụn
151141 -- Tiếng
151140
911504
211264
221177
711136
211205
211266 Tư

Nhập
Tâm
Công
ĐA tưởng
5:
3: Anh
Học
môn
lýhành
học
nghệ
Phát 3,_x000D_
2,_x000D_
Hồ kỹChí
máy
khai
phần
triển choMinh,_x000D_
phái
sư,_x000D_
mềm
ứng xử
dữ lýliệu
dữ liệuphá
lớn (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng khai dữ liệu,_x000D_
215687
231129
921200
215685
231028
211460
221190
231005
151139
911302
211259
211267
,_x000D_
221161 -
- Thực
Tiếng
Lập
Hệ
Mạng
Tiếng
Chủ
Học
ĐA 4:trình
điềumáy anh
Anh
máy
Anh
nghĩa
sâu cho
ứnggiáo
hướng
hành tính CNTT
1,_x000D_
xã hội dục
dụngđối 2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
1,_x000D_
Windows
tượng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Phát cơ triển
bản khoa
ứng phòng;
học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_ xử lý dữ_x000D_
(2+1*),_x000D_
Form (2+1*),_x000D_
liệu lớn,_x000D_
8.3 B+ 3.3 7.3 B 2.9 ######### Khá Bình 23 23 1 231901
211205
Cấu
211264
211011
151141
921200
211265
221190
911203trúc--- dữ Thực
Công

Toán
Thực
ĐA
Hệ
Kinhliệu
Tiếng 5:
2:
điều tếtập
nghệ

Học
rời
Anh
hành
Phát chuyên
hành
chính phần
giải
máy thuật
rạc,_x000D_
3,_x000D_
giáo
triển chongành,_x000D_
mềm
dục
ứng quốc(2+1*),_x000D_
(2+1*)
xử lý dữ
-dụng
(2+1*),_x000D_
trị Mác (211131)
liệu lớn
phòng;
Widows
Lênin,_x000D_ (2+1*),_x000D_
_x000D_
Form/Web/Mobile,_
211215
211267
215705 An
ĐA
Lập toàn
4:trình thông
Phát triển
Python tin (2+1*),_x000D_
ứng
nâng dụng
cao xử lý dữ liệu lớn,_x000D_
231183
215687
Cấu
231129
211563
231005
231027
151140
911409
211260
211269
151139
221177
711136
211215
211265
211054
211011
Kiến
211266
trúc-- dữ
trúc -- máy
Đồ
Tiếng

Mạng

Lịch
Nhập
ĐA
Tiếng
Tâm
An
ĐA
CĐ1:
Toán
ĐA
án/Khóa
liệu
3:
sở
5:
toàn
2:
3:
sử anh

Tính
máy
dữ
mônĐảng
Anh
Phát
lýHệhọc
Phát
rời
tính
Phát
cho
giảiluận
toán
tính
kỹCộng
Khoa CNTT
thuật
1,_x000D_
thông
quản triển
khai
triển
(221104)-
triểntrị
rạc,_x000D_
tốt
song
ứng
phái
sư,_x000D_
tinứng
CSDL
ứng
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
liệu,_x000D_
2,_x000D_ học Sản
dữ
dữdụng
dụng
TBCMH=6;
dụng liệu(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
2,_x000D_
3,_x000D_
songViệt
liệu
(2+1*),_x000D_ (211131)
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân
Widows
(2+1*),_x000D_
khai tíchForm/Web/Mobile,_
_x000D_
phá dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dữ liệu lớn sử dụn
231005
911302
211259
211269
221161
231901
215705
231183
215667
231027
231028 - Mạng
Chủ
Học
ĐA
Thực
Lập
Đồ
Trí
Cơ 5:
tuệ sâu
máy
án/Khóa
sở máy
nghĩa
Phát
tập
trình nhân
dữ cơ tính

chuyên
Python hội
triển
bản
luận
tạo (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu,_x000D_
ứng dụng khoa
ứng học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
nâng
tốt cao phân tích
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
Windows Form dữ liệu lớn sử dụn
(2+1*),_x000D_
7.5 B 3.0 6.7 C+ 2.7 ######### TB KBình 17 23 1 2 6 211054 151141
911504
211261
151140
211460
221190
911203
211259
211266
211205 -
- Tư

Tiếng
Lập
Hệ
Kinh
Học
ĐA
Công
CĐ1: tưởng
2:
3:trình
điều tế
sâu Lập
Anhhành
chính
nghệ
Hệ 3,_x000D_
Hồ
trình
quản Chí
2,_x000D_
hướng
phầntrị
(2+1*),_x000D_
Phát triểntrị (2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
ứng
đối
Mác
ứng
mềm
CSDL dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
- Windows
Lênin,_x000D_
dụng khai
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_phá form
(2+1*),_x000D_dữ (2+1*),_x000
liệu,_x000D_
Cấu
211267
231027
911409
211260
211460
221177
711136
221161trúc - dữ
ĐA

Lịch
Lập
Nhập
Tâm
Học liệu
4:
sở sử
trình

máy và
Phát
dữ
môn
học giải
cơ Khoa
hướng
khai
kỹ
bảnthuật
triển
liệu,_x000D_
Đảng Cộng ứng
học
đối
phái
sư,_x000D_(2+1*)
Sản
dữdụng
tượng
dữ
(2+1*),_x000D_Việt
liệu
liệu (211131)-
xử lý dữ
Nam,_x000D_liệu
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ TBCMH=0
lớn,_x000D_
231901
215685
231028
231129
211011
921200
211262
151141
211563
231005
911302
211260
211267 -
-- Tiếng Thực
Tiếng
Lập
Toán

Mạng
Chủ
Nhập
ĐA 4:
3:
4: tập
trìnhAnh
anh
rời
hành
Khai
Anh
Tính
máy
nghĩa
môn
Phát chuyên
cho
ứng
rạc,_x000D_
giáo
phá CNTT
dụng
3,_x000D_
toán
tính

Khoa hội
triển ngành,_x000D_
dục
dữ
songliệu
khoa
học
ứng dữ1,_x000D_
Windows
3,_x000D_
quốc lớn
song
(2+1*),_x000D_ Form
phòng; (2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng liệuxử(2+1*),_x000D_
lý dữ liệu
211215
211131
211269
231028
911504
211261 An
Cấu
ĐA
Lập
Tư toàn
5: trúc
trình
tưởng thông
Phátdữ
ứng
Hồ liệu
triển tin

dụng
Chí (2+1*),_x000D_
ứng giải
-dụng
Windows
Minh,_x000D_ thuậtphânForm dữ lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tích(2+1*),_x000D_
liệu lớn sử dụn
7.0 B 2.8 7.2 B 2.9 ######### Khá Bình 23 23 1 211563
221190
911203
221177
711136
231129
231183
215687
211054
Cấu
211263
211011
215667
231027
911409
211261
211269
211259
211205trúc---- dữ CĐ
Hệ
Kinh
Nhập
Tâm
Đồ
Tiếng
CĐ1:
Xử
Toán
Trí

Lịch

ĐA
Học
Công
2:
3:
điều
liệu

tuệ
sở
2:
5:
tế
án/Khóa
sử
sâu
Lập
Tính
môn
lýHệ
dữvà
rời
dữ
Lập
hành
chính
học
anh
Phát
nghệ
trình
quản toán
khai
kỹ
cho
giải
liệu luận
trình
ứng
song
phái
sư,_x000D_
trị
CNTT
thuật
lớn
rạc,_x000D_
nhân tạo
liệu,_x000D_
Đảng Cộng
triển
(2+1*),_x000D_
phần
tốt
CSDL
ứng
ứng
mềm
dụng
(2+1*),_x000D_
trị Mác dữ song
(2+1*)
Sản
dụng
Windows
Lênin,_x000D_
liệu
3,_x000D_
nghiệp,_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng Việt (211131)
Nam,_x000D_
Windows
phân
(2+1*),_x000D_ tích
form
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
form
(2+1*),_x000
(2+1*),_x000
dữ liệu lớn sử dụn
211460
231129
921200
211262
215667
231005
911302
221190
215705 -
- Lập
Tiếng
Thực

Trí
Mạng
Chủ
Hệ
Lập 4:
tuệtrình
điều
trìnhanh
hành
Khai
nhân
máy
nghĩa hướng
hànhcho
giáo
phá
Pythontạo
tính
xã hội đối
CNTT
dục
dữ tượng
liệu3,_x000D_
quốc lớn
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
khoa
(2+1*),_x000D_
nâng (2+1*),_x000D_
phòng;
học,_x000D_
cao _x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
911203
231183
231901
211131 -- CĐ1:
211264 Kinh
Đồ
Thực
Cấutưởng
CĐ 5: tế
án/Khóatập
trúc chính
Học dữ máy trị
luận
chuyên
liệu Mác

chotốt -
giải
xử Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
ngành,_x000D_
lýthuật
dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
KH 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K ######### Yếu 2 26 1 12 31 211054 215685
231028
911504
211262
211460
211260
211215
211563
231183
Cấu
211263
215685
231027trúc -
Tiếng


Lập
Nhập
An

Đồ
dữ
Xử 4:
toàn
3:
án/Khóa
liệu
Tiếng
Cơ lý
sở
Hệ
trìnhAnh
Khai
môn
dữvà
Anh
dữ
quản
cho
ứng
Hồ
thông
Tính phá
hướng
Khoa
toán
giải
liệu
choluận
trị
CNTT
dụng
Chí dữ
tin
thuật
lớn
CSDL
đối
họcliệu
tượng
dữ (2+1*),_x000D_
1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
lớnliệu
(2+1*),_x000D_
song
tốt song
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
CNTT
liệu,_x000D_ 1,_x000D_
Form
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131)
911409
231005
221161
921200 --- Cấu
911302
231901
711136
211205
211265
211131
215687
231129 Lịch
Mạng
Học
Chủ
Thực
Tâm
Công
ĐA
Tiếng
Thực 2: sử
máy
nghĩa
lýtậpĐảng
máy
học
nghệ
trúcPhát
anh
hành cơ
dữ tính
xã bản
chuyên
kỹ
phầnCộng
hội
triển
choliệu
giáo mềm
ứng

CNTT
dục Sản
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
khoagiải Việt Nam,_x000D_
học,_x000D_
ngành,_x000D_
sư,_x000D_ (2+1*),_x000D_
dụng thuật
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc Widows Form/Web/Mobile,_
(2+1*),_x000D_
phòng; _x000D_
211263
211563
211261
211259
215667 -- Học Xử

Trí lý
3:
2:
tuệ sâudữ
Tính
Lập liệu
trìnhlớn
toán
(2+1*),_x000D_
nhân tạo (2+1*),_x000D_
song
ứng song
dụng
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
Windows form (2+1*),_x000
7.3 B 2.9 6.5 C+ 2.6 ######### KémYếu 13 23 1 6 16 231901 211264
215687
231028
911504
231027
221177
911409
711136
911203
211215
211266
211205
215705
231183
Cấu
211264
215667
211262trúc -
-
Thực

Tiếng
Lập


Nhập
Lịch
Tâm
Kinh 5:
sở
An liệu
ĐA
Công
Lập
Đồ
dữ
Trí
CĐ toàn
3: lýtập
trình
tưởng
sử
tế
án/Khóa
5:
tuệ
4:
Học
anh
dữ
môn
học
nghệ
trình và
Học
chuyên
máy
cho
ứng
Hồ
thông
Phát
nhân
Khai triển
phần
Python
giải
máyluận
phá
cho
CNTT
dụng
Chí
liệu,_x000D_
Đảng
chính khai
kỹ Cộng
trị
tin
thuật
tạo
ngành,_x000D_
ứng
mềm
nâng
cho
dữ tốt
xử lýViệt
2,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
phái
Mác dữ
Sản
sư,_x000D_ -dụng dữ
liệu liệu
Form
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_ khai
(2+1*),_x000D_
cao
nghiệp,_x000D_
(2+1*)
xử lý
(2+1*),_x000D_
liệu lớn dữ
lớn(2+1*),_x000D_
phá
(2+1),_x000D_
(211131)
liệu lớn
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_ dữ liệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
211260
215685
711136
211265
215705
231129
921200
231028 - Nhập
Tiếng
Tâm
ĐA
Lập
Tiếng
Thực 2: lýmôn
trìnhAnh
học
Phát
anh
hành Khoa
cho
kỹ
triển
Python
cho
ứnggiáo học
CNTT
sư,_x000D_
ứng
nâng
CNTT
dục
dụng dữdụng
cao liệu
1,_x000D_
3,_x000D_
quốc
Windows (2+1*),_x000D_
Widows
phòng;
Form Form/Web/Mobile,_
(2+1),_x000D_
_x000D_
221190
911504
911203
911302
211259
211267
211215
221161
231901
211265 -- An Hệ

Kinh
Chủ
Học
ĐA
Thực
ĐA điều
tưởng
4:
toàn
2: tế
nghĩa
sâu
máytập hành
Hồ
chínhxã (2+1*),_x000D_
Chí
trị
hội
(2+1*),_x000D_
Phát
thông
Phát cơ triển
bản
chuyên
triển tin Minh,_x000D_
Mác
khoa
ứng -1,_x000D_
Lênin,_x000D_
học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
ứng xử lý dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớn,_x000D_
7.5 B 3.0 6.8 C+ 2.7 ######### Khá Bình 23 23 1 215685
211263
211261
215687
911203
211266
221161
231183
Cấu
231129
231005
921200
911302trúc--- dữ
Tiếng
Xử

Tiếng
Kinh
Học
Đồ
Tiếng
Mạng
Thực
Chủ

ĐAliệu2:
3: tế
máy
án/Khóa
Anh
dữ
Lập
anh
chính
Phát

anh
máy
hành
nghĩa cơcho
liệu
trình
cho
giải
cho
lớn
bản
luận
tính
giáo

CNTT
CNTT
trị
triển Mác
thuậtứng
CNTT
hội tốt
dục
khoa -dụng
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
2,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
quốc
Widows
Windows
Lênin,_x000D_
khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*) phòng;
học,_x000D_ phá
(211131)
Form/Web/Mobile,_
form (2+1*),_x000
dữ liệu,_x000D_
_x000D_
911409
211260
211269
211259
221177
711136
211266
215687
211264 - Lịch
Nhập
ĐA
Học
Tâm
ĐA
Tiếng 5:
3:
5: sử
sâu
lýmônĐảng
Phát
học
Phát
anh
Học Khoa
kỹ Cộng
triển
(2+1*),_x000D_
khai
triển
cho
máy học
ứng
phái Sản
sư,_x000D_
ứng
CNTT
cho dữ
dữdụng
dụng Việt
liệu
liệu
2,_x000D_
xử lý dữ Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân tích dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
khai
liệuphá
lớn dữ liệu lớn sử dụn
(2+1*),_x000D_
211262
215705
911302
211267
221177
231901 -
- CĐ
Lập
Chủ
ĐA
Nhập
Thực 4:
4:trìnhKhai
nghĩa
Phát
môn
tập phá
Python
xã hội
triển
khai
chuyên dữứng
phái liệu
nâng
khoa dữ lớn
cao
dụng
ngành,_x000D_liệu (2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
học,_x000D_
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_ lớn,_x000D_
231183
Cấu
911409
911504
211261
231027
211460
211260trúc-- dữ Đồliệu
Lịch



Lập án/Khóa
2:
sở sử
tưởng
trình và
Đảng
Lập
dữ giải
Hồ luận
trình thuật
Cộng
Chí
liệu,_x000D_
hướng tốtSảnnghiệp,_x000D_
(2+1*)
Minh,_x000D_
ứng
đối dụng
tượng Việt (211131)-
Nam,_x000D_
Windows form
(2+1*),_x000D_ TBCMH=0
(2+1*),_x000
7.3 B 2.9 5.5 C 2.2 ######### TB KBình 23 23 1 221190
911203
211267
215705
211265
211263
221161
911409
211269
221190
711136 -- Nhập Hệ
Kinh
Lập
ĐA
Xử
Học
Lịch
ĐA
Hệ
Tâm
điều
4:
2:

5:
điều
tế
máy
sử
môn
trình
dữ hành
chính
Phát
Phát
lýtập liệu

Đảng
hành
học
Khoa
Python trị
triển
lớn
bảnCộng
triển
kỹ
học
Mác
nâng
ứng dữ
(2+1*),_x000D_
-dụng
(2+1*),_x000D_
ứng Sản
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_ dụng
liệu (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
cao xử lý dữ
Việt(2+1),_x000D_
Widows liệu
dữ lớn,_x000D_
Form/Web/Mobile,_
Nam,_x000D_
phân tích liệu lớn sử dụn
231901
231028
911504
921200
211262
211563
211261
231005
911302
211269 --- CĐ Thực
Lập

Mạng
Chủ 4:
3:
2:
5:trình
tưởng hành
Khai
Tính
Lập
máy
nghĩa chuyên
ứng
Hồgiáo
phá
toán
trình
tính
xã dụng
Chí
hộidữ ngành,_x000D_
song
ứng Windows
Minh,_x000D_
dục liệuquốc lớnphòng;
song
dụng
(2+1*),_x000D_
khoa Form (2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Windows
học,_x000D_
phân tích form
dữ (2+1*),_x000
liệu lớn sử dụn
221161
211266
211264
221177
911504 - Học
ĐA

Nhập
Tư 3:
5: máy
tưởng Phát
Học
môn cơmáy
Hồ bản
triển
khaiChí (2+1*),_x000D_
ứng
cho
phái xử
dữdụng

Minh,_x000D_ dữkhai
liệuphá
lớn
liệu(2+1*),_x000D_ dữ liệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
V 7.8 B 3.1 7.4 B 3.0 ######### Khá Bình 20 23 1 2 4 211460 231005
911203
711136
921200
Cấu
211263
231129
215667
211262
231027trúc--- dữ Lập
Mạng
Kinh
Tâm
Thực
Xử
Trí

Cơ liệu
Tiếnglý
tuệ
4:
sở
trình
tế máy
dữvà
anh
nhân
Khai
dữ
hướng
chính
lýhành
học tính
giải
liệu
cho
phá trị
kỹtạo
giáo thuật
lớn đối
Mác
sư,_x000D_
dục
CNTT
dữ
liệu,_x000D_
tượng
(2+1*),_x000D_
- Lênin,_x000D_
quốc
(2+1*)
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu lớn phòng;
(211131) _x000D_
(2+1*),_x000D_
911409
211460
221177
211267
211265
221190
921200 - Lịch
Lập
Nhập
ĐA
Hệ
Thực 4:
2:
điềusử
trình
mônĐảng
Phát
hành hướng
hành khai Cộng
triển
giáo đối
phái
ứng Sản
tượng
dữ
(2+1*),_x000D_
dục dụng
quốc Việt
liệu xửNam,_x000D_
(2+1*),_x000D_

Widows
phòng; dữ liệu
_x000D_ lớn,_x000D_
Form/Web/Mobile,_
211563
231027
911302
911203
231183
Đại số tuyến -
---- CĐ CĐ

Chủ
Kinh
Đồ 3:
sở tế
án/Khóa
tính Tính
dữ
nghĩa chính toán
liệu,_x000D_
xã hội
trị
luận
(111125)- song
khoa
Mác
tốt song
-1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
học,_x000D_
Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
8.3 B+ 3.3 6.7 C+ 2.7 ######### Khá Bình 23 26 1 1 3 211264 215685
211263
231028
911504
211563
221190
211269
211266
231005
Cấu
215667
231028trúc -- dữ
Tiếng
Xử
Lậplý


Hệ
ĐA
Mạng
Trí
Lập
5:
3:
5:
3:
liệu
tuệ
trình
tưởng
điều
trình
Học
Anh
dữ
Tính
Phát
máy

nhân
máy
cho
liệu
ứng
Hồ
hành
giải
ứng
lớn
toán cho
CNTT
dụng
Chí song xử
(2+1*),_x000D_
triển
tính
tạo ứng lý dữ
(2+1*),_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
song
dụng
(2+1*),_x000D_
thuật
dụng (2+1*)
(2+1*),_x000D_
Windows
liệu
phân
khaiForm lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tích
phá
(211131)
Form
(2+1*),_x000D_
dữliệu,_x000D_
dữ liệu lớn sử dụn
(2+1*),_x000D_
911409
911302
231901
Giáo
211265
215687
231129
211264
921200 dục - Lịch
Chủ
Thực
quốc
ĐA
Tiếng

Thực 2:
5: sử
nghĩa
tậpĐảng
phòng
Phát
anh
Học
hành xã
chuyên
và Cộng
hội
triển
cho
máy
giáo an khoa
ứng
CNTT
cho
dục Sản
ngành,_x000D_
ninhxử dụng Việt
(921204)-
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc lý dữ Nam,_x000D_
học,_x000D_
Widows
liệu
phòng; TBCMH=3.8;
lớn _x000D
Form/Web/Mobile,_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
215667
231005 -- ĐA
211460
211267
231027 Trí
Mạng
Lập
Cơ tuệ
4:
sở trình nhân
máy
Phát
dữ tạo
tính
hướng
triển
liệu,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
đối
ứng tượng
dụng (2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu lớn,_x000D_
215685
231129
911504
911409 dục--- dữ Tiếng

Lịch tưởng
sử Anh
lýanhĐảng cho
Hồ ChíCNTT
Cộng 1,_x000D_
3,_x000D_
Minh,_x000D_
8.3 B+ 3.3 7.0 B 2.8 ######### Khá Bình 23 23 1 711136
Giáo
211266
215705
231183
211265
Cấu trúc
215685
231027
211563
211269
231028 -
Tâm
thể
ĐA
Lập
Đồliệu
Tiếng


ĐA
Lập
chất
3:
sở
3:
5:trình
án/Khóa
2:trình
học

Anh
dữ
Tính
Phát
kỹ
1_x000D_
Phát triển
Python
giải
cho
ứng luận
thuật
triển CNTT
liệu,_x000D_
toán tốtSản
sư,_x000D_
ứng
nâng
song
dụngứng dụng
cao
(2+1*) Việt(2+1),_x000D_
1,_x000D_
song
dụng
Windows
Nam,_x000D_
khai
nghiệp,_x000D_
Widows phá
(211131) dữ
(2+1*),_x000D_
phânFormtích dữ liệu,_x000D_
Form/Web/Mobile,_
liệu lớn
(2+1*),_x000D_ sử dụn
215687
231183
921200
911504
911203
(921113)-
211267
221161 ---- Kinh Tiếng
Đồ
Thực
Tư án/Khóa
tưởng
TBCMH=0,
Học 4: tế
máy anh
hành
chính
cơcho
Hồ luận
giáoChí
bản CNTT
trị
Điểm dục 2,_x000D_
tốt1=0;
nghiệp,_x000D_
quốc
Minh,_x000D_
Mác -dụng phòng;
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_ _x000D_
xửForm
lýphá
dữ_x000D_
liệu lớn,_x000D_
211266
231901
215687
231028
215667
211460
231129 - ĐA
Thực
Tiếng
Lập
Trí
Tiếng 3:
tuệtrìnhPhát
tập
anh
nhân
anh ứng triển
chuyên
cho
hướng
cho tạodụngứng
CNTTngành,_x000D_
đối
CNTT 2,_x000D_
Windows
(2+1*),_x000D_
tượng
3,_x000D_ khai dữ liệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
8.3 B+ 3.3 7.0 B 2.8 ######### Khá Bình 23 23 1 215705
231901
Cấu trúc - Lập
Thực trình
tập Python
chuyên nâng cao
ngành,_x000D_ (2+1),_x000D_
921200
911302
Kiến
211269
221177
211267
711136
215705
231129
215685 trúc-- dữ Chủ
máy
Nhập
ĐA
Tâm
Lập
liệu
Tiếng 5:
4: tínhvà
lýhành
nghĩa
môn
trìnhPhát
học
anh
giải
giáo

(221104)-
khai thuật
hội
triển
kỹ
Python
cho
dục
khoa
phái
ứng
sư,_x000D_
nâng
CNTT
(2+1*)
quốc
dữdụng
caoliệu
3,_x000D_
(211131)
phòng;
học,_x000D_
TBCMH=0; phân
xử _x000D_
lý_x000D_
tích dữ lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dữ
(2+1),_x000D_liệu liệu lớn sử dụn
8.3 B+ 3.3 6.5 C+ 2.6 ######### Khá Bình 20 23 1 1 3 911409
211563
231183
221161
711136
Cấu
Lập trúc---- dữ
trình
211460
221190
211269
911203

Đồ
Học
Tâm
Lịch
Python
Lập
Hệ
ĐA
Kinh
3:
liệu
5: lýAnh
án/Khóa
máy
sử
trình
điều tế
Tính
học


Phát

Đảng
chính
toán
giải
bản
hướng
hành
luận
bản
kỹ
triển
song
thuật
Cộng tốtSản
(2+1*)
trị đối
ứng
Mác
1,_x000D_
song
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_(2+1*)
tượng
(2+1*),_x000D_
-dụng
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131)-
Việt(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
(211132_x000D_
phân
Lênin,_x000D_ tích dữTBCMH=0
liệu lớn sử dụn
221161
231183
215687
215667 - Học
Đồ
Tiếng máy
án/Khóa anh cơchobản
luận (2+1*),_x000D_
CNTTtốt nghiệp,_x000D_
2,_x000D_
231901
221177
911203 --- Trí Thực
Nhập tuệ nhân
tập
môn chuyêntạo
khai (2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
phái dữ liệu(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
)- TBCMH=3.5;
211563
911504
231005
211460
911302
221177
231901
215705
215685
711136 -- KinhCĐ

Mạng
Lập
Chủ
Nhập
Thực
Lập
Tiếng
Tâm
3:
tưởngtế
trình
nghĩa
môn
tập
trình

chính
_x000D_
Tính
máy
Anh
học
Hồ
xãtoán
tính
hướng
khai
chuyên
Python
cho
kỹ
trị
Chí
hội Mác
song
khoa
phái
nâng
CNTT
sư,_x000D_
-song
dữ
Lênin,_x000D_
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
đối tượng (2+1*),_x000D_
học,_x000D_
ngành,_x000D_
caoliệu
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
221190
911302
921200 -- Hệ Chủ
Thực điềunghĩa hànhxã (2+1*),_x000D_
hội khoa học,_x000D_
Pháp
215667
231027
211563
221190
711136
221161
911203
231005
911409
luật
215687 --- Học
911409 đạisở
Trí


Lịch
Hệ
Tâm
Tiếng
Kinh
Mạng
Lịch
tuệ
3:
điều lýhành
cương
sử
máy
tế
sử
nhân
dữ
Tính
anhhành
học cơ
chính
máy
Đảng
giáo
(911602)-
kỹ
cho tạo
liệu,_x000D_
Đảng toán
bản
tính
Cộngdục
song quốc
Sản
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
trị
TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_
-song
(2+1*),_x000D_
CNTT
Mác Việt
2,_x000D_
phòng;
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Cộng Sản Việt (211131);
_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
Nam,_x000D_
Đại
Cấu số
215685
231028
215667
911504trúctuyến
231005 - Lập - Tiếng
dữ
Lập
Trí

Mạng tính
liệu
tuệtrình
tưởng (111125)-
Anh

nhân
máy cho
giải
ứng
Hồ tạo CNTT
thuật
dụng
Chí
tínhtrị TBCMH=4;
1,_x000D_
(2+1*)
Windows
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_ _x000D_
(211131)-
Form TBCMH=0; _x00
_x000D_
(2+1*),_x000D_
911203
221177
215705
911302
231027 Kinh
Nhập
Chủ tếmôn
trình
nghĩa chính khai
Python
xã hội Mác
phái
nâng
khoa - Lênin,_x000D_
dữ caoliệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
911504
Giáo

Giảisở
215687
tích
231129
215685
921200
231027
911302
221190 kỹ---(111126)-
dục Cơ

quốc
thuật
Tiếng
Thực

Chủ
Hệ
sở
tưởng
sở
điều
dữ
phòng
lập
anh
Anh
hành
dữ
nghĩa
liệu,_x000D_
Hồ
trình
chovàChí
TBCMH=5.6
giáo an
liệu,_x000D_
hànhxã hội
Minh,_x000D_
(2+1*)
CNTT
dụcninh
khoa
(921204)-
(211002)-
2,_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_1,_x000D_
quốc phòng;
học,_x000D_
TBCMH=4;_x000D_
TBCMH=0;
_x000D_ _x000D_
221161
911409
231028
921200 Học
Lịchchất
-(111126)-
Lập
Thực máy
sử
trình
hành cơ
Đảng
ứng bản
giáo Cộng
dụng(2+1*),_x000D_
dục Sản
Windows
quốc Việt Nam,_x000D_
Form_x000D_
phòng; (2+1*),_x000D_
Giáo
Giải
215705
231183
215687
Cấu
231028
911409 dục
tích
trúc - thể
Lập
Đồ
Tiếng
dữ
Lập
Lịchliệutrình
án/Khóa
trình
sử anh
và1_x000D_
TBCMH=0;
Python
cho
giải
ứng
Đảng luận nâng
CNTT
thuật
dụng
Cộng tốt _x000D_
cao
2,_x000D_
(2+1*)
Windows
Sản Việt (2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131)
Form (2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
231005
221177
911504
231129 - máyMạng
Nhập
Tư tưởng máy
môn Hồtính
khaiChí (2+1*),_x000D_
phái dữ
Minh,_x000D_ liệu (2+1*),_x000D_
Kiến
Giáo
221161
231901
215705
231129
911504
231027 dục--- thể
trúc
(921113)- Tiếng
TBCMH=0,
Học
Thực
Lập
Tiếng

Cơ chất
máy
tưởng
sở
anh
tính
tập
trìnhanh
dữ cơcho
2(221104)-
chuyên
Python
cho
Hồ Chí
CNTT
Điểm
(921114)-
bản CNTT
liệu,_x000D_
1=0;3,_x000D_
TBCMH=3.8;
TBCMH=0,
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
nâng cao
3,_x000D_
Minh,_x000D_ _x000D_ _x000D_
Điểm
(2+1),_x000D_ 1=0; _x000D_
221190
921200
231183
Cấu trúc - Hệ
Thực
Đồ
dữ điều
án/Khóa
liệu hành
vàhành giáo
giải (2+1*),_x000D_
luận dục
thuật tốt quốc phòng;
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131);_x000D__x000D_
Kiến
Kỹ
221177
711136
221161
231183 trúc
năng - máy
mềm
Nhập
Tâm
Học
Đồ tính

máy
án/Khóa học(221104)-
(711170)-
môn cơ khai
kỹ
bản
luận TBCMH=0;
phái
sư,_x000D_TBCMH=3;
dữ
(2+1*),_x000D_
tốt liệu _x000D_
nghiệp,_x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
921200
231028
231005
Đại số
231901 tuyến Thực
Lập
- Mạng tính hành
trìnhmáy ứnggiáo
tính
(111125)- dục
dụng quốc
Windows
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0; phòng;
Form _x000D_
_x000D_(2+1*),_x000D_
Giải
Lập
Triết
221190
911203 học--(111126)-
tích
trình Thực
Python
Mác
Hệ
Kinh điều- tậpcơ
Lêninchuyên
TBCMH=3.3
hànhbản ngành,_x000D_
(2+1*)
(911102)- - (211132_x000D_
(2+1*),_x000D_ TBCMH=0
221177
231901
Cấu
Giáo trúc
231129
231027
711136 dục-- dữ Nhập
Thực
Tiếng
quốc
Tâm sởtế
Cơ liệu môn
tậpchính

anh
dữ
phòng
lý học giải
chovàtrị
khai
chuyên
kỹ
Mác
phái
thuật
CNTT
liệu,_x000D_
an ninh
sư,_x000D_
dữ Lênin,_x000D_
ngành,_x000D_
(2+1*) liệu (211131)
3,_x000D_
(921204)-(2+1*),_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
)- TBCMH=3.8;
231005
911302
221190 Mạng
Chủ _x000D_
lýmáy
nghĩa tính
xã hội(2+1*),_x000D_
khoa học,_x000D_
711136
231183
231028
Giáo
911203 dục--- thể Hệ
Tâm
Đồ
Lập
Kinh
điều
án/Khóa
trình
chấttế
hành
học ứng kỹ
1_x000D_
chính
(2+1*),_x000D_
luậnsư,_x000D_
dụng
trị tốt
Mác nghiệp,_x000D_
Windows
-TBCMH=0; Form (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
Pháp
231027
911409
231005
911203 luật đạisở
--- Cơ
Lịch
Mạng
Kinh cương
sử
tế dữ
máy
chính (911602)-
liệu,_x000D_
Đảng tính Cộng
trị Mác Sản
(2+1*),_x000D_
- Việt _x000D_
Nam,_x000D_
Lênin,_x000D_
231901
231129
(921113)-
911302 - Thực
Tiếng
TBCMH=0,
Chủ tập
anh
nghĩa chuyên
cho
xã CNTT
Điểm
hội ngành,_x000D_
3,_x000D_
1=0;học,_x000D_
khoa _x000D_
Cấu trúc- dữ
231028
911504
231027
911302 Lập


Chủ liệutrình
tưởng
sở và ứng
dữ
nghĩa giải
Hồ thuật
dụng
Chí
liệu,_x000D_
xã hội (2+1*)
Windows
Minh,_x000D_
khoa (211131)-
học,_x000D_ Form TBCMH=0; _x00
(2+1*),_x000D_
711136
231183
Kiến Tâm
- máy
Đồ lý học
án/Khóa kỹ
luậnsư,_x000D_
tốtSảnnghiệp,_x000D_
Cơ sởtrúc
911409
231129
921200
231028
911409 kỹ--- thuật Lịch
Tiếng
Thực
Lập
Lịch
tính
sử
sửlập
anh
hành
trình
(221104)-
Đảng
trình
cho
ứng
Đảng giáo
Cộng
(2+1*)
CNTT
dục
dụng
Cộng
TBCMH=0;
(211002)-
3,_x000D_
quốc
Windows
Sản Việtphòng;
_x000D_
Việt Nam,_x000D_
Form TBCMH=0;
_x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
911203
231901
Lập trình- Python
911504 - Kinh
Thực
Tư tưởngtếtậpchính
chuyên
cơ Hồ bảnChítrị Mác - Lênin,_x000D_
ngành,_x000D_
(2+1*) (211132_x000D_
Minh,_x000D_
Giải tích
231183
Cấu
231129
911504trúc -(111126)-
Đồ
dữ
Tiếng
Tư án/Khóa
liệu
tưởng và
anh TBCMH=0;
giải
cho
Hồ luận
thuật
ChíCNTTtốt _x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*)
3,_x000D_
Minh,_x000D_ (211131)
911302
711136
)- TBCMH=0;
921200 Chủ
- Tâm nghĩahọcxã
lýhành
_x000D_ kỹhội khoa
sư,_x000D_ học,_x000D_
Giáo
231901
231183
921200 dục--- thể Thực
Thực
Đồ
Thực chất
án/Khóatập
hành
giáo
2chuyên
(921114)-
luận
giáo
dục quốc
TBCMH=0,
ngành,_x000D_
tốtSản
dục
phòng;Điểm
nghiệp,_x000D_
quốc phòng;
_x000D_
_x000D_1=0; _x000D_
911409
911203
Pháp
Cấu luật
trúc Lịch
- dữ
Kinh
đạiliệu sử
tế
cương Đảng
chính
và Cộng
trị
(911602)-
giải Mác
thuật Việt
-TBCMH=0; Nam,_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*) (211131)_x000D_
Kỹ
Cấu năng
711136
231901trúc -mềm
Tâm
Thực
dữ liệu (711170)-
lý học
tập
và kỹ
chuyên
giải TBCMH=0;
sư,_x000D_
thuật ngành,_x000D_
(2+1*) _x000D_
(211131); _x000D_
911504
911302
Cấu trúc Tưliệu
- dữ
Chủ tưởng
nghĩa Hồ
xã Chí
và giải hội
thuật Minh,_x000D_
khoa học,_x000D_
(2+1*) (211131)
Triết
911203
711136 học-(111126)- Mác
Kinh -tế Lênin
chính (911102)-
trị MácSản TBCMH=0
- Lênin,_x000D_
Giải tích
921200
911409 - Tâm
Thựcsử
Lịch lýhành
học
Đảng kỹ
giáo sư,_x000D_
TBCMH=5.4;
Cộngdục quốc _x000D_
Việtphòng; _x000D_
Nam,_x000D_
911302
911203
Giáo dục-- dữ
Cấu trúc
911504 Chủ
Kinh
thể
Tưliệu nghĩa
chất
tưởngtếvà chínhxã Chí
2 giải hội
trị
(921114)-
Hồ thuật khoa
Mác học,_x000D_
- Lênin,_x000D_
TBCMH=0,
(2+1*)
Minh,_x000D_ Điểm TBCMH=0
(211131)- 1=0
911409 - Chủ
911302 Lịch sử Đảng Cộng Sảnhọc,_x000D_
Việt Nam,_x000D_
921200 - Thựcnghĩa hành xã giáo hộidụckhoa quốc phòng; _x000D_
g_x000D_
000D_
x000D_
g_x000D_
g kê,_x000D_
t,_x000D_
x000D_
000D_
x000D_
g kê,_x000D_
x000D_
x000D_
t,_x000D_
x000D_
g_x000D_
000D_
x000D_
x000D_
gx000D_
kê,_x000D_
t,_x000D_
trị CSDL (2+1*),_x000D_
x000D_
g_x000D_
000D_
x000D_
x000D_
ệu
g và giải thuật (2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
x000D_
t,_x000D_
trị mềm
x000D_ CSDL(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
g_x000D_
ần
000D_
trị CSDL
ệu
g x000D_
và giải (2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
x000D_
tin thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
t,_x000D_
ệu và giải thuật (2+1*),_x000D_
x000D_
g_x000D_
ần
000D_
x000D_
x000D_mềm (2+1*),_x000D_
*),_x000D_
ần
x000D_mềm (2+1*),_x000D_
g
oa tin
t,_x000D_
trị (2+1*),_x000D_
CSDL
kê,_x000D_
x000D_
học dữ(2+1*),_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_
g_x000D_
tin
x000D_ (2+1*),_x000D_
gx000D_
*),_x000D_
ệu 000D_
h và giải
kê,_x000D_
x000D_
ứng
*),_x000D_ dụng thuật (2+1*),_x000D_
Windows form (2+1*),_x000D_
oa trịhọc
x000D_
g_x000D_
ần CSDL
mềm (2+1*),_x000D_
dữ(2+1*),_x000D_
liệu(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
t,_x000D_
oaá 000D_
x000D_
dữ
x000D_
học liệudữ lớnliệu (2+1*),_x000D_
g ần
x000D_
htrị mềm
kê,_x000D_
ứng dụng(2+1*),_x000D_
Windows form (2+1*),_x000D_
g
ớn tin
x000D_
h (2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
t,_x000D_ CSDL (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng Windows form (2+1*),_x000D_
tin
000D_
x000D_
áyx000D_
dữ
*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
liệu lớn (2+1*),_x000D_
g_x000D_
ệu
g 000D_và
cho giải
xử
kê,_x000D_
x000D_
átrịdữCSDL liệu lớn lýthuật
dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớn (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
*),_x000D_
t,_x000D_
ớn
oa x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học
t,_x000D_
g_x000D_
ển
ớn ần
000D_ mềmdữ
ứng
x000D_ dụng
(2+1*),_x000D_ liệuWidows
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ Form/Web/Mobile,_x000D_
oa
ệu
g h học

yx000D_
cho dữ
giải
xử
kê,_x000D_
ứng dụng liệu
lýthuật
dữ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu
Windows lớnform
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ển y tin
trịứng
t,_x000D_
cho (2+1*),_x000D_
CSDL xử dụng khai
(2+1*),_x000D_
lý dữ liệuphá
lớn dữ liệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
á h
g_x000D_
ển ần ứng
000D_ mềm
ứng
x000D_
dữ liệudụng
dụng
lớn Windows
(2+1*),_x000D_
Widows form (2+1*),_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
g_x000D_
ệu
ển x000D_
*),_x000D_
ển ứng

ứng giảidụng
dụng thuậtxử (2+1*),_x000D_
lý dữ Form/Web/Mobile,_x000D_
Widows liệu lớn,_x000D_
ểná dữ
tinứng
t,_x000D_
g
ớn trị liệu
CSDL
kê,_x000D_ lớn
(2+1*),_x000D_
dụng (2+1*),_x000D_
khai
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ phá dữ liệu,_x000D_
oa
ển x000D_
g_x000D_
ển ần học
mềmdữ
ứng
ứng dụng liệuphân
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng khai tíchdữ dữliệu,_x000D_
liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
ớn
ển
ệu yx000D_
000D_ (2+1*),_x000D_
*),_x000D_
ứng

cho
x000D_
h ứng giải
xử dụng
dụng lýthuật
dữ lýphá
xửliệu dữ liệu
(2+1*),_x000D_
Windows lớnform lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ng
ển y tinđối
ứng
cho tượng
(2+1*),_x000D_
xử dụng
lý dữ(2+1*),_x000D_
xử lý
liệu dữ
lớn liệu lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
oa
ển x000D_
g_x000D_
ần học
ứng
t,_x000D_
ển trị mềm
ứng
x000D_ CSDL dữdụng liệu(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng Widows
(2+1*),_x000D_ tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
g
án
ển
ểná kê,_x000D_
dữ
song
x000D_
*),_x000D_
ứng
ứng liệu lớn
song
dụng (2+1*),_x000D_
phân
dụngWindows tích dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Widows Form/Web/Mobile,_x000D_
ng
ển
g x000D_
h
ần ứng
tinđối
ứng
kê,_x000D_
x000D_
trị mềm
CSDL dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
dụng khai
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_phá form
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
dữ liệu,_x000D_
ớn
ạo
oa
ng 000D_
x000D_(2+1*),_x000D_
học
đối dữ
tượng liệu (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ển
án
g_x000D_
ển ứng
x000D_
áx000D_
dữ
song
*),_x000D_
ứng liệu dụng khai phá
lớn (2+1*),_x000D_
song
dụng dữ
(2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu,_x000D_
ệu
g
án
ển
000D_
h tin
x000D_

t,_x000D_
yx000D_
cho
CNTT (2+1*),_x000D_
giải
xử
kê,_x000D_
ứng
song
ứng lýthuật
dữ
1,_x000D_
dụng
song
dụng Windows lớnliệu
(2+1*),_x000D_
liệu form
(2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu
lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
lớn,_x000D_
ớn
ạo
g
oa
ển trị CSDL
kê,_x000D_
x000D_
học
ứng
t,_x000D_
*),_x000D_
ầntrị CSDL
mềm dữ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng liệu (2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ tích dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
ểná
ạo
ển 000D_ứng
CNTT
x000D_
dữ liệu dụng
2,_x000D_
lớn
(2+1*),_x000D_
ứng dụng Widows Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân tích dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
ệu
ng
oa yần và
cho
CNTT
000D_
h ứng
x000D_
đối
học
mềm giải
xử
dụng
tượng
dữ lýthuật
dữ
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
liệu
Windows
liệu lớnform
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
on tin
g_x000D_
ển ứng
t,_x000D_
ớn trị (2+1*),_x000D_
nâng
CSDL dụng
cao khai phá
(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
CNTT 1,_x000D_ dữ liệu,_x000D_
ng
g
ển ần đối
CNTT
t,_x000D_
áyx000D_
dữ tượng
kê,_x000D_
mềm
ứng liệu dụng
2,_x000D_
lớn (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Widows Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
án
g_x000D_
ản
ệu hCNTT
tinsong
ứng
*),_x000D_
ển ứng song
dụng
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_

cho giải
xử lýthuật
2,_x000D_ dữ (2+1*),_x000D_
Windows
xử lớnform
lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_
lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
g
án
ển kê,_x000D_
000D_
tinsong
ứng song
(2+1*),_x000D_
dụng (2+1*),_x000D_
khai phá dữ liệu,_x000D_
aiáon
ớn
ạo trị
x000D_
g_x000D_
ển ần
on dữnâng
*),_x000D_
oa
ển CSDL
học
x000D_
ứng
phái
000D_ mềm
ứng liệu
nâng dữ
dữ cao
lớn
dụng liệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_liệu (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân
(2+1*),_x000D_
dụng
cao Widows tích dữ
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1),_x000D_
ạo
t,_x000D_
ản
g_x000D_
ệu yx000D_(2+1*),_x000D_
*),_x000D_
ển ứng dụng
(2+1*),_x000D_

cho giải
xử lýthuật
dữxử(2+1*),_x000D_
lý dữ
lớnliệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ớn
oa
ng
ển
ản h CNTT
ứng
đối
ứng 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
học dữ
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
tin liệu
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_ Windows form
(2+1*),_x000D_
khai phá dữ (2+1*),_x000D_
liệu,_x000D_
t,_x000D_
oa
ển
ai CNTT
học
ứng
phái dữ
dữ1,_x000D_
dụng liệu
liệu (2+1*),_x000D_
phân tích dữ liệu
(2+1*),_x000D_ lớn sử dụng học máy,_x000D_
ển
án
h áyần
htrị
CNTT
x000D_
dữmềm
ứng
cho
ứngCSDL
song
*),_x000D_
ển
ai ứng
phái liệudữ
(2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_
xử
dụng lý
lớn
song
(2+1*),_x000D_
x000D_ dụng dữ
liệu
Widows
(2+1*),_x000D_
liệu
Windows lớnForm/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
xử lý dữ (2+1*),_x000D_
form
liệu
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
lớn,_x000D_
ng h CNTT
g_x000D_ứng
đối
x000D_
on
ầntin 2,_x000D_
dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
mềm
nâng Windows
khai
(2+1*),_x000D_
cao phá
(2+1),_x000D_form
(2+1*),_x000D_dữ (2+1*),_x000D_
liệu,_x000D_
ểná
ớn
ạo x000D_
_x000D_
oa
ển ứng
dữ
x000D_ liệu dụng
lớn
(2+1*),_x000D_
học
ứng dữ
(2+1*),_x000D_
g_x000D_ dụng liệuWidows Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân tích dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
án
h áon
ản
ển
ớn dữ
tin
x000D_
nâng
song
yx000D_
*),_x000D_ liệu cao
lớndữ
song
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng
cho (2+1*),_x000D_
xử dụng

(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
xử
khai lýphá
liệu dữ liệu
dữ lớn,_x000D_
liệu,_x000D_
lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
g
ng
h h trị
CNTT
ứngCSDL
kê,_x000D_
dụng
x000D_
đối dụng
tượng
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
1,_x000D_
Windows Form
Windows form
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
ản
ớn
ạo
ển x000D_
_x000D_
oa x000D_(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học
ứng
*),_x000D_
ai phái dữ
dữdụng liệu
liệu (2+1*),_x000D_
phân tích dữ lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
ển
ệu
ánáy trị
_x000D_cho

CNTT
000D_
x000D_
dữ CSDL
ứng
song
x000D_ xử
giải
liệu (2+1*),_x000D_

dụng dữ
thuật
2,_x000D_
3,_x000D_
lớn
song xử lý
liệu
Widows dữ
lớn liệu
(2+1*),_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ai
g y phái
x000D_
cho
CNTT
kê,_x000D_
dụng dữ
xử lýliệu
dữ
1,_x000D_
Windows (2+1*),_x000D_
liệu
Form lớn (2+1*),_x000D_
ng
oa
ển
ớn
ạo
g
x000D_
h
on ứng
đối
học
ứng
t,_x000D_
ận
trị nâng
tốt
CSDL
kê,_x000D_
dụng
x000D_
dụng
tượng
dữ
(2+1*),_x000D_
ần mềm dụng
cao Windows
liệuWidows
khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Windows tích(2+1*),_x000D_
phá
Form
form
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân (2+1*),_x000D_
dữliệu,_x000D_
liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1),_x000D_ dữ
(2+1*),_x000D_
ển
án
h h(2+1*),_x000D_
áyx000D_
ứng
CNTT
000D_
trị
dữ CSDL
song
ứng liệu dụng
2,_x000D_
3,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_ lớn
song Widows
(2+1*),_x000D_ Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Windows form (2+1*),_x000D_
ng
ển
ản
ệu tin
ên đối
ứng

cho
CNTT
000D_
x000D_ (2+1*),_x000D_
tượng
dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
giải
xử lýthuật
dữ
1,_x000D_
3,_x000D_ khai
xử lýphá
dữ dữ
liệu
(2+1*),_x000D_
liệu lớn liệu,_x000D_
lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
h
ển (2+1*),_x000D_
x000D_
ứng dụng khai
aiáon
t,_x000D_
ệu
ớn
ạo ận
_x000D_
g_x000D_
ển ần dữnâng
vàtốtliệu
ứng
phái
sư,_x000D_
CNTT
t,_x000D_
ận
x000D_mềm
ứng
tốt dữ cao
nghiệp,_x000D_
giải
(2+1*),_x000D_
*),_x000D_
án
ển song song
dụng thuật
lớn xử
phân lýphá
liệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_ Widows
nghiệp,_x000D_ dữ dữ
dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu lớn,_x000D_
tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
_x000D_
ển
ản
ớnyầntrị
ên cho
CNTTCSDL
ứng (2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
mềm xử xử lý
(2+1*),_x000D_
lý dữ
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu dữ
lớn liệu lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ạo
ển
ng
oa
trị
ển ondụngứng
đối
học Windows
(2+1*),_x000D_
tinMác
ứng
nâng -dụng
tượng
dữdụng
cao liệuphânFormtích(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ dữ
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_ khai phá
(2+1),_x000D_ dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
liệu,_x000D_
ên
gdụngtrị ngành,_x000D_
CSDL
kê,_x000D_ (2+1*),_x000D_
Windows Form
ệu
ển
ai
g_x000D_
ển
ng
án
hhội
ản

ứng
phái
hsư,_x000D_
tinứng
CNTT
yx000D_
cho
ứng
đối
song
giải
dữ lýthuật
dụng liệu
(2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_
xử
3,_x000D_
dụng dữ
1,_x000D_
tượng
song
(2+1*),_x000D_
*),_x000D_
ển
g_x000D_ khoa
ứng
phân
Windows lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tích
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_ xử lý dữ
dữ liệu
(2+1*),_x000D_
Widows
liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
form
liệu (2+1*),_x000D_
lớn,_x000D_
ệu
g
ng
trị000D_
ần và
mềm
đối giải
kê,_x000D_
CNTT tượng
(2+1*),_x000D_
Mác
*),_x000D_ - thuật
3,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
ển
án
ạoonận
áx000D_
CNTT
_x000D_
Cộng
oa nâng
ứng
dữ tốt
songliệu cao
dụng
lớn
song
(2+1*),_x000D_
học Sản
dữ khai
Widows
nghiệp,_x000D_ phá
(2+1),_x000D_
liệu(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
Việt dữ
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu,_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
ển
ai
trị
án ần ứng
phái
Mác
t,_x000D_
000D_
ận
tin mềm
tốt
song -dụng
dữ liệu phân
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
song tích dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
hhội
oa
ản
ển
ớn
ạo
g onên(2+1*),_x000D_
x000D_ khoa
học
ứng dữ học,_x000D_
dụng
ngành,_x000D_
nâng cao
(2+1*),_x000D_
CNTT
kê,_x000D_
dụng liệu
1,_x000D_
Windows xử(2+1*),_x000D_
khai lýphá
dữ (2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
Form liệu lớn,_x000D_
dữ liệu,_x000D_
Chí
ng
hộix000D_
h ứngMinh,_x000D_
đối dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
x000D_
tin
t,_x000D_
ên
*),_x000D_khoa
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_ Windows form
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_ (2+1*),_x000D_
ạo
_x000D_
ai
ển
ảnyx000D_
Cộng
h (2+1*),_x000D_
ứng
phái
ứng Sản
sư,_x000D_
cho dụng
dữ
xử dụng

(2+1*),_x000D_Việt
liệu
dữ
1,_x000D_ xửNam,_x000D_
Windows
phân tích form
(2+1*),_x000D_
lý dữ
liệu lớn liệu (2+1*),_x000D_
dữ lớn,_x000D_
liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
(2+1*),_x000D_
g
án
h á
Cộng CNTT
000D_
x000D_
o dục
kê,_x000D_
dữ
songliệu2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
(2+1*),_x000D_
x000D_
*),_x000D_
g_x000D_ Sản lớn
songViệtphòng; _x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
oa
Chí
ng
trị sư,_x000D_
dụnghọc
CNTT
x000D_
áon dữ
đối
Mác liệudữ
Windows
Minh,_x000D_
tượng
(2+1*),_x000D_
- lớnliệu
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
Form (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân
Lênin,_x000D_ tích dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
ển
ai
ớn
ạo trịứng
phái
CNTT
t,_x000D_
ận
thuật
000D_
_x000D_
Chí
oa x000D_nâng
tốt
CSDL dữdụng
(2+1*) liệu
2,_x000D_
cao Widows
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
học dữ liệu (211131) Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_(2+1*),_x000D_
g_x000D_
htrị
ớn
án h Mác
ứng
oCNTT
x000D_
dục -song
dụngLênin,_x000D_
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
(2+1*),_x000D_
song
(2+1*),_x000D_ Windows
phòng; form (2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
ng
hội
ển
ản
ệu on đối

t,_x000D_
y cho
CNTT
dụng
x000D_ khoa
ứng tượng
(2+1*),_x000D_
ên nâng cao
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
giải
xử lýthuật
dữ
1,_x000D_
Windows (2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng khai phá
(2+1),_x000D_ dữ
(2+1*),_x000D_
liệu
Form lớn liệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
hộih
áono
ận dục
ứng
dữ
trị khoa
liệu
nâng
tốt
CSDL quốc
dụng lớn
cao phòng;
Windows
học,_x000D_ _x000D_
form
(2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
hạo
ển
ản
ai ythuật
_x000D_
án
Cộng cho (2+1*)
xử
(2+1*),_x000D_
g_x000D_ ứng lý
(2+1*),_x000D_
song Sản song
dụng
(2+1*),_x000D_
phái
sư,_x000D_ dữ dữ
Việt
liệu (211131)
xử liệu lớnForm/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
lý _x000D_
dữ (2+1*),_x000D_
liệu
(2+1*),_x000D_ lớn,_x000D_
ểnáần
25)-
ản
ệu trị
dữ
x000D_
Cộng
ớn ên
mềm
ứng
CNTT CSDL
liệu
Sản (2+1*),_x000D_
dụng
2,_x000D_
3,_x000D_
lớn
(2+1*),_x000D_
vàngành,_x000D_
giải
Widows
(2+1*),_x000D_
TBCMH=5.9; Việt(2+1*),_x000D_
thuật Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ển
Chí
ạo
ển
_x000D_
ai
trị ứng
CNTT
dụng
phái dữ
(2+1*),_x000D_
tin
g_x000D_ Mác -dụng
1,_x000D_
Windows
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
ứng dụng Widows
phânFormtích
liệu(2+1),_x000D_Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
ển
ệu onận
104)-
ớn
Chí ứng
x000D_
yần nâng

chotốt giảidụng
cao
TBCMH=4.5;
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
xử lýliệu
dữkhai
nghiệp,_x000D_
thuật phá dữ
(2+1*),_x000D_
liệuphá_x000D_
lớn (2+1*),_x000D_
ai
ển
ng
h o phái
sư,_x000D_
mềm
ứng
CNTT
dục
dụngđối dữdụng
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
1,_x000D_
Windows
tượng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
khai
phòng; dữ
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Form liệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
hội
ản x000D_
*),_x000D_
ển ên
yần
thuật khoa
ứng học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
cho
x000D_ ngành,_x000D_
mềm xử lý
(2+1*),_x000D_
(2+1*)
xử lý dữ dữ
(211131)
liệu lớn liệu lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ển
trị
ển onoCNTT
dục
tinứng
ứng
nâng quốc
-dụng
(2+1*),_x000D_
Mác phòng;
Widows
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
cao xử lý dữ_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
liệu lớn,_x000D_
án
h
oa
ển
ai
ển
ển
ận
thuật tốt
song
(2+1*),_x000D_
_x000D_
Cộng học
x000D_
ứng
phái Sản
sư,_x000D_
tin
trịứng
x000D_
104)- CSDL
ứng dữ
dữdụng
dụng
TBCMH=6;
dụng liệu(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
2,_x000D_
(2+1*)
3,_x000D_
songViệt
liệu
(2+1*),_x000D_ (211131)
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân
Widows
(2+1*),_x000D_
khai tíchForm/Web/Mobile,_x000D_
_x000D_
phá dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
hhội
ản
ạoonên
ận(2+1*),_x000D_
*),_x000D_
ển
_x000D_
dụng khoa
ứng học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
nâng
tốt cao phân tích
(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
Windows Form dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Chí
ng
trị
ển h
x000D_
ầntrị (2+1*),_x000D_
ứngMinh,_x000D_
đối
Mác
*),_x000D_
ứng
mềm
CSDL dụng
tượng
(2+1*),_x000D_
- Windows
Lênin,_x000D_
dụng khai
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_phá form
(2+1*),_x000D_dữ (2+1*),_x000D_
liệu,_x000D_
ển
oa
ng
ai
ản thuật
_x000D_
Cộng ứng
học
đối
phái
sư,_x000D_(2+1*)
Sản
dữdụng
tượng
dữ
(2+1*),_x000D_Việt
liệu
liệu (211131)-
xử lý dữ
Nam,_x000D_liệu
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ TBCMH=0
lớn,_x000D_
án
hhội
oa
ển ênCNTT
dụng
otin
dục
áx000D_
dữ ngành,_x000D_
song
học
ứng liệudữ1,_x000D_
Windows
3,_x000D_
quốc lớn
song
(2+1*),_x000D_
khoa dụng liệu Form
phòng; (2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
xử(2+1*),_x000D_
lý dữ liệu
ệu
ển
Chí
án
trị
ai hdụngvà
ứng
ứng (2+1*),_x000D_
song giải
-dụng
Windows
Minh,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
Mác
phái dữ songthuật
liệu phânForm
Windows dữ lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tích(2+1*),_x000D_
form
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ớn
ạo sư,_x000D_
ận
trị
CNTT
thuật
x000D_
_x000D_
Cộng
ển h ứngtốt
CSDL
ứng 3,_x000D_
nghiệp,_x000D_
2,_x000D_
(2+1*)
Sản
dụng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng Việt (211131)
Nam,_x000D_
Windows
phân tích form (2+1*),_x000D_
dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
*),_x000D_
ngá
ạo ần
o mềm
đối
CNTT
dục
dữ tượng
liệuquốc(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
lớn
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
phòng; _x000D_
(2+1*),_x000D_
hhội
ệu on
trị ận
ên(2+1*),_x000D_
vàkhoa
(2+1*),_x000D_
nâng
Mác
tốt - học,_x000D_
cao (2+1),_x000D_
Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
ngành,_x000D_
giải thuật (2+1*),_x000D_
ng
oa
ánáythuật
Chí
ớn
cho
trị
CNTT
dụng
dữ
tin
ận
CSDL
đối
học
song
tốt
xử
tượng
dữ lý
song
dữ
liệu
(2+1*),_x000D_ liệu
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
liệu lớn Form lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*)
(2+1*),_x000D_ (211131)
hản
hội ênCNTT
_x000D_
Cộng Sản 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
khoa Việt Nam,_x000D_
học,_x000D_
ngành,_x000D_
ển
ệu
ớn
án osư,_x000D_
ầnCNTTmềm
ứng

dục giải (2+1*),_x000D_
dụng thuật
2,_x000D_
3,_x000D_
quốc
(2+1*),_x000D_
song song Widows Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phòng; _x000D_
(2+1*),_x000D_
Chíyhdụng
_x000D_
ai
Cộng
trị
ển
ứng
*),_x000D_
ạo ên cho
CNTT
tin
dụng
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
xử lýViệt
2,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
phái
Mác
ứng dữ
Sản
sư,_x000D_ -dụng liệu
Windows
dữ liệu
Form form
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_ khai phá dữ
(2+1*),_x000D_
lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
liệu,_x000D_
ạo
oaáyần
onận
thuật
dữmềm
nâng
chotốt (2+1*),_x000D_
cao
(2+1*),_x000D_
học
CNTT liệudữ lớn dữ
liệu
1,_x000D_ (2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*)
xử lý (211131)
liệu lớn
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ển onosư,_x000D_
ứng
CNTTnâng
dục
dụng dụng
cao
3,_x000D_
quốc
Windows Widows
phòng;
Form Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1),_x000D_
_x000D_
Chí
trị
hội
ản
ển (2+1*),_x000D_
*),_x000D_
ển tin
ên Minh,_x000D_
Mác
khoa
ứng -1,_x000D_
Lênin,_x000D_
học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
ứng xử lý dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớn,_x000D_
h
ớn
trị
ển
ản
hội ận
CNTT
hthuật
CNTT
Mác
ứng
CNTT -dụng
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tốt
khoa
Widows
Windows
Lênin,_x000D_
dụng khai
nghiệp,_x000D_
(2+1*)
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
osư,_x000D_
dục quốc phòng;
học,_x000D_ phá
(211131)
Form/Web/Mobile,_x000D_
form (2+1*),_x000D_
dữ liệu,_x000D_
_x000D_
Cộng
oa
ển
ển y học
ứng
*),_x000D_
ai phái
ứng
CNTT
cho Sản
dữ
dữdụng
dụng Việt
liệu
liệu
2,_x000D_
xử lý dữ Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phân tích dữliệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
khai
liệuphá
lớn dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
(2+1*),_x000D_
aiáon
hội
ển ên dữ
ứng
phái liệu
nâng
khoa dữ lớn
cao
dụng
ngành,_x000D_liệu (2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
học,_x000D_
xử lý dữ liệu
(2+1*),_x000D_ lớn,_x000D_
Cộng
Chí hậnứng
thuật
_x000D_
ng
oa
trị tốtSản
đối
học nghiệp,_x000D_
(2+1*)
Minh,_x000D_
dụng
tượng
dữ
(2+1*),_x000D_
Mác -dụng Việt
liệu (211131)-
Nam,_x000D_
Windows form
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
xử lý dữ liệuTBCMH=0
(2+1*),_x000D_
ển
ớn
ản
Chí
on
Cộng
ểnáh
nâng
ứng
(2+1*),_x000D_
osư,_x000D_
ên
dụng
dục
dữ
cao
(2+1*),_x000D_
ứng Sản dụng
ngành,_x000D_
Windows
Minh,_x000D_
liệuquốc Việt(2+1),_x000D_
Widows
lớnphòng;
Nam,_x000D_
phânFormtích dữ lớn,_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
(2+1*),_x000D_
án
hhội
ản
ển
ai y song
ứng song
dụng
(2+1*),_x000D_
khoa
(2+1*),_x000D_
ứng
cho
phái xử
dữdụng
lý dữ (2+1*),_x000D_
Windows
học,_x000D_
phân
khai
liệu tích
phá
lớn
liệu(2+1*),_x000D_form
dữ
dữ (2+1*),_x000D_
liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
liệu,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Chí
ng
hạo
trị Minh,_x000D_
đối
Mác
osư,_x000D_
dục tượng
(2+1*),_x000D_
- Lênin,_x000D_
quốc phòng; _x000D_
ớn
ng
ai thuật
CNTT
đối
phái (2+1*)
á(2+1*),_x000D_
_x000D_
Cộng dữ liệu3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Sản
tượng
dữ lớn
Việt
liệu (211131)
(2+1*),_x000D_
xửNam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
lý dữ liệu lớn,_x000D_
ển
án o
_x000D_
hội ứng
dục
song
khoa dụng
quốc
song Widows
phòng; Form/Web/Mobile,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
trị
ớn
Chí
án ận
25)- Mác
CNTT
dụng tốt -1,_x000D_
TBCMH=0;
y(2+1*),_x000D_
cho xử Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
lý dữ
(2+1*),_x000D_
song Windows
Minh,_x000D_
song _x000D_
liệu
Form lớn(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_(2+1*),_x000D_
ển
hạo ứng dụng
(2+1*),_x000D_
thuật
dụng (2+1*)
(2+1*),_x000D_
Windows phân
khai tích
phá
(211131)
Form dữliệu,_x000D_
dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Cộng
hội
àng
ển y ên
o an
CNTT
cho
dụckhoa
ứng Sản
ninh Việt
(921204)-
dụng
2,_x000D_
xử
3,_x000D_
quốc lý dữ Nam,_x000D_
học,_x000D_
ngành,_x000D_ Widows
liệu
phòng; TBCMH=3.8;
lớn _x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
hạo
ển
_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
đối
ứng tượng
dụng (2+1*),_x000D_
xử lý dữ liệu lớn,_x000D_
Chí
Cộng CNTT 1,_x000D_
3,_x000D_
Minh,_x000D_
00D_
ển
ển onận
thuật
CNTT
_x000D_
án dụng tốtSản
sư,_x000D_
ứng
nâng
song
ứng dụng
caoViệt(2+1),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*)
1,_x000D_
song
dụng
Windows
Nam,_x000D_
khai
Widows phá
(211131) dữ
(2+1*),_x000D_
phânFormtích dữ liệu,_x000D_
Form/Web/Mobile,_x000D_
liệu lớn
(2+1*),_x000D_ sử dụng học máy,_x000D_
Chí
trị
Điểm
ản
ển oCNTT
ận
ên dục 2,_x000D_
tốt1=0;
nghiệp,_x000D_
quốc
Minh,_x000D_
Mác -dụng
(2+1*),_x000D_
ứng
ngành,_x000D_ phòng;
Lênin,_x000D_
_x000D_
xửForm
khai lýphá
dữ_x000D_
liệu lớn,_x000D_
dữ liệu,_x000D_
ạo
ng on CNTT
dụngđối
CNTTnâng 2,_x000D_
Windows
(2+1*),_x000D_
tượng
3,_x000D_
cao (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
hội
ai
ển ên
thuật
104)- ngành,_x000D_
osư,_x000D_
dụckhoa
phái
ứng (2+1*)
quốc
dữdụng liệu (211131)
phòng;
học,_x000D_
TBCMH=0; phân
xử _x000D_
lý_x000D_
tích dữ lớn,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dữ liệu liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
án on CNTT
ận nâng
song
tốtSản cao
3,_x000D_
1,_x000D_
song (2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
ản
Cộng
ng (2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
thuật
(2+1*)
đối (2+1*)
tượng
(2+1*),_x000D_ (211131)-
Việt(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
(211132_x000D_ TBCMH=0
ển
trị
ản
ạo ận ứng
Mác
CNTT
ên -dụng
(2+1*),_x000D_
tốt phân
Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_ tích dữ liệu lớn sử dụng học máy,_x000D_
ai
htrị
án_
Chí phái
Mác
song dữ
-song liệu(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ng
hội
ai onên đối
khoa
phái tượng
dữ
ngành,_x000D_
nâng
CNTT
sư,_x000D_ caoliệu
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
hội
ạo (2+1*),_x000D_
1602)-
_x000D_ khoa
osư,_x000D_
dục quốchọc,_x000D_
TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_ phòng; _x000D_
_x000D_
án
Cộng
ản
trị song Sản-song
(2+1*),_x000D_
CNTT(2+1*),_x000D_
Mác Việt
2,_x000D_ (2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
Lênin,_x000D_
hCộng
25)- (2+1*),_x000D_
CNTT
thuật
dụng Sản
TBCMH=4; Việt (211131);
1,_x000D_
(2+1*)
Windows Nam,_x000D_
_x000D_
(211131)-
Form TBCMH=0; _x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
ạo
Chí
htrị
ai
hội (2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
on(2+1*),_x000D_
Mác
phái
nâng
khoa - Lênin,_x000D_
dữ caoliệu(2+1),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
_x000D_
àChí an Minh,_x000D_
(2+1*)
CNTT
MH=5.6 ninh (921204)-
(211002)-
2,_x000D_
3,_x000D_ TBCMH=4;_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
ản
Cộngo
_x000D_
hội dụckhoa
(2+1*),_x000D_1,_x000D_
quốc phòng;
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Sản Việt _x000D_
Nam,_x000D_
00D_ dụng
oCNTT
MH=0;
on dục
nâng Windows
quốc
_x000D_
cao Form_x000D_
phòng; (2+1*),_x000D_
(2+1),_x000D_
hCộng
ai ận
thuật
dụng tốt nghiệp,_x000D_
2,_x000D_
(2+1*)
Windows
Sản
(2+1*),_x000D_
phái dữ Việt (211131)
Form (2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_
Chí
Điểm CNTT
104)- Minh,_x000D_
3,_x000D_
TBCMH=3.8;
1=0; _x000D_ _x000D_
1114)-
ảnonên TBCMH=0,
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
nâng cao Điểm
(2+1),_x000D_ 1=0; _x000D_
Chí oCNTT
_x000D_
ận
thuật tốt 3,_x000D_
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dục quốc phòng;
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131);_x000D__x000D_
ai104)-
ản -dụng
TBCMH=0;
phái
sư,_x000D_
ận TBCMH=3;
dữ
(2+1*),_x000D_
tốt liệu _x000D_
nghiệp,_x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
o(2+1*),_x000D_
hMH=3.3
25)-
ên dục quốc
Windows
TBCMH=0;
ngành,_x000D_ phòng;
Form _x000D_
_x000D_(2+1*),_x000D_
trị (2+1*)
11102)- - (211132_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mác TBCMH=0
Lênin,_x000D_
àai ên phái
thuật
CNTT
_x000D_
an ninh
sư,_x000D_
dữ
ngành,_x000D_
(2+1*) liệu (211131)
3,_x000D_
(921204)-(2+1*),_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
_(2+1*),_x000D_
hhội (2+1*),_x000D_
khoa
sư,_x000D_ học,_x000D_
00D_
trị ận
dụng tốt
Mác nghiệp,_x000D_
Windows
-TBCMH=0; Form (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
hCộng
trị 1602)-
_x000D_ Sản
(2+1*),_x000D_
Mác - Việt _x000D_
Nam,_x000D_
Lênin,_x000D_
Điểm
hội ên
CNTT ngành,_x000D_
3,_x000D_
1=0;học,_x000D_
khoa _x000D_
Chí thuật
dụng
_x000D_
hội (2+1*)
Windows
Minh,_x000D_
khoa (211131)-
học,_x000D_ Form TBCMH=0; _x000D_
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
ận
104)-
Cộng tốtSảnnghiệp,_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
Việt Nam,_x000D_
Cộng
trị o(2+1*)
CNTT
ên dục
dụngMác Sản-
(211002)-
3,_x000D_
quốc
Windows Việtphòng;
Form
Lênin,_x000D_
ngành,_x000D_
(2+1*) (211132_x000D_
TBCMH=0;
_x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
Chí
MH=0;
ận
thuật Minh,_x000D_
tốt _x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (211131)
Chí
hội CNTT 3,_x000D_
Minh,_x000D_
khoa học,_x000D_
osư,_x000D_
1114)-
ên dục quốc
TBCMH=0,
ngành,_x000D_ phòng;Điểm _x000D_1=0; _x000D_
Cộng
trị ận
o dục tốtSản
Mác
1602)- nghiệp,_x000D_
quốc Việt
-TBCMH=0; phòng; _x000D_
Nam,_x000D_
Lênin,_x000D_ _x000D_
-thuật
ênTBCMH=0;
sư,_x000D_
thuật
(2+1*)
ngành,_x000D_
(2+1*)
(211131)
_x000D_
(211131); _x000D_
Chí
hội thuật Minh,_x000D_
khoa học,_x000D_
(2+1*) (211131)
trị 11102)-
MácSản TBCMH=0
- Lênin,_x000D_
Cộngosư,_x000D_
MH=5.4;dục quốc _x000D_
Việtphòng; _x000D_
Nam,_x000D_
hội
trị
1114)-
Chí thuật khoa
Mác học,_x000D_
- Lênin,_x000D_
TBCMH=0,
(2+1*)
Minh,_x000D_ Điểm TBCMH=0
(211131)- 1=0
Cộng
hội khoaSảnhọc,_x000D_
Việt Nam,_x000D_
o dục quốc phòng; _x000D_
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA
KỲ THỨ
MÔN HỌC 111125- Đại số
211100-
tuyến tính
Định hướng nghề nghiệp
SỐ TÍN CHỈ 2 2
Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ
10121738 HÀ NGỌC TUẤN ANH 101218 4/12/2003 7.8 B 3.1 8.5 A
10121759 NGUYỄN DUY CÔNG 101218 9/20/2003 8.4 B+ 3.4 8.5 A
10121778 CAO TIẾN ĐẠT 101218 12/12/2003 7.2 B 2.9 8.0 B+
10121697 LÊ TIẾN ĐẠT 101218 8/26/2003 4.9 F 0.0 L 8.0 B+
10121781 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 101218 8/10/2003 3.7 F 1.5 V 7.3 B
10121961 VŨ ĐÌNH ĐẠT 101218 6/8/2003 7.7 B 3.1 8.8 A
10121684 NGUYỄN HỮU ĐÔN 101218 7/30/2002 4.3 F 0.0 L 8.3 B+
10121086 VŨ MINH ĐỨC 101218 4/19/1999 8.6 A 3.4 8.5 A
10121723 ĐỖ THÀNH HIỆP 101218 12/8/2003 4.0 F 0.0 L 8.0 B+
10121834 NGUYỄN NGỌC HUẤN 101218 2/23/2003 6.7 C+ 2.7 L 8.5 A
10121024 NGUYỄN QUỐC HUY 101218 11/26/2003 7.5 B 3.0 8.0 B+
10121185 DƯƠNG QUỐC KHÁNH 101218 9/1/2003 7.3 B 2.9 8.0 B+
10121863 VŨ ĐĂNG KIỆT 101218 10/7/2003 8.2 B+ 3.3 8.5 A
10121465 DƯƠNG PHÚC LÂM 101218 11/21/2003 7.5 B 3.0 L 8.8 A
10121889 PHẠM KHẮC NHẬT 101218 1/8/2003 0.0 F 0.0 K 8.0 B+
10121894 LẠI ĐẮC PHÚC 101218 11/2/2003 6.9 C+ 2.8 7.3 B
10121507 CHÍ MẠNH QUÂN 101218 7/2/2003 6.7 C+ 2.7 7.3 B
10121970 ĐÀO VĂN SÁNG 101218 10/21/2003 0.0 F 0.0 K 8.0 B+
10121924 VŨ ĐỨC THỊNH 101218 3/31/2003 8.6 A 3.4 8.8 A
10121646 TRƯƠNG PHÚC TOÀN 101218 11/12/2003 8.4 B+ 3.4 8.8 A
10121263 BÙI VĂN TÚ 101218 8/19/2002 6.0 C+ 2.4 L 8.3 B+
10121619 GIANG ANH TÚ 101218 10/9/2003 6.3 C+ 2.5 8.3 B+
10121948 NGÔ ĐỨC TƯỞNG 101218 2/3/2003 6.5 C+ 2.6 8.0 B+
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA

DANH SÁCH HỌC PHẦN


1
921113- Giáo dục thể chất 1_x000D_ 211132_x000D_
211100- Định 921204-
hướng nghề
Giáonghiệp
dục quốc phòng và an ninh 221104- Kiến trúc máy tính 911602- Pháp
211131-
luậtCấu
đại trúc
cươngdữ211002-
liệu và giải
Cơ sở
thuật
kỹ (2+1*)
thuật lập trình (2+1*)
- Lập trình Python cơ bản (2+1*)
2 5 1 3 3 2 3 3
SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ Số
3.4 7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 6.0 C+ 2.4 8.0 B+ 3.2 7.5 B 3.0
3.4 7.7 B 3.1 8.0 B+ 3.2 8.3 B+ 3.3 8.3 B+ 3.3 8.5 A 3.4
3.2 7.8 B 3.1 8.0 B+ 3.2 8.5 A 3.4 6.5 C+ 2.6 8.0 B+ 3.2
3.2 7.5 B 3.0 7.0 B 2.8 3.8 F 0.0 L 7.8 B 3.1 6.0 C+ 2.4
2.9 7.7 B 3.1 0.0 F 0.0 L 4.5 F 0.0 L 7.0 B 2.8 4.8 F 0.0 L
3.5 4.4 F 0.0 L 6.0 C+ 2.4 6.8 C+ 2.7 K 8.8 A 3.5 7.0 B 2.8
3.3 8.0 B+ 3.2 8.0 B+ 3.2 5.0 F 0.0 L 8.3 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2
3.4 8.2 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2 8.8 A 3.5 6.5 C+ 2.6 8.3 B+ 3.3
3.2 4.0 F 0.0 L 5.0 D 2.0 2.8 F 0.0 L 8.3 B+ 3.3 5.3 F 0.0 L
3.4 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 6.8 C+ 2.7 6.3 C+ 2.5 8.0 B+ 3.2
3.2 7.7 B 3.1 5.0 D 2.0 4.3 F 0.0 L 7.3 B 2.9 4.8 F 0.0 L
3.2 7.0 B 2.8 6.0 C+ 2.4 5.3 F 0.0 L 7.8 B 3.1 7.3 B 2.9
3.4 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 7.8 B 3.1 7.3 B 2.9 7.5 B 3.0
3.5 7.3 B 2.9 6.0 C+ 2.4 9.0 A+ 3.6 L 7.5 B 3.0 8.0 B+ 3.2 L
3.2 4.0 F 0.0 L 0.0 F 0.0 L 6.0 F 0.0 L 6.8 C+ 2.7 6.0 C+ 2.4 0.0 F 0.0 K
2.9 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 6.5 C+ 2.6 6.5 C+ 2.6 7.3 B 2.9
2.9 7.8 B 3.1 7.0 B 2.8 6.3 C+ 2.5 7.8 B 3.1 6.5 C+ 2.6
3.2 4.2 F 0.0 L 0.0 F 0.0 L 2.5 F 0.0 L 3.5 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K
3.5 7.2 B 2.9 8.0 B+ 3.2 7.5 B 3.0 8.8 A 3.5 6.8 C+ 2.7
3.5 7.0 B 2.8 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 6.5 C+ 2.6 7.0 B 2.8
3.3 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 7.8 B 3.1
3.3 4.4 F 0.0 L 5.0 D 2.0 7.5 B 3.0 7.3 B 2.9 6.5 C+ 2.6 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0
3.2 7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 7.5 B 3.0 8.5 A 3.4 7.5 B 3.0
2 151100_x000D_
KẾT QUẢ HỌC TẬP
002- Cơ sở kỹ thuật lập trình
111126-
(2+1*)
Giải921114-
tích Giáo dục
231005-
thể chất
Mạng
2 máy911102-
tính (2+1*)
Triết học Mác - Lênin - Tiếng Anh tăng cường_x00
151100_x000D_
,_x000D_
3 3 1 3 3 - Tiếng -Anh tăng
151100_x000D_
211002
151100_x000D_ Cơ sở kỹcường_x00
thuật lập t
Ghi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhiTBCHT
chú TBCTL
H4
TBCHT
H4Xếp
H10
Xếp
loạiSố.TC
hạngSố.TC
TLuỹ
Năm
HT thứ
HPHọc
Số
NợTC
phần
Nợ chưa đạt
,_x000D_
- Tiếng Anh tăng cường_x00
211131
- Tiếng - Cấu
Anh trúc
tăng dữ liệu và
cường_x00
8.6 A 3.4 7.0 B 2.8 6.8 C+ 2.7 ######### Khá Bình 18 18 1 211002
211560 -- Cơ
,_x000D_ Cơ sở
sở kỹ dữ thuật lập t
liệu (3+1*
,_x000D_
211131 -- Cấu
211002
231005 Cơ
Mạngsởtrúckỹ dữ
máy thuật liệulập
tính vàt
(2+1
7.2 B 2.9 7.0 B 2.8 6.7 C+ 2.7 ######### Khá Bình 18 18 1 211002
211560
211131 -- Cơ Cơ
Cấu sở
sởtrúckỹ
dữ thuật
liệu
dữ lập
vàt
(3+1*
liệu
151100_x000D_
921200 -- Cấu
211131 Thựctrúchành dữ giáo
liệu dục

231005
211560
- Tiếngtrúc-Anh - Mạng
Cơ sở máy
dữ tính
liệu
tăngvàcường_x00 (2+1
(3+1*
5.8 F 0.0 L 7.0 B 2.8 7.5 B 3.0 ######### Khá Bình 15 18 1 1 3 Cấu 211560
151100_x000D_
921200
dữ
Cơ liệu
sở
Thực hành dữ giải (3+1*
liệu thuật
giáo(2+1dục
231005
Cơ sở kỹ-- thuật
,_x000D_ Mạng máy
lập tính
trình (2+1
231005
- Tiếng
Cấu trúc --Anh Mạng
dữ tăng
liệu máy tính
vàcường_x00
giải (2+1
thuật
5.3 F 0.0 L 7.0 B 2.8 7.4 B 3.0 ######### TB KBình 10 18 1 3 8 921200 211002
Mạng máy Thực
Cơ sở
tính hành
kỹ giáo
thuật
(2+1*) dụct
lập
(23100
151100_x000D_
921200
,_x000D_
Cơ sở kỹ - dữ Thực
thuật hành
lập giáo
trình dục
(2+1
Cấu
211131 trúc -Anh liệu
Cấutăng và giải
trúc(111125)- thuật
dữ liệu vàT
3.4 F 0.0 L 6.0 C+ 2.4 6.5 C+ 2.6 ######### TrunBình 8 18 1 5 11 151100_x000D_
- Tiếng
Đại
211002
Mạng
Cơ sốmáy
sở tuyến
kỹ - thuật Cơ tính
sở
tính kỹcường_x00
thuật(23100
(2+1*)
lập trình lập t
(2+1
211560
- Tiếng - máy Cơ sở dữcường_x00
liệu (3+1*
,_x000D_
Kiến
Giáo dục-Anh
trúc thể tăng
tính
chất (221104)-
1_x000D_
3.7 F 0.0 L 7.0 B 2.8 6.3 C+ 2.5 ######### TB KBình 15 18 1 2 8 211131 Giải tích
231005
,_x000D_
211002
Cấu trúc
(921113)- --(111126)- Cấu
Mạng

dữ sở
trúc
liệu
TBCMH=0,máy
kỹ

dữ liệu(2+1
TBCMH=5
tính
thuật
giải

lập t1
thuật
Điểm
211560
Mạng máy - Cơ sở (2+1*)
tính dữ liệu (3+1*
(23100
921200 kỹ--- thuật Thực hành giáo dục
7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 6.7 C+ 2.7 ######### TB KBình 13 18 1 2 5 211002 211131
Cơ sởtrúc
Kiến
151100_x000D_
231005 Cơ
Cấusởtrúc
máy
Mạng kỹ dữ
lập
tính
máy thuật
trình liệu
(221104)-
tính lập
vàt
(2+1
(2+1
Giáo
211131
211560
Giải
-
Pháp dục
tích
Tiếngluật - quốc
Cấu
Cơ sở
(111126)-
Anh
đại tăngphòng
trúcdữ
cương dữ
liệu và
liệu
TBCMH=5
cường_x00 anvàn
(3+1*
(911602)
921200 - Thực hành giáo dục
8.0 B+ 3.2 9.0 A+ 3.6 6.5 C+ 2.6 ######### Khá Bình 18 18 1 Cấu
211560
921200
Mạng
Cấu trúc
máy
trúc - dữ Cơ liệu
Thực
dữ sở
tính
liệu và
dữ
hành
(2+1*)
và giải
liệu
giáo
giải thuật
(3+1*
dụcT
(23100
thuật
,_x000D_
Đại số tuyến tính (111125)-

Đại
Cơ sở
số
sở kỹ
151100_x000D_
231005 tuyến
kỹ - thuật Mạng
thuật lập
tínhmáy
lập trình
tính(2+1
(111125)-
trình (2+1
(2+1 T
0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K 7.2 B 2.9 ######### KémYếu 8 21 1 7 19 Kiến 211002 - Cơ
trúc máy tính (221104)- sở kỹ thuật lập t
Giải
- Tiếng
921200
Giáo
Giải tích
dục--Anh
tích (111126)-
Thực
quốc tăng
(111126)- hành
phòng TBCMH=3
cường_x00
giáo

TBCMH=3 andục
n
211131
Cấu trúc
151100_x000D_ Cấu
dữ trúc
liệu và dữgiảiliệu và
thuật
Mạng
,_x000D_ máy
151100_x000D_
Cấu tính (2+1*) giải (23100
7.0 B 2.8 9.0 A+ 3.6 7.3 B 2.9 ######### Khá Bình 18 18 1 Kiến
Mạng
211560
Cơ sởtrúc
-- Tiếng
trúc
máy
kỹ-Anh dữ
máy liệu
tính

thuậtsở tính
tăng
vàtrình
(221104)-
(2+1*)
dữ
lập liệu
cường_x00
thuật
(23100
(3+1*
(2+1
211002
Cơ Tiếng
sở kỹ
151100_x000D_
Pháp
231005
921200 luật -
- Cơ
Anh
thuật
đại
Mạng
Thựcsở
tăng kỹ
lập
cương
hành thuật
cường_x00
trình
máy (911602)
tính
giáo lập
dụct
(2+1
(2+1
0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K 5.8 C 2.3 ######### KémYếu 10 21 1 5 12 ,_x000D_ Mạng máy tính (2+1*) (23100
211131
,_x000D_
Mạng
- Tiếng
Cấu
921200
Kiến máy
trúc
trúc -
-Anh Cấu
dữtính trúc
tăng
liệu
Thực
máy dữ
(2+1*) liệu
vàcường_x00
hành
tính giải
giáo
(221104)- và
(23100
thuật
dục
211002
211560
151100_x000D_
211002 -- Cơ Cơ sở
sở kỹ
dữ
kỹ thuật
liệu
thuật lập
(3+1* t
6.9 C+ 2.8 8.0 B+ 3.2 6.5 C+ 2.6 ######### TB KBình 15 18 1 1 3 Pháp ,_x000D_
Cơ sở
Cấu trúc kỹ
luật thuật
dữ
đạiliệu lập
cương trình
và giải thuậtt
lập
(2+1
(911602)
211560
231005
- Tiếng
211131 -
- Cơ
Mạng
Anh sở
tăng
Cấuliệu dữ
máy
sởtrúc liệu
tính
cường_x00(3+1*
(2+1
211002
Giảisở
Cơ kỹ-(111126)-
tích
151100_x000D_
Cấu
231005 trúc --- dữ

thuật
Mạng
lậpvàdữ
kỹ
máy
thuật
trình
giảiliệu
TBCMH=0
tính
vàt
lập
(2+1
thuật
(2+1
6.9 C+ 2.8 8.0 B+ 3.2 6.4 C+ 2.6 ######### Khá Bình 18 18 1 921200
,_x000D_
211560
211131
Giáo
Mạng
Cơ- dục
Tiếng
sở máy
kỹ Thực

Cấu
thể
Anh sở
tính
thuật hành
trúc
chất
tăng (2+1*)
lập giáo
dữcường_x00
liệu
2dữ (921114)
trình dục
(3+1*
liệu và
(23100
(2+1
921200
151100_x000D_
Kiến
211002
231005
211560 trúc --(111126)-
Thực
máy

Mạng hành
sởtínhkỹ
dữ thuật
máy giáo
(221104)-
tính
liệu dụct
lập
(2+1
(3+1*
Mạngtích
,_x000D_
Giải máy tính (2+1*)TBCMH=0(23100
5.3 F 0.0 L 7.0 B 2.8 7.3 B 2.9 ######### Khá Bình 15 18 1 1 3 Đại số
- Tiếng
Cấu trúctuyến --Anh dữ tính
tăng (111125)-
cường_x00 vàT
211131
921200
231005
211002
Giáo dục
Giáosởtrúc
dục Cơ liệu
Cấu
Thực
Mạng
thể
quốc sởtrúc
chất

hành
máy
kỹ
phòng2dữ
giải
tính
thuật thuật
liệu
giáo
(921114) dục
(2+1
lập
an nt
và(3+1*
0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K ######### Yếu 7 21 1 8 21 211131 ,_x000D_

211560
Cấu
921200 kỹ -
- thểthuật

dữ
Thực
Cấu sở
liệu lập
dữ

hành
trúc trình
liệu
giải
dữgiáo (2+1
thuật
liệu dục

Mạng
Giáo máy
dục tínhchất(2+1*) (23100
211002
Mạng
921200

211560 máy
kỹ-- dữ
sởtrúc
151100_x000D_
Cấu Cơ
thuật

sở
tính
Thực
liệu
sở lậpvà1_x000D_
kỹ
dữ
thuật
(2+1*)
hành giáo
trình
giải
liệu
lập
dụct
(23100
(2+1
thuật
(3+1*
5.0 F 0.0 L 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 ######### TB KBình 15 18 1 1 3 Đại -(921113)-
211131
Mạng
Cơ sốmáy
Tiếng
231005sở tuyến
kỹ -Anh
- thuật
TBCMH=0,
Cấu
tính
Mạng
trúc
tính
tănglập
máy
dữ
(111125)-
(2+1*)
cường_x00
trình
tính
Điểm
liệu vàT1
(23100
(2+1
(2+1
151100_x000D_
Kiến
211560
Giáo trúc
dục - máy

quốc sở tính
dữ
phòng (221104)-
liệu và(3+1*
an n
5.2 F 0.0 L 8.0 B+ 3.2 6.4 C+ 2.6 ######### TB KBình 15 18 1 1 3 921200 ,_x000D_
Giải tích -Anh(111126)-
Thực hành TBCMH=5
giáo dục
Cấu- Tiếng
231005
Giáo
211002 trúc
dục -- dữthể
Cơ tăng
liệu
Mạng chất
sở vàcường_x00
máy
kỹ giải
tính
1_x000D_
thuật thuật
(2+1
lập t
Mạngtrúc
Cấu máy dữtính
liệu (2+1*)
và giải (23100
thuật
0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K ######### ,_x000D_

Yếu 2 21 1 10 26 151100_x000D_
921200sở kỹ-- thuật
(921113)- Thực lập
hành
TBCMH=0, trình
giáo (2+1
Điểmdục
211131
Cơ sở kỹ Cấu
thuật trúc
lập dữ
trình liệu và 1
(2+1
211002
Giải trúc--Anh
tích
- Tiếng
151100_x000D_
Cấu
Kiến trúc Cơ liệu
dữ
máy sở
(111126)-
tăng kỹ
tính thuật
TBCMH=0
vàcường_x00 lập t
giải (3+1*
(221104)-thuật
211560 Cơ sở dữ liệu
5.8 F 0.0 L 7.0 B 2.8 6.5 C+ 2.6 ######### Khá Bình 15 18 1 1 3 Giải 211131
Giáo
,_x000D_
Cơ -
tích
dục
Tiếng
sở
Lập trình kỹ - (111126)-
Cấu
thể
Anh
thuật trúc
chất
tănglập 2
TBCMH=5
dữ liệu
(921114)
cường_x00
trình và
(2+1
231005
Mạng máy - Python
Mạng
tính cơ bản
máy
(2+1*) tính (2+1
(2+1
(23100
211560
Mạng
211002
,_x000D_
Giải máy
tích
151100_x000D_
)- TBCMH=3.5;
921200 --(111126)-

Thựcsở hành
tính dữ
(2+1*)
kỹ liệu
thuật
TBCMH=5
_x000D_ giáo(3+1*
(23100
lập
dụct
5.3 F 0.0 L 8.0 B+ 3.2 6.4 C+ 2.6 ######### TB KBình 15 18 1 1 3
231005
Triết
211131
211560
Mạng học
- Tiếng máy --Anh
Mạng
Mác
Cấu
Cơ sở
tính
tăng máy
- (2+1*)
Lênin
trúcdữ dữ tính
liệu liệu (2+1
(911102

(3+1*
(23100
Pháp
Cấu luật
trúc đại
dữ cương
liệu vàcường_x00
(911602)
giải thuật
6.9 C+ 2.8 7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 ######### Khá Bình 18 18 1 921200
211560
921200
,_x000D_
Cấusởtrúc
Cơ kỹ- dữ Thực

Thực
liệu
thuật hành
sởlập dữ
hành giáo
liệu
vàtrìnhgiáo
giải dục
(3+1*
dục
thuật
(2+1
Cấu
231005
Giáo
211002
Cơ sở trúc
dục
kỹ (111126)- -
- dữ
quốc
Cơ liệu
Mạngsở và
máy
phòng
kỹ
thuật lập trình giải
tính
thuật và thuật
(2+1
(2+1nt
an
lập
K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K ######### Yếu 12 27 1 7 21 Giải Cơ
tích TBCMH=5
Giảisở
921200
Cấu
211131
Mạng kỹ--(111126)-
trúc
tích
máy thuật
Thực
dữ
Cấuliệu
tính lập
hành
trúc trình
vàdữ
(2+1*) giáo
giải
TBCMH=0 (2+1
dục
thuật
liệu và
(23100
5.5 C 2.2 7.0 B 2.8 6.9 C+ 2.8 ######### Khá Bình 18 18 1 Giải
Cấu

Giáosở
211560 tích
kỹ-(111126)-
trúc
dục dữ
Cơ liệu
thuật
thể sở lập
chất dữ TBCMH=5
và2trình
giải
liệu thuật
(2+1
(3+1*
(921114)
Mạng

Giải
231005
Mạng sở máy
kỹ-(111126)-
tích
máy tính
thuật
tính lập
Mạng (2+1*)
máy trình
(2+1*)TBCMH=0
tính(23100
(2+1
(2+1
(23100
Mạng
Giáo
Triết dục
921200 máy
học tính
- thể
Thực
Mác chất(2+1*)
- hành (23100
2 (921114)
Lênin giáo dục
(911102
Mạngtrúc
Cấu máy dữtính
liệu(2+1*)
và giải (23100
thuật
Triết
Cơ sởhọckỹ thuật Mác - lập Lênintrình (911102
(2+1
Mạng máy tính (2+1*) (23100
151100_x000D_
- Tiếng Anh tăng cường_x000D_
151100_x000D_
,_x000D_
- Tiếng -Anh
151100_x000D_
211002 tăng
Cơ sở kỹcường_x000D_
thuật lập trình (2+1*),_x000D_
151100_x000D_
Học phần chưa đạt
,_x000D_
- Tiếng Anh tăng cường_x000D_
211131
- Tiếng - Cấu
Anh trúc
tăng dữ liệu và giải thuật (2+1*),_x000D_
cường_x000D_
211002
211560 -- Cơ
,_x000D_ Cơ sở
sở kỹ dữ thuật lập trình (2+1*),_x000D_
liệu (3+1*),_x000D_
,_x000D_
211131 -- Cấu
211002
231005 Cơ
Mạngsởtrúckỹ dữ
máy thuật liệulập
tính vàtrình
giải thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
211002
211560
211131 -- Cơ Cơ
Cấu sở
sởtrúckỹ
dữ thuật
liệu
dữ lập trình
(3+1*),_x000D_
liệu và giải (2+1*),_x000D_
thuật (2+1*),_x000D_
151100_x000D_
921200 -- Cấu
211131 Thựctrúchành dữ giáo
liệu dục quốc
và giải phòng;
thuật _x000D_
(2+1*),_x000D_
231005
211560
- Tiếng
Cấu trúc -Anh dữMạng
Cơ sở
tăng
liệu máy
dữ
và tính
liệu
cường_x000D_
giải (2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
thuật (2+1*) (211131); _x000D_
211560
151100_x000D_
921200
231005 - Cơ sở
Thực hành dữ liệu (3+1*),_x000D_
giáo(2+1*),_x000D_
dục quốc phòng; _x000D_
Cơ sở kỹ-- thuật
,_x000D_
231005
Mạng
Mạng
máy
lập
máy
tính
trình
tính (2+1*) (211002); _x000D_
(2+1*),_x000D_
- Tiếng
Cấu
921200
211002 trúc --Anh dữThực
Cơ tăng
liệu
sở vàcường_x000D_
hành
kỹ giải
thuậtgiáothuật (2+1*)
dụctrình
lập quốc (211131);
phòng; _x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mạng máy
151100_x000D_
921200 - dữ tính
Thực (2+1*)
hành (231005)
giáo dục (2+1*)
quốc phòng; _x000D_
,_x000D_

Cấu
211131sở kỹ
trúc -Anh thuật
liệu
Cấutăng lậpvà trình
giải
trúc(111125)- (2+1*)
thuật
dữ liệu vàTBCMH=4.9;(211002); _x000D_
(211131); _x000D_
giải thuật (2+1*),_x000D_
151100_x000D_
- Tiếng
Đại
211002 sốmáytuyến - thuật Cơ tính
sở kỹcường_x000D_ lập TBCMH=3.7;
thuật(231005) trình _x000D_
(2+1*),_x000D_
Mạng

211560sở kỹ - tính
Cơ sở (2+1*)
lập
dữ trình
liệu (2+1*) (211002);
(3+1*),_x000D_ _x000D_
-
Kiến
Giáo Tiếng
,_x000D_
211131 trúc
dục-(111126)- Anh
máy
thể
Cấu tăng
chất
trúc cường_x000D_
tính1_x000D_
(221104)-
dữ TBCMH=3.8;
liệu(2+1*),_x000D_
và giải _x000D_
thuật (2+1*),_x000D_
Giải tích
231005 -- dữ Mạng máy TBCMH=5.8;
tính _x000D_
,_x000D_
211002
Cấu trúc
(921113)-
211560 - Cơ sở
liệu
TBCMH=0,
Cơ kỹ
vàthuật
sở (2+1*)
dữ giải
liệu lập trình
thuật
Điểm (2+1*)
1=0;
(3+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
(211131); _x000D_
_x000D_
Mạng
921200 máy tính (231005)
211002
211131
Cơ sởtrúc
Kiến kỹ--- thuật
151100_x000D_
231005
Thực

Cấu
máy
Mạng
hành
sởtrúckỹ dữ
lập
tính
máy thuật
trìnhgiáo
liệu
(221104)-
tính
dục
lập
(2+1*) quốc
vàtrình
giải phòng;
thuật
(211002);
TBCMH=4.5;
(2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
_x000D_
Giáo
211131
211560
Giải
-
Pháp dục
tích
Tiếngluật - quốc
Cấu

Anh
đại sở
(111126)-
tăngphòng
trúcdữ
cương dữ
liệu và
liệuanvàninh
giải
(3+1*),_x000D_
TBCMH=5.3;
cường_x000D_
(911602)- (921204)-
thuật
_x000D_
TBCMH=4.8; TBCMH=4.4;
(2+1*),_x000D_
_x000D_ _x000D_
921200 - Thực hành giáo dục quốc phòng; _x000D_
Cấu
211560
921200
Mạng
Cấu trúc
máy
trúc - dữ
dữCơ liệu
Thựcsở
tính
liệu và
dữ
hành
(2+1*)
và giải
liệugiáo
giải thuật (2+1*)
(3+1*),_x000D_
dụcTBCMH=4.3;
(231005)
thuật (211131);
quốc phòng;
(2+1*) _x000D_
_x000D_
(211131); _x000D_
,_x000D_
Đại số tuyến tính (111125)- _x000D_
Cơ sở kỹ
151100_x000D_
231005 thuật lập trình
tính(2+1*) (211002); _x000D_
Đại

Kiếnsở
211002 số tuyến
kỹ
trúc -- thuật Mạng

máy tính
sở máy
kỹ(111125)-
lập
tính trình
thuật
(221104)-
(2+1*),_x000D_
TBCMH=4;
(2+1*)
lập trình(211002); _x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=5; _x000D_
Giải
Giáo tích
- Tiếng
921200 dục--Anh (111126)-
Thực
quốc tănghành
phòng TBCMH=3.7;
cường_x000D_
giáo
và andục quốc_x000D_
phòng; _x000D_
Giải
211131
Cấu tích
trúc
151100_x000D_ (111126)-
dữCấuliệu
trúc vàdữ TBCMH=3.4;
giảiliệu vàninh
thuật giải (921204)-
_x000D_
thuật
(2+1*) TBCMH=4;
(2+1*),_x000D_
(211131); _x000D_
_x000D_
Mạng
,_x000D_
Kiến máy
151100_x000D_
Cấu trúc
trúc dữ tính
máy liệu (2+1*)
tínhvà giải (231005)
(221104)-thuật (2+1*)
TBCMH=2.8; (211131); _x000D_
_x000D_
Mạng
211560
Cơ máy
sở kỹAnh
-- Tiếng - tính

thuậtsở
tăng (2+1*)
dữ liệu (231005)
(3+1*),_x000D_
lập cường_x000D_
trình (2+1*) (211002); _x000D_
211002
Cơ Tiếng kỹ--Anh
sởluật
151100_x000D_
Pháp Cơ
thuật
đại sở
tăng kỹcường_x000D_
lập thuật
trình lập
dụctrình
(2+1*) (2+1*),_x000D_
(211002);
phòng;_x000D_
231005
921200
Mạng
,_x000D_ máy tínhcương
Mạng
Thực máy
hành
(2+1*) (911602)-
tính
giáo
(231005) TBCMH=5.3;
(2+1*),_x000D_
quốc _x000D_
_x000D_
211131
,_x000D_
Mạng
- Tiếng
Cấu
921200
Kiến máy
trúc
trúc -
-Anh dữCấu
tính
máy trúc
tăng
liệu
Thực (2+1*)
hành
tính dữgiảiliệu
giáo
(221104)- và giải
(231005)
vàcường_x000D_
thuật
dục thuật
(2+1*)
quốc (2+1*),_x000D_
(211131);
phòng;
TBCMH=4.3; _x000D_
_x000D_
_x000D_
211002
211560
151100_x000D_
211002 - Cơ sở kỹ
dữ thuật
liệu lập
lập trình
(3+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
,_x000D_

Cấusởtrúc
Pháp kỹ- dữ
luật Cơ
thuật
đại sở
liệu kỹ
lập
cương thuật
vàtrình
giải (2+1*)
thuật
(911602)- trình (2+1*),_x000D_
(211002);
(2+1*)
TBCMH=4.8; _x000D_
(211131); _x000D_
_x000D_
211560
231005 - Cơ sở dữ liệu (3+1*),_x000D_
- Tiếng
211131
211002
Giải
Cơ tích
sở kỹ--Anh
151100_x000D_
Cấu trúc
Mạng
Cơ tăng
Cấuliệu
sở
(111126)-
thuật
dữ
máy
trúckỹ
lập dữ tính
vàcường_x000D_
thuật liệu
TBCMH=0;
trình
giải
(2+1*),_x000D_
vàtrình
lập
(2+1*)
thuật giải thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
(211002);
(2+1*) _x000D_
(211131); _x000D_
231005
921200
,_x000D_
211560
211131 -
--Anh Mạng
Thực

Cấu sở máy
hành
trúc tính
giáo
dữcường_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_
dục quốc
(3+1*),_x000D_ phòng; _x000D_
Giáo
Mạng
Cơ- dục
Tiếng
sở máy
kỹ thể
tính
thuật chất
tăng 2dữ
(2+1*)
lập trình liệu
(921114)-và giải
(231005)
(2+1*) thuật
TBCMH=0,
(211002);(2+1*),_x000D_
Điểm 1=0; _x000D_
_x000D_
921200
151100_x000D_
Kiến trúc --(111126)-
Thực
máy hành
sởtính giáo
(221104)- dụctrình
quốc phòng; _x000D_
TBCMH=5.3;
211002
231005
211560
Mạngtích
,_x000D_
Giải máy Cơ
Mạng
tính kỹ
dữ thuật
máy
(2+1*) tính
liệu lập
(3+1*),_x000D_
(231005)-
TBCMH=0; TBCMH=0_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
Đại số
- Tiếng
Cấu trúctuyến --Anhdữ tính
tăng (111125)-
cường_x000D_ vàTBCMH=0; _x000D_
211131
921200
231005
211002
Giáo dục
Giáosởtrúc
dục Cơ liệu
Cấu
Thực
Mạng
thể
quốc sởtrúc
chất

hành
máy
kỹ
phòng 2dữ
giải
giáo
tính
thuật thuật
liệu dục (2+1*)
giải
quốcthuật
(2+1*),_x000D_
lập
(921114)- trình (211131);
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0,
và(3+1*),_x000D_
an ninh (921204)- Điểm
_x000D_
(2+1*),_x000D_
phòng; _x000D_
1=0; _x000D_
TBCMH=4; _x000D_
,_x000D_

211560
Cấu
921200
211131 kỹ -
- thuật
dữCơ
Thực
Cấu sở
liệu lập
dữ

hành
trúc trình
liệu
dữgiải
giáo(2+1*)
thuật
liệu dục
và (211002);
(2+1*)
quốc
giải thuật _x000D_
(211131);
phòng; _x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mạng
Giáo máy
dục tính
thể chất(2+1*)
1_x000D_ (231005)- TBCMH=0
211002
Mạng
921200
Cơ sở máy
kỹ
151100_x000D_
Cấu trúc - Cơ
thuật
dữ sởlập
tính
Thực
liệu kỹ
(2+1*)
hành
và thuật
trình
giải lập
(2+1*)
thuật trình
(231005)
giáo dục quốc
(2+1*)(2+1*),_x000D_
phòng;
(211002); _x000D_
_x000D_
(211131); _x000D_
211560 - CơTBCMH=0,
sở dữ liệu Điểm (3+1*),_x000D_
-(921113)-
211131
Đại
Mạng
Cơ sốmáy
Tiếng
231005sở tuyến
kỹ -Anh Cấu
- thuậttính
Mạng
trúc
tính
tăng (2+1*)
lập
máy
dữ
trình liệu
(111125)-
tính
1=0;
vàTBCMH=0;
(231005)
cường_x000D_
(2+1*) _x000D_
giải(211002);
thuật
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
_x000D_
151100_x000D_
Kiến
211560
Giáo trúc
dục - máy

quốc sở tính
dữ
phòng (221104)-
liệu và TBCMH=6;
(3+1*),_x000D_
an ninh (921204)-_x000D_
TBCMH=4.2; _x000D_
,_x000D_
Giải
921200 tích - (111126)-
Thực hành TBCMH=5.3;
giáo dục quốc_x000D_
phòng; _x000D_
-
Giáo Tiếng
Cấu trúc
231005
211002 dục Anh
-- dữ Mạng
thể
Cơ tăng
liệu
chất
sở máy
kỹ cường_x000D_
và1_x000D_
giải
tính
thuật thuật (2+1*)
(2+1*),_x000D_
lập trình (211131)-
(2+1*),_x000D_ TBCMH=0; _x000D_
Mạngtrúc
Cấu máy dữ tính
liệu (2+1*)
và giải (231005)
thuật (2+1*) (211131); _x000D_
,_x000D_
Cơ sở kỹ-- thuật
151100_x000D_
921200
(921113)- Thực lập
hành
TBCMH=0, trìnhgiáo(2+1*)
Điểmdục (211002);
quốc phòng; _x000D_
_x000D_
211131
Cơ sở kỹ Cấu
thuật trúc
lập dữ
trình liệu và 1=0;
(2+1*) giải _x000D_
thuật
(211002);(2+1*),_x000D_
_x000D_
211002
Giải trúc--Anh
tích
- Tiếng
151100_x000D_
Cấu
Kiến trúc dữCơ liệu
máy sở
(111126)-
tăng kỹ
tính thuật
TBCMH=0;
vàcường_x000D_lập trình
giải (3+1*),_x000D_
(221104)-thuật (2+1*)(2+1*),_x000D_
_x000D_
TBCMH=2.5; (211131); _x000D_
_x000D_
211560
Giải tích Cơ sở
(111126)- dữ liệu
TBCMH=5; _x000D_
211131
Giáo
,_x000D_

Lập- dục
Tiếng
sở kỹ
trình - Cấu
thể
Anh
thuật trúc
chất
tănglập 2dữ liệu
(921114)-
cường_x000D_
trình và
(2+1*) giải thuật
TBCMH=0,
(211002);(2+1*),_x000D_
Điểm 1=0; _x000D_
_x000D_
231005
Mạng máy - Python
Mạng
tính máycơ bản
(2+1*) tính (2+1*) (211132_x000D_
(2+1*),_x000D_
(231005)
211560
Mạng
211002
,_x000D_
Giải
)- tíchmáy
151100_x000D_
TBCMH=3.5;
921200 --(111126)-

Thựcsở hành
tính dữ
(2+1*)
_x000D_liệu
kỹ thuật (3+1*),_x000D_
(231005);
lập
TBCMH=5.2;
giáo dụctrình
quốc _x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
phòng; _x000D_
231005
Triết
211131
211560
Mạng học
- Tiếng máy --Anh
Mạng
Mác
Cấu
Cơ sở
tính
tăng máy
- (2+1*)
Lênin
trúcdữ dữ tính
liệu liệu (2+1*),_x000D_
(911102)-
và giải TBCMH=0
(3+1*),_x000D_
(231005) thuật (2+1*),_x000D_
Pháp
Cấu luật
trúc dữđại cương
liệu vàcường_x000D_
(911602)-
giải thuật TBCMH=0;
(2+1*) _x000D_
(211131); _x000D_
921200
211560
921200
,_x000D_
Cấusởtrúc
Cơ kỹ- dữ Thực

Thực
liệu
thuật hành
sởlập dữ
hành liệu
vàtrình giáo
giáo
giải dục quốc
(3+1*),_x000D_
dục (2+1*)
thuật
(2+1*) quốc phòng;
phòng; _x000D_
_x000D_
(211131);
(211002); _x000D_
_x000D_
Cấu
231005
Giáo
211002
Cơ sở
Giải trúc
tíchkỹ--(111126)-
dục dữCơ liệu
Mạng
quốc
thuật vàtrình
máy
sởphòng
kỹ
lập giải
thuật vàthuật
tính an
lập (2+1*)
(2+1*),_x000D_
ninh
(2+1*)
TBCMH=5.8; trình (211131);
(921204)- _x000D_ _x000D_
TBCMH=4.4;
(2+1*),_x000D_
(211002);
_x000D_ _x000D_

Giảisở
921200
Cấu
211131
Mạng tíchkỹ--(111126)-
trúc
máy thuật
dữThực
Cấuliệu
tính lập
hành
trúc vàdữ
(2+1*)trìnhgiáo
giải
TBCMH=0;(2+1*)
dục
thuật
liệu (211002);
quốc
(2+1*)
và giải
(231005) phòng;
thuật
_x000D_ _x000D_
_x000D_
(211131)- TBCMH=0; _x000D_
(2+1*),_x000D_
Giải
Cấu

Giáosở
211560 tíchkỹ-(111126)-
trúc
dục dữCơ liệu
thuật
thể sở lập
chất dữ TBCMH=5.3;
và2trình
giải
liệu thuật
(2+1*) _x000D_
(2+1*) (211131);
(211002)-
(3+1*),_x000D_
(921114)- TBCMH=0, _x000D_
TBCMH=0;
Điểm _x000D_
1=0; _x000D_
Mạng

Giải
231005
Mạng sở
tíchmáy
kỹ-(111126)-
máy tính
thuật
tính lập
Mạng (2+1*)
máy
(2+1*)trình (231005)
TBCMH=0;
tính (2+1*) (211002);
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(231005)- TBCMH=0; _x000D_
_x000D_
Mạng
Giáo
Triết dục
921200 máy
học tính
- thể
Thực
Mác chất(2+1*)
- hành
Lênin (231005)
2 (921114)-
giáo TBCMH=0,
dục quốc
(911102)- phòng;Điểm
TBCMH=0 1=0; _x000D_
_x000D_
Mạngtrúc
Cấu máy dữtính
liệu(2+1*)
và giải (231005)-
thuật (2+1*) TBCMH=0;
(211131);_x000D_
_x000D_
Triết
Cơ sởhọckỹ thuật Mác - lập Lênin trình (911102)- TBCMH=0_x000D_
(2+1*) (211002);
Mạng máy tính (2+1*) (231005)
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA
KỲ THỨ
MÔN HỌC 111125- Đại số
211100-
tuyến tính
Định hướng nghề nghiệp
SỐ TÍN CHỈ 2 2
Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ
10121739 LÊ NGUYỄN ĐỨC ANH 101217 7/7/2003 8.7 A 3.5 8.3 B+
10121745 PHẠM TUẤN ANH 101217 4/12/2003 7.3 B 2.9 8.3 B+
10121771 VŨ VĂN DỰ 101217 10/20/2003 8.3 B+ 3.3 8.8 A
10121767 VŨ TIẾN DŨNG 101217 11/21/2003 0.0 F 0.0 K 8.0 B+
10121768 ĐẶNG NHẬT DUY 101217 9/27/2003 7.2 B 2.9 8.3 B+
10121783 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 101217 11/21/2003 7.5 B 3.0 L 8.8 A
10121623 TRẦN VĂN ĐÔNG 101217 11/13/2003 4.9 F 0.0 L 8.3 B+
10121788 ĐOÀN TRUNG ĐỨC 101217 9/27/2003 7.7 B 3.1 8.3 B+
10121974 NGUYỄN MINH ĐỨC 101217 11/26/2003 6.8 C+ 2.7 8.0 B+
10121813 LÊ MINH HIẾU 101217 12/2/2003 6.7 C+ 2.7 9.0 A+
10121837 DƯƠNG ĐỨC HUY 101217 8/10/2003 6.8 C+ 2.7 L 8.3 B+
10121352 PHẠM VĂN KHẢI 101217 4/22/2003 7.6 B 3.0 8.0 B+
10121860 LÊ TRUNG KIÊN 101217 11/19/2003 0.0 F 0.0 K 8.8 A
10121861 NGUYỄN TRUNG KIÊN 101217 8/28/2003 7.5 B 3.0 8.3 B+
10121864 TRẦN THỊ LAN 101217 3/31/2003 7.5 B 3.0 8.5 A
10121868 DOÃN THỊ LƯƠNG 101217 6/26/2003 9.2 A+ 3.7 8.8 A
10121884 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 101217 4/10/2003 7.4 B 3.0 8.8 A
10121888 NGUYỄN ĐỨC NHẤT 101217 7/12/2003 8.5 A 3.4 9.0 A+
10121898 NGUYỄN ĐỨC NGỌC QUANG 101217 12/7/2003 6.2 C+ 2.5 8.8 A
10121909 ĐỖ NHƯ THÀNH 101217 12/4/2003 5.8 F 0.0 L 8.5 A
10121915 VŨ THỊ THẢO 101217 3/24/2003 8.2 B+ 3.3 9.0 A+
10121925 TRƯƠNG THANH THỌ 101217 10/5/2003 7.6 B 3.0 8.5 A
10121935 LÊ ĐỨC TRỌNG 101217 6/6/2003 8.5 A 3.4 8.8 A
10121939 HÀ VĂN TRUNG 101217 12/17/2003 8.7 A 3.5 9.0 A+
10121944 DƯƠNG HỮU TUẤN 101217 8/10/2003 7.2 B 2.9 8.8 A
10121328 ĐỒNG THANH TÙNG 101217 1/16/2003 5.9 F 0.0 L 9.0 A+
10121026 NGUYỄN VĂN VIỆT 101217 1/21/2003 7.2 B 2.9 8.5 A
10121952 PHẠM QUỐC VIỆT 101217 2/12/2003 6.7 C+ 2.7 8.3 B+
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA

DANH SÁCH HỌC PHẦN


1
921113- Giáo dục thể chất 1_x000D_ 211132_x000D_
211100- Định 921204-
hướng nghề
Giáonghiệp
dục quốc phòng và an ninh 221104- Kiến trúc máy tính 911602- Pháp
211131-
luậtCấu
đại trúc
cươngdữ liệu và
211560-
giải thuật
Cơ sở
(2+1*)
dữ liệu (3+1*)
- Lập trình Python cơ bản (2+1*)
2 5 1 3 3 2 3 4
SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ Số
3.3 8.0 B+ 3.2 9.0 A+ 3.6 8.3 B+ 3.3 8.8 A 3.5 8.8 A 3.5 L 9.2 A+ 3.7
3.3 7.8 B 3.1 8.0 B+ 3.2 7.8 B 3.1 8.5 A 3.4 7.5 B 3.0 8.0 B+ 3.2
3.5 7.5 B 3.0 7.0 B 2.8 7.5 B 3.0 8.8 A 3.5 8.5 A 3.4 L 7.7 B 3.1
3.2 7.9 B 3.2 7.0 B 2.8 L 5.5 C 2.2 K 0.0 F 0.0 K 6.3 C+ 2.5 L 0.0 F 0.0 K
3.3 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 8.3 B+ 3.3 7.3 B 2.9 8.8 A 3.5 L 6.5 C+ 2.6
3.5 7.0 B 2.8 6.0 C+ 2.4 6.5 C+ 2.6 8.3 B+ 3.3 8.3 B+ 3.3 L 0.0 0.0 L
3.3 7.7 B 3.1 6.0 C+ 2.4 6.8 C+ 2.7 6.5 C+ 2.6 6.5 C+ 2.6 5.8 C 2.3
3.3 7.8 B 3.1 7.0 B 2.8 6.0 C+ 2.4 6.3 C+ 2.5 7.5 B 3.0 6.8 C+ 2.7
3.2 7.0 B 2.8 6.0 C+ 2.4 6.3 C+ 2.5 8.0 B+ 3.2 5.8 F 0.0 L 6.9 C+ 2.8
3.6 7.3 B 2.9 6.0 C+ 2.4 6.5 C+ 2.6 8.8 A 3.5 5.5 F 0.0 L 6.5 C+ 2.6
3.3 7.7 B 3.1 7.0 B 2.8 8.8 A 3.5 8.5 A 3.4 7.8 B 3.1 L 6.3 C+ 2.5
3.2 7.9 B 3.2 8.0 B+ 3.2 8.3 B+ 3.3 8.3 B+ 3.3 7.3 B 2.9 0.0 0.0 L
3.5 7.5 B 3.0 6.0 C+ 2.4 7.3 B 2.9 7.8 B 3.1 5.5 F 0.0 L 5.0 D 2.0
3.3 8.0 B+ 3.2 6.0 C+ 2.4 7.8 B 3.1 8.0 B+ 3.2 5.8 F 0.0 L 5.5 C 2.2
3.4 7.2 B 2.9 6.0 C+ 2.4 6.8 C+ 2.7 7.8 B 3.1 8.8 A 3.5 6.7 C+ 2.7
3.5 8.5 A 3.4 8.0 B+ 3.2 9.3 A+ 3.7 7.8 B 3.1 7.3 B 2.9 7.8 B 3.1
3.5 7.5 B 3.0 7.0 B 2.8 7.8 B 3.1 6.5 C+ 2.6 8.3 B+ 3.3 7.0 B 2.8
3.6 8.3 B+ 3.3 7.0 B 2.8 7.8 B 3.1 8.3 B+ 3.3 7.3 B 2.9 0.0 0.0 L
3.5 7.0 B 2.8 6.0 C+ 2.4 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 6.5 C+ 2.6 0.0 0.0 L
3.4 7.5 B 3.0 7.0 B 2.8 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 6.8 C+ 2.7 0.0 0.0 L
3.6 7.7 B 3.1 9.0 A+ 3.6 8.3 B+ 3.3 7.3 B 2.9 7.8 B 3.1 0.0 0.0 L
3.4 7.9 B 3.2 8.0 B+ 3.2 8.5 A 3.4 8.8 A 3.5 7.5 B 3.0 8.2 B+ 3.3
3.5 7.7 B 3.1 8.0 B+ 3.2 3.5 F 0.0 L 8.3 B+ 3.3 7.5 B 3.0 9.0 A+ 3.6
3.6 7.7 B 3.1 6.0 C+ 2.4 8.0 B+ 3.2 9.0 A+ 3.6 6.5 C+ 2.6 7.7 B 3.1
3.5 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 9.0 A+ 3.6 8.8 A 3.5 7.3 B 2.9 7.9 B 3.2
3.6 7.7 B 3.1 6.0 C+ 2.4 6.8 C+ 2.7 7.0 B 2.8 5.5 F 0.0 L 0.0 0.0 L
3.4 7.9 B 3.2 8.0 B+ 3.2 7.5 B 3.0 8.3 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2 0.0 0.0 L
3.3 7.8 B 3.1 7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 8.3 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2 L 0.0 0.0 L
N
2
KẾT QUẢ HỌC TẬP
211560- Cơ sở
211002-
dữ liệuCơ
(3+1*)
sở kỹ thuật lập trình
111126-
(2+1*)
Giải921114-
tích Giáo dục
231005-
thể chất
Mạng
2 máy911102-
tính (2+1*)
Triết học Mác - Lênin
4 3 3 1 3 3
Ghi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhiTBCHT
chú TBCTL
H4
TBCHT
H4Xếp
H10
Xếp
loạiSố.TC
hạngSố.TC
TLuỹ
Năm
HT thứ
8.4 B+ 3.4 9.0 A+ 3.6 7.7 B 3.1 ######### Giỏi Bình 21 21 1
6.7 C+ 2.7 7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 ######### Khá Bình 21 21 1
6.8 C+ 2.7 8.0 B+ 3.2 7.5 B 3.0 ######### Khá Bình 21 21 1
0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K ######### Yếu 7 27 1
7.8 B 3.1 7.0 B 2.8 7.8 B 3.1 ######### Khá Bình 21 21 1
7.9 B 3.2 9.0 A+ 3.6 6.4 C+ 2.6 ######### TB KBình 18 21 1
0.0 F 0.0 K 7.0 B 2.8 6.4 C+ 2.6 ######### TrunBình 16 21 1
3.5 F 0.0 L 7.0 B 2.8 6.7 C+ 2.7 ######### TB KBình 18 21 1
6.8 C+ 2.7 8.0 B+ 3.2 4.9 F 0.0 L ######### TB KBình 16 21 1
5.8 C 2.3 6.0 C+ 2.4 6.7 C+ 2.7 ######### TB KBình 19 21 1
6.7 C+ 2.7 8.0 B+ 3.2 6.3 C+ 2.5 ######### Khá Bình 21 21 1
6.8 C+ 2.7 9.0 A+ 3.6 6.7 C+ 2.7 ######### TB KBình 18 21 1
0.0 F 0.0 K 7.0 B 2.8 6.2 C+ 2.5 ######### TrunBình 14 21 1
5.3 F 0.0 L 8.0 B+ 3.2 6.9 C+ 2.8 ######### TB KBình 16 21 1
7.5 B 3.0 8.0 B+ 3.2 6.7 C+ 2.7 ######### Khá Bình 21 21 1
9.2 A+ 3.7 9.0 A+ 3.6 7.4 B 3.0 ######### Giỏi Bình 21 21 1
7.7 B 3.1 8.0 B+ 3.2 6.5 C+ 2.6 ######### Khá Bình 21 21 1
7.3 B 2.9 7.0 B 2.8 7.9 B 3.2 ######### TB KBình 18 21 1
4.8 F 0.0 L 7.0 B 2.8 6.5 C+ 2.6 ######### TrunBình 15 21 1
6.5 C+ 2.6 7.0 B 2.8 7.2 B 2.9 ######### TB KBình 16 21 1
6.4 F 0.0 L 8.0 B+ 3.2 7.9 B 3.2 ######### TB KBình 15 21 1
7.6 B 3.0 8.0 B+ 3.2 6.8 C+ 2.7 ######### Khá Bình 21 21 1
9.3 A+ 3.7 8.0 B+ 3.2 5.0 F 0.0 L ######### Khá Bình 15 21 1
6.8 C+ 2.7 8.0 B+ 3.2 7.5 B 3.0 ######### Khá Bình 21 21 1
8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 6.9 C+ 2.8 ######### Giỏi Bình 21 21 1
4.8 F 0.0 L 7.0 B 2.8 7.5 B 3.0 ######### TrunBình 11 21 1
6.8 C+ 2.7 8.0 B+ 3.2 7.2 B 2.9 ######### TB KBình 18 21 1
4.4 F 0.0 L 7.0 B 2.8 7.2 B 2.9 ######### TB KBình 15 21 1
KẾT QUẢ HỌC TẬP 151100_x000D_
- Tiếng Anh tăng cường_x000D_
151100_x000D_
,_x000D_
151100_x000D_
- Tiếng Anh tăng cường_x000D_
HPHọc
Số
NợTC 211002
phần
Nợ chưa -đạt
151100_x000D_
- Tiếng AnhCơ sở
tăng kỹcường_x000D_
thuật lập trình (2+1*),_x000D_
,_x000D_
211560 -Anh Cơ sở dữcường_x000D_
liệu (3+1*),_x000D_
- Tiếng
,_x000D_
211002 -- Cơ tăng
sở máykỹ thuật
231005
,_x000D_
211560 Mạng tính lập trình (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
211560 - Cơ sở dữ liệu
- Cơ sở dữ liệu (3+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
921200 -- Thực
211002 Thực hành giáolập dụctrình
quốc phòng; _x000D_
_x000D_
231005 - Cơ
921200
151100_x000D_ Mạngsở hành
kỹ thuật
máy giáo
tính dục quốc(2+1*),_x000D_
phòng;
(2+1*),_x000D_

Đại sở
211560số dữ
- Tiếng --Anh
tuyến liệu
Cơ sở(3+1*)
tính
tăng (211560);
dữ(111125)-
liệu _x000D__x000D_
(3+1*),_x000D_
cường_x000D_ TBCMH=0;
151100_x000D_
921200 Thực hành giáo dục quốc phòng; _x000D_

Lập sở
231005 kỹ- thuật
trình
,_x000D_ Mạng
Python lập
máy
cơ trình
tính
bản (2+1*) (211002);
(2+1*),_x000D_
(2+1*) _x000D_
(211132_x000D_
- Tiếng
151100_x000D_
Cơ sở dữ Anh
liệu tăng
(3+1*) cường_x000D_
(211560); _x000D_
Mạng
8 21 921200
)-- Tiếng máy
TBCMH=0;
211002 - Thựctính (2+1*)
hành
_x000D_ giáo(231005)
dụctrình
quốc phòng; _x000D_
Cơ sở kỹ-Anh
,_x000D_ Cơ
thuậtsở
tăng kỹcường_x000D_
lập thuật
trình lập
(2+1*) (2+1*),_x000D_
(211002); _x000D_

Cấu sở
211560
211002
,_x000D_ dữ
trúc -
Mạng máy tính (2+1*)liệu
dữ
Cơ sở(3+1*)
liệu và
dữ liệu(211560);
giải thuật _x000D_
(2+1*)
(3+1*),_x000D_
kỹ thuật(231005) (211131)- TBCMH=0; _x000D_
lập trình (2+1*),_x000D_
151100_x000D_
Cơ sở kỹ
231005
211560
211002 dữ--Anh thuật
liệu
Mạng
Cơ sở lập
(3+1*)
máy
kỹ trình
tính (2+1*)
(211560);
dữcường_x000D_
liệu
thuật (211002);
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
lập trình _x000D_
(2+1*),_x000D_
- Tiếng
151100_x000D_ tăng
Mạng
Cơ sở
921200
1 3 231005
211560 máy
kỹ - tính
thuật
Thực
Mạng
Cơ sở (2+1*)
lập
hành
máy trình
giáo
tính(231005)
liệu (3+1*),_x000D_ TBCMH=0;
(2+1*)
dữcường_x000D_ dục (211002)-
quốc phòng;
(2+1*),_x000D_ _x000D_ _x000D_
,_x000D_
- Tiếng Anh tăng
Giải
Cơ sở
921200
231005
211002 tích
dữ -
- (111126)-
liệu
Thực
Mạng
Cơ sở(3+1*)
hành
máy
kỹ TBCMH=0;
(211560);
giáo
tính
thuật dục
lập _x000D_
_x000D_
quốc
trình phòng;
(2+1*),_x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
,_x000D_
2 5 151100_x000D_
Giáo

Cấu
921200
211560 dục
sởtrúc
kỹ-- dữ thể
thuật
Thực chất
liệu lập 2trình
(921114)-
(2+1*)
vàcường_x000D_
hành
dữ giải
giáo
liệu thuật TBCMH=0,
(211002);
(2+1*)
dụctrình
quốc
(3+1*),_x000D_ Điểm
(211131)-
phòng; 1=0; _x000D_
_x000D_
TBCMH=0;
_x000D_ _x000D_
211002
- Tiếng AnhCơ sở
tăng kỹ thuật lập (2+1*),_x000D_
1 3 Mạng

Đại sở
231005số máy
dữ
tuyến- tính
liệu
Mạng tính(2+1*)
(3+1*)
máy(111125)-
211560 Cơ sở dữ liệu (3+1*),_x000D_
,_x000D_
151100_x000D_ tính(231005)-
(231005)
(211560); TBCMH=0;
_x000D_
TBCMH=4.9;
(2+1*),_x000D_ _x000D_
_x000D_
Triết
Cơ sởhọc
921200 kỹ
dữ--Anh Mác
thuật
liệu
Thực - lập
Lênin
(3+1*)
hành trình (911102)-
(2+1*)
(211560);
giáo dụctrình TBCMH=0
(211002);
quốc phòng;_x000D_
_x000D_ _x000D_
231005 Mạng máy tính (2+1*),_x000D_
2 5 211002
- Tiếng
151100_x000D_
Mạng máy
kỹ
Cơ sở
tăng
tính
thuật
kỹcường_x000D_
thuật
(2+1*)
lập trình
lập
(231005)
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
(211002);
151100_x000D_
Cơ sở
921200
211560
,_x000D_ dữ
- Tiếng Anh - liệu
Thực
Cơ sở (3+1*)
tănghành (211560);
giáo
dữcường_x000D_ dục quốc
liệu (3+1*),_x000D_ phòng;_x000D_
_x000D_ _x000D_
Giải
-

Pháp
1 2 211002sở
231005 tích
Tiếng kỹ
luật - (111126)-
Anh
thuật
đại
Mạng
Cơ tăng
sở lập
cương
máy
kỹ TBCMH=0;
cường_x000D_
trình (2+1*)
(911602)-
tính
thuật _x000D_
(211002);
TBCMH=5.8;
(2+1*),_x000D_
lập trình _x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
,_x000D_
Mạng
,_x000D_
Giải máy
tích
151100_x000D_
Cơ sở
921200 tính(3+1*)
dữ--(111126)-
liệu
Thực (2+1*) (231005)
TBCMH=3.5;
(211560); _x000D_
_x000D_
211560
211002 Cơ sở hành
dữ thuật
kỹ giáo
liệu dụctrình
quốc
(3+1*),_x000D_
lập phòng; _x000D_
(2+1*),_x000D_
211002
Mạng
- Tiếng

Pháp
231005
211560 kỹ--Anh
máy
sởluật Cơ
đại
Mạng
Cơ sở
tính
thuậttăng
sở kỹ
lập
cương
máy thuật
(2+1*)
trình
tính
liệu lập
(2+1*)
(911602)- trình
(231005)
dữcường_x000D_ (2+1*),_x000D_
(211002);
TBCMH=5.5;
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_ _x000D_
_x000D_
211560 dữ-- liệu Cơ sở dữ liệu (3+1*),_x000D_
1 3 ,_x000D_
Mạng
Cơ sở máy
921200
231005
151100_x000D_
tính
Thực
Mạng (2+1*)
(3+1*)
hành
máy giáo
tính(231005);
(211560);
dục quốc_x000D_
_x000D_
phòng;
(2+1*),_x000D_ _x000D_
231005
211002 kỹ-- thuật Mạng
Cơ sở máy
kỹ trìnhtính
thuật (2+1*),_x000D_
lập
Triết
Cơ sởhọc
921200
- Tiếng dữ Mác
liệu
Thực - lập
Lênin
(3+1*)
hành dụctrình
(911102)-
(2+1*)
(211560);
giáo (2+1*),_x000D_
TBCMH=4.9
(211002);
phòng;_x000D_
_x000D_
quốc _x000D_
3 7 211560
921200
Mạng máy
151100_x000D_

Cấu sở kỹ
trúc -Anh Thực

thuật
dữ
tăng
sở
tính
liệu
hành
dữ cường_x000D_
(2+1*)
lậpvà
giáo
liệu
trình
giải
dục quốc
(3+1*),_x000D_
(231005)
(2+1*)
thuật
phòng;_x000D_
(211002);
(2+1*)
_x000D_
(211131)- TBCMH=0; _x000D_
,_x000D_
Đại
231005số tuyến-Anh Mạng tínhmáy(111125)-
tính TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_ _x000D_
-
Mạng
Cơ Tiếng
2 5 211002sở máy
dữ liệu tăng
tính (3+1*) cường_x000D_
(2+1*) (231005)
(211560); _x000D_
151100_x000D_
Pháp
921200 luật - Cơ đạisở kỹ thuật
cương lập
dụctrình
(911602)- (2+1*),_x000D_
TBCMH=5.5; _x000D_
Cơ sở kỹ-- thuật
,_x000D_
211560
Thực
Cơ sở
hành
lập giáo(2+1*)
trình
dữcường_x000D_
liệu
quốc phòng;_x000D_
(211002);
(3+1*),_x000D_
_x000D_
-
PhápTiếng
151100_x000D_
Cơ sở
211002 dữ
luật - Anh
liệu
đại
Cơ tăng
sở(3+1*)
cương
kỹ (211560);
(911602)-
thuật lập _x000D_
TBCMH=5.8;
trình _x000D_
(2+1*),_x000D_
Mạng
231005 máy tính (2+1*) (231005)
,_x000D_
- Tiếng kỹ--Anh
151100_x000D_
Cơ sở dữ
211560
Mạng
thuật
liệu
Cơ tăng
sở
máy
lập
(3+1*)
dữ
tính
cường_x000D_
trình
liệu
(2+1*),_x000D_
(2+1*)
(211560); (211002);
_x000D_ _x000D_
(3+1*),_x000D_
921200
211002
,_x000D_
Giải kỹ---Anh
tích
- Tiếng
Cơ sở Thực
Cơ sở
(111126)-
thuậttănghành
lập giáo(2+1*)
kỹcường_x000D_
thuật
TBCMH=0;
trình dụctrình
lập quốc phòng;_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
(211002);
231005
151100_x000D_
Cơ sở máy
dữ- liệu Mạng máy
(3+1*) tính (2+1*),_x000D_
(211560); _x000D_
211560
211002
Mạng
,_x000D_
Giải
921200 tích Cơ sở
tính
(111126)- dữ
kỹ
(2+1*)liệu
thuật (3+1*),_x000D_
lập trình
(231005)
TBCMH=5.3; (2+1*),_x000D_
_x000D_
sở kỹ---Anh
- Tiếng

231005
211560
211002
Thực
thuật
Mạng
Cơ tăng
sở
hành
máy
kỹ
giáo(2+1*)
dữcường_x000D_
lập trình
tính
liệu
thuật
dục quốc phòng;_x000D_
(211002);
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
lập trình
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mạng sở máy
151100_x000D_
Cơ dữ liệu tính (2+1*)
(3+1*) (231005)
(211560); _x000D_
,_x000D_
Mạng
921200
1 3 211560
231005 máy - tính
Thực
Mạng (2+1*)
hành
máy giáo(231005)
dục quốc
tính(3+1*),_x000D_ phòng;
(2+1*),_x000D_ _x000D_
sở kỹ--Anh
- Tiếng

211002

thuật

sở
tăng
sở
dữcường_x000D_
lập liệu
kỹ trình
thuật (2+1*)
lập trình(211002); _x000D_
(2+1*),_x000D_
Cơ sở
921200
231005 dữ - liệu
Thực
Mạng (3+1*)
hành
máy (211560);
giáo
tính dục _x000D_
quốc phòng;
(2+1*),_x000D_ _x000D_
2 6 ,_x000D_
Mạng
211560 máy
kỹ--- dữ
151100_x000D_

Cấusởtrúc
tính

thuậtsởlập
liệu
(2+1*)
dữ liệu
vàtrình
giải
(231005)
(3+1*),_x000D_
(2+1*)
thuật (211002);
(2+1*) _x000D_
(211131)- TBCMH=0; _x000D_
921200
211002
151100_x000D_ Thực
Cơ sở hành
kỹ giáo
thuật dục
lập quốc
trình phòng; _x000D_
(2+1*),_x000D_
231005
- Tiếng
Mạng
Cơ dữ--Anh
máy
sởtrúc Mạngtăng
tính
liệu máy
(2+1*)
(3+1*) tính
vàcường_x000D_(2+1*),_x000D_
(231005)
(211560); _x000D_
2 5 Cấu
211560
- Tiếng dữ
AnhCơ liệu
sở
tăng dữ giải
liệu thuật (2+1*)
(3+1*),_x000D_
cường_x000D_ (211131)- TBCMH=0; _x000D_
921200kỹ- thuật
,_x000D_ Thực lậphành giáo(2+1*)
trình dục quốc phòng; _x000D_
(211002);
Cơ sở dữ- liệu
231005 Mạng (3+1*)
máy (211560);
tính _x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
2 6 ,_x000D_
Đại
211002
Mạng sốmáytuyến
151100_x000D_
Cơ sở kỹ - Cơ
tính
thuật tính
sở kỹ(111125)-
thuật
(2+1*)
lập trình lập TBCMH=5.8;
(2+1*)trình
(231005) _x000D_
(2+1*),_x000D_
(211002); _x000D_
921200
211002
Cấu trúc -- dữThực
Cơ sở hành
liệu kỹ
và giáo
thuật
giải dụctrình
lập
thuật quốc phòng; _x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*) (211131)- TBCMH=0; _x000D_
211560
-
GiảiTiếng
tích
151100_x000D_
Cấu trúc -AnhCơ sở
tăng
(111126)-
dữ liệu dữ
và liệu (3+1*),_x000D_
cường_x000D_
TBCMH=4.8;
giải thuật _x000D_
(2+1*) (211131)- TBCMH=0; _x000D_
211560
151100_x000D_
Cơ sở
231005 dữ -
- Cơ
liệu
Mạngsở dữ
(3+1*)
máy liệu (3+1*),_x000D_
(211560);
tính _x000D_
(2+1*),_x000D_
,_x000D_
Mạng
-- Tiếng
Cơ sở
231005 máy
dữ -Anh tính
liệu
Mạngtăng (2+1*)
(3+1*)
máy (231005)
cường_x000D_
(211560);
tính _x000D_
(2+1*),_x000D_
Cơ Tiếng
2 6 921200sở kỹ--Anh
211002 thuật
Thựctăng
Cơ sở kỹcường_x000D_
lập
hành trình
giáo(2+1*)
thuật dụctrình
lập (211002);
quốc phòng;_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
,_x000D_
Cơ sở máy
921200 kỹ- thuật Thực lập
hành trình
giáo (2+1*)
dục quốc(211002);
phòng;_x000D_
_x000D_
,_x000D_
Mạng
Cơ sở
211560 dữ - tính
liệu
Cơ sở (2+1*)
(3+1*)
dữ liệu (231005)
(211560); _x000D_
(3+1*),_x000D_
211002
Giải tích
151100_x000D_
Kiến trúc - Cơ sở
(111126)-
máy kỹ
tính thuật lập
TBCMH=6.4;
(221104)- trình (2+1*),_x000D_
_x000D_
TBCMH=3.5; _x000D_
211002
Cơ sở
231005 kỹ - Cơ
thuật
- CơMạngsở kỹ
lập
máy thuật
trình
tính lập
(2+1*)trình (2+1*),_x000D_
(211002);
(2+1*),_x000D_ _x000D_
211560
Mạng
Cơ- Tiếng dữ--Anh
sở máy
151100_x000D_ liệu sở
tính
tăng dữcường_x000D_
(2+1*)
(3+1*) liệu (3+1*),_x000D_
(231005)
(211560); _x000D_
211560
Mạng
921200 máy - Cơ sở
tính
Thực dữ liệu
(2+1*)
hành giáo(3+1*),_x000D_
(231005)
dục quốc phòng; _x000D_
231005
Cơ sở kỹ--Anh
,_x000D_
- Tiếng
231005 Mạng
thuật
Mạngtăng máy
lập
máy tính
cường_x000D_
trình
tính (2+1*),_x000D_
(2+1*) (211002); _x000D_
(2+1*),_x000D_
Cơ sở
921200
211002
,_x000D_ dữ liệu
Thực
-- Cơ (3+1*)
sở hành
kỹ thuật (211560);
giáo dụctrình
lập _x000D_
quốc phòng; _x000D_
(2+1*),_x000D_
4 10 Mạng
921200
Cơ sở
máy
kỹ
tính
Thực
thuật
(2+1*)
hành
lập giáo
trình
(231005);
dục quốc
(2+1*)
_x000D_
phòng;_x000D_
(211002); _x000D_
Đại
211560
211002
Triết
Cơ số
sởhọc tuyến
dữ- Mác Cơ sở
liệu tính kỹ(111125)-
dữ thuật
- Lênin
(3+1*) liệu TBCMH=5.9;
(3+1*),_x000D_
lập trình_x000D_
(911102)-
(211560); _x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=5
Mạng
Pháp máy tính (2+1*) (231005)
Cơ sởluật
1 3 211560
231005 kỹ- thuật đạisở
Mạng
Cơ cương
máy
dữ trình
lập (911602)- TBCMH=5.5;
tính(3+1*),_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_
(2+1*) _x000D_
(211002); _x000D_
Cấu
921200
231005
Mạng trúc
máy - dữ liệuhành
Thực
Mạng
tính và giải
máy
(2+1*) giáo
tính thuật
dục (2+1*) (211131)-
quốc phòng;
(2+1*),_x000D_
(231005) TBCMH=0; _x000D_
_x000D_
2 6 Cơ sở dữ liệu (3+1*) (211560); _x000D_
Cấu trúc- dữ
921200 liệuhành
Thực và giảigiáo thuật
dục (2+1*) (211131)-
quốc phòng; TBCMH=0; _x000D_
_x000D_

Cấusởtrúc kỹ dữ
dữ thuật
liệuliệu lậpvàtrình
(3+1*) (2+1*)
(211560);
giải thuật (211002);
_x000D_
(2+1*) _x000D_
(211131)- TBCMH=0; _x000D_
Giảisở
Cơ tích
kỹ (111126)-
dữ thuật TBCMH=4.8;
lập trình
liệu (3+1*) _x000D_ _x000D_
(2+1*) (211002);
(211560); _x000D_
Mạng
Cơ sở máy kỹ thuật tính lập(2+1*)
trình(231005)
(2+1*) (211002); _x000D_
Giải tích (111126)- TBCMH=4.4; _x000D_
Mạng máy tính (2+1*) (231005)
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA
KỲ THỨ 1
921113- Giáo dục thể chất 1_x000D_
MÔN HỌC 111125- Đại số
211100-
tuyến tính
Định 921204-
hướng nghề
Giáonghiệp
dục quốc phòng và an ninh
SỐ TÍN CHỈ 2 2 5 1
Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ
12521106 ĐẶNG HỒNG ANH 101216 12/10/2003 6.9 C+ 2.8 8.8 A 3.5 7.3 B 2.9 9.0 A+
10121741 NGUYỄN CÔNG TUẤN ANH 101216 11/26/2003 7.3 B 2.9 8.5 A 3.4 7.9 B 3.2 8.0 B+
10121746 TRẦN ĐĂNG ANH 101216 1/18/2003 7.5 B 3.0 8.0 B+ 3.2 6.9 C+ 2.8 0.0 F
10121750 PHẠM XUÂN BẮC 101216 9/19/2003 7.7 B 3.1 8.5 A 3.4 7.3 B 2.9 7.0 B
10121756 NGUYỄN KHÁNH CHI 101216 8/7/2003 5.7 F 0.0 L 8.8 A 3.5 7.5 B 3.0 6.0 C+
10121780 NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT 101216 6/21/2003 7.4 B 3.0 8.8 A 3.5 6.8 C+ 2.7 8.0 B+
10121796 HÀ TÀI QUÝ HẢI 101216 4/9/2003 7.8 B 3.1 8.8 A 3.5 7.3 B 2.9 6.0 C+
10121798 LÊ QUANG HẢI 101216 2/13/2003 7.3 B 2.9 9.0 A+ 3.6 9.0 A+ 3.6 9.0 A+
10121801 LÊ NHẬT HÀO 101216 2/1/2003 7.3 B 2.9 9.0 A+ 3.6 6.9 C+ 2.8 7.0 B
10121809 HỒ HOÀNG HIỆP 101216 1/15/2003 6.8 C+ 2.7 L 8.8 A 3.5 7.7 B 3.1 8.0 B+
10121812 ĐINH TRUNG HIẾU 101216 12/30/2003 6.8 C+ 2.7 8.8 A 3.5 7.3 B 2.9 7.0 B
10121814 LÊ TRUNG HIẾU 101216 10/9/2003 8.0 B+ 3.2 8.8 A 3.5 7.5 B 3.0 8.0 B+
10121821 PHẠM NGỌC HÒA 101216 12/20/2003 6.8 C+ 2.7 9.0 A+ 3.6 7.2 B 2.9 6.0 C+
10121825 ĐỖ HUY HOÀNG 101216 10/3/2003 8.7 A 3.5 8.5 A 3.4 8.0 B+ 3.2 8.0 B+
10121832 TRẦN XUÂN HOÀNG 101216 6/3/2003 7.3 B 2.9 8.5 A 3.4 7.0 B 2.8 6.0 C+
10121839 ĐÀO QUANG HUY 101216 4/27/2003 6.7 C+ 2.7 8.8 A 3.5 7.2 B 2.9 7.0 B
10121842 NGUYỄN QUANG HUY 101216 6/14/2003 7.8 B 3.1 8.8 A 3.5 6.8 C+ 2.7 7.0 B
10121845 VŨ QUANG HUY 101216 5/30/2003 6.5 C+ 2.6 8.5 A 3.4 7.8 B 3.1 7.0 B
10121857 NGUYỄN HỒNG KHÔI 101216 2/23/2003 8.0 B+ 3.2 8.5 A 3.4 6.4 C+ 2.6 6.0 C+
12521133 LẠI THỊ PHƯƠNG LINH 101216 2/9/2003 7.0 B 2.8 8.5 A 3.4 7.9 B 3.2 7.0 B
10121869 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 101216 5/21/2003 7.2 B 2.9 8.8 A 3.5 7.0 B 2.8 8.0 B+
10121872 CHU VĂN MẠNH 101216 11/1/2003 7.1 B 2.8 8.8 A 3.5 6.8 C+ 2.7 8.0 B+
10121874 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 101216 11/5/2003 6.9 C+ 2.8 8.8 A 3.5 7.0 B 2.8 7.0 B
10121876 NGUYỄN HỒNG MINH 101216 12/2/2003 7.0 B 2.8 L 8.5 A 3.4 7.7 B 3.1 7.0 B
10121973 VŨ THỊ DIỄM MY 101216 12/15/2003 6.7 C+ 2.7 8.8 A 3.5 8.5 A 3.4 9.0 A+
10121887 TRIỆU BẢO NGỌC 101216 10/24/2003 7.3 B 2.9 8.5 A 3.4 7.2 B 2.9 8.0 B+
10121897 TRỊNH MINH PHƯỢNG 101216 4/18/2003 5.9 F 0.0 L 9.0 A+ 3.6 7.2 B 2.9 7.0 B
10121907 PHẠM ANH THÁI 101216 7/30/2003 8.5 A 3.4 8.8 A 3.5 7.7 B 3.1 8.0 B+
10121910 ĐÀO THỊ THẢO 101216 3/31/2003 9.0 A+ 3.6 8.8 A 3.5 8.5 A 3.4 8.0 B+
10121911 HOÀNG THỊ THANH THẢO 101216 7/17/2003 6.7 C+ 2.7 8.8 A 3.5 7.9 B 3.2 8.0 B+
10121923 NGUYỄN HỮU THỊNH 101216 6/23/2003 8.6 A 3.4 8.8 A 3.5 7.4 B 3.0 8.0 B+
10121930 PHẠM ĐÌNH TIẾN 101216 9/30/2003 8.0 B+ 3.2 8.5 A 3.4 7.5 B 3.0 7.0 B
10121450 TRẦN TRUNG TỚI 101216 12/30/2001 7.9 B 3.2 8.5 A 3.4 7.5 B 3.0 9.0 A+
10121934 CHU QUỐC TRÍ 101216 10/23/2003 8.8 A 3.5 9.0 A+ 3.6 7.3 B 2.9 7.0 B
10121943 PHẠM VĂN TÚ 101216 10/21/2003 8.8 A 3.5 9.0 A+ 3.6 6.8 C+ 2.7 6.0 C+
10121449 HOÀNG SỸ YÊN 101216 5/6/2003 7.9 B 3.2 8.5 A 3.4 8.0 B+ 3.2 9.0 A+
10121956 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 101216 3/7/2003 7.0 B 2.8 8.5 A 3.4 7.8 B 3.1 8.0 B+
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA

DANH SÁCH HỌC PHẦN


1 2
921113- Giáo dục thể chất 1_x000D_ 211132_x000D_
221104- Kiến trúc máy tính211131- Cấu trúc dữ211002-
liệu và giải
Cơ sở
thuật
kỹ thuật
(2+1*)lập trình
111126-
(2+1*)
Giải921114-
tích Giáo dục
231005-
thể chất
Mạng
2 máy tính (2+1*)
- Lập trình Python cơ bản (2+1*)
1 3 3 3 3 3 1 3
SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ Số
3.6 9.0 A+ 3.6 7.4 B 3.0 7.7 B 3.1 7.2 B 2.9 7.0 B 2.8
3.2 4.8 F 0.0 L 6.4 C+ 2.6 7.3 B 2.9 7.0 B 2.8 9.0 A+ 3.6
0.0 L 3.8 F 0.0 L 5.5 C 2.2 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 L 0.0 F 0.0
2.8 7.0 B 2.8 5.7 F 0.0 L 7.4 B 3.0 7.2 B 2.9 8.0 B+ 3.2
2.4 7.8 B 3.1 7.8 B 3.1 7.7 B 3.1 6.6 C+ 2.6 7.0 B 2.8
3.2 5.8 C 2.3 6.3 C+ 2.5 7.0 B 2.8 7.8 B 3.1 7.0 B 2.8
2.4 8.3 B+ 3.3 6.8 C+ 2.7 7.2 B 2.9 5.5 F 0.0 L 7.0 B 2.8
3.6 7.5 B 3.0 8.2 B+ 3.3 7.4 B 3.0 7.7 B 3.1 8.0 B+ 3.2
2.8 7.0 B 2.8 6.3 C+ 2.5 7.3 B 2.9 6.6 C+ 2.6 7.0 B 2.8
3.2 6.8 C+ 2.7 5.5 C 2.2 8.7 A 3.5 8.1 B+ 3.2 8.0 B+ 3.2
2.8 6.3 C+ 2.5 6.0 C+ 2.4 6.7 C+ 2.7 6.7 C+ 2.7 7.0 B 2.8
3.2 6.3 C+ 2.5 6.3 C+ 2.5 7.9 B 3.2 7.9 B 3.2 8.0 B+ 3.2
2.4 8.0 B+ 3.2 7.3 B 2.9 7.8 B 3.1 8.1 B+ 3.2 9.0 A+ 3.6
3.2 8.5 A 3.4 7.7 B 3.1 9.4 A+ 3.8 9.8 A+ 3.9 8.0 B+ 3.2
2.4 6.8 C+ 2.7 L 5.8 C 2.3 7.4 B 3.0 6.7 C+ 2.7 7.0 B 2.8
2.8 5.8 C 2.3 6.7 C+ 2.7 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 L 0.0 F 0.0
2.8 6.0 C+ 2.4 6.2 C+ 2.5 7.6 B 3.0 6.8 C+ 2.7 7.0 B 2.8
2.8 5.8 C 2.3 5.7 F 0.0 L 6.5 C+ 2.6 6.8 C+ 2.7 8.0 B+ 3.2
2.4 5.0 F 0.0 L 6.7 C+ 2.7 8.1 B+ 3.2 8.2 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2
2.8 7.5 B 3.0 7.3 B 2.9 6.2 C+ 2.5 7.5 B 3.0 7.0 B 2.8
3.2 7.8 B 3.1 6.0 C+ 2.4 8.2 B+ 3.3 8.5 A 3.4 9.0 A+ 3.6
3.2 6.3 C+ 2.5 6.9 C+ 2.8 6.7 C+ 2.7 5.5 F 0.0 L 8.0 B+ 3.2
2.8 6.5 C+ 2.6 5.2 F 0.0 L 6.6 C+ 2.6 6.6 C+ 2.6 8.0 B+ 3.2
2.8 8.3 B+ 3.3 7.0 B 2.8 7.9 B 3.2 6.7 C+ 2.7 9.0 A+ 3.6
3.6 9.0 A+ 3.6 6.9 C+ 2.8 7.7 B 3.1 7.9 B 3.2 8.0 B+ 3.2
3.2 4.5 F 0.0 L 3.5 F 0.0 L 7.0 B 2.8 5.7 F 0.0 L 7.0 B 2.8
2.8 5.8 C 2.3 5.4 F 0.0 L 6.0 C+ 2.4 6.3 C+ 2.5 8.0 B+ 3.2
3.2 8.5 A 3.4 7.0 B 2.8 9.5 A+ 3.8 9.0 A+ 3.6 8.0 B+ 3.2
3.2 9.0 A+ 3.6 7.9 B 3.2 9.1 A+ 3.6 9.3 A+ 3.7 8.0 B+ 3.2
3.2 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 5.7 C 2.3 7.9 B 3.2 8.0 B+ 3.2
3.2 9.0 A+ 3.6 7.3 B 2.9 8.7 A 3.5 9.0 A+ 3.6 9.0 A+ 3.6
2.8 7.8 B 3.1 5.8 C 2.3 7.5 B 3.0 6.3 C+ 2.5 6.0 C+ 2.4
3.6 6.5 C+ 2.6 7.2 B 2.9 6.7 C+ 2.7 7.7 B 3.1 9.0 A+ 3.6
2.8 8.5 A 3.4 7.0 B 2.8 9.2 A+ 3.7 8.0 B+ 3.2 8.0 B+ 3.2
2.4 7.0 B 2.8 7.8 B 3.1 8.7 A 3.5 8.3 B+ 3.3 7.0 B 2.8
3.6 8.3 B+ 3.3 7.8 B 3.1 8.4 B+ 3.4 7.1 B 2.8 8.0 B+ 3.2
3.2 8.3 B+ 3.3 7.3 B 2.9 5.6 C 2.2 7.1 B 2.8 8.0 B+ 3.2
111010
- Tiếng ---Anh
121249 Xác
Vật suất
tăng
lý thống
kỹcường_x000D_ kê,_x000D_
thuật,_x000D_
151141
151140
151141 Tiếng Anh 3,_x000D_
2,_x000D_
111209
111010
,_x000D_
151100_x000D_ - Tiếng Giải suất
Xác tíchAnh 3,_x000D_
số,_x000D_
thống kê,_x000D_
211011
151141
211011 -
-- Toán Toán
Tiếng rời
Anh
rời rạc,_x000D_
3,_x000D_
rạc,_x000D_
121249
111209
151139
- Tiếng --Anh - Vật
Giải
Tiếng lý
tíchkỹ
Anh thuật,_x000D_
số,_x000D_
1,_x000D_
211030
211011
211030 Bảotăng
Toán trìrờihệ
hệ cường_x000D_
thống (2+1*),_x000D_
rạc,_x000D_ (2+1*),_x000D_
151100_x000D_
121249
151140
,_x000D_ -- Bảo Vật
Tiếng
trì
lý thống
kỹ thuật,_x000D_
Anh 2,_x000D_
211131
211030
111010
211215 -- Cấu Bảo
Xác
An trúc
trì
suất
toàn hệ dữ
thông liệutin
thống
thống và giải thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_
- Tiếng Anh tăng
151100_x000D_
151141 cường_x000D_
211215 --- Tiếng
151139
211131
111209
211460
111010 An toàn
Cấu
Giải
Lập
Xác trúc
tíchAnh
trình
suất thông
dữ 3,_x000D_
1,_x000D_
liệu
số,_x000D_
hướng
thống tinvà(2+1*),_x000D_
đối giải
tượng
kê,_x000D_ thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
,_x000D_
- Tiếng Anh
211011 Toán tăng rời cường_x000D_
rạc,_x000D_
151140
211215 --- Tiếng
211460
121249
211560
111209 Lập
An toàn
Vật

Giải sởlý
tíchAnh
trình
kỹ
dữ 2,_x000D_
hướng
thông tinđối
thuật,_x000D_
liệu tượng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
số,_x000D_
151139
,_x000D_
211030 -- Bảo Tiếng Anh
trìAnh
hệhướng 1,_x000D_
thống (2+1*),_x000D_
151141
211560 Tiếng
Cơ 3,_x000D_
211460
151100_x000D_
215685
121249
111010
151140
151139 -- Vật Xácsở
Lập
Tiếng
Tiếng lý
suấtdữ
trình
Anh liệu
kỹ thống
Anh cho (3+1*),_x000D_
đối
CNTT
thuật,_x000D_ tượng
kê,_x000D_
2,_x000D_
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
211131
211011
215685
211560
- Tiếng
215687 -
- AnhCấu
Toán
Tiếng
Cơ sở
Tiếng trúc
tăng rời
Anh dữ liệu
rạc,_x000D_
cho
dữcường_x000D_
anh liệu
cho và
CNTT giải
(3+1*),_x000D_
CNTT thuật (2+1*),_x000D_
1,_x000D_
2,_x000D_
151100_x000D_
111209
151141
151140 - Giải
Tiếng tíchAnh số,_x000D_
3,_x000D_
2,_x000D_
211215
211030 An toàn thông tin (2+1*),_x000D_
- Tiếng ---Anh
111010
215687
215685
,_x000D_
221025
121249
211011
151141
Bảo
Xác
Tiếng
Thiết
Vật tăng
Toán
Tiếng
trìkế
suất

hệ
anh
Anh
rời
Anh đồ thống
thống
cho
kỹcường_x000D_
thuật,_x000D_
rạc,_x000D_
3,_x000D_2(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
họaCNTT 2,_x000D_
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
211460
211131
111209
221025
215687
151139
221026 -
- Lập
Cấu
Giải
Thiết
Tiếng
Thiết trình
trúc
tích
kế
anh
Anh
kế đồhướng
dữ
dàn choliệu
số,_x000D_
họa 2đối

CNTT
1,_x000D_
trang tượng
giải
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_(2+1*),_x000D_
thuật (2+1*),_x000D_
,_x000D_
151100_x000D_
211030
111010
211011 - Bảo
Xác
Toán trì
suất hệ
rời thống
thống
rạc,_x000D_ (2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
211560
211215
121249
221026
221025
151140
221028 -- An Cơ
Vật
Thiết
Cơ sở
toàn
sởlý dữ
kỹ
kế
thẩm liệu
thông
dàn
đồ (3+1*),_x000D_
tin
thuật,_x000D_
trang
họa
2,_x000D_
mỹ 2 (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
151139
- Tiếng -Anh
211131
111209
211030 Tiếng
Cấu
Giải
Bảo tăng
trúc
tích
trì Anh
hệ 1,_x000D_
cường_x000D_
dữ liệuCNTT
số,_x000D_
thống và giải thuật
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
215685
211460
151100_x000D_
221028
221026
111010
151141
221029 --- Xác Tiếng
Lập

Thiết
CĐ sở
2:suấtAnh
trình
thẩm
kế dàn
Thiết cho
hướng
thống mỹ
trang đối 1,_x000D_
tượng
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
3,_x000D_
kế UI/UX (2+1*),_x000D_(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
151140
,_x000D_
211215
121249
211131 Tiếng
An
Vật
Cấu toàn

trúcAnh
kỹ thông 2,_x000D_
tin
thuật,_x000D_
dữ liệu và(2+1*),_x000D_
giải thuật (2+1*),_x000D_
KẾT QUẢ HỌC TẬP 215687
211560
- Tiếng
221029 -- Giải
111209
221028
211011
221031 - AnhTiếng

CĐ sở

Toán
Thiết sở
tăng
2:tíchanh
dữ
Thiết
thẩm
rời
kế cho
liệu kế
số,_x000D_
mỹ
rạc,_x000D_
hình CNTT
UI/UX
động 2,_x000D_
(3+1*),_x000D_
cường_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
151141
151139 3,_x000D_
231005- Mạng máy911602-
tính (2+1*)
Pháp luật
911102-
đại cương
Triết học Mác - Lênin 211460
151100_x000D_
211215
111010
221025
215685
,_x000D_
221031
121249
221029 --- Tiếng Lập
An
Xác
Thiết
Tiếng
Thiết
Vật

toàn
suất

2:
Anh
trình
kế
Anh
kế
kỹ
thông
đồ
hình
Thiết
1,_x000D_
hướng
thống họa
cho 2đối
tin
CNTT
kếđộng
thuật,_x000D_
UI/UX
tượng
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
211030
221032
211011
151140
211560
- Tiếng - AnhBảo
Mỹ
Toán
Tiếng
Cơ sở trìrời
thuật
tăng hệ
Anh
dữ thống
hình
rạc,_x000D_khối
2,_x000D_
liệu (2+1*),_x000D_

(3+1*),_x000D_
cường_x000D_ không gian (2+2*),_x000D_
3 2 3 211460 -- Giải
111209
221026
215687
151139 Lập trình
Thiết
Tiếng tích
kế
anh
Anh hướng
số,_x000D_
dàn cho trang đối(2+1*),_x000D_
CNTT
1,_x000D_ tượng
2,_x000D_ (2+1*),_x000D_
221032 -- Xác
151100_x000D_
221031
211131
221034
211030
111010
151141 Mỹ thuật
Thiết
Cấu

Bảo
Tiếng 3:trìkế
trúc
suấtBiên
Anh hình
hệhình
dữ tập
thống
thống khối
động
liệu và
video và không
theo chủgian
(2+1*),_x000D_
giải thuật
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
3,_x000D_ (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
215685
,_x000D_
211560
121249
221028
221025
111010 -
- Cơ
Vật
Cơ sở
sởlý dữ
kỹ
thẩm cho
liệu CNTT
(3+1*),_x000D_
thuật,_x000D_
mỹkhối 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Ghi chú
H10 Chữ SốGhi chú H10 Chữ SốGhiTBCHT
chú TBCTL
H4
TBCHT
H4Xếp
H10
Xếp
loạiSố.TC
hạngSố.TC
TLuỹ
Năm
HT thứ
HPHọc
Số
NợTC
phần
Nợ chưa ---đạt
151140
221034
- Tiếng
221032
211215
221035
211131
111209
211011
215687 AnhThiết
Xác
Tiếng

Mỹ
An
Thiết
Cấu
Giải
Toán 3:suất
tăng
thuật
toàn kế
Anh
Biên
kế
trúc
tích
rời
anh
đồ
thống họa
cường_x000D_
hình
thông
đồ
dữ họa kê,_x000D_
2,_x000D_
tập 2
video
tin
liệuCNTT
số,_x000D_
rạc,_x000D_
cho
(2+1*),_x000D_

giải theo
không
3và(2+1*),_x000D_chủgian
thuật
2,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
(2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
151139
215685
151100_x000D_
221029
221026
111209 - Tiếng
CĐ 2: Anh
Thiết 1,_x000D_
kế UI/UX 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221035 --- Giải
151141
,_x000D_
221034
211460
221039
211215
121249
211030
Thiết
Tiếng
Lập

An
Vật
Bảo 3:
4:tích
toàn

trì
kế
Anh
Biên
trình
Xử
kỹ
hệ
số,_x000D_
dàn
đồhướng

thông trang
3,_x000D_
họa
tập
viedeo 3đối
video
tin
thuật,_x000D_
thống
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo
tượng
theo chủ
chủ
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
6.4 C+ 2.6 6.3 C+ 2.5 ######### Khá Bình 21 21 1 221025
151140
- Tiếng --Anh
215687 Thiết
Tiếng tăng kế
Anh
anh đồ họa
2,_x000D_
cho 2 (2+1*),_x000D_
CNTT 2,_x000D_
221031
121249
221028
211011
221039
151139
221040 --- Tiếng
221035
211560
211460
Thiết
Vật

Toán

Thiết

Khaisở
Lập sởlý
4: Xửcường_x000D_
kế
kỹ
thẩm
rời
Anh
kế
dữ
thác
trình
hình
đồ mỹđộng
thuật,_x000D_
rạc,_x000D_
lý viedeo
1,_x000D_
liệu
ứng
hướnghọa 3và (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo
(3+1*),_x000D_
dụng số chủ(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
151100_x000D_
211131
221026
151141
221025
111010
,_x000D_
221032
151100_x000D_
221029
211030 -
Cấu
Tiếng
Thiết
Xác
Mỹ

Bảo
trúc
suất
thuật
2:trì Anh
kế
Thiết
hệ
dữ
dàn
đồ
thống
hình
liệu
trang
3,_x000D_
họa
kế
thống 2đối tượng
giải
kê,_x000D_
khối
UI/UX
thuật
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
và không
(2+1*),_x000D_
gian
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+2*),_x000D_
6.3 C+ 2.5 7.0 B 2.8 ######### TB KBình 18 21 1 1 3 211215 221040
151140
221039
215685
221041
211560
- Tiếng -
- AnhKhaitoàn
Tiếng


An 4:
5:
sở
tăngthác
Xử
Anh
Digital
dữ ứng
lý cho
liệu dụng
2,_x000D_
viedeo
CNTT
Marketing số
theo
(3+1*),_x000D_
cường_x000D_
thông tin (2+1*),_x000D_
chủ
1,_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221028
211011
221026
111209
151139
221034
- Tiếng --Anh Cơ
Toán
Thiết
Giải
Tiếng
CĐ sở
3:tích
tăng thẩm
rời
kế
Anh
Biên mỹ
rạc,_x000D_
số,_x000D_
dàn trang(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
tập
cường_x000D_video (2+1*),_x000D_
theo chủ đềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221031
211131
221041
151141
221040
215687
221043
215685 -- Vật
,_x000D_ - Thiết
Cấu

Tiếng
Khai
ĐA 5:
2: kế
trúcAnh
thác
anh hình
Thiếtdữ
Digital động
liệu
3,_x000D_
ứng
chokế dụngvà
Marketing
CNTT
UI/UX (2+1*),_x000D_
giải
số thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
ứng dụng
1,_x000D_
211460
221029
211030 Lập
CĐ 2:trình
Thiết hướngkế đối
UI/UX tượng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
K 4.3 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K ######### Yếu 7 27 1 9 22 121249 221028
151140
221035
,_x000D_
221032
211215
221043
221041
211011
111010
221025
221044
215687
151139 --- Bảo Cơ
Tiếng
Thiết
Mỹ
An
ĐA

Toán
Xác
Thiết
ĐA
Tiếng
sở
2:
5:
3:
trìkế

thuật
toàn hệ
kỹ
thẩm
Anh đồ
Thiết
rời
suấtDigital
kế
anh
Anh đồ
Thiết
thống
thuật,_x000D_
hình
thôngcho
mỹkhối
họa
kế
rạc,_x000D_
thống họa
kế
3
tin(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
UI/UX
Marketingvà2,_x000D_
kê,_x000D_
ấn
CNTT
1,_x000D_ không
2và(2+1*),_x000D_
ứng
(2+1*),_x000D_
phẩm dụng
trang gian (2+2*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
báo, tạp chí,_x000D_
211560
221031
211131
151100_x000D_
221029
151141 -
- Cơ
Thiết
Cấu

Tiếng sở
2: dữ
kế
trúcThiết
Anh liệu
hình
dữ (3+1*),_x000D_
động
liệu
kế UI/UX
3,_x000D_ (2+1*),_x000D_
giải thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221039
151139
221034
211460
221044
221043
211030
111209
221026
221045 - Giải
- CĐ
Tiếng
Lập
ĐA
Bảo
ĐA 4:
3:
2:
4:trì
tíchXử
Anh
Biên
trình
Thiết
hệ
Phát lý viedeo
1,_x000D_
tập
hướng
thống
kế
số,_x000D_
dàn video
ấn đối
UI/UX
trang
triển theo
phẩm theo
tượng
(2+1*),_x000D_
ứng ứng chủ
chủ
trangđề
dụng
(2+1*),_x000D_
dụng đề(2+1*),_x000D_
báo, (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tạp chí,_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
web,_x000D_
7.0 B 2.8 6.8 C+ 2.7 ######### Khá Bình 18 21 1 1 3 211215 221025
151140
215685
221032
- Tiếng
221031 -
- AnhThiết
Tiếng
Mỹ
An
Thiết thuật
toàn
tăng kế
Anh
kế đồ
hình
thông họa
2,_x000D_
cho 2
CNTT
khối
cường_x000D_
hình tin
động (2+1*),_x000D_
và 1,_x000D_
không
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ gian (2+2*),_x000D_
211011 -- Tiếng
221040
151140
221035
211560
221045 Toán
Khai
Thiết

ĐA sở
4: rời
thác
Anh
kế
dữ
Phátrạc,_x000D_
đồ ứng
liệu họa dụng
2,_x000D_3và số (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
triển ứng dụng web,_x000D_
221044
211131
121249
221028
221046
221026
111010
151141
215687
,_x000D_
221034
211460 - Cấu
Vật

ĐA
Thiết
Xác
Tiếng
CĐ 3:
sở
3:trúc

5:suấtThiết
kỹ
thẩm
Phát
kế
Anh
anh
Biên dữ
dàn
thống kế
liệu ấn
thuật,_x000D_
mỹ
triển
trang phẩm
giải
(2+1*),_x000D_
ứng
kê,_x000D_
3,_x000D_
cho
tập CNTT
video dụngthuật
trang
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
theo (2+1*),_x000D_
báo,
số,_x000D_
chủgian tạp chí,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
7.2 B 2.9 6.5 C+ 2.6 ######### Khá Bình 19 21 1 1 2 211030 221032
221041
151141
221039
215685
221046 --- Bảo Lập
Mỹ

Tiếng 5:
4:
5:
trình
thuật
trìAnh hướng
hệhình
Digital
Xử lýthống khốiđối
Marketing
3,_x000D_
viedeo
cho CNTT và tượng
theo chủ(2+1*),_x000D_
không
(2+1*),_x000D_ (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
221045
211215
151100_x000D_
221029
221048
221028
111209
211011
221025
221035
211560 -- Giải ĐA
An

Khai

Toán
Thiết
Cơ toàn
4:
2:
sở
sở tíchPhát
thông
Thiết
thác
thẩm
rời
kế
dữ ứngtriển
kế
số,_x000D_
đồliệu mỹ
rạc,_x000D_
họa tinứng
UI/UX
dụng (2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
2
3 (2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_ web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
151139
221034
211131
221043
111010 Tiếng

Cấu
ĐA 3:
2:trúcAnh
Biên
Thiếtdữ 1,_x000D_
tập
liệu
kế video

UI/UX giải theo
ứng chủ
thuật
dụng đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
######### TB KBình 19 21 1 1 2 111010 - Tiếng ----Anh
211011
221040
215687
221048
221046
211460
221031
221125
221029
121249
211030
221026
Xác
Toán
Khai
Tiếng
ĐA tăng
Lập
Thiết

Vật
Bảo
Thiết 5:
2:suất

trìrời
thác
anh
trình
Phát
kế
kỹ thống
rạc,_x000D_
ứng
cho
hướng
triển
cường_x000D_
hình
đồ
Thiết
kếhệ động
họa kê,_x000D_
dụng
CNTT
thuật,_x000D_
kế
lýthống
dàn đối
ứng

UI/UX
trang
số
bản (2+1*),_x000D_
2,_x000D_
số,_x000D_
tượng
dụng (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
5.7 F 0.0 L 6.3 C+ 2.5 151140
221039
215685
221035
211215
221044
111209
221041
211030
221025
221125
221048
211560
221032
,_x000D_
221129
221031
151100_x000D_ -- Xác Tiếng

Thiết
An
ĐA
Giải

Bảo
Thiết
Khai

Mỹ
Thiết
4:
5:
sở
suất
toàn
3:trì
thuật
Anh
Xử
kế
tích thống
đồ
thông
Thiết
Digital
kế
thác
kếhệ
dữ đồ
viedeo
cho
họa
kế
số,_x000D_
thống
liệu
webứng
hình
hình
kê,_x000D_
2,_x000D_
CNTT
ấn3
tin
Marketing
họa 2
theo
(2+1*),_x000D_

(3+1*),_x000D_
cơdụng
khối
động bảnvà
chủ
trangđề
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phẩm (2+1*),_x000D_
báo,
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
bản
số,_x000D_
không
(2+1*),_x000D_ gian
(2+1*),_x000D_ tạp chí,_x000D_
(2+2*),_x000D_
211131
221028 - Tiếng
111209
221040
215687
151141
221039 - Cấu
Cơ sở
Giải
Khai
CĐ 4:trúc
tíchthẩm
thác
anh
Anh
Xử dữứng
lýcholiệu
mỹ
số,_x000D_ dụngvà
CNTT
3,_x000D_
viedeo giải
(2+1*),_x000D_
số
theo thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
chủ đề (2+1*),_x000D_
5.2 F 0.0 L 6.0 C+ 2.4 ######### TB KBình 16 21 1 2 5 211460 221045
121249
221043
211215
221026
111010
221129
215685
221125
151139
221034
221190
221032
- Tiếng --Anh
211215
221029
121249
211011
-
- Lập
Vật
ĐA
An
Thiết
Xác
Tiếng
Thiết

Hệ
Mỹ
An

Vật
Toán
4:
3:
trình

toàn
2:
điều
tăng
thuật
toàn
2:
Phát
kỹ
Thiết
kế
suấtAnh
kế
Biênđồ
hướng
dàn
thống
web
hành triển
thuật,_x000D_
thông kế
cho cơ
họa
tập
cường_x000D_
Thiết
lýthác
kỹ
rời hình
thông tinđối
ứng
UI/UX
trang
CNTT
1,_x000D_cơ
video
khối
tin
kếMarketing
UI/UX
thuật,_x000D_
rạc,_x000D_
tượng
bản
(2+1*),_x000D_

dụng
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
bản ứng (2+1*),_x000D_
web,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
theo Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
không
(2+1*),_x000D_chủgian
đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+2*),_x000D_
221041
221025
221040
211560
221046
151100_x000D_
221044
211460 --- Lập Thiết
Khai

ĐA 5:
sở
5:
3: Digital
kế
dữ
Phát
trình đồ
Thiết ứng
liệu
hướnghọa
kế 2đối
dụng số
(3+1*),_x000D_
triển ấn ứng
phẩm dụng
tượng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
trang
(2+1*),_x000D_
báo, tạp chí,_x000D_
221028
111209
221190
215687
221129
151140
221035
222101
,_x000D_
221034
211460
221031 - Giải Cơ
Hệ
Tiếng
Thiết
Kiến

Lập
Thiết sở
3:tích
điều thẩm
anh
Anh
kế
trúc
Biên
trình
kế web
đồ cho
máy
hướng
hình mỹ
số,_x000D_
hành cơ
họa
tập (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
CNTT
2,_x000D_3bản
video
động 2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
đối theo
tượng chủ đềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
6.7 C+ 2.7 7.3 B 2.9 ######### Khá Bình 21 21 1 151100_x000D_
221043
221026
211030
221041
215685
221048 - ĐA
Thiết
Bảo

Tiếng
Khai 2:
5:trì Thiết
kếhệ dàn
Digital
Anh
thác kế
cho
ứng UI/UX
trang
thốngMarketing
CNTT
dụng ứng dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
số,_x000D_
- Tiếng
221045
211560
221029
121249
222101
111010
221025
221190
151141
221039
231129
151139
221035 -
- AnhĐA


Vật
Kiến
Xác
Thiết
Hệ

Tiếng tăng
sở
4:
2:

4:suất
điều dữ
Phát
kế
Xử
anh
Anh cường_x000D_
Thiết
kỹ
trúc liệu
thống
đồ
hành triển
lýchokế(3+1*),_x000D_
họa
viedeo ứng
UI/UX
thuật,_x000D_
máy tính,_x000D_
kê,_x000D_
2
CNTT
1,_x000D_ dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_ theo
3vàphẩm chủ
3,_x000D_ web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
211560
- Tiếng ---Anh
221032
211131 Cơ
Mỹ sở
thuật
tăng dữ liệu
hình (3+1*),_x000D_
khối
cường_x000D_ và không gian (2+2*),_x000D_
5.8 F 0.0 L 6.5 C+ 2.6 ######### TB KBình 19 21 1 1 2 ,_x000D_
221044
221028
221043
215687
221125
221046
215685
221031
151100_x000D_
231005
111209
221026
222101
211011
221040
231183
151140
221039
111010
215685 --- Cấu ĐA

Tiếng
ĐA
Tiếng
Thiết
Mạng
Giải
Thiết
Kiến
Toán
Khai
Đồ
Tiếng
Xác
3:
sở
2:
5:trúc
tích
án/Khóa
4:suất
Thiết
thẩm
anh
Anh
Phát
kế
máy
kế
trúc
rời
thác
Anh
Xử
dữ
đồ
hìnhcho
máy

liệu
kế
mỹ
họa
cho
triển
tính
số,_x000D_
dàn
thống
ấn
CNTT
trang
rạc,_x000D_
ứng luận cơ
CNTT
động ứng giải
(2+1*),_x000D_
UI/UX bản ứng
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
viedeo
cho
thuật
trang
2,_x000D_dụng
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
dụng tốt số
theo
(2+1*),_x000D_
báo,
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
dụng số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
kê,_x000D_
CNTT chủ
1,_x000D_ đềbáo,
tạp chí,_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221034
,_x000D_
221045
221029
211215
221044
221025 - CĐ

An
ĐA
Thiết 3:
4:
2:
toàn
3: Biên
Phát
Thiết
kế thông
đồ tập
triển
kế
họa video
ứng
UI/UX
tin
ấn2 phẩm theo
dụng chủ đề
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
trang (2+1*),_x000D_
web,_x000D_tạp chí,_x000D_
221129
151139
- Tiếng ---Anh
221048
215687
221032
231129
121249 Tiếng
Khai
Mỹ
Tiếng thuật
tăng Anh
thác
anh web
hình cơ
1,_x000D_
ứng
cho dụng
cường_x000D_ bản
CNTT
khối và (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
2,_x000D_
không
3,_x000D_ gian (2+2*),_x000D_
6.4 C+ 2.6 7.0 B 2.8 ######### Khá Bình 21 21 1
221028
231005
211030
221041
111010
231901
151141
221040
111209
215687
221035
151139
221046
211460
221031
221045
221026
221190
151140
221025 -- Vật Cơ
CĐ sở
Mạng
Bảo
Xác
Thực
Tiếng
Khai
Giải
Thiết
Tiếng
ĐA
Lập
Thiết
Thiết
Hệ
Tiếng
Thiết

5:
5:
4:
trì
suất
điều
kỹ
thẩm
máy
kếhệ
tập
tíchAnh
thác
anh
Anh
trình
Phát
kế
kế
Anh
kế
thuật,_x000D_
Digital
thống
đồhướng
hình
dàn
hành
đồ
mỹ
tính
thống
chuyên
ứng
số,_x000D_
chohọa (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
triển
động
trang
2,_x000D_
họa
(2+1*),_x000D_
Marketing
kê,_x000D_
3,_x000D_
dụng
CNTT
3đối
2
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
số (2+1*),_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng tượng
dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
221125
221034
,_x000D_
231183
151100_x000D_
221029
231129
211131
221043
111209
711136
211011
221041
121249
221025 --- Vật CĐ
Đồ

Tiếng
Cấu
ĐA
Giải
Tâm
Toán
Thiết 3:
án/Khóa
2:
5:trúc
tích
lý Biên
Thiết
anh
lýrời
học dữ
Digital
kỹ
kế tập
choluận
kế
liệu
số,_x000D_
kỹ
rạc,_x000D_ cơ
video
CNTTtốt
UI/UX
2và bản
giải
sư,_x000D_
Marketing
thuật,_x000D_
đồ họa theo
ứng(2+1*),_x000D_
chủ
nghiệp,_x000D_
thuật
dụng đề
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221039
151140
221048
221032
221046
211560
221028 CĐ
Tiếng
Khai
Mỹ
ĐA
Cơ 4:
thuật
sở
5: Xử
Anh
thác
dữ
Phát
thẩm lý
hình
liệu viedeo
2,_x000D_
ứngtriển
mỹ dụng
khối theo

(3+1*),_x000D_
ứng chủ
số,_x000D_
không
dụng
(2+1*),_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
số,_x000D_
222101
151141
221026
111010
- Tiếng ---Anh
221129
221035
151139
231901
221031
231183
211215
221044 Kiến
Tiếng
Thiết
Xác
Tiếng
Thực
Thiết
Đồ
An
ĐA tăng
toàn
3: trúc
suấtAnh
kế
Anh
tập
kế
án/Khóa máy
dàn
thống
web
đồ
hình
thông
Thiết tính,_x000D_
3,_x000D_
trang

họa kê,_x000D_
1,_x000D_
chuyên
cường_x000D_
động
luận
kế 3bản
tin
ấn (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
tốt(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phẩm trang
5.9 C 2.4 6.0 C+ 2.4 ######### TB KBình 21 21 1 121249
711170
211030
221043
151100_x000D_
221026
221040
151141
221125
221034
221048
215685 Vật
Kỹ năng
Bảo
Thiết
Khai
Tiếng
Thiết

Khai lý
2:
3:trì kỹ
kế
tháchệ
Anh
kế
Biên
thác thuật,_x000D_
mềm,_x000D_
dàn
đồ thống
ứng
3,_x000D_
ứng họa
tập
cho (2+1*),_x000D_
UI/UX
trang
dụng

video
dụng
CNTT bản ứng
theo dụngbáo,
(2+1*),_x000D_
số (2+1*),_x000D_
số,_x000D_ chủ
1,_x000D_ đề tạp chí,_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_(2+1*),_x000D_
221029
231005
211011
111209
221028
221190
221039
151140
711136
,_x000D_ -
- CĐ
Mạng
Toán
Giải

Hệ

Tiếng
Tâm 2:
sở
điều
4: lý Thiết
máy
rời
tíchthẩm
Xử
Anhhành
học lý kế
tính
rạc,_x000D_
số,_x000D_
mỹ UI/UX
viedeo (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
kỹ theo
sư,_x000D_ chủ đề (2+1*),_x000D_
221032
231901
211460
221045
151100_x000D_
911203
211131
221044
- Tiếng
221028
221041
211011
221129 - AnhMỹ
Thực
Lập
Kinh
Cấu
ĐA


Toán thuật
4:
3: tếtập
trình
trúc
tăng
sở
5: Phát
Thiết
thẩm hình
chuyên
hướng
chính
dữ triển
liệu
kế khối
trị
cường_x000D_
Digital
rời mỹ ấn ứng
Mác
và và -
giải
phẩm không
ngành,_x000D_
đối tượng
dụng
(2+1*),_x000D_
Marketing
rạc,_x000D_
web thuật
trang gian (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
báo,
(2+1*),_x000D_ tạp chí,_x000D_
6.9 C+ 2.8 7.5 B 3.0 ######### Khá Bình 21 21 1
221035
215687
221125
221031
231129
211030
121249
221029
222101
221040
- Tiếng ---Anh
151141
711170
151139
711136
221034
211560
221046
911302
211215
221045
,_x000D_
- Tiếng Thiết
Thiết
Tiếng
Bảo
Vật

Kiến
Khai
Kỹ
Chủnăng
Tiếng
Tâm


ĐA
An 2:
3:
sở
5:trì

tăng
toàn
4:
kế
anh
lýkế
anh
hệ
kỹ
Anh
Biên
học
dữ
Phát
nghĩa
đồ
hình
Thiết
trúc
thác cho
chokếcơ
họa
thống
máy
ứng động
3,_x000D_
mềm,_x000D_
1,_x000D_
liệu
thôngxãtập
kỹ
3bản
CNTT

CNTT
thuật,_x000D_
UI/UX bản
sư,_x000D_
video
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
(3+1*),_x000D_
triển
cường_x000D_
hộitinứng
khoa
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
dụng số (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo
dụng chủ đề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_ web,_x000D_
221029
221043
211030
221190
221039
221025
221129
221032 CĐ
ĐA
Bảo
Hệ

Thiết 2:
4:trì
điều Thiết
hệ
Xử
kế hành
đồlý
web kế
thống UI/UX
viedeo
họa
cơ 2 theo (2+1*),_x000D_
ứng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ dụng
chủ
(2+1*),_x000D_
bản đề
(2+1*),_x000D_ Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
231183
211131
151100_x000D_
221031
231005
221041
111010
211011
911203
151140
711170
221035
215685
221048
,_x000D_
911409
221046
211460
151139
221031
221044 --- Xác Mỹ
Đồ
Cấu
Thiết
Mạng

Toán
Kinh
Tiếng
Kỹ
Thiết
Khai
Lịch
Lập
Tiếng
Thiết
ĐA
thuật
án/Khóa
5:trúc
năng
5:
3:
kế
suất
tế máy
kế
thác
sử
trình
Phát
Anh
kế
hình
dữ
hình
Digital
rời
Anh đồ luận
liệu
tính
thống
rạc,_x000D_
chính
mềm,_x000D_
Đảng ứng
hướng
hình
Thiết họa
cho
triển
khối
động
trị và
CNTT
dụng
Cộng
1,_x000D_
kếđộng
ấn

tốtgiải không
(2+1*),_x000D_
Marketing
kê,_x000D_
2,_x000D_3Mác thuật
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
đối
ứng số,_x000D_
Sản
tượng
dụngViệt
gian
nghiệp,_x000D_ (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
-1,_x000D_
Lênin,_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phẩm trang báo, tạp chí,_x000D_
7.0 B 2.8 6.3 C+ 2.5 ######### Khá Bình 21 21 1 211131
222101
221040
221026
221190
221034
231901
211215 --Anh Cấu
Kiến
Khai
Thiết
Hệ

Thực
An trúc
điều
3:
toàntrúc
thác
kế
tập dữ
máy
dàn
hành
Biên ứng liệu
tập
chuyên
thông dụng
trang và giải
tính,_x000D_
số
(2+1*),_x000D_
video
tin theothuật
ngành,_x000D_
(2+1*),_x000D_chủ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ đềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
- Tiếng
221032
231129
221043
111209
211030
911302
151141
911203
221039
215687
221125
151139
911504
221048 - Xác
211560 -
- Mỹ
Tiếng
ĐA
Giải
Bảo
Chủ
Kinh

Thiết
Tiếng
Tư tăng
thuật
2:
4:tích
trì
tế
tưởng
Khaitoàn
Cơ sở anh
hệ
nghĩa
Xử cường_x000D_
Thiếthình
chính
anh
kế
Anh
thác
dữ đồlýcho
cho
Hồ kế
số,_x000D_
thống
xã khối
hộiCNTT
UI/UX
3,_x000D_
viedeo
trị
họa
1,_x000D_
liệu
ứng Chí Mác
CNTT
cơ và
theo
bản- không
3,_x000D_
ứng
(2+1*),_x000D_
khoa dụnggian
học,_x000D_
Lênin,_x000D_
Minh,_x000D_
(3+1*),_x000D_
dụng chủ
2,_x000D_ đề (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
151140
221032
221045
211215
231005
221041
221028
111010
222101
221035 Mỹ
ĐA
An
Mạng


Kiến
Thiết thuật
4:
5:
sở suấtPhát
máy hình
thông
Digital
thẩm
trúc
kế 2,_x000D_
thống
đồmáy triển
tính
mỹ
họa khối
tinứngvà không
dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing
kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
3và gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
7.9 B 3.2 6.5 C+ 2.6 ######### Giỏi Bình 21 21 1 711136
211460
,_x000D_
221034
231183
221044
121249
211131
911409
211011
911302
221040
221025
221129
151140
CĐR15001 -- Vật Tâm
Lập

Đồ
ĐA
Cấu
Lịch
Toán
Chủ
Khai
Thiết 3:
- CĐR: lýrời
trình
án/Khóa

trúc
sử học
Biên
Thiết
kỹ
nghĩa
thác
kế Đảng
đồ
webứng

Tiếng kỹ
hướng
tập
luận
kế sư,_x000D_
ấn
thuật,_x000D_
dữ liệu
Cộng
rạc,_x000D_
hội
họa
cơdụng
2,_x000D_2
Anhđối
video
tốt
phẩmtượng
Sản
khoasố
bậc theoViệt(2+1*),_x000D_
chủ
nghiệp,_x000D_
giải trang
thuật đề (2+1*),_x000D_
báo, tạp chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
bản (2+1*),_x000D_
3; _x000D_
221125
215685
151141
221034 -- Tiếng CĐ 3: Anh
Biên cho CNTT
3,_x000D_
tập cơ
video bản 1,_x000D_
theo(2+1*),_x000D_
chủ
221046
211460
231129
221043
221029
111209
231005
221039
711170
211560
151139
221035
231901
221045
151100_x000D_
211215
911504
211030
911409
221041
ĐA
Lập
Tiếng
ĐA

Giải
Mạng
Kỹ

Tiếng
Thiết
Thực
ĐA
An

Bảo
Lịch

5:
2:
4:
4:tích
năng
sở
toàn
tưởng
5:trì
sử
Phát
trình
anh
Thiết
máy
Xử
dữ
Anh
kế
tập
Phát
hệ đồliệu
triển
hướng
cho
số,_x000D_
lý kế
tính
chuyên
thông
Digital
Đảng Hồ
thống
ứng
đối
CNTT
UI/UX
viedeo
mềm,_x000D_ theo
(3+1*),_x000D_
1,_x000D_
họa
triển
Chí 3
tin
dụng
tượng
3,_x000D_
ứng
ngành,_x000D_
ứng dụng
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing
Cộng Sản đềđề
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ chủ (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Việt Nam,_x000D_
111010
221190
221026
151141
Giáo dục
221129 -- Vật
215687
221035
211011
221048 - Xác
Hệ
Thiết
Tiếng
thể
Toán
Khai suất
điều
chất kế
Anh
anh
rời thống
hành
dàn
1_x000D_
web
đồ cho trang

rạc,_x000D_
họa kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
CNTT
3bản(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
7.3 B 2.9 7.3 B 2.9 ######### Khá Bình 21 21 1 211560
231183
221044
221031
121249
231129
221040
911203
215685
151140
Tiếng --Anh
711136
221039
221046
-(921113)-

Đồ
ĐA
Thiết
Tiếng
Khai
Kinh
Tiếng
Tâm

ĐA
sởlýthác
án/Khóa
3:
4:
5:
tăngtế dữ
Thiết
kế
kỹ
anh
thác
lýrời
Xửchính
Anh
học
Phát
ứng
liệu
hình
lý luận
kế
cho
kỹ
dụng
trịấn
thuật,_x000D_
cho
ứng động
CNTT
dụng
viedeo
triển
tốt
Mác
CNTT
2,_x000D_
số,_x000D_
(3+1*),_x000D_
phẩm
số
sư,_x000D_
cường_x000D_ ứngtheonghiệp,_x000D_
trangđềbáo,
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
-1,_x000D_
Lênin,_x000D_
dụng chủ tạp chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
211460
CĐR15001
211131
911504
221043
111209
222101
221028
211011
221190
221025
221039
211030
221125
215685 -- Lập Cấu

ĐA
Giải
Kiến

Toán
Hệ
Thiết

Bảo
Tiếng trình
-TBCMH=0,
CĐR:
trúc
tưởng
2:
sở tích
điều
4:trì Thiết
trúc
thẩm
kế
Xử
hệ
Anh hướng
Tiếng
dữHồ
máy
hành
đồlý liệu
kế
mỹChí
số,_x000D_
rạc,_x000D_
họa
thống Anhđối

UI/UX tượng
bậc
giải
Minh,_x000D_
tính,_x000D_
Điểm
viedeo
cho ứng
(2+1*),_x000D_
1=0;
(2+1*),_x000D_
2 3;
(2+1*),_x000D_

CNTT theo
bản (2+1*),_x000D_
_x000D_
thuật
dụng(2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
chủ đề Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
231901
221045
151100_x000D_
221032
231183
221041
111010
911302
215687
151141
711170
221040 Thực
ĐA
Mỹ
Đồ

Xác
Chủ
Tiếng
Kỹ
Khai 4:
thuậttập
án/Khóa
5:suất
năng Phát
nghĩa
anh
Anh
thác chuyên
hình
Digital
thống
xãtriển
choluậnkhối ngành,_x000D_
ứng
Marketing
hội
mềm,_x000D_
ứng và
tốt
kê,_x000D_
CNTT
3,_x000D_
dụng khoasố dụng
không web,_x000D_
gian
nghiệp,_x000D_ (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221048
,_x000D_
211560
Cấu
221044
211215
CĐR15001trúc---Anh
trúc dữCơ
ĐA
An sở
- liệu
toàn
3:
CĐR: dữ
và liệu
giải
thông
Tiếng thuật
tin
ấn
Anh số,_x000D_
(3+1*),_x000D_
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
phẩm
bậc (211131);
trang
3; báo,
_x000D_ tạp_x000D_
chí,_x000D_
K 6.4 C+ 2.6 0.0 F 0.0 K ######### Yếu 12 27 1 6 16 121249 221029
231005
211030
Kiến
222101
221026
211131
221040
221129
215687
711136
221046
- Tiếng
221034

Vật
Mạng
Bảo
máy
Kiến
Thiết
Cấu
Khai
Tiếng
Tâm
ĐA

2:

5:trì
tăng
3:
kỹ
Thiết
máy
tính
trúc
kế
trúc
tháchệ
anh
lýtập
học
Phát
Biên
thuật,_x000D_
webứng
chokế
tính
thống
(221104)-
dàn
máy
dữ kỹ cơ
triển UI/UX
trang
liệudụngbản
CNTT số
sư,_x000D_
cường_x000D_
tập ứng
video
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=3.8;
tính,_x000D_
và (2+1*),_x000D_
giải thuật
2,_x000D_
dụng _x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
231901
221043
111209
911409
221025
211011
911203
221041
221125
151139
215685
Mạng
221045
211460
Kiến
221031
Cấu
221028
231005
211215
221041 máy
trúc
151100_x000D_
231129
211131 trúc
-- máy
- dữ
Thực
ĐA
Giải
Lịch
Thiết
Toán
Kinh

Tiếng
tính
ĐA
Lập
Thiết
Tiếng
Cấu

Mạng
An

2:
5:
4:
liệu
sở
tích
sử
tế Thiết
kế
rời
Anh
trình
toàn
5: Phát
tính
kế
trúcanh

thẩm
máy
chuyên
hướng
hình
dữ
kếMarketing
số,_x000D_
Đảng
đồ
rạc,_x000D_
Digital
chính
(2+1*) trị
triển
(221104)-
giải
thông
Digital mỹ
tính
UI/UX
Cộng
họa
1,_x000D_
cho động
liệu 2
thuậtMác

CNTT
(231005)
đối
ứng
và Sản
bản-theo
ngành,_x000D_
ứng
tượng
dụng
TBCMH=4.8;
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tin
chủ
dụng
Việt
(2+1*),_x000D_ đềWeb/Mobile,_x000D_
Lênin,_x000D_ (2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
giải thuật
(2+1*),_x000D_
Marketing _x000D_
(2+1*),_x000D_
(211131)-
(2+1*),_x000D_ TBCMH=0; _x00
111010
221190
221025
711170
221048
,_x000D_
221035
711136
221044
121249 -
-- dữ Xác
Hệ
Thiết
Kỹ
Khai
Tâm
ĐA
Vật 3:suất
điều
năng
lý kế
thác
lýkếhọc
Thiết
kỹ thống
hành
đồ họa
mềm,_x000D_
ứngkỹ
kế kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ấn
thuật,_x000D_2
dụng
3bản số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
phẩm trang báo, tạp_x000D_
chí,_x000D_
6.9 C+ 2.8 7.3 B 2.9 ######### Khá Bình 21 21 1 911504
221026
211030
911302
221043
221129
151140 Tư
Thiết
Bảo
Chủ
ĐA tưởng
2:trì hệ
nghĩa dàn
Thiết
webHồ
thống
xã kếChí
trang
hội
cơ Minh,_x000D_
UI/UX (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
khoa ứng
học,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_ Web/Mobile,_x000D_
215687
211560
221046
Cấu
231183
211215

221029
231129
211460
221043
111209
222101
221026
911203
221125
151139
221039
711170 kỹ---Anh
sởtrúc
221032
- Tiếng Tiếng

ĐA
ĐAliệu
Mỹ
Đồ
An
thuật

Tiếng
Lập
Giải
Kiến
Thiết
Kinh
Tiếng

Kỹ
sở
5:
tăng
thuật
án/Khóa
toàn
2:
4:tích
năngtế
Anh
anh
dữ
Phát
lậpvà
anh
trình
trúc
kế chính
Anh
Xử đồlý
2,_x000D_
cho
liệutriển
giải
cường_x000D_
hình
thông
Thiếttrình
cho
hướngluận
kế
số,_x000D_
máy
dàn CNTT
thuật
khối
tinứng
(2+1*)
UI/UX
CNTT
trang
trị
họa
1,_x000D_
viedeo
mềm,_x000D_ đốivà
tốt 2,_x000D_
(3+1*),_x000D_
tính,_x000D_
Mác
cơ dụng
(2+1*)không
(2+1*),_x000D_ số,_x000D_
(211131);
(211002)-gian
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
tượng
ứng
(2+1*),_x000D_
bản
theo- (2+2*),_x000D_
TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_
dụng _x000D_
Web/Mobile,_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
chủ đề (2+1*),_x000D_
221045
151100_x000D_
CĐR15001
221028
211131
911409
221044 ĐA
Cơ- CĐR:
Cấu
Lịch
ĐA sở
3:trúc
sử Phát
thẩmTiếng
Thiếtdữ
Đảng triển
mỹ
liệu
kế Anh
Cộng
ấn ứng
2và bậc
giải
phẩm
Sản dụng
(2+1*),_x000D_ 3; web,_x000D_
_x000D_
thuật
Việt
trang (2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
báo, tạp
######### TB KBình 16 21 1 2 5 121249
111010
221190
151141
221025
215685
221048
Mạng
221034
,_x000D_
231901
211460
Giải
221031
231183
211560
221044
231005
221028
221040
911302
221129
151140
máy
tích --(111126)-
- Tiếng
Xác
Hệ
Thiết
Khai
tính

Thực
Lập
Thiết
Đồ

ĐA
Vật
Mạng
Khai
Chủ
Thiết 3:suất
điều
lý Anh
kế
thác
(2+1*)
Biên
tập
trình
kế
án/Khóa
sở dữ
máy
thẩm
thác
nghĩa
kế
thống
hành
đồ
hình
Thiết
kỹ liệutập
chuyên
hướngkếđộng
luận kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
họa
cho
ứng CNTT
dụng
(231005)
TBCMH=0; video
thuật,_x000D_
web tính
ứng
xã mỹhội

(2+1*),_x000D_
tốt 1,_x000D_
số,_x000D_
theo
ngành,_x000D_
đối tượng
_x000D_chủ
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(3+1*),_x000D_
ấn phẩm
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng khoa
bản số trang báo,
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_ tạp chí,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ chí,_x000D_
5.2 F 0.0 L 7.3 B 2.9 911203
221046
Lập
221029
211215
911504
221045
111209
222101
211011
221026
215687
221125
221035
151139
711136
211560trình---Anh
- Tiếng Tiếng
Kinh
ĐA
Python

An

ĐA
Giải
Kiến
Toán
Thiết
Tiếng
Tâm

5:
tăng
2:
toàn
sở
tế
tưởng
4:tíchAnh
trúc
lýrời
kế
chính
Phát

Thiết
anh
Anhthông
Phát
học
dữ đồ
2,_x000D_
bản
Hồ
liệu kếtrị
triển
cường_x000D_
triển
kỹ Chí
số,_x000D_
máy
rạc,_x000D_
dàn cho
Mác
ứng
(2+1*)
UI/UX
tinứng
CNTT
1,_x000D_
họa cơ
3
-dụngLênin,_x000D_
dụng
Minh,_x000D_
tính,_x000D_
trang (2+1*),_x000D_
bản2,_x000D_ số,_x000D_
(211132_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
(3+1*),_x000D_
Giáo
221032
231901
215685
221045
911409
111010
221190
151141
221041
911302 dục
151100_x000D_
231129
221029 - thể
Mỹ
Thực
ĐA
Tiếng

Lịch
Xác
Hệ
Tiếng
Chủ chất
thuật
4:
2:
điều
5: sửtập
suấtPhát
anh 2
Thiết
Đảng
Anh (921114)-
hình
chuyên
cho
thống
hành
Digital
nghĩa xãtriển
kế khối
CNTT
UI/UX
Cộng và
SảnTBCMH=0,
kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
Marketing
hội khoa không
ngành,_x000D_
ứng 1,_x000D_
dụng
3,_x000D_ gian
(2+1*),_x000D_
Việt Điểm
web,_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_ 1=0; _x000D_
(2+2*),_x000D_
221048
,_x000D_
)- TBCMH=5.7;
221031
221046
211460
CĐR15001 - Khai
Thiết
ĐA
Lập 5:
- CĐR: thác
_x000D_
kế
trình
Phát ứng
hình
hướng
Tiếng triểndụng
động
Anhđối
ứng số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tượng
bậc dụng3; (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
_x000D_
6.4 C+ 2.6 6.5 C+ 2.6 ######### Khá Bình 18 21 1 1 3 121249 231005
211030
221028
221025
221129
221039
151140
711170
215685
Mạng
221034
711136
215687
221046
- Tiếng
231183
221031
911504
221043
111209
222101
211011
911409 máy ---Anh
-- dữ
Vật
Mạng
Bảo

Thiết
Tiếng
Kỹ
tính

Tâm
ĐA
Đồ
Thiết

ĐA
Giải
Kiến
Toán
Lịch
sởlý
4:
5:trì
năng
3:
tăng kỹ
máy
hệ
thẩm
kế
Anh
Xử
Biên
lýrời
án/Khóa
tưởng
2: kế
tích học
anh
Phát
Thiết
trúc
sử
thuật,_x000D_
đồ
web

Hồ
tính
thống
mỹ
họa
kỹ
cho cơ
triển
kế
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
viedeo
mềm,_x000D_
(2+1*) tập (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2bản
(2+1*),_x000D_
(231005)-
video theo
sư,_x000D_
cường_x000D_
hình luận
Chí
số,_x000D_
máy
rạc,_x000D_
Đảng CNTT
động ứng
tốt
UI/UX (2+1*),_x000D_
chủ
1,_x000D_
theo
2,_x000D_
dụng
Minh,_x000D_
tính,_x000D_
Cộng Sản ứng đềđề
TBCMH=0;
chủ
dụng
Việt (2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_ Web/Mobile,_x000D_
Nam,_x000D_
221125
151139
Cấu
221032
221048
211560
Đại trúc
số tuyến
151100_x000D_
231129
211131
221029
221026
111010
221190 -
- Thiết
Tiếng
Mỹ
Khai

Tiếng
Cấu

Thiết
Xác
Hệ liệu
thuật
sở
tính
2: kế
trúc
suất
điều Anh
thácvà
dữ
anh đồ
hình
liệu
ứng họa
1,_x000D_
giải
(111125)-
Thiết
kế dữ
dàn cho
thống
hành liệu
kế cơ
thuật
khối
CNTT

UI/UX
trang bản
và(2+1*)
(3+1*),_x000D_
dụng TBCMH=5.7;(2+1*),_x000D_
không
số,_x000D_
3,_x000D_
giải
kê,_x000D_ thuật(211131);
gian
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ _x000D__x000D_
(2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
151141
221040
911203
215687
Pháp
221035
711170
221025
221048
,_x000D_
231901
221032
CĐR15001
121249
231005 luật -
- Tiếng
Khai
Kinh
đại
Kỹ
Thiết
Thực
Mỹ-
Vật
Mạng tế
cương
năng
thuật
CĐR:
lý Anh
thác
kế
tập
kỹchính
anh
máy đồ
Tiếng3,_x000D_
ứng
cho
mềm,_x000D_
họa
chuyên
hình dụng
trị 2
khối
Anh
thuật,_x000D_
tính Mác
CNTT
(911602)-3 số- (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
2,_x000D_
TBCMH=4.3;
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
ngành,_x000D_
vàbậc không
(2+1*),_x000D_ 3; gian
_x000D_ _x000D_
(2+2*),_x000D_
7.7 B 3.1 6.0 C+ 2.4 ######### Khá Bình 21 21 1 211030
911504
221044
221129
151140
Mạng
221034
215685
221125
Cấu
- máy
trúc
Tiếng
231183 -
- dữ
AnhBảo

ĐA
Thiết
tính

Tiếng
Đồ 3:
liệutrì
tưởng
3:
tăng kế
án/Khóa hệ
Thiết
Biên
Anh
và web
(2+1*)
đồ thống
Hồ kế
tập
cho
giải Chí

họa ấn
2,_x000D_ (2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
video
CNTT

thuật
cường_x000D_
luận phẩm
bản
(231005)
tốtbản theo
(2+1*) trang
(2+1*),_x000D_
chủ
1,_x000D_ báo,
đề tạp chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(211131);
nghiệp,_x000D_ _x000D_
211215
221031
221028
111209
222101
211011
221041
911302
221025
Triết
221039
911203
221026
221125
151139
711136 học-- dữ - An
Thiết

Giải
Kiến
Toán
Chủ
Mác

Kinh
Thiết
Tiếng
Tâm toàn
sở
5:
4: tếkế
tích
trúc
lýrời thông
thẩmhình
số,_x000D_
Lênin
Xử
kế
Anh
học máy

chính
dàn
đồ mỹ
rạc,_x000D_
Digital
-nghĩa xã tin
động
(911102)-
viedeo
trị
trang
họa
1,_x000D_
kỹ cơ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
Marketing
hội khoa
2Mác học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo
bản
sư,_x000D_ -theoTBCMH=0
chủ đề (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221034
Cấu
221045
211131 trúc
151100_x000D_
231129
CĐR15001
221190
151141
221035 - CĐ
ĐA
Tiếng
Cấu
Hệ-
Tiếng
Thiết 3:
liệu
4:trúc
CĐR:
điều Biên
Phát

anh
Anh
kế dữ
Tiếng
hành
đồ tập
giải
triển
choliệu video
thuật
Anhứng
CNTT
và (2+1*)
giải
bậc
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
họa 3 dụng
3,_x000D_chủ
thuật
3;
(2+1*),_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
web,_x000D_
(211131); _x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
215687
221129
Mạng
,_x000D_
231901
211460
231005
211030
221043
911409
221026
221040
911302
221028 máy
221032 -- Vật
121249
221029 - tính
Thực
Lập
Mỹ năng

Mạng
Bảo
ĐA
Lịch
Thiết
Khai
Chủ
Cơ sở trì
sử anh
trình
thuật

2: kỹ
máy
kế
tháchệ
nghĩa web
(2+1*)
tập
Thiết
Đảng
thẩmdàn cho
chuyên
hướng
hìnhtính
thống
ứng
xã cơ CNTT
khối
thuật,_x000D_
kếCộng
trang
mỹ bản
(231005)
đối
UI/UX và 2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
tượngkhông
(2+1*),_x000D_
dụng
hội (2+1*),_x000D_
Sản ứng (2+1*),_x000D_
dụng
Việt
(2+1*),_x000D_
khoasố
(2+1*),_x000D_ gian
(2+1*),_x000D_ (2+2*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
8.4 B+ 3.4 7.3 B 2.9 ######### Khá Bình 21 21 1 221129
151140
711170
221035
Mạng
- Tiếng máy Tiếng
Kỹ
Thiết
tính Anh
kế web cơ
2,_x000D_
mềm,_x000D_
đồ
(2+1*) họa 3bản
(231005); (2+1*),_x000D_
_x000D_
231183
221046
211215
Cấu
222101
211011
221039
221025
221190
151139
711136
211560
221034
trúc
151100_x000D_
221031
231129
211131 ----Anh dữĐồ
ĐA
An
Kiến
Toán

Thiết
Hệ
Tiếng
Tâm


Thiết
Tiếng
Cấu
tăng
án/Khóa
toàn
5:
liệu
4:
điều
sở
3:trúc
Phát
trúcvà
lýrời
Xử
kế
Anh
học
dữ
Biên
kế
anh
cường_x000D_
thông
đồ
hànhgiải
máy
liệu
hình
dữ
luận
triển
họa
kỹ
tập
choliệu
tin
thuật
rạc,_x000D_
lý viedeo tốt
ứng
2và
video
động
CNTT
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*)
tính,_x000D_
theo chủ
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
sư,_x000D_
(3+1*),_x000D_ theo
3,_x000D_
giải
số,_x000D_
(211131);
chủ
(2+1*),_x000D_
thuật đềđề
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221044
911504
221028
911409
221041
221029
221190
151141
911203
221039
Pháp
221048
,_x000D_
231901
211460
Giải luật
tích -
- ĐA


Lịch

Hệ
Tiếng
Kinh
Khai
đại
Thực
Lập tưởng
sở
(111126)-5:
2:
điều
4: sử
tế
cươngthẩm
Digital
Xử
thác
tập
trình Đảng
Thiết
Anhhành
chínhHồ
lý mỹ
kếChíấn
3,_x000D_
ứng trị
viedeo
(911602)-
chuyên
hướng dụng
TBCMH=5.5; phẩm
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing
Cộng
UI/UX
Mác Sản
(2+1*),_x000D_
theo- trang báo,
(2+1*),_x000D_
Việt
Lênin,_x000D_
chủ
số,_x000D_
TBCMH=5.7
ngành,_x000D_
đối tượng đề tạp chí,_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
5.4 F 0.0 L 7.3 B 2.9 ######### TB KBình 16 21 1 2 5 151140 231005
211030
221040
221026
222101
711170
215685
221035
- Tiếng --Anh
221032 -
- Mạng
Bảo
Khai
Thiết
Kiến
Tiếng
Kỹ
Mỹ trì
năng
tăng
thuật máy
thác
kế
trúchệ
Anh dàn
đồ
hìnhtính
thống
ứng
máy (2+1*),_x000D_
dụng
trang
2,_x000D_
mềm,_x000D_
cho
họa
cường_x000D_ (2+1*),_x000D_
CNTT
3ứng
khối vàsố (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_ 1,_x000D_
không gian (2+2*),_x000D_
231183
211215
221045
CĐR15001
221029
911504
221043
221031
222101
211011
911302 Đồ
An


ĐA
Thiết
Kiến
Toán án/Khóa
toàn
4:nghĩa
- CĐR:
2:
tưởng kế
trúc
lýrời thông
PhátTiếng
Thiết Hồ
hình
máy luận
triển
kếChítin
Anh tốt
UI/UX
động
rạc,_x000D_ nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
bậc dụng3; web,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
ứng dụng
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_ Web/Mobile,_x000D_
221040
151139
711136
221125
211560
Mạng
231129
211131
221041
221028
231129
151141
911203
215687
221039
,_x000D_
221034
231901
máy ---- Chủ Khai
Tiếng
Tâm
Thiết

tính
Tiếng
Cấu


Tiếng
Kinh

Thực
sở
5:
sở
4:
3:
thác
trúc
tế
Anh
kếhọc
dữ
anh đồ
(2+1*)
Digital
thẩm
Anh
chính
anh
Xử
Biên
tập lý

ứng
liệu
dữ cho
chomỹ
tập
chuyên
hội
họa dụng
1,_x000D_
kỹ khoa
Marketing số
sư,_x000D_
(3+1*),_x000D_
liệu cơ
(231005);
CNTT
và bản
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
trị Mác
CNTT
viedeo
video theo
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
3,_x000D_
giải thuật
3,_x000D_
-theo
2,_x000D_
ngành,_x000D_chủ
chủ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
đềđề(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
6.9 C+ 2.8 6.8 C+ 2.7 ######### TB KBình 18 21 1 1 3 211460 221046
Cấu
221031
221032
231005
211030
911409
221041
151140
711170
221129
215685
Pháp
231183
211215
221043
221029
231183
211011
trúc
CĐR15001
221044 luật -
-
---- dữ
dữLập
ĐA
Mỹ
Mạng
Bảo
Lịch

Tiếng
Kỹ
Thiết
đại
Đồ
An
ĐA

Đồ
Toán
5:
- liệu
Thiết 5:trình
CĐR:
thuật
trì
năngsử
án/Khóa
toàn
2:
án/Khóa
Phát
kếvà
máy
hệ hướng
hình
Đảng
Digital
Anh
kế
cương thông
Thiết
rời
triển
giải
hình
Thiết
Tiếng kế
tính
thống thuật
động
ấn
Anh
khối
Cộng đối
ứng
phẩm
Marketing
2,_x000D_
mềm,_x000D_
web cho cơ
luận
kế
luận
rạc,_x000D_ CNTT
(911602)-
tinbảnvà
tốt
UI/UX
tốt
tượng
bậc
Sản dụng
(2+1*)
(2+1*),_x000D_ 3;
(2+1*),_x000D_
Việt(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_(211131);
trang
không_x000D_
TBCMH=5.2 báo,
gian tạp_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
nghiệp,_x000D_
chí,_x000D_
(2+2*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
911302
221025
221040
151139
221035
711136
211560
Mạng
221048
221032
Cấu
221045
231129
221034
211131
911504 máy
trúc Chủ
Thiết
Khai
Tiếng
Tâm

tính
Mỹ
ĐA
Tiếng

Cấu
Tư sở
liệu
4:
3: nghĩa

thuậtkế
thác
trúc
tưởng Anh
học
dữ
Phát

anh
Biênđồ
(2+1*)dữ xã
ứng
liệu
hình kỹ
giải hội
họa
triển
cho
Hồ tập 2
dụng
1,_x000D_3
thuật
liệu
Chí khoa
sư,_x000D_
(3+1*),_x000D_
(231005)
khốiứng
CNTT
video
và và(2+1*) học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
không
dụng
3,_x000D_
giải theo
Minh,_x000D_ chủ
thuật gian
đề (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
(211131); _x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221043
151141
911203
221190
215687
231901
211460
221044 -
- ĐA
Tiếng
Kinh
Hệ
Thực
Lập
ĐA 2:
điều
3: tế Thiết
Anh
chính
anh
tập
trình hành
Thiết chokế
chuyên
hướngkế UI/UX
3,_x000D_
trị Mác -
(2+1*),_x000D_
CNTT
ấn đối
phẩm ứng
2,_x000D_
ngành,_x000D_
tượng dụng Web/Mobile,_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
trang
8.0 B+ 3.2 5.3 F 0.0 L ######### Khá Bình 18 21 1 1 3 151140 221031
231901
211030
911409
221026
221041
221039
711170
215685
221125
221034
Mạng máy
221046
231183
221035
211215
CĐR15001
221044
211011 ---- Tiếng Thực
Bảo
Lịch
Thiết

Kỹ
Thiết
ĐA
tính
Đồ
An
ĐA 5:
4:
3:
5:trì
năngsửtập
kế
kế
án/Khóa
toàn
- CĐR:
3:
hệ
Anh
Xử
Biênhình
Đảng
đồ
(2+1*)
Phát chuyên
lýthống
dàn
Digital
thông
Tiếng
Thiết
động
Cộng
trang
Marketing
2,_x000D_
viedeo
mềm,_x000D_
cho
họa
tập
triển
luận
kế CNTT

video
(231005);
3ứng
tin
Anh
ấn tốt
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Sản
bản theo
dụngViệt
(2+1*),_x000D_
theo chủ
1,_x000D_ đềbáo,
(2+1*),_x000D_
chủ
_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
bậc
phẩm 3; đề
_x000D_
trang báo,
tạp chí,_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_ tạp chí,_x000D_
911302
221025
222101
711136
211560
221045
221032
711136
211131
911504
221028
221043
151141
911203
221040
221129
215687
221035
Pháp
221048
221039
231901 luật --- Toán Chủ
Thiết
Kiến
Tâm

ĐA
Mỹ
Tâm
Cấu


ĐA
Tiếng
Kinh
Khai
Thiết
đại

Thực
sở
4:
sở
2: lýrời
nghĩa
thuật
lýkế
trúc
trúc
tưởng học
dữ
Phát
học
thẩm
rạc,_x000D_
đồ
Thiết
Anh
thác
tếkế
cương
4: Xử
tậpchính
anh web
đồ

máy
liệu
hình
dữHồ
ứng

kỹ
chomỹ
kế
hội
họa
triển
kỹ
liệu
trị

họa
2
khối khoa
tính,_x000D_
sư,_x000D_
(3+1*),_x000D_
ứngvà
sư,_x000D_
Chí và giải
(2+1*),_x000D_
UI/UX
3,_x000D_
dụngMác
CNTT
(911602)-
viedeo
chuyên 3bản số-
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
không
Minh,_x000D_
ứng web,_x000D_
thuật
dụnggian
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
theo TBCMH=5.8
ngành,_x000D_chủ đề (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
8.2 B+ 3.3 7.5 B 3.0 ######### Khá Bình 21 21 1 211460
Cấu
221045
211030
911409
221026
231005
711170
215685 trúc -
-
- dữLập
ĐA
Bảo
Lịch
Thiết
Mạng
Kỹ
Tiếngliệutrình
trì
năngsửkếvà
Phát
hệ
Đảng
máy
Anh hướng
dàngiải
tính thuật
triển
thốngCộng
trang
mềm,_x000D_
cho đối
ứng tượng
(2+1*)
Sản dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
CNTT Việt
(2+1*),_x000D_(2+1*),_x000D_
1,_x000D_(211131);
web,_x000D_
Nam,_x000D_ _x000D_
221046
221034
711170
211215
CĐR15001
221029
221044
211011 --- Toán ĐA
Kỹ
An

ĐA 5:nghĩa
năng
toàn
- CĐR:
2:
3: Phát
BiênTiếng
Thiết triển
tập
mềm,_x000D_
thông kế tin
Anhứng
video
UI/UX
ấn dụng
theo
(2+1*),_x000D_
bậc
phẩm 3; số,_x000D_
chủ đề
_x000D_
(2+1*),_x000D_
trang báo, (2+1*),_x000D_
tạp chí,_x000D_
911302
221041
221190
221025
221039
221125
221040
711136
211560
Mạng
221046
211131
911504
221028
231129 máy - Chủ
Hệ
Thiết

Khai
Tâm

tính
ĐA
Cấu


Tiếng
5:
điều
4:
sở
5:
sở lýrời
kế
trúc
tưởng Xử
tháchọc
dữ rạc,_x000D_
Digital
hành
đồ
(2+1*)
Phát
thẩm
anh lýxã
ứng
liệu
dữHồ kỹ
cho
Marketing
hội
họa
viedeo
liệu
mỹ cơ
dụng khoa
(2+1*),_x000D_
2
sư,_x000D_
(3+1*),_x000D_
(231005)
triển
Chí ứng
và giải học,_x000D_
dụng
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
CNTT
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo
bản
số chủ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
thuật
3,_x000D_ (2+1*),_x000D_
911203
215687
221048
221035
911203 trúc---- dữ Kinh
Tiếng
Khai
Kinh tế
thác
tế chính
anh đồ
chính cho
ứng trị
họa dụng
trị Mác
CNTT
3Mác --dụng
Lênin,_x000D_
2,_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
4.5 F 0.0 L 6.0 C+ 2.4 ######### TrunBình 10 21 1 4 11 211460 Cấu
221031
221045
221043
211030
911409
222101
221026
221040
221129
221041
711170
215685
221048
211215
CĐR15001
221029
231183 -- Tiếng
Lập
Thiết
ĐA
Bảo
Lịch
Kiến
Thiết
Khai

Kỹ
Khai
An

Đồ
liệu
4:
2:
5:trình
trì
năng
toàn
- CĐR:
2:
sửkế
thác
thác
án/Khóa

Phát
Thiết
trúc
kếhệ
Đảnghướng
dàn
web
Digital
Anh
Thiết
giải
hìnhthống
máy
ứng
ứng
thông
Tiếng
kế
kế
thuật
động
triển

luậndụng
dụng
tin
Anh
đối
ứng
UI/UX
Cộng
trang bản
Marketing
mềm,_x000D_
cho CNTT
UI/UX
tốt
tượng
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
Sản
tính,_x000D_
số ứng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_(211131);
web,_x000D_
dụng
Việt
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
bậc 3; _x000D_
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
Nam,_x000D_
911302
221025
221125
221039
911302
211560
Mạng
221032
221046
221044
211131
911504 máy -
- Chủ
Thiết

Chủ

tính
Mỹ
ĐA
Cấu
Tư 4:
sở nghĩa
thuật
5:
3: kế
Xử
nghĩa
dữ đồ
(2+1*)
trúc
tưởng Phát
Thiết lýxã

liệu
hình
dữHồ kếhội
họa
viedeo
hội 2
cơkhoa
(231005)
triển
liệukhối
Chíấn ứng
và theo
khoa
(3+1*),_x000D_

phẩm
giải học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
bản (2+1*),_x000D_
chủ
không
dụng
Minh,_x000D_thuật
trangđề
học,_x000D_(2+1*),_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
báo, tạp chí,_x000D_
231005
221028
221041
221190
221043
911203
215687
221125 trúc---- dữ Mạng


Hệliệu
ĐA
Kinh
Tiếng sở
5:
điều
2: tế máy
thẩm
Digital
hành
Thiết
chính
anh đồ tính
chomỹ
kếđộng
trị
họa (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing
(2+1*),_x000D_
UI/UX
Mác
CNTT
cơ bản -ứng (2+1*),_x000D_
2,_x000D_dụng Web/Mobile,_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
7.9 B 3.2 7.5 B 3.0 ######### TB KBình 16 21 1 2 5 211460 Cấu
221031
231901
911409
221026
221129
221040
911409
215685
221034
221048
221045
211215
CĐR15001
231129
221029
221043
222101
221044 -
Lập
Thiết
Thực
Lịch
Thiết
Khai
Lịch
Tiếng

ĐA
An-
Tiếng

Kiến
ĐA 3:
trình
toàn
4:
CĐR:
2:
3:
sửkế
kế
thác
sử và
tập
Biên
Phát
anh
hướng
dàn
web
Đảng
Anh giải
hình
Đảngchuyên
ứng
thông
Tiếng
Thiết
trúc cho
tập
thuật
Cộng
trang

triển
cho
máy kế dụng
Cộng đối
bản
CNTT
video
tin
Anhứng
CNTT
UI/UX
tượng
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
số
Sản
bậc
tính,_x000D_
ấn phẩm
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
Sản Việt
1,_x000D_
theo
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
ứng3;
3,_x000D_
(211131);
chủNam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Việt Nam,_x000D_ _x000D_
đềWeb/Mobile,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
trang báo, (2+1*),_x000D_
web,_x000D_tạp chí,_x000D_
911302
221025
221129
211560
Mạng
221032
711136
911504 máy -
- Cơ Chủ
Thiết

tính
Mỹ
Tâm
Tư sở nghĩa
thuậtkế
dữ đồ
web
(2+1*)
lýkế
tưởng học xã
liệu
hình
Hồ kỹ hội
họa
cơ 2 khoa
(3+1*),_x000D_
(231005)
khối học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
bản (2+1*),_x000D_
và2,_x000D_
sư,_x000D_
Chí không gian (2+2*),_x000D_
Minh,_x000D_
221028
221190
911504
221041
215687
221035
221125
221046
211460
Cấu trúc----- dữ Hệ


Tiếng
Thiết
Lập sở
điều
tưởng
5:
5:
liệu thẩm
trình hành
Digital
anh
Phát
và đồ Hồ
cho
hướngmỹ
họa
triển
giải (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing
ChíCNTT
3

thuật Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
đối
ứng bản
tượng
dụng
(2+1*) (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(211131);
7.5 B 3.0 6.3 C+ 2.5 ######### Giỏi Bình 21 21 1 231183
221031
221044
231005
221045
911409
221026
221190
215685
221034
711170 Đồ
Thiết
ĐA
Mạng
Lịch
Thiết
Hệ
Tiếng

Kỹ án/Khóa
3:
4:
điều
3:
năngsửkế
máy
Phát
kế
Anh
Biênhình
Thiết
Đảng
dàn
hành luận
kế
tính
cho
tậpđộng
triển ấn
Cộng
trang
mềm,_x000D_ CNTTtốt
video (2+1*),_x000D_
phẩm
Sảnnghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng trang
Việt
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_1,_x000D_
theo chủ báo,
web,_x000D_tạp_x000D_
Nam,_x000D_
đề chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
CĐR15001
221029
222101
CĐR15001
221043
221025
221039
221129
221048
211560
Mạng máy ---- Thiết CĐ
CĐ-- CĐR:
Kiến
ĐA
Khai

tính CĐR:
2:
4:
sở trúc
kế
Xử
thác
dữ Tiếng
Thiết
đồ
(2+1*) máy
Tiếng

web
liệu
ứng kế
họa Anh
UI/UX
viedeo
cơ 2bản bậc
tính,_x000D_
Anh bậc ứng3;
3;
(2+1*),_x000D_
theo _x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
_x000D_
chủ đề
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
dụng
(231005) số,_x000D_ Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221032
231901
221045
231129
221046
911504
221028
222101
215687 Mỹ
Thực
Tiếng
ĐA


Kiến
Tiếng thuật
4:
5:
tưởng
sở tập
anh
Phát
thẩm
trúc
anh hình
chuyên
cho
Hồ
máy triển
chomỹ khối
ChíCNTT
ứngvà không
ngành,_x000D_
3,_x000D_
dụng
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
CNTT 2,_x000D_ gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
số,_x000D_
221035
911203
Cấu
221031 trúc---- dữ
trúc Thiết
Kinh
Thiếtliệu tếkếvà đồ
chínhgiảihọa
trị 3Mác
thuật (2+1*),_x000D_
- Lênin,_x000D_
(2+1*) (211131); tạp_x000D_
8.3 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2 ######### Giỏi Bình 21 21 1 231005
221044
Cấu
221026
221040
221190
221125
215685
221034
711136
221046
231183
221048
CĐR15001
221029
231005
221025
911302
221039 ---- thuật
dữMạng
ĐA
Thiết
Khai
Hệ
Thiết
Tiếng

Tâm
ĐA
Đồ
Khai

Mạng
Thiết
Chủ

3:
liệu
điều
3:
5: lýkế
án/Khóa
- CĐR:
2:
4:
máy
kế
thác
kế
thácvà
Anh
học
Phát
hình
Thiết
dàn
hành
Biênđồ
Thiết
máy
kế
nghĩa
Xử đồ
tính
giải
ứng
ứng
Tiếng
lýxã
kế
cho
kỹ động
họa
tập thuật
trang
triển
luận
kế
tính
họa
dụng
CNTT

video (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ấn phẩm
(2+1*)
số
(2+1*),_x000D_
bản
sư,_x000D_
2ứng
dụng
Anh tốt
UI/UX
viedeo
hội dụng trang
(2+1*),_x000D_
chủ
nghiệp,_x000D_
số,_x000D_
bậc 3;
báo,
(211131)-
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
theo(2+1*),_x000D_
đề
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
khoa
theo học,_x000D_
chủ đề
chí,_x000D_
TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x00
Mạng
221032
231129
221045
Cơ sở
221028
221041
222101
221129
215687 máy
kỹ tính
Mỹ
Tiếng
ĐA


Kiến
Tiếng thuật
4:
sở
5: (2+1*)
anh
Phát
lập
thẩm
trúc
anh hình
cho
trình
Digital
máy
web chomỹ(231005)
triển
cơkhối
CNTT
ứng
(2+1*) và
tính,_x000D_
CNTT
bản không
3,_x000D_
dụng
(211002)-
(2+1*),_x000D_
Marketing gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_ _x000D_
221035
711170
221048
231901
221125
Cấu
221031
231129
911409
221026 trúc -
- dữThiết
Kỹ
Khai
Thực
Thiết
Tiếng
Lịch năng
liệu sửkế
thác
tập
kếvà
anh đồ
Đảng ứng
giải
hìnhchohọa
mềm,_x000D_
chuyên 3
dụng

thuật
động
CNTT
Cộng (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
ngành,_x000D_
bản
(2+1*) (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Sản3,_x000D_
Việt (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
7.5 B 3.0 6.0 C+ 2.4 ######### Khá Bình 21 21 1 221040
221034
231183
221046
Giải
221029
221043
231005
221025
221190
221039
911203
221125
711136
221129 tích -----(111126)- Thiết
Khai

Đồ
ĐA

Mạng
Thiết
Hệ

Kinh
Tâm
Thiết
3:
điều
4: tế
kế
2:thác
án/Khóa
5: Biên
Phát
máy
lýkế
Xử
kế
dàn
Thiết
đồ
ứng
lýtính
hành
chính
họcweb
trang
tập
luận
triển
TBCMH=0;
kế
họa
kỹ
dụng
trị

video
2Mác

(2+1*),_x000D_
tốt
ứng
UI/UX số
bản
sư,_x000D_
bản
(2+1*),_x000D_
theo
ứng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
viedeo theo chủ
nghiệp,_x000D_
-dụng
_x000D_dụng
chủ đềđề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mạng
221032
231183
221028
911504
221041 máy -- thể tính
Mỹ
Đồ


CĐ thuật
sở
tưởng
5: (2+1*)
án/Khóathẩm hình
DigitalHồ mỹ(231005)
luậnkhối
Marketing
Chí và
tốt không gian
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_ (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221035
231901
221048
Giáo
221031
221044
231129
221026
222101
221040 dục -
- Thiết
Thực
Khai
Thiết
ĐA
Tiếng
Thiết
Kiến
Khai chất
3: kế
tập
thác
kế đồ
2
hình
Thiết
anh
kế
trúc
thác dàn cho
máy
ứng họa
chuyên
ứng
(921114)-
kếđộng
ấn3
dụng
CNTT
trang (2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
số,_x000D_
phẩm TBCMH=0,
(2+1*),_x000D_
trang
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
dụng số Điểm
báo,
(2+1*),_x000D_ tạp1=0; _x000D_
chí,_x000D_
7.3 B 2.9 7.0 B 2.8 ######### Giỏi Bình 21 21 1 911302
221129
711170
221190
221034
231901
CĐR15001
221029
221043 ---- CĐ Chủ
Kỹ
Hệ

Thực
ĐA 3:nghĩa
năng
điều
- CĐR:
2: Biên
tập web xã
Tiếng
Thiết tập
chuyên
kếhội

mềm,_x000D_
hành khoa
bản
(2+1*),_x000D_
video
Anh
UI/UX bậc học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo
ngành,_x000D_
3; chủ đềWeb/Mobile,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng (2+1*),_x000D_
221039
711136
221125
Mạng
221032
221045
231183
221028
231005
221041
911409 máy - CĐ
Tâm
Thiết
tính
Mỹ
ĐA
Đồ

Mạng

Lịch 4: lý
thuật
4:sử
án/Khóa
sở
5: Xử
kếhọc
Phát
thẩm
máy đồ
(2+1*) lý
hình
Digital
Đảng viedeo
kỹ
họa
triển
luận
mỹ
tính cơ
(231005)-
khốiứngtheo
sư,_x000D_
tốtbản
và dụng chủ đề
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing
Cộng Sản (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0;
không gian _x000D_
(2+2*),_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Việt Nam,_x000D_
221190
911203
222101
221035
711136
Cấu trúc - Hệ
Kinh
Kiến
Thiết
Tâm điềutế
trúc
kế
lýkế hành
chính
họcđồmáy họa
kỹ (2+1*),_x000D_
trị Mác
tính,_x000D_
3 - Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 ######### Khá Bình 21 21 1 221031
Lập
221044
221040
711170
221129
Triết
221034
221046
231901
221029
231129 học---- dữ
trình Thiết
Python
ĐA
Khai
Kỹ
Thiết
Mác

ĐA
Thực

liệu
3:
năng
3:
5:
2: thác
kếvà
cơhình
Thiết
-nghĩa
Phát
tập
giải
bản
ứng kế thuật
động
mềm,_x000D_
web
Lênin
Biên
Thiết cơ
triển
chuyên
kế
(2+1*)
ấn
dụngbản
(911102)-
tập video
ứng
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
phẩm
số (211131);
(211132_x000D_
trang
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0
theo
dụng
ngành,_x000D_
UI/UX chủ báo,
(2+1*),_x000D_
đề
(2+1*),_x000D_
tạp_x000D_
chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
221043
911504
222101
911302
231005
221039
711170
Mạng
221032
)-
221045 máy
TBCMH=5.7;
221041
911203
221190
221035 ---- Tiếng ĐA

Kiến
Chủ
Mạng

Kỹ
tính
Mỹ
ĐA

Kinh
Hệ
Thiết
tưởng
4:
năng
thuật
4:
5:
điềutế
anh
trúc
máy
Xử
(2+1*) lýcho
Hồ
máy

hình
_x000D_
Phát
Digital
kế chính
hành
đồ
tínhChí
hộiCNTT
viedeo
mềm,_x000D_
(231005)
triểnkhốiứng
Marketing
trị
họa Mácvà3,_x000D_
khoa
-
(2+1*),_x000D_
3
ứng
Minh,_x000D_
tính,_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo không
dụng
dụng
học,_x000D_
chủ đề Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221048
711136
221031
231183
221044
CĐR15001
231005
911409
231129
221040 - Thiết Khai
Tâm
Đồ
ĐA - liệu
Mạng
Lịch
Tiếng CĐR:thác
lýkế
án/Khóa
3: sử học
Thiết
máy ứng
hình
Tiếng
Đảng
anh kỹ
kế
tính
cho dụng
động
luận ấn
Anh
Cộng tốt số,_x000D_
sư,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phẩm nghiệp,_x000D_
bậc
(2+1*),_x000D_
CNTT Sản trang
3;
Việt
3,_x000D_ báo,
_x000D_ tạp chí,_x000D_
Nam,_x000D_
8.4 B+ 3.4 7.5 B 3.0 ######### Khá Bình 21 21 1 911203
221034
Cấu
221046
221043
911302
222101
221039
221125 trúc---- dữ Khai
Kinh

ĐA
ĐA
Chủ
Kiến

Thiết
3:
5:
2:
4:
thác
tế chính
Biên
Phát

Thiết
nghĩa
trúc
Xử
kế đồ
ứng

máy
lý tập
giải
triển
kế dụng
trị
hội
họa
Mác
video
thuậtứng
UI/UX
khoa
số
(2+1*)
tính,_x000D_
viedeo cơ theo
bản
(2+1*),_x000D_
-theo
Lênin,_x000D_
dụng
ứng chủ
chủ đề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(211131);
dụng
học,_x000D_
đề _x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
711170
221032
231901
Kiến
221045
231129
911504
231183
221041
911302 trúc--- máy Kỹ
Mỹ
Thực
ĐA
Tiếng

Đồ

Chủ năng
thuật
4:
tưởng tập
tính
án/Khóa
5: Phát
anh mềm,_x000D_
hình
chuyên
(221104)-
Digital
nghĩa triển
cho
Hồ
xã khối
Chí
luận
hộiCNTT và
tốt
Marketing
khoa không
ngành,_x000D_
ứng TBCMH=5;
dụng
3,_x000D_
Minh,_x000D_ gian
nghiệp,_x000D_ (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
221035
221048
Mạng máy
221044
911409
231005
221040 -
- Thiết
Khai
tính
ĐA
Lịch
Mạng
Khai 3: sửkế
thác đồ
(2+1*)
Thiết
Đảng
máy
thác ứng họa
kế
tính
ứng Cộng 3
dụng (2+1*),_x000D_
(231005);
ấn số,_x000D_
phẩm
Sản
(2+1*),_x000D_
dụng số _x000D_
trang
Việt báo,
(2+1*),_x000D_ tạp
Nam,_x000D_ chí,_x000D_
6.8 C+ 2.7 7.0 B 2.8 ######### Giỏi Bình 21 21 1 221129
911203
221034
711136
Cấu
221046
231183 trúc
CĐR15001
231901
221043 -- dữ Thiết
Kinh

Tâm
ĐA
Đồ 3:
- liệu
Thực 5: tếkế
án/Khóa
CĐR: Biên
lýtập
học
Phát
và web
chính tập
kỹ
giải
Tiếng cơ
trị
triển
thuật
luận
chuyên Anhbản
Mác
video
sư,_x000D_
ứng (2+1*),_x000D_
-theo
(2+1*)
tốttheo Lênin,_x000D_
dụng chủ đềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(211131);
nghiệp,_x000D_
bậc 3;
ngành,_x000D_ _x000D_ _x000D_
911409
221039
221125
Pháp
221045
911504
231129
221041
221190
911302
221035
711170
luật ---- ĐA Lịch

Thiết
đại
ĐA

Tiếng

Hệ
Chủ
Thiết
Kỹ
2:
4: sử
tưởng
5:
điều
năng
Thiết
Xử
kế
cương
4: Đảng
Phát
anh đồlý
Digital
nghĩa
kế hành
đồ Hồ
cho

kế
họa
Chí
họa
UI/UX
Cộng
viedeo
(911602)-
triển cơ
ứng
CNTT
Marketing
Sản
bản
(2+1*),_x000D_
hội
mềm,_x000D_ 3 khoa
ứng
dụng
Minh,_x000D_
3,_x000D_
dụng
Việt
chủ
TBCMH=5.2Nam,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mạng
221048
231901
221044
911504
221040
221129 máy
Cấu trúc-- dữ
711136 Khai
tính
Thực
Tâm
ĐA

Khai liệu
3: thác
tưởng (2+1*)
lýtập
thácvà
học
Thiết ứng
chuyên
giải
Hồkỹ
ứng (231005)
dụng
thuật số,_x000D_
ngành,_x000D_
(2+1*)
sư,_x000D_
kếChíấnbản
dụng phẩm
Minh,_x000D_
số (211131);
trang báo, tạp_x000D_
(2+1*),_x000D_ chí,_x000D_
7.2 B 2.9 7.0 B 2.8 ######### Khá Bình 21 21 1 221046
CĐR15001
231183
221043
222101 --- Thiết ĐA
Đồ
ĐA 5:
- CĐR: kế
án/Khóa
2: Phátweb
Tiếng
Thiết cơ
lý triển
luận
kế Anhứng
UI/UX (2+1*),_x000D_
bậc
tốttheo-dụng3; số,_x000D_
_x000D_
nghiệp,_x000D_
ứng dụng Web/Mobile,_x000D_
911409
911203
221039
221125
711136
Mạng
711170
221045
CĐR15001
221041
221190
221048
máy --- Kiến Lịch
Kinh

Thiết
Tâm
tính
Kỹ
ĐA

Hệ
Khai
4:
năng
4:
- CĐR:
5:
điều
trúc
sử
tế Xử
lýkế Đảng
họcđồ
(2+1*)
Phát máy
chính
Tiếng
Digital
thác hànhứng
tính,_x000D_
Cộng
viedeo
trị
họa
kỹ Mác

(231005)
mềm,_x000D_
triển Anhứng
Marketing
Sản
bản
sư,_x000D_
bậc
(2+1*),_x000D_
dụng dụngViệt
3;
số,_x000D_
Nam,_x000D_
Lênin,_x000D_
chủ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Cấu trúc-- dữ
231901
221044
231005
911504
911302
221040 Thực
ĐA
Mạng

Chủ
Khai liệu
3:
tưởng vàweb
tập
Thiết
máy giải
chuyên
Hồtính thuật
kếChíấn (2+1*)
ngành,_x000D_
phẩm
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_ (211131);
trang báo, tạp_x000D_
chí,_x000D_
221129
711170
911203
221046
Cấu
221043
222101 trúc ---- dữ Thiết
Kỹ
Kinh
ĐA
ĐA
Kiến 5:nghĩa
năng
liệu
2: thác
tếkế
Phát

Thiết
trúc
ứng

máy
hội
kếcơ
mềm,_x000D_
chính triển
giải dụng
trị
thuật khoa
bản
Mác
ứng
UI/UX số
(2+1*)
tính,_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
-dụng
Lênin,_x000D_
ứng số,_x000D_
(211131);
dụng _x000D_
Web/Mobile,_x000D_
221125
Mạng
711136
221045
231129
CĐR15001
911409
221041 máy - Thiết
tính
Tâm
ĐA
Tiếng
-
Lịch
CĐ 4:
CĐR:
5: lýkế
sử học
Phát
anh đồ
(2+1*)
Digital
Đảng cho
Tiếng họa
kỹ
triển cơ
(231005)
CNTT
Anh
Marketing
Cộng bản
sư,_x000D_
ứng Sản dụng(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
bậc 3; web,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Việt Nam,_x000D_
221190
911203
911302
221048
Giải tích --(111126)-
221044
231005 - Hệ
Kinh
Chủ
Khai
ĐA
Mạng điềutế
nghĩa
thác
3: kế hành
chính
Thiết
máy xã
ứng (2+1*),_x000D_
trị
hội
dụng
TBCMH=5.5;
kếcơấn
tính Mác
khoa - Lênin,_x000D_
học,_x000D_
số,_x000D_
phẩm
(2+1*),_x000D__x000D_
trang báo, tạp chí,_x000D_
221129
711170
221046
231183
Lập
911504
221043trình--- Python Thiết
Kỹ
ĐA
Đồ năng
5:nghĩa
án/KhóaPhát
cơ web
mềm,_x000D_
triển
bảnluận bản
ứng
tốt
(2+1*) (2+1*),_x000D_
dụng số,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211132_x000D_
222101
911302
911409
221125
Mạng
221045
231129
221190
911203
máy -- ĐA Tư
Kiến
Chủ
Lịch
Thiết
tính
ĐA
Tiếng
Hệ
Kinh
tưởng
2:
4:sử
điềutế
Thiết
trúc
kế Đảng
đồ
(2+1*)
Phát
anhhành
chính
Hồ
máy

cho
kếChí
hội
họa
triển UI/UX
Cộng cơMinh,_x000D_
tính,_x000D_
khoa
(231005);
ứng
CNTT Sản
bản ứng
dụng dụng
học,_x000D_
Việt Web/Mobile,_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
trị Mác - web,_x000D_
Lênin,_x000D_
221048
231901
)- TBCMH=5.2;
CĐR15001
221044
231005
911409
911504
221129 -
-
- Khai
Thực
ĐA -
Mạng
Lịch

Thiết CĐR:
3: thác
sử
tưởng tập
Thiết
máy
kế Đảng
webứng
chuyên
_x000D_
Tiếng
Hồ kế
tính dụng
ấn
Anh
Cộng
Chí
cơ số,_x000D_
ngành,_x000D_
phẩm
bậc
(2+1*),_x000D_
Sản
Minh,_x000D_
bản 3;
trang
_x000D_
Việt báo, tạp chí,_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Pháp
221046
231183
222101 luật - Kiến đại
ĐA
Đồ cương
5:nghĩa
án/KhóaPhát (911602)-
triển
luận ứng
tốt TBCMH=5.4
dụng số,_x000D_
nghiệp,_x000D_
911302
221125
711136
Cấu
221045
231129
911504 trúc----- dữ
CĐR15001
221190
221048
Chủ
Thiết
Tâm
ĐA
Tiếng

Hệ
Khai 4:trúc
- liệu lýkế
tưởng
CĐR:
điều học
Phát

anh
thác
đồmáy

cho
Hồ
Tiếng
hànhứng
họa
kỹ
giải
triểntính,_x000D_
hội
Chí cơ
thuật
CNTT
Anh khoa
ứng bản
sư,_x000D_
(2+1*)
bậc
(2+1*),_x000D_
dụng
học,_x000D_
dụng(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
Minh,_x000D_ web,_x000D_
(211131); _x000D_
3; _x000D_
số,_x000D_
231901
231005
911409 ---- máy Thực
Mạng
Lịch tập
máy chuyên
tính ngành,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221129
711170
Mạng
221046
231183
CĐR15001
Kiến
222101 máy
trúc Thiết
Kỹ
tính
ĐA
Đồ 5:sử
năng kế
án/Khóa
- CĐR: tính Đảng
web
Tiếng Cộng

mềm,_x000D_
(2+1*)
Phát triển
luận
(221104)- Anhbản
(231005)
ứng
(231005); Sản
tốtbản
bậc dụngViệt
3;
TBCMH=4.5; Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
_x000D_
nghiệp,_x000D_
_x000D_ _x000D_
221125
711136
231129
911504 -- Kiến
Thiết
Tâm
Tiếng
Tưliệu
trúc
lýkế
tưởng học
anh đồmáy
Hồ họa
kỹ
cho tính,_x000D_

sư,_x000D_
ChíCNTT (2+1*),_x000D_
3,_x000D_
Minh,_x000D_
221190
911203
221048
Triết
231901
Cấu học
trúc
Lập trình-- Python
231005 -
- dữHệ
Kinh
Khai
Mác
Thực
Mạng điều
-tế
thác
tập
vàhành
chính
Lênin
cơweb
máy ứng
giải
bản (2+1*),_x000D_
trị
dụngMác
(911102)-
chuyên
tính thuật
(2+1*) -
(2+1*) Lênin,_x000D_
số,_x000D_
TBCMH=5.3
ngành,_x000D_ (211131);
(211132_x000D_
(2+1*),_x000D_ _x000D_
221129
711170
231183
CĐR15001
222101 Thiết
Kỹ
--- Kiến
Đồ năng kế
án/Khóa
- CĐR: trúc Tiếng
máy cơ
mềm,_x000D_
luận Anhbản
tốt (2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
bậc
tính,_x000D_ 3; _x000D_
911302
221125
711136
Mạng
)- máy
TBCMH=3.5;
231129 - Chủ
Thiết
Tâm
tính
Tiếng nghĩa
lýkếhọcđồ
(2+1*)
_x000D_
anh xãkỹ
cho hội
họa cơkhoa
bản
sư,_x000D_
(231005)
CNTT học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
215685
221025 -- Tiếng
Thiết kếAnhđồchohọaCNTT 1,_x000D_
2 (2+1*),_x000D_
215687
221026 -- Tiếng
Thiết kếanh chotrang
dàn CNTT 2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221025
221028 -- Thiết
Cơ sở kế đồ họa
thẩm 2 (2+1*),_x000D_
mỹ (2+1*),_x000D_
221026
221029 -- Thiết
CĐ 2: kế dànkế
Thiết trang
UI/UX(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221028 - Cơ sở thẩm mỹ (2+1*),_x000D_
221031 - Thiết kế hình động (2+1*),_x000D_
221029
221032 -- CĐ 2: Thiết
Mỹ thuật hìnhkế khối
UI/UXvà (2+1*),_x000D_
không gian (2+2*),_x000D_
221031
221034 - CĐ 3: Biên tập video(2+1*),_x000D_
- Thiết kế hình động theo chủ đề (2+1*),_x000D_
221032 - Mỹ thuật hình khối và không gian (2+2*),_x000D_
221035 - Thiết kế đồ họa 3 (2+1*),_x000D_
7.7 B 3.1 7.3 B 2.9 ######### Khá Bình 21 21 1 221034 - CĐ 3: Biên tập video theo chủ đề (2+1*),_x000D_
221039 - CĐ 4: Xử lý viedeo theo chủ đề (2+1*),_x000D_
221035
221040 -- Thiết kế đồ
Khai thác ứng họa 3 (2+1*),_x000D_
dụng số (2+1*),_x000D_
6.8 C+ 2.7 7.3 B 2.9 ######### Khá Bình 21 21 1
221039
221041 -- CĐ
CĐ 4:
5: Xử lý viedeo
Digital theo (2+1*),_x000D_
Marketing chủ đề (2+1*),_x000D_
221040 - Khai thác ứng dụng số (2+1*),_x000D_
221043 - ĐA 2: Thiết kế UI/UX ứng dụng Web/Mobile,_x000D_
221041
221044 -- CĐ
ĐA 5:
3: Digital
Thiết kếMarketing
ấn phẩm(2+1*),_x000D_
trang báo, tạp chí,_x000D_
221043
221045 - ĐA 4: Phát triểnUI/UX
- ĐA 2: Thiết kế ứng dụng
ứng dụng Web/Mobile,_x000D_
web,_x000D_
221044
221046 -- ĐA
ĐA 3:
5: Thiết kế ấnứng
Phát triển phẩm
dụngtrang báo, tạp chí,_x000D_
số,_x000D_
221045
221048 -- ĐA
Khai4:thác
Phátứngtriển ứngsố,_x000D_
dụng dụng web,_x000D_
221046
221125 -- ĐA 5: kế
Thiết Phát
đồ triển
họa cơứng dụng
bản số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221048 - Khai thác ứng dụng số,_x000D_
221129 - Thiết kế web cơ bản (2+1*),_x000D_
221125 - Thiết kế đồ họa cơ bản (2+1*),_x000D_
221190 - Hệ điều hành (2+1*),_x000D_
221129
222101 -- Thiết kế web
Kiến trúc máycơ bản (2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
221190
231005 -- Hệ
Mạngđiều
máy hành
tính(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
222101 - Kiến trúc máy tính,_x000D_
231129 - Tiếng anh cho CNTT 3,_x000D_
231005 - Mạng máy tính (2+1*),_x000D_
231183 - Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp,_x000D_
231129
231901 -- Tiếng
Thực tậpanhchuyên
cho CNTT 3,_x000D_
ngành,_x000D_
231183
711136 -- Đồ
Tâmán/Khóa
lý học kỹ luận tốt nghiệp,_x000D_
sư,_x000D_
231901 - Thực tập chuyên ngành,_x000D_
711170 - Kỹ năng mềm,_x000D_
711136
911203 -- Tâm lý học
Kinh tế chínhkỹtrị
sư,_x000D_
Mác - Lênin,_x000D_
711170 - Kỹ năng mềm,_x000D_
911302 - Chủ nghĩa xã hội khoa học,_x000D_
911203
911409 -- Kinh tế chính
Lịch sử trị MácSản
Đảng Cộng - Lênin,_x000D_
Việt Nam,_x000D_
911302
911504 -- Chủ nghĩaHồ
Tư tưởng xã Chí
hội Minh,_x000D_
khoa học,_x000D_
911409
CĐR15001- Lịch sử Đảng
- CĐR: TiếngCộngAnh Sản Việt_x000D_
bậc 3; Nam,_x000D_
911504
Cấu trúc- dữ
Tưliệu
tưởng Hồ Chí
và giải thuậtMinh,_x000D_
(2+1*) (211131); _x000D_
CĐR15001 - CĐR: Tiếng Anh bậc 3; _x000D_
Mạng máy tính (2+1*) (231005)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2+1*) (211131); _x000D_
Mạng máy tính (2+1*) (231005)
g kê,_x000D_
g_x000D_
t,_x000D_
x000D_
gx000D_
000D_
kê,_x000D_
x000D_
x000D_
t,_x000D_
000D_
x000D_
g_x000D_
ng
ngx000D_(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
t,_x000D_
x000D_
ệu
ng
g và giải thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
tin (2+1*),_x000D_
g_x000D_
x000D_
ệu
ng
g tin
000D_và(2+1*),_x000D_
đối giải
tượng
kê,_x000D_ thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
g_x000D_
x000D_
ng tinđối
t,_x000D_ tượng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
000D_
ngx000D_(2+1*),_x000D_
ngx000D_
(3+1*),_x000D_
đối
CNTT
t,_x000D_ tượng (2+1*),_x000D_
1,_x000D_
g kê,_x000D_
x000D_
ệu CNTTgiải
x000D_và
CNTT
(3+1*),_x000D_
g_x000D_ thuật (2+1*),_x000D_
1,_x000D_
2,_x000D_
000D_
x000D_
ng
g
ọa tin (2+1*),_x000D_
2(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
CNTT 2,_x000D_
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
g_x000D_
t,_x000D_
x000D_
ng
ệu
ọa 000D_
2đối

CNTT
x000D_
rang tượng
giải
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_(2+1*),_x000D_
thuật (2+1*),_x000D_
ng (2+1*),_x000D_
g(3+1*),_x000D_
kê,_x000D_
x000D_
tin (2+1*),_x000D_
ọat,_x000D_
rang
ỹ 2 (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
x000D_
g_x000D_
ệu
ng 000D_và giải thuật
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
ng
g ỹCNTT
rang đối
kê,_x000D_
UI/UX
x000D_
1,_x000D_
tượng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tinvà(2+1*),_x000D_
t,_x000D_
ệu CNTT giải
(3+1*),_x000D_ thuật (2+1*),_x000D_
2,_x000D_
g_x000D_
độngUI/UX
ỹ000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
x000D_
x000D_ (2+1*),_x000D_
ng
g
ọa 2đối
tin tượng
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
CNTT (2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
1,_x000D_
động
t,_x000D_
ng UI/UX
khối
x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
và không gian (2+2*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
g_x000D_
ng 000D_
rang đối(2+1*),_x000D_
CNTT tượng
2,_x000D_ (2+1*),_x000D_
ng
g x000D_
khối
động
pệu và
video và
giải không
theo chủgian
(2+1*),_x000D_
thuật
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_ (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
x000D_
CNTT
(3+1*),_x000D_
t,_x000D_ 1,_x000D_
ọa
pệuỹkhối
(2+1*),_x000D_
gx000D_
kê,_x000D_
2
video
g_x000D_
ọa tin (2+1*),_x000D_
và theo
không
3và(2+1*),_x000D_chủgian
đề (2+1*),_x000D_
(2+2*),_x000D_
000D_
x000D_
CNTT
x000D_ giải thuật
2,_x000D_
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
ọa
p rang
ng UI/UX
000D_
x000D_
3đối
video (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo
tượng chủ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ọaedeotin
t,_x000D_
ng theo
(2+1*),_x000D_chủ
(2+1*),_x000D_
2 (2+1*),_x000D_
x000D_
CNTT 2,_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
g_x000D_
ọađộng
t,_x000D_
ỹdụng
x000D_
3và (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
x000D_
edeo theo chủ(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
g(3+1*),_x000D_
ng
ệu
ọarang
ng 2đối
x000D_ số
tượng
giải
kê,_x000D_
khối
UI/UX
(2+1*),_x000D_
thuật
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
và không
(2+1*),_x000D_
gian
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+2*),_x000D_
dụng
x000D_
edeoCNTT
Marketing số
theo
(3+1*),_x000D_
g_x000D_
tin (2+1*),_x000D_
chủ
1,_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
p ỹ000D_
rang (2+1*),_x000D_
x000D_
x000D_
video
g_x000D_ (2+1*),_x000D_
theo chủ đềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
động
ệu
Marketing
x000D_
dụngvà
CNTT
UI/UX (2+1*),_x000D_
giải
số thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
ứng dụng
1,_x000D_
ng
ngỹkhối đối
UI/UX tượng
(2+1*),_x000D_
t,_x000D_
(2+1*),_x000D_
x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ọa 3
tin
Marketing
g
ọa x000D_ và2,_x000D_
kê,_x000D_ không
2và(2+1*),_x000D_
UI/UX ứng dụnggian (2+2*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
động
ệu ấn
CNTT
x000D_
UI/UXphẩm
(3+1*),_x000D_ trang
(2+1*),_x000D_
giải thuật báo, tạp chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
pngx000D_
edeo
x000D_
video
ấn đốitheo
phẩm theo
tượng chủ
chủđềđề(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
trang báo, tạp chí,_x000D_
ng
ển
ọa UI/UX
000D_
rang 2
x000D_(2+1*),_x000D_
ứng
CNTT
khối
tin ứng
(2+1*),_x000D_
và dụng
(2+1*),_x000D_
dụng
1,_x000D_
không
(2+1*),_x000D_ Web/Mobile,_x000D_
web,_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
g_x000D_
ọađộng
x000D_
dụng
x000D_
3và (2+1*),_x000D_
số (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
ển
ệu
g ấn ứng
t,_x000D_
ểnỹ
rang phẩm
giải dụng
(2+1*),_x000D_
ứng
kê,_x000D_
x000D_
CNTT dụng
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_ web,_x000D_
thuật
trang (2+1*),_x000D_
báo,
số,_x000D_ tạp chí,_x000D_
png video
đối theo
tượng chủgian
đề (2+1*),_x000D_
ng
ển
khối
Marketing
x000D_
edeoCNTT
tinứng
UI/UX
dụng
ỹ000D_

theo chủ(2+1*),_x000D_
không
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
x000D_
(2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ọa
pệu 2và
3
x000D_
video(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
giải theo chủ
thuật đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
g
ng
ển UI/UX
kê,_x000D_
x000D_
dụng
CNTT
g_x000D_
ọađộng đối
ứng
cơ số ứng
tượng
dụng dụng Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
số,_x000D_ (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
bản (2+1*),_x000D_
gt,_x000D_
ng
rangUI/UX
x000D_
edeo (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
theo chủ
ọa
ng
ọa

CNTT
ấn3
tin
000D_
Marketing
2

khối phẩm
(2+1*),_x000D_
bản bản
(3+1*),_x000D_
dụng và trangđề
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
báo,
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
không gian
(2+1*),_x000D_ tạp chí,_x000D_
(2+2*),_x000D_
động
ệuỹ000D_
dụngvà
CNTT
x000D_
edeo (2+1*),_x000D_
giải
(2+1*),_x000D_
số
theo thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
chủ đề (2+1*),_x000D_
ng
ển
grang
cơ đối
ứng
t,_x000D_
tin
UI/UX tượng
kê,_x000D_
bản
CNTT dụng
(2+1*),_x000D_
ứng (2+1*),_x000D_
web,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_ Web/Mobile,_x000D_
ọa
p
ọa cơ
x000D_
video
tin
UI/UX
t,_x000D_
x000D_
Marketing
2đối bản
(2+1*),_x000D_
g_x000D_
khối và theo(2+1*),_x000D_
không
(2+1*),_x000D_chủgian
đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ển
ng dụng
ấn
ỹ000D_ứng số
(3+1*),_x000D_
phẩmtượng
(2+1*),_x000D_(2+1*),_x000D_
dụng số,_x000D_
trang
(2+1*),_x000D_
báo, tạp chí,_x000D_

ọa
png (2+1*),_x000D_
độngCNTT
3bản
x000D_
video
đối 2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_ theo
tượng chủ đềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
rang
ng
ển UI/UX
Marketing
CNTT
dụng
g_x000D_
(3+1*),_x000D_
ứng ứng dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
số,_x000D_
dụng web,_x000D_
g
ọaedeoUI/UX
t,_x000D_
tính,_x000D_
kê,_x000D_
2
CNTT
x000D_ theo
3vàphẩm
(3+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ chủ
3,_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
ọa
ểnỹkhối
g_x000D_
ệu
động
ấn
CNTT

CNTT
ứng

giải
bản
không
(2+1*),_x000D_
UI/UX ứngthuật
trang
2,_x000D_dụnggian (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
báo, tạp chí,_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
dụng số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ph
g
ển
ọa
(2+1*),_x000D_
000D_
rang
x000D_
edeoCNTT
video
ứng
UI/UX
tin
ấn2
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
dụng
ận tốt số
theo
phẩm (2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
kê,_x000D_ chủ
1,_x000D_
theo
dụng chủđềbáo,
đề(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
trang tạp chí,_x000D_
cơx000D_
dụng
khối
g_x000D_
h bản
CNTT
t,_x000D_
ngỹ000D_ và (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
2,_x000D_
không
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing
g (2+1*),_x000D_
kê,_x000D_ gian (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ọa
ng
ển ên
x000D_
dụng
CNTT
x000D_
động ngành,_x000D_
3đối
ứng số
tượng (2+1*),_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
ọa
p rang
ận 2

video (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
x000D_ (2+1*),_x000D_
tốt
UI/UX bản theo(2+1*),_x000D_
chủ
nghiệp,_x000D_đề
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
ệu
ọa CNTT
2và
000D_
sư,_x000D_
x000D_
Marketing
t,_x000D_
edeo
x000D_
dụng
khối 3,_x000D_
giải ứngthuật
(2+1*),_x000D_
theo
và dụng
chủ
số,_x000D_
không (2+1*),_x000D_
đề Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
ển
g(3+1*),_x000D_
ỹên
rang

ọa ứng
kê,_x000D_
3bản dụng
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
x000D_ (2+1*),_x000D_số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
x000D_
g_x000D_
động
ậntin
ấn ngành,_x000D_
tốt
t,_x000D_
,_x000D_
ng
rang
dụng
x000D_ (2+1*),_x000D_
phẩm nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
UI/UX ứng trang
dụngbáo,
(2+1*),_x000D_
số tạp chí,_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ọa
ph ỹ cơ
video
dụng
CNTT
UI/UX bản theo(2+1*),_x000D_
số,_x000D_ chủ
1,_x000D_ đề
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
x000D_
000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
edeo
ng
ểnx000D_
ên
trị
ệu ấn
g_x000D_
ỹ Mác
và theo
sư,_x000D_
khối và
ngành,_x000D_
đối
ứng
phẩmtượng
-
giải dụng
(2+1*),_x000D_
Marketing chủ
không đề (2+1*),_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
Lênin,_x000D_
thuật
trang (2+1*),_x000D_
báo,
(2+1*),_x000D_ tạp chí,_x000D_

ọa x000D_
động
ng 3bản
CNTT

CNTT bản(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
t,_x000D_
UI/UX
tính,_x000D_
dụng
,_x000D_
x000D_
pg_x000D_ số
sư,_x000D_
video
(3+1*),_x000D_
ển
hội tinứng
khoa (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo
dụng chủ đề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_ web,_x000D_
ng
ọa
cơ UI/UX
2
khối (2+1*),_x000D_
ứng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
edeo theo
(2+1*),_x000D_
bảnvà dụng
chủ đề
(2+1*),_x000D_
không Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
ệu
h
g
ọa ận
động
trị
Cộng tốt
và nghiệp,_x000D_
giải
kê,_x000D_
3Mác
x000D_
,_x000D_
CNTT
dụng thuật
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing -1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
Sản Việt Nam,_x000D_
ng
ểnx000D_
độngấn đối
ứng tượng
dụng (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phẩm trang báo, tạp chí,_x000D_
pệu
rang
ng ên
hội tin
g_x000D_
khối

CNTT
UI/UX
000D_
giải
tính,_x000D_
dụng số thuật
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
video theo
ngành,_x000D_
(2+1*),_x000D_
và không
3,_x000D_
ứng
(2+1*),_x000D_
khoa chủ
dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
đềWeb/Mobile,_x000D_
gian
học,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+2*),_x000D_
ọa
htrị
edeo Mác
CNTT

x000D_
Chí theo
bản
(3+1*),_x000D_
ển dụng
khối
tinứngvà - Lênin,_x000D_
chủ
2,_x000D_
Minh,_x000D_
số,_x000D_
không
dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
g
ọa
ng
pệuỹận kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
3và
video
ấn (2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
đối
tốt
t,_x000D_phẩmtượng
theo (2+1*),_x000D_
chủ
nghiệp,_x000D_
trang đề (2+1*),_x000D_
báo, tạp chí,_x000D_
ọaCộng

pngx000D_
hộidụng
2
Anhbản
CNTT

x000D_
video giải
Sản
khoasố
bản thuật
Việt (2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
bậc 3; _x000D_
1,_x000D_
theo(2+1*),_x000D_
chủ
ển
h
ọa 000D_
edeo ứng
đối
CNTT
UI/UX
,_x000D_
(3+1*),_x000D_
ểnx000D_
Chí
ng ên 3
tin
Marketing
Cộng
dụng
tượng
3,_x000D_
ứng
(2+1*),_x000D_
theo
ngành,_x000D_
ứng dụng
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Sản đềđề
dụng
chủ (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Việt Nam,_x000D_
g
ọarang
00D_
cơ kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_
x000D_
CNTT
3bản
dụng
ấn (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tốt số,_x000D_
(3+1*),_x000D_
ận phẩm nghiệp,_x000D_
trangđềbáo, tạp chí,_x000D_
t,_x000D_
động
trị
ển CNTT
dụngMác
CNTT
x000D_
edeo (2+1*),_x000D_
số
sư,_x000D_
g_x000D_ứngtheo3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
-1,_x000D_
Lênin,_x000D_
dụng chủ (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
ng
ệu
Chí
Điểm
ọa
ng
edeoAnhđối

UI/UX
ỹ000D_ tượng
bậc
giải
Minh,_x000D_
tính,_x000D_ ứng
(2+1*),_x000D_
x000D_ 1=0;
(2+1*),_x000D_
2 3;
(2+1*),_x000D_

CNTT theo
bản (2+1*),_x000D_
_x000D_
thuật
dụng(2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
chủ đề Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
ển ên
khối
ận
Marketing
ghội ngành,_x000D_
ứngvà
tốt
kê,_x000D_
CNTT
x000D_
,_x000D_
dụng khoasố dụng
không web,_x000D_
gian
nghiệp,_x000D_ (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
h
ng thuật
tin
ấn
Anh
t,_x000D_
UI/UX
104)-
rang
ệu
cơ số,_x000D_
(3+1*),_x000D_
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
phẩm
bậc
(2+1*),_x000D_
dụng(2+1*),_x000D_

bản TBCMH=3.8;
tính,_x000D_
(2+1*),_x000D_
giải
số thuật(211131);
trang
3; báo,
_x000D_
(2+1*),_x000D_ tạp_x000D_
_x000D_chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
pển CNTT
sư,_x000D_
g_x000D_ứng
video 2,_x000D_
dụng số,_x000D_
ọa
h
ên
000D_
Cộng
trị
104)-
động
ệuỹ 2
Marketing
x000D_
CNTT
(231005)
ng
ển thuậtđối
ứng
và Sản-theo
ngành,_x000D_
UI/UX ứng
(2+1*),_x000D_
Mác
cơ bản
tượng
dụng
TBCMH=4.8;
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tin
Marketing
chủ
dụng
Việt đềWeb/Mobile,_x000D_
Lênin,_x000D_ (2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
giải thuật
(2+1*),_x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
(211131)-
(2+1*),_x000D_ TBCMH=0; _x000D_
g
ọa kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ấn2
,_x000D_
dụng
3bản
t,_x000D_ số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
phẩm trang báo, tạp_x000D_
chí,_x000D_
Chí
rang
ng
hội
cơx000D_
CNTTMinh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
UI/UX
khoa
(3+1*),_x000D_
ển thuật
g_x000D_
khối
ậntinứngvà
tốt ứng
học,_x000D_
dụng
(2+1*)khôngdụng
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_ Web/Mobile,_x000D_
số,_x000D_
(211131);
gian
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+2*),_x000D_
ng
ọa (2+1*)
rang
trị UI/UX
CNTT
000D_
x000D_
edeo đối
Mác

,_x000D_ tượng
tính,_x000D_ (211002)-
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
ứng
(2+1*),_x000D_
bản
theo- Lênin,_x000D_TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
chủ đề (2+1*),_x000D__x000D_
Web/Mobile,_x000D_
ển Anhứng bậc
ỹ(2+1*),_x000D_dụng
(2+1*),_x000D_ 3; web,_x000D_
_x000D_
pệu
g
ọaCộng
ng
h
ấn
MH=0;
động
ận 2và
đối
tốt
t,_x000D_
hội

giải
phẩm
Sản
kê,_x000D_
x000D_
CNTT
dụng
(231005)
ỹênvideo tượng thuật
Việt
trang
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
số,_x000D_
theo
ngành,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
x000D_ khoa
bản số chủ (2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
báo, tạp
tạp chí,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
ấn phẩm nghiệp,_x000D_
trang báo,
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_ chí,_x000D_
trị
ển
g_x000D_
Chí
ển Mác
ứng
(2+1*)
UI/UX
tin
000D_ứng -dụngLênin,_x000D_
dụng số,_x000D_
(211132_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
tính,_x000D_
x000D_ web,_x000D_
ọarang
ển CNTT

x000D_
3
khối
ênCNTT
ứng
UI/UX (2+1*),_x000D_
bản
và 2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
(3+1*),_x000D_
1114)- TBCMH=0,
không
ngành,_x000D_
1,_x000D_
dụng
3,_x000D_ gianĐiểm
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_ 1=0; _x000D_
(2+2*),_x000D_
gCộng
_
ển dụng
động
ng đối
ứng Sản
kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_
x000D_
Marketing
hội khoa Việt
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tượng
dụng Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
h
ọa

edeoAnh
t,_x000D_
ỹận
,_x000D_
(231005)-
pChí
ển video bậc
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2bản
x000D_
sư,_x000D_
CNTT
ứng 3;
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo _x000D_
(2+1*),_x000D_
chủ
1,_x000D_
theo
2,_x000D_
dụng chủđềđề
TBCMH=0; (2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
g_x000D_
ọađộng tốt
UI/UX
000D_ nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
tính,_x000D_
x000D_
Cộng cơ
x000D_ Sản
bản ứng dụng
Việt Web/Mobile,_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
g thuật
khối
rangUI/UX
x000D_
trịdụngMác
CNTT và(2+1*)
(3+1*),_x000D_
ệu dụng
25)-CNTT
và giải
kê,_x000D_
số- không
số,_x000D_
TBCMH=5.7;
3,_x000D_
thuật
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (211131);
gian_x000D__x000D_
(2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
2,_x000D_
ọa
h
Chí1602)-
ên 3
,_x000D_
2
khối
Anh
t,_x000D_
ng ấn vàbậc TBCMH=4.3;
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
ngành,_x000D_
không
(2+1*),_x000D_ 3;
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
phẩm gian
_x000D_
trang báo, _x000D_
(2+2*),_x000D_
tạp chí,_x000D_
pcơ
ọa x000D_
(231005)
thuật
g_x000D_
ận
động
ỹ tin
000D_bản
video
CNTT
cơtốtbản(2+1*),_x000D_
theo
(2+1*) chủ
1,_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(211131);
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ _x000D_
ọa
p tính,_x000D_
x000D_
Marketing
hội
edeo
trị
rang
ển 2

x000D_
thuật khoa
11102)-
Mác
ứngtheo-theohọc,_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0
chủ
(2+1*),_x000D_
bản
sư,_x000D_
video (2+1*)
dụng đề (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
chủ đề (2+1*),_x000D_
web,_x000D_
(211131); _x000D_
ệu
ọa
cơ CNTT
Anh
x000D_
3và
CNTT
(231005)
ên 3,_x000D_
giải
bậc
(2+1*),_x000D_ thuật
3;
(2+1*),_x000D_
bản 2,_x000D_ (2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
ng
h khối
Cộng
rang
hội
cơ dụng
ỹthuậtđối
t,_x000D_
ng UI/UX và tượng
Sản
khoasố không
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
dụng
Việt
(2+1*),_x000D_ gian
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng (2+2*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
ọa 3bản
x000D_
,_x000D_
(231005);
g_x000D_
ển ậntin tốt
ứng (2+1*),_x000D_
_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
x000D_
edeo theo dụng
(2+1*) chủsố,_x000D_
(211131);
đề _x000D_
(2+1*),_x000D_
ọa
p động
ệu
Chí

Cộngấn2và
x000D_
CNTT (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
(3+1*),_x000D_
video giải
phẩm theo
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing Sản chủ
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
thuật
trang đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
báo,
(2+1*),_x000D_
Việt tạp chí,_x000D_
Nam,_x000D_
edeo
ng
h UI/UX
(2+1*),_x000D_
x000D_
trị Mác
1602)-
dụng
ên
MH=5.5;đốitheo- (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
chủ
số,_x000D_
TBCMH=5.7
ngành,_x000D_
tượng
(2+1*),_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
ng
ọa dụng
rang
ận (2+1*),_x000D_
,_x000D_
CNTT
3ứng
g_x000D_
khối
tin và
tốt số (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
x000D_ 1,_x000D_
không gian
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+2*),_x000D_
ển
Chí
ọađộngAnh
UI/UX
x000D_
hộidụng
x000D_ bậc dụng3; web,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
ứng dụng
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
khoasố
sư,_x000D_
(3+1*),_x000D_
cơ bản học,_x000D_Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(231005);
ệu CNTT
Marketing
ỹthuật
trị và giải
(2+1*),_x000D_
x000D_Mác
CNTT -theo _x000D_
3,_x000D_
thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
Lênin,_x000D_
2,_x000D_
phedeo
ng
ển
ng ên
động
Cộngvideo
ấn
Anh
khối
Marketingđối
ứngtheo
ngành,_x000D_
tượng
dụng
(2+1*) chủ
chủ
(2+1*),_x000D_
phẩm
vàbậc 3;
trang
không
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Sản đềđề
_x000D_
Việt (2+1*),_x000D_
báo,
gian (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(211131); tạp_x000D_
chí,_x000D_
(2+2*),_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
cơx000D_
,_x000D_
ậnCNTT
tinbản
1602)-
ận tốt
UI/UX
x000D_ tốt (2+1*),_x000D_
1,_x000D_
TBCMH=5.2
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
ọahội
ển
pệu
Chí 2
dụng
x000D_
3
thuật khoa
sư,_x000D_
(3+1*),_x000D_
(231005)
khốiứng
CNTT
video
và và(2+1*) học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
không
dụng
3,_x000D_
giải theo
Minh,_x000D_ gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
(211131);
chủ
thuật đề _x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
trị
ng ênUI/UX
x000D_Mác
CNTT
ấn đối
phẩm -
(2+1*),_x000D_ ứng
2,_x000D_
ngành,_x000D_
tượng dụng Web/Mobile,_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
trang
p động
ng
ển ên
Cộng
rang
Marketing
ọa x000D_
edeo
,_x000D_
CNTT

video
(231005);
ận 3ứng
tin
Anh
ấn
x000D_ tốt
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Sản
phẩm theo
dụngViệt
(2+1*),_x000D_
theo
bản chủ
1,_x000D_
chủđềbáo,
_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
bậc 3; đề
_x000D_
trang báo,
tạp chí,_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_ tạp chí,_x000D_
ọahội
ển
ệu
Chí 2
khối khoa
tính,_x000D_
sư,_x000D_
(3+1*),_x000D_
ứng
và và
sư,_x000D_
giải học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
không
Minh,_x000D_ web,_x000D_
thuật gian (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_

ọa ỹthuật
edeo
ng ên (2+1*),_x000D_
UI/UX
x000D_
trịdụng
3Mác
CNTT
bản
1602)- số- ứng
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
theo dụng
TBCMH=5.8
ngành,_x000D_
đối tượng
(2+1*) chủ đề Web/Mobile,_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(211131); _x000D_
ển
ng
hCộng
rang
ển ứng
CNTT
ứng dụng
(2+1*),_x000D_
Sản Việt
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
,_x000D_ web,_x000D_
1,_x000D_
dụng Nam,_x000D_
số,_x000D_
p
ọa video
,_x000D_
tin
Anh
UI/UX
ấn
x000D_
Marketing
hội
edeo cơ
dụng khoabậc
phẩm
(2+1*),_x000D_
2 theo
bản
số theo
(2+1*),_x000D_
3; chủ đề
_x000D_
(2+1*),_x000D_
trang báo,
học,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
chủ đề tạp chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ệu
Chí
ỹ sư,_x000D_
(3+1*),_x000D_
(231005)
ển ứng
và giải dụng
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
CNTT số,_x000D_
thuật
3,_x000D_ (2+1*),_x000D_
ọatrị
trị
ng
động
ển
ng
Cộng Mác
CNTT
dụng
3Mác
thuậtứng
UI/UX --dụng
(2+1*) Lênin,_x000D_
2,_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
đối tượng Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Sản ứng (211131);
web,_x000D_
dụng
Việt _x000D_
Web/Mobile,_x000D_
Nam,_x000D_
rang
cơ tính,_x000D_
dụng
Marketingbản
,_x000D_
CNTT
dụng
tin
Anh
UI/UX (2+1*),_x000D_
số
bậc (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
3; _x000D_
(2+1*),_x000D_
ọa ận
hội
edeo
hội 2
cơtốt
khoa
theo
khoa
(3+1*),_x000D_
(231005)
khối và nghiệp,_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
bản (2+1*),_x000D_
chủ
không đề
học,_x000D_(2+1*),_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
ển
ệu
Chí
h
ọa ỹ
trị ấn ứng
vàphẩm
giải dụng
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing
(2+1*),_x000D_
UI/UX
Mác
CNTT
cơ bản -ứng số,_x000D_
thuật
trang (2+1*),_x000D_
báo,
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_dụng tạp chí,_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ng thuật
động
ên
Cộng
rang đối tượng
(2+1*) (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
Sản Việt
(2+1*),_x000D_ (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
pcơ
ển
ọahội
dụng
CộngAnhbản
CNTT
video
tinứng
CNTT
UI/UX
ấn2
số
Sản(2+1*),_x000D_
bậc
phẩm
khoa
(2+1*),_x000D_
Việt
1,_x000D_
theo
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng3;
3,_x000D_
tính,_x000D_ chủNam,_x000D_
đềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
trang báo,
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_ tạp chí,_x000D_

Chí bản
(3+1*),_x000D_
(231005)
khối (2+1*),_x000D_
và2,_x000D_
sư,_x000D_ không gian (2+2*),_x000D_
Minh,_x000D_
ỹ(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing
Chí
ọa
ng
ển
hđộng
ển ậnCNTT
ấn3

thuật Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
đối
ứng
tốtbản
tượng
dụng
(2+1*) (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phẩm
(2+1*),_x000D_
ứng dụng (211131);
nghiệp,_x000D_
trang báo,
web,_x000D_tạp_x000D_
chí,_x000D_
p Cộng
rangvideo
,_x000D_ Sản Việt
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
CNTT 1,_x000D_
theo chủNam,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
ọaedeo
cơ Anh
UI/UX
Anh
2bản bậc
tính,_x000D_
bậc ứng3;
3;
(2+1*),_x000D_
theo
(3+1*),_x000D_
dụng
(231005) _x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
_x000D_
chủ đề
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_ Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ển
Chí
ỹ khối
ênCNTT
ứngvà không
ngành,_x000D_
3,_x000D_
dụng
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
CNTT 2,_x000D_ gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
số,_x000D_
ọatrị 3Mác
thuật
động (2+1*),_x000D_
- Lênin,_x000D_
(2+1*)
(2+1*),_x000D_(211131); tạp_x000D_
ph
ọa
ển
h
ọa
(2+1*),_x000D_
ấn
thuật
rang
dụng
videophẩm
(2+1*)
số
(2+1*),_x000D_
CNTT
cơ bản
sư,_x000D_
ận
edeo
hội 2ứng
dụng
Anh tốt
UI/UX dụng trang
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
số,_x000D_
bậc
(2+1*),_x000D_ 3;
(2+1*),_x000D_
khoa
theo
báo,
(211131)-
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
theo(2+1*),_x000D_
chủ đề
_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
chủ đề
chí,_x000D_
TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
(231005)
ển
cơỹ khối
CNTT
ứng
(2+1*) và
tính,_x000D_
CNTT
bản không
3,_x000D_
dụng
(211002)-
(2+1*),_x000D_
Marketing gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_ _x000D_
ọa ên
động
Cộng
rang 3
,_x000D_
dụng

thuật
CNTT (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
ngành,_x000D_
bản
(2+1*) (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Sản3,_x000D_
Việt
(2+1*),_x000D_ (211131);
Nam,_x000D_ _x000D_
ph
ển dụng
ậnvideo
tốt
ứng số (2+1*),_x000D_
theo chủ
nghiệp,_x000D_đề (2+1*),_x000D_
ọaMH=0;
trị

Chíận
UI/UX
2

(231005)
khốibản
tốtbản
sư,_x000D_
và -dụng
_x000D_
ứng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ỹ(2+1*),_x000D_
edeo Máctheo chủsố,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
đề Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
không gian
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing Minh,_x000D_ (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ọa ên
1114)-
động
rangấn3
dụng
CNTT (2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
số,_x000D_
TBCMH=0,
(2+1*),_x000D_
phẩm trang
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
dụng số Điểm
báo,
(2+1*),_x000D_ tạp1=0; _x000D_
chí,_x000D_
hội
pcơ
,_x000D_
ênAnh khoa
bản
video học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_theo
ngành,_x000D_
UI/UX bậc 3; chủ đềWeb/Mobile,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng (2+1*),_x000D_
ọaedeo
(231005)-
ển
h khối
ận
Cộng ứngtheo
sư,_x000D_
cơtốtbản
và dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing Sản chủ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0;
không gian _x000D_
(2+2*),_x000D_
web,_x000D_
nghiệp,_x000D_
ỹ(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
Việt Nam,_x000D_
ọatrị
động 3Mác
tính,_x000D_
(2+1*)
ấn - Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
thuật (2+1*)
(2+1*),_x000D_
phẩm (211131);
(211132_x000D_
trang báo, tạp_x000D_
chí,_x000D_
pChí
ển dụng
,_x000D_
cơ ên bản
11102)-
video
ứng số (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0
theo
dụng
ngành,_x000D_
UI/UX
CNTT chủ đề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
hhội
edeo
ển khối và3,_x000D_
_(2+1*),_x000D_
Marketing
ọatrị 3ứng
Mác -
ứng
Minh,_x000D_
tính,_x000D_
khoa
(2+1*),_x000D_
,_x000D_
(231005) theo không
dụng
dụng
học,_x000D_
chủ đề Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
ậnấn
Anh tốt số,_x000D_
sư,_x000D_
động (2+1*),_x000D_
phẩm nghiệp,_x000D_
bậc trang
3; báo,
_x000D_ tạp chí,_x000D_
phCộng
trị
ển (2+1*),_x000D_
CNTT
dụng
thuật
hội
edeo
Mác
video
ứng
UI/UX
Sản
khoa
số
(2+1*)
tính,_x000D_
theo dụng
ứng
Việt
3,_x000D_ Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
-theo
Lênin,_x000D_
chủ đề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(211131);
dụng
học,_x000D_
chủ đề _x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ọa
ển
Chíên
104)-
ận cơ
,_x000D_
khối
Marketingứng
CNTT bản
vàTBCMH=5;
dụng(2+1*),_x000D_
không
ngành,_x000D_
3,_x000D_
Minh,_x000D_
tốt gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
nghiệp,_x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
ọahội
Cộngấn3
dụng
(231005);khoa
phẩm
Sản học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
_x000D_
trang
Việt báo, tạp
Nam,_x000D_ chí,_x000D_
h

trị
pển (2+1*),_x000D_
dụngbản
Mác
video số
sư,_x000D_
thuật
ận
ênAnhứng (2+1*)
tốttheo (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
-theo
Lênin,_x000D_
dụng chủ đềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(211131);
nghiệp,_x000D_
bậc 3;
ngành,_x000D_ _x000D_ _x000D_
ọaCộng
edeo
ển UI/UX

1602)-
ứng Sản
bản ứng dụng
Việt
chủ Nam,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=5.2
dụng web,_x000D_
Chí
ọa ênCNTT
Marketing
3
,_x000D_
(231005)
dụng
thuật Minh,_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
hội khoa (2+1*),_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
ngành,_x000D_
(2+1*) (211131);
Chí

ển
sư,_x000D_
ấnbản
dụng phẩm
Minh,_x000D_
ứng số trang báo, tạp_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ chí,_x000D_
ọa ận
trị AnhMác

,_x000D_
ển Anh
Marketingứng
bậc
tốttheo
UI/UX
tính,_x000D_
Cộng
edeo Sản
bản
sư,_x000D_
(231005) bậc-dụng
ứng3; số,_x000D_
_x000D_
nghiệp,_x000D_
dụng
Việt Web/Mobile,_x000D_
Nam,_x000D_
Lênin,_x000D_
dụng chủ
3; đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
thuật
ênấn số,_x000D_
(2+1*)
ngành,_x000D_
phẩm (211131);
trang báo, tạp_x000D_
chí,_x000D_
h
Chí
hội

ển (2+1*),_x000D_
dụng Minh,_x000D_
khoa
bản
,_x000D_
trị Mác
ứng số học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
-dụng
Lênin,_x000D_
số,_x000D_
ọa thuật
UI/UX (2+1*)
tính,_x000D_

(231005) bản ứng (211131);
dụng _x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ển sư,_x000D_
Cộng
trị
hội Anh
Marketingứng
CNTT
Mác Sản
(2+1*),_x000D_
khoa -dụng
3,_x000D_
bậc 3; web,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Việt Nam,_x000D_
Lênin,_x000D_
học,_x000D_
h
cơ dụng
MH=5.5;
ấn số,_x000D_
phẩm
(2+1*),_x000D_
bản _x000D_
trang báo, tạp chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
,_x000D_
ển
Chíận
hội
Cộng ứng
tốt
(2+1*)
UI/UX dụng
Minh,_x000D_
tính,_x000D_
khoa
Sản ứng số,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211132_x000D_
dụng
học,_x000D_
Việt Web/Mobile,_x000D_
Nam,_x000D_
ọa
ển cơ
(231005);
ứng
CNTT bản dụng(2+1*),_x000D_
_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_ web,_x000D_
htrị
_ dụng
ên
Cộngấn
AnhMác bậc-
(2+1*),_x000D_
Sản Lênin,_x000D_
số,_x000D_
ngành,_x000D_
phẩm 3;
trang
_x000D_
Việt báo, tạp chí,_x000D_
Nam,_x000D_
Chí

ển ận Minh,_x000D_
bản
1602)-
ứng
tốt (2+1*),_x000D_
TBCMH=5.4
dụng số,_x000D_
nghiệp,_x000D_
ọahội
ển tính,_x000D_

thuật khoa
ứng
CNTT bản
sư,_x000D_
(2+1*) học,_x000D_
dụng(2+1*),_x000D_
3,_x000D_ web,_x000D_
(211131); _x000D_
Chí Anh Minh,_x000D_
bậc
(2+1*),_x000D_
dụng
ên 3; _x000D_
số,_x000D_
ngành,_x000D_
hCộng
cơ (2+1*),_x000D_
(231005)
ển bản
,_x000D_
ứng
(231005);
ận Sản
tốtbản dụngViệt Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
_x000D_
nghiệp,_x000D_
ọa Anh
104)- bậc
tính,_x000D_

sư,_x000D_ 3;
TBCMH=4.5; _x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
Chí
trị CNTT
dụng
11102)-
ên 3,_x000D_
Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mác - Lênin,_x000D_
số,_x000D_
TBCMH=5.3
ngành,_x000D_
thuật
(2+1*)
h,_x000D_
cơ bản (2+1*) (211131);
(211132_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ _x000D_
ậnAnh tốt nghiệp,_x000D_
bậc 3; _x000D_
ọa_tính,_x000D_
hội cơ
(231005)
CNTTkhoa
bản
sư,_x000D_ học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
ọaCNTT 1,_x000D_
2 (2+1*),_x000D_
CNTT
rang 2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ọa 2 (2+1*),_x000D_
ỹ (2+1*),_x000D_
rang
UI/UX(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ỹ (2+1*),_x000D_
động (2+1*),_x000D_
UI/UX
khối và (2+1*),_x000D_
không gian (2+2*),_x000D_
p video(2+1*),_x000D_
động theo chủ đề (2+1*),_x000D_
khối và không gian (2+2*),_x000D_
ọa 3 (2+1*),_x000D_
p video theo chủ đề (2+1*),_x000D_
edeo theo chủ đề (2+1*),_x000D_
ọa 3 (2+1*),_x000D_
dụng số (2+1*),_x000D_
edeo theo (2+1*),_x000D_
Marketing chủ đề (2+1*),_x000D_
dụng số (2+1*),_x000D_
UI/UX ứng dụng Web/Mobile,_x000D_
Marketing
ấn phẩm(2+1*),_x000D_
trang báo, tạp chí,_x000D_
ểnUI/UX ứng dụng
ứng dụng Web/Mobile,_x000D_
web,_x000D_
ểnấnứngphẩm
dụngtrang báo, tạp chí,_x000D_
số,_x000D_
ển ứngsố,_x000D_
dụng dụng web,_x000D_
ển cơ
ọa ứng dụng
bản số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng số,_x000D_
cơ bản (2+1*),_x000D_
ọa cơ bản (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
cơ bản (2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
h(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
CNTT 3,_x000D_
h (2+1*),_x000D_
ận tốt nghiệp,_x000D_
ênCNTT 3,_x000D_
ngành,_x000D_
ận tốt nghiệp,_x000D_
sư,_x000D_
ên ngành,_x000D_
,_x000D_
sư,_x000D_
trị Mác - Lênin,_x000D_
,_x000D_
hội khoa học,_x000D_
trị MácSản
Cộng - Lênin,_x000D_
Việt Nam,_x000D_
hội Minh,_x000D_
Chí khoa học,_x000D_
Cộng
Anh Sản Việt_x000D_
bậc 3; Nam,_x000D_
Chí
thuậtMinh,_x000D_
(2+1*) (211131); _x000D_
Anh bậc 3; _x000D_
(231005)
thuật (2+1*) (211131); _x000D_
(231005)
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA
KỲ THỨ
MÔN HỌC 111125- Đại số
211100-
tuyến tính
Định hướng nghề nghiệp
SỐ TÍN CHỈ 2 2
Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ
10121971 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 101215 8/9/2003 7.3 B 2.9 9.5 A+
10121171 PHẠM DUY ANH 101215 11/9/2003 6.5 C+ 2.6 L 8.5 A
10121172 LÊ VĂN CƯỜNG 101215 4/28/2002 4.0 F 1.6 V 7.5 B
10121764 ĐÀO ANH DŨNG 101215 6/16/2003 8.8 A 3.5 L 8.2 B+
10121208 TRẦN TẤN DŨNG 101215 10/26/2003 8.3 B+ 3.3 8.5 A
12221052 CAO ĐĂNG DƯƠNG 101215 12/29/2003 6.0 C+ 2.4 7.2 B
10121512 PHẠM NGỌC ĐẠI 101215 2/4/2003 7.3 B 2.9 8.3 B+
10621448 Mai Hải Đăng 101215 7/3/2000 6.0 C+ 2.4 7.3 B
10121598 NGUYỄN SĨ ĐẠT 101215 10/20/2003 8.0 B+ 3.2 7.0 B
10121306 TRƯƠNG TUẤN ĐẠT 101215 7/30/2003 7.5 B 3.0 0.0 F
10121186 NGUYỄN QUANG HÀO 101215 6/30/2003 7.0 B 2.8 7.0 B
10121712 BÙI TRUNG HIẾU 101215 3/14/2003 0.0 F 0.0 K 7.2 B
10121815 NGUYỄN HỮU MINH HIẾU 101215 9/4/2003 8.8 A 3.5 7.0 B
10121666 NGUYỄN TRUNG HIẾU 101215 10/30/2003 7.0 B 2.8 7.5 B
10121817 VŨ MINH HIẾU 101215 3/17/2003 6.8 C+ 2.7 7.7 B
10119330 Hoàng Huy Hiệu 101215 2/15/2001 7.3 B 2.9 7.8 B
10121830 NGUYỄN TIẾN HOÀNG 101215 2/22/2003 8.8 A 3.5 8.5 A
10121204 TRẦN VĂN HƯỞNG 101215 4/4/2003 8.8 A 3.5 7.2 B
10121696 NGUYỄN QUỐC HUY 101215 11/25/2003 6.8 C+ 2.7 7.3 B
10121431 ĐẶNG NGỌC HUYỀN 101215 2/12/2003 8.5 A 3.4 8.2 B+
10621735 CHU ĐÌNH KHÁNH 101215 9/9/2003 6.3 C+ 2.5 7.1 B
10121968 ĐỖ LÊ MINH KIỀU 101215 4/20/2003 8.5 A 3.4 8.0 B+
10121533 NGUYỄN VĂN LINH 101215 3/21/2003 4.3 F 0.0 L 7.9 B
10121463 VŨ HOÀNG LONG 101215 1/9/2003 5.8 F 0.0 L 7.3 B
10121194 HÀN NGỌC NAM 101215 12/22/2003 8.0 B+ 3.2 7.5 B
10121890 PHẠM TRUNG NHẬT 101215 12/20/2003 8.0 B+ 3.2 7.7 B
10121339 VŨ CÔNG PHÚ 101215 6/8/2003 9.0 A+ 3.6 6.8 C+
10121461 VŨ ĐĂNG HOÀNG PHÚC 101215 6/15/2003 7.5 B 3.0 7.7 B
10121648 NGUYỄN TÙNG QUÂN 101215 8/23/2003 5.3 F 0.0 L 8.5 A
10121905 KHÚC BÁ TÀI 101215 8/21/2003 6.3 C+ 2.5 7.8 B
10121170 PHẠM HOÀNG THIÊN 101215 8/11/2002 7.0 B 2.8 7.0 B
10121595 NGUYỄN PHÚ THỊNH 101215 7/1/2003 7.5 B 3.0 7.2 B
10121203 TRẦN VĂN THUẬN 101215 1/3/2003 8.0 B+ 3.2 7.2 B
10121184 NGUYỄN MẠNH TIẾN 101215 1/31/2003 5.5 C 2.2 7.3 B
12521068 DƯƠNG VĂN TUẤN 101215 11/1/2003 7.3 B 2.9 8.5 A
10121727 VŨ ĐỨC TÙNG 101215 3/6/2001 6.0 F 0.0 L 9.5 A+
10121540 VŨ KHÁNH TÙNG 101215 7/3/2003 4.3 F 0.0 L 8.0 B+
10121162 PHẠM VĂN VŨ 101215 10/17/2002 7.0 B 2.8 8.5 A
10121090 ĐỖ HẢI YẾN 101215 9/9/2003 7.3 B 2.9 8.0 B+
10121957 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 101215 11/17/2003 7.8 B 3.1 7.9 B
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA

DANH SÁCH HỌC PHẦN


1
921113- Giáo dục thể chất 1_x000D_ 211132_x000D_
211100- Định 921204-
hướng nghề
Giáonghiệp
dục quốc phòng và an ninh 221104- Kiến trúc máy tính211131- Cấu trúc dữ liệu và
211560-
giải thuật
Cơ sở
211002-
(2+1*)
dữ liệuCơ
(3+1*)
sở kỹ thuật lập trình (2+1*)
- Lập trình Python cơ bản (2+1*)
2 5 1 3 3 3 4 3
SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ Số
3.8 7.3 B 2.9 9.0 A+ 3.6 8.8 A 3.5 8.3 B+ 3.3 8.7 A 3.5
3.4 7.0 B 2.8 8.0 B+ 3.2 5.0 D 2.0 7.3 B 2.9 0.0 F 0.0 K 7.0 B 2.8
3.0 7.0 B 2.8 0.0 F 0.0 L 6.5 C+ 2.6 6.7 C+ 2.7 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0
3.3 6.5 C+ 2.6 7.0 B 2.8 5.0 D 2.0 6.3 C+ 2.5 7.5 B 3.0
3.4 7.0 B 2.8 8.0 B+ 3.2 8.3 B+ 3.3 8.9 A 3.6 9.0 A+ 3.6
2.9 6.3 C+ 2.5 6.0 C+ 2.4 6.3 C+ 2.5 4.5 F 0.0 L 6.1 C+ 2.4
3.3 7.8 B 3.1 8.0 B+ 3.2 6.3 C+ 2.5 7.8 B 3.1 7.8 B 3.1
2.9 6.0 C+ 2.4 9.0 A+ 3.6 5.3 D 2.1 6.0 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0
2.8 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 7.5 B 3.0 6.5 C+ 2.6 8.0 B+ 3.2
0.0 K 6.0 C+ 2.4 6.0 C+ 2.4 5.8 C 2.3 5.5 C 2.2 0.0 F 0.0 K 6.8 C+ 2.7
2.8 7.5 B 3.0 9.0 A+ 3.6 7.8 B 3.1 7.8 B 3.1 0.0 F 0.0 K 8.4 B+ 3.4
2.9 3.8 F 0.0 L 6.0 C+ 2.4 2.5 F 0.0 L 4.5 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0
2.8 6.8 C+ 2.7 7.0 B 2.8 7.5 B 3.0 7.8 B 3.1 8.0 B+ 3.2
3.0 7.5 B 3.0 6.0 C+ 2.4 7.8 B 3.1 L 6.5 C+ 2.6 6.7 C+ 2.7
3.1 6.8 C+ 2.7 7.0 B 2.8 6.5 C+ 2.6 6.8 C+ 2.7 5.8 C 2.3
3.1 7.0 B 2.8 4.8 F 0.0 L 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0
3.4 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 8.3 B+ 3.3 9.3 A+ 3.7 9.3 A+ 3.7
2.9 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 5.8 C 2.3 7.5 B 3.0 0.0 F 0.0 K 8.1 B+ 3.2
2.9 6.5 C+ 2.6 6.0 C+ 2.4 6.8 C+ 2.7 7.4 B 3.0 6.1 C+ 2.4
3.3 7.5 B 3.0 ### A+ 4.0 9.0 A+ 3.6 8.5 A 3.4 7.4 B 3.0
2.8 7.3 B 2.9 6.0 C+ 2.4 5.5 C 2.2 6.9 C+ 2.8 0.0 F 0.0 K 7.9 B 3.2
3.2 7.5 B 3.0 7.0 B 2.8 8.8 A 3.5 8.5 A 3.4 8.6 A 3.4
3.2 6.8 C+ 2.7 6.0 C+ 2.4 5.8 C 2.3 6.4 C+ 2.6 0.0 F 0.0 K 5.8 C 2.3
2.9 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 7.8 B 3.1 0.0 F 0.0 K 6.4 C+ 2.6
3.0 7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 8.3 B+ 3.3 7.5 B 3.0 0.0 F 0.0 K 6.5 C+ 2.6
3.1 7.5 B 3.0 8.0 B+ 3.2 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 7.5 B 3.0
2.7 6.8 C+ 2.7 0.0 F 0.0 L 5.3 D 2.1 7.8 B 3.1 0.0 F 0.0 K 5.6 C 2.2
3.1 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 6.0 C+ 2.4 8.0 B+ 3.2 7.7 B 3.1
3.4 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 8.5 A 3.4 7.3 B 2.9 0.0 F 0.0 K 6.2 C+ 2.5
3.1 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 6.3 C+ 2.5 6.5 C+ 2.6 6.8 C+ 2.7
2.8 7.3 B 2.9 7.0 B 2.8 6.5 C+ 2.6 6.9 C+ 2.8 7.9 B 3.2
2.9 7.3 B 2.9 9.0 A+ 3.6 6.5 C+ 2.6 7.5 B 3.0 7.6 B 3.0
2.9 6.8 C+ 2.7 8.0 B+ 3.2 6.0 C+ 2.4 6.2 C+ 2.5 0.0 F 0.0 K 7.9 B 3.2
2.9 6.8 C+ 2.7 7.0 B 2.8 7.8 B 3.1 5.5 C 2.2 0.0 F 0.0 K 6.4 C+ 2.6
3.4 6.8 C+ 2.7 9.0 A+ 3.6 8.8 A 3.5 8.4 B+ 3.4 8.5 A 3.4
3.8 7.5 B 3.0 7.0 B 2.8 6.5 C+ 2.6 7.2 B 2.9 0.0 F 0.0 K 7.0 B 2.8
3.2 5.8 C 2.3 0.0 F 0.0 L 5.8 C 2.3 5.5 C 2.2 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0
3.4 7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 8.3 B+ 3.3 8.8 A 3.5 7.0 B 2.8
3.2 7.3 B 2.9 9.0 A+ 3.6 7.5 B 3.0 6.5 C+ 2.6 7.3 B 2.9
3.2 7.5 B 3.0 7.0 B 2.8 8.3 B+ 3.3 8.0 B+ 3.2 8.8 A 3.5
HỌC PHẦN
2 5
KẾT QUẢ HỌC TẬP
002- Cơ sở kỹ thuật lập trình
111126-
(2+1*)
Giải921114-
tích Giáo dục
231005-
thể chất
Mạng
2 máy911602-
tính (2+1*)
Pháp luật
911102-
đại cương
Triết học Mác
111010-
- Lênin
Xác suất thống kê
3 3 1 3 2 3 2
Ghi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhiTBCHT
chú TBCTL
H4
TBCHT
H4Xếp
H10loại
9.0 A+ 3.6 7.4 B 3.0 7.5 B 3.0 7.9 B 3.2 ######### Giỏi
8.0 B+ 3.2 0.0 0.0 L 6.8 C+ 2.7 4.7 F 0.0 L ######### Kém
K 7.0 B 2.8 0.0 0.0 L 6.9 C+ 2.8 0.0 F 0.0 K #########
8.0 B+ 3.2 0.0 0.0 L 7.0 B 2.8 L 5.5 F 0.0 L ######### Trun
7.0 B 2.8 6.3 C+ 2.5 7.9 B 3.2 7.5 B 3.0 ######### Giỏi
8.0 B+ 3.2 6.0 C+ 2.4 5.9 C 2.4 6.5 C+ 2.6 ######### TB K
7.0 B 2.8 6.3 C+ 2.5 6.5 C+ 2.6 7.8 B 3.1 ######### Khá
K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 6.8 C+ 2.7 0.0 F 0.0 K #########
8.0 B+ 3.2 6.3 C+ 2.5 6.5 C+ 2.6 7.8 B 3.1 ######### Khá
7.0 B 2.8 0.0 0.0 L 6.5 C+ 2.6 6.8 C+ 2.7 ######### Kém
8.0 B+ 3.2 6.5 C+ 2.6 7.8 B 3.1 5.7 F 0.0 L ######### TB K
K 7.0 B 2.8 6.4 C+ 2.6 5.0 F 0.0 L 6.0 C+ 2.4 #########
7.0 B 2.8 7.7 B 3.1 7.2 B 2.9 7.2 B 2.9 ######### Khá
8.0 B+ 3.2 0.0 0.0 L 7.5 B 3.0 L 6.8 C+ 2.7 ######### TB K
7.0 B 2.8 0.0 0.0 L 6.2 C+ 2.5 6.8 C+ 2.7 ######### Trun
K 5.1 F 0.0 L 7.0 B 2.8 7.3 B 2.9 6.0 C+ 2.4 5.9 C 2.4 #########
7.0 B 2.8 6.7 C+ 2.7 6.7 C+ 2.7 7.5 B 3.0 ######### Giỏi
8.0 B+ 3.2 6.3 C+ 2.5 6.2 C+ 2.5 6.7 C+ 2.7 ######### TB K
7.0 B 2.8 6.5 C+ 2.6 7.3 B 2.9 6.5 C+ 2.6 ######### TB K
8.0 B+ 3.2 0.0 0.0 L 8.7 A 3.5 8.0 B+ 3.2 ######### Khá
7.0 B 2.8 0.0 0.0 L 6.8 C+ 2.7 6.0 C+ 2.4 ######### Kém
8.0 B+ 3.2 6.8 C+ 2.7 7.2 B 2.9 7.5 B 3.0 ######### Giỏi
7.0 B 2.8 6.0 C+ 2.4 6.7 C+ 2.7 6.8 C+ 2.7 ######### Trun
6.0 C+ 2.4 0.0 0.0 L 6.2 C+ 2.5 7.3 B 2.9 ######### Trun
7.0 B 2.8 0.0 0.0 L 6.8 C+ 2.7 6.8 C+ 2.7 ######### Trun
7.0 B 2.8 6.8 C+ 2.7 7.3 B 2.9 7.2 B 2.9 ######### Khá
8.0 B+ 3.2 0.0 0.0 L 7.0 B 2.8 6.7 C+ 2.7 ######### Trun
8.0 B+ 3.2 0.0 0.0 L 7.4 B 3.0 L 7.3 B 2.9 ######### TB K
7.0 B 2.8 6.0 C+ 2.4 7.2 B 2.9 6.2 C+ 2.5 ######### TB K
7.0 B 2.8 7.5 B 3.0 6.5 C+ 2.6 7.5 B 3.0 ######### TB K
7.0 B 2.8 6.9 C+ 2.8 6.5 C+ 2.6 6.9 C+ 2.8 ######### TB K
8.0 B+ 3.2 6.4 C+ 2.6 7.4 B 3.0 6.9 C+ 2.8 ######### Khá
7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 ######### TB K
6.0 C+ 2.4 6.5 C+ 2.6 7.2 B 2.9 6.7 C+ 2.7 ######### Trun
8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 6.9 C+ 2.8 7.9 B 3.2 ######### Khá
8.0 B+ 3.2 0.0 0.0 L 6.9 C+ 2.8 6.9 C+ 2.8 ######### Trun
K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 0.0 L 6.4 C+ 2.6 3.4 F 0.0 L #########
8.0 B+ 3.2 6.4 C+ 2.6 8.3 B+ 3.3 7.7 B 3.1 ######### Khá
8.0 B+ 3.2 6.2 C+ 2.5 6.5 C+ 2.6 7.3 B 2.9 ######### Khá
8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 7.3 B 2.9 8.3 B+ 3.3 ######### Khá
- Tiếng --Anh
111209
151141
151140 Giải
Tiếng tăng
tíchAnh cường_x000D_
số,_x000D_
3,_x000D_
121249
111010
,_x000D_
121249 --- Tiếng Vật lý
Xác
Vật suất

Anh
kỹ thống
kỹ
2,_x000D_
thuật,_x000D_
kê,_x000D_
thuật,_x000D_
211011
151141
151100_x000D_ - Toán
Tiếng rời
Anh rạc,_x000D_
3,_x000D_
111126
111209
151139
151100_x000D_ - Giải
Tiếng tích,_x000D_
tíchAnh số,_x000D_
1,_x000D_
211030
- Tiếng ----Anh
211011 Bảotăng
Toán trìrờihệ thống (2+1*),_x000D_
rạc,_x000D_
111209
121249
151140
- Tiếng --Anh
211131
Giải
Vật
Tiếng
Cấu
tích

tăng
trúckỹcường_x000D_
Anh số,_x000D_
thuật,_x000D_
dữ 2,_x000D_
cường_x000D_
liệu và giải thuật (2+1*),_x000D_
211030
,_x000D_
121249 Bảo trì hệ thống (2+1*),_x000D_
151100_x000D_
111010
151141
,_x000D_
211215 --- Xác Vật
Tiếng
An

suất
toàn
kỹ thống
Anh thuật,_x000D_
thông kê,_x000D_
3,_x000D_
tin (2+1*),_x000D_
211215
151139 - An toàn thông tin (2+1*),_x000D_
- Tiếng ---Anh
151100_x000D_
111126
211011
111010
151139
211460
Tiếng
Giải
Toán
Xác
Tiếng
Lập tăng
suất
Anh
tích,_x000D_
rời
Anh
trình thống
1,_x000D_
cường_x000D_
rạc,_x000D_ kê,_x000D_
1,_x000D_
hướng đối
211460
- Tiếng ---Anh
151140 Lậptăng
Tiếng trình
Anh hướng
2,_x000D_
cường_x000D_ đối tượng
tượng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
,_x000D_
111209
211030
111126
151140
111010 - Bảo
Giải
Tiếng
Xác tích
trì hệ số,_x000D_
tích,_x000D_
suấtAnh thống
thống2,_x000D_ (2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
211560
215685
151141 -
- Cơ
Tiếng
Tiếng sở dữ
Anh
Anh liệucho (3+1*),_x000D_
CNTT
3,_x000D_ 1,_x000D_
,_x000D_
151139
121249
211131
111209 - Tiếng
Vật
Cấu lý
trúcAnh 1,_x000D_
kỹ số,_x000D_
thuật,_x000D_
dữ liệuCNTTvà giải thuật (2+1*),_x000D_
111010
151141
111126
215685
215687
211011 ---- Giải Giải
Xác
Tiếng
Tiếng
Toán
tích
suấtAnh thống
tích,_x000D_
anh
rời cho
cho
rạc,_x000D_
kê,_x000D_
3,_x000D_
CNTT 1,_x000D_
2,_x000D_
151139
151140
151100_x000D_
211215
121249
111126 ---- Vật Tiếng
An toàn
lý Anh
kỹthông 1,_x000D_
2,_x000D_
tin2 (2+1*),_x000D_
thuật,_x000D_
tích,_x000D_
211011
111209
215687
221025
211030 Toán
Giải
Tiếng
Thiết rời
tíchanh
kế rạc,_x000D_
số,_x000D_
đồ chohọa CNTT 2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
- Tiếng ---Anh
151140
151141
211460
151100_x000D_
111209
211030
121249
Bảotăng
Tiếng
Lập
Giải
Bảo
trìAnh
trình
tích
trì
hệ
hệ
thống
2,_x000D_
3,_x000D_
cường_x000D_
hướng
số,_x000D_
thống
(2+1*),_x000D_
đối tượng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221025
221026
211131
151141
211011
,_x000D_ --- Vật Thiết
Cấu
Tiếng
Toán

trúckỹ
kế
Anh
rời
thuật,_x000D_
đồ
dàn
dữ họa
trang
liệu
3,_x000D_
rạc,_x000D_
2và(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
giải thuật (2+1*),_x000D_
211560
- Tiếng
121249
211131
151100_x000D_
221026
111010
221028 - Xác
- AnhCơ
Vật
Cấu
Thiết
Cơ sở
tăng
sởlý
trúc
suấtdữ
kế
thẩm liệu
thống (3+1*),_x000D_
cường_x000D_
kỹ dànthuật,_x000D_
dữ liệu
mỹtrang và giải
kê,_x000D_ thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
211215
211011
211030 - Bảo An
Toán toàn
trìrời thông
rạc,_x000D_ tin (2+1*),_x000D_
- Tiếng ---Anh
151139
215685
,_x000D_
151100_x000D_
211215
221028
111126
111010
221029
211460
Tiếng
An

Giải
Xác

Lập
toàn
tăng
sở
2:
hệ
Anhthông
tích,_x000D_
suấtthẩm
Thiết
trình
thống
thống
1,_x000D_
cho
hướng mỹtin
cường_x000D_
kế
(2+1*),_x000D_
CNTT 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
UI/UX
đối (2+1*),_x000D_
tượng (2+1*),_x000D_
KẾT QUẢ HỌC TẬP 211030
211215
- Tiếng ----Anh
151140
215687
151139
211460 Bảo
An
Tiếng
Lập trìAnh
toàn
tăng hệ
anh
trình thông thống
cho
cường_x000D_
hướng CNTT
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
tinđối
2,_x000D_ (2+1*),_x000D_
2,_x000D_
tượng (2+1*),_x000D_
,_x000D_
111209
221029
111126
221031
211560 - CĐ
Giải
Thiết
Cơ 2:
sở tíchThiếtsố,_x000D_
tích,_x000D_
kế
dữ hình
liệu kếđộngUI/UX (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
211131
211460
151141
221025
111010
151140
,_x000D_
211560 -
- Cấu
Lập
Tiếng
Thiết
Xác
Cơ sở trúc
trình
suấtAnh
kế
dữ dữ
hướng
đồ
thống
liệu liệu
3,_x000D_
họa và
đối giải
kê,_x000D_
2,_x000D_ tượng thuật
2 (2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
151139
121249
221031
111209
221032
111209
215685 -- Vật Tiếng
Thiết
Giải
Mỹ
Giải
Tiếng lý
thuật
tíchAnh
kế
tíchAnh hình 1,_x000D_
kỹ số,_x000D_
thuật,_x000D_
số,_x000D_
hìnhcho động
khối
CNTT (2+1*),_x000D_
và không
1,_x000D_ gian (2+2*),_x000D_
211215
215685
211011
221026
111126
151141
151139
215685 --- Vật -
- An
Tiếng
Toán
Thiết
Giải
Tiếng toàn Anh
rời thông
tích,_x000D_
kế
Anh dàn cho
rạc,_x000D_ tin
CNTT
trang
3,_x000D_
1,_x000D_
cho CNTT (2+1*),_x000D_
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
151140
151100_x000D_
221032
121249 Mỹ thuật hình2,_x000D_
tậpkhối và2,_x000D_
không gian (2+2*),_x000D_
221034
121249
215687
211460
215687
211030 - Vật CĐ
Tiếng
Lập
Tiếng

3:
lý kỹ
Biên
kỹ
anh
trình
anh
thuật,_x000D_
cho
hướng
cho
video
thuật,_x000D_
CNTT
mỹCNTT đối theo
tượng
2,_x000D_
chủ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
XếpSố.TC
hạngSố.TC
TLuỹ
Năm
HT thứ
HPHọc
Số
NợTC
phần
Nợ chưa ----đạt
221028
111209
211011
151140
215687
151141
- Tiếng
221034
151100_x000D_
221035
151100_x000D_
221025 AnhBảo

Giải
Toán
Tiếng

Thiết
Thiết
sở trìrời
tích
tăng
3: hệ
thẩm
anh
Anh
Biên
kế
kế
thống
số,_x000D_
rạc,_x000D_
2,_x000D_
cho
cường_x000D_
đồ
đồ tập
họa
họa
CNTT
3,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
video 2,_x000D_
theo chủ đề (2+1*),_x000D_
3 (2+1*),_x000D_
2 (2+1*),_x000D_
211560
221025
211131 - Cơ
Thiết
Cấu sở dữ
kế
trúc liệu
đồ
dữ họa(3+1*),_x000D_
2
liệuUI/UX (2+1*),_x000D_
121249
221029
211030
151141
221025
Tiếng ----Anh
211011
,_x000D_
221035
-- Tiếng
221039
221026
- Vật
AnhCĐ
Bảo
Tiếng
Thiết
Toán


2:trì
tăng
4:
tăng
kỹ
Thiết
kếhệ
Anh
rời
Xử
thuật,_x000D_
đồ kế
lýthống
3,_x000D_
họa
rạc,_x000D_
cường_x000D_
viedeo
cường_x000D_ 3và
2 giải thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo chủ đề (2+1*),_x000D_
Bình 21 21 1 111010
215685
221026
211215
151100_x000D_
221031
211011
221026
211030
151139
221039 --- Thiết Xác
Tiếng
Thiết
An
Toán
Thiết
Bảo
Tiếng
CĐ toàn
4:trì
kế
suấtAnh
kế
rời
kếhệ
Anh
Xử
dàn
thống
dàn
thông
hình
dàn

cho
thống
trang
CNTT
trang
tin
động
rạc,_x000D_
trang
1,_x000D_
viedeo
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_ 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo chủ đề (2+1*),_x000D_
,_x000D_
221040 - Giải
,_x000D_
221028
111126
215687 Khaisở

Tiếng thác
thẩm ứng
tích,_x000D_
anh chomỹ dụng số
(2+1*),_x000D_
CNTT (2+1*),_x000D_
2,_x000D_
221028
- Tiếng ---Anh
221032
211460
211030
221028 Cơ
Mỹ
Lập
Bảo
Cơ sở
tăng
thuật
sở thẩm
trình
trì hệ
thẩm hình
hướng mỹ
cường_x000D_
thống
mỹ (2+1*),_x000D_
khối đối và tượngkhông
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ gian (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Yếu 15 24 1 3 9 211215 151140
221040
151139
221041
151139
221029
111209 -
- An
Khai
Tiếng

Tiếng

Giải
toàn
5:
2: thác
tíchAnhthông
Digital
Anh
Thiết ứng kế
số,_x000D_
tin
2,_x000D_
dụng
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
Marketing
1,_x000D_
UI/UX số (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221025
111010
221029
211560
,_x000D_
221034
211215
221029 --- Cơ Thiết
Xác

An
CĐ 2:
sở
3:suất
toàn
2: kế
Thiết
dữ
Biên đồ
thống
liệu
thông
Thiết họa
kế
tập
kế kê,_x000D_
2 (2+1*),_x000D_
UI/UX(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
video
tin
UI/UX (2+1*),_x000D_
theo chủ đềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
211460
151141
221041
151140
221043
221031
151140 - Lập
Tiếng
ĐA 5:
2:trình
Anh
Thiết hướng
Digital 3,_x000D_
2,_x000D_
kế đối
Marketing
UI/UX tượng
ứng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
Yếu 10 28 1 7 19 111126 221031 ---- Giải
121249
221026
111010
151139
221035
215685
211460
221031
215685
221043
Thiết
Tiếng
Vật
Thiết
Xác2:
Thiết
Tiếng
Lập
Thiết
Tiếng
ĐA
lý kế
Anh
kế
suất
kế
Anh
trình
kế
Anh
Thiết
hình
kỹ dàn
hình
thống
đồ
2,_x000D_
hướng
hình họa
cho
cho
kế
động
thuật,_x000D_
tích,_x000D_ trang
động
động 3
CNTT
CNTT
UI/UX
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
1,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
đối 1,_x000D_
tượng
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
ứng (2+1*),_x000D_
dụng Web/Mobile,_x000D_
211011
151141
221044
221032
151141
151100_x000D_ -- Tiếng Toán
Tiếng
ĐA
Mỹ 3:
thuậtrời
Anh
Thiết
Anh rạc,_x000D_
hình3,_x000D_
kế ấn
3,_x000D_
khối phẩm
và tranggian
không báo,(2+2*),_x000D_
tạp chí,_x000D_
111209
211560 ---- Xác
221028
111126
221032
111010
151140
221039
215687 Cơ
Cơ sở
Giải
Mỹ
Tiếng
CĐ 4:tích
suấtthẩm
Anh
Xử
anh số,_x000D_
tích,_x000D_
thuật hình
thống mỹ
lýthống
choviedeo (2+1*),_x000D_
khối và
kê,_x000D_
2,_x000D_
CNTT theo không
chủ gian
đề (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Bình 15 21 1 2 6 211011 221032
215687
221044
211030
221045
211011
221034 - Mỹ
Tiếng
ĐA
Bảo
ĐA
Toán
Toán

sở
thuật
3:
4:
3:
dữ
anh
trìrời
Thiết
hệ
Phát
rời
Biên
liệu
hình
chokế
rạc,_x000D_
triển
rạc,_x000D_
tập khối
CNTT
ấn
video và2,_x000D_
(3+1*),_x000D_
phẩm
ứng không
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
theo trang
chủgian
báo,
đề (2+2*),_x000D_
tạp chí,_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
- Tiếng
121249
221029
111209
221034
111126
151141
221040
221025 - AnhVật
Giải

Khai tăng

2:
3:tíchkỹ
Biêncường_x000D_
Thiết thuật,_x000D_
tích,_x000D_
thác ứng kế
số,_x000D_
tập UI/UX
video
3,_x000D_
dụng số (2+1*),_x000D_
theo chủ đề
(2+1*),_x000D_(2+1*),_x000D_
215685
221034
221025
221045
211131
221046
211030
211030
221035 ---- Thiết Thiết
Tiếng

ĐA
Cấu
ĐA
Bảo
Bảo
Thiết 3:
4:
5: kế
trúc
trì
trì
Anh
Biên
kế
Phát
Phát
kếhệ
hệ
đồ
đồ
dữ
đồ
họa
cho
tập
họa
triển
liệu
thống
triển
thống
họa
2và
CNTT
video
2
3
(2+1*),_x000D_
ứng giải 1,_x000D_
theo
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_ chủ
thuật
(2+1*),_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
,_x000D_
151100_x000D_
221031
121249
221035
111209
211011
221041
111010
221026 --- Xác Vật
Thiết
Giải
Toán

Thiết lý
5:tíchkỹ
kế
rời
suất
kế hình
số,_x000D_động
thuật,_x000D_
đồ họa
rạc,_x000D_
Digital
thống
dàn 3
Marketing (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_
trang (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Bình 21 21 1 215687
221035
221026
221046
211215 Tiếng
Thiết
ĐA
An toàn
5: anh
kế
Phát đồ
dàn
thông chohọa CNTT
trang
triển tin3và
ứng 2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
211131
- Tiếng ----Anh
221048
211132_x000D_
221039
151139
221032
151100_x000D_
221039
Cấu
Khai

Tiếng
Mỹ
CĐ 4:trúc
tăngthác
thuật
4: Xử
Anh
Xử
dữứng


liệudụng
viedeo
1,_x000D_
cường_x000D_
hình khối
viedeo
giải
vàsố,_x000D_
theo
theo chủsố,_x000D_
thuật
không
chủ
(2+1*),_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
gian
đề (2+2*),_x000D_
121249
211030
221043
111126
221028
221025
221039
221048
221028
211460
211215
221125
- Lập
221040 trình -
-
Vật
Bảo
ĐA
Giải

Thiết

Khai

Lập
An
Thiết
Khai
sở
sởlý
2:
4:trì
Python
kỹ
tháchệ
Thiết
thẩm
trình
toàn kế
thác
thuật,_x000D_
tích,_x000D_
thẩm
kế
Xử đồ
đồlýthống
ứng
hướng
thông

ứng
kế
mỹ
họa
viedeo
mỹ
họa
bảndụng(2+1*),_x000D_
UI/UX ứng
(2+1*),_x000D_
2 (2+1*),_x000D_
theo
(2+1*),_x000D_
tin đối

dụng số,_x000D_
tượng
(2+1*),_x000D_
bản
(2+1*),_x000D_
số chủ đề (2+1*),_x000D_
dụng Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Bình 18 21 1 1 3 111010 151140
,_x000D_
221034
- Tiếng
221040
151100_x000D_
211131
221044
111209
221029 -
-
- AnhXác
Tiếng

Khai
Cấu
ĐA
Giải
CĐ 3:
3:
2:suất
tăng
trúc
tíchAnh
Biên
thác
Thiếtthống
cường_x000D_
dữứng liệu
kế
số,_x000D_ kê,_x000D_
2,_x000D_
tập video
dụng
ấn và
UI/UXphẩmsố
giải theo chủ đề
(2+1*),_x000D_
thuật
trang (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
báo,
(2+1*),_x000D_ tạp chí,_x000D_
221026
221040
221029
221125
211560
211460
221129 -- Lập Thiết
Khai


Thiết 2:
sở kế
thác
Thiết
dữ
trình
kế dàn
đồứng
liệu
hướng
web kếtrang
họa dụng
UI/UX (2+1*),_x000D_
số
(3+1*),_x000D_
cơ cơ
đối bảntượng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
211215
221041
111126
- Tiếng ----Anh
151141
151139
221035
,_x000D_
221041
211215
221045
121249
221031
221028
221041
An

Giải
Tiếng
Thiết

An
ĐA
Vật
Thiết


toàn
5:
5:
tăng
toàn
4:
sởlý
5: Anh
kế thông
Digital
tích,_x000D_
Phát
kỹ
kế
thẩm đồ
Digital
cường_x000D_
thông triển
tin
3,_x000D_
1,_x000D_
họa tin
thuật,_x000D_
hình
Digital mỹ động 3bản
Marketing (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Bình 21 21 1 221031
111010
221129
215685
211560 Thiết
Xác
Tiếng suất
kế
Anh hình
thống
web cho động
cơ kê,_x000D_
bản
CNTT (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
221190
211460
221043
111209
211011
151140
221039
151139
221043
,_x000D_
211460
221046
221032
151100_x000D_ ---- Toán Cơ
Hệ
Lập
ĐA
Giải

Tiếng
Lập
ĐA
sở
điều
2:
4:
2:
5:tíchdữ
Xửhành
trình
Thiết
rời
Anh
Thiết
trình
Phát
liệu
hướng kế
số,_x000D_(3+1*),_x000D_
rạc,_x000D_(2+1*),_x000D_
lý1,_x000D_
hướng viedeo
kế
triển
đối
UI/UX
2,_x000D_
UI/UX
đối
ứng
tượng
theo ứng
ứng
tượng
dụng chủ(2+1*),_x000D_
dụng
đề
dụng Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
221029
221043
221032
111126
215687
111010
221190
215685
222101
215685
221044
121249
211030 -- Mỹ CĐ
ĐA
Mỹ
Giải
Xác
Hệ
Tiếng
Kiến
Tiếng
ĐA
Vật
Bảo
thuật
2:
thuật
điều
3:

trì
Thiết
Anh
trúc
Anh
hình
tích,_x000D_
suấtanh hình
thống
hành
Thiết
kỹ
hệ máychokế
cho
kế
khối
UI/UX
khối
CNTT và

kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
CNTT
ấn
thuật,_x000D_
thống phẩm
không
không
2,_x000D_
1,_x000D_
1,_x000D_
(2+1*),_x000D_ trang
gian
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
gian
báo,
(2+2*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+2*),_x000D_
tạp chí,_x000D_
chí,_x000D_
Yếu 9 31 1 8 23 151140 151141
221040
221044
151139
221048
211560
221034
- Tiếng
221031 -
- AnhKhai
Tiếng
ĐA
Khai


Thiết 3:
sở
tăngthác
Anh
Thiết
thác
dữ
Biên
kế ứng
liệu
ứng3,_x000D_
kế dụng
2,_x000D_
ấn
1,_x000D_ phẩmsố
(3+1*),_x000D_
cường_x000D_
hình tập dụng
video
động (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
theo trang
chủ
(2+1*),_x000D_ báo,
đề tạp
(2+1*),_x000D_
221044
221034
111209
111126
221025
222101
215687
231129
215687 - ĐA

Giải
Thiết
Kiến
Tiếng
Tiếng 3:tíchThiết
Biên
kế
trúc
anh
anh đồ
máycho
chokế
số,_x000D_
tích,_x000D_ tập
họa ấn
video
2
CNTT
CNTT phẩm theo
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_ trang
2,_x000D_
3,_x000D_
2,_x000D_ chủ báo,
đề tạp chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221045
151100_x000D_
211131
211011
221041
221045
151141
151140
221125
215685 -
- ĐA
Cấu
Toán

ĐA
Tiếng 4:
5:
4:trúcPhát
rời dữ
Digital
Phát
Anh triển
liệu
rạc,_x000D_ ứng

Marketing
3,_x000D_
triển
2,_x000D_
cho ứng
CNTT
cơ giải
bản dụng
dụngthuậtweb,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221035
,_x000D_
221032
221045 - Thiết
Mỹ
ĐA thuật
4: kế
Phát đồ
hình họa
triểnkhối3 (2+1*),_x000D_
và không gian (2+2*),_x000D_
Bình 21 21 1 221035
121249
111209
221026
231129
111010
- Tiếng ----Anh
221025
231183
221025
221046
211215
211030
221043
221046
211011
221039
151141
Thiết
Vật
Giải
Tiếng
Xác
Thiết
Đồ
Thiết
ĐA
An
Bảo
ĐA
Toán

5:
tăng
toàn
2:
5:
kế
tích
suấtkỹ
anh
kế
án/Khóa
kế
Phát
trìrời
hệ
Thiết
Phát
đồ
thuật,_x000D_
đồ
đồ cho
thống họa
số,_x000D_
dàn trang
họa
luận
họa
triển
cường_x000D_
thông thống
kế
rạc,_x000D_
triển tin2ứng
3
CNTT
kê,_x000D_
2ứng
dụng web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tốt nghiệp,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
UI/UX
ứng ứng
dụng số,_x000D_
dụng Web/Mobile,_x000D_
số,_x000D_
215687
221129
151139
221034
221046
221039
151100_x000D_
121249
221028
231183
111126
221026
231901
221026
221048
,_x000D_
211460 --- Tiếng CĐ
Thiết
ĐA

Vật

Đồ
Giải
Thiết
Thực
Thiết
Khai
Lập
4:
3:
5:
4:
sởlý
án/KhóaAnh
Xử
anh
kế
Biên
Phát
Xử
kỹ
thẩm
tập
kế
thác
trình

web
lý 3,_x000D_
choviedeo
tập cơCNTT
1,_x000D_
triển
viedeo
thuật,_x000D_
tích,_x000D_
kế dàn
chuyên
dàn
ứng
hướng mỹ
luận
trang
trang
bản
video
ứng theo
theo theo
dụng
(2+1*),_x000D_
dụng
chủ
2,_x000D_
tốt(2+1*),_x000D_
đối
chủ
chủ đề
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
số,_x000D_
tượng
(2+1*),_x000D_
đềđề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Yếu 16 24 1 3 8 111010 211215
221044
221048
211030
211011
221025
221190
221040
151140
221035 - An
ĐA
Khai
Bảo
Toán
Thiết
Xác
Hệ
Khai
Tiếng toàn
3:trì
thác
suất
điều kế
tháchệ
rời
Anhthông
Thiết ứng kế
thống
rạc,_x000D_
đồ
thống
hànhứng họa tin
ấn
dụng (2+1*),_x000D_
phẩm
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
kê,_x000D_
2 (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
dụng
3 số trang báo,
(2+1*),_x000D_ tạp chí,_x000D_
221048
- Tiếng
221040
151100_x000D_
221029
231901
111209
221028
711136
111010 -
- AnhKhai

Thực
Giải

Tâm tăng
2:
sở thác
lýtập
tíchthẩm
họccường_x000D_
Thiết ứng
chuyênkế
số,_x000D_
mỹ
kỹ dụng
UI/UX số,_x000D_
số (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
221028
221125
151139
211560
221045
211460
221125
211131
211030
221041
221026
111126
222101
151141
221039
221125
,_x000D_
221041
- Tiếng
221031
711136 -----Anh Xác
Thiết
Tiếng

ĐA
Lập
Thiết
Cấu
Bảo

Giải
Kiến
Tiếng

Thiết
Tâm
sở
4:
5:
4:
5:
suất
trì
tăng
thẩm
kế
Anh
dữ
trình
trúcPhát
kế
trúc
lýkếhệ thống
đồ
liệu
hướng
đồ
dữ
Digital
tích,_x000D_
Anh
Xử
học dàn
máy
đồ
Digitallý
mỹ
họa
triển
họa
liệu
thống kê,_x000D_
1,_x000D_
3,_x000D_
viedeo
họa
cường_x000D_
hình kỹ động
(2+1*),_x000D_

đối
ứng

và bản
(3+1*),_x000D_
bảntượng
giải dụng
(2+1*),_x000D_
Marketing
trang cơ
Marketing
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
theo
bản chủ
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
thuật (2+1*),_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Bình 18 24 1 2 6 111126 121249
221029
711170 -- Giải
221029
221129
151140 Vật

Kỹ năng

Thiết lý
2:
2: kỹ
Thiết thuật,_x000D_
tích,_x000D_
Thiết
kế web kếcơ
mềm,_x000D_
kế UI/UX
UI/UX
bản (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
215685
221046
211560
221129
211215
211131
221028
111209
231129
211011
221043
221040
221129 -- Tiếng ĐA

Thiết
An
Cấu

Giải
Tiếng
Toán
ĐA
Khai sở
5:
toàn
sở
2:tíchAnh
dữ
Phát
kế
trúcthẩm
anh
rời
Thiết
thác liệu
thông
web
dữ 2,_x000D_
cho
triển
số,_x000D_
chomỹ cơ
liệu
rạc,_x000D_
ứng kế CNTT
(3+1*),_x000D_
tin ứng
bản

UI/UX
dụng giải 1,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
CNTT số ứngthuật
3,_x000D_ số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng(2+1*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
151139
221043
,_x000D_
221032
711170
151100_x000D_
221031
911203
111209
221190
221031
151141
111010
215687
215685
221048
221190
211460
211215
221044 ---- Thiết Tiếng
ĐA
Mỹ
Kỹ
Thiết
Kinh
Giải
Hệ
Thiết
Xác
Tiếng
Khai
Hệ
Lập
An
ĐA
2:
thuật
năng
điều
điều
tếkế
Anh
Thiết
kế
tích
kế
suấtanh
Anh
thác
trình
toàn
3:
web
hình
hành
hình
thống
hành cho
ứng
hướng
thông
Thiết
kế
kế

1,_x000D_
mềm,_x000D_
hình
chính
số,_x000D_động
trị
động bản
UI/UX
khối Mác và (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
CNTT
dụng
ứng
không dụng
(2+1*),_x000D_
-1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
kê,_x000D_ 2,_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tin
ấn đối tượng
(2+1*),_x000D_
phẩm
gianWeb/Mobile,_x000D_
Lênin,_x000D_ (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
trang báo, tạp
Yếu 8 28 1 8 25 151139 221029
121249
231183
211030
221041
221190
151140
221044
911203
221034
- Tiếng -Anh
221032
911302
121249
222101
221032
211011 - CĐ
Vật
Đồ
Bảo
Hệ
ĐA
Tiếng
Kinh

Chủtăng
Mỹ
Vật
Kiến
Mỹ
Toán
2:

án/Khóa
5:trì
điều
3:
lýtế
thuật
thuật
kỹ
hệ
Biên
nghĩa
kỹ
trúc
rời
thuật,_x000D_
Digital
hành
Thiết
Anh
chính luận
thống
kế
tập
xãhọa
hình
máy trị
cường_x000D_
hình hội
UI/UX
tốt
Marketing
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
ấn
1,_x000D_
video
khối
thuật,_x000D_
rạc,_x000D_khối phẩm
Mác và
khoa
tính,_x000D_
và - (2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo (2+1*),_x000D_
trang báo,
Lênin,_x000D_
không chủ tạp chí,_x000D_
chí,_x000D_
gian (2+1*),_x000D_
đề
học,_x000D_
không gian (2+2*),_x000D_
(2+2*),_x000D_
111126
221025
215687
221125
211560
222101
211460
221031
151100_x000D_
231901
211131
221045 -
- Giải
Thiết
Tiếng

Kiến
Lập
ĐA
Thiết
Thực
Cấu sở
4:tích,_x000D_
kế
anh
dữ
trúc
trình
kế
tập
trúcPhát đồ cho
liệu
máy
hướng
hình
chuyên
dữ động
liệu
triển 2
CNTT
cơ (2+1*),_x000D_
đối

ứng bản
(3+1*),_x000D_
tính,_x000D_ 2,_x000D_
tượng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
giải dụngthuật(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
221043
222101
151141
221045
151140
911302
221035
,_x000D_
911409
221034 - ĐA
Kiến
Tiếng
Chủ
Thiết
Lịch
CĐ 2:
4:
3: Thiết
trúc
Phát
Anh
nghĩa
sửkế
Biên máy
đồ
Đảng xã kế
họa
tập hộiUI/UX
tính,_x000D_
3,_x000D_
triển
2,_x000D_
Cộng 3ứng
khoa
video ứng
dụng
(2+1*),_x000D_
Sản dụng
học,_x000D_
theo Việt
chủ Web/Mobile,_x000D_
web,_x000D_
Nam,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
Bình 21 21 1 221034
151100_x000D_
231129
211030
111209
221026
221025
111010
- Tiếng ---Anh
221129
215685
231129
211560
221046 - CĐ
Tiếng
Bảo
Giải
Thiết
Xác
Tiếng

ĐA 3:
sở
5:trì
tích
suất
tăng Biên
anh
kếhệ
Anh
anh
dữ
Phát đồ
thống
web tập
cho
thống
số,_x000D_
dàn cho
liệu họacơ
triển
cường_x000D_ video
CNTT
trang
kê,_x000D_
2bản
CNTT theo
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
ứng chủ
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
3,_x000D_
dụng đề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
221032
711136
211215
221044
231129
211011
221046
151141
911409
221039
151139 Mỹ
Tâm
An toàn
Tiếng
Toán
ĐA
Lịch
CĐ thuật
3:
5:
4: lýrời
sử học
anh
Phát
Xử hình
thông
Thiết kỹ
chokế
rạc,_x000D_
Đảng lý triểnkhối
tin
ấn
CNTT
3,_x000D_
viedeo
Cộng ứng và
sư,_x000D_
theo
Sản không
(2+1*),_x000D_
phẩm trang
3,_x000D_
dụng Việt
chủ gian
báo,(2+2*),_x000D_
số,_x000D_tạp chí,_x000D_
Nam,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
- Tiếng ---Anh
911504
221035
221035
231183
211131
221028
121249
221026
111126
221190
215687
231183
215685
,_x000D_
221034
Tiếng

Thiết
Thiết
Đồ
Cấu

Vật
Thiết
Giải
Hệ
Đồ
Tiếng

tưởng
tăng
án/Khóa
sở trúc

điều
án/Khóa
3:
Anh
kế
kế
thẩm
kỹ
kế
anh
Anh
Biên
đồ
đồ
dữHồ 1,_x000D_
họa
họaChí
cường_x000D_
luận
liệu
thuật,_x000D_
tích,_x000D_
dàn
hành chomỹtrang
luận
tập
3 Minh,_x000D_
3và(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tốt nghiệp,_x000D_
giải
(2+1*),_x000D_
CNTT thuật
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tốt
video 2,_x000D_
nghiệp,_x000D_
1,_x000D_
theo chủ (2+1*),_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
711170
211460
221048
221045
231183
211030
911504
221048
211011
221040
111010
Bình 18 21 1 1 3 ,_x000D_
221039
151140
CĐR15001 -
-
- Kỹ
Lập
Khai
ĐA
Đồ
Bảo

Khai
Toán
Xác

Tiếng
- năng
4:trình
thác
án/Khóa
trì
tưởng
4:
CĐR: Phát
tháchệ
rời
suấtAnh
Xử mềm,_x000D_
hướng
ứng
ứng
Hồ

Tiếng triển
luận
thống dụng
Chí
rạc,_x000D_
thống dụng
2,_x000D_
viedeoAnhđối
ứng
tốt tượng
số,_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
số,_x000D_
số
kê,_x000D_
theo
bậc (2+1*),_x000D_
web,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
chủ
3; đề (2+1*),_x000D_
_x000D_
221039
231901
211215
221029
151100_x000D_
221028
111209
222101
221025
231901
215687
221125
151139
221035 -
-- Giải CĐ
Thực
An

Kiến
Thiết
Thực
Tiếng 4:
toàn
2:
sở tíchXử
tập
thẩm
trúc
kế
tập
anh
Anh lý
chuyên
thông
Thiết viedeo
kế
số,_x000D_
máy
đồ
chuyên
chomỹ
họa tin
UI/UX theo
ngành,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
2
CNTT
1,_x000D_ cơ
3 (2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
bản chủ
2,_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
911203
215685
221046
231901
211215
221125
211030
CĐR15001
221041
111126
221040
151141
Đại số tuyến Kinh
Thiết
ĐA
Thực
An
Thiết
Bảo
CĐ 5:
toàn
- CĐR:
Giải
Khai
Tiếng 5: tế
trìkế
tập
kế chính
Phát
hệ đồ
chuyên
thông
đồ
Digital
tích,_x000D_
thác
tính Anh họa
họa
thống
Tiếng
ứng trị
triển tin Mác
ứng

Marketing
Anh
3,_x000D_
(111125)- dụng bản -1,_x000D_
Lênin,_x000D_
dụng
ngành,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
bậc
số
TBCMH=4; số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
3; _x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
221040
151139
711136
211460
- Tiếng
221031 ---Anh Khai
Tiếng
Tâm
Lập
Thiết thác
lý Anh
trình
tăng kếhọc ứng1,_x000D_
hướngkỹ
cường_x000D_
hình dụng
sư,_x000D_
động đối số
tượng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_(2+1*),_x000D_
Bình 18 21 1 1 3 121249 221029
231129
221026
711136
111010
221025
151140
221039
911302
215687
221129
221048
711136
221129
211460
Cấu
211215
221043
111209
221041
211011
Giáo trúc
dục -
-

Vật
Tiếng
Tâm
Xác
Thiết
Tiếng

Chủ
Khai
Tâm
Thiết
Lập
dữ
An
ĐA
Giải

Toán
thể
2:

4:
liệu
toàn
2:
5:

suấtkỹ
Thiết
anh
kế
thác

trình
kế
tích
chất
học
Anh
Xử
nghĩa
anh
học

rời
thuật,_x000D_
dàn
đồlý
web cho
thống

cho
ứng
web
hướng
giải
thông
Thiết
kế
kỹ
họa
kỹ
kế
số,_x000D_
Digital cơ
rạc,_x000D_
1_x000D_
UI/UX
CNTT
trang
2,_x000D_
viedeo
hội
cơ 2
CNTT
dụng
sư,_x000D_
thuật
tin bản
đối
UI/UX
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_
kê,_x000D_
(2+1*),_x000D_
theo
khoa
bản số,_x000D_
tượng chủ đề (2+1*),_x000D_
học,_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
Marketing ứng (2+1*),_x000D_
(211131);
dụng
(211131)- _x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_ TBCMH=0; _x000D_
221041
151140
711170
211560
,_x000D_
221032 -- Giải
151100_x000D_
221031
231183
221028
711170
111126
221026
151141 - CĐ
Tiếng
Kỹ

Thiết
Đồ

Kỹ
Tiếng 5:
năng
sở
Mỹ năngthuật Anh
Digital
dữ
kế
án/Khóa
sở thẩm
Anh liệu
hình
hình
dàn 2,_x000D_
mỹ Marketing
mềm,_x000D_
(3+1*),_x000D_
khối
động
luận
mềm,_x000D_
tích,_x000D_ trang
3,_x000D_ tốtvà (2+1*),_x000D_
không
(2+1*),_x000D_ gian
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+2*),_x000D_
221040
911409
221025
221190
221125
711170
221190
211560
221044
211460
Cơ sở
121249
221043
211030 dữ -
- Khai
Lịch
Thiết
Hệ
Kỹ
Hệ

Lập
liệu
Vật
ĐA
Bảo điều
năng
sở
điều
3: thác
sửkế
dữ
trình
(3+1*)

2:trì kỹĐảng
Thiết
hệ đồ
hànhứng
hướng họa
mềm,_x000D_
hành
liệu dụng
Cộng 2 số
Sản
(2+1*),_x000D_
cơ bản
(3+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ấn
(211560);
thuật,_x000D_
thống
kế đối
UI/UXphẩm tượng (2+1*),_x000D_
Việt
(2+1*),_x000D_trang
_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng báo, tạp chí,_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
Yếu 12 28 1 5 16 151139 (921113)-
111010
221043
151141
911203
215685
221034
- Tiếng
221032
231901 - AnhXác
ĐA TBCMH=0,
Kinh
Tiếng

Mỹ
Thực 2:
3:suất
tăngtế
thuật Thiết
Anh
Biên
tập thống
chính Điểm
3,_x000D_
kế
cho trịUI/UX
1,_x000D_
tập
cường_x000D_
hình
chuyên Mác
CNTT
video
khối 1=0;
kê,_x000D_
và - ứng _x000D_
dụng
1,_x000D_
theo
không
ngành,_x000D_ chủ đề
gianWeb/Mobile,_x000D_
Lênin,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(2+2*),_x000D_
221029
911203
111209
221028
211011
221041
911504
222101
221026
221129
911203
222101
215685
Giải tích -
---(111126); CĐ
Kinh
Giải

Toán

Kiến
Thiết
Kinh
Kiến
Tiếng 2:
sở
5: tế
tích
tưởng Thiết
trúc
tếkế
trúc chính
thẩm
rời dàn
máy
web
chính
Anh máy kế
số,_x000D_
mỹ
cho
_x000D_ trị
rạc,_x000D_
DigitalHồ ChíUI/UX
trang
trị Mác - (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Marketing
Minh,_x000D_
tính,_x000D_
cơ bản
Mác Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
CNTT (2+1*),_x000D_
-1,_x000D_
Lênin,_x000D_
221045
211560
151100_x000D_
221044
211215
Cấu
111126
211011
221044
911302
215687
151140 trúc
221035 -- Vật Cơ
ĐA
An
dữ
Giải
Toán
ĐA
Chủ
Tiếng
Thiết sở
4:
toàn
3:
liệu
3: dữ
Phát
Thiết
và liệu
thông
giải
tích,_x000D_
rời
Thiết
nghĩa
anh
Anh
kế triển
kế (3+1*),_x000D_
rạc,_x000D_
đồ xã
chokế tin
hộiấn
thuật
ấn
CNTT
2,_x000D_
họa ứng
phẩm
khoa dụng
(2+1*),_x000D_
phẩm(2+1*) web,_x000D_
trang
trang báo,
(211131)-
báo,
học,_x000D_
2,_x000D_
3(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ tạp
tạp chí,_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
chí,_x000D_
Bình 21 21 1 ,_x000D_
221034
711136
221031
911302
121249
221029
211030
CĐR15001
221043
231129
221028
221190 CĐ
Tâm
Thiết
Chủ

Bảo
ĐA 3:
- CĐR:
Tiếng

Hệ 2:
sở trì
điều Biên
lýkế
nghĩa
lý học
kỹ
hệ
Thiết
anh
thẩm hình
hành xãtập
kỹ
thống
Tiếng
chokế
mỹ video
sư,_x000D_
động
hội
thuật,_x000D_
Anh
CNTT khoa
UI/UX bậc theo
ứng
(2+1*),_x000D_ 3;
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_ chủ
(2+1*),_x000D_
dụng đềWeb/Mobile,_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_ (2+1*),_x000D_
911302
231129
215687
Xác
215685
221046
Mạng
211460
Cơ suất
- Tiếng
221045
sở
111209
211030
221045 dữ---Anh
máy Chủ
thống
Tiếng
ĐAtính
Lập
liệu
Giải
Bảo
ĐA 5:
4:
4:nghĩa
tăng anh

Anh
(2+1*)
trình
tích
trì Phát
(3+1*)hệ
Phát xã
cho
(111010)
hướng hội
triển CNTT
(211560)-
số,_x000D_
thống
triển khoa
(231005)-
cường_x000D_ đối
ứng tượng học,_x000D_
3,_x000D_
2,_x000D_
1,_x000D_
dụng số,_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_
ứng dụng _x000D_
web,_x000D_
911409
111010
221025
151141
221039
151139
221035
711170
911409
221032
151100_x000D_
221031
211131 - Lịch
Xác
Thiết

Tiếng
Kỹ
Lịch
Mỹ
Thiết
Cấu năngsử
suất
thuật
sửkế
Xử
kế
trúc Đảng
Anh thống
đồlý họaCộng
3,_x000D_
viedeo
1,_x000D_
mềm,_x000D_
Đảnghình
hình
dữ Cộng
khối
động
liệu 2
3 Sản
kê,_x000D_

Sản Việt
(2+1*),_x000D_
theo chủ
không
Việt
(2+1*),_x000D_ Nam,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
Cấu
221044
sởtrúc
231183
221029
222101
911409
231183
221025
215687
221048
Triết
,_x000D_
211560
221046

121249
211215
221046
911504 kỹ---- dữ
học ĐA
Đồ

Kiến
Lịch
Đồ
Thiết
Tiếng
Khai
Mác

ĐA
thuật
Vật
An
ĐA

liệu
3:
án/Khóa
2:
sở
5:

toàn
5:
Thiết
trúc
-sử
án/Khóa
kế
thác
tưởng

Đảng
anh
Lênin
dữ
Phát
lập
kỹ
Phát
giải
máy
đồ cho
ứng
liệu
trình
Hồ
kế
luận
họa
luận
triển
ấn2và
thuật
UI/UX
CNTT
dụng
(911102)- tốt giải
phẩm(2+1*)
tính,_x000D_
Cộng tốt Sản
(3+1*),_x000D_
triển ứng
(2+1*)
thuật,_x000D_
thông tin
Chí
thuật
trang
nghiệp,_x000D_
2,_x000D_
số,_x000D_ (2+1*),_x000D_
(211131);
TBCMH=4.7;
dụng báo,
(2+1*),_x000D_
Việt
(2+1*),_x000D_ số,_x000D_
(211002)-
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
Minh,_x000D_
tạp
Nam,_x000D_
nghiệp,_x000D_ _x000D_
chí,_x000D_
_x000D_
TBCMH=0;
số,_x000D_ _x000D_
Bình 21 24 1 1 3 111126 221026
211011
221040
151140
221039
911203
911504
221034
- Tiếng
221032
221045
211215
Cơ sở
231901
221031
231129
911504 dữ---Anh Giải
Thiết
Toán
Khai
Tiếng
Kinh


Mỹ
ĐA
An
liệu
Thực
Thiết
Tiếng
Tư 4:tích,_x000D_
tăngtế
tưởng
3:
thuật
toàn
4: kế
rời
thác
Anh
Xử
Phát
(3+1*)
tưởng tập
kế
anh
dàn
chính
Biên ứng

Hồ trang
rạc,_x000D_
cường_x000D_
hình
thông
hình triển
chuyên
Hồcho
dụng
2,_x000D_
viedeo
tập trị
Chí
khối
tin
(211560);
động
CNTT
Chí Mác
video
ứng(2+1*),_x000D_
vàsố
theo-theo
Minh,_x000D_(2+1*),_x000D_
chủ
không
(2+1*),_x000D_
dụng chủ
_x000D_
ngành,_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
Minh,_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
đề
gian (2+1*),_x000D_
(2+2*),_x000D_
web,_x000D_
111010
231901
221026
221025
221125
Xác
151139
215685
221048
Giải
221048suất
tích
151100_x000D_
211460
CĐR15001
111209 - Xác
Thực
Thiết
thống
Tiếng
Khai
(111126);
Lập
Khai
-
Giải suất
CĐR: tập
kế

Anh
thác
trình
thác
tích thống
dàn
chuyên
đồứng họa
(111010)
_x000D_
hướng
ứng
Tiếng
số,_x000D_ kê,_x000D_
trang
1,_x000D_
cho 2

CNTT
dụng
dụng
Anh ngành,_x000D_
đối(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
bản (2+1*),_x000D_
1,_x000D_
số,_x000D_
tượng
số,_x000D_
bậc 3; (2+1*),_x000D_
_x000D_
221028
211030
221041
151141
221040
911302
CĐR15001
221035
,_x000D_
221034
221046
211460
Giải
711136
221032 tích --(111126); - Cơ
Bảo

Tiếng
Khai
Chủ
Thiết

ĐA-
Lập
Tâm
Mỹ sở
5:
3:
5:trì
CĐR:
thuật thẩm
thác
nghĩa
kếhệ
Digital
Anh
Biên
trình
Phát
lýkếhọc đồứng

Tiếng
hướng mỹ
thống
3,_x000D_
họa
tập
triển
_x000D_
hình kỹ (2+1*),_x000D_
dụng
hộiAnh
khối3(2+1*),_x000D_
Marketing
khoa
video số (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
đối
ứng bậc
sư,_x000D_
và theo
tượng
dụng 3;
không _x000D_
chủ đề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
Bình 21 21 1 231183
CĐR15001
221028
111126
711136
221026
111010
221129
151140
215687
221125
Mạng
- Tiếng máy Đồ

Giải
Tâm
Thiết
Xác
Tiếng
tínhán/Khóa
- liệu
CĐR:
sở suấtAnh
anh
(2+1*)Tiếng
tích,_x000D_
lý thẩm
học dàn
thống
web
đồ cho luận
mỹ
kỹ Anh
trang
họacơ tốt(2+1*),_x000D_
bậc
kê,_x000D_
2,_x000D_
CNTTbản

(231005)- bản nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
sư,_x000D_ 3; _x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
211560
221125
Cấu
121249
221029
211131
221043
211011
911409
221041
Lập
221039
221035
151139
221048
211560
Mạng trúc
trình
máy --Anh Cơ
Thiết
dữ
Vật

Cấu
ĐA
Toán
Lịch
Python

Thiết
Tiếng
Khai
Cơtính
tăng
sởlý
2:
5:
4:
sở trúc
sử dữ
kếvà
kỹ cường_x000D_
Thiết
rời liệu
đồ
Digital
Xử
kế Đảng

Anh
thác
dữ
(2+1*)đồgiải
lýbản
liệu
ứng họa(3+1*),_x000D_
thuật,_x000D_
dữ liệu
kế
rạc,_x000D_ cơ
thuật
UI/UX
3và
Marketing
Cộng
viedeo
(2+1*)
1,_x000D_
họa bản
(2+1*)
giải
Sản
theo (2+1*),_x000D_
(211131);
(2+1*),_x000D_
ứngthuật
dụng
(2+1*),_x000D_
Việt
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
dụng
(231005)- số,_x000D_ Nam,_x000D_
(211132_x000D_
chủ đề
TBCMH=0; _x000D_
(2+1*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
711170
221034
231901
Lập
221029
111209
711170
221028
111126
221190
151141
221025
221129
Triết trình
học -
- Kỹ

Thực
Python

Kỹ

Giải
Hệ
Tiếng
Thiết
Mác năng
3:
2:
sở tích
năng
điều
- Biên
tập

Thiết
Anh
kế
Lêninmềm,_x000D_
tập
chuyên
bản
số,_x000D_
kế
mềm,_x000D_
tích,_x000D_
thẩm
hành
đồ
web mỹ
họacơ video
(2+1*)
UI/UX theo
ngành,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_ 2
(911102)- (2+1*),_x000D_
bản chủ
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0; đề
(211132_x000D_
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
_x000D_
,_x000D_
215685
221129
Cơ sở
211030
911504
221043
)-
221040 dữ
151100_x000D_
221031
211215
221044
TBCMH=6; -
- Tiếng
liệu
Thiết
An
Bảo

ĐA
Khai toàn
3:trì
tưởng
2: Anh
(3+1*)
kếhệ
Thiết
_x000D_
thác web
hình
thông
Hồ cho
thống
ứng kế cơ
ChíCNTT
(211560);
động
tin
ấn bản
UI/UX
dụng phẩm 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
số ứng trang
dụng báo, tạp chí,_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Bình 18 21 1 1 3 111209 221039
151140
221125
215685
Triết
221035
911203
711136
)- học--- thống
TBCMH=4.5;
121249
221031
911203
221029
222101
211011 CĐ
Tiếng
Mác
Thiết
Kinh
Tâm
Vật
Thiết
Kinh

Giải
Kiến
Toán 4:

2: Anh
Xử
-trúc
tế Lênin
kế
lýrời
tế
tích học đồ
chính
_x000D_
kỹ
kế chính
Thiết lý2,_x000D_
viedeo
cho
kỹ
số,_x000D_
máy kế CNTT

(911102)-
họatrị 3 theo
bản
sư,_x000D_
thuật,_x000D_
hình động
trị
rạc,_x000D_ Mác
UI/UX chủ đề (2+1*),_x000D_
--1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=5.5;
(2+1*),_x000D_
Mác Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_ Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_ _x000D_
221026
221190
Xác
151139
215687
Giải
221190
211460
221045
221044
211215suất
tích
- Tiếng
221032
CĐR15001 --Anh Thiết
Hệ
Tiếng
Lập
ĐA điều
(111126);
Hệ
Mỹ điều
tăng
thuật
4:
An- liệu kế

Anh
anh
trình
toàn
3:
CĐR: Phát
Thiếtdàn
hành
(111010)
hành cho
_x000D_
hướng
thông
Tiếng trang
cường_x000D_
hình triển
kế CNTT
tin
ấn
Anhđối
ứng(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_ và 2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
khối tượngkhông
dụng
(2+1*),_x000D_
phẩm
bậc trang
3; gian
báo,
_x000D_ (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
tạpTBCMH=0;
chí,_x000D_
Cấu
221041
221040
151141
221129
215687
Xác
221039
911302
711170
Cấu
911302 trúc
suất
trúc-- dữ
151100_x000D_
221032 -
- dữ

Khai
Tiếng
Thiết
thống

Chủ
Kỹ
Mỹ
Chủ 5:
4:
liệu
thuật Digital
thác
kếvà
Anh
anh

Xử
nghĩa
năng
nghĩavà giải
ứng
web
lýxã
giải
hình
xã Marketing
thuật
3,_x000D_
cho
(111010) cơdụng
CNTT
viedeo
hội
mềm,_x000D_thuật
khối
hội bản (2+1*)
số
theo
khoa

khoa (2+1*) (2+1*),_x000D_
chủ
không (211131)-
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_ đề
học,_x000D_ _x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
(211131);
gian (2+2*),_x000D_
học,_x000D_
Yếu 18 25 1 2 7 121249 221031
231129
211030
221028
222101
151140
221025
Xác
222101
211560
221046
221045
211460
Cấu
221043
Cơ suất
,_x000D_
221034
sở
221041
211011 trúc
dữ ----Anh
Vật
Thiết
Tiếng
Bảo

Kiến
Tiếng
Thiết
thống
Kiến


ĐA
Lập
dữ
ĐA
liệu

Toán
sở
sởlý
3:
5:
4:
liệu
2:
trì kỹ
kế
thẩm
trúc
Anh
kế
trúc

Biên
dữ
trình
Phát
(3+1*)
5: và
Thiết
rời
thuật,_x000D_
hệhình
anh máy
đồ cho
thống
liệu
hướng
Digitalgiải mỹ
họa
(111010)
máy tập động
CNTT (2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
2,_x000D_ 2đối
(3+1*),_x000D_
triểnthuậtứng
kếMarketing
UI/UX
(211560)-
rạc,_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
video theo
tượng
dụng
(2+1*)
ứng chủ
TBCMH=0; đềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
web,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(211131);
dụng _x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
221190
221025
221040
911409
911203
Cơ- sở
Tiếng
221034
911409 dữ
151100_x000D_
221032
231183
211131
221029
231129 Hệ
Thiết
Khai
Lịch
Kinh
liệu

Lịch
Mỹ
Đồ
Cấu

Tiếng điềutế
sử
thuậtkế
thác
sử
(3+1*)
tăng
3:
án/Khóa
2:trúc hành
đồ
Đảng
chính
Biên
Đảng
Thiết
anh ứng
hình
dữ chohọa (2+1*),_x000D_
trị
luận
liệu
kế 2
dụng
Cộng
(211560);
cường_x000D_
tập video
Cộng
khối (2+1*),_x000D_
Mác
tốt

UI/UX
CNTT số
Sản
Sản
và - (2+1*),_x000D_
theo Việt
_x000D_
không chủ
Việt Nam,_x000D_
Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
giải thuật đề (2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
151141
231129
221026
151139
221035
215685
221048
221046
211560
221044
Cơ sở
221043
211030 dữ--- thuật
kỹ Thiết
Tiếng
Khai
ĐA

liệu
ĐA
Bảo sở
5:
3:
2: kế
anh
Anh
thác
dữ
Phát
(3+1*)
lập
trì Thiết
hệ dàn
đồứng
liệu
trình3,_x000D_
cho trang
họa
triển
thống
kế CNTT
1,_x000D_ 3ứng
dụng (2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
(211560);
ấn
(2+1*)
UI/UXphẩm 3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
số,_x000D_
dụng
_x000D_số,_x000D_
trang
(211002)- báo, tạp chí,_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
Bình 21 21 1 221026
222101
221041
911504
911302
Giải
221035
911504
231901
211215
221031
231183
211011
231183
221028
151140
221039
tích
,_x000D_
- Tiếng
221034 ---Anh
Thiết
Kiến


Chủ
(111126);
Thiết


Thực
An
Thiết
Đồ
Toán
Đồ

Tiếng

5:
tưởng
toàn
sở
4:
kế
trúc
nghĩa
tưởng
tăng
3: kế
Biên
tập
kế
án/Khóa
rời
án/Khóa
dàn
máy
Digital
đồHồ
Hồ
thông
thẩm
Anh
Xử hìnhxã
_x000D_
tập
chuyên trang
họahội
Chí
cường_x000D_
rạc,_x000D_
lý mỹ
luận 3(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
Marketing
Chí khoa
video
tin
động
luận
2,_x000D_
viedeo
ứng
(2+1*),_x000D_
Minh,_x000D_
Minh,_x000D_
theo
ngành,_x000D_
(2+1*),_x000D_
tốt
(2+1*),_x000D_
tốttheo
dụng
học,_x000D_
chủ
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
nghiệp,_x000D_
chủ đềđềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221125
215687
221048
215685
221045
Giải
221044
211131 tích
CĐR15001
221028
231129
221043 - Thiết
Khai
(111126);
(111126)-
ĐA
Cấu
Cơ-
Tiếng 4:
3:
sở
2: kế
trúc
CĐR: anh
thác
Phát
Thiết
thẩm
anh đồ
dữ cho
ứng
Tiếng
chohọa
_x000D_
triển
TBCMH=0;
kế
liệu
mỹ CNTT
ấncơ
dụng
Anh
CNTTứng

UI/UX bản
phẩm 2,_x000D_
giải
bậc
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
1,_x000D_
dụng
_x000D_
thuậtweb,_x000D_
trang
3;
3,_x000D_
ứng (2+1*),_x000D_
báo,
_x000D_
dụng tạp chí,_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
911409
Xác
151139
221039suất
CĐR15001
,_x000D_
221035
711136
211460
231901
221032 - Lịch
thống
Tiếng
CĐ-
Thiết
Tâm
Lập 4:
CĐR:sử
lý kê
kế
trình Đảng
Anh
Xử
học (111010)

Tiếng
đồ
hướng họa
kỹ Cộng
1,_x000D_
viedeoAnh
3 Sản
theo
bậc
sư,_x000D_
đối tượng Việt
chủ
3;
(2+1*),_x000D_ Nam,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Bình 19 24 1 2 5 151141 211030
231901
221029
221040
221129
221025
221125
215687
Xác suất --- dữ Thực
Mỹ
Bảo
Thực

Tiếng
Khai
Thiết thuật
2:trìtập
hệ
tập
Thiết
Anh
thác
kế
anh hình
chuyên
2đồ thống
chuyên
ứng
web kế khối
3,_x000D_
chohọacơdụng
2
CNTT ngành,_x000D_
bản
cơ vàsố không
(2+1*),_x000D_
UI/UX
ngành,_x000D_ gian (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
bản (2+1*),_x000D_
2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221046
Giáo
211215
221045
Cấu
221029
231183
221044
Định
911504
151140
221040
Đại
151139
221039
711170
211560
711136
221034
211131sốdục
trúc
hướng
tuyến --- thống ĐA
thể
An

Đồ
ĐA

Khai
Tiếng
Kỹ

Tâm

Cấu
5:
chất
toàn
4:
liệu
2:
án/Khóa
3:
nghề
tưởng
4:
năng
sở
3:

thác
tính
trúc

Thiết
Anh
Xử
dữ
lýrời
Biên
học
(111010)
thông
Phát
nghiệp
Hồ(921114)-
giải
ứng triển
(111125)-
lý kế tin
thuật
luận
ChíUI/UX
ấn
2,_x000D_
mềm,_x000D_
liệu
dữ tập
kỹ dụng
1,_x000D_
viedeo tốt
phẩm TBCMH=0,
(2+1*),_x000D_
ứng dụng
(2+1*)
(211100)-
Minh,_x000D_
số
TBCMH=0;
theo
(3+1*),_x000D_
liệusư,_x000D_
video
và giải
số,_x000D_
Điểm
web,_x000D_
(211131);
(2+1*),_x000D_
nghiệp,_x000D_
trang báo,
TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_
theo chủ
chủ
thuật đề_x000D_ 1=0;
(2+1*),_x000D_
đề
_x000D_
_x000D_
tạp_x000D_
chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
711136
221031
211011
221041
221026
221190
221129
221025
221048
Mạng
211460
221046
Cơ sở
221031 máy
dữ -
- Tâm
Thiết
Toán

Hệ
Thiết
Khai
ĐAtính
Lập
liệu
Thiết 5:
điều
5: lýkế
kế
tháchọc
(2+1*)
trình
Phát
(3+1*)
kế hình
dàn
hành
web
đồứng
hướng
hình kỹ động
rạc,_x000D_
Digital triển sư,_x000D_
Marketing
trang
họacơ 2
dụngbản
(231005)-
(211560);
động đối
ứng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
tượng
dụng TBCMH=0;
_x000D_
(2+1*),_x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
Bình 16 24 1 3 8 151140 231901
221045
Cấu
221040
911203
215685 trúc
CĐR15001
151141
Giáo
221041 dục
711170 - Bảo
221035 - Thực
dữ -
quốc

Tiếng
Khai
Kinh
Kỹ năng
Thiết 4:
liệu
CĐR:
5:
năngtếtập

phòng
Anh
thác
kế chuyên
chính
đồgiải
Tiếng
Digitalứng và
cho thuật
trị
mềm,_x000D_
họa Anh
3,_x000D_
an
2,_x000D_
dụng ngành,_x000D_
Marketing
ninh
Mác
CNTT (2+1*)
bậc
số - 3; web,_x000D_
(211131)-
_x000D_
(921204)-
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
1,_x000D_
3(2+1*),_x000D_ TBCMH=0;
TBCMH=3.8; _x000D_
_x000D_
211215
711170
221032
221043
211030
221028
222101
221026
221190
221125
Triết
211560 học An
Kỹ
Mỹ
ĐA

Kiến
Thiết
Hệ
Mác toàn
thuật
2:
sở trì
điều thông
Thiết
hệ
thẩm
trúc
kế
-tính mềm,_x000D_
hình
máy
dàn
hành
Lêninđồ thống
kế
mỹ tin
khối
UI/UX
trang
họa (2+1*),_x000D_

(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_ không
ứng
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_

(911102)- bản gian
dụng (2+2*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
221048
Giải
221032
711136
221046

Cấu
Kiến sở
211011
221043
151141
911302
221041
215687
911203
221039 dữ--(111126);
tích
trúc
trúc Cơ
Khai
Mỹ
Tâm
ĐA
liệu
dữ
Toán
máy
ĐA
Tiếng
Chủ
Kinh

sở
thuật
5:
2:
5:
4: tế
dữ
thác
lýrời
(3+1*)
liệu học
Phát

Thiết
Anh
nghĩa
anh
Xử
liệu
ứng
_x000D_
hình
giảikỹ (3+1*),_x000D_
triển
rạc,_x000D_
(221104)-
Digital
chínhlýchokế dụng
khối
UI/UX
3,_x000D_
xã Marketing
hội
CNTT
viedeo
trị

sư,_x000D_
(211560);
thuậtứng
khoa
Mác
số,_x000D_
không
dụng
(2+1*)_x000D_
TBCMH=2.5;
theo - ứng gian
dụng
học,_x000D_ (2+2*),_x000D_
số,_x000D_
(211131)- TBCMH=0; _x000D_
Web/Mobile,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
Lênin,_x000D_
chủ đề (2+1*),_x000D_
Bình 18 24 1 2 6 211215 211460
911203
221034
221044
221029
231129
221028 - Lập
Kinh

ĐA
An
Tiếng 3:trình
toàn
2: tế Biên
Thiết
anh hướng
chính
thông tập
chokế trị
tin
ấn đối
video
Mác
UI/UX
CNTT tượng
-theo
(2+1*),_x000D_
phẩm (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
chủ
trang
3,_x000D_ đề
báo,
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
tạp chí,_x000D_
222101
221129
215685
221125
Xác
221034
711170
Giảisở
221048

211030
Lập
221044suấtdữ---(111126);
tích
trình

Kiến
Tiếng
Thiết
thống

Kỹ
Khai
liệu
Bảo
sở
3:
năng thẩm
trúc
Anh
kế

Biên
thác
(3+1*)
trì hệ
máy
web
đồ mỹ
cho
họa
(111010)
tập
mềm,_x000D_
_x000D_
ứng
thống
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
cơ bản
CNTT

video
dụng
(211560); bản (2+1*),_x000D_
1,_x000D_
theo(2+1*),_x000D_
số,_x000D_ chủ
_x000D_
(2+1*),_x000D_ đềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
211011
911409
221043
221025
911302
221040
211560
221035
911302
211460
221045
221031
231183
221029
231129
221190
215687
221129
221035
911203 -- Python Toán
Lịch
ĐA
Thiết
Chủ
Khai

Chủ
Lập
ĐA
Thiết
Đồ

Tiếng
Hệ
Tiếng
Thiết
Kinh
3:
2:
sở
4:
2:
sử
nghĩa
thác
trình
điềutế

rời
Thiết
kế
dữ
nghĩa Đảng
Phát
kế
án/KhóaThiết
anh
anh
kế
đồ bản
rạc,_x000D_
ứng

liệu
đồ xã
hướng
hình
hành
web
đồ
chính
kế
họa
họa
triển
cho
chokế
họa
(2+1*)
hộiấn
Cộng
UI/UX
động
luận

2
dụng
CNTT
trị 3
phẩm
đối
ứng
tốt
UI/UX
Sản
tượng(211132_x000D_
ứng
(2+1*),_x000D_
khoa số
(3+1*),_x000D_
hội 3bản dụng trang
Việt
dụng
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
CNTT 2,_x000D_
báo,
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
khoa học,_x000D_ tạp chí,_x000D_
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Mác - Lênin,_x000D_
Mạng
221125
Giải
211215
)-
221045
911504
221026
911409
221041 máy
tích
TBCMH=4.5;
221044
211030 -
- ĐA
Tưtính
(111126);
An
Bảo
Thiết
Lịch
CĐ toàn
4:
3:trì
tưởng
5: sử(2+1*)
Thiết
kếhệ _x000D_
thông
_x000D_
Phát Hồ
dàn
Digital
Đảng thống
kế (231005)-
triển tin
Chíấn
trang cơ bản
(2+1*),_x000D_
phẩm
Minh,_x000D_
Marketing
Cộng (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
ứng dụng TBCMH=0;
trang
(2+1*),_x000D_
Sản báo,
(2+1*),_x000D_
Việt _x000D_
web,_x000D_
tạp
Nam,_x000D_ chí,_x000D_
Bình 21 21 1 215685
221039
911409
211560
221046
221032
231901
221031
231183
222101 - Tiếng

Lịch

ĐA
Mỹ
Thực
Thiết
Đồ
Kiến 4:
sở
5: sử
thuật Anh
Xử
dữĐảng
Phát
tập
kế
án/Khóa
trúc lý
liệu
hình
hình
máy cho
viedeo
triển
chuyên CNTT
Cộng
khối
động
luận ứng theo
Sản
(3+1*),_x000D_
và 1,_x000D_
dụng chủ
Việt
không
ngành,_x000D_
tốt (2+1*),_x000D_
tính,_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
số,_x000D_
gian
nghiệp,_x000D_ (2+2*),_x000D_
221025
221190
221039
911302
Xác suất
221129
Triết
211460
Cấu
221046
221045
211131 học
trúc
CĐR15001
221028 -- dữ Thiết
Hệ

Chủ
thống
Mác
Lập
ĐA
Cấu
Cơ- điều
4:
liệu
5:
4: kế
Xử
nghĩa
- kê
Lênin
trình
trúc
CĐR:
sở và
Phát
thẩm đồ
hànhlý
web xã
hướng
dữgiải
Tiếng họa
(111010) hội

triển 2bản
(911102)-
thuật
liệu
mỹ Anh (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
viedeo đối

ứng theo
khoa tượng
(2+1*)
giải
bậc dụng
(2+1*),_x000D_ chủ
thuật
3; đề
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=5.7; (2+1*),_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_
(211131)-
web,_x000D_ TBCMH=0; _x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
221043
911504
215687
221040
911504
215685
221048
221034
711136
221032
231901 -
- ĐA

Khai

Tiếng

Tâm
Mỹ
Thực 2:
tưởng
tưởng
3: lý
thuật Thiết
anh
thác
Anh
Biên
học
tập Hồ
Hồcho
ứng
hình kế
tập
kỹ
chuyên ChíUI/UX
CNTT
dụng
Chívideo
sư,_x000D_
khối vàsố ứng
Minh,_x000D_
2,_x000D_
Minh,_x000D_ dụng
1,_x000D_
số,_x000D_
theo
không
ngành,_x000D_ chủ đề
gianWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_(2+1*),_x000D_
(2+2*),_x000D_
Bình 18 24 1 3 7 211560 231129
221026
222101
911409
221040
221190
Xác

221048suất
sở dữ---- dữ Tiếng
Thiết
Kiến
Lịch
Khai
Hệ
thống

liệu
Khai điều
sở anh
kế
trúc
sử
thác

dữ
(3+1*)
thác dàn
Đảngmáy
hành cho
ứng
(111010)
liệu
ứng CNTT
trang
tính,_x000D_
Cộng
dụng Sản
số3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
(211560)-
dụng (2+1*),_x000D_
Việt
số,_x000D_
TBCMH=0; Nam,_x000D_
_x000D_
221046
211215
Cấu
221029
221044 trúc
CĐR15001
221025
221041
911602 An
ĐA
Thiết

Pháp toàn
5:
Kỹ- liệu
CĐ 2:
3:
CĐR:
5: Phát
vàthông
Thiết
kế giải
Tiếng
đồ
Digital triển tin3ứng
thuật
UI/UX
kếMarketing
họa ấn
Anh
2 (2+1*),_x000D_
phẩm
bậc dụng
(2+1*) số,_x000D_
(211131);
(2+1*),_x000D_
trang
3;
(2+1*),_x000D_ báo,
_x000D_ tạp_x000D_
chí,_x000D_
215687
221125
221035
711170
221034
711136
231183
221028
231129
911504
221041
222101 -- thuật Tiếng

Tâm
Đồ

Tiếng


Kiến nănglýluật
3:trúc
án/Khóa
sở
tưởng
5: anh
Biên
học
thẩm
anh
Digital đại
Hồ
máy
cho
cho cương,_x000D_
mềm,_x000D_
tập
kỹluận
mỹ CNTT

video
tốt
Marketing
Chí bản
sư,_x000D_ 2,_x000D_
theo(2+1*),_x000D_
chủ
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
CNTT 3,_x000D_
Minh,_x000D_
tính,_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221125
215685
221048
211460
Cơ sở
221031
221045
Cấu
221026
221043 kỹ
dữ
trúc
CĐR15001
221025 - Tiếng
Khai
Lập
liệu
Thiết
ĐA
dữ
Thiết
ĐA- 4:
liệu
2:
CĐR: Anh
lập
trình
thác
(3+1*)
kế
Phát
kếvà
Thiếtđồ
trìnhcho
hướng
ứng
hình
giải
dàn
Tiếng họa
triển
kế CNTT

(2+1*)
dụng
(211560);
động
thuật
trang đối
ứng
UI/UX
Anh
2 bản 1,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(211002)-
số,_x000D_
tượng_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
bậc ứng 3; TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
(211131);
dụng
_x000D_ _x000D_
_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
Bình 18 21 1 1 3 221035 221129
221039
911203
711170
231901
231183
221029
CĐR15001
221043 - CĐ
Kinh
Thiết
Kỹ
Thực
Đồ
CĐ 4:
năngtế Xử
kế
tập
án/Khóa web
chính
đồlý
chuyênhọacơ
viedeo
trị
mềm,_x000D_
luận 3bản
Mác theo(2+1*),_x000D_
-
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
tốtvà chủ đề
nghiệp,_x000D_ (2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
231129
221129
215687
Giải
221125
211560
221032
221046

Kiến sở
221028
221044
221026
221190 tích
dữ
trúc ----(111126); ĐA

Mỹ
ĐA- CĐR:
Tiếng
Thiết
Tiếng
liệu

ĐA
máy
Thiết
Hệ
2:
sở
thuật
5:
sở
3:
điều
Thiết
anh
kế
anh
dữ
Phát
(3+1*)
thẩm
Thiết
tính
kế
Tiếng
web
đồ cho
chokế
_x000D_
liệu
hình họacơ
triển UI/UX
Anh
CNTT
CNTT
(211560);
mỹ
kế
(221104)-
dàn
hành ấn
trang bản
ứng bậc
(3+1*),_x000D_
khốicơ bản ứng
(2+1*),_x000D_
phẩm
3; dụng
3,_x000D_
không
dụng _x000D_
(2+1*),_x000D_
2,_x000D_
_x000D_
TBCMH=4.8;trang
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_ gianWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
báo,(2+2*),_x000D_
số,_x000D_tạp
_x000D_chí,_x000D_
221040
911302
221039
911203
711136 Khai
Chủliệu

Kinh
Tâm thác
4:nghĩa
tế Xử
lýtậpchính
học ứng
lýxã dụng
hội
viedeo
kỹ trị khoa
Mác số
theo
sư,_x000D_ (2+1*),_x000D_
học,_x000D_
chủ đềbáo,
- Lênin,_x000D_(2+1*),_x000D_
Bình 19 24 1 2 5 221031 231901
Cấu
221044
231183
221190
221025
Pháp
221129
215685
Xác
221034
221048
Giải
221029
221045
Lập
221028
222101
trúc
luật
suất
tích
trình
-- dữ
--(111126);
Thực
Thiết
ĐA
Đồ
Hệ
Thiết
đạisở
Tiếng
thống

Khai

ĐA
Python

Kiến
3:
3:
2:
4:
kế
án/Khóa
điều Thiết
kế
cương và
Anh

Biên
thác
Thiết
Phát

thẩm
trúc
hình
chuyên
hành
đồgiải
web kế
(111010)
ứng
máy tập
_x000D_
bảnkế
động
thuật
luận
họacơ
triển
mỹ
ấn
(911602)-
cho CNTTngành,_x000D_
tốt
2bản
video
dụng
UI/UX
ứng
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
phẩm(2+1*) trang
(211131);
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=5;
(2+1*),_x000D_
1,_x000D_
theo
số,_x000D_ chủ
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
tạp_x000D_
đề _x000D_chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
(211132_x000D_
221041
911409
911302
221040
711170
711136
221032

221045
sở
231901 dữ - Lịch
Chủ
Khai
Kỹ
Tâm
Mỹ
liệu
ĐA
Thực 5: sử
thuật
4: lý Digital
nghĩa
năngthác
(3+1*) Đảng
học
Phát
tập ứng

hình kỹ Marketing
Cộng
hội
mềm,_x000D_
triển
chuyên dụng
khối khoaSản
sư,_x000D_
(211560);ứng vàsố (2+1*),_x000D_
Việt
không
dụng
_x000D_
ngành,_x000D_ Nam,_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
221026
222101
Xác
221190
215687
221035
221125
Mạng
221031
221046
); suấtmáy
_x000D_ -
- CĐ Thiết
Kiến
thống
Hệ
Tiếng
tính
Thiết điều
5: kế
trúc

anh
(2+1*)
kế
Phát dàn
máy
(111010)
hành
đồ
hìnhcho trang
họađộng
triển 3ứng
cơ (2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
(2+1*),_x000D_
CNTT 2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(231005)- bản (2+1*),_x000D_
TBCMH=0;
(2+1*),_x000D_
dụng số,_x000D__x000D_
Bình 21 21 1 221029
231129
221043
911504
911409
221041
911203
711170
221034
Giải
221046 tích ----(111126); Tiếng
ĐA

Lịch
Kinh
Kỹ

ĐA 2:
tưởng
5:sử
năng
3:
5: tế anh
Thiết
Digital
Đảng
chính
Biên
Phát Hồcho Chí
trị
mềm,_x000D_
tập
_x000D_
triển UI/UX
CNTT
kếMarketing
Cộng Mác
video
ứng (2+1*),_x000D_
3,_x000D_
ứng
Minh,_x000D_
Sản -theo
dụng dụng
Việt
chủ Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
Lênin,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
711136
221028
231129
221025
222101
221039
221129
Xác suất Tâm

Tiếng
Kiến

Thiết
thống sở lýkế
4:trúc học
thẩm
anh
Xử
kê đồ
máy

web kỹ
chomỹ
họa
(111010) sư,_x000D_
(2+1*),_x000D_
CNTT
2bản
tính,_x000D_
viedeo
cơ theo3,_x000D_
(2+1*),_x000D_chủ đề
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
221032
Cấu
221048
221031
231183
221044 trúc
CĐR15001
911504
221043
911302
911203
221035 -
- Mỹ
dữ
Khai
Thiết
Đồ

ĐA-
Chủ
Kinh
Thiết thuật
liệu
CĐR:thác
tưởng
2: kế
án/Khóa
3: và
Thiết
nghĩa
tếkế hình
giải
ứng
hình
Tiếng
chính
đồHồxã kế
họa khối
thuật
dụng
động
luận
Chí
hội
trịấn
Anh tốt
UI/UX và
khoa
3Mác (2+1*)
bậc không
số,_x000D_
(2+1*),_x000D_
phẩm
Minh,_x000D_
ứng 3; gian
_x000D_
dụng
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
-(2+1*),_x000D_ (2+2*),_x000D_
(211131)-
nghiệp,_x000D_
trang báo, tạpTBCMH=0; _x000D_
chí,_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
Lênin,_x000D_
221048
Mạng
711170
221029
231183
221026 máy - Thiết Khai
Kỹ

Đồtínhnăng
2: thác
(2+1*)
án/KhóaThiết ứng
mềm,_x000D_
kế
luậndụng
(231005)-
UI/UX
tốt số,_x000D_TBCMH=0; _x000D_
nghiệp,_x000D_
Bình 21 21 1 231129
221040
221190
221034

221125
sở
221032
231901
Cấu
221045
CĐR15001
221044
911409
911302
221039
221125
Xác suấtdữ--- dữ
trúc Tiếng
Khai
Hệ

liệu
Thiết
Mỹ
Thực
ĐA điều
3:
- liệu
Lịch
Chủ

Thiết
thống 4:
CĐR:
3:
4: sử
kế
anh
thác
(3+1*)
thuậtkế
tập
Phát
nghĩavà
Thiết
Xử
kế

dàn
hành
Biên đồ
đồ
cho
ứng
hình
giải
Tiếng
Đảng lýxã
tập
chuyên trang
triển
kế
họa
(111010)
CNTT
dụng
video
(211560)-
họa khốicơ
thuật
ấn
Anh
Cộng
viedeo
hội ứng

(2+1*),_x000D_
phẩm
khoa
số
bản
và 3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*)
bậc
Sản
theo
bản
(2+1*),_x000D_
theo
dụng 3; chủ
TBCMH=0;
Việt đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
không
ngành,_x000D_ gian _x000D_
(2+2*),_x000D_
web,_x000D_
(211131);
trang
_x000D_
báo, tạp_x000D_
Nam,_x000D_
học,_x000D_
chủ đề chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
911203
221031
231901
221028 Kinh
Thiết
Thực tếkế
tậpchính
hình
chuyên trị
động Mác - Lênin,_x000D_
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
231183
221041
222101
221035
221129
221034
711136

221046
Cấu kỹ---- dữ
sởtrúc
221045
911504
911409
221040
221129 dữ Cơ
Đồ

Kiến
Thiết
thuật

Tâm
liệu
ĐA

Lịch
Khai
Thiết
sở
án/Khóa
5:
3:
5: thẩm
Digital
trúc
kế
lập
lý Biên
(3+1*)
liệu
4:
tưởng
sử học
Phát
thác
kếvà
Đảng
máy
đồ
web
trình
giải
Hồ
ứng
web
mỹ
luận
họa
tập
kỹ cơ
triển
(2+1*),_x000D_
tốt
Marketing
tính,_x000D_
3bản
(2+1*)
video
sư,_x000D_
(211560);
thuật
Chí
Cộng
cơdụngứng
nghiệp,_x000D_
(2+1*) (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(211002)-
theo chủ
_x000D_
dụng
Minh,_x000D_
bản Sản
số đềTBCMH=0;
số,_x000D_
web,_x000D_
(211131)-
(2+1*),_x000D_
Việt Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
Bình 21 21 1 911302
221032
711136
221029
231901
221043
231129 --(111126); Chủ
Mỹ
Tâm

Thực
ĐA
Tiếng 2:nghĩa
thuật
lýtập
học
Thiết
anh xã
hình kỹ
chuyên
chokế hội
khối khoa
UI/UX
CNTT và
sư,_x000D_ học,_x000D_
không gian
(2+1*),_x000D_
ngành,_x000D_
ứng
3,_x000D_ dụng (2+2*),_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
221039
221190
221035
711170
Giải
221048 tích
Cơ sở dữ- liệu
221046
CĐR15001
221041 CĐ
(111126)-
Hệ
Thiết
Kỹ
Khai
ĐA
CĐ- 4:
điều
năng
5:
CĐR:
5: Xử
kế
thác
(3+1*) hành
Phát đồlý viedeo
TBCMH=5.1;
họa
mềm,_x000D_
_x000D_
ứng
Tiếng
Digital triển dụng
(211560);
Anhứng
Marketing theo
(2+1*),_x000D_
3 số,_x000D_
bậc dụng chủ
_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
3; đề (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
_x000D_
(2+1*),_x000D_
911504
221190
911409
221034 Tư
Hệ
Lịch
CĐ tưởng
điềusử hành
Đảng
Biên Hồ tập Chí
Cộng Minh,_x000D_
(2+1*),_x000D_
video Sản Việt Nam,_x000D_
Bình 21 24 1 1 3 221031 711170
711136
221044
231183
221040
Pháp
222101
911203
221039
221125
Xác
Giải
221048
Cấu
221043 luật
suất
tích
trúc
CĐR15001
222101
-- thống
---(111126);
Kỹ
Thiết
Tâm
ĐA
Đồ
Khai
Kiến
đại
Kinh

Thiết
Khai
dữ
ĐA
năng
3:
- liệu
Kiến 2:
CĐR:
lýkế
án/Khóa
thác
cương
4: trúc
tếkếhọc
Thiết
Xử

thác
trúcvà
Thiết
mềm,_x000D_
hình
đồứng
máy
chínhlý
giải
Tiếng
máy
kỹ
kế động
luậnsư,_x000D_
viedeo
họa
(111010)
_x000D_
ứng kế trịấn
dụng
(911602)
dụng
thuật
phẩm
tốt
Mác

UI/UX
Anh số
tính,_x000D_
theo
bản -theo
(2+1*)
bậc
tính,_x000D_
chủ
(2+1*),_x000D_
trang
nghiệp,_x000D_ đề
đềbáo,
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
ứng chủ
3;
(2+1*),_x000D_
tạp chí,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số,_x000D_ (211131);
dụng
_x000D_ _x000D_
Web/Mobile,_x000D_
911504
221035
911203
221032
711170
221045
231901 Tư
Thiết
Kinh
Mỹ
Kỹ
ĐA
Thực tưởng
tế
thuật
năng
4: kế
Phát
tập đồ
chínhHồ
hình họaChí
trị
mềm,_x000D_
triển
chuyên khối Minh,_x000D_
3Mác
(2+1*),_x000D_
ứng và -dụng
Lênin,_x000D_
không
ngành,_x000D_ gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
221041
231129
911302
221040
221129
221125
Xácsở

221044suấtdữ -
- CĐ
Tiếng
Chủ
Khai
Thiết
thống
liệu
ĐA 5: Digital
anh
nghĩa
thác
kế

(3+1*)
3: Thiếtđồ cho
ứng
web xã họa
(111010) Marketing
CNTT
hội
cơdụng

(211560);
kế ấn khoa
bản số
bản
phẩm (2+1*),_x000D_
3,_x000D_
học,_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
_x000D_
trang báo, tạp chí,_x000D_
Bình 21 24 1 1 3 221034 Cấu
231129
911302
911203
221046 trúc
CĐR15001
221039 -- CĐ dữ
Tiếng
-
Chủ
Kinh
ĐA liệu
CĐR:
4:
3:
5:nghĩa
tế và
anh
Xử
Biên
chính
Phát giải
cho
Tiếng
lýxãtập thuật
CNTT
viedeo
hội
trị
triển Anh khoa
video
Mác
ứng (2+1*)
bậc
theo3,_x000D_
3;
chủ (211131);
_x000D_
đềđề
học,_x000D_
-theo chủ _x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
dụng (2+1*),_x000D_
số,_x000D_
711136
221043
231183
221041
911409
221190
221129 Tâm
ĐA
Đồ

Lịch
Hệ 2:
5:
điềulýkế
án/Khóa
sử học
Thiết
Digital
Đảng
hành kỹ
kế
luậnsư,_x000D_
UI/UX
tốt
Marketing
Cộng Sản ứng dụng
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_ Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
Việt Nam,_x000D_
Giải
221045

Cấu sở
231183
221040
911409
221035
911302
221048 dữ---(111126);
tích
trúc Thiết
ĐA
liệu
Đồliệu
dữ
Khai
Lịch
Thiết
Chủ 4: Phát
(3+1*)
án/Khóa
thác
sửkế
nghĩavà web
Đảng
đồ
_x000D_
giải
ứng
xã họa

triển
(211560);
luận
thuật
dụng
Cộng
hội 3
bản
ứng
tốt
khoa
(2+1*),_x000D_
dụng
(2+1*)
số
Sản _x000D_
Việt
(2+1*),_x000D_ web,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131);
(2+1*),_x000D_
Nam,_x000D_
học,_x000D_
số,_x000D_ _x000D_
Bình 21 21 1 711170
221044
231901
221043
911504
222101
221190 - thống Kỹ
Thực
ĐA

Kiến
Hệ năng
3:
2:
tưởng
điều tập
Thiết
trúc mềm,_x000D_
chuyên
Hồ
máy
hành kếChí ấnứng
UI/UXphẩm
ngành,_x000D_
tính,_x000D_
(2+1*),_x000D_ ứng
Minh,_x000D_ trang
dụng báo, tạp chí,_x000D_
Web/Mobile,_x000D_
Xác
221046
Giải
231901
Cơ suất
sở
221041
911504 dữ--(111126);
tích ĐA
Thực
liệu
Tư 5: kê
Phát
tập
(3+1*)
5:
tưởng (111010)
triển
_x000D_
chuyên
DigitalHồ (211560)- dụng
ngành,_x000D_
Marketing
Chí số,_x000D_
TBCMH=0;
Minh,_x000D_ _x000D_
911409
221039
221125
911203
221045
711136
221044
CĐR15001
231129 --- CĐ Lịch
Thiết
Kinh
ĐA
Tâm 4:
4:
3:
- CĐR:
Tiếng sử
tế
lý Xử
kế Đảng
Phát
học
Thiết
anh đồ
chínhlý
Tiếng viedeo
họaCộng
trị
triển
kỹ
chokế ấncơ
Anh
CNTTMác
ứng theo
Sản
bản
sư,_x000D_
phẩm
bậc -dụng Việt
chủ Nam,_x000D_
đềbáo,
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Lênin,_x000D_
web,_x000D_
trang
3;
3,_x000D_ _x000D_ tạp chí,_x000D_
222101
221048
Mạng
711136 máy
Giải tích -(111126); Kiến
Khai
tính
Tâm trúc
thác
lý(2+1*)
học máy
ứng kỹ
_x000D_ tính,_x000D_
dụng
(231005)-
sư,_x000D_số,_x000D_TBCMH=0; _x000D_
221043
CĐR15001
911504
221040
221129 ĐA

Khai
Thiết 2:
- liệu
CĐR:
tưởng Thiết
thác
kế Tiếng
ứng
Hồ kếChí UI/UX
Anh
dụng bậc ứng
Minh,_x000D_
số 3; dụng
_x000D_Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
911302
221046
711170
221045
Cấu
231183
231129
221125
Xác
711170
Mạng trúc
suấtmáy --- dữ Chủ
Kỹ
ĐA
Đồ
Tiếng
Thiết
thống
Kỹtính
5:nghĩa
năng
4:
án/Khóa
năng vàweb
Phát
anh
kế

(2+1*)đồ

cho
(111010)

hội
mềm,_x000D_
giảitriểnthuật
luận
họa
mềm,_x000D_ CNTTbản

khoa
ứng
tốt
(231005)- bản
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
dụng
(2+1*) số,_x000D_
web,_x000D_
(211131);
nghiệp,_x000D_
3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
_x000D_
221044
Đại
221190
911409số dữ
CĐR15001
221041 tuyến - ĐA

Hệ
--- liệu 3:
tính
- CĐR:
Lịch 5:
điềusử Thiết
(111125)-
Digital
Tiếng
hành
Đảng kế ấn phẩm
Marketing
Anh TBCMH=4.3;
bậc
(2+1*),_x000D_
Cộng trang báo,
(2+1*),_x000D_
3;
Việt_x000D_ tạp
_x000D_ chí,_x000D_
221048
911203
221046
Cơ sở
231901
231183
221129
911203
Xác sốsuất
Khai
Kinh
ĐA
Thực
Đồ
Thiết
Kinh
thống
5: thác
tế
tếtập
án/Khóa
kế

chính
Phát
(3+1*) ứng triển
chuyên
web
chính
(111010)luận
cơdụng
trị
(211560);
trị tốtSản
Mác
ứng số,_x000D_
-dụng
ngành,_x000D_
bản
Mác
Nam,_x000D_
Lênin,_x000D_
_x000D_số,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
-dụng
Lênin,_x000D_
Cấu
221045
Đại
221043
222101
911504
221125 trúctuyến - dữ
ĐA
Kiến
Tư liệu
4:
tính
2: Phát

Thiết
trúc
tưởng giảitriển
(111125)-
máy
Hồ kế thuậtứng
UI/UX (2+1*)
TBCMH=5.8;
tính,_x000D_
Chí ứng
Minh,_x000D_ web,_x000D_
(211131)-
dụng TBCMH=0;
Web/Mobile,_x000D_
_x000D_ _x000D_
911302
221048
Giải
711136
231901
221190
911302 tích ---(111126); Thiết
Chủ
Khai
Tâm
Thực
Hệ
Chủ điều kếhọc
nghĩa
thác
lýtập
nghĩa
đồ
hành xã
ứng họa
_x000D_
xãkỹ
chuyên hội cơ
dụng bản
khoa
sư,_x000D_
ngành,_x000D_
(2+1*),_x000D_
hội khoa
(2+1*),_x000D_
học,_x000D_
số,_x000D_
học,_x000D_

221046
Cấu sở
221044
231129
CĐR15001
221129
911409
221125
Xác suấtdữ-- dữ
trúc liệu
ĐA
Tiếng
-
Lịch
Thiết
thống 5:
(3+1*)
liệu
3:
CĐR:sử Phát
Thiết

anh
kế
kê giải
web
Đảng
đồ triển
cho
Tiếng (211560);
kế
họa
(111010) thuật
cơ ấn
CNTT
Anh
Cộng ứng
phẩm
bản
cơ bậc
Sản
bản dụng
(2+1*)_x000D_
3,_x000D_
3; số,_x000D_
trang
(211131)-
báo,
_x000D_
(2+1*),_x000D_
Việt tạp
Nam,_x000D_
(2+1*),_x000D_ TBCMH=0;
chí,_x000D_
_x000D_
711170 - Kiến
711136
222101
911409 Kỹ năng
Tâm
Lịch lý học
trúc
sử mềm,_x000D_
Đảngmáy kỹCộngsư,_x000D_
tính,_x000D_
221048
Giải

221045
sở
231183
Cấu
221190
911504
221129
911203
711170
tích
dữ--(111126);
trúc Khai
liệu
ĐA
Đồ
dữ
Hệliệu

Thiết
Kinh
Kỹ
4:
điềuthác
(3+1*)
án/Khóa
tưởng
năngtế Phát
kếvàhànhứng
_x000D_
giải
Hồ
web
chính triển dụng
(211560);
luận
thuật

trị
mềm,_x000D_ tốtSản
ứng
bản
Mác dụng
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
Chí Minh,_x000D_
Việtweb,_x000D_
số,_x000D_
_x000D_ Nam,_x000D_
nghiệp,_x000D_
(211131)-
(2+1*),_x000D_
- Lênin,_x000D_ TBCMH=0; _x000D_
231129
911504
221125 - thống
Tiếng
Tư tưởng anh Hồcho CNTT
Chí 3,_x000D_
Minh,_x000D_
Xác
221046
Giải
231901
Cơ suất
sở
222101
CĐR15001
221190 dữ--(111126);
tích Thiết
ĐA
Thực
liệu
Kiến 5:
-- CĐR: kế

Phát
tập
(3+1*)
trúc đồ
chuyên
máy
Tiếng họa
(111010)
triển
_x000D_ cơ
(211560);ứng bản dụng
ngành,_x000D_
tính,_x000D_
Anh bậc (2+1*),_x000D_
- _x000D_
3; số,_x000D_
_x000D_
911302
911203
231183
CĐR15001
221129
221048
Mạng
711136 máy -- HệChủ
Kinh
Đồ
Thiết
Khai
tính
Tâm
điều
nghĩa
CĐR:lýkế
thác
hành
tế chính
án/Khóa
(2+1*)
học web

Tiếng
ứng kỹ
(2+1*),_x000D_
hội
trị
luận
cơ Anh
dụng
khoa
Mác
tốt
bản
(231005)- bậc
sư,_x000D_
học,_x000D_
Lênin,_x000D_
nghiệp,_x000D_
3;
số,_x000D_ _x000D_ _x000D_
(2+1*),_x000D_
TBCMH=0;
Giải
231129
Giáo
222101
911409
911302 tích
dục - (111126);
Tiếng
thể
Kiến
Lịch
Chủ chất anh
trúc
sử
nghĩa Đảng _x000D_
máycho
1_x000D_
xã CNTT
tính,_x000D_
Cộng
hội khoaSản3,_x000D_
Việt Nam,_x000D_
học,_x000D_
231901
Cấu
221190
221125
Xác trúc
suất -- dữ
Thực
Hệ
Thiếtliệu
điều tập
kế chuyên
vàhành
đồgiải họa thuật ngành,_x000D_
(2+1*)
(2+1*),_x000D_
cơ bản (211131);
(2+1*),_x000D_ _x000D_
711170
Mạng
231183 máy
(921113)-
231129
911504 - thống
Kỹ
Đồ
Tưtínhnăng
TBCMH=0,
Tiếng tưởng kê
(2+1*)
án/Khóaanh (111010)
mềm,_x000D_
Hồcho (231005)-
luận
Điểm
CNTT
Chí tốt1=0; TBCMH=0;
_x000D_ _x000D_
nghiệp,_x000D_
3,_x000D_
Minh,_x000D_
211460
211030 - Lập trình hướng đối tượng (2+1*),_x000D_
221029 --- Bảo
221026
211215 Thiết
CĐ toàntrìkế
2: hệ
Thiết thống
dàn kếtrang (2+1*),_x000D_
UI/UX(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
211560
211131
221028 -- An Cơ
Cấu
Cơ sở
sởtrúcdữ thông
thẩm liệumỹ
dữ liệu
tin (2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
và (2+1*),_x000D_
giải thuật (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221031
211460 -
- Thiết
Lập kế
trình hình
hướng động đối tượng (2+1*),_x000D_
215685
211215 - Tiếng 2: Anh cho khốiCNTT và1,_x000D_
211560 --- An
221029
221032 Mỹ toàn

Cơ thuật
sở dữ thông
Thiếthình tin (2+1*),_x000D_
liệukế(3+1*),_x000D_
UI/UX (2+1*),_x000D_
không gian (2+2*),_x000D_
215687
211460
221031 -
--- Lập Tiếng
Thiết anh
trình
kế cho
hướng
hình CNTT 2,_x000D_
đối(2+1*),_x000D_
tượng (2+1*),_x000D_
221034
215685 CĐ
Tiếng 3: Biên
Anh tậpđộng
cho video
CNTT theo chủ
1,_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
221025
221035 ---- Cơ
211560
221032 Thiết
Mỹ
Thiếtsở kế
thuậtdữđồ
kế liệu
hình
đồ họa
họa khối2
3 (2+1*),_x000D_
(3+1*),_x000D_
và2,_x000D_
không gian (2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
215687
221026 - Thiết Tiếng anh cho CNTT
215685
221025 --- Tiếng
221034
221039 CĐ
Thiết 3: kế
4: Anh
Biên
Xử
kế
dàn
lýcho
đồ tậptrang
viedeo
họa CNTT
video(2+1*),_x000D_
theo1,_x000D_
theo chủ
chủ
2 (2+1*),_x000D_ đềđề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221028
215687
221035
221040 -- Thiết-
- Cơ
Tiếng
Thiếtsở
Khai thác thẩm
anh
kế đồ mỹ
cho
họa
ứngtrang (2+1*),_x000D_
CNTT
3 2,_x000D_
(2+1*),_x000D_
dụng(2+1*),_x000D_
số (2+1*),_x000D_
221026 kế dàn
221029
221039 ---- Thiết
221025
221041 CĐ
CĐ sở 2:
4: kế
5: Thiết
Xửđồ kế
lý họa
Digital viedeoUI/UX (2+1*),_x000D_
2 (2+1*),_x000D_
theo
Marketing chủ đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221028 --- Cơ thẩm mỹ (2+1*),_x000D_
Bình 16 25 1 3 9 221031
221026
221040
221043
221029 -
Thiết
Thiết
Khai
ĐA
CĐ 2:
2:
kế
kế
thác hình
dàn
Thiết
Thiết ứngkế
kế
động
trang
dụng
UI/UX
UI/UX
(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
số (2+1*),_x000D_
ứng dụng Web/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_
221032
221028
221041
221044 --- Cơ Mỹ
CĐ sở
ĐA thuật
5: kế
3: thẩm hình
Digital
Thiết mỹ
kế khối và không tranggian
(2+1*),_x000D_
Marketing
ấn phẩm báo,(2+2*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tạp chí,_x000D_
Yếu 10 31 1 221031
9 23 221034 - Thiết hình động (2+1*),_x000D_
221029
221043
221045 --- CĐ CĐ
ĐA 3: Phát
2:
4: Biên tập
Thiết kế
triển video
UI/UX
ứng theo
ứng
dụng chủ
dụng đềWeb/Mobile,_x000D_
(2+1*),_x000D_(2+1*),_x000D_
web,_x000D_
221032
221035 - Mỹ thuật hình khối và không gian (2+2*),_x000D_
Bình 21 21 1 221031
221044
221046 --- Thiết Thiết
ĐA 5: 3: kế
kế đồ họa
hình
Thiết
Phát kếđộng
triển ấn3 phẩm
(2+1*),_x000D_
ứng(2+1*),_x000D_
dụng trang báo, tạp chí,_x000D_
số,_x000D_
221034
221039 -- CĐ 3: Biên tập video theo chủ đề (2+1*),_x000D_
221032
221045
221048 -- CĐ Mỹ
ĐA
Khai 4:thác
thuật
4: Xử hình
Phát lý viedeo
triển
ứng khốiứng
dụng theo
và dụng chủ
không
số,_x000D_ đề (2+1*),_x000D_
gian (2+2*),_x000D_
web,_x000D_
221035
221040 - Thiết kế đồ họa 3 (2+1*),_x000D_
Bình 21 21 1 221034
221046 --- CĐ Khai
ĐA 5: 3:thác
Biên
Phát ứng
tập dụng
video số (2+1*),_x000D_
theo chủ đề (2+1*),_x000D_
221125
221039
221041 -- CĐ Thiết
CĐ 4: kế
Xử
5:thác lý triển
đồ
Digital
họa
viedeo ứng
cơ bản
theo
Marketing
dụng chủsố,_x000D_
(2+1*),_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221035
221048
221129
221040 -
-
- Thiết
Khai
Thiết
Khai kế
kế
thác đồứng
web
ứnghọacơ 3
dụng (2+1*),_x000D_
bản
dụng số,_x000D_
số(2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
Bình 21 21 1 221043
221039
221125
221190 --- CĐ ĐA
Thiết
Hệ
2:
4: kế
điều
Thiết
Xửhành
đồ kế
lý họa
viedeoUI/UX
cơ theo
bản ứng
(2+1*),_x000D_
dụng
chủ Web/Mobile,_x000D_
đề (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
221041
221044 -- CĐ ĐA 5: Thiết
3: Digital kếMarketing
ấnbản
phẩm (2+1*),_x000D_
trang báo, tạp chí,_x000D_
221040
221129
222101 -
- Khai
Thiết
Kiến thác
kế
trúc
221043 - ĐA 2: Thiết kế UI/UX ứng dụng Web/Mobile,_x000D_ ứng
web
máy cơdụng số (2+1*),_x000D_
(2+1*),_x000D_
tính,_x000D_
221045
221041 ---- CĐ ĐA 4: Phát
5: anh
Digital triển ứng dụng web,_x000D_
221190
231129
221044
221046 --- ĐA
Hệ điều
Tiếng
ĐA 3:
5:
hành
Thiết
Phát kếMarketing
cho
triển
(2+1*),_x000D_
CNTT
ấnứng
phẩm dụng
(2+1*),_x000D_
3,_x000D_
trang báo, tạp chí,_x000D_
số,_x000D_
221043
222101
231183
221045 - ĐA
Kiến
Đồ
ĐA 2: Thiết
trúc
án/Khóa
4: Phát máy kế
luận
triển UI/UX
tính,_x000D_
tốt
ứng ứng dụng
nghiệp,_x000D_
dụng Web/Mobile,_x000D_
web,_x000D_
221048
221044 - Khai thác ứngkế dụng số,_x000D_
221046 --- ĐA
231129
231901 Tiếng
Thực
ĐA 3:
5:tậpThiết
anh
Phát cho
chuyên
triển ấnứng
CNTT phẩm trang
3,_x000D_
ngành,_x000D_
dụng báo, tạp chí,_x000D_
số,_x000D_
221125
221045 - Thiết lýkế đồ triển
họa cơ
tốtbản (2+1*),_x000D_
221048 --- ĐA
231183
711136 Đồ
Tâm 4:thác
Khaián/KhóaPhát
học kỹ
ứng luận ứng
sư,_x000D_
dụng dụng web,_x000D_
nghiệp,_x000D_
số,_x000D_
221129
221046
231901
711170 -- Thiết -
- Thiết
ĐA
Thực 5:
Kỹ năng kế
Phát
tập web cơ
triển
chuyên
mềm,_x000D_ bản
ứng (2+1*),_x000D_
dụng
ngành,_x000D_ số,_x000D_
221125
221190 --- Hệ điều kế đồ
hành họa cơ bản
(2+1*),_x000D_ (2+1*),_x000D_
221048
711136
911203
221129 Khai
Tâm
Kinh
- Thiết thác

tế học ứng
chính
kế web kỹ dụng
trị
cơ Mác số,_x000D_
sư,_x000D_- Lênin,_x000D_
bản (2+1*),_x000D_
222101
911302 ---- Thiết
221125
711170 Kiến
Kỹ
Chủnăng trúc
kế đồ
nghĩa máy
xãhọa tính,_x000D_
mềm,_x000D_
hội cơ bảnhọc,_x000D_
khoa (2+1*),_x000D_
221190 Hệ điều hành (2+1*),_x000D_
231129
221129
911203
911409 -
-
- Tiếng
Thiết
Kinh
Lịch tế
sử anh
kế web
chính
Đảng cho cơCNTT
trị
Cộng bản
Mác Sản3,_x000D_
(2+1*),_x000D_
- Lênin,_x000D_
Việt Nam,_x000D_
222101
231183 -- Kiến
Đồ trúc máy
án/Khóa tính,_x000D_
221190
911504 --- Hệ
911302
231129 Chủ điều
Tư tưởng
Tiếng nghĩa
anh
hànhxãluận
Hồ
cho Chí
CNTT
tốt
khoa nghiệp,_x000D_
(2+1*),_x000D_
hội học,_x000D_
Minh,_x000D_
3,_x000D_
231901
911409 --- Kiến
222101 Thực
Lịch tậpĐảng
trúc
sử chuyên
máy ngành,_x000D_
tính,_x000D_
Cộng
CĐR15001
231183
711136 -- Đồ
- CĐR:
Tâm án/Khóa
lýanh
Tiếng
họcHồ kỹluận AnhtốtSản
bậc
sư,_x000D_
Việt_x000D_
3; Nam,_x000D_
nghiệp,_x000D_
231129
911504
Đại số tuyến Tiếng
Tư tưởng
tính cho
(111125)- CNTT
Chí 3,_x000D_ _x000D_
Minh,_x000D_
TBCMH=4.3;
231901
711170 -
- ĐồThực
Kỹ- CĐR:
năng tập chuyên
mềm,_x000D_ ngành,_x000D_
231183
Giáo
711136 dục-- thể
CĐR15001 án/Khóa
chất Tiếng luận
1_x000D_ Anhtốtbậcnghiệp,_x000D_
3; _x000D_
911203
231901
Đại số tuyến -- Tâm
Kinh
Thực
lý học
tế
tínhtậpchính kỹ
chuyên
(111125)-
sư,_x000D_
trị Mác - Lênin,_x000D_
ngành,_x000D_
TBCMH=6; _x000D_
(921113)-
711170 - Kỹ TBCMH=0,
năng Điểm
mềm,_x000D_ 1=0; _x000D_
911302
Cấu trúc--- dữ
711136 Chủliệu
Tâm nghĩa
lý và
học xã hội
kỹtrị
giải khoa học,_x000D_
sư,_x000D_
thuật (211131); _x000D_
911203 Kinh tế chính Mác(2+1*) (211131)-
- Lênin,_x000D_ TBCMH=0; _x000D_
911409
711170 - Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam,_x000D_
Cơ sở dữ-- liệu
911302 Kỹ
Chủ năng
(3+1*)
nghĩa mềm,_x000D_
xã(211560)-
hội khoa TBCMH=0;
học,_x000D_ _x000D_
911504
911203
Giảisở
Cơ kỹ---(111126);
tích Tư tưởng
Kinh
thuật tế
lậpchínhHồ Chí
_x000D_
trình trị Minh,_x000D_
Mác
(2+1*) - (211002)-
Lênin,_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
911409
CĐR15001 Lịch
- CĐR:sử Đảng
Tiếng Cộng
Anh Sản
bậc Việt_x000D_
3; Nam,_x000D_
911302
Mạng
Giải máy
tích
911504 - Tư tưởng Hồ Chí Minh,_x000D_ - Chủ
tính
(111126)- nghĩa
(2+1*) xã hội khoa
(231005)-
TBCMH=0; học,_x000D_
TBCMH=0; _x000D_
_x000D_
Cấu
911409trúc
dục- dữ
Xác suất
Giáo Lịch
thống
thể liệusửkê
chất và
Đảnggiải
(111010)
2Tiếng thuật Sản
Cộng
(921114)- (2+1*) (211131);
Điểm _x000D_
Việt_x000D_
TBCMH=0, Nam,_x000D_
1=0; _x000D_
CĐR15001 - CĐR: Anh bậc 3;

Mạngsở máy
911504 dữ- liệu Tưtính (3+1*)
tưởng(2+1*) Hồ (211560);
Chí _x000D_
Minh,_x000D_
(231005)- TBCMH=0; _x000D_
Cấu
Giải trúc
tích dữ liệu
(111126); và giải
_x000D_ thuật (2+1*) (211131); _x000D_
CĐR15001
Triết
Cơ sở học
dữ thống - CĐR:
Mác
liệu - Lênin
(3+1*) Tiếng Anh bậc_x000D_
(911102)-
(211560); 3; _x000D_ _x000D_
TBCMH=3.4;
Xác
Cấu
Xác suất
trúc dữ
suất thốngliệukêkêvà(111010)
giải thuật (2+1*) (211131); _x000D_
(111010)
Giải tích (111126); _x000D_

Xácsở dữ thống
suất liệu (3+1*) (211560); _x000D_
kê (111010)
Giải tích (111126); _x000D_
Xác suất thống kê (111010)
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA
KỲ THỨ
MÔN HỌC 111125- Đại số
211100-
tuyến tính
Định hướng nghề nghiệp
SỐ TÍN CHỈ 2 2
Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ
10121135 NGUYỄN THẾ ANH 101214 7/9/2003 7.7 B 3.1 7.8 B
10121146 TRẦN VIỆT ANH 101214 11/30/2003 6.8 C+ 2.7 8.0 B+
10121671 ĐÀM VĂN CHIẾN 101214 10/26/2003 7.8 B 3.1 8.3 B+
10121144 NGUYỄN THẾ CƯỜNG 101214 12/16/2003 5.4 F 0.0 L 8.0 B+
10121439 NHỮ VŨ VIỆT CƯỜNG 101214 3/14/2001 9.3 A+ 3.7 9.0 A+
10121412 NGUYỄN THỊ DỊU 101214 4/7/2003 7.0 B 2.8 9.0 A+
10121693 NGUYỄN PHẠM TÙNG DƯƠNG 101214 5/7/2003 7.5 B 3.0 7.5 B
10121493 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 101214 8/12/2003 0.0 F 0.0 K 0.0 F
10121561 VŨ ĐỨC ĐẠT 101214 2/14/2003 7.4 B 3.0 L 8.3 B+
10121581 LÊ THỊ PHƯƠNG HOA 101214 9/30/2003 8.0 B+ 3.2 9.3 A+
10121126 NGUYỄN QUỐC HỘI 101214 3/23/2003 7.9 B 3.2 8.8 A
10121405 BÙI QUANG HUY 101214 10/3/2003 7.2 B 2.9 8.5 A
10121714 ĐỖ QUANG HUY 101214 10/21/2003 7.4 B 3.0 7.0 B
10121841 NGUYỄN ĐÌNH QUỐC HUY 101214 6/13/2003 8.2 B+ 3.3 8.0 B+
10121856 NGUYỄN VĂN KHOA 101214 6/5/2003 8.3 B+ 3.3 9.0 A+
10121528 LÊ TUẤN KIỆT 101214 9/30/2003 7.3 B 2.9 8.5 A
10121560 PHẠM TUẤN KIỆT 101214 5/7/2003 6.5 C+ 2.6 8.0 B+
10121694 HOÀNG HẢI MINH 101214 5/13/2003 6.4 C+ 2.6 8.5 A
10121104 ĐỖ TRỌNG NGHĨA 101214 12/15/2003 6.6 C+ 2.6 8.8 A
10121375 CHU VĂN PHONG 101214 8/18/2002 6.5 C+ 2.6 8.0 B+
10121503 NGUYỄN BÁ QUYỀN 101214 10/3/2003 7.7 B 3.1 7.8 B
10121904 ĐỖ TIẾN TÀI 101214 4/14/2003 8.6 A 3.4 8.8 A
10121629 CHU TRỌNG TẤN 101214 9/23/2003 8.0 B+ 3.2 8.5 A
10121096 ĐÀO TUẤN THÀNH 101214 2/27/2003 7.4 B 3.0 9.0 A+
10121499 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 101214 7/9/2003 7.6 B 3.0 9.3 A+
10121912 LÊ THẠCH THẢO 101214 1/29/2003 7.4 B 3.0 9.5 A+
10121926 NGUYỄN MINH THUẬN 101214 4/17/2003 8.3 B+ 3.3 9.3 A+
10121929 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 101214 3/30/2003 8.4 B+ 3.4 9.0 A+
10121127 NGUYỄN MẠNH TIẾN 101214 4/10/2003 7.2 B 2.9 8.8 A
10121685 ĐỖ LÊ TRUNG 101214 12/17/2003 7.3 B 2.9 8.3 B+
10121940 ĐỖ XUÂN TRƯỜNG 101214 6/10/2003 8.1 B+ 3.2 8.5 A
11021108 ĐOÀN MẠNH TRƯỜNG 101214 6/14/2003 6.8 C+ 2.7 9.0 A+
10121558 PHẠM VĂN TRƯỢNG 101214 11/25/2003 7.4 B 3.0 8.3 B+
10121139 NGUYỄN ANH TUẤN 101214 6/10/2003 6.5 C+ 2.6 7.5 B
10121138 NGUYỄN THANH TÙNG 101214 6/10/2003 6.7 C+ 2.7 8.3 B+
10121949 NGUYỄN ĐÌNH TƯỞNG 101214 7/19/2003 5.8 F 0.0 L 8.0 B+
10121136 NGUYỄN XUÂN VĂN 101214 8/7/2003 6.5 C+ 2.6 7.8 B
10121133 NGUYỄN LONG VŨ 101214 10/13/2003 7.2 B 2.9 8.0 B+
10121143 TRẦN HOÀNG ANH VŨ 101214 11/20/2003 6.9 C+ 2.8 8.0 B+
TỔNG HỢP ĐIỂM TOÀN KHÓA

DANH SÁCH HỌC PHẦN


1 2
921113- Giáo dục thể chất 1_x000D_ 211132_x000D_
211100- Định 921204-
hướng nghề
Giáonghiệp
dục quốc phòng và an ninh 221104- Kiến trúc máy tính 211560- Cơ sở
211002-
dữ liệuCơ
(3+1*)
sở kỹ thuật lập trình
111126-
(2+1*)
Giải tích
- Lập trình Python cơ bản (2+1*)
2 5 1 3 3 4 3 3
SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ SốGhi chú
H10 Chữ Số
3.1 7.3 B 2.9 7.0 B 2.8 5.5 F 0.0 L 6.8 C+ 2.7 4.8 F 0.0
3.2 7.0 B 2.8 6.0 C+ 2.4 6.8 C+ 2.7 8.2 B+ 3.3 5.5 F 0.0
3.3 6.0 C+ 2.4 6.0 C+ 2.4 6.5 C+ 2.6 7.9 B 3.2 6.3 F 0.0
3.2 6.8 C+ 2.7 6.0 C+ 2.4 4.0 F 0.0 L 7.3 B 2.9 5.0 F 0.0
3.6 7.5 B 3.0 8.0 B+ 3.2 8.8 A 3.5 8.7 A 3.5 8.8 A 3.5
3.6 7.8 B 3.1 8.0 B+ 3.2 8.8 A 3.5 7.8 B 3.1 8.7 A 3.5
3.0 6.8 C+ 2.7 6.0 C+ 2.4 6.5 C+ 2.6 7.7 B 3.1 7.5 B 3.0
0.0 K 3.8 F 0.0 L 0.0 F 0.0 L 2.5 F 0.0 L 6.3 C+ 2.5 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0
3.3 6.5 C+ 2.6 8.0 B+ 3.2 6.0 C+ 2.4 7.9 B 3.2 6.0 F 0.0
3.7 7.0 B 2.8 9.0 A+ 3.6 7.5 B 3.0 8.3 B+ 3.3 6.8 F 0.0
3.5 6.8 C+ 2.7 8.0 B+ 3.2 8.0 B+ 3.2 6.4 C+ 2.6 7.4 B 3.0
3.4 7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 6.3 C+ 2.5 7.4 B 3.0 5.3 F 0.0
2.8 6.3 C+ 2.5 5.0 D 2.0 3.5 F 0.0 L 6.3 C+ 2.5 5.5 F 0.0
3.2 7.0 B 2.8 8.0 B+ 3.2 8.5 A 3.4 7.5 B 3.0 8.3 B+ 3.3
3.6 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 8.3 B+ 3.3 8.5 A 3.4 9.2 A+ 3.7
3.4 7.3 B 2.9 9.0 A+ 3.6 6.3 C+ 2.5 7.3 B 2.9 6.8 C+ 2.7
3.2 6.3 C+ 2.5 8.0 B+ 3.2 4.5 F 0.0 L 6.5 C+ 2.6 5.0 F 0.0
3.4 6.3 C+ 2.5 7.0 B 2.8 6.5 C+ 2.6 7.3 B 2.9 6.5 C+ 2.6
3.5 6.3 C+ 2.5 7.0 B 2.8 7.5 B 3.0 7.4 B 3.0 0.0 F 0.0 K 6.8 C+ 2.7
3.2 6.8 C+ 2.7 6.0 C+ 2.4 5.0 D 2.0 7.4 B 3.0 4.3 F 0.0
3.1 7.3 B 2.9 7.0 B 2.8 7.5 B 3.0 7.0 B 2.8 5.6 F 0.0
3.5 7.8 B 3.1 8.0 B+ 3.2 6.5 C+ 2.6 8.8 A 3.5 9.5 A+ 3.8
3.4 6.3 C+ 2.5 7.0 B 2.8 5.5 F 0.0 L 6.7 C+ 2.7 6.8 F 0.0
3.6 7.3 B 2.9 9.0 A+ 3.6 5.0 F 0.0 L 6.2 C+ 2.5 0.0 F 0.0 K 7.2 B 2.9
3.7 7.3 B 2.9 8.0 B+ 3.2 8.3 B+ 3.3 8.2 B+ 3.3 8.4 B+ 3.4
3.8 7.0 B 2.8 9.0 A+ 3.6 8.0 B+ 3.2 6.2 C+ 2.5 0.0 F 0.0 K 8.0 B+ 3.2
3.7 6.8 C+ 2.7 9.0 A+ 3.6 7.8 B 3.1 8.5 A 3.4 8.4 B+ 3.4
3.6 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 8.3 B+ 3.3 7.3 B 2.9 7.9 B 3.2
3.5 6.8 C+ 2.7 9.0 A+ 3.6 7.5 B 3.0 8.5 A 3.4 4.7 F 0.0
3.3 6.0 C+ 2.4 8.0 B+ 3.2 5.5 F 0.0 L 7.2 B 2.9 0.0 F 0.0
3.4 7.5 B 3.0 8.0 B+ 3.2 6.0 C+ 2.4 7.0 B 2.8 7.3 B 2.9
3.6 7.3 B 2.9 9.0 A+ 3.6 5.8 C 2.3 8.8 A 3.5 7.5 B 3.0
3.3 6.8 C+ 2.7 5.0 D 2.0 5.8 F 0.0 L 7.0 B 2.8 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0 K 0.0 F 0.0
3.0 6.5 C+ 2.6 5.0 D 2.0 5.5 F 0.0 L 6.0 C+ 2.4 0.0 F 0.0 K 6.5 C+ 2.6
3.3 6.0 C+ 2.4 6.0 C+ 2.4 4.8 F 0.0 L 6.2 C+ 2.5 0.0 F 0.0 K 5.3 F 0.0
3.2 6.3 C+ 2.5 7.0 B 2.8 6.8 C+ 2.7 7.7 B 3.1 5.1 F 0.0
3.1 6.3 C+ 2.5 5.0 D 2.0 4.5 F 0.0 L 7.4 B 3.0 6.7 C+ 2.7
3.2 7.0 B 2.8 8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 9.0 A+ 3.6 6.7 C+ 2.7
3.2 6.8 C+ 2.7 7.0 B 2.8 6.0 C+ 2.4 8.5 A 3.4 5.5 F 0.0
211002
151140
111209
,_x000D_ -- Giải Cơ sở
Tiếng tích kỹ số,_x000D_
Anh thuật
2,_x000Dlập t
111010
151139 --- Xác Tiếng suất Anh thống1,_x000D kê,_
121249
211011
151141
121249
151139 - Vật
Toán
Tiếng
Vật
Tiếng lý
lý kỹ
rời
Anh
Anh thuật,_x00
rạc,_x000D
3,_x000D
kỹ số,_x000D_
thuật,_x00
1,_x000D
111209
111010
151140 -
- Giải
Xác
Tiếng tích
suất Anh thống2,_x000D kê,_
151100_x000D_
211030 -- Tiếng
211002
151100_x000D_
151140 Bảosở
Cơ trìAnhhệthuật
kỹ thống
2,_x000Dlập (2+t
121249
111209
151141
- Tiếng -Anh Vật tăng
Giải
Tiếng lý
tích kỹcường_x00
Anh thuật,_x00
số,_x000D_
3,_x000D
211131
211011
- Tiếng -Anh
151141 - Cấu
Toántăng
Tiếng trúc
rời
Anh dữ liệu
rạc,_x000D
cường_x00
3,_x000D và
151100_x000D_
121249
211002 - Vậtsở lý kỹ thuậtthuật,_x00
211215 -- Cơ
,_x000D_
211030
,_x000D_
111010
211002 An toàn
Bảo
Xác
Cơ sở trìkỹ
suất hệthôngthống
thống
thuật
lập
tin (2+
kê,_
lập
t
(2
t
- Tiếng -Anh
151100_x000D_
211011 Toántăng rời cường_x00
rạc,_x000D
151139
211460
211131
151139
111209
211011 -
- Tiếng
Lập
Cấu
Tiếng
Giải
Toán trình
trúc
tích Anh
Anh
rời 1,_x000D
hướng
dữ liệu
1,_x000D
số,_x000D_
rạc,_x000D đối

,_x000D_
- Tiếng
211030 Anh tăng cường_x00
211560 ---- Tiếng
151140
211215
151140
121249
211030
111010
Bảo
Cơ toàn
An sở
Tiếng
Vật
Bảo
trìAnh
trìAnh

hệ
dữ
kỹ
hệ
thống
liệu
thông 2,_x000D
(3+1*
2,_x000D
thuật,_x00
thống tin (2+
(2
(2+
151139
,_x000D_
211131
151141
215685
211460 -- Xác Tiếng
Cấu
Tiếng
Lập
suất
trúc
trình
Anh
Anh
thống
dữ 1,_x000D
cho
hướng
kê,_
liệuCNTT
3,_x000D và
đối
151141
151100_x000D_
211131
111209
151140 -
- Tiếng
Cấu
Giải trúc
tích Anh dữ 3,_x000D
liệu
số,_x000D_
2,_x000D và
151139
211215
211002 - Tiếng
An toàn Anhthông 1,_x000Dtin
lập(2
- Tiếng ----Anh
215687
211560
211011
211215
121249
111010
151141
151140


Toán
An
sở
Tiếng
sở
tăng
Xáctoàn
Vật
Tiếng lý
suất
kỹ
anh
dữ
rời
Anh
thuật
cho(3+1*
liệu
rạc,_x000D
cường_x00
kỹthông
thuật,_x00
thống3,_x000D
2,_x000D
CNTT
tin
kê,_
t
(2
211460
211011
111010
221025
215685 - Lập
Toán
Xác
Thiết
Tiếng trình
suấtrời
kế
Anh hướng
rạc,_x000D
thống
đồ họa
cho đối
kê,_
2
CNTT (2
211030
,_x000D_
211460
151100_x000D_
111209 Bảo
Lập trì
trình hệ thống
hướng (2+
đốit
211002
151141
111010
211560
211030
111209 -- Xác Giải


Bảo sở
Tiếng
sở tích
suất
trì kỹ
Anh
dữ số,_x000D_
thuật
thống
liệu3,_x000D
hệsố,_x000D_
thống lập
kê,_
(3+1* (2+
- Tiếng ----Anh
221026
215687
211131
151139
211560
121249
211011
211002
111209
215685
Giải
Thiết
Cấu
Tiếng

Vật
Toán

Giảisở tích
tăng
sở
Tiếng lý
tích
kế
trúcanh
Anh
dữ
rời
kỹ
Anh
dàn
dữ cho
liệu
cường_x00
thuật
trang
liệu
1,_x000D
số,_x000D_
cho
CNTT
(3+1*
thuật,_x00
rạc,_x000D lập
CNTT
và t
(
211131
121249
221028
221025
211215
151140
215685 -
- Vật Cấu
Vật
Cơ sở
Thiết
An lý
toàn
Tiếng trúckỹ
thẩm
kế
Anh dữ
đồ
thông liệu
thuật,_x00
mỹ
họa
2,_x000D
cho (2+
tin2
CNTTvà(2
2 ,_x000D_
151100_x000D_
211030
211011
121249
215687 - An - Bảo
Toán
Tiếng trì
lý hệ
rời
kỹ
anh thống
rạc,_x000D
thuật,_x00
cho CNTT(2+
211215
151100_x000D_
221029
221026
211460 CĐ toàn
Thiết2: thông
Thiết
kế dàn kế tin
UI/U
trang (2(
KẾT QUẢ HỌC TẬP - Tiếng ---Anh
151141
215687
151139
211131
211030
151100_x000D_
221025
Lập
Tiếng
Cấu
Bảo
Thiết
trình
tăngtrúc
trì anh
Anh
kếhệ hướng
dữ
đồ
3,_x000D
cho
1,_x000D
cường_x00liệu
thống
họa CNTTđối
2và
(2+
(2
111126- Giải921114-
tích Giáo dục
231005-
thể chất
Mạng
2 máy911602-
tính (2+1*)
Pháp luật
911102-
đại cương
Triết học Mác - Lênin 211460
- Tiếng
221031
221028
215685
111010
211002
221025 -
- AnhLập
Tiếng
Xác
Cơ sở
Thiết trình
tăng
Thiết suấtkế
thẩm
Anh
kỹ
kế hướng
cường_x00
hình
thống
thuật
đồ mỹ
cho
họađộng(2+
CNTTđối
kê,_
lập t
151140
,_x000D_
211215
211131
- Tiếng --Anh
221026
211560
Tiếng
An
Cấu
Cơ toàn
tăng
Thiết
sở trúcAnh
kế
dữ thông
dữ 2,_x000D
cường_x00
dàn
liệu liệu tin2và(2
trang
(3+1*
(2
(v
221032
,_x000D_
221029
215687
111209
211011
221026 - Mỹ

Tiếng
Giải
Toán
Thiếtthuật
2:tích Thiết
anh
rời
kế hình
chokế
số,_x000D_
rạc,_x000D
dàn khối
UI/U
CNTT
trang
3 1 3 2 3 151141
151139
211460 - Xác
211215
,_x000D_
221028
111010
215685
- Tiếng
Lậptoàn
An
Cơ sở trình
suất Anhthông
thẩmthống
3,_x000D
1,_x000D
hướng mỹ
cho tin
(2+
kê,_
CNTT (2(
đối
221034
151139
221031
221025
121249
211030
221028
211002 -
- CĐ
Tiếng
Thiết
Vật
Bảo
Cơ 3:
sởlý
trì Anh
Biên
kế
kỹ
hệ
thẩmhình
đồ 1,_x000D
tập
họa
thuật,_x00
thống
thuật mỹ video
động 2
(2+
lập (2
(2+
Ghi chú H10 Chữ SốGhi chú H10 Chữ SốGhi chú H10 Chữ SốGhi chú H10 Chữ SốGhiTBCHT
chú TBCTL
H4
TBCHT
H4Xếp
H10
Xếp
loạiSố.TC
hạngSố.TC
TLuỹ
Năm
HT thứ
HPHọc
Số
NợTC 151140
phần
Nợ chưa --đạt
211560
211460
151139
221029
111209 Tiếng

Lập sở
Tiếng
CĐ 2:trìnhAnh
dữ
Anh
Thiếtliệu2,_x000D
hướng (3+1*
1,_x000D
kế UI/Uđốit
221032 ---- Xác
215687
111010
221035
151140
221026
151100_x000D_
211131
221029
211011
151141
Giải
Thiết
Tiếng
Cấu

Toán 2:
tích
suất
Mỹ thuậttrúcanh
kế
Anh số,_x000D_
đồ
Thiết
rời
cho
thống
hình
dàn
dữ 2,_x000D
họa
liệu
kế
rạc,_x000D
CNTT
kê,_
khối
trang 3và(2
UI/U (v
211560 -- Tiếng
215685
151140
221031
121249
111209
221025 Cơ sở
Tiếng
Thiết
Vật
Giải
Thiết lý
tích
Anh
dữ
Anh
kế
kỹ
kế liệu
hình 3,_x000D
cho
số,_x000D_
đồ họa CNTT
(3+1*
2,_x000D
động
thuật,_x00 2 (2t
L 9.0 A+ 3.6 5.7 F 0.0 L 6.4 C+ 2.6 L 6.5 C+ 2.6 ######### TB KBình 12 21 1 3 9 151141 221039
221034
221028
- Tiếng ---Anh
211215
221031
211030
211002 Tiếng


An
Bảo
Cơ 4:
3:
sở
tăng
toàn
Thiết
sở trì Anh
Xử
Biên
thẩm
kếhệ
kỹ lýthống
3,_x000D
viedeo
tập
mỹ
cường_x00
thông
hình
thuật video
động(2+
tin
lập (2
(2+t
215687
215685
151141
221032 Tiếng
Mỹ thuật anh
Anh cho
hình3,_x000DCNTT
khối
151100_x000D_
221026
121249
221035 --- Vật
221040
211002
221029 Thiết
Khai
Cơ sở
Thiết
CĐ lý
2: kế
thác
kỹ
kế dàn
Thiếtthuật
đồứng trang
thuật,_x00
họa
kế dụng
lập3và
UI/U t(vv
(2
L 6.0 C+ 2.4 5.4 F 0.0 L 7.5 B 3.0 6.0 C+ 2.4 ######### TB KBình 15 21 1 2 6 ,_x000D_ 211460
221032
211131
211011
221025
215687
211002
- Tiếng ---Anh
221034
151100_x000D_
221028
221041
211011
Lập
Mỹ
Cấu
Toán
Thiết
Tiếng



Toán
sở
3:
trình
thuật
tăng
sở
5:
trúc
rời
kế
anh
kỹ
Biên
thẩm
rời
hướng
hình
dữ
thuật
Digital
liệu
rạc,_x000D
đồ chohọa
tập
cường_x00
mỹ
rạc,_x000D
khối
lập2
CNTTđối
(2+tt
video
Market
(2
111010
221039
221031
151139
211560
221034
211215
211030 -
- Toán Xác

Thiết
Tiếng


An
Bảo 4:
sở
3:suất
toàn Xử
kế
Anh
dữ
Biên
trìrờihệ thống

hình
liệu
thông viedeo
tập
thống động
1,_x000D kê,_
(3+1*
video
tin2 (2
221026
221025
211011
- Tiếng ----Anh
221035
,_x000D_
221029
221043
211030
Thiết

ĐA
Bảo 2:
tăng
trì
kế dàn
đồ
Thiết
hệ kế
cường_x00
thống
trang
họa
rạc,_x000D 3(2+
UI/U (2
(2+
(
L 8.0 B+ 3.2 5.4 F 0.0 L 6.3 C+ 2.5 6.8 C+ 2.7 ######### TB KBình 15 21 1 2 6 111209 221040
221032
151140
215685
221035
211460
211131
221028
221026
211030 --- Giải Khai
Mỹ
Tiếng
Thiết
Lập
Cấu

Bảo sở
Thiết
tích
thác
thuật
trình
trúc
trì Anh
kế
thẩm
kếhệ
số,_x000D_
đồứng
hình
hướng
dữ
dàn họa
liệu
mỹ
thống
dụng
khối
2,_x000D
cho CNTT
trang 3và
(2+ (2
đối
(2+ (v
221039
151139
221031
,_x000D_
211131
221044
121249
221041 CĐ
Tiếng
Thiết
Cấu
ĐA
Vật 4:

5: trúcXử
Anh
kế
kỹ dữ
Thiết lý
hình viedeo
1,_x000D
động
liệu
kế
thuật,_x00
Digital ấn
Market vàptt
111010
221034
151141
215687
221039
211560
211215
221029 -- Xác CĐ
Tiếng

An
CĐ 3:
4:
sở suất
toàn
2: Biên
Anh
anh
Xử
dữ thống

liệu
thông
Thiết tập
3,_x000D
choviedeo
kế kê,_
video
CNTT
(3+1*
tin
UI/U (2
L 8.0 B+ 3.2 5.4 F 0.0 L 7.4 B 3.0 6.3 C+ 2.5 ######### TrunBình 10 21 1 4 11 111209 221028
211131
221040
151140 - Cơ
Cấu
Khaisở trúcthẩm
thác dữứng mỹ
liệu (2+
dụng và
221032
151139
211215
221045
151100_x000D_
221043
221035
211002
111010
221025
221040
215685
211460 --- Giải Tiếng
Mỹ
Tiếng
An
Thiết
Xác
Khai
thuật
Cơ toàn
ĐA 4:
2:
sở
Tiếng tích
suất
Anh
Anh
kế
kỹ
thác
Anh
hình
thông
Phát
Thiết 2,_x000D
triển
số,_x000D_
đồ
thuật
thống
ứng họa
cho
khối
1,_x000D
kếđộngtin
UI/U
lập3
kê,_
dụng2đối
CNTT tv
(2
ứng
(2
221029 ---- Lập
221031
211215
221041
151141
221034
151140
Thiết
An

Tiếng

Tiếng2:
5:
3:
trình
toàn kế
Thiếthướng
hình
thông
Digital
Anh
Biên
Anh kếMarket
3,_x000D
tập
2,_x000DUI/U
tin
video (2
7.0 B 2.8 7.4 B 3.0 7.5 B 3.0 8.0 B+ 3.2 ######### Giỏi Bình 21 21 1 211460
221046
- Tiếng
221044
121249
221039
211011
111209
221026
221041
111010
215687 -
- AnhLập
ĐA
Vật

Toán
Giải
Thiết
Xác
Tiếng5:
3:
5:trình
tăng

4:tích
suất Phát
Thiết
kỹ
Xử
rời
kế
anh hướngtriển
cường_x00
kế
thuật,_x00
lý viedeo
rạc,_x000D
số,_x000D_
dàn
Digital
thống
cho ấn
trang
Market đối
ứng
kê,_
CNTT p (t
211560
221032
221031
211460 --- Lập Cơ
Mỹ sở
Thiếtthuật dữ
kế
trình liệukếđộng
hình
hình
hướng (3+1*
khối tv
221043
211002
221035
151141
211560
221048
,_x000D_
221045
151100_x000D_
221040
211030
121249
221028 --- Tiếng
ĐA


ĐA
Khai
Bảo
Vật

2:
sở
Thiết
sở
4:
sở trì

Thiết
kỹ
kế
Anh
dữ
Phát
tháchệ
kỹ
thẩm
thuật
đồ
liệu
ứng họa
3,_x000D
triển
thống
thuật,_x00
mỹ
lập
(3+1*
dụng3đối
UI/U
(2+ (2
ứng
(2+
221043
111209
221025
215685
221034
221032
211560
221044 ĐA
Giải
Thiết
Tiếng

Mỹ
Cơ sở
ĐA 2:
3:tích
thuật
sở
3:rời Thiết
kế
Anh
Biên
dữ đồ
Thiếthình
liệu kế
số,_x000D_
họa
cho
tập
kế UI/U
2
CNTT
video
khối
(3+1*
ấn (2
pttvb
8.0 B+ 3.2 7.0 B 2.8 7.0 B 2.8 6.5 C+ 2.6 ######### Khá Bình 21 21 1 211011
- Tiếng ----Anh
221039
211002
215685
221125
151139
221046
221041 Toán


Thiết
Tiếng
ĐA 4:
tăng
5: Xử
kỹ
kế
Anh
Phátrạc,_x000D
đồlý1,_x000D
thuật viedeo
cho
họa
triển
cường_x00
Digital lập
CNTT
Marketcơ
ứng
211131
151100_x000D_
221029
221044
121249
221026
215687
221035
221034 Cấu

ĐA
Vật
Thiết
Tiếng
CĐ lýtrúc
2:
3:
3: kỹ
kế
anh
Biêndữ
Thiết
dàn
đồ cho liệu
kế
thuật,_x00 UI/U
ấn
trang
họa
tập CNTT
3và
video p
(2(
215685
221045
211030
221040
211011
111010 -
- Tiếng
ĐA
Bảo
Khai
Toán 4:trì Anh
Phát
tháchệ
rời cho
triển
thống
ứng
rạc,_x000D CNTT
dụng ứng
(2+
8.0 B+ 3.2 5.4 F 0.0 L 7.9 B 3.2 6.3 C+ 2.5 ######### TB KBình 18 21 1 1 3 ,_x000D_ - Tiếng ----Anh
215687
221129
151140
221048
221043
211215
221031
221045
151100_x000D_
221028
221025
221039
221035
215687
Xác
Thiết
Tiếng
Khai
ĐA
An


Tiếng

You might also like