Professional Documents
Culture Documents
bFG9wLGe0Ueo0fQbTHIET HAI NAM 2019 PDF
bFG9wLGe0Ueo0fQbTHIET HAI NAM 2019 PDF
Mưa lũ
Sạt lở bờ Rét Gió Mưa lũ do Mưa lũ Mưa lũ MN
Đơn vị Thiệt hại Lũ lớn Giông lốc, Lũ quét, sạt miền núi
TT CHỈ TIÊU THIỆT HẠI sông, bờ đậm, mạnh Bão số 1 Bão số 02 Bão số 3 gió mùa Tây Bão số 4 miền Trung phía Bắc từ Bão số 5 Bão sô 6 Tổng số
tính khác ĐBSCL sét lở đất phía Bắc 25-
biển rét hại trên biển Nam 2-5/9 8-11/9
28.5
Kè - - - - - 80 - - - - - - 80
Chiều dài sạt lở, hư hỏng m 900 10 - - - - - - 15 - 159 - 50 4.465 - 1.821 100 7.520
Diện tích bong xô m2 - - - - - - - - - - 50 - - - - 50 50 150
Khối lượng đất m3 - - - - - - - - - - 120 - - 1.580 - 250 1.950 3.900
Khối lượng đá, bê tông m3 - - - - - - - - - - 226 - - 695 - 25 800 1.746
Kênh mương bị sạt, trôi, hư hỏng - - - - - 2.055 207 - - - - - 2.262
Chiều dài m 16.746 - - - - 144 - - 1.144 6.454 3.640 53.130 3.590 60.979 928 23.285 26.206 196.245
Khối lượng đất m3 1.330 - - - - - - - 50 11.600 1.200 - 176 46.673 529 44.266 14.420 120.245
Khối lượng đá, bê tông m3 2.085 - - - - - - - - - 276 - - 1.568 - 7.613 1.142 12.684
Cống - - - - - - - - - - - - - -
Cống, bọng bị hư hỏng cái 3 - - - - - - - - 10 3 - 2 44 - 13 5 80
Bọng bị trôi cái - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Cống bị trôi cái - - - - - - - - - - 3 - - 28 - - - 31
Đập thủy lợi - - - - - - - - - - 31 4 1 4 - 146 5 191
Đập bị sạt lở, hư hỏng cái 4 - - - - - - - - - 25 4 5 61 10 145 28 282
Đập bị vỡ (ghi rõ tên đập, chiều dài vỡ) cái - 11 - - - - - - 1 - 8 - - - - - 1 21
Số trạm bơm cái - - - - - - - - - - 8 - 1 10 3 2 - 24
Kiên cố bị hư hỏng cái - - - - - - - - - - - - - 3 3 - - 6
Bán kiên cố bị hư hỏng cái - - - - - - - - - - 8 - - 1 - 2 - 11
Công trình thủy lợi khác bị vỡ, trôi và hư h cái 5 - - - - - 7 - 2 - 7 12 15 175 43 3 - 269
Bờ biển, bờ sông, suối bị sạt lở - - - - - - - - - - - - - 6.043 - - - 6.043
Chiều dài sạt lở m 1.180 4.634 - - - 20 - - - 935 7.255 3.355 232 18.558 8.600 7.710 3.752 56.231
Mưa lũ
Sạt lở bờ Rét Gió Mưa lũ do Mưa lũ Mưa lũ MN
Đơn vị Thiệt hại Lũ lớn Giông lốc, Lũ quét, sạt miền núi
TT CHỈ TIÊU THIỆT HẠI sông, bờ đậm, mạnh Bão số 1 Bão số 02 Bão số 3 gió mùa Tây Bão số 4 miền Trung phía Bắc từ Bão số 5 Bão sô 6 Tổng số
tính khác ĐBSCL sét lở đất phía Bắc 25-
biển rét hại trên biển Nam 2-5/9 8-11/9
28.5
Điểm/đường giao thông bị sạt lở, ách tắc điểm 1 - - - - 8 3 - - 35 997 - 776 - 3 - 1 1.824
Thiết bị, máy móc, vật tư triệu đồng - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Công trình phụ trợ khác cái - - - - - - - - - - 8 - - - - - - 8
Đường giao thông địa phương (đường tỉnh, đường huyện, đường xã) - - - 16 - 40 - - - 4 - - 60
Chiều dài sạt lở, hư hỏng m 30.230 368 - - - 26 520 60 748 8.850 12.023 23.933 4.405 101.014 2.033 100.422 106.001 390.633
Chiều dài bị ngập m 35.150 20.688 - - - - - - - - 3.484 89.360 544 188.665 7.940 25.750 14.250 385.831
Khối lượng đất m3 8.146 - - - - 5.369 600 - 11.710 - 146.630 8.500 29.706 92.213 397.010 179.490 17.463 896.836
Khối lượng đá, bê tông, nhựa đường m3 13.700 - - - - - - - 551 - 637 - - 2.320 20 3.225 1.746 22.198
Cầu bị hư hỏng cái 9 2 - - - 7 5 3 3 - 6 21 23 35 6 3 4 127
Cống bị hư hỏng cái 19 1 - - - - - - - - 5 5 - 70 16 23 11 150
7 THIỆT HẠI VỀ THỦY SẢN - - 20 - - - - - 2.040 - 79 3.593 5.732
Diện tích nuôi cá truyền thống ha 2.489 9 - - - 17 1 - 25 17 192 142 1.353 1.761 118 55 39 6.217
Diện tích nuôi cá da trơn ha - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Diện tích nuôi tôm ha 10 - - - - - - - - - - - - 1 - 50 9 1.090
Diện tích nuôi ngao ha - - - - - - - - - - - - - 102 - - - 102
Các loại thuỷ, hải sản khác (*) ha - - - - - - - - - - - - 51 143 - 2 1 197
100m3/
Lồng, bè nuôi thủy, hải sản các loại - - - - - 115 - 3 - - 75 101 310 221 9 127 - 962
lồng
Phương tiện khai thác thuỷ, hải sản chiếc - - - - - - - 80 - - - - - - - 159 4 243
8 THIỆT HẠI VỀ THÔNG TIN LIÊN LẠC - - - - - - - - - - - - -
Cột Ăng ten bị đổ, gãy cái - - - - - - - - - - - 1 - 1 - 1 - 3
Cột treo cáp bị đổ, gãy cái - - - - - 17 - - - - 60 - - - - 1 - 78
Nhà trạm cái - - - - - - - - - - - - - - 1 - - 1
9 THIỆT HẠI VỀ CÔNG NGHIỆP - - - - - - - - - - - - -
Cột điện bị đổ, gãy cái 30 1 - - - 159 - 2 10 1 64 2 126 - 24 310 31 760
Trung và cao thế cái - 1 - - - 23 - - - - 33 - 14 60 - 51 12 194
Hạ thế cái 28 - - - - 108 - - 10 1 98 - 131 502 21 209 19 1.127
Dây điện bị đứt m - - - - - 5.140 - - 1.352 - 320 - 250 - - 2.130 1.360 10.552