Professional Documents
Culture Documents
APQP Plan
APQP Plan
Danh sách "Tiêu chuẩn kiểm nghiệm" sp trong quá trình sản xuất-ITALISA
地点/使用阶段
STT Vị trí / công đoạn sử 要求的测试标准 Tiêu chuẩn kiểm tra cần phải có
dụng
1
1 1.1 IQC 外购 (原材料)
Mua ngoài (nguyên vật liệu)
2
3
2 1.2 IQC 外购(元器件)
Mua ngoài (Linh kiện)
4
5
3 2. 熔炼Luyện đồng
6
7
4 3.1 锌压铸 Đúckẽm
8
9
5 3.2 加工锌合金制品Gia công
kẽm
10
11
6 3.3 刮披锋Cạo Ba Via
12
13
4.1 砂芯Lõi cát
7
铜合金铸造Đúc hợp kim đồng 14
15
4.2 浇铸Đúc rót
8
铜合金铸造Đúc hợp kim đồng 16
17
4.3 锯切Cắt gọt
9
铜合金铸造Đúc hợp kim đồng 18
19
4.4 磨毛边Mài bavia
10
铜合金铸造Đúc hợp kim đồng 20
21
4.5 Phun bi
11
铜合金铸造Đúc hợp kim đồng
22
4.6 铸造移转
23
12 检验工序
Kiểm nghiệm chuyển phôi đúc
铜合金铸造Đúc hợp kim đồng
4.6 铸造移转
12 检验工序
Kiểm nghiệm chuyển phôi đúc
24
铜合金铸造Đúc hợp kim đồng
5.1 Dập 25
13 机加加工工序 Gia công sản
phẩm 26
29
15 4.3 5 机加加工工序 Gia công
sản phẩm
30
31
16 4.6 刮披锋Cạo Ba Via
32
33
17 4.7 机加冲屑工序
Phụt đồng vụn GC
34
35
18 4.8 机加除油工序
Khử dầu GC
36
37
19 4.9 机加冲水工序
Phụt nước GC
38
39
20 4.10 机加试水工序
Thử khí GC
40
4.11 机加 41
21 移转检验
Kiểm ngiệm chuyển GC 42
43
22 5 磨抛工序 Công đoạn đánh
bóng
44
45
48
24 7 Lo go + In sơn 49
50
51
25 8 组装试水工序 Công đoạn
thử khí lắp ráp
25 8 组装试水工序 Công đoạn
thử khí lắp ráp
52
53
56
10 成品检验工序 Công đoạn
27
kiểm nghiệm thành phẩm
57
58
28 11 SI检验工序 Công đoạn
kiểm nghiệm SI
59
12 实验室检测标准 Tiêu 60
29 chuẩn kiểm nghiệm phòng
LAB 61
批准: 审核:
ất-ITALISA
实际情况 Hiện trạng thực tế
附加计划 Kế hoạch bổ sung 备注-Ghi chú
OK 完成时间
责任人 Người phụ trách
Thời gian hoàn thành
编制: 阮德义