You are on page 1of 2

Phụ lục

TỔNG HỢP THIỆT HẠI DO THIÊN TAI NĂM 2019


(Tính đến h00 ngày 16/8/2019)

Mưa lũ
Sạt lở bờ Rét Gió Mưa lũ do Mưa lũ Mưa lũ MN
Đơn vị Thiệt hại Lũ lớn Giông lốc, Lũ quét, sạt miền núi
TT CHỈ TIÊU THIỆT HẠI sông, bờ đậm, mạnh Bão số 1 Bão số 02 Bão số 3 gió mùa Tây Bão số 4 miền Trung phía Bắc từ Bão số 5 Bão sô 6 Tổng số
tính khác ĐBSCL sét lở đất phía Bắc 25-
biển rét hại trên biển Nam 2-5/9 8-11/9
28.5

1 THIỆT HẠI VỀ NGƯỜI


Số người chết: người 16 1 - - - 34 2 - 4 2 15 11 4 10 7 2 2 110
Số người mất tích người - - - 2 - 2 3 2 2 - 7 1 3 - - - 1 23
Số người bị thương người 8 - - - - 74 7 6 9 2 7 7 4 33 9 17 - 183
2 THIỆT HẠI VỀ NHÀ Ở - - - - - 2.178 - 1.709 - - - - 3.887
Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) cái 6 18 - - - 491 5 106 2 1 103 267 90 6 21 181 22 1.319
Thiệt hại rất nặng (từ 50% -70%) cái - - - - - 1.711 - - 12 1 68 - 228 13 21 55 3 2.112
Thiệt hại nặng (từ 30% -50%) cái 19 2 - - - 2.907 3 - 19 - 198 3 556 17 2.913 1.250 13 7.900
Thiệt hại một phần (dưới 30%) cái 28 47 - - - 17.794 31 247 230 57 328 1.345 793 271 82 1.028 1 22.282
Nhà bị ngập nước cái 5.173 258 - - - 546 100 - - 2.654 1.481 14.215 367 18.420 1.832 2.105 14 47.165
3 THIỆT HẠI VỀ NÔNG, LÂM, DIÊM NGHIỆP - - - - - - - - - - - - -
Diện tích lúa ha 1.407 10 - - - 9.079 31 17.400 241 822 2.597 16.820 8.773 14.467 1.507 4.900 1.661 79.714
Diện tích hoa màu, rau màu ha 3.316 63 131 - - 3.688 13 342 42 1.038 764 4.264 1.024 2.794 617 988 1.934 21.017
Diện tích cây trồng lâu năm ha 79 - - - - 959 - - 4 2 4 1.069 4 192 1 294 729 3.337
Diện tích cây trồng hàng năm ha 338 - 2.167 - - 1.788 0 - 8 0 1.683 2.582 1.941 1.611 3 2.576 65 14.762
Diện tích cây ăn quả tập trung ha 2 147 - - - 694 - - - 1 31 1.083 191 884 8 1.142 34 4.215
Diện tích rừng hiện có ha - - - - - 1.963 - - 27 - 173 - 108 275 - 610 645 3.801
4 THIỆT HẠI VỀ CHĂN NUÔI - - - - - - - - - - - - -
Gia súc bị chết, cuốn trôi con 24 - 7 - - 53 98 - 28 6 1.708 299 250 106 351 88 64 3.082
Gia cầm bị chết, cuốn trôi con 25.997 - - - - 21.409 906 - 205 3.231 7.460 120.741 22.050 37.325 21.712 29.804 5.197 296.037
5 THIỆT HẠI VỀ THỦY LỢI - - - - - - - - - - - - - - - - 81.995 81.995
Đê từ cấp III đến cấp đặc biệt - - - - - - - - - - - - -

Chiều dài bị sạt, nứt, vỡ (ghi rõ chiều dài v m - - - - - - - - - - - - 100 - - - - 100

Đê từ cấp IV trở xuống, đê bối, bờ bao - - - - - - - - - - - - -


Chiều dài bị sạt, nứt, vỡ (ghi rõ chiều dài v m 600 2.905 - - - - - - - 250 - 140 60 23.484 350 3.380 35 31.204

Kè - - - - - 80 - - - - - - 80
Chiều dài sạt lở, hư hỏng m 900 10 - - - - - - 15 - 159 - 50 4.465 - 1.821 100 7.520
Diện tích bong xô m2 - - - - - - - - - - 50 - - - - 50 50 150
Khối lượng đất m3 - - - - - - - - - - 120 - - 1.580 - 250 1.950 3.900
Khối lượng đá, bê tông m3 - - - - - - - - - - 226 - - 695 - 25 800 1.746
Kênh mương bị sạt, trôi, hư hỏng - - - - - 2.055 207 - - - - - 2.262
Chiều dài m 16.746 - - - - 144 - - 1.144 6.454 3.640 53.130 3.590 60.979 928 23.285 26.206 196.245
Khối lượng đất m3 1.330 - - - - - - - 50 11.600 1.200 - 176 46.673 529 44.266 14.420 120.245
Khối lượng đá, bê tông m3 2.085 - - - - - - - - - 276 - - 1.568 - 7.613 1.142 12.684
Cống - - - - - - - - - - - - - -
Cống, bọng bị hư hỏng cái 3 - - - - - - - - 10 3 - 2 44 - 13 5 80
Bọng bị trôi cái - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Cống bị trôi cái - - - - - - - - - - 3 - - 28 - - - 31
Đập thủy lợi - - - - - - - - - - 31 4 1 4 - 146 5 191
Đập bị sạt lở, hư hỏng cái 4 - - - - - - - - - 25 4 5 61 10 145 28 282
Đập bị vỡ (ghi rõ tên đập, chiều dài vỡ) cái - 11 - - - - - - 1 - 8 - - - - - 1 21
Số trạm bơm cái - - - - - - - - - - 8 - 1 10 3 2 - 24
Kiên cố bị hư hỏng cái - - - - - - - - - - - - - 3 3 - - 6
Bán kiên cố bị hư hỏng cái - - - - - - - - - - 8 - - 1 - 2 - 11
Công trình thủy lợi khác bị vỡ, trôi và hư h cái 5 - - - - - 7 - 2 - 7 12 15 175 43 3 - 269
Bờ biển, bờ sông, suối bị sạt lở - - - - - - - - - - - - - 6.043 - - - 6.043
Chiều dài sạt lở m 1.180 4.634 - - - 20 - - - 935 7.255 3.355 232 18.558 8.600 7.710 3.752 56.231
Mưa lũ
Sạt lở bờ Rét Gió Mưa lũ do Mưa lũ Mưa lũ MN
Đơn vị Thiệt hại Lũ lớn Giông lốc, Lũ quét, sạt miền núi
TT CHỈ TIÊU THIỆT HẠI sông, bờ đậm, mạnh Bão số 1 Bão số 02 Bão số 3 gió mùa Tây Bão số 4 miền Trung phía Bắc từ Bão số 5 Bão sô 6 Tổng số
tính khác ĐBSCL sét lở đất phía Bắc 25-
biển rét hại trên biển Nam 2-5/9 8-11/9
28.5

6 THIỆT HẠI VỀ GIAO THÔNG - - - - - - - - - - - 89.000 89.000


Đường giao thông Trung ương (quốc lộ) - - - 4 5 25 - - - - - - 34
Chiều dài sạt lở, hư hỏng m 40 - - - - - 25 - 15 - 3.128 - 107 - 354 240 2.785 6.694
Chiều dài bị ngập m - 5.000 - - - - - - - - 1.180 - 120 - - 50 115 6.465
Khối lượng đất m3 15.338 - - - - 667 300 - 5.724 3.570 220.205 - 35.000 3.263 44.799 19.590 1.986 350.442
Khối lượng đá, bê tông, nhựa đường m3 - - - - - - - - - - 800 - - - - 4.416 1.373 6.589
Cầu bị hư hỏng cái - - - - - - - - - - - - - - - 1 - 1
Cống bị hư hỏng cái 2 - - - - - - - - 8 1 - - - 1.902 32 - 1.945

Điểm/đường giao thông bị sạt lở, ách tắc điểm 1 - - - - 8 3 - - 35 997 - 776 - 3 - 1 1.824
Thiết bị, máy móc, vật tư triệu đồng - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Công trình phụ trợ khác cái - - - - - - - - - - 8 - - - - - - 8
Đường giao thông địa phương (đường tỉnh, đường huyện, đường xã) - - - 16 - 40 - - - 4 - - 60
Chiều dài sạt lở, hư hỏng m 30.230 368 - - - 26 520 60 748 8.850 12.023 23.933 4.405 101.014 2.033 100.422 106.001 390.633
Chiều dài bị ngập m 35.150 20.688 - - - - - - - - 3.484 89.360 544 188.665 7.940 25.750 14.250 385.831
Khối lượng đất m3 8.146 - - - - 5.369 600 - 11.710 - 146.630 8.500 29.706 92.213 397.010 179.490 17.463 896.836
Khối lượng đá, bê tông, nhựa đường m3 13.700 - - - - - - - 551 - 637 - - 2.320 20 3.225 1.746 22.198
Cầu bị hư hỏng cái 9 2 - - - 7 5 3 3 - 6 21 23 35 6 3 4 127
Cống bị hư hỏng cái 19 1 - - - - - - - - 5 5 - 70 16 23 11 150
7 THIỆT HẠI VỀ THỦY SẢN - - 20 - - - - - 2.040 - 79 3.593 5.732
Diện tích nuôi cá truyền thống ha 2.489 9 - - - 17 1 - 25 17 192 142 1.353 1.761 118 55 39 6.217
Diện tích nuôi cá da trơn ha - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Diện tích nuôi tôm ha 10 - - - - - - - - - - - - 1 - 50 9 1.090
Diện tích nuôi ngao ha - - - - - - - - - - - - - 102 - - - 102
Các loại thuỷ, hải sản khác (*) ha - - - - - - - - - - - - 51 143 - 2 1 197
100m3/
Lồng, bè nuôi thủy, hải sản các loại - - - - - 115 - 3 - - 75 101 310 221 9 127 - 962
lồng

Phương tiện khai thác thuỷ, hải sản chiếc - - - - - - - 80 - - - - - - - 159 4 243
8 THIỆT HẠI VỀ THÔNG TIN LIÊN LẠC - - - - - - - - - - - - -
Cột Ăng ten bị đổ, gãy cái - - - - - - - - - - - 1 - 1 - 1 - 3
Cột treo cáp bị đổ, gãy cái - - - - - 17 - - - - 60 - - - - 1 - 78
Nhà trạm cái - - - - - - - - - - - - - - 1 - - 1
9 THIỆT HẠI VỀ CÔNG NGHIỆP - - - - - - - - - - - - -
Cột điện bị đổ, gãy cái 30 1 - - - 159 - 2 10 1 64 2 126 - 24 310 31 760
Trung và cao thế cái - 1 - - - 23 - - - - 33 - 14 60 - 51 12 194
Hạ thế cái 28 - - - - 108 - - 10 1 98 - 131 502 21 209 19 1.127
Dây điện bị đứt m - - - - - 5.140 - - 1.352 - 320 - 250 - - 2.130 1.360 10.552

THIỆT HẠI VỀ NƯỚC SẠCH VÀ VỆ SINH MÔI TR


- - - - - - - - - - 1 - - - - 250 - 251
10
Diện tích vùng dân cư thiếu nước bị nhiễm mặnha - - - - - - - - - - 10 - - - - - - 10
Diện tích vùng dân cư bị ô nhiễm ha - - - - - - - - - - - - - 8 - - - 8
Số hộ thiếu nước sạch sử dụng hộ - - - - - - - - - - 845 - - 919 - - - 1.764
ƯỚC TÍNH TỔNG THIỆT HẠI Triệu
385.886 11.604 - - - 330.288 42.282 29.002 19.897 98.420 1.186.248 1.154.693 393.302 1.766.091 214.535 911.784 318.743 6.862.775
BẰNG TIỀN đồng

You might also like