You are on page 1of 5

KỲ MÃ HP TÊN MÔN HỌC

EM1010 Quản trị học đại cương


EM1100 Kinh tế vi mô đại cương
20191 IT1130 Tin học đại cương
MI1113 Giải tích I
MI1143 Đại số
EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương
EM1170 Pháp luật đại cương
EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp
20192 EM3211 Nguyên lý marketing
MI1133 Giải tích III
PH1110 Vật lý đại cương I
SSH1111 Triết học Mác - Lênin
ED3220 Kỹ năng mềm
20193
ED3280 Tâm lý học ứng dụng
EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp
EM2300 Tin học kinh tế cơ sở
20201 PE2601 Chạy 
PH1120 Vật lý đại cương II
SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin
EM3140 Kinh tế quốc tế
EM3190 Hành vi của tổ chức
EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng
20202 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN
EM4413 Quản trị nhân lực
MI2020 Xác suất thống kê
SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học
EM3222 Luật kinh doanh
EM3230 Thống kê ứng dụng
EM3414 Tổ chức lao động 

20211
EM3417 Quản trị sản xuất (BTL)
20211
EM4218 Hệ thống thông tin quản lý
EM4416 Quản trị chiến lược
MI3131 Toán kinh tế
SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh
EM1422 Academic Writing and Presentation
EM2105 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương 
EM4212 Phân tích kinh doanh
EM4421 Mô phỏng hệ thống
20212
EM4425 Mô hình tối ưu
EM4430 Quản trị đổi mới
EM4736 Kế toán quản trị
SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
EM4446 Cải tiến năng suẩt
EM4412 Quản trị chất lượng
EM4429 Quản trị mua sắm
EM4443 Quản trị dự trữ kho hàng
20221
EM2120 Kinh tế và Quản lý công nghiệp
EM4435 Quản trị dự án
EM4421 Mô phỏng hệ thống
EM4445 Quản lý vận tải
Thực tập tốt nghiệp ( Cố kiếm giải Nhì )
EM3140 Kinh tế quốc tế
20222
EM3211 Nguyên lý marketing
Khóa luận tốt nghiệp
SỐ TÍN CHỈ ĐIỂM GPA
2 3.5
3 4
2 3 3.13
4 3
4 2.5
3 4
2 3
2 3
3 2.5 3.00
3 3
3 2
3 3.5
2 4
2 4

2 4
0 1.5 2.64
3 1.5
2 3
2 4
2 4
3 4
2 4 3.76
3 4
3 3
2 3.5
2 4
3 4
2 4

3.95
3 4
3.95
3 4
3 4
2 3.5
2 4
3 4
2 4
3 4

3.82
2 3
2 4
3 4
2 3.5
3 4
2 4
2 4
3 4
3.95
2 4
3 4
2 4
2 3.5
2 4

6 4
Số tín chỉ tích luỹ 126
CPA 3.60

You might also like