You are on page 1of 77

Phô lôc 1.

1 Thực hành kÕ to¸n

BẢNG DANH MỤC TÀI KHOẢN

Loại Số lượng tồn Số lượng


Số hiệu TK Tên Tài khoản Số dư đầu kỳ Số phát sinh Nợ Số phát sinh Có
TK đầu kỳ tồn cuối kỳ

A B C 1 2 3 4 5
111 N Tiền mặt - - -
1111 N Tiền mặt Việt Nam đồng 1,753,444,100 233,970,000 43,494,000
1112 N Tiền mặt ngoại tệ (USD) - - -
112 N Tiền gửi ngân hàng - - -
1121 N Tiền gửi ngân hàng Việt Nam đồng 6,409,251,000 1,315,651,500 1,493,211,144
1122 N Tiền gửi ngân hàng ngoại tệ (USD) 1,115,000,000 - -
128 N Đầu tư chờ đến ngày đáo hạn - 500,000,000 -
131 N Phải thu khách hàng - - -
1311 N Phải thu khách hàng (ngắn hạn) - - -
1311.KH001 N Phải thu Công ty CP Hoàng Thanh - 288,200,000 58,500,000
1311.KH002 N Phải thu Cửa hàng Mai Anh 60,000,000 330,000,000 33,000,000
1311.KH003 N Phải thu Công ty TNHH Minh Trang 609,070,000 614,350,000 1,223,420,000
1311.KH004 N Phải thu Công ty CP Hương Thảo - 330,000,000 440,000
1311.KH005 N Phải thu Công ty CP Hải Châu - - -
1311.KH006 N Phải thu Siêu thị BigC Thăng Long - 82,500,000 82,500,000
1312 N Phải thu khách hàng (dài hạn) - - -
133 N Thuế GTGT được khấu trừ - - -
1331 N Thuế GTGT được khấu trừ của HHDV - 70,203,000 70,203,000
1332 N Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ - - -
138 N Phải thu khác - - -
1381 N Tài sản thiếu chờ xử lý - - -
1388 N Phải thu khác - - -
141 N Tạm ứng - - -
141.NV005 N Tạm ứng của nhân viên Mai Hoàng Anh - - -
152 N Nguyên liệu, vật liệu - - - - -

Khoa KÕ to¸n 1 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.1 Thực hành kÕ to¸n

152.VL001 N Đường 200 3,590,000 256,500,000 256,670,000 200


152.VL002 N Bột nếp 500 14,800,000 58,000,000 58,300,000 500
152.VL003 N Bột mỳ 200 3,560,000 90,000,000 17,960,000 4,200
152.VL004 N Trứng 160 456,000 64,000,000 63,944,000 160
152.VL005 N Đậu xanh 200 5,000,000 201,600,000 201,560,000 200
152.VL006 N Vani 3 1,800,000 12,200,000 12,170,000 3
152.VL013 N Tem nhãn 10,000 1,000,000 4,000,000 4,000,000 10,000
152.VL014 N Túi hút oxi 10,000 3,000,000 15,000,000 12,000,000 20,000
152.VL015 N Khay, túi nilon 10,000 8,000,000 32,000,000 32,000,000 10,000
152.VL016 N Túi hộp giấy 1,000 7,000,000 84,000,000 70,000,000 3,000
152.VL017 N Thùng carton 100 1,200,000 12,000,000 7,200,000 500
153 N Công cụ dụng cụ - - - - -
1531 N Công cụ, dụng cụ - - - - -
1531.DC001 N Khuôn bánh 50 4,000,000 - - 50
1531.DC002 N Máy trộn bột 5 90,000,000 - - 5
1531.DC003 N Máy cán bột 2 48,437,200 - - 2
1531.DC004 N Máy chia bột - - - - -
1532 N Bao bì luân chuyển - - - - -
154 N Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang - - -
154.001 N Chi phí SXKD dở dang bánh dẻo - - -
154.002 N Chi phí SXKD dở dang bánh nướng - - -
154.003 N Chi phí SXKD dở dang bánh dẻo đậu xanh - 630,000,000 630,000,000
154.004 N Chi phí SXKD dở dang bánh nướng đậu xanh - 592,500,000 592,500,000
155 N Thành phẩm - - - - -
1551 N Thành phẩm nhập kho - - - - -
1551.TP001 N Bánh dẻo 250g 3,200 80,581,736 - 80,581,736 -
1551.TP002 N Bánh dẻo 200g 2,800 58,757,516 - 58,757,516 -
1551.TP003 N Bánh nướng 250g 4,550 114,585,354 - 114,585,354 -
1551.TP004 N Bánh nướng 200g 4,300 90,241,213 - 90,241,213 -
1551.TP005 N Bánh dẻo đậu xanh 250g 350,000,000 211,856,756 5,975

Khoa KÕ to¸n 2 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.1 Thực hành kÕ to¸n

1551.TP006 N Bánh dẻo đậu xanh 200g 304,000,000 166,049,425 7,160


1551.TP007 N Bánh nướng đậu xanh 250g 362,500,000 246,099,693 5,690
1551.TP008 N Bánh nướng đậu xanh 200g 230,000,000 172,720,412 3,360
1557 N Thành phẩm bất động sản - - - - -
156 N Hàng hóa - - - - -
1561 N Giá mua hàng hóa - - - - -
1562 N Chi phí thu mua hàng hóa - - - - -
157 N Hàng gửi đi bán - - - - -
157.TP005 N Hàng gửi bán bánh dẻo đậu xanh 250g 25,000,000 13,439,896 500
157.TP006 N Hàng gửi bán bánh dẻo đậu xanh 200g 20,000,000 10,366,580 500
157.TP007 N Hàng gửi bán bánh nướng đậu xanh 250g 25,000,000 14,771,502 500
157.TP008 N Hàng gửi bán bánh nướng đậu xanh 200g 20,000,000 11,476,252 500
211 N Tài sản cố định hữu hình 6,149,000,000 - -
213 N Tài sản cố định vô hình 4,696,500,000 - -
214 C Hao mòn tài sản cố định -
2141 C Hao mòn tài sản cố định hữu hình 543,331,586 - 36,470,833
2143 C Hao mòn tài sản cố định vô hình 213,125,000 8,525,000
241 N Đầu tư xây dựng cơ bản - -
242 N Chi phí chờ phân bổ dài hạn 427,133,940 - 33,321,860
331 C Phải trả người bán -
3311 C Phải trả cho người bán (ngắn hạn) -
3311.CC001 C Phải trả công ty cổ phần Thu Phương 180,000,000 179,620,000 179,620,000
3311.CC002 C Phải trả công ty TNHH Tiến Đạt 304,500,000 - 220,000,000
3311.CC003 C Phải trả công ty TNHH Quế Hoa 170,000,000 - -
3311.CC004 C Phải trả công ty TNHH Tiến Hưng - - 63,800,000
3311.CC005 C Phải trả công ty cổ phần Beemart 107,800,000 - 148,500,000
3311.CC006 C Phải trả công ty vận tải Phú Cường - - -
3311.CC007 C Phải trả công ty vận tải Thành Hưng - 1,100,000 1,100,000
3311.CC008 C Phải trả công ty Trường Hải - - -
3311.CC009 C Phải trả công ty Bao bì BF - 13,200,000 13,200,000

Khoa KÕ to¸n 3 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.1 Thực hành kÕ to¸n

3311.CC010 C Phải trả công ty Thành Lợi - - -


3311.CC011 C Cửa hàng nông sản Việt - - -
3311.CC012 C Phải trả công ty vận tải Nhật Minh 2,640,000 2,640,000
3311.CC013 C Phải trả công ty vận tải Thành Đạt 2,530,000 2,530,000
3311.CC014 C Phải trả công ty TNHH Phú Thịnh 267,750,000 267,750,000
3,312 C Phải trả cho người bán (dài hạn) - - -
333 C Phải nộp ngân sách nhà nước - -
3331 C Thuế GTGT phải nộp 728,500 77,443,000 170,820,000
33311 C Thuế GTGT đầu ra - -
33312 C Thuế GTGT hàng nhập khẩu - - -
3332 C Thuế tiêu thụ đặc biệt - - -
3332 C Thuế xuất nhập khẩu - - -
3334 C Thuế TNDN 252,256,343 - 56,927,062
3339 C Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác - - -
334 C Phải trả người lao động 516,996,144 560,354,163 529,333,520
335 C Chi phí phải trả 11,750,000 - 11,750,000
338 C Phải trả phải nộp khác - - -
3382 C Kinh phí công đoàn 39,564,418 - 8,267,118
3383 C Bảo hiểm xã hội 108,696,335 - 105,371,968
3384 C Bảo hiểm y tế 19,269,941 - 18,594,680
3388 C Phải trả, phải nộp khác 500,000 - -
3386 C Bảo hiểm thất nghiệp 8,564,418 - 8,262,894
341 C Vay và nợ thuê tài chính - - -
3411 C Các khoản đi vay 4,500,000,000 - -
3412 C Nợ thuê tài chính - - -
353 C Quỹ khen thưởng phúc lợi - - -
3531 C Quỹ khen thưởng 19,300,000 10,700,000 -
3532 C Quỹ phúc lợi 120,000,000 - -
3533 C Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ - - -
3534 C Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty - - -

Khoa KÕ to¸n 4 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.1 Thực hành kÕ to¸n

411 C Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11,034,000,000 - -


413 C Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại khoản mục tiền tệ có
4131 C gốc ngoại tệ - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt
4132 C động - - -
414 C Quỹ đầu tư phát triển 2,566,000,000 - -
421 C Lợi nhuận chưa phân phối - - -
4211 C Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 270,000,000 - -
4212 C Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 769,025,373 - 227,708,249
441 C nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - -
511 Doanh thu bán hàng - -
5111 Doanh thu bán hàng hóa - -
5112 Doanh thu bán thành phẩm - -
5112.TP001 Doanh thu bán bánh dẻo 250g 128,000,000 128,000,000
5112.TP002 Doanh thu bán bánh dẻo 200g 98,000,000 98,000,000
5112.TP003 Doanh thu bán bánh nướng 250g 182,000,000 182,000,000
5112.TP004 Doanh thu bán bánh nướng 200g 150,500,000 150,500,000
5112.TP005 Doanh thu bán bánh dẻo đậu xanh 250g 297,000,000 297,000,000
5112.TP006 Doanh thu bán bánh dẻo đậu xanh 200g 260,400,000 260,400,000
5112.TP007 Doanh thu bán bánh nướng đậu xanh 250g 328,400,000 328,400,000
5112.TP008 Doanh thu bán bánh nướng đậu xanh 200g 263,900,000 263,900,000
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ - -
515 Doanh thu hoạt động tài chính 5,355,000 5,355,000
521 Các khoản giảm trừ doanh thu 72,400,000 72,400,000
621 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp - -
6211 Chi phí NVLTT sản phẩm bánh dẻo 410,100,000 410,100,000
6212 Chi phí NVLTT sản phẩm bánh nướng 318,504,000 318,504,000
622 Chi phí nhân công trực tiếp - -
6221 Chi phí NCTT sản phẩm Bánh dẻo 141,034,800 141,034,800
6222 Chi phí NCTT sản phẩm bánh nướng 133,995,300 133,995,300
627 Chi phí sản xuất chung 82,457,226 82,457,226

Khoa KÕ to¸n 5 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.1 Thực hành kÕ to¸n

632 Giá vốn hàng bán - -


632.TP001 Giá vốn bánh dẻo 250g 80,581,736 80,581,736
632.TP002 Giá vốn bánh dẻo 200g 58,757,516 58,757,516
632.TP003 Giá vốn bánh nướng 250g 114,585,354 114,585,354
632.TP004 Giá vốn bánh nướng 200g 90,241,213 90,241,213
632.HHMM Giá vốn hàng tồn kho hao hụt, mất mát - -
632.TP005 Giá vốn bánh dẻo đậu xanh 250g 185,625,000 185,625,000
632.TP006 Giá vốn bánh dẻo đậu xanh 200g 148,800,000 148,800,000
632.TP007 Giá vốn bánh nướng đậu xanh 250g 205,250,000 205,250,000
632.TP008 Giá vốn bánh nướng đậu xanh 200g 150,800,000 150,800,000
635 Chi phí tài chính 38,893,500 38,893,500
641 Chi phí bán hàng 128,762,206 128,762,206
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 257,326,323 257,326,323
711 Thu nhập khác - -
811 Chi phí khác - -
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp - -
8211 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 56,927,062 56,927,062
8,212 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - -
911 Kết quả kinh doanh 1,641,155,000 1,641,155,000
Tổng cộng 43,510,816,117 14,298,262,898 14,298,262,898

21,755,408,058

21,755,408,058 -

Khoa KÕ to¸n 6 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.1 Thực hành kÕ to¸n

Số dư cuối kỳ

6
-
1,943,920,100
-
-
6,231,691,356
1,115,000,000
500,000,000
-
-
229,700,000
357,000,000
-
329,560,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Khoa KÕ to¸n 7 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.1 Thực hành kÕ to¸n

3,420,000
14,500,000 29,600
75,600,000
512,000
5,040,000
1,830,000
1,000,000
6,000,000
8,000,000
21,000,000
6,000,000
-
-
4,000,000
90,000,000
48,437,200
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- 25,182
- 20,985
- 25,184
- 20,986
138,143,244 23,120 23,120

Khoa KÕ to¸n 8 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.1 Thực hành kÕ to¸n

137,950,575 19,267 19,267


116,400,307 20,457 20,457
57,279,588 17,047 17,047
-
-
-
-
-
11,560,104 23,120
9,633,420 19,267
10,228,498 20,457
8,523,748 17,047
6,149,000,000
4,696,500,000

579,802,419
221,650,000
-
393,812,080
-
-
180,000,000
524,500,000
170,000,000
63,800,000
256,300,000
-
-
-
-

Khoa KÕ to¸n 9 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.1 Thực hành kÕ to¸n

-
-
-
-
-
-
-
94,105,500
-
-
-
-
309,183,405
-
485,975,500
23,500,000
-
47,831,537
214,068,302
37,864,622
500,000
16,827,313
-
4,500,000,000
-
-
8,600,000
120,000,000
-
-

Khoa KÕ to¸n 10 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.1 Thực hành kÕ to¸n

11,034,000,000
-
-
-
2,566,000,000
-
270,000,000
996,733,622
-

Khoa KÕ to¸n 11 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.1 Thực hành kÕ to¸n

45,442,484,441

22,721,242,220

22,721,242,220

Khoa KÕ to¸n 12 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH THÁNG 8/20

Loại
TK Số dư đầu kỳ
Số hiệu TK Tên Tài khoản

B Dư nợ
111 111 N Tiền mặt 1,753,444,100
1111 1111 N Tiền mặt Việt Nam đồng 1,753,444,100
1112 1112 N Tiền mặt ngoại tệ (USD) -
112 112 N Tiền gửi ngân hàng 7,524,251,000
1121 1121 N Tiền gửi ngân hàng Việt Nam đồng 6,409,251,000
1122 1122 N Tiền gửi ngân hàng ngoại tệ (USD) 1,115,000,000
128 128 N Đầu tư chờ đến ngày đáo hạn -
131 131 N Phải thu khách hàng 669,070,000
1311 1311 N Phải thu khách hàng (ngắn hạn) -
1311.KH001 1311.KH001 N Phải thu Công ty CP Hoàng Thanh -
1311.KH002 1311.KH002 N Phải thu Cửa hàng Mai Anh 60,000,000
1311.KH003 1311.KH003 C Phải thu Công ty TNHH Minh Trang 609,070,000
1311.KH004 1311.KH004 N Phải thu Công ty CP Hương Thảo -
1311.KH005 1311.KH005 N Phải thu Công ty CP Hải Châu -
1311.KH006 1311.KH006 N Phải thu Siêu thị BigC Thăng Long -
1312 1312 N Phải thu khách hàng (dài hạn) -
133 133 N Thuế GTGT được khấu trừ -
1331 1331 N Thuế GTGT được khấu trừ của HHDV -
1332 1332 N Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ -
138 138 N Phải thu khác -
1381 1381 N Tài sản thiếu chờ xử lý -
1388 1388 N Phải thu khác -
141 141 N Tạm ứng -
141.NV005 141.NV005 N Tạm ứng của nhân viên Mai Hoàng Anh -
152 152 N Nguyên liệu, vật liệu 49,406,000
152.VL001 152.VL001 N Đường 3,590,000
152.VL002 152.VL002 N Bột nếp 14,800,000
152.VL003 152.VL003 N Bột mỳ 3,560,000
152.VL004 152.VL004 N Trứng 456,000
152.VL005 152.VL005 N Đậu xanh 5,000,000
152.VL006 152.VL006 N Vani 1,800,000
152.VL013 152.VL013 N Tem nhãn 1,000,000
152.VL014 152.VL014 N Túi hút oxi 3,000,000
152.VL015 152.VL015 N Khay, túi nilon 8,000,000
152.VL016 152.VL016 N Túi hộp giấy 7,000,000
152.VL017 152.VL017 N Thùng carton 1,200,000
153 153 N Công cụ dụng cụ 142,437,200
1531 1531 N Công cụ, dụng cụ 142,437,200
1531.DC001 1531.DC001 N Khuôn bánh 4,000,000
1531.DC002 1531.DC002 N Máy trộn bột 90,000,000
1531.DC003 1531.DC003 N Máy cán bột 48,437,200
1531.DC004 1531.DC004 N Máy chia bột -
1532 1532 N Bao bì luân chuyển -
154 154 N Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 0
154.001 154.001 N Chi phí SXKD dở dang bánh dẻo
154.002 154.002 N Chi phí SXKD dở dang bánh nướng
154.003 154.003 N Chi phí SXKD dở dang bánh dẻo đậu xanh -
154.004 154.004 N Chi phí SXKD dở dang bánh nướng đậu xanh -
155 155 N Thành phẩm 344,165,818
1551 1551 N Thành phẩm nhập kho -
1551.TP001 1551.TP001 N Bánh dẻo 250g 80,581,736
1551.TP002 1551.TP002 N Bánh dẻo 200g 58,757,516
1551.TP003 1551.TP003 N Bánh nướng 250g 114,585,354
1551.TP004 1551.TP004 N Bánh nướng 200g 90,241,213
1551.TP005 1551.TP005 N Bánh dẻo đậu xanh 250g -
1551.TP006 1551.TP006 C Bánh dẻo đậu xanh 200g -
1551.TP007 1551.TP007 C Bánh nướng đậu xanh 250g -
1551.TP008 1551.TP008 C Bánh nướng đậu xanh 200g -
1557 1557 N Thành phẩm bất động sản -
156 156 N Hàng hóa -
1561 1561 C Giá mua hàng hóa -
1562 1562 C Chi phí thu mua hàng hóa -
157 157 C Hàng gửi đi bán -
157.TP005 157.TP005 C Hàng gửi bán bánh dẻo đậu xanh 250g -
157.TP006 157.TP006 C Hàng gửi bán bánh dẻo đậu xanh 200g -
157.TP007 157.TP007 C Hàng gửi bán bánh nướng đậu xanh 250g -
157.TP008 157.TP008 C Hàng gửi bán bánh nướng đậu xanh 200g -
211 211 C Tài sản cố định hữu hình 6,149,000,000
213 213 C Tài sản cố định vô hình 4,696,500,000
214 214 C Hao mòn tài sản cố định
2141 2141 C Hao mòn tài sản cố định hữu hình
2143 2143 C Hao mòn tài sản cố định vô hình
241 241 C Đầu tư xây dựng cơ bản
242 242 C Chi phí chờ phân bổ dài hạn 427,133,940
331 331 C Phải trả người bán
3311 3311 C Phải trả cho người bán (ngắn hạn)
3311.CC001 3311.CC001 C Phải trả công ty cổ phần Thu Phương
3311.CC002 3311.CC002 C Phải trả công ty TNHH Tiến Đạt
3311.CC003 3311.CC003 C Phải trả công ty TNHH Quế Hoa
3311.CC004 3311.CC004 C Phải trả công ty TNHH Tiến Hưng
3311.CC005 3311.CC005 C Phải trả công ty cổ phần Beemart
3311.CC006 3311.CC006 C Phải trả công ty vận tải Phú Cường
3311.CC007 3311.CC007 C Phải trả công ty vận tải Thành Hưng
3311.CC008 3311.CC008 C Phải trả công ty Trường Hải
3311.CC009 3311.CC009 C Phải trả công ty Bao bì BF
3311.CC010 3311.CC010 C Phải trả công ty Thành Lợi
3311.CC011 3311.CC011 C Cửa hàng nông sản Việt
3311.CC010 3311.CC012 C Phải trả công ty vận tải Nhật Minh
3311.CC011 3311.CC013 C Phải trả công ty vận tải Thành Đạt
3311.CC012 3311.CC014 C Phải trả công ty TNHH Phú Thịnh
3,312 3312 C Phải trả cho người bán (dài hạn)
333 333 C Phải nộp ngân sách nhà nước
3331 C Thuế GTGT phải nộp

3332 3332 C Thuế tiêu thụ đặc biệt

3334 3334 C Thuế TNDN


3339 3339 C Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 334 C Phải trả người lao động
335 335 C Chi phí phải trả
338 338 C Phải trả phải nộp khác
3382 3382 C Kinh phí công đoàn
3383 3383 Bảo hiểm xã hội
3384 3384 Bảo hiểm y tế
3388 3388 Phải trả, phải nộp khác
3386 3386 Bảo hiểm thất nghiệp
341 341 Vay và nợ thuê tài chính
3411 3411 Các khoản đi vay
3412 3412 Nợ thuê tài chính
353 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
3531 3531 Quỹ khen thưởng
3532 3532 Quỹ phúc lợi
3533 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
411 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
413 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại khoản mục tiền tệ có
4131 4131 gốc ngoại
Chênh tệtỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt
lệch
4132 4132 động
414 414 Quỹ đầu tư phát triển
421 421 Lợi nhuận chưa phân phối
4211 4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
4212 4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
441 441 nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
511 511 Doanh thu bán hàng
5111 5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 5112 Doanh thu bán thành phẩm
5112.TP001 5112.TP001 Doanh thu bán bánh dẻo 250g
5112.TP002 5112.TP002 Doanh thu bán bánh dẻo 200g
5112.TP003 5112.TP003 Doanh thu bán bánh nướng 250g
5112.TP004 5112.TP004 Doanh thu bán bánh nướng 200g
5112.TP005 5112.TP005 Doanh thu bán bánh dẻo đậu xanh 250g
5112.TP006 5112.TP006 Doanh thu bán bánh dẻo đậu xanh 200g
5112.TP007 5112.TP007 Doanh thu bán bánh nướng đậu xanh 250g
5112.TP008 5112.TP008 Doanh thu bán bánh nướng đậu xanh 200g
5113 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 515 Doanh thu hoạt động tài chính
521 521 Các khoản giảm trừ doanh thu
621 621 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
6211 6211 Chi phí NVLTT sản phẩm bánh dẻo
6212 6212 Chi phí NVLTT sản phẩm bánh nướng
622 622 Chi phí nhân công trực tiếp
6221 6221 Chi phí NCTT sản phẩm Bánh dẻo
6222 6222 Chi phí NCTT sản phẩm bánh nướng
627 627 Chi phí sản xuất chung
632 632 Giá vốn hàng bán
632.TP001 632.TP001 Giá vốn bánh dẻo 250g
632.TP002 632.TP002 Giá vốn bánh dẻo 200g
632.TP003 632.TP003 Giá vốn bánh nướng 250g
632.TP004 632.TP004 Giá vốn bánh nướng 200g
632.HHMM 632.HHMM Giá vốn hàng tồn kho hao hụt, mất mát
632.TP005 632.TP005 Giá vốn bánh dẻo đậu xanh 250g
632.TP006 632.TP006 Giá vốn bánh dẻo đậu xanh 200g
632.TP007 632.TP007 Giá vốn bánh nướng đậu xanh 250g
632.TP008 632.TP008 Giá vốn bánh nướng đậu xanh 200g
635 635 Chi phí tài chính
641 641 Chi phí bán hàng
642 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 711 Thu nhập khác
811 811 Chi phí khác
821 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 8211 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
8,212 8212 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
911 911 Kết quả kinh doanh
21,755,408,058
CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH THÁNG 8/2019

Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ
Số phát sinh Nợ Số phát sinh Có

Dư có Dư nợ Dư có
0 233,970,000 43,494,000 1,943,920,100 0
233,970,000 43,494,000 1,943,920,100 -
0 0 - -
0 1,315,651,500 1,493,211,144 7,346,691,356 0
1,315,651,500 1,493,211,144 6,231,691,356 -
0 0 1,115,000,000 -
500,000,000 0 500,000,000 -
- 1,645,050,000 1,397,860,000 916,260,000 -
0 0 - -
288,200,000 58,500,000 229,700,000 -
330,000,000 33,000,000 357,000,000 -
614,350,000 1,223,420,000 - -
330,000,000 440,000 329,560,000 -
0 0 - -
82,500,000 82,500,000 - -
0 0 - -
- - - - -
70,203,000 70,203,000 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 829,300,000 735,804,000 142,902,000 0
256,500,000 256,670,000 3,420,000 -
58,000,000 58,300,000 14,500,000 -
90,000,000 17,960,000 75,600,000 -
64,000,000 63,944,000 512,000 -
201,600,000 201,560,000 5,040,000 -
12,200,000 12,170,000 1,830,000 -
4,000,000 4,000,000 1,000,000 -
15,000,000 12,000,000 6,000,000 -
32,000,000 32,000,000 8,000,000 -
84,000,000 70,000,000 21,000,000 -
12,000,000 7,200,000 6,000,000 -
0 0 0 142,437,200 0
0 0 0 142,437,200 0
0 0 4,000,000 -
0 0 90,000,000 -
0 0 48,437,200 -
0 0 - -
0 0 - -
0 1,222,500,000 1,222,500,000 0 0
0 0 - -
0 0 - -
630,000,000 630,000,000 - -
592,500,000 592,500,000 - -
0 1,246,500,000 1,140,892,105 449,773,714 0
0 0 - -
0 80,581,736 - -
0 58,757,516 - -
0 114,585,354 - -
0 90,241,213 - -
350,000,000 211,856,756 138,143,244 - 5975
304,000,000 166,049,425 137,950,575 - 7160
362,500,000 246,099,693 116,400,307 - 5690
230,000,000 172,720,412 57,279,588 - 3360
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
- 90,000,000 50,054,230 39,945,770 -
25,000,000 13,439,896 11,560,104 - 500
20,000,000 10,366,580 9,633,420 - 500
25,000,000 14,771,502 10,228,498 - 500
20,000,000 11,476,252 8,523,748 - 500
0 0 6,149,000,000 -
0 0 4,696,500,000 -
756,456,586 - 44,995,833 - 801,452,419
543,331,586 0 36,470,833 - 579,802,419
213,125,000 0 8,525,000 - 221,650,000
0 0 - -
0 33,321,860 393,812,080 -
762,300,000 466,840,000 899,140,000 0 1,194,600,000
0 0 - -
180,000,000 179,620,000 179,620,000 - 180,000,000
304,500,000 0 220,000,000 - 524,500,000
170,000,000 0 0 - 170,000,000
0 0 63,800,000 - 63,800,000
107,800,000 0 148,500,000 - 256,300,000
0 0 0 - -
0 1,100,000 1,100,000 - -
0 0 0 - -
0 13,200,000 13,200,000 - -
0 0 0 - -
0 0 0 - -
0 2,640,000 2,640,000 - -
0 2,530,000 2,530,000 - -
0 267,750,000 267,750,000 - -
0 0 0 - -
252,984,843 77,443,000 227,747,062 0 403,288,905
728,500 77,443,000 170,820,000 - 94,105,500

0 0 0 - -

252,256,343 0 56,927,062 - 309,183,405


0 0 0 - -
516,996,144 560,354,163 529,333,520 - 485,975,500
11,750,000 0 11,750,000 - 23,500,000
176,595,113 0 140,496,661 0 317,091,774
39,564,418 0 8,267,118 - 47,831,537
108,696,335 0 105,371,968 - 214,068,302
19,269,941 0 18,594,680 - 37,864,622
500,000 0 0 - 500,000
8,564,418 0 8,262,894 - 16,827,313
4,500,000,000 0 0 0 4,500,000,000
4,500,000,000 0 0 - 4,500,000,000
0 0 0 - -
139,300,000 10,700,000 0 0 128,600,000
19,300,000 10,700,000 0 - 8,600,000
120,000,000 0 0 - 120,000,000
0 0 0 - -
0 0 0 - -
11,034,000,000 0 0 - 11,034,000,000
0 0 0 - -
0 0 0 - -
0 0 0 - -
2,566,000,000 0 0 - 2,566,000,000
1,039,025,373 0 227,708,249 0 1,266,733,622
270,000,000 0 0 - 270,000,000
769,025,373 0 227,708,249 - 996,733,622
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
1,580,200,000 1,580,200,000 - -
128,000,000 128,000,000 - -
98,000,000 98,000,000 - -
182,000,000 182,000,000 - -
150,500,000 150,500,000 - -
297,000,000 297,000,000 - -
260,400,000 260,400,000 - -
328,400,000 328,400,000 - -
263,900,000 263,900,000 - -
0 0 - -
5,355,000 5,355,000 - -
72,400,000 72,400,000 - -
728,604,000 728,604,000 - -
410,100,000 410,100,000 - -
318,504,000 318,504,000 - -
275,030,100 275,030,100 - -
141,034,800 141,034,800 - -
133,995,300 133,995,300 - -
82,457,226 82,457,226 - -
1,034,640,818 1,034,640,818 - -
80,581,736 80,581,736 - -
58,757,516 58,757,516 - -
114,585,354 114,585,354 - -
90,241,213 90,241,213 - -
0 0 - -
185,625,000 185,625,000 - -
148,800,000 148,800,000 - -
205,250,000 205,250,000 - -
150,800,000 150,800,000 - -
38,893,500 38,893,500 - -
128,762,206 128,762,206 - -
257,326,323 257,326,323 - -
0 0 - -
0 0 - -
0 0 - -
56,927,062 56,927,062 - -
0 0 - -
1,641,155,000 1,641,155,000 - -
21,755,408,058 14,298,262,898 14,298,262,898 22,721,242,220 22,721,242,220
0 0
23,120
19,267 8160
20,457
17,047
Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

SỔ KẾ TOÁN MÁY

Số lượ ng
TTNV Tà i khoả n ghi Nợ Tà i khoả n ghi Có phát Số tiền phá t sinh
sinh

A F G 1 2
54 152.VL005 3311.CC002 8,000 200,000,000 3,200 -
54 1331 3311.CC002 20,000,000 2,800 -
54 152.VL005 3311.CC012 1,600,000 4,550 -
54 1331 3311.CC012 160,000 4,300 -
54 3311.CC012 1111 1,760,000
55 152.VL002 3311.CC004 2,000 58,000,000
55 1331 3311.CC004 5,800,000 -
56 632.TP001 1551.TP001 3,200 80,581,736 -
56 632.TP002 1551.TP002 2,800 58,757,516 -
56 632.TP003 1551.TP003 4,550 114,585,354 -
56 632.TP004 1551.TP004 4,300 90,241,213
56 1311.KH003 5112.TP001 3,200 128,000,000
56 1311.KH003 5112.TP002 2,800 98,000,000
56 1311.KH003 5112.TP003 4,550 182,000,000
56 1311.KH003 5112.TP004 4,300 150,500,000
56 1311.KH003 3331 55,850,000
56 641 3311.CC013 800,000
56 1331 3311.CC013 80,000
56 3311.CC013 1111 880,000
57 152.VL001 3311.CC014 15,000 255,000,000
57 1331 3311.CC014 12,750,000
57 152.VL001 3311.CC013 1,500,000
57 1331 3311.CC013 150,000
57 3311.CC013 1111 1,650,000
58 152.VL017 3311.CC009 1,000 12,000,000
58 1331 3311.CC009 1,200,000
58 3311.CC009 1121 13,200,000
59 3311.CC014 1121 262,395,000
59 3311.CC014 515 5,355,000
60 1551.TP005 154.003 9,000 225,000,000
60 1551.TP006 154.003 9,000 180,000,000
60 1551.TP007 154.004 9,500 237,500,000
60 1551.TP008 154.004 9,500 190,000,000
61 152.VL003 3311.CC001 5,000 90,000,000
61 152.VL004 3311.CC001 20,000 64,000,000
61 152.VL006 3311.CC001 20 12,200,000
61 1331 3311.CC001 13,420,000
62 6212 152.VL001 100 1,810,000

Khoa KÕ to¸n 22 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC002
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC002
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC012
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC012
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1111
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC004
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC004
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP001
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP002
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP003
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP004
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP001
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP002
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP003
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP004
Nợ TK 1311.KH0Có TK 3331
Nợ TK 641 Có TK 3311.CC013
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC013
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1111
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC014
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC014
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC013
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC013
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1111
Nợ TK 152.VL01 Có TK 3311.CC009
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC009
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1121
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1121
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 515
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.003
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.003
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.004
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.004
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC001
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC001
Nợ TK 152.VL00 Có TK 3311.CC001
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC001
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL001

Khoa KÕ to¸n 23 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

62 6212 152.VL001 100 1,780,000


62 6212 152.VL001 5,800 99,180,000
62 6212 152.VL003 200 3,560,000
62 6212 152.VL003 800 14,400,000
63 152.VL014 3311.CC005 50,000 15,000,000
63 1331 3311.CC005 1,500,000
64 1121 1311.KH003 608,206,500
64 635 1311.KH003 6,143,500
65 334 1121 516,996,144
67 152.VL016 3311.CC005 12,000 84,000,000
67 1331 3311.CC005 8,400,000
68 152.VL015 3311.CC005 40,000 32,000,000
68 152.VL013 3311.CC005 40,000 4,000,000
68 1331 3311.CC005 3,600,000
69 627 152.VL017 100 1,200,000
69 627 152.VL017 500 6,000,000
70 1121 1311.KH001 20,000,000
71 6211 152.VL001 9,000 153,900,000 17,100
71 6211 152.VL002 500 14,800,000 29,600
71 6211 152.VL002 1,500 43,500,000 29,000
72 632.TP005 1551.TP005 2,000 50,000,000
72 632.TP006 1551.TP006 2,000 40,000,000
72 632.TP007 1551.TP007 2,000 50,000,000
72 632.TP008 1551.TP008 2,000 40,000,000
72 1311.KH002 5112.TP005 2,000 80,000,000
72 1311.KH002 5112.TP006 2,000 70,000,000
72 1311.KH002 5112.TP007 2,000 80,000,000
72 1311.KH002 5112.TP008 2,000 70,000,000
72 1311.KH002 3331 30,000,000
73 641 3311.CC007 1,000,000
73 1331 3311.CC007 100,000
73 3311.CC007 1111 1,100,000
74 521 1311.KH002 30,000,000
74 3331 1311.KH002 3,000,000
75 632.TP005 1551.TP005 2,000 50,000,000
75 632.TP006 1551.TP006 2,000 40,000,000
75 632.TP007 1551.TP007 2,000 50,000,000
75 632.TP008 1551.TP008 2,000 40,000,000
75 1311.KH004 5112.TP005 2,000 80,000,000
75 1311.KH004 5112.TP006 2,000 70,000,000
75 1311.KH004 5112.TP007 2,000 80,000,000
75 1311.KH004 5112.TP008 2,000 70,000,000

Khoa KÕ to¸n 24 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

Nợ TK 6212 Có TK 152.VL001
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL003
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL003
Nợ TK 152.VL01 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 1121 Có TK 1311.KH003
Nợ TK 635 Có TK 1311.KH003
Nợ TK 334 Có TK 1121
Nợ TK 152.VL01 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 152.VL01 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 152.VL01 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC005
Nợ TK 627 Có TK 152.VL017
Nợ TK 627 Có TK 152.VL017
Nợ TK 1121 Có TK 1311.KH001
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL001
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL002
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL002
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP005
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP005
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP006
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP007
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 3331
Nợ TK 641 Có TK 3311.CC007
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC007
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1111
Nợ TK 521 Có TK 1311.KH002
Nợ TK 3331 Có TK 1311.KH002
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP005
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP005
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP006
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP007
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP008

Khoa KÕ to¸n 25 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

75 1311.KH004 3331 30,000,000


76 3311.CC001 1121 179,620,000
77 6212 152.VL004 160 456,000
77 6212 152.VL004 9,840 31,488,000
77 6212 152.VL005 200 5,000,000
77 6212 152.VL005 3,800 95,760,000
77 6212 152.VL006 3 1,800,000
77 6212 152.VL006 7 4,270,000
78 6211 152.VL013 20,000 2,000,000 100
78 6211 152.VL014 20,000 6,000,000 300
78 6211 152.VL015 20,000 16,000,000 800
78 6211 152.VL016 5,000 35,000,000 7,000
79 632.TP005 1551.TP005 2,000 50,000,000
79 632.TP006 1551.TP006 1,000 20,000,000
79 632.TP007 1551.TP007 2,000 50,000,000
79 632.TP008 1551.TP008 1,000 20,000,000
79 1311.KH001 5112.TP005 2,000 80,000,000
79 1311.KH001 5112.TP006 1,000 35,000,000
79 1311.KH001 5112.TP007 2,000 80,000,000
79 1311.KH001 5112.TP008 1,000 35,000,000
79 1311.KH001 3331 23,000,000
80 6212 152.VL013 20,000 2,000,000
80 6212 152.VL014 20,000 6,000,000
80 6212 152.VL015 20,000 16,000,000
80 6212 152.VL016 5,000 35,000,000
81 1121 1311.KH003 609,070,000
82 6211 152.VL004 10,000 32,000,000
82 6211 152.VL005 4,000 100,800,000
82 6211 152.VL006 10 6,100,000
83 632.TP006 1551.TP006 1,000 20,000,000
83 632.TP008 1551.TP008 1,000 20,000,000
83 1111 5112.TP006 1,000 35,000,000
83 1111 5112.TP008 1,000 35,000,000
83 1111 3331 7,000,000
84 641 1551.TP005 100 2,500,000
84 641 1551.TP006 100 2,000,000
84 641 1551.TP007 100 2,500,000
84 641 1551.TP008 100 2,000,000
85 1551.TP006 632.TP006 200 4,000,000
85 521 1111 200 7,000,000
85 3331 1111 700,000
86 157.TP005 1551.TP005 1,000 25,000,000

Khoa KÕ to¸n 26 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

Nợ TK 1311.KH0Có TK 3331
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1121
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL004
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL004
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL005
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL005
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL006
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL006
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL013
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL014
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL015
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL016
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP005
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP005
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP006
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP007
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 3331
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL013
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL014
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL015
Nợ TK 6212 Có TK 152.VL016
Nợ TK 1121 Có TK 1311.KH003
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL004
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL005
Nợ TK 6211 Có TK 152.VL006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 1111 Có TK 5112.TP006
Nợ TK 1111 Có TK 5112.TP008
Nợ TK 1111 Có TK 3331
Nợ TK 641 Có TK 1551.TP005
Nợ TK 641 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 641 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 641 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 632.TP006
Nợ TK 521 Có TK 1111
Nợ TK 3331 Có TK 1111
Nợ TK 157.TP00 Có TK 1551.TP005

Khoa KÕ to¸n 27 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

86 157.TP006 1551.TP006 1,000 20,000,000


86 157.TP007 1551.TP007 1,000 25,000,000
86 157.TP008 1551.TP008 1,000 20,000,000
87 641 3311.CC012 800,000
87 1331 3311.CC012 80,000
87 3311.CC012 1111 880,000
88 632.TP005 157.TP005 500 12,500,000
88 632.TP006 157.TP006 500 10,000,000
88 632.TP007 157.TP007 500 12,500,000
88 632.TP008 157.TP008 500 10,000,000
88 1311.KH006 5112.TP005 500 20,000,000
88 1311.KH006 5112.TP006 500 17,500,000
88 1311.KH006 5112.TP007 500 20,000,000
88 1311.KH006 5112.TP008 500 17,500,000
88 1311.KH006 3331 7,500,000
88 641 1311.KH006 3,750,000
88 1331 1311.KH006 375,000
88 1121 1311.KH006 78,375,000
89 1551.TP006 632.TP006 1,000 20,000,000
89 521 1311.KH001 1,000 35,000,000
89 3331 1311.KH001 3,500,000
89 632.TP007 1551.TP007 800 20,000,000
89 1311.KH001 5112.TP007 800 32,000,000
89 1311.KH001 3331 3,200,000
90 641 1111 10,000,000
90 1331 1111 1,000,000
91 632.TP005 1551.TP005 925 23,125,000
91 632.TP006 1551.TP006 940 18,800,000
91 632.TP007 1551.TP007 910 22,750,000
91 632.TP008 1551.TP008 1,040 20,800,000
91 1111 5112.TP005 925 37,000,000
91 1111 5112.TP006 940 32,900,000
91 1111 5112.TP007 910 36,400,000
91 1111 5112.TP008 1,040 36,400,000
91 1111 3331 14,270,000
92 627 1111 110 1,210,000
92 641 1111 20 220,000
92 642 1111 30 330,000
92 1331 1111 88,000
92 642 1111 176,000
93 627 1111 250,000
93 641 1111 250,000

Khoa KÕ to¸n 28 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

Nợ TK 157.TP00 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 157.TP00 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 157.TP00 Có TK 1551.TP008
Nợ TK 641 Có TK 3311.CC012
Nợ TK 1331 Có TK 3311.CC012
Nợ TK 3311.CC0 Có TK 1111
Nợ TK 632.TP00 Có TK 157.TP005
Nợ TK 632.TP00 Có TK 157.TP006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 157.TP007
Nợ TK 632.TP00 Có TK 157.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP005
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP006
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP007
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP008
Nợ TK 1311.KH0Có TK 3331
Nợ TK 641 Có TK 1311.KH006
Nợ TK 1331 Có TK 1311.KH006
Nợ TK 1121 Có TK 1311.KH006
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 632.TP006
Nợ TK 521 Có TK 1311.KH001
Nợ TK 3331 Có TK 1311.KH001
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 1311.KH0Có TK 5112.TP007
Nợ TK 1311.KH0Có TK 3331
Nợ TK 641 Có TK 1111
Nợ TK 1331 Có TK 1111
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP005
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP006
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP007
Nợ TK 632.TP00 Có TK 1551.TP008

Nợ TK 1111 Có TK 5112.TP007
Nợ TK 1111 Có TK 5112.TP008
Nợ TK 1111 Có TK 3331
Nợ TK 627 Có TK 1111
Nợ TK 641 Có TK 1111
Nợ TK 642 Có TK 1111
Nợ TK 1331 Có TK 1111
Nợ TK 642 Có TK 1111
Nợ TK 627 Có TK 1111
Nợ TK 641 Có TK 1111

Khoa KÕ to¸n 29 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

93 642 1111 500,000


93 1331 1111 100,000
94 627 1111 9,000,000
94 641 1111 2,200,000
94 642 1111 2,000,000
94 1331 1111 1,320,000
95 642 1111 800,000
95 1331 1111 80,000
96 521 1311.KH004 400,000
96 3331 1311.KH004 40,000
97 1551.TP005 154.003 5,000 125,000,000
97 1551.TP006 154.003 5,000 100,000,000
97 1551.TP007 154.004 5,000 125,000,000
97 1551.TP008 154.004 2,000 40,000,000
98 128 1121 500,000,000
99 635 1121 21,000,000 110,500,000
99b 635 335 11,750,000 tính lã i HĐ tín dụ ng 2 NH cò n lạ i
100 627 242 12,321,860
100 641 242 15,000,000
100 642 242 6,000,000
101 6221 334 118,080,000
101 6222 334 112,380,000
101 627 334 24,604,480
101 641 334 67,385,080
101 642 334 196,183,960
101 6221 3382 1,953,600
101 6222 3382 1,839,600
101 627 3382 368,090
101 641 3382 1,055,926
101 642 3382 3,049,903
101 6221 3383 17,094,000
101 6222 3383 16,096,500
101 627 3383 3,220,784
101 641 3383 9,239,349
101 642 3383 26,686,653
101 6221 3384 2,930,400
101 6222 3384 2,759,400
101 627 3384 552,134
101 641 3384 1,583,888
101 642 3384 4,574,855
101 6221 3386 976,800
101 6222 3386 919,800

Khoa KÕ to¸n 30 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

Nợ TK 642 Có TK 1111
Nợ TK 1331 Có TK 1111
Nợ TK 627 Có TK 1111
Nợ TK 641 Có TK 1111
Nợ TK 642 Có TK 1111
Nợ TK 1331 Có TK 1111
Nợ TK 642 Có TK 1111
Nợ TK 1331 Có TK 1111
Nợ TK 521 Có TK 1311.KH004
Nợ TK 3331 Có TK 1311.KH004
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.003
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.003
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.004
Nợ TK 1551.TP0 Có TK 154.004
Nợ TK 128 Có TK 1121
Nợ TK 635 Có TK 1121
Nợ TK 635 Có TK 335
Nợ TK 627 Có TK 242
Nợ TK 641 Có TK 242
Nợ TK 642 Có TK 242
Nợ TK 6221 Có TK 334
Nợ TK 6222 Có TK 334
Nợ TK 627 Có TK 334
Nợ TK 641 Có TK 334
Nợ TK 642 Có TK 334
Nợ TK 6221 Có TK 3382
Nợ TK 6222 Có TK 3382
Nợ TK 627 Có TK 3382
Nợ TK 641 Có TK 3382
Nợ TK 642 Có TK 3382
Nợ TK 6221 Có TK 3383
Nợ TK 6222 Có TK 3383
Nợ TK 627 Có TK 3383
Nợ TK 641 Có TK 3383
Nợ TK 642 Có TK 3383
Nợ TK 6221 Có TK 3384
Nợ TK 6222 Có TK 3384
Nợ TK 627 Có TK 3384
Nợ TK 641 Có TK 3384
Nợ TK 642 Có TK 3384
Nợ TK 6221 Có TK 3386
Nợ TK 6222 Có TK 3386

Khoa KÕ to¸n 31 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

101 627 3386 184,045


101 641 3386 527,963
101 642 3386 1,524,952
101 334 3383 33,034,682
101 334 3384 6,194,003
101 334 3386 4,129,335
101 3531 334 10,700,000
102 627 2141 18,895,833
102 641 2141 5,950,000
102 642 2141 11,625,000
102 627 2143 4,650,000
102 642 2143 3,875,000
103 154.003 6211 410,100,000
103 154.003 6221 141,034,800
103 154.003 627 42,283,875 82,457,226 ###
103 154.004 6212 318,504,000 -
103 154.004 6222 133,995,300
103 154.004 627 40,173,351
104 154.003 1551.TP005 11,231,756 5,975 23,120
104 154.003 157.TP005 939,896 500
104 154.003 632.TP005 13,957,455 7,425
104 154.003 641 187,979 100
104 154.003 1551.TP006 5,249,425 7,160 19,267
104 154.003 157.TP006 366,580 500
104 154.003 632.TP006 4,574,918 6,240
104 154.003 641 73,316 100
104 154.004 1551.TP007 25,849,693 5,690 20,457
104 154.004 157.TP007 2,271,502 500
104 154.004 632.TP007 37,298,064 8,210
104 154.004 641 454,300 100
104 154.004 1551.TP008 9,920,412 3,360 17,047
104 154.004 157.TP008 1,476,252 500
104 154.004 632.TP008 22,261,876 7,540
104 154.004 641 295,250 100
105 3331 1331 70,203,000 70,203,000 1331
106 5112.TP006 521 72,400,000 164,308,500 3331
106 5112.TP001 911 128,000,000
106 5112.TP002 911 98,000,000
106 5112.TP003 911 182,000,000
106 5112.TP004 911 150,500,000
106 5112.TP005 911 297,000,000
106 5112.TP006 911 188,000,000

Khoa KÕ to¸n 32 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

Nợ TK 627 Có TK 3386
Nợ TK 641 Có TK 3386
Nợ TK 642 Có TK 3386
Nợ TK 334 Có TK 3383
Nợ TK 334 Có TK 3384
Nợ TK 334 Có TK 3386
Nợ TK 3531 Có TK 334
Nợ TK 627 Có TK 2141
Nợ TK 641 Có TK 2141
Nợ TK 642 Có TK 2141
Nợ TK 627 Có TK 2143
Nợ TK 642 Có TK 2143
Nợ TK 154.003 Có TK 6211
Nợ TK 154.003 Có TK 6221
Nợ TK 154.003 Có TK 627
Nợ TK 154.004 Có TK 6212
Nợ TK 154.004 Có TK 6222
Có TK 627
Có TK 1551.TP005

728,500

Khoa KÕ to¸n 33 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

106 5112.TP007 911 328,400,000


106 5112.TP008 911 263,900,000
106 515 911 5,355,000
106 911 632.TP001 80,581,736
106 911 632.TP002 58,757,516
106 911 632.TP003 114,585,354
106 911 632.TP004 90,241,213
106 911 632.TP005 171,667,545
106 911 632.TP006 120,225,082
106 911 632.TP007 167,951,936
106 911 632.TP008 128,538,124
106 911 635 38,893,500
106 911 641 127,751,360
106 911 642 257,326,323
106 8211 3334 56,927,062
106 911 8211 56,927,062
106 911 4212 227,708,249

14,298,262,898

Khoa KÕ to¸n 34 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Phô lôc 1.2 Thùc hµnh kÕ to¸n

Nợ TK 911 Có TK 632.TP003
Nợ TK 911 Có TK 632.TP004

Nợ TK 911 Có TK 635
Nợ TK 911 Có TK 641
Nợ TK 911 Có TK 642
Nợ TK 8211 Có TK 3334
Nợ TK 911 Có TK 8211
Nợ TK 911 Có TK 4212
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK
Nợ TK Có TK

Khoa KÕ to¸n 35 Ths. NguyÔn ThÞ T« Ph­îng


Công ty bánh kẹo Thu Hương
456 - Minh Khai - Hà Nội

BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG


Tháng 8/2

Ghi Có TK TK 334 - Phải trả người lao động


Chỉ
tiêu Lương chính Lương phụ Các khoản
khác
Ghi Nợ TK

1 TK 622 - Chi phí NCTT 189,660,000 24,000,000 16,800,000

Cô ng nhâ n sả n xuấ t bá nh dẻo 97,680,000 12,000,000 8,400,000

Cô ng nhâ n sả n xuấ t bá nh nướ ng 91,980,000 12,000,000 8,400,000

2 TK 627 - Chi phí sản xuất chung 18,404,480 4,000,000 2,200,000

3 TK 641 - Chi phí bán hàng 52,585,080 7,000,000 7,800,000

4 TK 642 - Chi phí quản lý DN 152,283,960 28,000,000 15,900,000

5 TK 3383 - Bảo hiểm xã hội

6 TK 353 - Quỹ khen thưởng, phúc lợi 10,700,000

7 TK 334 - Phải trả người lao động

Tổng cộng 412,933,520 63,000,000 53,400,000

25,500,000
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng 8/2019

gười lao động TK 338 - Phải trả, phải nộp khác

Tổng Có KPCĐ BHXH BHYT BHTN Tổng có


TK 334 TK 338

230,460,000 3,793,200 33,190,500 5,689,800 1,896,600 44,570,100

118,080,000 1,953,600 17,094,000 2,930,400 976,800 22,954,800

112,380,000 1,839,600 16,096,500 2,759,400 919,800 21,615,300

24,604,480 368,090 3,220,784 552,134 184,045 4,325,053

67,385,080 1,055,926 9,239,349 1,583,888 527,963 12,407,126

196,183,960 3,049,903 26,686,653 4,574,855 1,524,952 35,836,363

10,700,000

33,034,682 6,194,003 4,129,335 43,358,020

529,333,520 8,267,118 105,371,968 18,594,680 8,262,894 140,496,661


Tổng cộng

275,030,100

141,034,800

133,995,300

28,929,533

79,792,206

232,020,323

10,700,000

43,358,020

669,830,181
Đơn vị : Công ty bánh kẹo Thu Hương
Địa chỉ: Số 456 Minh Khai, Hà Nội

BẢNG TÍ
Lương tối thiểu vùng 4,180,000.0 Lương cơ sở 1,490,000
Lương tối đóng bảo hiểm 4,472,600.0

Lương cơ sở 1,490,000

Đạt doanh Hệ số lương


Đối tượng Mã nhân viên Chức danh Mã hiệu
số

TOÀN DOANH NGHIỆP


I. Bộ phận quản lý doanh
nghiệp
1. Ban giám đốc

Trần Bảo Minh NV001 Giám đốc A1.8 4.65


Phó giám
Vương Bá Lộc NV002 A1.7 4.32
đốc
Phó giám
Nguyễn Thanh Bình NV003 A1.7 4.32
đốc
2. Phòng hành chính quản trị
Trưởng
Mã Thị Phương NV004 A1.7 4.32
phòng
Đào Thanh Hải NV005 Nhân viên A0.3 2.72
Nhân viên -
Lâm Thanh Phong NV006 B.1 1.86
Bảo vệ
3. Phòng kỹ thuật và thu mua
vật tư
Trưởng
Mai Hoàng Anh NV007 A1.7 4.32
phòng
Lê Quốc Đạt NV008 Nhân viên B.9 3.46
Nguyễn Vũ Tiến NV009 Nhân viên B.9 3.46
Trần Thu Nga NV010 Nhân viên A0.6 3.65
Nhân viên -
Trần Nam Phong NV011 A0.6 3.65
Thủ kho
4. Phòng kế toán
Kế toán
Lê Hoàng Kim NV012 A1.7 4.32
trưởng
Nhân viên -
Nguyễn Thị Đào NV013 A1.5 3.66
Thủ quỹ
Vũ Phương Hoa NV014 Nhân viên A1.5 3.66
Nhân viên -
Phạm Lan Anh NV015 Kế toán A1.5 3.66
LĐTL
Nhân viên -
Lê Hoàng Minh NV016 Kế toán A1.5 3.66
TSCĐ
Nhân viên -
Võ Huyền Trang NV017 Kế toán A1.6 3.99
DT&CP
Nhân viên -
Vũ Mạnh Thắng NV018 Kế toán A1.6 3.99
VBT&TT
Nhân viên -
Trần Duy Nam NV019 Kế toán TH A1.6 3.99
và thuế
II. Bộ phận bán hàng
Trưởng
1 Mai Tú Anh NV020
phòng
A1.7 4.32
Nhân viên -
3 Lê Văn Nam NV022
Lái xe
B.1 1.86
2 Nguyễn Tài Minh NV021 NVBH 4.0 A1.1 2.34
4 Ngô Quỳnh Anh NV023 NVBH 4.0 A0.1 2.10
5 Lê Mai Hoa NV024 NVBH 4.0 A0.2 2.41
6 Vũ Thị Quyên NV025 NVBH 4.0 A1.2 2.67
III. Bộ phận sản xuất

1.Cán bộ quản lý phân xưởng

Nguyễn Vũ Đại NV026 Quản đốc B.11 3.86


Trần Nam Ninh NV027 Quản đốc B.11 3.86
2. Công nhân sản xuất Bánh
dẻo
Ca 1 14,000.00

Trần Lê Thành NV028 Công nhân C1.1 1.10


Nguyễn Vũ Tuấn NV029 Công nhân C1.1 1.10
Trần Minh Đức NV030 Công nhân C1.1 1.10
Vũ Hoàng Tùng NV031 Công nhân C1.2 0.90
Trần Nguyễn Hải NV032 Công nhân C1.2 0.90
Dương Ngọc Minh NV033 Công nhân C1.2 0.90
Ca 2 14,000.00

Vũ Mạnh Dũng NV034 Công nhân C1.1 1.10


Nguyễn Nam Anh NV035 Công nhân C1.1 1.10
Phạm Tuấn Vũ NV036 Công nhân C1.1 1.10
Lâm Nhật Tiến NV037 Công nhân C1.2 0.90
Nguyễn Vũ NV038 Công nhân C1.2 0.90
Vũ Minh Tuấn NV040 Công nhân C1.2 0.90
3. Công nhân sản xuất Bánh
nướng
Ca 1 13,000.00

Nguyễn Nam NV041 Công nhân C1.1 1.10


Vũ Khánh Minh NV042 Công nhân C1.1 1.10
Trần Văn Dũng NV043 Công nhân C1.1 1.10
Vũ Mạnh Hà NV044 Công nhân C1.2 0.90
Nguyễn Mạnh Trường NV045 Công nhân C1.2 0.90
Trần Thế Sơn NV046 Công nhân C1.2 0.90
Ca 2 13,000.00

Trần Mạnh Cường NV047 Công nhân C1.1 1.10


Nguyễn Mạnh Hiếu NV048 Công nhân C1.1 1.10
Vũ Văn Thanh NV49 Công nhân C1.1 1.10
Mai Phương NV50 Công nhân C1.2 0.90
Nguyễn Phong Anh NV51 Công nhân C1.2 0.90
Trần Minh Tiến NV52 Công nhân C1.2 0.90

Phụ lục 1
Mã hiệu Hệ số lương
A1.1 2.34
A1.2 2.67
A1.3 3.00
A1.4 3.33
A1.5 3.66
A1.6 3.99
A1.7 4.32
A1.8 4.65
A1.9 4.98
A0.1 2.1
A0.2 2.41
A0.3 2.72
A0.4 3.03
A0.5 3.34
A0.6 3.65
A0.7 3.96
A0.8 4.27
A0.9 4.58
A0.10 4.89
B.1 1.86
B.2 2.06
B.3 2.26
B.4 2.46
B.5 2.66
B.6 2.86
B.7 3.06
B.8 3.26
B.9 3.46
B.10 3.66
B.11 3.86
B.12 4.06
C1.1 1.1
C1.2 0.9
A0 1
BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG TY THU HƯƠNG THÁNG 8 NĂM 2019

Lương Phụ cấp


Lương trách
Lương chính Tổng
nhiệm Tiền ăn Xăng xe Điện thoại Tổng phụ cấp
376,029,200 36,904,320 412,933,520 35,700,000 1,800,000 5,200,000 42,700,000

126,143,400 26,140,560 152,283,960 13,300,000 - 2,600,000 15,900,000

19,802,100 14,554,320 34,356,420 2,100,000 - 1,200,000 3,300,000

6,928,500 5,542,800 12,471,300 700,000 400,000 1,100,000


6,436,800 4,505,760 10,942,560 700,000 400,000 1,100,000
6,436,800 4,505,760 10,942,560 700,000 400,000 1,100,000
16,241,000 3,862,080 20,103,080 2,100,000 - 600,000 2,700,000

6,436,800 3,862,080 10,298,880 700,000 400,000 1,100,000


5,542,800 - 5,542,800 700,000 700,000
4,261,400 - 4,261,400 700,000 200,000 900,000
33,584,600 3,862,080 37,446,680 3,500,000 - 400,000 3,900,000

6,436,800 3,862,080 10,298,880 700,000 400,000 1,100,000


6,645,400 - 6,645,400 700,000 700,000
6,645,400 - 6,645,400 700,000 700,000
6,928,500 - 6,928,500 700,000 700,000
6,928,500 - 6,928,500 700,000 700,000
56,515,700 3,862,080 60,377,780 5,600,000 - 400,000 6,000,000

6,436,800 3,862,080 10,298,880 700,000 400,000 1,100,000


6,943,400 - 6,943,400 700,000 700,000
6,943,400 - 6,943,400 700,000 700,000
6,943,400 - 6,943,400 700,000 700,000
6,943,400 - 6,943,400 700,000 700,000
7,435,100 - 7,435,100 700,000 700,000
7,435,100 - 7,435,100 700,000 700,000
7,435,100 - 7,435,100 700,000 700,000
48,723,000 3,862,080 52,585,080 4,200,000 1,800,000 1,800,000 7,800,000

6,436,800 3,862,080 10,298,880 700,000 300,000 400,000 1,400,000


4,261,400 - 4,261,400 700,000 300,000 200,000 1,200,000
9,446,600 - 9,446,600 700,000 300,000 300,000 1,300,000
9,089,000 - 9,089,000 700,000 300,000 300,000 1,300,000
9,550,900 - 9,550,900 700,000 300,000 300,000 1,300,000
9,938,300 - 9,938,300 700,000 300,000 300,000 1,300,000
201,162,800 6,901,680 208,064,480 18,200,000 - 800,000 19,000,000

11,502,800 6,901,680 18,404,480 1,400,000 - 800,000 2,200,000

5,751,400 3,450,840 9,202,240 700,000 400,000 1,100,000


5,751,400 3,450,840 9,202,240 700,000 400,000 1,100,000
97,680,000 - 97,680,000 8,400,000 - - 8,400,000

48,840,000 - 48,840,000 4,200,000 - - 4,200,000

8,805,000 - 8,805,000 700,000 700,000


8,805,000 - 8,805,000 700,000 700,000
8,805,000 - 8,805,000 700,000 700,000
7,475,000 - 7,475,000 700,000 700,000
7,475,000 - 7,475,000 700,000 700,000
7,475,000 - 7,475,000 700,000 700,000
48,840,000 - 48,840,000 4,200,000 - - 4,200,000

8,805,000 - 8,805,000 700,000 700,000


8,805,000 - 8,805,000 700,000 700,000
8,805,000 - 8,805,000 700,000 700,000
7,475,000 - 7,475,000 700,000 700,000
7,475,000 - 7,475,000 700,000 700,000
7,475,000 - 7,475,000 700,000 700,000
91,980,000 - 91,980,000 8,400,000 - - 8,400,000

45,990,000 - 45,990,000 4,200,000 - - 4,200,000

8,282,500 - 8,282,500 700,000 700,000


8,282,500 - 8,282,500 700,000 700,000
8,282,500 - 8,282,500 700,000 700,000
7,047,500 - 7,047,500 700,000 700,000
7,047,500 - 7,047,500 700,000 700,000
7,047,500 - 7,047,500 700,000 700,000
45,990,000 - 45,990,000 4,200,000 - - 4,200,000

8,282,500 - 8,282,500 700,000 700,000


8,282,500 - 8,282,500 700,000 700,000
8,282,500 - 8,282,500 700,000 700,000
7,047,500 - 7,047,500 700,000 700,000
7,047,500 - 7,047,500 700,000 700,000
7,047,500 - 7,047,500 700,000 700,000
ĂM 2019

Khen thưởng, phúc lợi Khoản trừ vào lương


Bồi
Thưởng HTNV Thưởng thi đua Tổng cộng Trích theo lương thường thực lĩnh
63,000,000 10,700,000 528,433,520 43,402,372 - 475,231,148

28,000,000 4,300,000 199,583,960 16,011,992 - 180,171,968

9,000,000 900,000 46,656,420 3,607,424 - 43,048,996

3,000,000 16,571,300 1,309,487 15,261,814

3,000,000 15,042,560 1,148,969 13,893,591

3,000,000 15,042,560 1,148,969 13,893,591


4,000,000 600,000 27,403,080 2,132,999 - 24,670,081

2,000,000 13,398,880 1,081,382 12,317,498

1,000,000 7,242,800 581,994 6,660,806

1,000,000 6,161,400 469,623 5,691,777


6,000,000 1,200,000 48,546,680 3,931,901 - 43,414,779

2,000,000 13,398,880 1,081,382 12,317,498

1,000,000 8,345,400 697,767 7,647,633

1,000,000 8,345,400 697,767 7,647,633

1,000,000 8,628,500 727,493 7,901,008

1,000,000 8,628,500 727,493 7,901,008


9,000,000 1,600,000 76,977,780 6,339,667 - 69,038,113

2,000,000 13,398,880 1,081,382 12,317,498

1,000,000 8,643,400 729,057 7,914,343

1,000,000 8,643,400 729,057 7,914,343

1,000,000 8,643,400 729,057 7,914,343

1,000,000 8,643,400 729,057 7,914,343

1,000,000 9,135,100 780,686 8,354,415


1,000,000 9,135,100 780,686 8,354,415

1,000,000 9,135,100 780,686 8,354,415


7,000,000 1,200,000 68,585,080 5,543,609 - 61,841,471

2,000,000 13,698,880 1,081,382 12,617,498

1,000,000 6,461,400 469,623 5,991,777

1,000,000 11,746,600 991,893 10,754,707

1,000,000 11,389,000 954,345 10,434,655

1,000,000 11,850,900 1,002,845 10,848,056

1,000,000 12,238,300 1,043,522 11,194,779


28,000,000 5,200,000 260,264,480 21,846,770 - 233,217,710

4,000,000 400,000 25,004,480 1,932,470 - 22,672,010

2,000,000 12,302,240 966,235 11,336,005

2,000,000 12,302,240 966,235 11,336,005


12,000,000 2,400,000 120,480,000 10,256,400 - 107,823,600

6,000,000 1,200,000 60,240,000 5,128,200 - 53,911,800

1,000,000 10,505,000 924,525 9,580,475

1,000,000 10,505,000 924,525 9,580,475

1,000,000 10,505,000 924,525 9,580,475

1,000,000 9,175,000 784,875 8,390,125

1,000,000 9,175,000 784,875 8,390,125

1,000,000 9,175,000 784,875 8,390,125


6,000,000 1,200,000 60,240,000 5,128,200 - 53,911,800

1,000,000 10,505,000 924,525 9,580,475

1,000,000 10,505,000 924,525 9,580,475

1,000,000 10,505,000 924,525 9,580,475

1,000,000 9,175,000 784,875 8,390,125

1,000,000 9,175,000 784,875 8,390,125

1,000,000 9,175,000 784,875 8,390,125


12,000,000 2,400,000 114,780,000 9,657,900 - 102,722,100

6,000,000 1,200,000 57,390,000 4,828,950 - 51,361,050

1,000,000 9,982,500 869,663 9,112,838

1,000,000 9,982,500 869,663 9,112,838


1,000,000 9,982,500 869,663 9,112,838

1,000,000 8,747,500 739,988 8,007,513

1,000,000 8,747,500 739,988 8,007,513

1,000,000 8,747,500 739,988 8,007,513


6,000,000 1,200,000 57,390,000 4,828,950 - 51,361,050

1,000,000 9,982,500 869,663 9,112,838

1,000,000 9,982,500 869,663 9,112,838

1,000,000 9,982,500 869,663 9,112,838

1,000,000 8,747,500 739,988 8,007,513

1,000,000 8,747,500 739,988 8,007,513

1,000,000 8,747,500 739,988 8,007,513


BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Tên sản phẩm: Bánh dẻo đậu xanh
Số lượng hoàn thành: 28,000

Sản phẩm chuẩn Loại sản phẩm


CPSXDD CPSX dở
CPSX phát sinh dang
Khoản mục phí cuối Bánh 200 g (TP006)
đầu kỳ trong kỳ kỳ Tổng Z Z đ/v
Tổng Z
CPNVLTT - 410,100,000 - 410,100,000 13,315 186,409,091
CPNCTT - 141,034,800 - 141,034,800 4,579 64,106,727
CPSXC - 42,283,875 - 42,283,875 1,373 19,219,943
Tổng - 593,418,675 - 593,418,675 19,267 269,735,761

Sản phẩm hoàn thành Quy đổi


Bánh 200 g 14,000 14,000 1
Bánh 250 g 14,000 16,800 1.2
Cộng 30,800

BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM


Tên sản phẩm: Bánh nướng
Số lượng hoàn thành: 26,000

Sản phẩm chuẩn Loại sản phẩm


CPSX dở
Khoản mục phí CPSXDD CPSX phát sinh dang cuối
đầu kỳ trong kỳ Bánh 200 g (TP008)
kỳ Tổng Z Z đ/v
Tổng Z
CPNVLTT - 318,504,000 - 318,504,000 11,021 126,740,346
CPNCTT - 133,995,300 - 133,995,300 4,637 53,319,929
CPSXC - 40,173,351 - 40,173,351 1,390 15,985,936
Tổng - 492,672,651 - 492,672,651 17,047 196,046,211

Sản phẩm hoàn thành Quy đổi


Bánh 200 g 11,500 11,500
Bánh 250 g 14,500 17,400
Cộng 28,900
Loại sản phẩm
Bánh 200 g (TP006) Bánh 250 g (TP005)
Z đ/v Tổng Z Z đ/v
13,315 223,690,909 15,978
4,579 76,928,073 5,495
1,373 23,063,932 1,647
19,267 323,682,914 23,120
23,120 25,000 1,880
19,267
20,457
17,047

Loại sản phẩm


Bánh 200 g (TP008) Bánh 250 g (TP007)
Z đ/v Tổng Z Z đ/v
11,021 191,763,654 13,225
4,637 80,675,371 5,564
1,390 24,187,416 1,668
17,047 296,626,440 20,457

235,255,453
Đơn vị : Công ty Bánh kẹo Thu Hương
Địa chỉ: Số 456 Minh Khai - Hà Nội

BẢNG PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ THÁNG 07

Nơi sử dụng
Tỷ lệ KH
Ngày, tháng (%) Toàn DN
STT Chỉ tiêu
tăng (giảm) hoặc thời
gian sd
NGTSCĐ

I Khấu hao trích tháng trước 9,904,500,000


1 Dây chuyền sản xuất 10 930,000,000
2 Nhà xưởng 20 465,000,000
3 Máy photo 5 93,000,000
4 Nhà văn phòng 20 2,790,000,000
5 Nhà kho 20 930,000,000
6 Phần mềm kế toán 5 46,500,000
7 Quyền sử dụng đất
Quyền sử dụng đất - Nhà xưởng 50 930,000,000
Quyền sử dụng đất - Nhà kho 50 1,860,000,000
Quyền sử dụng đất - Nhà văn phòng 50 1,860,000,000
II Số khấu hao TSCĐ tăng trong tháng 1,034,000,000
1 Máy đóng gói tự động 7/9/2019 5 320,000,000
2 Ô tô tải 18/7/2019 10 714,000,000
III Số khấu hao TSCĐ giảm trong tháng 93,000,000
1 Máy photo copy 14/7/2019 5 93,000,000
IV Khấu hao trích tháng này 10,845,500,000

Đơn vị : Công ty Bánh kẹo Thu Hương


Địa chỉ: Số 456 Minh Khai - Hà Nội

BẢNG PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ THÁNG 08


Tỷ lệ KH Nơi sử dụng
Ngày, tháng (%)
STT Chỉ tiêu
tăng (giảm) hoặc thời Toàn DN
gian sd
NGTSCĐ

I Khấu hao trích tháng trước 10,845,500,000


II Số khấu hao TSCĐ tăng trong tháng
1 Máy đóng gói tự động 7/9/2019 5 320,000,000
2 Ô tô tải 18/7/2019 10 714,000,000
III Số khấu hao TSCĐ giảm trong tháng
1 Máy photo copy 14/7/2019 5 93,000,000
IV Khấu hao trích tháng này 10,845,500,000
4,650,000,000

524,731,586
231,725,000

427,133,940

180,000,000
304,500,000
170,000,000

107,800,000
30,788,500

254,851,263

495,210,281
11,750,000

39,099,289
102,765,932
18,223,400
500,000
8,099,289

4,500,000,000

19,300,000
120,000,000

10,746,000,000

2,854,000,000

1,049,405,051
Mẫu số 06 – TSCĐ
(Ban hành kèm theo TT 200/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)

N BỔ KHẤU HAO TSCĐ THÁNG 07/2019

Nơi sử dụng
TK 627 "Chi phí TK 641 "Chi phí TK 642 "Chi phí
sản xuất chung" bán hàng" QLDN"
N

Số khấu hao Hữu hình Vô hình Hữu hình Vô hình Hữu hình Vô hình

35,262,500 13,562,500 4,650,000 0 0 13,175,000 3,875,000


7,750,000 7,750,000
1,937,500 1,937,500
1,550,000 1,550,000
11,625,000 11,625,000
3,875,000 3,875,000
775,000 775,000

1,550,000 1,550,000
3,100,000 3,100,000
3,100,000 3,100,000
6,644,086 3,956,989 0 2,687,097 0 0 0
3,956,989 3,956,989
2,687,097 2,687,097
900,000 0 0 0 0 900,000 0
900,000 900,000
41,006,586 17,519,489 4,650,000 2,687,097 0 12,275,000 3,875,000

Mẫu số 06 – TSCĐ
(Ban hành kèm theo TT 200/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)

N BỔ KHẤU HAO TSCĐ THÁNG 08/2019


Nơi sử dụng
TK 627 "Chi phí TK 641 "Chi phí TK 642 "Chi phí
sản xuất chung" bán hàng" QLDN"
N

Số khấu hao Hữu hình Vô hình Hữu hình Vô hình Hữu hình Vô hình

41,006,586 17,519,489 4,650,000 2,687,097 0 12,275,000 3,875,000


4,639,247 1,376,344 0 3,262,903 0 0 0
1,376,344 1,376,344
3,262,903 3,262,903
650,000 0 0 0 0 650,000 0
650,000 650,000
44,995,833 18,895,833 4,650,000 5,950,000 0 11,625,000 3,875,000
93000000 548,700,000
46500000 204,600,000
37200000 753,300,000
279000000

93000000

18600000
186000000 18,600,000

548700000 X
204,600,000
753,300,000
BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC
TK 242 - Chi phí trả trước

T Thời gian sử Giá trị xuất


Tên chỉ tiêu ĐVT Số lượng TK ghi Nợ
T dụng (tháng) dùng

1 Bàn ghế VP Bộ 12 24 642 48,000,000


2 Tủ tài liệu Cái 8 24 642 24,000,000
3 Máy tính LG Cái 12 36 642 108,000,000
4 Máy trộn Cái 5 36 627 90,000,000
5 Máy cán bột Cái 3 30 627 72,655,800
6 Khuôn bánh Cái 150 3 627 12,000,000
7 Máy chia bột Cái 5 32 627 108,800,000
8 Phí thuê cửa hàng 3 641 45,000,000

Tổng cộng 508,455,800


PHÍ TRẢ TRƯỚC
í trả trước

Giá trị còn lại


Giá trị phân Mức phân bổ Giá trị còn lại
chưa phân bổ
bổ kỳ này lũy kế cuối kỳ
đầu kỳ
30,000,000 2,000,000 20,000,000 28,000,000 6,000,000
15,000,000 1,000,000 10,000,000 14,000,000
81,000,000 3,000,000 30,000,000 78,000,000
87,500,000 2,500,000 5,000,000 85,000,000 12,321,860
70,233,940 2,421,860 4,843,720 67,812,080
8,000,000 4,000,000 8,000,000 4,000,000
105,400,000 3,400,000 6,800,000 102,000,000
30,000,000 15,000,000 30,000,000 15,000,000 15,000,000
- -
- -
- -
427,133,940 33,321,860 114,643,720 393,812,080

642 6,000,000
641 15,000,000
627 12,321,860
CHỮ T PHẢN ÁNH CHỈ TIÊU HÀNG TỒN KHO

NV SL ĐG TK 152.VL001 ĐG
Tồn ĐK 100 18,100 1,810,000
100 17,800 1,780,000
NV57 15,000 17,100 256,500,000
1,810,000 18,100
1,780,000 17,800
99,180,000 17,100
153,900,000 17,100

15,200 256,500,000 256,670,000


Tồn CK 200 17,100 3,420,000
-

NV SL ĐG TK 152.VL002 ĐG
Tồn ĐK 500 29,600 14,800,000
NV55 2,000 29,000 58,000,000
14,800,000 29,600
43,500,000 29,000

2,500 58,000,000 58,300,000


Tồn CK 500 29,000 14,500,000

NV SL ĐG TK 152.VL003 ĐG
Tồn ĐK 200 17,800 3,560,000
NV61 5,000 18,000 90,000,000
3,560,000 17,800
14,400,000 18,000

5,200 90,000,000 17,960,000


Tồn CK 4,200 18,000 75,600,000

NV SL ĐG TK 152.VL004 ĐG
Tồn ĐK 160 2,850 456,000
NV61 20,000 3,200 64,000,000
456,000 2,850
31,488,000 3,200
32,000,000 3,200
20,160 64,000,000 63,944,000
Tồn CK 160 3,200 512,000

NV SL ĐG TK 152.VL005 ĐG
Tồn ĐK 200 25,000 5,000,000
NV54 8,000 25,200 201,600,000
5,000,000 25,000
95,760,000 25,200
100,800,000 25,200

8,000 201,600,000 201,560,000


Tồn CK 200 25,200 5,040,000

NV SL ĐG TK 152.VL006 ĐG
Tồn ĐK 3 600,000 1,800,000
NV61 20 610,000 12,200,000 1,800,000 600,000
4,270,000 610,000
6,100,000 610,000

23 12,200,000 12,170,000
Tồn CK 3 610,000 1,830,000

NV SL ĐG TK 152.VL013 ĐG
Tồn ĐK 10,000 100 1,000,000
NV68 40,000 100 4,000,000
2,000,000 100
2,000,000 100

40,000 4,000,000 4,000,000


Tồn CK 10,000 100 1,000,000

NV SL ĐG TK 152.VL014 ĐG
Tồn ĐK 10,000 300 3,000,000
NV63 50,000 300 15,000,000
6,000,000 300
6,000,000 300

50,000 15,000,000 12,000,000


Tồn CK 20,000 300 6,000,000

NV SL ĐG TK 152.VL015 ĐG
Tồn ĐK 10,000 800 8,000,000
NV68 40,000 800 32,000,000
16,000,000 800
16,000,000 800

40,000 32,000,000 32,000,000


Tồn CK 10,000 800 8,000,000

NV SL ĐG TK 152.VL016 ĐG
Tồn ĐK 1,000 7,000 7,000,000
NV67 12,000 7,000 84,000,000
35,000,000 7,000
35,000,000 7,000

12,000 84,000,000 70,000,000


Tồn CK 3,000 7,000 21,000,000

NV SL ĐG TK 152.VL017 ĐG
Tồn ĐK 100 12,000 1,200,000
NV58 1,000 12,000 12,000,000
7,200,000 12,000

1,000 12,000,000 7,200,000


Tồn CK 500 12,000 6,000,000

NV SL ĐG TK 1531.DC001 ĐG
Tồn ĐK 50 80,000 4,000,000

- - -
Tồn CK 50 4,000,000

NV SL ĐG TK 1531.DC002 ĐG
Tồn ĐK 5 18,000,000 90,000,000

- -
Tồn CK 5 90,000,000

NV SL ĐG TK 1531.DC003 ĐG
Tồn ĐK 2 24,218,600 48,437,200

- -
Tồn CK 2 48,437,200

NV SL ĐG TK 1531.DC004 ĐG
Tồn ĐK - - -

- -
Tồn CK - -

NV SL ĐG TK 154.003 ĐG
Tồn ĐK - - -
405,000,000
225,000,000 -
nv103 593,418,675
NV104 36,581,325

630,000,000 630,000,000
Tồn CK -

NV SL ĐG TK 154.004 ĐG
Tồn ĐK - - -
427,500,000
165,000,000
nv103 492,672,651 -
NV104 99,827,349
592,500,000 592,500,000
Tồn CK -

NV SL ĐG TK 1551.TP001 ĐG
Tồn ĐK 3,200 25,182 80,581,736
80,581,736 25,182

- - 80,581,736
Tồn CK - -

NV SL ĐG TK 1551.TP002 ĐG
Tồn ĐK 2,800 20,985 58,757,516
58,757,516 20,985

- - 58,757,516
Tồn CK - -
NV SL ĐG TK 1551.TP003 ĐG
Tồn ĐK 4,550 25,184 114,585,354
114,585,354 25,184

- - 114,585,354
Tồn CK - -

NV SL ĐG TK 1551.TP004 ĐG
Tồn ĐK 4,300 20,986 90,241,213
90,241,213 20,986

4,300 - 90,241,213
Tồn CK - -

NV SL ĐG TK 1551.TP005 ĐG
Tồn ĐK - - -
NV60 9,000 25,000 225,000,000

50,000,000 25,000
50,000,000 25,000
50,000,000 25,000
2,500,000 25,000
25,000,000 25,000
23,125,000 25,000
NV97 5,000 25,000 125,000,000 -
11,231,756

14,000 350,000,000 211,856,756


Tồn CK 5,975 23,120 138,143,244

NV SL ĐG TK 1551.TP006 ĐG
Tồn ĐK - - -
NV60 9,000 20,000 180,000,000 -
40,000,000 20,000
40,000,000 20,000
20,000,000 20,000
20,000,000 20,000
2,000,000 20,000
NV85 200 20,000 4,000,000
20,000,000 20,000
NV89 1,000 20,000 20,000,000
18,800,000 20,000
NV97 5,000 20,000 100,000,000
- 5,249,425

15,200 304,000,000 166,049,425


Tồn CK 7,160 19,267 137,950,575

NV SL ĐG TK 1551.TP007 ĐG
Tồn ĐK - - -
NV60 9,500 25,000 237,500,000 -
50,000,000 25,000
50,000,000 25,000
50,000,000 25,000
2,500,000 25,000
25,000,000 25,000
20,000,000 25,000
22,750,000 25,000
NV97 5,000 25,000 125,000,000
NV104 - 25,849,693
14,500 362,500,000 246,099,693
Tồn CK 5,690 20,457 116,400,307

NV SL ĐG TK 1551.TP008 ĐG
Tồn ĐK - - -
NV60 9,500 20,000 190,000,000 -
40,000,000 20,000
40,000,000 20,000
20,000,000 20,000
20,000,000 20,000
2,000,000 20,000
20,000,000 20,000
20,800,000 20,000
NV97 2,000 20,000 40,000,000
- 9,920,412

11,500 230,000,000 172,720,412


Tồn CK 3,360 17,047 57,279,588
SL NV

100 NV62
100 NV62
5,800 NV62
9,000 NV71

15,000
3,420,000
-

SL NV

500 NV71
1,500 NV71

2,000

SL NV

200 NV62
800 NV62

1,000

SL NV

160 NV77
9,840 NV77
10,000 NV82
20,000

SL NV

200 NV77
3,800 NV77
4,000 NV82

8,000

SL NV

3 NV77
7 NV77
10 NV82

20

SL NV

20,000 NV78
20,000 NV80

40,000

SL NV

20,000 NV78
20,000 NV80

40,000

SL NV
20,000 NV78
20,000 NV80

40,000

SL NV

5,000 NV78
5,000 NV80

10,000

SL NV

600 NV69

600

SL NV

150

SL NV

SL NV
SL NV

SL NV

NV60
NV97

SL NV

NV60
NV97

SL NV

3,200 NV3

3,200

SL NV

2,800 NV3

2,800
SL NV

4,550 NV3

4,550

SL NV

4,300 NV3

4,300

SL NV

2,000 NV72
2,000 NV75
2,000 NV79
100 NV84
1,000 NV86
925 NV91 975

NV104

8,025

SL NV

2,000 NV72
2,000 NV75
1,000 NV79
1,000 NV83
100 NV84 2,900
1,000 NV86 2,100

940 NV91 2,160

NV104

8,040

SL NV

2,000 NV72
2,000 NV75
2,000 NV79
100 NV84
1,000 NV86
800 NV89
910 NV91 690

NV104
8,810

SL NV

2,000 NV72
2,000 NV75
1,000 NV79
1,000 NV83
100 NV84
1,000 NV86
1,040 NV91 1,360

NV104

8,140
SỔ CHI TIẾT VẬT L

Đơ

Chứng từ
Ngày tháng ghi sổ
Số hiệu Ngày tháng

A B

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU SẢN PHẨM HÀNG HÓA
Tên vật liệu: Bánh dẻo đậu xanh 200g
Tài khoản
1551.tp006
Đơn vị tính: Kg

Nhập
Diễn giải Tài khoản đối Đơn giá
ứng Số lượng Thành tiền

D F 1 2 3
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ

0
154.003 9,000 180,000,000
0
632.TP006 - -
0
632.TP006 - -
0
632.TP006 - -
0
632.TP006 - -
0
641 - -
0
632.TP006 200 4,000,000
0
157.TP006 - -
0
632.TP006 1,000 20,000,000
0
632.TP006 - -
0
154.003 5,000 100,000,000
0
154.003 - -
Cộng phát sinh trong kỳ 15,200 304,000,000
Số dư cuối kỳ
Xuất Tồn
Ghi chú
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền

4 5 6 7 8
- -

- - 9,000 180,000,000

2,000 40,000,000 7,000 140,000,000

2,000 40,000,000 5,000 100,000,000

1,000 20,000,000 4,000 80,000,000

1,000 20,000,000 3,000 60,000,000

100 2,000,000 2,900 58,000,000

- - 3,100 62,000,000

1,000 20,000,000 2,100 42,000,000

- - 3,100 62,000,000

940 18,800,000 2,160 43,200,000

- - 7,160 143,200,000

- 5,249,425 7,160 137,950,575


8,040 166,049,425
7,160 137,950,575
SỔ THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Ngày Chứng từ
tháng ghi Diễn giải
sổ Ngày
Số hiệu
tháng
A B C D
I. Số thuế GTGT đầu kỳ
II. Số phát sinh trong kỳ
02/08 1285001 02/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
02/08 0234608 02/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
02/08 0089005 02/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
03/08 1098001 03/08 Số thuế GTGT đầu ra phải nộp
03/08 0234952 03/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
04/08 0589011 04/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
04/08 0234908 04/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
05/08 1804053 05/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
07/08 0072001 07/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
07/08 0072002 07/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
08/08 0089005 08/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
11/08 0089014 11/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
12/08 0089026 12/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
17/08 1098002 17/08 Số thuế GTGT đầu ra phải nộp
17/08 1808098 17/08 Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
17/08 17/08 Số thuế GTGT đầu ra phải nộp giảm do cktm
18/08 1098003 18/08 Số thuế GTGT đầu ra phải nộp
Số thuế GTGT Thuế GTGT Số thuế GTGT cuối kỳ
Số thuế GTGT Số thuế GTGT
đầu ra phát sinh đầu vào phát
phải nộp nộp thừa Số thuế còn
trong kỳ sinh trong kỳ
phải nộp
1 2 3 4 5
728,500

20,000,000 20,000,000
160,000 160,000
5,800,000 5,800,000
55,850,000 55,850,000 30,618,500
80,000 80,000 30,538,500
12,750,000 12,750,000 17,788,500
150,000 150,000 17,638,500
1,200,000 1,200,000 16,438,500
10,220,000 10,220,000 6,218,500
3,200,000 3,200,000 3,018,500
1,500,000 1,500,000 1,518,500
8,400,000 8,400,000
3,600,000 3,600,000
30,000,000 30,000,000 19,518,500
100,000 100,000 19,418,500
- 3,000,000 - 3,000,000 16,418,500
30,000,000 30,000,000 46,418,500
ố thuế GTGT cuối kỳ

Số thuế nộp
thừa
6

19,271,500
19,431,500
25,231,500

6,881,500
10,481,500

You might also like