You are on page 1of 7

UNIT 1 FAMILY

LESSON 1
GIA ĐÌNH
Sách học sinh (trang 14)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành từ vựng về các thành viên trong gia đình

father: bố brother: anh (em) trai


mother: mẹ sister: chị (em) gái

Cấu trúc (Structure)


Làm quen cách hỏi và trả lời về hình dạng.

This is my sister. That is my father.


(Đây là chị (em) gái mình. Kia là bố mình.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh thực hành mẫu câu trên theo cặp. Học sinh lần lượt thay thế các từ chỉ
thành viên trong gia đình đã được học vào cấu trúc trên và luyện tập theo cặp.

Luyện tập thêm tại nhà

Nghe lại và luyện phát âm thật đúng các từ, câu đã học (Track 22-23).
Làm các bài tập trong Sách bài tập (trang 14-15).

1
TA3 Extra & Friends
UNIT 1 FAMILY
LESSON 2
GIA ĐÌNH
Sách học sinh (trang 16)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Vocabulary (Từ vựng)


Mở rộng từ vựng chỉ các thành viên trong gia đình

grandfather: ông nội, ông ngoại uncle: chú, cậu, bác trai

grandmother: bà nội, bà ngoại aunt: cô, dì, mợ, bác gái

Structure (Cấu trúc)


Học sinh làm quen và thực hành các cấu trúc câu sau theo cặp. Học sinh lần lượt
thay thế các thành viên trong gia đình đã được học và luyện tập theo cặp.

Who’s this? – He’s my grandfather.

(Đây là ai vậy? – Ông ấy là ông nội (ngoại) mình.)

Who’s that? – She’s my grandmother.

(Kia là ai vậy? – Bà ấy là bà nội (ngoại) mình.

Đóng vai (Role-play)


Học sinh thực hành mẫu câu trên theo cặp. Học sinh lần lượt thay thế các từ chỉ
thành viên trong gia đình đã được học vào cấu trúc trên và luyện tập theo cặp.

Luyện tập thêm tại nhà

Nghe và luyện tập phát âm theo audio các từ vựng và mẫu câu đã học (Track 27-28).
Làm bài tập trong Sách bài tập (trang 16-17).

2
TA3 Extra & Friends
UNIT 1 FAMILY
LESSON 3
GIA ĐÌNH
Sách học sinh (trang 18)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành các tính từ chỉ ngoại hình

tall: cao young: trẻ

old: già pretty: xinh đẹp

Structure (Cấu trúc)


Làm quen và thực hành các cấu trúc câu sau:

Is your mother pretty? – Yes, she is.

(Mẹ cậu xinh đẹp không? – Vâng, bà ấy xinh đẹp.)

Is your father tall? – No, he isn’t.

(Bố cậu cao không? – Không, ông ấy không cao.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh thực hành mẫu câu trên theo cặp. Học sinh lần lượt thay thế các từ chỉ
thành viên trong gia đình và tính từ chỉ ngoại hình đã được học vào cấu trúc trên
và luyện tập theo cặp.

Luyện tập thêm tại nhà

Nghe lại và luyện tập phát âm theo audio các từ vựng và cấu trúc câu đã học (Track
32-33).
Làm bài tập trong Sách bài tập (trang 18-19).

3
TA3 Extra & Friends
UNIT 1 FAMILY
LESSON 4
GIA ĐÌNH
Sách học sinh (trang 20)
Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành các từ vựng chỉ nghề nghiệp
an engineer: kỹ sư a cook: đầu bếp
a farmer: nông dân a dentist: nha sĩ

Cấu trúc (Structure)


Làm quen và thực hành cấu trúc câu sau
My father is a cook. (Bố mình là đầu bếp.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh thực hành cấu trúc câu trên theo cặp. Học sinh lần lượt thay thế các từ
vựng về các thành viên trong gia đình và danh từ chỉ nghề nghiệp đã được học và
thực hành theo cặp.

Luyện tập thêm tại nhà

Nghe lại và luyện tập phát âm theo audio các từ vựng và cấu trúc học trên lớp (Track
37-38).
Làm bài tập trong Sách bài tập (trang 20-21).

4
TA3 Extra & Friends
UNIT 1 FAMILY
LESSON 5
GIA ĐÌNH
Sách học sinh (trang 22)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)

Mở rộng và thực hành các từ vựng chỉ nghề nghiệp

a housewife: nội trợ a teacher: giáo viên


a driver: tài xế a doctor: bác sĩ

Cấu trúc (Structure)


Làm quen và thực hành cấu trúc câu sau
Is your father a driver? – Yes, he is.
(Có phải bố cậu là tài xế? – Vâng, đúng rồi.)
Is your mother a teacher? – No, she isn’t.
(Có phải mẹ cậu là giáo viên? – Ồ không.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh thực hành cấu trúc câu trên theo cặp. Học sinh lần lượt thay thế các từ
vựng về các thành viên trong gia đình và danh từ chỉ nghề nghiệp đã được học và
thực hành theo cặp.

Luyện tập thêm tại nhà

Nghe lại và luyện phát âm theo audio các từ vựng và cấu trúc câu học trên lớp (Track
42-43).
Làm bài tập trong Sách bài tập (trang 22-23).

5
TA3 Extra & Friends
UNIT 1 FAMILY
LESSON STORYTIME 1
GIA ĐÌNH
Sách học sinh (trang 24)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Câu chuyện (Story)

Ôn tập các từ vựng và cấu trúc đã học trong Unit 1

Làm quen và thực hành các cấu trúc câu trong câu chuyện:

Is this your family, Wendy? Yes. This is my father, Bob and that’s my mother, Ann.
And, this is our friend, Extra.
(Có phải đây là gia đình cậu không, Wendy? Vâng, đúng rồi. Đây là bố mình, Bob và
đó là mẹ mình, Ann. Và, đây là bạn của chúng ta, Extra.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh kể lại câu chuyện theo đội, nhóm. Sau đó, các em đóng vai các nhân vật trong
câu chuyên và diễn trước lớp.

Luyện tập thêm tại nhà

Ôn tập từ vựng, cấu trúc đã học trên lớp


Làm các bài tập trong Sách bài tập (trang 24-25).

6
TA3 Extra & Friends
UNIT 1 FAMILY
GOING FOR CLIL 1
GIA ĐÌNH
Sách học sinh (trang 25)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Luyện tập (Activity Time)

Ôn tập các từ vựng và cấu trúc đã học trong Unit 1

Luyện tập kể về gia đình. Trong đó:

Các em vẽ một bức tranh về gia đình mình

Kể và trình bày bức tranh về gia đình trước lớp

Cấu trúc (Structure)


Làm quen và thực hành cấu trúc câu sau:

Meet my family! This is my mother, Linda. This is my father, David. Look at my


grandfather and grandmother, Harry and Alice! I love my family!
(Hãy làm quen với gia đình mình! Đây là mẹ mình, Linda. Đây là bố mình, David. Hãy
nhìn ông bà mình, Harry và Alice! Mình yêu gia đình mình!)

Luyện tập thêm tại nhà

Luyện tập viết câu với các từ vựng và cấu trúc đã học trong Unit 1
Ghi âm bài nói về gia đình

7
TA3 Extra & Friends

You might also like