Professional Documents
Culture Documents
BÀI TẬP VỀ NHÀ KTTC1
BÀI TẬP VỀ NHÀ KTTC1
Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong tháng 10/N
Ngày 12/10
Ø Nợ TK 112 - Tiền gửi ngân hàng 78
Nợ TK 131 - Phải thu khách hàng (B) 120
Có TK 3331 - Thuế giá trị gia tăng đầu ra 19.8
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 178.2
TK 131 - Phải thu khách hàng (A) TK 131 - Phải thu khách
320
180 NV 120
Bảng cân đối kế toán của công ty Gia Huy trong tháng 10/N
ĐVT: Triệu đồng
Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền
Khách hàng (C) ứng
Phải thu khách hàng (A) 140 tiền trước 300
TK 131 - Phải thu khách hàng (B) TK 131 - Phải thu khách hàng (C)
120 0
300
TK 111 - Tiền mặt TK 112 - Tiền gửi ngân hàng TK 156 - Hàng hóa
615 1758 480
170 71.5 65
13 420
17.6 170 65
16.5 130 305
13 204.1 860
423.9 2.58
219
363
261.6
663 1834.68
586.32
TK 131 - Phải thu khách hàng (A) TK 331 - Phải trả người bán (B) TK 334-Phải trả người lao động
143 327
143 261.6 219
Bảng cân đối kế toán của công ty Ánh Linh ngày 31/10/N
ĐVT: triệu đồng
Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền
Phải trả
người lao
Tiền mặt 423.9 động 71
Tiền gửi NH 586.32 Thuế GTGT 33
Thuế
GTGT Phải trả
được người bán
khấu trừ 62.1 (B) 65.4
Tạm ứng 16.5
Tổng Tổng
TK 156 - Hàng hóa
240
240
0
71
1. Định khoản:
Ngày 1/4
Nợ TK 112 - TGNH 572000
Có TK 3331-TGTGTĐR 52000
Có TK 511 - DTBHVCCDV 520000
Chi tiết:
TK 131 - PTKH (A) TK 131 - PTKH (B) TK 131 - PTKH (C)
820000 480000 970000
820000 480000
0 820000 0 480000 0 0
0 0 970000
0 0 440000 0 913000 0
390000 440000 913000
TK 131 - PTKH (Công ty H)
0
510000
NV 510000
TS 73000
73000
583000 583000
0 0
0 170000
170000
Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh ĐVT: 1.000 đồng
NV1
Nợ TK 211 - TSCĐHH (oto 24 chỗ) 1100000
Nợ TK 133 - TGTGTĐKT 110000
Có TK 112 - TGNH 1210000
Nợ TK 111 - TM 320000
Có TK 341 - VVNTTC 320000
NV5
Ø Nợ TK 1381 - TSTCXL 55000
Nợ TK 214 - HMTSCĐ 95000
Có TK 211 - TSCĐHH 150000
Nợ TK 111 - TM 200
Có TK 331 - TGTGTĐR 200
Nợ TK 111 - TM 7000
Có TK 711 - TNK 7000
II. Từ ngày 21 tháng 4 năm N:
NV6
Nợ TK 131 - PTKH 554400
Có TK 511 - DTBHVCCDV 504000
Có TK 3331 - TGTGTĐR 50400