Professional Documents
Culture Documents
1. Câ u chủ độ ng (active sentences) là câ u trong đó chủ ngữ là ngườ i hay vậ t thự c hiện hà nh độ ng.
2. Câ u bị độ ng (passive sentences) là câ u trong đó chủ ngữ là ngườ i hay vậ t nhậ n, chịu tá c độ ng củ a hà nh độ ng.
3. Cấ u trú c câ u bị độ ng (Form):
S + be + PP ( by + agent)
Bỏ by + agent khi :
- Ngườ i hoặ c vậ t thự c hiệ n hà nh độ ng đã rõ rà ng: The streets are swept every day (by street-sweepers)
- Khi khô ng biết hoặ c ko cầ n biết đến ngườ i hoặ c vậ t thự c hiện hà nh độ ng.
Oil has been discovered at the North Pole. ai tìm thấy không quan trọng
A lot of money has been stolen in the robbery. không biết ai làm
-Trạ ng từ / trạ ng ngữ chỉ nơi chốn đứ ng trướ c by + tân ngữ bị động.
-Trạ ng từ / trạ ng ngữ chỉ thời gian đứ ng sau by + tân ngữ bị động. Ex: My parents are
-Trạ ng từ chỉ thể cách (adverbs of manner) thườ ng đứ ng giữ a be và quá khứ phâ n từ .
Present simple:
Present progressive:
Past simple:
Past progressive:
Present perfect:
Past perfect:
Future simple:
Future progressive:
Future perfect:
Be going to:
Modal verbs:
6. Bị độ ng vớ i 2 tâ n ngữ
Sheila: indirect object ( tâ n ngữ giá n tiếp – chi nguoi) nhậ n lấy tâ n ngữ trự c tiếp
A book: direct object ( tâ n ngữ trự c tiếp – chi vat) bị tá c độ ng bở i hà nh độ ng, nhậ n lấy hà nh độ ng
7. Bị độ ng củ a độ ng từ tri giá c:
I saw them go out of the house.
A: S + V(tri giá c) + O + Vo + ... They were seen to go out of the house.
P: S + be + PP (tri giá c) + to Vo+...
Cá c độ ng từ như believe, consider, think, feel, know, understand,… + that clause (that + S+ V…)
Active People say that he(S2) is a good doctor. People say that he was a good doctor.
S2 + be PP + to Vo
It + be PP + that-clause
Ta sử dụ ng thể sai khiến, cầ u khiến khi chú ng ta khô ng tự là m nó (ngườ i khá c là m cho ta). Ta nhờ ngườ i khá c