You are on page 1of 33

Danh sách văn bản được kiểm soát

受控文件清单
Số Phương
Lần tra thức Cấp
STT Ký tên
Mã văn bản Tên văn bản XB ng phát văn bản Bộ phận Ngày phát Ngày có Phạm vịu sử dụng
序号 biên soạn hiệu lực 记录人签
文件编号 文件名称 文件版 页 hành 文件级 hành 发行 适用范围
编制部门 生效日期 名
本 次 发行方 别 日期
1 YN-QP-01 文件控制程序 Trinh tự kiểm soát văn bản C00 7 OA
式 二级 总经办 2015.10.12 2015.10.12 ALL
2 YN-QP-02 记录控制程序 Trinh tự kiểm soát ghi chép B00 3 OA 二级 品保 2015.10.16 2015.10.16 ALL
总经办,装配,制造,品保
3 YN-QP-03 管理评审程序 Quy trình xem xét của lãnh đạo A01 9 OA 二级 总经办 2014.4.30 2014.4.30 ,客服中心,生产技术,铸
ALL
4 YN-QP-04 数据分析应用程序 Trình tự vận dụng phân tích số liệu B01 4 OA,纸质 二级 品保 2015.10.31 2015.10.31 造,实验中心,采购开发,
Trình tự quản lý mục tiêu và phương
5 YN-QP-05 质量方针和目标管理程序 B00 5 OA 二级 总经办 2016.01.01 2016.01.01 机加,研发,磨抛,电镀,
ALL
châm
Trình chất lượng
tự quản lý khống chế sản xuất 装配,品保,制造,铸造,
6 YN-QP-06 生产控制管理程序 C01 7 OA,纸质 二级 制造部 4/1/2017 4/1/2017 铜管
机加,磨抛,电镀,生管
7 YN-QP-07 设备管理程序 Trình tự quản lý thiết bị B00 15 OA 二级 设备课 2015.03.02 2015.03.02 ALL
Trình tự thiết kế và khai thác sản
8 YN-QP-08 新产品设计开发控制程序 B01 19 OA,纸质 二级 研发 2016.01.05 2016.01.05 制造,品保,研发
phẩm
Trinhgmới
tự khống chế bình thẩm báo 销售,市场,采购,研发,
9 YN-QP-09 评审报价控制程序 A00 10 纸质 二级 研发 2016.03.01 2016.03.01 装配,制造,品保,仓管,
giá
Lưu trình kiểm soát việc nhận dạng +OA 财务
10 YN-QP-10 标识和可追溯性控制程序 C00 16 纸质 二级 品保 2018.05.20 2018.05.20 铸造,实验中心,机加,研
và tínhtựkhả
Trình truy
quản tìm nguồn
lí thiết gốccụ đo
bị, dụng +OA
11 YN-QP-11 量检具/仪器管理程序 B00 12 纸质 二级 实验室 2016.06.22 2016.06.22 发,磨抛,电镀,材料
实验室
kiểm +OA
12 YN-QP-12 实验室管理程序 Quá trình quản lí phòng thực nghiệm B00 14 纸质 二级 实验室 2016.01.25 2016.01.25 实验
+OA
13 YN-QP-14 内审管理程序 Trình tự quản lý đánh giá nội bộ B00 OA 二级 品保 2015.11.16 2015.11.16 ALL
Trình tự quản lý thực nghiệm và 纸质 品保,铸造,机加,磨抛,
14 YN-QP-16 检验和试验管理程序 C00 9 二级 品保 2016.12.21 2016.12.21
kiểm nghiệm
Quy trình kiểm soát phương án khắc +OA 装配,营销,品保,铸造,
电镀,装配,研发,仓库
采购,开发,品保,铸造,
15 YN-QP-17 纠正和预防措施控制程序 C00 10 纸质 二级 品保 2016.9.30 2016.9.30 制造,客服中心,生产技术
phục và phòng ngừa +OA 机加,磨抛,电镀,装配
16 YN-QP-18 不合格品控制程序 Trình tự kiểm soát hàng không đạt B01 7 OA,纸质 二级 品保 2015.10.31 2015.10.31 ,仓管,实验中心,采购开
装配,制造,品保,铸造,
17 YN-QP-19 Trinh tự khống chế FMEA B00 9 纸质 发,机加,模具,研发,磨
2016.01.06 2016.01.06 实验,采购,机加,研发,
FMEA 控制程序 二级 研发
Trình tự quản lý khai thác nhà cung +OA
18 YN-QP-20 供应商开发管理制度 B00 15 纸质 二级 采购 2016.03.01 2016.03.01 抛,电镀,铜管,
磨抛,设备,电镀,材料
采购开发
ứng
Lưu trình xử lý khách hàng khiếu +OA
19 YN-QP-21 客户投诉处理程序 B01 11 纸质 二级 品保 2018.01.26 2018.01.26 phát mail
nại
采购,设备,技术,仓库,
20 YN-QP-22 采购管理程序 Trình tự quản lý thu mua B01 17 纸质 二级 采购 2019.2.1 2019.2.1
+OA 财务
总经办,装配,制造,品保
21 YN-QP-02 记录控制程序 Trình tự kiểm soát ghi chép B00 3 OA 二级 品保课 2015.10.16 2015.10.16 ,客服中心,生产技术,铸
ALL
22 YN-QP-04 数据分析应用程序 Trình tự kiểm soát phân tích số liệu B01 4 OA,纸质 二级 品保课 2015.10.31 2015.10.31 装配,制造,品保,仓管,
造,实验中心,采购开发,
23 YN-QP-10 Trình tự kiểm soát nhận dạng và truy B01 8 纸质 2016.6.6 2016.6.6 机加,研发,磨抛,电镀,
标识和可追溯性控制程序 二级 品保课 铸造,实验中心,机加,研
+OA
24 YN-QP-11 量检具/仪器管理程序 Trình tự quản lyý dụng cụ đo kiểm B00 12 纸质 二级 实验中心
铜管
2016.6.22 2016.6.22 发,磨抛,电镀,材料
实验室
+OA
25 YN-QP-12 实验室管理程序 Trình tự quản lyý thực nghiệm B00 14 纸质 二级 实验室 2016.01.25 2016.01.25 实验
+OA
26 YN-QP-14 内审管理程序 Trình tự quản lyý đánh giá nội bộ B00 OA 二级 品保课 2015.11.16 2015.11.16 ALL
纸质 品保,铸造,机加,磨抛,
27 YN-QP-16 检验和试验管理程序 Trình tự quản lý thử nghiệm và kiể C00 9 二级 品保课 2016.12.21 2016.12.21
+OA 装配,营销,品保,铸造,
电镀,装配,研发,仓库
采购,开发,品保,铸造,
28 YN-QP-17 纠正和预防措施控制程序 Trình tự quản lý phương án sửa chữa C00 10 纸质 二级 品保课 2016.9.30 2016.9.30 制造,客服中心,生产技术
+OA 机加,磨抛,电镀,装配
29 YN-QP-18 不合格品控制程序 Trình tự quản lý xử lý hàng ko đạt B01 7 OA,纸质 二级 品保课 2015.10.31 2015.10.31 ,仓管,实验中心,采购开
发,机加,模具,研发,磨
抛,电镀,铜管,
Trình tự quản lý xử lý khách hàng 纸质
30 YN-QP-21 客户投诉处理程序 B00 10 二级 品保课 2016.3.24 2016.3.24 品保,制造,研发
khiếu nại +OA
31 YN-FP-JS-06 模具开发流程 Lưu trình khai thác khuôn A00 7 OA 二级 研发 2015.08.25 2015.08.25 ALL
32 YN-FP-JS-07 刀夹具开发流程 Lưu trình khai thác dao A00 3 OA 二级 研发 2015.08.25 2015.08.25 ALL
技术,铸造,加工,磨抛,
33 YN-FP-JS-11 工程变更流程 Lưu trình thay dổi công trình A00 12 纸质 二级 研发 2014.11.15 2014.11.15 技术,铸造,加工,磨抛,
电镀,装配,品保,采购,
34 YN-FP-JS-13 成品清底流程 Lưu trình xử lý sản phẩm triệt để A00 4 纸质 二级 研发 物控,销售
2014.11.15 2014.11.15 电镀,装配,品保,采购,
物控,销售
Ghi chú
备注
Danh sách văn bản được kiểm soát
Số受控文件清单
Phương
Lần tra thức Cấp
STT Ký tên
Mã văn bản Tên văn bản XB ng phát văn bản Bộ phận Ngày phát Ngày có
Phạm vịu sử dụng
序号 biên soạn hiệu lực 记录人签
文件编号 文件名称 文件版 页 hành 文件级 hành 发行 适用范围
编制部门 生效日期 名
本 次 发行方 别 日期
ZURN产品扭力测试作业指 Sách hướng dẫn thử lực xoắn 式
258 WI-PB-01 B00 1 纸质 三级 品保课 6/28/2018 6/28/2018 品保(3)、装配(1),机加(1)
导书 hàng ZURN
Văn Bản Hướng Dẫn Tác
Nghiệp
259 WI-PB-02 铸造首检与巡检作业指导书 Kiểm Nghiệm Đúc (Hướng C00 11 纸质 三级 品保课 1/12/2018 1/12/2018 品保课(1)
Dẫn Kiểm Nghiệm Lần Đầu
Kiểm Tra Lưu Động ĐÚC)

Văn Bản Hướng Dẫn Tác


Nghiệp Kiểm Nghiệm Gia
Công
260 WI-PB-03 机加首检与巡检作业指导书 (Văn Bản Hướng Dẫn Kiểm B00 10 纸质 三级 品保课 1/18/2018 1/18/2018 品保课(1)
Nghiệm Lần Đầu Và Kiểm
Tra Lưu Động)

Văn bản hướng dẫn tác


261 WI-PB-04 磨抛首检与巡检作业指导书 nghiệp kiểm tra lần đầu và lưu B00 6 纸质 三级 品保课 1/18/2018 1/18/2018 磨抛课(1)
động của QC đánh bóng
262 WI-PB-05 产品剖测规范 Quy phạm cắt đo sản phầm A01 4 纸质 三级 品保课 4/19/2016 4/19/2016 品保(1)
263 WI-PB-06 软管检验规范 Quy phạm kiểm tra ống mền A00 5 纸质 三级 品保课 2016.01.25 6/3/2016 装配,品保,实验中心
Quy phạm lấy mẫu đo kiểm
264 WI-PB-07 电镀取样测试规范 A00 4 纸质 三级 品保课 10/29/2015 10/29/2015 品保(1),电镀(1)
mạ điện
Văn Bản Hướng Dẫn Tác
265 WI-PB-08 锌合金检验作业指导书 Nghiệp C00 10 ,纸质 三级 品保 6/14/2018 6/14/2018 品保(1)
Kiểm Nghiệm Đúc ép HKK
Quy phạm lấy mẫu kiểm tra 品保,装配,铸造,机加,磨
266 WI-PB-09 产品检验规范 C00 8 纸质 三级 品保 9/20/2017 9/20/2017
sản phẩm 抛,电镀
267 WI-PB-10 Quy phạm kiểm tra SI B00 8 纸质 1/18/2017 1/18/2017 仓库(1),品保(2)
货源检验规范 三级 品保
+OA

锌合金毛坯外观检验指导书 Sách hướng dẫn kiểm nghiệm


ngoại quan phôi HKK( loại
268 WI-PB-11 (方形类/圆弧形类/基座类 A00 10 纸质 三级 品保 5/10/2018 5/10/2018 品保课,锌合金,磨抛
hình vuông/ loại vòng cung
) tròn/ loại khóa đáy)

Quy phạm về xây dựng và 品保,制造,磨抛,研发,


269 WI-PB-12 标准件建立与管理规范 B00 6 OA,纸质 三级 品保课 9/10/2015 9/10/2015
quản lý mẫu 电镀
品保,仓库,采购,制造,装
270 WI-PB-13 进料检验规范 Quy phạm kiểm tra nhập liệu B02 10 OA,纸质 三级 品保课 12/22/2016 12/22/2016

Quy phạm kiểm nghiệm thử 纸质
271 WI-PB-14 花洒试水及水花检验规范 B00 15 三级 品保课 12/20/2016 12/20/2016 品保课,装配,采购,研发
nước bát sen và tia nước +OA
Tiêu chuẩn thực nghiệm bề
273 WI-PB-16 产品表面测试标准 A02 6 0A,纸质 三级 品保课 6/3/2016 6/3/2016 品保,实验中心
mặt sản phẩm

274 WI-PB-17 螺纹强度检验控制规范 Tiêu chuẩn cường độ ren A00 5 OA,纸质 三级 品保课 4/25/2016 4/25/2016 装配,品保,sx,机加

Tiêu chuẩn kiểm tra ngoại


方形锌合金镀CP件及喷黑
275 WI-PB-18 quan hàng HKK hình vuông A00 10 纸质 三级 品保 5/10/2018 5/10/2018 装配,品保, 磨抛
漆件外观检验标准;
sơn đen và hàng mạ CP
水龙头成品检验标准 Tiêu chuẩn kiểm nghiệm
276 WI-PB-19 A02 9 OA,纸质 三级 品保课 4/20/2016 4/20/2016 品保,装配,研发
thành phẩm vòi nước
Quy phạm kiểm soát kiểm
277 WI-PB-20 卫浴挂件检验控制规范 A00 10 纸质 三级 品保课 6/27/2018 6/27/2018 装配,品保 2
nghiệm phụ kiện phòng tắm
Tiêu chuẩn thử nước -khí
278 WI-PB-21 A00 2 纸质 三级 品保课 25.1.2019 25.1.2019 装配,品保 1
hàng cả bộ
Quy phạm đóng gói vật liệu
279 WI-PB-22 外购(外协)物料包装规范 mua ngoài và gia công ngoài A00 1 纸质 三级 品保课 7/29/2016 7/29/2016 品保课,仓库,采购
NPT 级螺纹规使用作业指导 Hướng dẫn sử dụng ren
280 WI-PB-23 C00 11 纸质 三级 品保课 9/17/2017 9/17/2017 品保、装配,机加
书 dưỡng NPT
Quy phạm sát hạch chất lượng
281 WI-PB-24 生产过程与品质稽核规范 C00 4 纸质 三级 品保课 12/25/2018 12/25/2018 品保,
và quá trình sản xuất
282 WI-PB-25 返工作业规范 Quy phạm làm lại A00 ,纸质 三级 品保 9/30/2014 9/30/2014 品保,
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
283 WI-PB-26 废料炼铜检验作业指导书 A00 23 ,纸质 三级 品保 6.9.2018 6.9.2018 品保,
nghiệm vật liệu đồng luyện

Quy phạm phân loại, nghiệm


284 WI-PB-27 熔炼旧紫铜验收、分拣规范 thu luyện dùng đồng đỏ cũ B00 8 OA,纸质 三级 品保课 6/28/2018 6/28/2018 品保,仓管,材料

Quy phạm tính toán tỷ lệ khấu 纸质


285 WI-PB-28 旧紫铜折率计算规范 B00 4 三级 品保课 7/30/2016 7/30/2016 品保、材料
hao đồng đỏ +OA
Quy phạm kiểm soát chất
生产澳洲水龙头质量控制规 纸质 品保、装配,铸造,机加,
286 WI-PB-29 lượng sản xuất vòi nước Châu B00 9 三级 品保课 12/26/2016 12/26/2016
范 Âu +OA 磨抛,电镀,研发

Sách tác nghiệp hướng dẫn 纸质


287 WI-PB-30 铸造砂检验作业指导书 A01 3 三级 品保课 9/25/2013 9/25/2013 品保、生产.铸造
kiểm nghiệm cát Đúc +OA
Tiêu chuẩn kiểm nghiệm hộp 纸质 品保(3),研发,装配,仓管
288 WI-PB-31 纸箱检验标准 B00 4 三级 品保课 6/28/2018 6/28/2018
giấy +OA ,采购

Quy phạm khống chế sản xuất 纸质 装配,制造,品保,铸造,


289 WI-PB-32 低铅铜生产控制规范 B00 4 三级 品保课 6/2/2016 6/2/2016
đồng chì thấp +OA 机加,研发,磨抛,电镀
Quy phạm quản lý chứng
290 WI-PB-33 纸质
认证产品生产品质管理规范 nhận chất lượng sản phẩm sản A01 6 三级 品保课 6/3/2016 6/3/2016 品保,实验室,研发
xuất +OA

Quy phạm kiểm nghiệm palet 纸质 品保,仓管,客服中心,采


291 WI-PB-34 实木托盘检验控制规范 A00 5 三级 品保课 10/22/2015 10/22/2015
gỗ +OA 购开发
Quy phạm kiểm tra thành 纸质
292 WI-PB-35 成品出货检验规范 B00 5 三级 品保课 10/29/2015 10/29/2015 品保,仓管
phẩm trước khi xuất hàng +OA
Quy phạm hướng dẫn kiểm 纸质
293 WI-PB-36 电镀检验规范 A02 6 三级 品保课 12/28/2016 12/28/2016 品保,电镀
nghiệm Mạ điện +OA
Quy phạm kiểm nghiệm Lắp 纸质
294 WI-PB-37 组装检验规范 A00 6 三级 品保课 10/29/2015 10/29/2015 装配,品保
Ráp +OA
Quy phạm hướng dẫn kiểm 纸质
295 WI-PB-38 MSA作业控制规范 A00 7 三级 品保课 4/27/2016 4/27/2016 装配,制造,品保,机加
soát MSA +OA
Quy phạm tiêu chuẩn kiểm tra 纸质
296 WI-PB-39 外观检验标准(美标)规范 ngoại quan Mỹ B00 4 三级 品保课 11/26/2015 11/26/2015 制造,生产技术,品保,研发
+OA
TCKN Lớp phủ vòi nc
297 WI-PB-40 A00 1 纸质 三级 品保课 1.3.2019 1.3.2019 TN
ASME

298 WI-PB-41 纸质
SPC(X-R 控制图)作业规范 Quy phạm tác nghiệp SPC A00 8 三级 品保课 1/13/2016 1/13/2016 品保
+OA
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
299 WI-PB-42 LOGO检验作业指导书 C00 4 纸质 三级 品保课 5/20/2018 5/20/2018 品保(2),装配
tra logo
Quy phạm thiết kế dưỡng đo 纸质
300 WI-PB-43 规具设计制作规范 C01 4 三级 品保 28.01.2021 28.01.2021 品保,实验,模具
lường +OA
锌合金原材料进料检验作业 Hướng dẫn kiểm nghiệm
301 WI-PB-44 C00 3 纸质 三级 品保课 6/27/2018 6/27/2018 品保
指导书 nguyên liệu Hợp Kim Kẽm
Quy phạm khống chế hình 纸质 品保,制造,实验中心,研
302 WI-PB-45 产品型式检验控制规范 A00 4 三级 品保课 1/27/2016 1/27/2016
thức kiểm nghiệm sản phẩm +OA 发
采购,物流,研发,技术,
纸质
303 WI-PB-46 风险管理规范 Quy phạm quản lý rủi ro A00 11 三级 品保课 8/25/2017 8/25/2017 品保,实验室,销售,总经
+OA
办,设备,制造,财务

Tiêu chuẩn kiểm nghiệm


表面喷黑漆产品外观检验标 制造,生产技术,,实验,
304 WI-PB-47 ngoại quan sản phẩm phun A00 24 纸质 三级 品保课 8/26/2017 8/26/2017
准 sơn đen 采购

Hướng dẫn sử dụng dưỡng vị


trí hàn ZJ0638-
305 WI-PB-48 ZJ0638规具使用作业指导书 A(59H063A0DCP39-173529) A00 1 纸质 三级 品保课 12/20/2017 12/20/2017 机加, 磨抛,装配, 品保

Hướng dẫn sử dụng dưỡng


306 WI-PB-49 高度规具检验作业指导书 A00 1 纸质 三级 品保课 12/20/2017 12/20/2017 机加, 磨抛,装配, 品保
kiểm tra độ cao
Hướng dẫn sử dụng dưỡng
307 WI-PB-50 深度规具检验作业指导书 A00 1 纸质 三级 品保课 12/20/2017 12/20/2017 机加, 磨抛,装配, 品保
kiểm tra độ sâu
Hướng dẫn sử dụng dưỡng
方形及异形产品外形管控规
308 WI-PB-51 ngoại hình biên dạng vuông A00 1 纸质 三级 品保课 12/20/2017 12/20/2017 机加, 磨抛,装配, 品保
检验作业指导书 và cong

Hướng dẫn sử dụng dưỡng vị


ZJ0639 规具使用作业指导
309 WI-PB-52 trí hàn ZJ0639 A00 1 纸质 三级 品保课 12/20/2017 12/20/2017 机加, 磨抛,装配, 品保
书 (59H063A0DCP39-173529)

ZJ0527 规具使用作业指导 Hướng dẫn sử dụng dưỡng


310 WI-PB-53 A00 1 纸质 三级 品保课 1/28/2018 1/28/2018 品保(2),机加,装配,实验
书 ZJ0527
Hướng dẫn sử dụng dưỡng
311 WI-PB-54 ZJ0870规具使用作业指导书 ZJ0870 A00 1 纸质 三级 品保课 2/6/2018 2/6/2018 品保(2),机加,装配

MSA-Gage RR 分析使用 Phân tích MSA-Gage sử dụng


312 WI-PB-55 A01 1 纸质 三级 品保课 5/20/2018 5/20/2018 品保
Minitab minitab

Văn Bản Hướng Dẫn Tác


313 WI-PB-56 砂心检验作业指导书 A00 1 纸质 三级 品保课 1/14/2018 1/14/2018 品保
Nghiệp Kiểm Nghiệm Lõi Cát

Văn Bản Hướng Dẫn Xác


314 WI-PB-57 工艺卡确认作业指导书 A00 1 纸质 三级 品保课 1/16/2018 1/16/2018 品保
Nhận Thẻ Công Nghệ
Văn Bản Hướng Dẫn Xác
315 WI-PB-58 外购配件识别作业指导书 A00 1 纸质 三级 品保课 1/16/2018 1/16/2018 品保
Nhận Linh kiện mua ngoài
铜合金原材料进料检验作业 Hướng dẫn kiểm nghiệm
316 WI-PB-59 B00 1 纸质 三级 品保课 1/18/2018 1/18/2018 品保
指导书 nguyên liệu Hợp Kim đồng

.组装单件出货产品在线生 Hướng dẫn tác nghiệp kiểm


317 WI-PB-60 A01 2 纸质 三级 品保课 5/21/2018 5/21/2018 品保
产首检与巡检作业指导书 tra hàng bán thân IPQC

Hướng dẫn tác nghiệp kiểm


组装整组出货产品在线生产
318 WI-PB-61 tra hàng lắp ráp (hàng B và A00 1 纸质 三级 品保课 1/8/2018 1/8/2018 品保
首检与巡检作业指导书 hàng K) IPQC
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
组装单件出货产品FQC检验
319 WI-PB-62 tra hàng thành phẩm bán thân A01 2 纸质 三级 品保课 5/21/2018 5/21/2018 品保
作业指导书 FQC
作业指导书
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
整组产品活动手感与配合检
320 WI-PB-63 tra hàng thành phẩm cả bộ A00 1 纸质 三级 品保课 1/8/2018 1/8/2018 品保
验作业指导书 FQC

ITALISA 外观标准作业指导 tiêu chuẩn kiểm nghiệm ngoại


321 WI-PB-64 A01 1 纸质 三级 品保课 10/10/2019 10/10/2019 品保
书 quan ITALISA
CPK分析使用Minitab作业指 Sử dụng minitab phân tích
322 WI-PB-65 A01 1 纸质 三级 品保课 5/20/2018 5/20/2018 品保
导书 cpk
ZJ0214 规具使用作业指导 Hướng dẫn sử dụng dưỡng
323 WI-PB-66 A00 1 纸质 三级 品保课 2/26/2018 2/26/2018 品保
书 ZJ0214
Hướng dẫn kiểm tra lực siết
324 WI-PB-67 阀芯锁紧检验作业指导书 A00 1 纸质 三级 品保课 5/21/2018 5/21/2018 品保
tivan
B系列产品剥剪检验作业指 Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
325 WI-PB-68 A00 2 纸质 三级 品保课 8/20/2018 8/20/2018 品保
导书 nghiệm cắt kiểm hàng B
K系列产品剥剪检验作业指 Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
326 WI-PB-69 A00 2 纸质 三级 品保课 8/20/2018 8/20/2018 品保
导书 nghiệm cắt kiểm hàng K
Tiêu chuẩn kiểm nghiệm sản
327 WI-PB-70 ZURN 产品检验作业指导书 phẩm ZURN A00 2 纸质 三级 品保课 5/30/2018 5/30/2018 品保, GC

Hướng dẫn kiểm nghiệm hộp


328 WI-PB-71 外盒检验作业指导书 A00 5 纸质 三级 品保课 5/30/2018 5/30/2018 品保, LR
ngoài
Hướng dẫn kiểm nghiệm hộp
329 WI-PB-72 内盒检验作业指导书 A00 5 纸质 三级 品保课 5/12/2018 5/12/2018 品保, LR
trong
S/Y系列产品剥剪检验作业 Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
330 WI-PB-73 A00 3 纸质 三级 品保课 8/20/2018 8/20/2018 品保
指导书 nghiệm cắt kiểm hàng S/Y
Kế hoạch kiểm soát tham số
331 WI-PB-74 电镀重点工艺参数控制计划 công nghệ trọng điểm quá A00 5 纸质 三级 品保课 5/20/2018 5/20/2018 品保, MĐ, Kỹ thuật
trình mạ điện
Bảo hộ sản phẩm trong quá
332 WI-PB-75 生产过程的产品保护 A00 5 纸质 三级 品保课 6/13/2018 6/13/2018 Đúc, GC, MĐ, LR,Kho,qlcl,
trình sản xuất
Hướng dẫn kiểm nghiệm ti
333 WI-PB-76 阀芯检验作业指导书 A00 5 纸质 三级 品保课 5/26/2018 5/26/2018 品保(2), LR
van
Sách hướng dẫn kiểm nghiệm
334 WI-PB-77 网嘴检验作业指导书 A00 5 纸质 三级 品保课 6/25/2018 6/25/2018 QLCL 2 , LR 1
bộ tạo bọt
Sách hướng dẫn kiểm nghiệm
335 WI-PB-78 分水器检验作业指导书 A00 5 纸质 三级 品保课 6/25/2018 6/25/2018 QLCL 2 , LR 1
bộ chia nước
Sách hướng dẫn kiểm nghiệm
336 WI-PB-79 软管检验作业指导书 A00 5 纸质 三级 品保课 6/25/2018 6/25/2018 QLCL 2 , LR 1
ống mền
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
砂芯制造和保留检验作业指
337 WI-PB-81 nghiệm quá trình chế tạo và A00 3 纸质 三级 品保课 8/20/2018 8/20/2018 品保
导书 lưu giữ lõi cát
Tiêu chuẩn kiểm tra ngoại
出水管和接管外观检验作业
338 WI-PB-82 quan loaị ống nối- ống nước A00 5 纸质 三级 品保课 5/30/2018 5/30/2018 品保, ĐB
指导书 ra cả bộ
Tiêu chuẩn kiểm tra ngoại
圆圆镀镍和喷黑漆外观检验
339 WI-PB-83 quan HKK hình cung tròn sơn A00 5 纸质 三级 品保课 5/30/2018 5/30/2018 品保, ĐB
作业指导书 đen và hàng mạ CP
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
MOEN 出水嘴砂芯检验作
340 WI-PB-84 tra ngoại quan lõi cát vòi A00 3 纸质 三级 品保课 6/14/2018 6/14/2018 品保 1
业指导书 nước ra (MOEN)
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
341 WI-PB-85 阀体砂芯检验作业指导书 nghiệm ngoại quan lõi cát loại A00 3 纸质 三级 品保课 6/29/2018 6/29/2018 品保 1
thân van
Tác nghiệp kiểm nghiệm
4 inch 8 inch砂芯检验作业指
342 WI-PB-86 ngoại quan lõi cát loại 4 inch A00 3 纸质 三级 品保课 6/29/2018 6/29/2018 品保 1
导书 8 inch

MOEN 出水嘴剥剪作业指 Tác nghiệp cắt kiểm sản phẩm


343 WI-PB-87 A00 3 纸质 三级 品保课 6/29/2018 6/29/2018 品保 1
导书 miệng nước ra ( Moen)

Hướng dẫn tác nghiệp kiểm


344 WI-PB-88 胶水效率检验作业指导书 A00 1 纸质 三级 品保课 27.7.2018 27.7.2018 品保(2), LP
tra tính hiệu lực của keo

Quy phạm quản lý tác nghiệp


345 WI-PB-89 客户投诉操作管理规范 A00 4 纸质 三级 品保课 6/13/2018 6/13/2018 品保
KHKN
Tiêu chuẩn kiểm nghiệm loại
346 WI-PB-90 车平和加工检验作业指导书 hình sản phẩm GCvuông, GC A00 3 纸质 三级 品保课 5/24/2018 5/24/2018 品保, GC
phay phẳng
Lưu trình nghiệm chứng sản
347 WI-PB-91 新产品验证流程 A00 5 纸质 三级 品保课 7/21/2018 7/21/2018 QLCL 1
phẩm mới
Quy phạm thưởng phạt chất
348 WI-PB-92 质量奖惩制度 A00 20 纸质 三级 品保课 7/10/2018 7/10/2018 品保
lượng
Tiêu chuẩn kiểm tra qúa trình
磨抛产品保护检验作业指导
349 WI-PB-93 nghiệp đánh bóng (bảo vệ sản A00 3 纸质 三级 品保课 7/30/2018 7/30/2018 品保, ĐB
书 phẩm)
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
350 WI-PB-94 DZR 检验作业指导书 nghiệm chống thoát kẽm vật A00 2 纸质 三级 品保课 8/20/2018 8/20/2018 品保
liệu DZR
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
351 WI-PB-95 焊接温度检验作业指导书 A00 3 纸质 三级 品保课 8/20/2018 8/20/2018 品保, GC
nghiệm đo nhiệt độ hàn
Sách hướng dẫn kiểm nghiệm
352 WI-PB-96 密封配件检验作业指导书 A00 5 纸质 三级 品保课 6/25/2018 6/25/2018 QLCL 2 , LR 1
vòng bị kín sản phẩm
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
353 WI-PB-97 机加试水检验作业指导书 A00 3 纸质 三级 品保课 8/20/2018 8/20/2018 品保
nghiệm thử nước tại gia công
浇铸毛培外观检验作业指导 Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
354 WI-PB-98 A00 4 纸质 三级 品保课 8/20/2018 8/20/2018 品保
书 nghiệm ngoại quan phôi đúc
其他配件外观检验作业指导 Tiêu chuẩn kiểm tra ngoại
355 WI-PB-99 A00 2 纸质 三级 品保课 6/29/2018 6/29/2018 QLCL 1
书 quan loại phối kiện khác
Văn Bản Hướng Dẫn Tác
B系列砂芯产品外观检验作
356 WI-PB-100 Nghiệp Kiểm Nghiệm Ngoại A00 2 纸质 三级 品保课 7/14/2018 7/14/2018 QLCL 2
业指导书 Quan Lõi Cát Hàng B
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
K系列砂芯产品检验作业指
357 WI-PB-101 nghiệm ngoại quan lõi cát A00 2 纸质 三级 品保课 7/14/2018 7/14/2018 QLCL 1
导书 hàng K
Văn bản hướng dẫn tác
S/Y系列砂芯产品检验作业
358 WI-PB-103 nghiệp kiểm nghiệm ngoại A00 2 纸质 三级 品保课 7/28/2018 7/28/2018 QLCL 1
指导书 quan lõi cát hàng S/Y
Văn bản hướng dẫn tác
机加FQC抽检检验作业指导
359 WI-PB-104 nghiệp rút kiểm mẫu kiểm A00 4 纸质 三级 品保课 7/14/2018 7/14/2018 QLCL 2
书 nghiệm công đoạn Gia công
Văn bản hướng dẫn tác
4 inch/8 inch 剥剪产品检验
360 WI-PB-105 nghiệp kiểm nghiệm cắt kiểm A00 4 纸质 三级 品保课 7/28/2018 7/28/2018 QLCL 1
作业指导书 hàng 4 inch/8 inch
Văn bản hướng dẫn tác
361 WI-PB-106 阀体剥剪产品作业指导书 nghiệp kiểm nghiệm cắt kiểm A00 3 纸质 三级 品保课 7/28/2018 7/28/2018 QLCL 1
thân ti van
Tiêu chuân kiêm tra ngoại
WI-PB-109 A00 12 纸质 三级 品保课 10/9/2019 10/9/2019 QLCL 1
quna khách hàng KUNQI
Sách hướng dẫn kiểm tra xuất
北美整租成品产品检验作业
362 WI-PB-115 hàng thành phẩm cả bộ xuất A00 12 纸质 三级 品保课 6/23/2018 6/23/2018 QLCL 1
指导书 Bắc Mỹ
Sách hướng dẫn kiểm tra xuất
欧洲整租成品产品检验作业
363 WI-PB-116 hàng thành phẩm cả bộ xuất A00 14 纸质 三级 品保课 7/29/2018 7/29/2018 QLCL 1
指导书 Châu Âu
Sách hướng dẫn kiểm tra xuất
澳大利亚整租成品检验作业
364 WI-PB-117 hàng thành phẩm cả bộ xuất A00 11 纸质 三级 品保课 7/29/2018 7/29/2018 QLCL 1
指导书 Châu Úc

Tiêu chuẩn kiểm tra ngoại


拉丝,镀CP,喷黑漆产品
365 WI-PB-118 quan hàng sơn đen/ hàng kẽm A00 4 纸质 三级 品保课 6/29/2018 6/29/2018 QLCL 2
外观检验作业指导书 cả bộ mạ CP và mài xước

TCKTNQ Sơn đen hàng kẽm


拉丝,镀CP ,喷黑漆锌合
366 WI-PB-119 ODM cả bộ mạc CP và hàng A00 3 纸质 三级 品保课 6/15/2018 6/15/2018 QLCL 2
金产品外观检验作业指导书 mài xước

Hướng dẫn tác nghiệp kiểm


367 WI-PB-121 混砂检验作业指导书 A00 3 纸质 三级 品保课 8/20/2018 8/20/2018 品保
nghiệm quá trinh trộn cát
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
368 WI-PB-122 焊接件外观作业指导书 nghiệm ngoại quan hàn- ống A00 8 纸质 三级 品保课 6.9.2018 6.9.2018 品保
cong
Ghi chú
备注
MSDS 有 效 文 件 清
制 /修订
序号 文件名称 文件编号 页数 制订部门 版次
日 期

1 Nước khử sáp MSDS-01 电镀课 2015.6.20 A01


2 Bộ tấy dầu 除油粉 MSDS-02 电镀课 2015.6.20 A00
4 Chromic anhydride MSDS-04 电镀课 2015.6.20 A01
8 Than hoạt tính MSDS-08 电镀课 2015.6.20 A00
11 Axít sufat MSDS-11 电镀课 2015.6.20 A01
25 hydrochloric acid MSDS-25 电镀课 2015.6.20 A01
35 氧化硫 MSDS MSDS-35 实验室 2015.5.8 A00
36 氯化钾 MSDS MSDS-36 实验室 2015.5.8 A00
37 硫酸钠 MSDS MSDS-37 实验室 2015.5.8 A00
3 Hộp nhựa cây nhiệt tâm IT-GD-XX-DD-22 电镀课 2010.11.1 A00
5 Chất đong kết IT-GD-XX-DD-24 电镀课 2010.11.1 A00
6 Amoni perulfate IT-GD-XX-DD-25 电镀课 2010.10.25 A00
7 Hydrogen peroxide IT-GD-XX-DD-26 电镀课 2010.11.1 A00
9 Trisodium phosphate IT-GD-XX-DD-28 电镀课 2010.11.1 A00
10 Natri thiocyanate IT-GD-XX-DD-29 电镀课 2010.11.1 A00
12 Niken Sunfat IT-GD-XX-DD-31 电镀课 2010.11.1 A00
13 Sodium Chloride IT-GD-XX-DD-32 电镀课 2010.11.1 A00
14 Nickel chloride IT-GD-XX-DD-33 电镀课 2010.11.1 A00
15 Copper chloride IT-GD-XX-DD-34 电镀课 2010.11.1 A00
16 Niken IT-GD-XX-DD-35 电镀课 2010.11.1 A00
17 Axit boric H3B03 IT-GD-XX-DD-36 电镀课 2010.11.1 A00
18 Sodium hydroxit IT-GD-XX-DD-37 电镀课 2010.11.1 A00
19 Dầu bôi trơn cắt gọt IT-GD-XX-DD-38 电镀课 2010.11.1 A00
20 Dầu bôi trơn IT-GD-XX-DD-39 电镀课 2010.11.1 A00
21 Natri Cacbonnat IT-GD-XX-DD-40 电镀课 2010.11.1 A00
22 Thinner IT-GD-XX-DD-41 电镀课 2010.11.1 A00
23 Amoni natri IT-GD-XX-DD-42 电镀课 2010.11.1 A00
24 Ác gông IT-GD-XX-DD-43 电镀课 2010.11.1 A00
26 Oxygen IT-GD-XX-DD-45 电镀课 2010.11.1 A00
27 LPG Cylinder IT-GD-XX-DD-46 电镀课 2010.11.1 A00
28 Ethanol IT-GD-XX-DD-47 电镀课 2010.11.1 A00
29 Disodium EDTA IT-GD-XX-DD-48 电镀课 2010.11.1 A00
30 C2H2 IT-GD-XX-DD-49 电镀课 2010.11.1 A00
31 Acetic acid IT-GD-XX-DD-50 电镀课 2010.11.1 A00
32 Sơn IT-GD-XX-DD-51 电镀课 2010.11.1 A00
33 Hydrocyanic acid, sodium salt IT-GD-XX-DD-52 电镀课 2012.01.1 A00
34 Đồng xyanua IT-GD-XX-DD-53 电镀课 2012.01.1 A00
文 件 清 单
发放范围及份数

总 管 产 技 行 人 品 采 营 物 铸 机 磨 电 组 设 实 财 备注
经 代 总 术 政 力 保 购 销 控 造 加 抛 镀 装 备 验 务
理 监





































Mã编号:YN/QP-01-06 Lần xb版次:A00


Danh sách văn bản được kiểm soát
受控文件清单

发行方式
序号 文件编号 文件名称 Số trang 版次Số Phương 文件级别
Cấp văn
Thứ tự Mã văn bản Tên văn bản 页次 lần thức phát
bản
hành

2 YN02/HR-17 办公室管理规定 A0 OA 二级
6 IT-ZD-XZ-XZK-09 安全管理制度 A0 OA 二级
7 IT-ZD-XZ-XZK-08 商业秘密保护管理制度 A0 OA 二级
8 IT-ZD-XZ-XZK-07 门禁管理制度 A0 OA 二级
9 IT-ZD-XZ-XZK-06 固定资产管理制度 A0 OA 二级
10 IT-GD-XZ-XZK-04 工作服识别证管理制度 A0 OA 二级
11 IT-GD-XZ-XZK-02 保沽管理制度 A0 OA 二级
12 YN02-XZ-01 警卫管理制镀 B00 OA 二级
2 13 YN02-XZ-02 6S 推进管理制度 A00 OA 二级
14 YN02-XZ-04 车辆管理制度 B00 OA 二级
15 YN02-XZ-05 干部值班管理制度 B00 OA 二级
5 YN02-XZ-06 后勤维修管理规定 A00 OA 二级
16 YN02-XZ-07 宿舍管理制度 B00 OA 二级
16 YN02-XZ-08 基建管理制度 A00 OA 二级
YN02-XZ-09 文件名称 安全管理制度 A00 OA 二级
17 YN02-XZ-10 会议管理制度  B00 OA 二级
18 YN02-XZ-11 档案管理制度 A00 OA 二级
19 YN02-XZ-12 来宾接待管理制度 B00 OA 二级
20 YN02-XZ-13 报废物资处置管理制度 B00 OA 二级
### YN02-XZ-14 机票预订管理制度 A00 OA 二级
14 YN02-XZ-15 办公室管理规定 A00 OA 二级
21 YN02/XZ-16 消防安全管理制度 A0 OA 二级
22 YN02-XZ-17 特种设备管理制度 A00 OA 二级
23 YN02-XZ-18  办公用品领用管理制度 B00 OA 二级
24 YN02-XZ-19 委托代理管理制度 A00 OA 二级
25 YN02-XZ-20 厂区管理规定 A00 OA 二级
26 YN02-YX-01 销售目标管理制度 2 A00 OA 二级
27 YN02-YX-02 产品价格管理制度 8 A00 OA 二级
28 YN02-YX-03 客户开发管理制度 8 A00 OA 二级
29 YN02-YX-04 信用管理制度 5 A00 OA 二级
30 YN02-YX-05 应收账款管理制度 9 A00 OA 二级
31 YN02-YX-06 销售合同管理制度 6 A00 OA 二级
32 YN02-YX-07 销售预测管理制度 4 A00 OA 二级
33 YN02-YX-08 销售过程管理制度 6 A00 OA 二级
34 YN02-YX-09 订单管理制度 6 A01 OA 二级

35 YN02-YX-10 客户财产管理制度 3 A00 OA 二级

36 YN02-JY-04 物流运输管理制度 A00 纸质+OA 二级

37 YN02-JY-05 单证处理管理制度 A00 纸质+OA 二级

38 YN02-JY-01 销售员薪酬管理制度 A01 纸质+OA 二级


39 YN03-RL-01 组长评选与激励管理办法 9 A02 OA 三级
40 YN03-RL-02 早会管理制度 3 A00 OA 三级
41 YN03-RL-03 课长级人员评估与激励管理办法 8 A00 OA 三级
42 YN03-RL-04 技术类人员技能评估与激励管理办法 6 A01 OA 三级
43 YN03-RL-05 非技术类人员技能评估与激励管理办法 7 A00 OA 三级
44 YN03-RL-06 关键岗位人才外部选拨评估管理办法 7 A00 OA 三级
45 YN03-RL-07 员工参与管理规定 5 A00 OA 三级
46 YN03-RL-08 岗位轮换管理规定 8 A00 OA 三级

51 YN03-RL-09 签证办理管理规定 A00 OA 三级

47 YN03-RL-10 伊泰丽莎报通讯员管理规定 8 A01 OA 三级


48 YN03-RL-11 禁止使用童工及未成年工管理规定 4 A00 OA 三级
49 YN03-RL-13 品牌销售人员评估管理办法 7 A00 OA 三级
50 YN03-RL-14 国际销售人员评估管理办法 7 A00 OA 三级

52 YN03-RL-15 员工满意度调查管理规定 4 A00 OA 三级

53 YN03-RL-16 工作量评估管理规定 6 A00 OA 三级

54 YN02-GL-01 公司管理总则 5 A00 OA 二级


55 YN02-GL-02 文件管理制度 A00 OA 二级
基建管理制度 14
YN02-GL-04 B00 OA 二级
56 YN02-GL-05 信息系统管理制度
印鉴管理制度 A00 OA 二级
57 YN02-GL-06 合同管理制度 A00 OA 二级
58 YN02-GL-07 (Chế độ quản lý con dấu) A00 OA 二级
能源管理制度(Chế độ quản lý hợp
59 YN02-GL-09 đồng) A00 OA 二级
环保管理制度(chế độ quản lý năng
60 YN02-GL-10 lượng) A00 OA 二级
项目管理制度
61 YN02-GL-11 (Chế độ quản lý môi trường) A00 OA 二级
(chế độ quản lý dự án)
基础系统运维管理制度
62 YN02-GL-12 A00 OA 二级
(Quản lý hệ thống vận hành )

63 YN02/CW-01 财务管理制度 A00 OA 二级


64 YN02/CW-02 预算管理制度 A00 OA 二级
65 YN02/CW-03 存货管理制度 A00 OA 二级
66 YN02/CW-04 固定资产管理制度 A00 OA 二级
67 YN02/CW-05 财务盘点制度 A00 OA 二级
68 YN02/CW-06 财务报账及支付审批制度 A00 OA 二级
69 YN02/CW-07 国内差旅费报销审批制度 A00 OA 二级
70 YN02/CW-08 出国差旅费报销审批制度 A00 OA 二级
71 YN02/CW-09 一般费用报销审批制度 A00 OA 二级
72 YN02/CW-10 特殊费用报销审批制度 A00 OA 二级
73 YN02/CW-11 计量管理制度 A00 OA 二级
74 YN02/CW-12 暂支现金管理制度 A01 OA 二级
75 YN02/CW-13 产品价格管理制度 A01 OA 二级
79 YN02-CW-14 品牌部门店物料收发存管理制度 A00 / 二级

80 YN02-CW-15 品牌部应收账款风险管理制度 A00 / 二级

76 YN02/CW-16 财务信息管理制度 A02 OA 二级

77 YN02/CW-17 财务人员工作交接制度 A00 OA 二级

78 YN02/CW-19 运输费用报销审批制度 A00 OA 二级


81 YN03-XZ-01 高价值办公用品借用管理规定 A00 OA 三级
YN03-XZ-02 贵重物资变卖管理规定 A00 OA 三级
82 YN02-PB-01 体系维护奖惩制度 A00 OA 二级
83 YN02-RL-01 树立学习型团队规定
84 YN02-RL-20001 市场课职能 A01 OA 二级
85 YL02-RL-10000 总经理室职能 A01 OA 二级
86 YL02-RL-20000 营销部职能 A01 OA 二级
87 YL02-RL-30000 采购开发课职能 A01 OA 二级
88 YL02-RL-40000 制造部职能 A01 OA 二级
89 YL02-RL-50000 技术课职能 A01 OA 二级
90 YL02-RL-60000 品保课职能 A01 OA 二级
91 YL02-RL-60001 实验中心职能 A01 OA 二级
92 YL02-RL-70000 物控课职能 A01 OA 二级
93 YL02-RL-80000 综合管理课职能 A01 OA 二级
94 YL02-RL-90000 财务课职能 A01 OA 二级
95 YN02-RL-02 招聘录用管理制度 A00 OA 二级
96 YN02-RL-03 企业文化管理制度 A00 OA 二级
97 YN02-RL-04 离职管理制度 A00 OA 二级
98 YN02-RL-05 福利管理制度 A02 OA 二级
99 YN02-RL-06 培训管理制度 A00 OA 二级
100 YN02-RL-07 考勤管理制度 A00 OA 二级
101 YN02-RL-08 奖惩管理制度 A00 OA 二级
102 YN02-RL-09 工伤管理制度 A00 OA 二级
103 YN02-RL-10 员工沟通管理制度 A00 OA 二级
104 YN02-RL-11 人事档案管理制度 A00 OA 二级
105 YN02-RL-12 绩效管理制度 A00 OA 二级
106 YN02-RL-13 职等职级管理制度 A00 OA 二级
YN02-RL-14 薪酬管理制度 A01 OA 二级
107 YN02-RL-15 探亲假管理制度 A03 OA 二级
108 YN02-RL-16 创新激励管理制度 A00 OA 二级
109 YN02-RL-17 项目考核及激励管理制度 A00 OA 二级
110 YN02-RL-18 调配任免管理制度 A00 OA 二级
111 YN02-RL-19 干部培养管理制度 A00 OA 二级
112 YN02-RL-20 技师技术人员培养管理制度 A00 OA 二级
113 YN02-RL-21 劳动防护用品管理制度 A00 OA 二级
114 YN02-RL-22 劳动合同管理制度 A00 OA 二级
工匠评定管理制度
115 YN02-RL-23 A00 OA 二级
116 YN02-RL-24 文化标兵评选制度 B00 OA 二级
117 IT-ZD-RL-RS-07 员工申诉制度 A00 纸质 二级
118 IT-ZD/RL-01 编制,信用,异动制度 A01 纸质 二级
119 IT-ZD-RL-RS-02 人力资源管理程序 A00 纸质 二级
120
121
122

Mã编号:YN/QP-01-06
编制部门 生效日期Thời 适用范围
Bộ phận gian có hiệu Phạm vi 备注 Chú
làm lực sư dụng ý

行政课 2014.11.15 ALL


行政课 2010.7.1 ALL
行政课 2010.9.1 ALL
行政课 2010.9.1 ALL
行政课 2010.9.1 ALL
行政课 2010.7.1 ALL
行政课 2010.9.1 ALL
总经办 2015.1.1 ALL
行政课 2015.1.1 ALL
总经办 2015.5.1 ALL
总经办 2015.5.1 ALL
行政课 2014.7.1 ALL
总经办 2015.5.1 ALL
总经办 2014.401 ALL
总经办 2014.4.01 ALL
总经办 2015.1.1 ALL
总经办 2015.5.1 ALL
总经办 2015.5.1 ALL
总经办 2015.5.1 ALL
总经办 2014.4.01 ALL
总经办 2014.11.15 ALL
行政课 2011.8.1 ALL
总经办 2015.5.1 ALL
总经办 2015.5.1 ALL
总经办 2015.3.1 ALL
总经办 2016.12.01 ALL
营销部 2014.6.30 ALL
营销部 2014.6.30 ALL
营销部 2014.6.30 ALL
营销部 2014.6.30 ALL
营销部 2014.6.30 ALL
营销部 2014.6.30 ALL
营销部 2014.6.30 ALL
营销部 2014.6.30 ALL
营销部 2014.6.30 ALL
销售,物
控(玉蝶
营销部 2014.6.30 ALL
),物流
销售,物
(冉友清
控(玉蝶
物流 2015.1.1 ),财务
),物流
,技术,
(冉友清
2015.1.1 采购,开
物流 ),财务
发,计划
,技术,
,物流
销售,财
物流 2013.4.1 采购,开

发,计划
人事课 10/1/2016 10/1/2016
,物流
人事课 2015.1.1 2015.1.1
人事课 2015.4.1 2015.4.1
人事课 2016.10.01 2016.10.01
人事课 2015.3.1 2015.3.1
人事课 2015.4.1 2015.4.1
人事课 2015.4.1 2015.4.1
人事课 2015.4.1 2015.4.1
2016.03.
总经办 2016.03.01
01
人事课 2015.8.1 2015.8.1
人事课 2013.8.1 2013.8.1
人事课 2016.01.01 2016.01.01
人事课 2016.01.01 2016.01.01

人事课 2016.11.01 2016.11.


01

人事课 2016.11.01 2016.11.


01
总经办 2014.4.15 ALL
总经办 2015.1.1 ALL
总经办 2017.11.1 ALL
总经办 2015.1.1 ALL
总经办 2015.1.1 ALL
总经办 2015.1.1 ALL
总经办 2015.1.1 ALL
总经办 2015.1.1 ALL
总经办 2015.1.1 ALL

总经办 2015.1.1 ALL

财务部 2015.1.1 ALL


财务部 2015.1.1 ALL
财务部 2012/6/1 ALL
财务部 2015.1.1 ALL
财务部 2015.1.1 ALL
财务部 2012/6/1 ALL
财务部 2012/6/1 ALL
财务部 2015.1.1 ALL
财务部 2015.1.1 ALL
财务部 2015.1.1 ALL
财务部 2015.1.1 ALL
受控文件 财务部 2017/5/1 ALL
财务部 2013/3/20 ALL
财务部 2017/4/1 财务,
品牌
财务部 2017/4/1

财务部 2013/3/25 ALL

财务部 2015.1.1 ALL

财务部 2015.1.1 ALL


总经办 2015.1.1 ALL
总经办 2017.10.1 ALL
品保部 9/1/2014 ALL
2014.05.01
人力资源 2014.6.10 ALL
人力资源 2014.5.1 ALL
人力资源 2014.5.1 ALL
人力资源 2014.5.1 ALL
人力资源 2014.5.1 ALL
人力资源 2014.5.1 ALL
人力资源 2014.5.1 ALL
人力资源 2014.5.1 ALL
人力资源 2014.5.1 ALL
人力资源 2014.5.1 ALL
人力资源 2014.5.1 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.11.01 ALL
人力资源 2013.09.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2014.01.01 ALL
人力资源 2014.04.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2015.01.01 ALL
人力资源 2018.1.1 ALL
人力资源 2017.9.1 ALL
人力资源 2010.09.01 ALL
人力资源 2011.09.01 ALL
人力资源 2010.09.01 ALL

Lần xb版次:A00
Danh sách văn bản được kiểm soát
受控文件清单

发行方式
序号 文件编号 文件名称 Số trang 版次Số Phương 文件级别 编制部门
Cấp văn Bộ phận
Thứ tự Mã văn bản Tên văn bản 页次 lần thức phát
bản làm
hành

1 CL02/CG-01 废铜采购激励制度 5 A01 纸质 二级 博威尔特

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

36

37

38

39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77

78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
Mã编号:YN/QP-01-06Lần xb版次:A00
生效日期
Thời gian 适用范围 备注 Chú
Phạm vi
có hiệu ý
sư dụng
lực

4/1/2017 博威尔特
,财务
Lần xb版次:A00

You might also like