Professional Documents
Culture Documents
Đáp Án TH C Hành KTTC2 - 16.02.2020
Đáp Án TH C Hành KTTC2 - 16.02.2020
A B C 1 2 3 4 5
111 N Tiền mặt - - -
1111 N Tiền mặt Việt Nam đồng 1,753,444,100 233,970,000 43,494,000
1112 N Tiền mặt ngoại tệ (USD) - - -
112 N Tiền gửi ngân hàng - - -
1121 N Tiền gửi ngân hàng Việt Nam đồng 6,409,251,000 1,315,651,500 1,493,211,144
1122 N Tiền gửi ngân hàng ngoại tệ (USD) 1,115,000,000 - -
128 N Đầu tư chờ đến ngày đáo hạn - 500,000,000 -
131 N Phải thu khách hàng - - -
1311 N Phải thu khách hàng (ngắn hạn) - - -
1311.KH001 N Phải thu Công ty CP Hoàng Thanh - 288,200,000 58,500,000
1311.KH002 N Phải thu Cửa hàng Mai Anh 60,000,000 330,000,000 33,000,000
1311.KH003 N Phải thu Công ty TNHH Minh Trang 609,070,000 614,350,000 1,223,420,000
1311.KH004 N Phải thu Công ty CP Hương Thảo - 330,000,000 440,000
1311.KH005 N Phải thu Công ty CP Hải Châu - - -
1311.KH006 N Phải thu Siêu thị BigC Thăng Long - 82,500,000 82,500,000
1312 N Phải thu khách hàng (dài hạn) - - -
133 N Thuế GTGT được khấu trừ - - -
1331 N Thuế GTGT được khấu trừ của HHDV - 70,203,000 70,203,000
1332 N Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ - - -
138 N Phải thu khác - - -
1381 N Tài sản thiếu chờ xử lý - - -
1388 N Phải thu khác - - -
141 N Tạm ứng - - -
141.NV005 N Tạm ứng của nhân viên Mai Hoàng Anh - - -
152 N Nguyên liệu, vật liệu - - - - -
21,755,408,058
21,755,408,058 -
Số dư cuối kỳ
6
-
1,943,920,100
-
-
6,231,691,356
1,115,000,000
500,000,000
-
-
229,700,000
357,000,000
-
329,560,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
3,420,000
14,500,000 29,600
75,600,000
512,000
5,040,000
1,830,000
1,000,000
6,000,000
8,000,000
21,000,000
6,000,000
-
-
4,000,000
90,000,000
48,437,200
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- 25,182
- 20,985
- 25,184
- 20,986
138,143,244 23,120 23,120
579,802,419
221,650,000
-
393,812,080
-
-
180,000,000
524,500,000
170,000,000
63,800,000
256,300,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
94,105,500
-
-
-
-
309,183,405
-
485,975,500
23,500,000
-
47,831,537
214,068,302
37,864,622
500,000
16,827,313
-
4,500,000,000
-
-
8,600,000
120,000,000
-
-
11,034,000,000
-
-
-
2,566,000,000
-
270,000,000
996,733,622
-
45,442,484,441
22,721,242,220
22,721,242,220
Loại
TK Số dư đầu kỳ
Số hiệu TK Tên Tài khoản
B Dư nợ
111 111 N Tiền mặt 1,753,444,100
1111 1111 N Tiền mặt Việt Nam đồng 1,753,444,100
1112 1112 N Tiền mặt ngoại tệ (USD) -
112 112 N Tiền gửi ngân hàng 7,524,251,000
1121 1121 N Tiền gửi ngân hàng Việt Nam đồng 6,409,251,000
1122 1122 N Tiền gửi ngân hàng ngoại tệ (USD) 1,115,000,000
128 128 N Đầu tư chờ đến ngày đáo hạn -
131 131 N Phải thu khách hàng 669,070,000
1311 1311 N Phải thu khách hàng (ngắn hạn) -
1311.KH001 1311.KH001 N Phải thu Công ty CP Hoàng Thanh -
1311.KH002 1311.KH002 N Phải thu Cửa hàng Mai Anh 60,000,000
1311.KH003 1311.KH003 C Phải thu Công ty TNHH Minh Trang 609,070,000
1311.KH004 1311.KH004 N Phải thu Công ty CP Hương Thảo -
1311.KH005 1311.KH005 N Phải thu Công ty CP Hải Châu -
1311.KH006 1311.KH006 N Phải thu Siêu thị BigC Thăng Long -
1312 1312 N Phải thu khách hàng (dài hạn) -
133 133 N Thuế GTGT được khấu trừ -
1331 1331 N Thuế GTGT được khấu trừ của HHDV -
1332 1332 N Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ -
138 138 N Phải thu khác -
1381 1381 N Tài sản thiếu chờ xử lý -
1388 1388 N Phải thu khác -
141 141 N Tạm ứng -
141.NV005 141.NV005 N Tạm ứng của nhân viên Mai Hoàng Anh -
152 152 N Nguyên liệu, vật liệu 49,406,000
152.VL001 152.VL001 N Đường 3,590,000
152.VL002 152.VL002 N Bột nếp 14,800,000
152.VL003 152.VL003 N Bột mỳ 3,560,000
152.VL004 152.VL004 N Trứng 456,000
152.VL005 152.VL005 N Đậu xanh 5,000,000
152.VL006 152.VL006 N Vani 1,800,000
152.VL013 152.VL013 N Tem nhãn 1,000,000
152.VL014 152.VL014 N Túi hút oxi 3,000,000
152.VL015 152.VL015 N Khay, túi nilon 8,000,000
152.VL016 152.VL016 N Túi hộp giấy 7,000,000
152.VL017 152.VL017 N Thùng carton 1,200,000
153 153 N Công cụ dụng cụ 142,437,200
1531 1531 N Công cụ, dụng cụ 142,437,200
1531.DC001 1531.DC001 N Khuôn bánh 4,000,000
1531.DC002 1531.DC002 N Máy trộn bột 90,000,000
1531.DC003 1531.DC003 N Máy cán bột 48,437,200
1531.DC004 1531.DC004 N Máy chia bột -
1532 1532 N Bao bì luân chuyển -
154 154 N Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 0
154.001 154.001 N Chi phí SXKD dở dang bánh dẻo
154.002 154.002 N Chi phí SXKD dở dang bánh nướng
154.003 154.003 N Chi phí SXKD dở dang bánh dẻo đậu xanh -
154.004 154.004 N Chi phí SXKD dở dang bánh nướng đậu xanh -
155 155 N Thành phẩm 344,165,818
1551 1551 N Thành phẩm nhập kho -
1551.TP001 1551.TP001 N Bánh dẻo 250g 80,581,736
1551.TP002 1551.TP002 N Bánh dẻo 200g 58,757,516
1551.TP003 1551.TP003 N Bánh nướng 250g 114,585,354
1551.TP004 1551.TP004 N Bánh nướng 200g 90,241,213
1551.TP005 1551.TP005 N Bánh dẻo đậu xanh 250g -
1551.TP006 1551.TP006 C Bánh dẻo đậu xanh 200g -
1551.TP007 1551.TP007 C Bánh nướng đậu xanh 250g -
1551.TP008 1551.TP008 C Bánh nướng đậu xanh 200g -
1557 1557 N Thành phẩm bất động sản -
156 156 N Hàng hóa -
1561 1561 C Giá mua hàng hóa -
1562 1562 C Chi phí thu mua hàng hóa -
157 157 C Hàng gửi đi bán -
157.TP005 157.TP005 C Hàng gửi bán bánh dẻo đậu xanh 250g -
157.TP006 157.TP006 C Hàng gửi bán bánh dẻo đậu xanh 200g -
157.TP007 157.TP007 C Hàng gửi bán bánh nướng đậu xanh 250g -
157.TP008 157.TP008 C Hàng gửi bán bánh nướng đậu xanh 200g -
211 211 C Tài sản cố định hữu hình 6,149,000,000
213 213 C Tài sản cố định vô hình 4,696,500,000
214 214 C Hao mòn tài sản cố định
2141 2141 C Hao mòn tài sản cố định hữu hình
2143 2143 C Hao mòn tài sản cố định vô hình
241 241 C Đầu tư xây dựng cơ bản
242 242 C Chi phí chờ phân bổ dài hạn 427,133,940
331 331 C Phải trả người bán
3311 3311 C Phải trả cho người bán (ngắn hạn)
3311.CC001 3311.CC001 C Phải trả công ty cổ phần Thu Phương
3311.CC002 3311.CC002 C Phải trả công ty TNHH Tiến Đạt
3311.CC003 3311.CC003 C Phải trả công ty TNHH Quế Hoa
3311.CC004 3311.CC004 C Phải trả công ty TNHH Tiến Hưng
3311.CC005 3311.CC005 C Phải trả công ty cổ phần Beemart
3311.CC006 3311.CC006 C Phải trả công ty vận tải Phú Cường
3311.CC007 3311.CC007 C Phải trả công ty vận tải Thành Hưng
3311.CC008 3311.CC008 C Phải trả công ty Trường Hải
3311.CC009 3311.CC009 C Phải trả công ty Bao bì BF
3311.CC010 3311.CC010 C Phải trả công ty Thành Lợi
3311.CC011 3311.CC011 C Cửa hàng nông sản Việt
3311.CC010 3311.CC012 C Phải trả công ty vận tải Nhật Minh
3311.CC011 3311.CC013 C Phải trả công ty vận tải Thành Đạt
3311.CC012 3311.CC014 C Phải trả công ty TNHH Phú Thịnh
3,312 3312 C Phải trả cho người bán (dài hạn)
333 333 C Phải nộp ngân sách nhà nước
3331 C Thuế GTGT phải nộp
Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ
Số phát sinh Nợ Số phát sinh Có
Dư có Dư nợ Dư có
0 233,970,000 43,494,000 1,943,920,100 0
233,970,000 43,494,000 1,943,920,100 -
0 0 - -
0 1,315,651,500 1,493,211,144 7,346,691,356 0
1,315,651,500 1,493,211,144 6,231,691,356 -
0 0 1,115,000,000 -
500,000,000 0 500,000,000 -
- 1,645,050,000 1,397,860,000 916,260,000 -
0 0 - -
288,200,000 58,500,000 229,700,000 -
330,000,000 33,000,000 357,000,000 -
614,350,000 1,223,420,000 - -
330,000,000 440,000 329,560,000 -
0 0 - -
82,500,000 82,500,000 - -
0 0 - -
- - - - -
70,203,000 70,203,000 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 829,300,000 735,804,000 142,902,000 0
256,500,000 256,670,000 3,420,000 -
58,000,000 58,300,000 14,500,000 -
90,000,000 17,960,000 75,600,000 -
64,000,000 63,944,000 512,000 -
201,600,000 201,560,000 5,040,000 -
12,200,000 12,170,000 1,830,000 -
4,000,000 4,000,000 1,000,000 -
15,000,000 12,000,000 6,000,000 -
32,000,000 32,000,000 8,000,000 -
84,000,000 70,000,000 21,000,000 -
12,000,000 7,200,000 6,000,000 -
0 0 0 142,437,200 0
0 0 0 142,437,200 0
0 0 4,000,000 -
0 0 90,000,000 -
0 0 48,437,200 -
0 0 - -
0 0 - -
0 1,222,500,000 1,222,500,000 0 0
0 0 - -
0 0 - -
630,000,000 630,000,000 - -
592,500,000 592,500,000 - -
0 1,246,500,000 1,140,892,105 449,773,714 0
0 0 - -
0 80,581,736 - -
0 58,757,516 - -
0 114,585,354 - -
0 90,241,213 - -
350,000,000 211,856,756 138,143,244 - 5975
304,000,000 166,049,425 137,950,575 - 7160
362,500,000 246,099,693 116,400,307 - 5690
230,000,000 172,720,412 57,279,588 - 3360
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
- 90,000,000 50,054,230 39,945,770 -
25,000,000 13,439,896 11,560,104 - 500
20,000,000 10,366,580 9,633,420 - 500
25,000,000 14,771,502 10,228,498 - 500
20,000,000 11,476,252 8,523,748 - 500
0 0 6,149,000,000 -
0 0 4,696,500,000 -
756,456,586 - 44,995,833 - 801,452,419
543,331,586 0 36,470,833 - 579,802,419
213,125,000 0 8,525,000 - 221,650,000
0 0 - -
0 33,321,860 393,812,080 -
762,300,000 466,840,000 899,140,000 0 1,194,600,000
0 0 - -
180,000,000 179,620,000 179,620,000 - 180,000,000
304,500,000 0 220,000,000 - 524,500,000
170,000,000 0 0 - 170,000,000
0 0 63,800,000 - 63,800,000
107,800,000 0 148,500,000 - 256,300,000
0 0 0 - -
0 1,100,000 1,100,000 - -
0 0 0 - -
0 13,200,000 13,200,000 - -
0 0 0 - -
0 0 0 - -
0 2,640,000 2,640,000 - -
0 2,530,000 2,530,000 - -
0 267,750,000 267,750,000 - -
0 0 0 - -
252,984,843 77,443,000 227,747,062 0 403,288,905
728,500 77,443,000 170,820,000 - 94,105,500
0 0 0 - -
SỔ KẾ TOÁN MÁY
Số lượ ng
TTNV Tà i khoả n ghi Nợ Tà i khoả n ghi Có phát Số tiền phá t sinh
sinh
A F G 1 2
54 152.VL005 3311.CC002 8,000 200,000,000 3,200 -
54 1331 3311.CC002 20,000,000 2,800 -
54 152.VL005 3311.CC012 1,600,000 4,550 -
54 1331 3311.CC012 160,000 4,300 -
54 3311.CC012 1111 1,760,000
55 152.VL002 3311.CC004 2,000 58,000,000
55 1331 3311.CC004 5,800,000 -
56 632.TP001 1551.TP001 3,200 80,581,736 -
56 632.TP002 1551.TP002 2,800 58,757,516 -
56 632.TP003 1551.TP003 4,550 114,585,354 -
56 632.TP004 1551.TP004 4,300 90,241,213
56 1311.KH003 5112.TP001 3,200 128,000,000
56 1311.KH003 5112.TP002 2,800 98,000,000
56 1311.KH003 5112.TP003 4,550 182,000,000
56 1311.KH003 5112.TP004 4,300 150,500,000
56 1311.KH003 3331 55,850,000
56 641 3311.CC013 800,000
56 1331 3311.CC013 80,000
56 3311.CC013 1111 880,000
57 152.VL001 3311.CC014 15,000 255,000,000
57 1331 3311.CC014 12,750,000
57 152.VL001 3311.CC013 1,500,000
57 1331 3311.CC013 150,000
57 3311.CC013 1111 1,650,000
58 152.VL017 3311.CC009 1,000 12,000,000
58 1331 3311.CC009 1,200,000
58 3311.CC009 1121 13,200,000
59 3311.CC014 1121 262,395,000
59 3311.CC014 515 5,355,000
60 1551.TP005 154.003 9,000 225,000,000
60 1551.TP006 154.003 9,000 180,000,000
60 1551.TP007 154.004 9,500 237,500,000
60 1551.TP008 154.004 9,500 190,000,000
61 152.VL003 3311.CC001 5,000 90,000,000
61 152.VL004 3311.CC001 20,000 64,000,000
61 152.VL006 3311.CC001 20 12,200,000
61 1331 3311.CC001 13,420,000
62 6212 152.VL001 100 1,810,000
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC002
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC002
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC012
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC012
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1111
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC004
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC004
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP001
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP002
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP003
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP004
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP001
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP002
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP003
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP004
Nợ TK 1311.KH0Có TK 3331
Nợ TK 641 Có TK 3311.CC013
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC013
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1111
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC014
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC014
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC013
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC013
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1111
Nợ TK 152.VL01 Có TK 3311.CC009
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC009
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1121
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1121
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 515
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.003
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.003
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.004
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.004
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC001
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC001
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC001
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC001
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL001
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL001
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL003
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL003
Nợ TK 152.VL01 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 1121 Có TK 1311.KH003
Nợ TK 635 Có TK 1311.KH003
Nợ TK 334 Có TK 1121
Nợ TK 152.VL01 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 152.VL01 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 152.VL01 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 627 Có TK 152.VL017
Nợ TK 627 Có TK 152.VL017
Nợ TK 1121 Có TK 1311.KH001
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL001
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL002
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL002
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP005
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP005
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP006
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP007
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 3331
Nợ TK 641 Có TK 3311.CC007
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC007
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1111
Nợ TK 521 Có TK 1311.KH002
Nợ TK 3331 Có TK 1311.KH002
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP005
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP005
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP006
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP007
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 3331
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1121
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL004
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL004
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL005
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL005
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL006
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL006
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL013
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL014
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL015
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL016
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP005
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP005
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP006
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP007
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 3331
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL013
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL014
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL015
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL016
Nợ TK 1121 Có TK 1311.KH003
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL004
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL005
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 1111 Có TK 5112.TP006
Nợ TK 1111 Có TK 5112.TP008
Nợ TK 1111 Có TK 3331
Nợ TK 641 Có TK 1551.TP005
Nợ TK 641 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 641 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 641 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 632.TP006
Nợ TK 521 Có TK 1111
Nợ TK 3331 Có TK 1111
Nợ TK 157.TP00 Có TK 1551.TP005
Nợ TK 157.TP00 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 157.TP00 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 157.TP00 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 641 Có TK 3311.CC012
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC012
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1111
Nợ TK 632.TP00 Có TK 157.TP005
Nợ TK 632.TP00 Có TK 157.TP006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 157.TP007
Nợ TK 632.TP00 Có TK 157.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP005
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP006
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP007
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 3331
Nợ TK 641 Có TK 1311.KH006
Nợ TK 1331 Có TK 1311.KH006
Nợ TK 1121 Có TK 1311.KH006
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 632.TP006
Nợ TK 521 Có TK 1311.KH001
Nợ TK 3331 Có TK 1311.KH001
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP007
Nợ TK 1311.KH0Có TK 3331
Nợ TK 641 Có TK 1111
Nợ TK 1331 Có TK 1111
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP005
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 1111 Có TK 5112.TP007
Nợ TK 1111 Có TK 5112.TP008
Nợ TK 1111 Có TK 3331
Nợ TK 627 Có TK 1111
Nợ TK 641 Có TK 1111
Nợ TK 642 Có TK 1111
Nợ TK 1331 Có TK 1111
Nợ TK 642 Có TK 1111
Nợ TK 627 Có TK 1111
Nợ TK 641 Có TK 1111
Nợ TK 642 Có TK 1111
Nợ TK 1331 Có TK 1111
Nợ TK 627 Có TK 1111
Nợ TK 641 Có TK 1111
Nợ TK 642 Có TK 1111
Nợ TK 1331 Có TK 1111
Nợ TK 642 Có TK 1111
Nợ TK 1331 Có TK 1111
Nợ TK 521 Có TK 1311.KH004
Nợ TK 3331 Có TK 1311.KH004
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.003
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.003
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.004
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.004
Nợ TK 128 Có TK 1121
Nợ TK 635 Có TK 1121
Nợ TK 635 Có TK 335
Nợ TK 627 Có TK 242
Nợ TK 641 Có TK 242
Nợ TK 642 Có TK 242
Nợ TK 6221 Có TK 334
Nợ TK 6222 Có TK 334
Nợ TK 627 Có TK 334
Nợ TK 641 Có TK 334
Nợ TK 642 Có TK 334
Nợ TK 6221 Có TK 3382
Nợ TK 6222 Có TK 3382
Nợ TK 627 Có TK 3382
Nợ TK 641 Có TK 3382
Nợ TK 642 Có TK 3382
Nợ TK 6221 Có TK 3383
Nợ TK 6222 Có TK 3383
Nợ TK 627 Có TK 3383
Nợ TK 641 Có TK 3383
Nợ TK 642 Có TK 3383
Nợ TK 6221 Có TK 3384
Nợ TK 6222 Có TK 3384
Nợ TK 627 Có TK 3384
Nợ TK 641 Có TK 3384
Nợ TK 642 Có TK 3384
Nợ TK 6221 Có TK 3386
Nợ TK 6222 Có TK 3386
Nợ TK 627 Có TK 3386
Nợ TK 641 Có TK 3386
Nợ TK 642 Có TK 3386
Nợ TK 334 Có TK 3383
Nợ TK 334 Có TK 3384
Nợ TK 334 Có TK 3386
Nợ TK 3531 Có TK 334
Nợ TK 627 Có TK 2141
Nợ TK 641 Có TK 2141
Nợ TK 642 Có TK 2141
Nợ TK 627 Có TK 2143
Nợ TK 642 Có TK 2143
Nợ TK 154.003 Có TK 6211
Nợ TK 154.003 Có TK 6221
Nợ TK 154.003 Có TK 627
Nợ TK 154.004 Có TK 6212
Nợ TK 154.004 Có TK 6222
Có TK 627
Có TK 1551.TP005
728,500
14,298,262,898
Nợ TK 911 Có TK 632.TP003
Nợ TK 911 Có TK 632.TP004
Nợ TK 911 Có TK 635
Nợ TK 911 Có TK 641
Nợ TK 911 Có TK 642
Nợ TK 8211 Có TK 3334
Nợ TK 911 Có TK 8211
Nợ TK 911 Có TK 4212
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
25,500,000
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 8/2019
10,700,000
275,030,100
141,034,800
133,995,300
28,929,533
79,792,206
232,020,323
10,700,000
43,358,020
669,830,181
Đơn vị : Công ty bánh kẹo Thu Hương
Địa chỉ: Số 456 Minh Khai, Hà Nội
BẢNG TÍ
Lương tối thiểu vùng 4,180,000.0 Lương cơ sở 1,490,000
Lương tối đóng bảo hiểm 4,472,600.0
Lương cơ sở 1,490,000
Phụ lục 1
Mã hiệu Hệ số lương
A1.1 2.34
A1.2 2.67
A1.3 3.00
A1.4 3.33
A1.5 3.66
A1.6 3.99
A1.7 4.32
A1.8 4.65
A1.9 4.98
A0.1 2.1
A0.2 2.41
A0.3 2.72
A0.4 3.03
A0.5 3.34
A0.6 3.65
A0.7 3.96
A0.8 4.27
A0.9 4.58
A0.10 4.89
B.1 1.86
B.2 2.06
B.3 2.26
B.4 2.46
B.5 2.66
B.6 2.86
B.7 3.06
B.8 3.26
B.9 3.46
B.10 3.66
B.11 3.86
B.12 4.06
C1.1 1.1
C1.2 0.9
A0 1
BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG TY THU HƯƠNG THÁNG 8 NĂM 2019
235,255,453
Đơn vị : Công ty Bánh kẹo Thu Hương
Địa chỉ: Số 456 Minh Khai - Hà Nội
Nơi sử dụng
Tỷ lệ KH
Ngày, tháng (%) Toàn DN
STT Chỉ tiêu
tăng (giảm) hoặc thời
gian sd
NGTSCĐ
524,731,586
231,725,000
427,133,940
180,000,000
304,500,000
170,000,000
107,800,000
30,788,500
254,851,263
495,210,281
11,750,000
39,099,289
102,765,932
18,223,400
500,000
8,099,289
4,500,000,000
19,300,000
120,000,000
10,746,000,000
2,854,000,000
1,049,405,051
Mẫu số 06 – TSCĐ
(Ban hành kèm theo TT 200/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)
Nơi sử dụng
TK 627 "Chi phí TK 641 "Chi phí TK 642 "Chi phí
sản xuất chung" bán hàng" QLDN"
N
Số khấu hao Hữu hình Vô hình Hữu hình Vô hình Hữu hình Vô hình
1,550,000 1,550,000
3,100,000 3,100,000
3,100,000 3,100,000
6,644,086 3,956,989 0 2,687,097 0 0 0
3,956,989 3,956,989
2,687,097 2,687,097
900,000 0 0 0 0 900,000 0
900,000 900,000
41,006,586 17,519,489 4,650,000 2,687,097 0 12,275,000 3,875,000
Mẫu số 06 – TSCĐ
(Ban hành kèm theo TT 200/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)
Số khấu hao Hữu hình Vô hình Hữu hình Vô hình Hữu hình Vô hình
93000000
18600000
186000000 18,600,000
548700000 X
204,600,000
753,300,000
BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC
TK 242 - Chi phí trả trước
642 6,000,000
641 15,000,000
627 12,321,860
CHỮ T PHẢN ÁNH CHỈ TIÊU HÀNG TỒN KHO
NV SL ĐG TK 152.VL001 ĐG
Tồn ĐK 100 18,100 1,810,000
100 17,800 1,780,000
NV57 15,000 17,100 256,500,000
1,810,000 18,100
1,780,000 17,800
99,180,000 17,100
153,900,000 17,100
NV SL ĐG TK 152.VL002 ĐG
Tồn ĐK 500 29,600 14,800,000
NV55 2,000 29,000 58,000,000
14,800,000 29,600
43,500,000 29,000
NV SL ĐG TK 152.VL003 ĐG
Tồn ĐK 200 17,800 3,560,000
NV61 5,000 18,000 90,000,000
3,560,000 17,800
14,400,000 18,000
NV SL ĐG TK 152.VL004 ĐG
Tồn ĐK 160 2,850 456,000
NV61 20,000 3,200 64,000,000
456,000 2,850
31,488,000 3,200
32,000,000 3,200
20,160 64,000,000 63,944,000
Tồn CK 160 3,200 512,000
NV SL ĐG TK 152.VL005 ĐG
Tồn ĐK 200 25,000 5,000,000
NV54 8,000 25,200 201,600,000
5,000,000 25,000
95,760,000 25,200
100,800,000 25,200
NV SL ĐG TK 152.VL006 ĐG
Tồn ĐK 3 600,000 1,800,000
NV61 20 610,000 12,200,000 1,800,000 600,000
4,270,000 610,000
6,100,000 610,000
23 12,200,000 12,170,000
Tồn CK 3 610,000 1,830,000
NV SL ĐG TK 152.VL013 ĐG
Tồn ĐK 10,000 100 1,000,000
NV68 40,000 100 4,000,000
2,000,000 100
2,000,000 100
NV SL ĐG TK 152.VL014 ĐG
Tồn ĐK 10,000 300 3,000,000
NV63 50,000 300 15,000,000
6,000,000 300
6,000,000 300
NV SL ĐG TK 152.VL015 ĐG
Tồn ĐK 10,000 800 8,000,000
NV68 40,000 800 32,000,000
16,000,000 800
16,000,000 800
NV SL ĐG TK 152.VL016 ĐG
Tồn ĐK 1,000 7,000 7,000,000
NV67 12,000 7,000 84,000,000
35,000,000 7,000
35,000,000 7,000
NV SL ĐG TK 152.VL017 ĐG
Tồn ĐK 100 12,000 1,200,000
NV58 1,000 12,000 12,000,000
7,200,000 12,000
NV SL ĐG TK 1531.DC001 ĐG
Tồn ĐK 50 80,000 4,000,000
- - -
Tồn CK 50 4,000,000
NV SL ĐG TK 1531.DC002 ĐG
Tồn ĐK 5 18,000,000 90,000,000
- -
Tồn CK 5 90,000,000
NV SL ĐG TK 1531.DC003 ĐG
Tồn ĐK 2 24,218,600 48,437,200
- -
Tồn CK 2 48,437,200
NV SL ĐG TK 1531.DC004 ĐG
Tồn ĐK - - -
- -
Tồn CK - -
NV SL ĐG TK 154.003 ĐG
Tồn ĐK - - -
405,000,000
225,000,000 -
nv103 593,418,675
NV104 36,581,325
630,000,000 630,000,000
Tồn CK -
NV SL ĐG TK 154.004 ĐG
Tồn ĐK - - -
427,500,000
165,000,000
nv103 492,672,651 -
NV104 99,827,349
592,500,000 592,500,000
Tồn CK -
NV SL ĐG TK 1551.TP001 ĐG
Tồn ĐK 3,200 25,182 80,581,736
80,581,736 25,182
- - 80,581,736
Tồn CK - -
NV SL ĐG TK 1551.TP002 ĐG
Tồn ĐK 2,800 20,985 58,757,516
58,757,516 20,985
- - 58,757,516
Tồn CK - -
NV SL ĐG TK 1551.TP003 ĐG
Tồn ĐK 4,550 25,184 114,585,354
114,585,354 25,184
- - 114,585,354
Tồn CK - -
NV SL ĐG TK 1551.TP004 ĐG
Tồn ĐK 4,300 20,986 90,241,213
90,241,213 20,986
4,300 - 90,241,213
Tồn CK - -
NV SL ĐG TK 1551.TP005 ĐG
Tồn ĐK - - -
NV60 9,000 25,000 225,000,000
50,000,000 25,000
50,000,000 25,000
50,000,000 25,000
2,500,000 25,000
25,000,000 25,000
23,125,000 25,000
NV97 5,000 25,000 125,000,000 -
11,231,756
NV SL ĐG TK 1551.TP006 ĐG
Tồn ĐK - - -
NV60 9,000 20,000 180,000,000 -
40,000,000 20,000
40,000,000 20,000
20,000,000 20,000
20,000,000 20,000
2,000,000 20,000
NV85 200 20,000 4,000,000
20,000,000 20,000
NV89 1,000 20,000 20,000,000
18,800,000 20,000
NV97 5,000 20,000 100,000,000
- 5,249,425
NV SL ĐG TK 1551.TP007 ĐG
Tồn ĐK - - -
NV60 9,500 25,000 237,500,000 -
50,000,000 25,000
50,000,000 25,000
50,000,000 25,000
2,500,000 25,000
25,000,000 25,000
20,000,000 25,000
22,750,000 25,000
NV97 5,000 25,000 125,000,000
NV104 - 25,849,693
14,500 362,500,000 246,099,693
Tồn CK 5,690 20,457 116,400,307
NV SL ĐG TK 1551.TP008 ĐG
Tồn ĐK - - -
NV60 9,500 20,000 190,000,000 -
40,000,000 20,000
40,000,000 20,000
20,000,000 20,000
20,000,000 20,000
2,000,000 20,000
20,000,000 20,000
20,800,000 20,000
NV97 2,000 20,000 40,000,000
- 9,920,412
100 NV62
100 NV62
5,800 NV62
9,000 NV71
15,000
3,420,000
-
SL NV
500 NV71
1,500 NV71
2,000
SL NV
200 NV62
800 NV62
1,000
SL NV
160 NV77
9,840 NV77
10,000 NV82
20,000
SL NV
200 NV77
3,800 NV77
4,000 NV82
8,000
SL NV
3 NV77
7 NV77
10 NV82
20
SL NV
20,000 NV78
20,000 NV80
40,000
SL NV
20,000 NV78
20,000 NV80
40,000
SL NV
20,000 NV78
20,000 NV80
40,000
SL NV
5,000 NV78
5,000 NV80
10,000
SL NV
600 NV69
600
SL NV
150
SL NV
SL NV
SL NV
SL NV
NV60
NV97
SL NV
NV60
NV97
SL NV
3,200 NV3
3,200
SL NV
2,800 NV3
2,800
SL NV
4,550 NV3
4,550
SL NV
4,300 NV3
4,300
SL NV
2,000 NV72
2,000 NV75
2,000 NV79
100 NV84
1,000 NV86
925 NV91 975
NV104
8,025
SL NV
2,000 NV72
2,000 NV75
1,000 NV79
1,000 NV83
100 NV84 2,900
1,000 NV86 2,100
NV104
8,040
SL NV
2,000 NV72
2,000 NV75
2,000 NV79
100 NV84
1,000 NV86
800 NV89
910 NV91 690
NV104
8,810
SL NV
2,000 NV72
2,000 NV75
1,000 NV79
1,000 NV83
100 NV84
1,000 NV86
1,040 NV91 1,360
NV104
8,140
SỔ CHI TIẾT VẬT L
Đơ
Chứng từ
Ngày tháng ghi sổ
Số hiệu Ngày tháng
A B
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU SẢN PHẨM HÀNG HÓA
Tên vật liệu: Bánh dẻo đậu xanh 200g
Tài khoản
1551.tp006
Đơn vị tính: Kg
Nhập
Diễn giải Tài khoản đối Đơn giá
ứng Số lượng Thành tiền
D F 1 2 3
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
0
154.003 9,000 180,000,000
0
632.TP006 - -
0
632.TP006 - -
0
632.TP006 - -
0
632.TP006 - -
0
641 - -
0
632.TP006 200 4,000,000
0
157.TP006 - -
0
632.TP006 1,000 20,000,000
0
632.TP006 - -
0
154.003 5,000 100,000,000
0
154.003 - -
Cộng phát sinh trong kỳ 15,200 304,000,000
Số dư cuối kỳ
Xuất Tồn
Ghi chú
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
4 5 6 7 8
- -
- - 9,000 180,000,000
- - 3,100 62,000,000
- - 3,100 62,000,000
- - 7,160 143,200,000
Ngày Chứng từ
tháng ghi Diễn giải
sổ Ngày
Số hiệu
tháng
A B C D
I. Số thuế GTGT đầu kỳ
II. Số phát sinh trong kỳ
02/08 1285001 02/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
02/08 0234608 02/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
02/08 0089005 02/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
03/08 1098001 03/08 Số thuế GTGT đầu ra phải nộp
03/08 0234952 03/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
04/08 0589011 04/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
04/08 0234908 04/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
05/08 1804053 05/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
07/08 0072001 07/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
07/08 0072002 07/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
08/08 0089005 08/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
11/08 0089014 11/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
12/08 0089026 12/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
17/08 1098002 17/08 Số thuế GTGT đầu ra phải nộp
17/08 1808098 17/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
17/08 17/08 Số thuế GTGT đầu ra phải nộp giảm do cktm
18/08 1098003 18/08 Số thuế GTGT đầu ra phải nộp
Số thuế GTGT Thuế GTGT Số thuế GTGT cuối kỳ
Số thuế GTGT Số thuế GTGT
đầu ra phát sinh đầu vào phát
phải nộp nộp thừa Số thuế còn
trong kỳ sinh trong kỳ
phải nộp
1 2 3 4 5
728,500
20,000,000 20,000,000
160,000 160,000
5,800,000 5,800,000
55,850,000 55,850,000 30,618,500
80,000 80,000 30,538,500
12,750,000 12,750,000 17,788,500
150,000 150,000 17,638,500
1,200,000 1,200,000 16,438,500
10,220,000 10,220,000 6,218,500
3,200,000 3,200,000 3,018,500
1,500,000 1,500,000 1,518,500
8,400,000 8,400,000
3,600,000 3,600,000
30,000,000 30,000,000 19,518,500
100,000 100,000 19,418,500
- 3,000,000 - 3,000,000 16,418,500
30,000,000 30,000,000 46,418,500
ố thuế GTGT cuối kỳ
Số thuế nộp
thừa
6
19,271,500
19,431,500
25,231,500
6,881,500
10,481,500