Professional Documents
Culture Documents
Bảng thống kê
Nhãn hiệu Số lượng Giá thành Bi
TOYOTA 3 79,950 81,000
FORD 3 80,800
MITSUBISHI 3 79,100 80,500
80,000
79,500
79,000
78,500
78,000
TOYOTA
BẢNG 1
FO MI
FORD MITSUBISHI
BẢNG 2
Đơn giá (USD)
VN NB
20,500 21,500
36,300 37,000
20,000 22,000
21,500 23,000
34,000 35,000
20,000 21,000
36,000 38,000
Biểu đồ thống kê
3.5
2.5
1.5
0.5
0
OYOTA FORD MITSUBISHI