Professional Documents
Culture Documents
Parents' Guide EAF3 - Unit 3 - My Home
Parents' Guide EAF3 - Unit 3 - My Home
LESSON 1
NGÔI NHÀ CỦA EM
Sách học sinh (trang 38)
Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành các từ vựng sau:
1
TA3 Extra & Friends
UNIT 3 MY HOME
LESSON 2 NGÔI NHÀ CỦA EM
Sách học sinh (trang 40)
Từ vựng (Vocabulary)
2
TA3 Extra & Friends
UNIT 3 MY HOME
LESSON 3
NGÔI NHÀ CỦA EM
Sách học sinh (trang 42)
Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành một số giới từ chỉ vị trí:
3
TA3 Extra & Friends
UNIT 3 MY HOME
LESSON 4
NGÔI NHÀ CỦA EM
Từ vựng (Vocabulary)
Mở rộng và thực hành một số đồ vật trong trong nhà
4
TA3 Extra & Friends
UNIT 3 MY HOME
LESSON 5
NGÔI NHÀ CỦA EM
Từ vựng (Vocabulary)
Mở rộng và thực hành một số đồ vật trong trong nhà
5
TA3 Extra & Friends
UNIT 3 MY HOME
LESSON STORYTIME 2 NGÔI NHÀ CỦA EM
Sách học sinh (trang 48)
Where’s Wendy? She’s in her bedroom. The kitchen is yellow. There’s an armchair
in the bathroom!
(Wendy đang ở đâu vậy? Cô ấy đang trong phòng ngủ. Nhà bếp có màu vàng. Có một
cái ghế bành trong nhà tắm!)
6
TA3 Extra & Friends
UNIT 3 MY HOME
NGÔI NHÀ CỦA EM
GOING FOR CLIL 2
Sách học sinh (trang 49)
I draw my favourite room. I colour the room. I cut a bed. I stick the bed to the
room.
(Em vẽ căn phòng yêu thích của mình. Em tô màu căn phòng. Em cắt một cái
giường ngủ. Em dán nó vào căn phòng.)
7
TA3 Extra & Friends