Professional Documents
Culture Documents
Mẫu Sổ Chủ Nhiệm
Mẫu Sổ Chủ Nhiệm
CẦN THƠ
SỔ CHỦ NHIỆM
BẬC TRUNG HỌC
1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT HỒNG
HIỆU TRƯỞNG
2
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT HỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TẬP THỂ LỚP …. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
4
TÓM TẮT LÝ LỊCH HỌC SINH
(xuất lý lịch HS từ SMAS)
5
DANH SÁCH HỌC SINH CHIA THEO TỔ
TỔ 1
TT Họ và tên HS Ghi chú
TỔ 4
TT Họ và tên HS Ghi chú
TỔ 3
TT Họ và tên HS Ghi chú
TỔ 2
TT Họ và tên HS Ghi chú
6
SƠ ĐỒ LỚP HỌC
Bàn giáo
Cửa ra vào viên
7
8
DANH SÁCH BAN ĐẠI DIỆN CMHS LỚP
ST NGHỀ
HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI CHỨC VỤ
T NGHIỆP
1 Trưởng ban
2 Phó ban
3 Ủy viên
9
DANH SÁCH BAN CÁN SỰ LỚP
ST
HỌ VÀ TÊN NHIỆM VỤ
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
KẾ HOẠCH THÁNG 9
* Nội dung công tác tháng 9:
12
* Sơ kết tháng 9:
Tuần … Tuần … Tuần … Tuần …
Số HS đi trễ
Số HS cúp tiết
Số không chuẩn bị bài
Số bị điểm dưới 5
Mắc thái độ sai
Số điểm tốt
Số việc tốt
HS được khen
HS bị phê bình
Số tiết trống
Số tiết tốt
Xếp hạng của lớp
13
KẾ HOẠCH THÁNG 10
* Nội dung công tác tháng 10:
14
* Sơ kết tháng 10:
Tuần … Tuần … Tuần … Tuần …
Số HS đi trễ
Số HS cúp tiết
Số không chuẩn bị bài
Số bị điểm dưới 5
Mắc thái độ sai
Số điểm tốt
Số việc tốt
HS được khen
HS bị phê bình
Số tiết trống
Số tiết tốt
Xếp hạng của lớp
15
KẾ HOẠCH THÁNG 11
* Nội dung công tác tháng 11:
16
* Sơ kết tháng 11:
Tuần … Tuần … Tuần … Tuần …
Số HS đi trễ
Số HS cúp tiết
Số không chuẩn bị bài
Số bị điểm dưới 5
Mắc thái độ sai
Số điểm tốt
Số việc tốt
HS được khen
HS bị phê bình
Số tiết trống
Số tiết tốt
Xếp hạng của lớp
17
KẾ HOẠCH THÁNG 12
* Nội dung công tác tháng 12:
18
* Sơ kết tháng 12:
Tuần … Tuần … Tuần … Tuần …
Số HS đi trễ
Số HS cúp tiết
Số không chuẩn bị bài
Số bị điểm dưới 5
Mắc thái độ sai
Số điểm tốt
Số việc tốt
HS được khen
HS bị phê bình
Số tiết trống
Số tiết tốt
Xếp hạng của lớp
19
KẾ HOẠCH THÁNG 1
* Nội dung công tác tháng 1:
20
* Sơ kết tháng 1:
Tuần … Tuần … Tuần … Tuần …
Số HS đi trễ
Số HS cúp tiết
Số không chuẩn bị bài
Số bị điểm dưới 5
Mắc thái độ sai
Số điểm tốt
Số việc tốt
HS được khen
HS bị phê bình
Số tiết trống
Số tiết tốt
Xếp hạng của lớp
21
SƠ KẾT HỌC KÌ I
22
23
KẾ HOẠCH THÁNG 2
* Nội dung công tác tháng 2:
24
* Sơ kết tháng 2:
Tuần … Tuần … Tuần … Tuần …
Số HS đi trễ
Số HS cúp tiết
Số không chuẩn bị bài
Số bị điểm dưới 5
Mắc thái độ sai
Số điểm tốt
Số việc tốt
HS được khen
HS bị phê bình
Số tiết trống
Số tiết tốt
Xếp hạng của lớp
25
KẾ HOẠCH THÁNG 3
* Nội dung công tác tháng 3:
26
* Sơ kết tháng 3:
Tuần … Tuần … Tuần … Tuần …
Số HS đi trễ
Số HS cúp tiết
Số không chuẩn bị bài
Số bị điểm dưới 5
Mắc thái độ sai
Số điểm tốt
Số việc tốt
HS được khen
HS bị phê bình
Số tiết trống
Số tiết tốt
Xếp hạng của lớp
27
KẾ HOẠCH THÁNG 4
* Nội dung công tác tháng 4:
28
* Sơ kết tháng 4:
Tuần … Tuần … Tuần … Tuần …
Số HS đi trễ
Số HS cúp tiết
Số không chuẩn bị bài
Số bị điểm dưới 5
Mắc thái độ sai
Số điểm tốt
Số việc tốt
HS được khen
HS bị phê bình
Số tiết trống
Số tiết tốt
Xếp hạng của lớp
29
KẾ HOẠCH THÁNG 5
* Nội dung công tác tháng 5:
30
* Sơ kết tháng 5:
Tuần … Tuần … Tuần … Tuần …
Số HS đi trễ
Số HS cúp tiết
Số không chuẩn bị bài
Số bị điểm dưới 5
Mắc thái độ sai
Số điểm tốt
Số việc tốt
HS được khen
HS bị phê bình
Số tiết trống
Số tiết tốt
Xếp hạng của lớp
31
SƠ KẾT HỌC KỲ II
32
33
TỔNG KẾT CẢ NĂM
34
35
CÁC THÀNH TÍCH KHÁC CỦA LỚP
36
CÔNG TÁC PHỐI HỢP VỚI PHỤ HUYNH
Kiểm diện PH dự họp Ý kiến của phụ huynh và
STT Họ tên HS
Lần I Lần II Lần III giáo viên
37
38
THEO DÕI HỌC SINH MỌI MẶT THEO ĐỊNH KỲ
Điểm TB môn
Xếp loại
Số
Số
Họ tên Ngữ TBM ngày Nhận xét của GV
TT Tin GD GD Học Hạnh
Toán Lý Hoá Sinh Sử Địa NN CN TD nghỉ
học CD QP lực kiểm
văn
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
39
Cả năm
THEO DÕI HỌC SINH MỌI MẶT THEO ĐỊNH KỲ
Điểm TB môn
Xếp loại
Số
Số
Họ tên Ngữ TBM ngày Nhận xét của GV
TT Tin GD GD Học Hạnh
Toán Lý Hoá Sinh Sử Địa NN CN TD nghỉ
học CD QP lực kiểm
văn
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
40
Giữa HKII
HKII
Cả năm
THEO DÕI HỌC SINH MỌI MẶT THEO ĐỊNH KỲ
Điểm TB môn
Xếp loại
Số
Số
Họ tên Ngữ TBM ngày Nhận xét của GV
TT Tin GD GD Học Hạnh
Toán Lý Hoá Sinh Sử Địa NN CN TD nghỉ
học CD QP lực kiểm
văn
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
41
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
THEO DÕI HỌC SINH MỌI MẶT THEO ĐỊNH KỲ
Điểm TB môn
Xếp loại
Số
Số
Họ tên Ngữ TBM ngày Nhận xét của GV
TT Tin GD GD Học Hạnh
Toán Lý Hoá Sinh Sử Địa NN CN TD nghỉ
học CD QP lực kiểm
văn
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
42
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
THEO DÕI HỌC SINH MỌI MẶT THEO ĐỊNH KỲ
Điểm TB môn
Xếp loại
Số
Số
Họ tên Ngữ TBM ngày Nhận xét của GV
TT Tin GD GD Học Hạnh
Toán Lý Hoá Sinh Sử Địa NN CN TD nghỉ
học CD QP lực kiểm
văn
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
43
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
THEO DÕI HỌC SINH MỌI MẶT THEO ĐỊNH KỲ
Điểm TB môn
Xếp loại
Số
Số
Họ tên Ngữ TBM ngày Nhận xét của GV
TT Tin GD GD Học Hạnh
Toán Lý Hoá Sinh Sử Địa NN CN TD nghỉ
học CD QP lực kiểm
văn
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
44
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
THEO DÕI HỌC SINH MỌI MẶT THEO ĐỊNH KỲ
Điểm TB môn
Xếp loại
Số
Số
Họ tên Ngữ TBM ngày Nhận xét của GV
TT Tin GD GD Học Hạnh
Toán Lý Hoá Sinh Sử Địa NN CN TD nghỉ
học CD QP lực kiểm
văn
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
45
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
THEO DÕI HỌC SINH MỌI MẶT THEO ĐỊNH KỲ
Điểm TB môn
Xếp loại
Số
Số
Họ tên Ngữ TBM ngày Nhận xét của GV
TT Tin GD GD Học Hạnh
Toán Lý Hoá Sinh Sử Địa NN CN TD nghỉ
học CD QP lực kiểm
văn
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
46
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
Đầu năm
Giữa HKI
HKI
Giữa HKII
HKII
Cả năm
47
HỌC SINH ĐẶC BIỆT
TT Họ và tên học sinh Biểu hiện Hoàn cảnh Biện pháp Hiệu quả
gia đình đã thực hiện
48
GHI CHÉP CỦA GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM
(Hội ý GVCN hàng tuần, Hội nghị GVCN, Họp PH, Hội ý BCS lớp,…
Có thể ghi tay hoặc đánh máy, bao nhiêu trang tùy thầy cô chủ nhiệm tự in)
49
KIỂM TRA CỦA BGH
Thời gian
Nhận xét Ký tên
kiểm tra
50
51