You are on page 1of 7

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 0

Từ ngày 01/01/2016 đến 31/01

Chi tiết ngày công


TT Họ và tên Chức vụ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6
1 Nguyệt CN F X X X X X X
2 Giang CN X 1/2 X X X X
Ghi chú

X: Công thường 1/2 : Làm việc nửa ngày G: Công đi làm thêm ngày thường
F: Công đi làm việc lể, tết P/2 : Nghỉ phép nửa ngày H: Công làm thêm ngày nghỉ
P: Công nghỉ phép B/2: Bù nửa ngày. I: Công làm thêm ngày lễ, tết
L: Công nghỉ lễ, tết K/2: Ngừng việc nửa ngày. J: Công ngày nghỉ TNLĐ
R: Công nghỉ Vr có lương K: Công ngày nghỉ ngừng việc
S: Công nghỉ sau khi sinh
B: Công nghỉ bù
HẤM CÔNG THÁNG 01/2016
01/01/2016 đến 31/01/2016.
Bộ phận:
Chi tiết ngày công Ngày
Làm việc
công
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Lễ
thực tế
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN X F
6.00 1.00
5.00 0.00

Phòng HC-NS

làm thêm ngày thường


m thêm ngày nghỉ
m thêm ngày lễ, tết
ày nghỉ TNLĐ
gày nghỉ ngừng việc
Làm việc Nghỉ Lễ,
Nghỉ bù Ký Tên
nửa ngày Tết

1/2 L B
0.00 0.00 0.00
1.00 0.00 0.00
LƯƠNG THÁNG 12
STT TÊN TỔNG NC NGÀY CÔNG THÀNH LƯƠNG THƯỞNG
1 Hiền 5.5 96153.8461538 528846.153846154 0
2 Giang 20 103846.153846 2076923.07692308 323000
TỔNG LƯƠNG
528846.15384615
2399923.0769231
LƯƠNG THÁNG 12
STT TÊN TỔNG NC NGÀY CÔNG THÀNH LƯƠNG THƯỞNG
1 Nguyệt
2 Giang
TỔNG LƯƠNG

You might also like