You are on page 1of 7

UNIT 4 FRIENDS

LESSON 1
BẠN BÈ
Sách học sinh (trang 50)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen với các từ chỉ danh xưng

Mr Tour: Ông Tour


Miss Parker: Cô Parker (người chưa kết hôn)
Ms Brown: Cô Brown (người không rõ tình trạng hôn nhân)
Mrs Green: Bà Green

Cấu trúc (Structure)


Làm quen và thực hành các mẫu câu sau:

This is my friend. His name’s Ben.


(Đây là bạn của mình. Cậu ấy tên Ben.)
This is my teacher. Her name’s Miss Clark.
(Đây là cô giáo của mình. Tên của cô là Clark.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh thực hành mẫu câu trên theo cặp.

Luyện tập thêm tại nhà


Nghe lại và luyện phát âm theo audio các từ vựng và mẫu câu đã học (track 2.23-
2.27)
Làm các bài tập trong Sách bài tập (trang 50-51).

1
TA3 Extra & Friends
UNIT 4 FRIENDS
LESSON 2
BẠN BÈ
Sách học sinh (trang 52)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành các tính từ mô tả tính cách

clever: thông minh funny: hài hước

nice: tốt bụng, tử tế friendly: thân thiện

Cấu trúc (Structure)

Làm quen và thực hành các mẫu câu sau:

Tell me about your friend. – He’s nice and friendly.

(Hãy nói với mình về bạn của cậu. – Cậu ấy tốt bụng và thân thiện)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh thực hành mẫu câu trên theo cặp. Các em lần lượt thay thế các tính từ
mô tả tính cách vào các mẫu câu trên và thực hành nói theo cặp.

Luyện tập thêm tại nhà


Nghe lại và luyện tập phát âm theo audio từ vựng và mẫu câu đã học (track 2.28-2.32)
Viết câu mô tả về một người bạn mà em yêu quý.
Làm bài tập trong sách bài tập (trang 52-53).
.

2
TA3 Extra & Friends
UNIT 4 FRIENDS
LESSON 3
BẠN BÈ
Sách học sinh (trang 54)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành các từ vựng sau ở dạng số ít và số nhiều

a rabbit: một con thỏ a cat: một con mèo


rabbits: nhiều con thỏ cats: nhiều con mèo
a bird: một con chim a dog: một con chó
birds: nhiều con chim dogs: nhiều con chó

Cấu trúc (Structure)

Làm quen và thực hành các mẫu câu sau:

What pets do you like? – I like dogs.

(Thú cưng yêu thích của bạn là gì? – Mình thích chó.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh thực hành mẫu câu trên theo cặp. Các em lần lượt thay thế các từ chỉ
thú cưng vào các mẫu câu trên và thực hành theo cặp.

Luyện tập thêm tại nhà


Nghe lại và luyện tập phát âm theo audio từ vựng và mẫu câu đã học (track 2.33 – 2.37)
Luyện tập viết câu theo mẫu đã học.
Làm bài tập trong sách bài tập (trang 54-55).

3
TA3 Extra & Friends
UNIT 4 FRIENDS
LESSON 4
BẠN BÈ
Sách học sinh (trang 56)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)
Làm quen và thực hành các động từ chuyển động sau

cook: nấu ăn climb: leo


walk: đi bộ swim: bơi

Cấu trúc (Structure)


Làm quen và thực hành mẫu câu sau:

I like cooking. (Mình thích nấu ăn)

Hoạt động trên lớp (Learning activities)


Học sinh luyện tập nói và viết mẫu câu trên.
Các em nói và viết về hoạt động yêu thích của mình bằng cách lần lượt thay thế các
động từ chuyển động đã học vào cấu trúc trên.

Luyện tập thêm tại nhà


Nghe lại và luyện phát âm theo audio từ vựng và mẫu câu đã học (track 2.38-2.41).
Viết câu về hoạt động yêu thích của mình theo mẫu câu đã học.
Làm bài tập trong Sách bài tập (trang 56-57).

4
TA3 Extra & Friends
UNIT 4 FRIENDS
LESSON 5
BẠN BÈ
Sách học sinh (trang 58)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng (Vocabulary)

Làm quen và thực hành các cụm từ sau:

learn English: học tiếng Anh read comics: đọc truyện tranh
listen to music: nghe nhạc watch TV: xem ti-vi

Cấu trúc (Structure)


Làm quen và thực hành hỏi, đáp mẫu câu hỏi và trả lời sau:

What do you like doing? – I like learning English.


(Bạn thích làm gì? – Mình thích học tiếng Anh.)

Đóng vai (Role-play)


Học sinh luyện tập mẫu câu hỏi và trả lời trên theo cặp. Các em nói và viết về hoạt
động yêu thích của mình bằng cách lần lượt thay thế các cụm từ đã học vào các
mẫu câu trên.

Luyện tập thêm tại nhà


Nghe lại và luyện phát âm theo audio các cụm từ và mẫu câu hỏi & đáp đã học
(track 2.42-2.43).
Làm bài tập trong sách bài tập (trang 58-59).

5
TA3 Extra & Friends
UNIT 4 FRIENDS
CULTURE CHANNEL 2 BẠN BÈ
Sách học sinh (trang 60)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng và cấu trúc (Vocabulary & Structure)

Làm quen và thực hành các từ vựng và mẫu câu sau:

At the weekend, I like swimming with my dad. I like listening to music, too.

(Vào cuối tuần, mình thích đi bơi với bố. Mình cũng thích nghe nhạc nữa.)

At the weekend, I like cooking with my mom. I like reading comics with my
brother.

(Vào cuối tuần, mình thích nấu ăn với mẹ. Mình thích đọc truyện tranh với anh/em
trai.)

Hoạt động trên lớp (Learning activities)


Học sinh làm việc theo từng nhóm nhỏ (5-7 học sinh). Các em tìm hiểu các hoạt động
cuối tuần ở Việt Nam và Vương Quốc Anh. Sau đó, trình bày trước lớp nội dung đã
tìm hiểu.

Luyện tập thêm tại nhà


Đọc lại nội dung văn hóa trong sách (trang 60).
Ghi âm bài nói về các hoạt động cuối tuần.
Làm bài tập trong sách bài tập (trang 60).

6
TA3 Extra & Friends
UNIT 4 FRIENDS
LESSON: GO GREEN 2 BẠN BÈ
Sách học sinh (trang 61)

Trong bài này, các em học những nội dung sau:

Từ vựng và cấu trúc (Vocabulary & Structure)

Làm quen và thực hành các từ vựng và mẫu câu sau:

We have showers, not baths. (Chúng ta tắm vòi sen, không dùng bồn tắm.)
We use the recycling bins. (Chúng ta sử dụng thùng rác tái chế.)
We grow vegetables in the garden. (Chúng ta trồng rau trong vườn.)
We use paper bags. (Chúng ta sử dụng túi giấy.)

Hoạt động trên lớp (Learning activities)


Học sinh làm việc theo từng nhóm nhỏ (5-7 học sinh). Các em thảo luận về các hoạt
động bảo vệ môi trường sống xung quanh ngôi nhà. Các em sử dụng các mẫu câu để
trình bày ý tưởng của mình.
Sau khi thảo luận xong, các nhóm trình bày ý tưởng trước lớp.

Luyện tập thêm tại nhà


Ôn tập nội dung đã học trên lớp (trang 61).
Luyện tập viết các câu theo mẫu đã học.
Làm bài tập trong Sách bài tập (trang 61).

7
TA3 Extra & Friends

You might also like