Professional Documents
Culture Documents
The Minato Residence CT1
The Minato Residence CT1
Diện
Diện tích Diện tích tích sân
Mã
STT Tầng tim tường thông thủy vườn Loại căn hộ Loại
căn hộ
(m2) (m2) tầng 5
(m2)
2,794,100,000 -
STT
Mã căn QUỸ HÀNG THAM KHẢO
Diện tích Diện tích
Loại
sân vườn ở Loại
Bảng giá (Người
Tầng tim tường thông thủy Ghi chú
hộ tầng 5 căn hộ Việt Nam)
1 618 6 (m2) (m2)
51.47 46.00 C-1 1PN 2,666,500,000
2 718 7 51.47 46.00 C-1 1PN 2,680,400,000
3 1118 11 51.47 46.00 C-1 1PN 2,736,100,000
4 1119 11 45.73 40.90 C-3 1PN 2,420,400,000
5 12B05 12B 50.99 45.80 C-2 1PN 2,752,500,000
6 1505 15 50.99 45.80 C-2 1PN 2,780,200,000
7 1918 19 51.47 46.00 C-1 1PN 2,847,400,000
8 1919 19 45.73 40.90 C-3 1PN 2,518,800,000
9 2118 21 51.47 46.00 C-1 1PN 2,875,200,000
10 2119 21 45.73 40.90 C-3 1PN 2,555,800,000
11 2518 25 51.47 46.00 C-1 1PN 2,930,800,000