You are on page 1of 7

UNIT 3 MY HOME

LESSON 1
NGÔI NHÀ CỦA EM
Sách học sinh (trang 38)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành các từ vựng sau:

living room: phòng khách kitchen: nhà bếp


bedroom: phòng ngủ bathroom: nhà tắm

Cấu trúc (Structure)


Làm quen và thực hành hỏi, đáp mẫu câu hỏi và trả lời sau:

Is your grandmother in the living room? – Yes, she is.


(Có phải bà của cậu trong phòng khách? – Vâng, đúng rồi.)
Is your father in the bathroom? – No, he isn’t.
(Có phải bố cậu trong nhà tắm? - Ồ không phải.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh thực hành hỏi, đáp mẫu câu hỏi và trả lời trên theo cặp. Các em lần lượt thay
thế các từ vựng đã học (bao gồm các thành viên trong gia đình và các căn phòng) vào
mẫu câu hỏi trên và thực hành hỏi, đáp theo cặp.

Luyện tập thêm tại nhà


Nghe lại và luyện tập phát âm theo audio các từ vựng và mẫu câu hỏi & đáp đã học
(track 2.01-2.05).
Làm các bài tập trong Sách bài tập (trang 38-39)

1
TA3 Extra & Friends
UNIT 3 MY HOME
LESSON 2 NGÔI NHÀ CỦA EM
Sách học sinh (trang 40)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)

Làm quen và thực hành các từ vựng sau:

a TV: ti-vi a table: bàn (không có hộc bàn/ngăn kéo)

a bed: giường ngủ an armchair: ghế bành

Cấu trúc (Structure)


Làm quen và thực hành hỏi, đáp mẫu câu hỏi và trả lời sau:

What’s in the kitchen? - A table and an armchair.


(Có gì trong nhà bếp? – Một cái bàn và một cái ghế bành.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh thực hành hỏi, đáp mẫu câu hỏi và trả lời trên theo cặp. Các em lần lượt thay
thế các từ vựng đã học vào mẫu câu hỏi trên và thực hành hỏi, đáp theo cặp.

Luyện tập thêm tại nhà


Nghe lại và luyện tập phát âm theo audio các từ vựng, mẫu câu hỏi & trả lời đã học
(track 2.06 – 2.10).
Làm bài tập trong Sách bài tập (trang 40-41).
.

2
TA3 Extra & Friends
UNIT 3 MY HOME
LESSON 3
NGÔI NHÀ CỦA EM
Sách học sinh (trang 42)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành một số giới từ chỉ vị trí:

in: bên trong under: bên dưới


on: bên trên next to: kế bên

Cấu trúc (Structure)


Làm quen và thực hành mẫu câu sau:

The TV is on the table.


(Cái ti-vi ở trên cái bàn.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh mô tả vị trí đồ vật trong nhà theo từng nhóm nhỏ (5-7 học sinh). Các em
lần lượt thay thế giới từ và đồ vật trong nhà vào mẫu câu trên và thực hành theo
nhóm.

Luyện tập thêm tại nhà


Nghe lại và luyện phát âm theo audio các giới từ và mẫu câu đã học (track 2.11 –
2.15).
Làm bài tập trong Sách bài tập (trang 42-43).

3
TA3 Extra & Friends
UNIT 3 MY HOME
LESSON 4
NGÔI NHÀ CỦA EM

Sách học sinh (trang 44)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)
Mở rộng và thực hành một số đồ vật trong trong nhà

a sofa: ghế sô-pha a cupboard: cái tủ


a lamp: cái đèn a mirror: cái gương

Cấu trúc (Structure)


Làm quen và thực hành hỏi, đáp các mẫu câu hỏi và trả lời sau:

Is the sofa next to the cupboard? – Yes, it is.


(Có phải ghế sô-pha kế bên cái tủ? – Vâng, đúng rồi.)
Is the lamp next to the cupboard? – No, it isn’t.
(Có phải cái đèn kế bên cái tủ? - Không phải.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh thực hành hỏi, đáp các câu hỏi & trả lời trên theo cặp. Các em lần lượt
thay thế các giới từ, đồ vật trong nhà vào cấu trúc trên và thực hành hỏi-đáp theo
cặp.

Luyện tập thêm tại nhà


Nghe lại và luyện tập phát âm theo audio từ vựng và mẫu câu đã học (track 2.16-
2.19).
Làm bài tập trong Sách bài tập (trang 44-45).

4
TA3 Extra & Friends
UNIT 3 MY HOME
LESSON 5
NGÔI NHÀ CỦA EM

Sách học sinh (trang 46)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)
Mở rộng và thực hành một số đồ vật trong trong nhà

a rug: tấm thảm a door: cửa ra vào


a clock: đồng hồ a window: cửa sổ

Cấu trúc (Structure)


Làm quen và thực hành mẫu câu sau:
There is a clock in the living room.
(Có một cái đồng hồ trong phòng khách.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh thực hành nói và viết mẫu câu trên theo cặp. Các em lần lượt thay thế phù
hợp các đồ vật và phòng trong nhà vào mẫu câu trên. Sau đó, luyện tập nói và viết
theo cặp.

Luyện tập thêm tại nhà


Nghe lại và luyện phát âm theo audio các từ vựng và mẫu câu đã học (track 2.20-2.21).
Làm bài tập trong sách bài tập (trang 46-47).

5
TA3 Extra & Friends
UNIT 3 MY HOME
LESSON STORYTIME 2 NGÔI NHÀ CỦA EM
Sách học sinh (trang 48)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng và cấu trúc (Vocabulary & Structure)

Làm quen, thực hành từ vựng và mẫu câu sau:

Where’s Wendy? She’s in her bedroom. The kitchen is yellow. There’s an armchair
in the bathroom!
(Wendy đang ở đâu vậy? Cô ấy đang trong phòng ngủ. Nhà bếp có màu vàng. Có một
cái ghế bành trong nhà tắm!)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh kể lại câu chuyện theo nhóm. Sau đó, các em đóng vai các nhân vật trong
câu chuyện và trình diễn trước lớp.

Luyện tập thêm tại nhà


Nghe lại và luyện đọc câu chuyện theo audio (track 2.22)
Đọc và ghi âm lại câu chuyện.
Luyện nói và viết các mẫu câu ở trên.
Làm bài tập trong sách bài tập (trang 48).

6
TA3 Extra & Friends
UNIT 3 MY HOME
NGÔI NHÀ CỦA EM
GOING FOR CLIL 2
Sách học sinh (trang 49)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng và cấu trúc (Vocabulary & Structure)

Làm quen, thực hành từ vựng và mẫu câu sau:

I draw my favourite room. I colour the room. I cut a bed. I stick the bed to the
room.
(Em vẽ căn phòng yêu thích của mình. Em tô màu căn phòng. Em cắt một cái
giường ngủ. Em dán nó vào căn phòng.)

Hoạt động trên lớp (Learning activities)


Học sinh vẽ và tô màu căn phòng yêu thích của mình theo nhóm nhỏ (5- 7 học sinh).
Sau đó, các em trình bày trước lớp.

Luyện tập thêm tại nhà


Vẽ và tô màu căn nhà yêu thích của mình.
Viết một đoạn văn ngắn về căn phòng yêu thích của mình.
Làm bài tập trong Sách bài tập (trang 49).

7
TA3 Extra & Friends

You might also like