Professional Documents
Culture Documents
Parents' Guide EAF3 - Unit 5-ToYS
Parents' Guide EAF3 - Unit 5-ToYS
LESSON 1
ĐỒ CHƠI
Sách học sinh (trang 64)
Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành các từ vựng về đồ chơi:
1
TA3 Extra & Friends
UNIT 5 TOYS
LESSON 2
ĐỒ CHƠI
Sách học sinh (trang 66)
Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành các từ vựng về đồ chơi:
2
TA3 Extra & Friends
UNIT 5 TOYS
LESSON 3
ĐỒ CHƠI
Sách học sinh (trang 68)
Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành từ vựng về đồ chơi sau:
3
TA3 Extra & Friends
UNIT 5 TOYS
LESSON 4
ĐỒ CHƠI
Sách học sinh (trang 70)
Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành số đếm từ 11 đến 15.
eleven: mười một fourteen: mười bốn
twelve: mười hai fifteen: mười lăm
thirteen: mười ba
4
TA3 Extra & Friends
UNIT 5 TOYS
LESSON 5
ĐỒ CHƠI
Sách học sinh (trang 72)
Từ vựng (Vocabulary)
How many bikes are there? (Có bao nhiêu chiếc xe đạp?)
5
TA3 Extra & Friends
UNIT 5 TOYS
LESSON: STORYTIME 3 ĐỒ CHƠI
Sách học sinh (trang 74)
Làm quen và thực hành từ vựng và mẫu câu sau trong câu chuyện:
Happy Birthday, Tom! How many presents are there? Here’s your birthday cake, Tom.
(Chúc mừng sinh nhật, Tom! Ở đây có bao nhiêu quà? Đây là bánh sinh nhật của bạn,
Tom.)
You’re welcome.
(Không có chi.)
6
TA3 Extra & Friends
UNIT 5 TOYS
GOING FOR CLIL 3 ĐỒ CHƠI
Sách học sinh (trang 75)
Học sinh làm quen và thực hành các mẫu câu sau:
I’ve got 15. I want a boat and a yo-yo. Can I buy them?
(Mình có 15. Mình muốn có một con thuyền và một cái yo-yo. Mình có thể mua
những thứ này?)
7
TA3 Extra & Friends