Professional Documents
Culture Documents
Mẫu Đê Thi Giữa Kỳ Đại Số Tuyến Tính
Mẫu Đê Thi Giữa Kỳ Đại Số Tuyến Tính
Khoa Khoa học ứng dụng - BM Toán ứng dụng Môn thi: Đại số tuyến tính
ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày thi: 19/12/2020. Thời gian làm bài: 45 phút
(Đề thi 20 câu / 2 trang) (Sinh viên không được sử dụng tài liệu)
Mã đề thi 1101
1 1 −1
Câu 1. Cho ma trận A = 0 −2 1 . Tìm m để tr(A) = 1.
1 3 m
A. m = 1. B. Ba câu kia sai. C. m = 0. D. m = 2.
Câu 2. Tìm tọa độ véctơ x trong cơ sở {(1, 2, −1), (2, 0, 1), (2, 1, 1)}, biết tọa độ véctơ x trong cơ sở
{(1, 0, 2), (1, −2, 3), (1, 3, 3)} là (3, −2, −1)T .
A. Các câu kia sai. B. (2, −3, 1)T . C. (2, 2, −3)T . D. (3, 2, −1)T .
−x − y + 2z = 1
3x + 2y + z = 1
Câu 3. Tìm tất cả m ∈ R để hệ có vô số nghiệm:
2x − 3y − mz = −4
A. m = −31. B. ∀m. C. m = 31. D. @m.
Câu 4. Cho M = {x, y, z} là tập sinh của không gian véctơ V. Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A. Các câu kia sai. B. 2x + 3y ∈ V.
C. Hạng của họ {x + y, x − y, x} bằng 2. D. Dim(V) = 3.
z2
Câu 5. Tìm môđun của số phức z, biết = 3 − 4i.
√ √ z̄ (1 − i) √
A. 2. B. 5 2. C. 5. D. 2 5.
x − 2y − z = 0
− my + z = 0
Câu 6. Tìm tất cả m ∈ R để hệ chỉ có nghiệm tầm thường: 2x
−x + 3y + z = 0
A. m = 1. B. @m. C. ∀m. D. m , 1.
Câu 7. Trong R3 cho cơ sở E = {(1, 2, 3); (1, 3, 5); (2, 5, 7)} và x = (2, 1, −3)T . Tìm toạ độ của x trong
cơ sở E.
A. (2, 1, −2)T . B. (−3, 1, −2)T . C. (2, −6, 3)T . D. (−3, −8, −10)T .
Câu 8. Tập hợp các điểm M biểu diễn các số phức z = 2eiϕ + 3 − 4i, ϕ ∈ R là
A. Nửa đường thẳng. B. Đường thẳng.
C. Ba câu kia sai. D. Đường tròn tâm (3; −4) bán kính bằng 2.
1 0 1
Câu 9. Cho ma trận A = −1 1 3 . Tìm m để hạng của ma trận A bằng 2.
3 3 m
A. m = −1. B. m = 1. C. m = 15. D. m = 5.
Câu 10. Cho M = {x; y; z} là cơ sở của không gian véctơ thực V. Với giá trị nào của số thực m thì
{x − z; x + 2y; −2x + 2y − mz} là tập sinh của V?
A. m , 3. B. m = 3. C. m = −3. D. m , −3.
Câu 11. Cho {x, y, z, t} là tập sinh của không gian véctơ V. Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A. t là tổ hợp tuyến tính của {x, y}. B. x + 2y < V.
C. {x, y, z} độc lập tuyến tính. D. Dim(V) ≤ 4.
Câu 12. Cho cơ sở E = {x, y, z} của không gian véctơ V và t ∈ V. Khẳng định nào sau đây luôn
đúng?
A. Hạng của {2x, y, x + 2y} bằng 3. B. 2x + 3y + t ∈ V .
C. Ba câu kia sai. D. t không là tổ hợp tuyến tính của y, z.
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -
Mã đề thi 1102
Câu 1. Cho M = {x, y, z} là tập sinh của không gian véctơ V. Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A. 2x + 3y ∈ V. B. Dim(V) = 3.
C. Các câu kia sai. D. Hạng của họ {x + y, x − y, x} bằng 2.
z2
Câu 2. Tìm môđun của số phức z, biết = 3 − 4i.
√ √ z̄ (1 − i) √
A. 2. B. 2 5. C. 5 2. D. 5.
1 0 1
Câu 3. Cho ma trận A = −1 1 3 . Tìm m để hạng của ma trận A bằng 2.
3 3 m
A. m = 1. B. m = 5. C. m = 15. D. m = −1.
Câu 4. Trong R3 cho cơ sở E = {(1, 2, 3); (1, 3, 5); (2, 5, 7)} và x = (2, 1, −3)T . Tìm toạ độ của x trong
cơ sở E.
A. (2, −6, 3)T . B. (2, 1, −2)T . C. (−3, −8, −10)T . D. (−3, 1, −2)T .
Câu 5. Tìm tọa độ véctơ x trong cơ sở {(1, 2, −1), (2, 0, 1), (2, 1, 1)}, biết tọa độ véctơ x trong cơ sở
{(1, 0, 2), (1, −2, 3), (1, 3, 3)} là (3, −2, −1)T .
A. (3, 2, −1)T . B. Các câu kia sai. C. (2, 2, −3)T . D. (2, −3, 1)T .
−x − y + 2z = 1
3x + 2y + z = 1
Câu 6. Tìm tất cả m ∈ R để hệ có vô số nghiệm:
2x − 3y − mz = −4
A. ∀m. B. m = 31. C. m = −31. D. @m.
2 1 3 1 2 −1
Câu 7. Cho A = 2 m −1 2 3 0 . Tìm m để A khả nghịch.
1 0 1 −2 1 2
A. @m. B. ∀m. C. m , 3. D. m , −3.
1 1 −1
Câu 8. Cho ma trận A = 0 −2 1 . Tìm m để tr(A) = 1.
1 3 m
A. m = 2. B. Ba câu kia sai. C. m = 0. D. m = 1.
Câu 9. Tập hợp các điểm M biểu diễn các số phức z = 2eiϕ + 3 − 4i, ϕ ∈ R là
A. Đường thẳng. B. Ba câu kia sai.
C. Đường tròn tâm (3; −4) bán kính bằng 2. D. Nửa đường thẳng.
Câu 10. Cho M = {x; y; z} là cơ sở của không gian véctơ thực V. Với giá trị nào của số thực m thì
{x − z; x + 2y; −2x + 2y − mz} là tập sinh của V?
A. m = −3. B. m , −3. C. m , 3. D. m = 3.
− 2y − z = 0
x
− my + z = 0
Câu 11. Tìm tất cả m ∈ R để hệ chỉ có nghiệm tầm thường: 2x
+ 3y + z = 0
−x
A. @m. B. m = 1. C. m , 1. D. ∀m.
Câu 12. Cho {x, y, z, t} là tập sinh của không gian véctơ V. Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A. Dim(V) ≤ 4. B. t là tổ hợp tuyến tính của {x, y}.
C. {x, y, z} độc lập tuyến tính. D. x + 2y < V.
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -
Mã đề thi 1103
Câu 1. Cho M = {x, y, z} là tập sinh của không gian véctơ V. Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A. Các câu kia sai. B. Dim(V) = 3.
C. 2x + 3y ∈ V. D. Hạng của họ {x + y, x − y, x} bằng 2.
x − 2y − z = 0
2x − my + z = 0
Câu 2. Tìm tất cả m ∈ R để hệ chỉ có nghiệm tầm thường:
−x + 3y + z = 0
A. m = 1. B. @m. C. ∀m. D. m , 1.
Câu 3. Cho cơ sở E = {x, y, z} của không gian véctơ V và t ∈ V. Khẳng định nào sau đây luôn
đúng?
A. 2x + 3y + t ∈ V . B. t không là tổ hợp tuyến tính của y, z.
C. Ba câu kia sai. D. Hạng của {2x, y, x + 2y} bằng 3.
z2
Câu 4. Tìm môđun của số phức z, biết = 3 − 4i.
√ √ z̄ (1 − i) √
A. 5 2. B. 2 5. C. 5. D. 2.
Câu 5. Tìm tọa độ véctơ x trong cơ sở {(1, 2, −1), (2, 0, 1), (2, 1, 1)}, biết tọa độ véctơ x trong cơ sở
{(1, 0, 2), (1, −2, 3), (1, 3, 3)} là (3, −2, −1)T .
A. (2, −3, 1)T . B. Các câu kia sai. C. (3, 2, −1)T . D. (2, 2, −3)T .
1 −1 2 2 −3 −1
Câu 6. Cho hai ma trận A = 2 3 −2 và B = 1 0 2 . Tính det 3A−1 B .
−1 −1 1 −2 2 3
A. 11. B. 99. C. −11. D. −99.
1 1 −1
Câu 7. Cho ma trận A = 0 −2 1 . Tìm m để tr(A) = 1.
1 3 m
A. m = 1. B. Ba câu kia sai. C. m = 0. D. m = 2.
1 0 1
Câu 8. Cho ma trận A = −1 1 3 . Tìm m để hạng của ma trận A bằng 2.
3 3 m
A. m = 15. B. m = 1. C. m = −1. D. m = 5.
Câu 9. Trong R3 cho cơ sở E = {(1, 2, 3); (1, 3, 5); (2, 5, 7)} và x = (2, 1, −3)T . Tìm toạ độ của x trong
cơ sở E.
A. (−3, −8, −10)T . B. (2, −6, 3)T . C. (2, 1, −2)T . D. (−3, 1, −2)T .
Câu 10. Tập hợp các điểm M biểu diễn các số phức z = 2eiϕ + 3 − 4i, ϕ ∈ R là
A. Đường tròn tâm (3; −4) bán kính bằng 2. B. Ba câu kia sai.
C. Đường thẳng. D. Nửa đường thẳng.
2 1 3 1 2 −1
Câu 11. Cho A = 2 m −1 2 3 0 . Tìm m để A khả nghịch.
1 0 1 −2 1 2
A. ∀m. B. m , 3. C. m , −3. D. @m.
Câu 12. Cho M = {x; y; z} là cơ sở của không gian véctơ thực V. Với giá trị nào của số thực m thì
{x − z; x + 2y; −2x + 2y − mz} là tập sinh của V?
A. m = 3. B. m , −3. C. m , 3. D. m = −3.
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -
Mã đề thi 1104
−x − y + 2z = 1
3x + 2y + z = 1
Câu 1. Tìm tất cả m ∈ R để hệ có vô số nghiệm:
2x − 3y − mz = −4
A. @m. B. m = 31. C. ∀m. D. m = −31.
2
z
Câu 2. Tìm môđun của số phức z, biết = 3 − 4i.
√ z̄ (1 − i) √ √
A. 5. B. 5 2. C. 2. D. 2 5.
Câu 3. Cho {x, y, z, t} là tập sinh của không gian véctơ V. Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A. Dim(V) ≤ 4. B. t là tổ hợp tuyến tính của {x, y}.
C. x + 2y < V. D. {x, y, z} độc lập tuyến tính.
1 0 1
Câu 4. Cho ma trận A = −1 1 3 . Tìm m để hạng của ma trận A bằng 2.
3 3 m
A. m = −1. B. m = 5. C. m = 1. D. m = 15.
2 1 3 1 2 −1
Câu 5. Cho A = 2 m −1 2 3 0 . Tìm m để A khả nghịch.
1 0 1 −2 1 2
A. ∀m. B. @m. C. m , −3. D. m , 3.
2 1 1
Câu 6. Cho f (x) = 3x + x − 5 và ma trận A = −2 0 −1 . Tính det ( f (A))−1 .
2
0 1 −2
1 1
A. 69. B. 269. C. . D. .
69 269
1 −1 2 2 −3 −1
Câu 7. Cho hai ma trận A = 2 3 −2 và B = 1 0 2 . Tính det 3A−1 B .
−1 −1 1 −2 2 3
A. −11. B. 11. C. 99. D. −99.
x − 2y − z = 0
− my + z = 0
Câu 8. Tìm tất cả m ∈ R để hệ chỉ có nghiệm tầm thường: 2x
−x + 3y + z = 0
A. @m. B. m = 1. C. ∀m. D. m , 1.
Câu 9. Tìm tọa độ véctơ x trong cơ sở {(1, 2, −1), (2, 0, 1), (2, 1, 1)}, biết tọa độ véctơ x trong cơ sở
{(1, 0, 2), (1, −2, 3), (1, 3, 3)} là (3, −2, −1)T .
A. Các câu kia sai. B. (3, 2, −1)T . C. (2, 2, −3)T . D. (2, −3, 1)T .
Câu 10. Cho M = {x, y, z} là tập sinh của không gian véctơ V. Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A. Các câu kia sai. B. Hạng của họ {x + y, x − y, x} bằng 2.
C. 2x + 3y ∈ V. D. Dim(V) = 3.
Câu 11. Trong R3 cho cơ sở E = {(1, 2, 3); (1, 3, 5); (2, 5, 7)} và x = (2, 1, −3)T . Tìm toạ độ của x
trong cơ sở E.
A. (−3, −8, −10)T . B. (−3, 1, −2)T . C. (2, 1, −2)T . D. (2, −6, 3)T .
1 1 −1
Câu 12. Cho ma trận A = 0 −2 1 . Tìm m để tr(A) = 1.
1 3 m
A. Ba câu kia sai. B. m = 0. C. m = 2. D. m = 1.
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -
Mã đề thi 1101
1. D 2. C 3. D 4. B 5. B 6. C 7. C 8. D 9. C 10. D
11. D 12. B 13. A 14. A 15. D
Mã đề thi 1102
1. A 2. C 3. C 4. A 5. C 6. D 7. D 8. A 9. C 10. B
11. D 12. A 13. B 14. D 15. C
Mã đề thi 1103
1. C 2. C 3. A 4. A 5. D 6. B 7. D 8. A 9. B 10. A
11. C 12. B 13. C 14. A 15. D
Mã đề thi 1104
1. A 2. B 3. A 4. D 5. C 6. D 7. C 8. C 9. C 10. C
11. D 12. C 13. A 14. C 15. B