Professional Documents
Culture Documents
文件清单Danh Sách
文件清单Danh Sách
受控文件清单
Số Phương
Lần tra thức Cấp
STT Ký tên
Mã văn bản Tên văn bản XB ng phát văn bản Bộ phận Ngày phát Ngày có Phạm vịu sử dụng
序号 biên soạn hiệu lực 记录人签
文件编号 文件名称 文件版 页 hành 文件级 hành 发行 适用范围
编制部门 生效日期 名
本 次 发行方 别 日期
1 YN-QP-01 文件控制程序 Trinh tự kiểm soát văn bản C00 7 OA
式 二级 总经办 2015.10.12 2015.10.12 ALL
2 YN-QP-02 记录控制程序 Trinh tự kiểm soát ghi chép B00 3 OA 二级 品保 2015.10.16 2015.10.16 ALL
总经办,装配,制造,品保
3 YN-QP-03 管理评审程序 Quy trình xem xét của lãnh đạo A01 9 OA 二级 总经办 2014.4.30 2014.4.30 ,客服中心,生产技术,铸
ALL
4 YN-QP-04 数据分析应用程序 Trình tự vận dụng phân tích số liệu B01 4 OA,纸质 二级 品保 2015.10.31 2015.10.31 造,实验中心,采购开发,
Trình tự quản lý mục tiêu và phương
5 YN-QP-05 质量方针和目标管理程序 B00 5 OA 二级 总经办 2016.01.01 2016.01.01 机加,研发,磨抛,电镀,
ALL
châm
Trình chất lượng
tự quản lý khống chế sản xuất 装配,品保,制造,铸造,
6 YN-QP-06 生产控制管理程序 C01 7 OA,纸质 二级 制造部 4/1/2017 4/1/2017 铜管
机加,磨抛,电镀,生管
7 YN-QP-07 设备管理程序 Trình tự quản lý thiết bị B00 15 OA 二级 设备课 2015.03.02 2015.03.02 ALL
Trình tự thiết kế và khai thác sản
8 YN-QP-08 新产品设计开发控制程序 B01 19 OA,纸质 二级 研发 2016.01.05 2016.01.05 制造,品保,研发
phẩm
Trinhgmới
tự khống chế bình thẩm báo 销售,市场,采购,研发,
9 YN-QP-09 评审报价控制程序 A00 10 纸质 二级 研发 2016.03.01 2016.03.01 装配,制造,品保,仓管,
giá
Lưu trình kiểm soát việc nhận dạng +OA 财务
10 YN-QP-10 标识和可追溯性控制程序 C00 16 纸质 二级 品保 2018.05.20 2018.05.20 铸造,实验中心,机加,研
và tínhtựkhả
Trình truy
quản tìm nguồn
lí thiết gốccụ đo
bị, dụng +OA
11 YN-QP-11 量检具/仪器管理程序 B00 12 纸质 二级 实验室 2016.06.22 2016.06.22 发,磨抛,电镀,材料
实验室
kiểm +OA
12 YN-QP-12 实验室管理程序 Quá trình quản lí phòng thực nghiệm B00 14 纸质 二级 实验室 2016.01.25 2016.01.25 实验
+OA
13 YN-QP-14 内审管理程序 Trình tự quản lý đánh giá nội bộ B00 OA 二级 品保 2015.11.16 2015.11.16 ALL
Trình tự quản lý thực nghiệm và 纸质 品保,铸造,机加,磨抛,
14 YN-QP-16 检验和试验管理程序 C00 9 二级 品保 2016.12.21 2016.12.21
kiểm nghiệm
Quy trình kiểm soát phương án khắc +OA 装配,营销,品保,铸造,
电镀,装配,研发,仓库
采购,开发,品保,铸造,
15 YN-QP-17 纠正和预防措施控制程序 C00 10 纸质 二级 品保 2016.9.30 2016.9.30 制造,客服中心,生产技术
phục và phòng ngừa +OA 机加,磨抛,电镀,装配
16 YN-QP-18 不合格品控制程序 Trình tự kiểm soát hàng không đạt B01 7 OA,纸质 二级 品保 2015.10.31 2015.10.31 ,仓管,实验中心,采购开
装配,制造,品保,铸造,
17 YN-QP-19 Trinh tự khống chế FMEA B00 9 纸质 发,机加,模具,研发,磨
2016.01.06 2016.01.06 实验,采购,机加,研发,
FMEA 控制程序 二级 研发
Trình tự quản lý khai thác nhà cung +OA
18 YN-QP-20 供应商开发管理制度 B00 15 纸质 二级 采购 2016.03.01 2016.03.01 抛,电镀,铜管,
磨抛,设备,电镀,材料
采购开发
ứng
Lưu trình xử lý khách hàng khiếu +OA
19 YN-QP-21 客户投诉处理程序 B01 11 纸质 二级 品保 2018.01.26 2018.01.26 phát mail
nại
采购,设备,技术,仓库,
20 YN-QP-22 采购管理程序 Trình tự quản lý thu mua B01 17 纸质 二级 采购 2019.2.1 2019.2.1
+OA 财务
总经办,装配,制造,品保
21 YN-QP-02 记录控制程序 Trình tự kiểm soát ghi chép B00 3 OA 二级 品保课 2015.10.16 2015.10.16 ,客服中心,生产技术,铸
ALL
22 YN-QP-04 数据分析应用程序 Trình tự kiểm soát phân tích số liệu B01 4 OA,纸质 二级 品保课 2015.10.31 2015.10.31 装配,制造,品保,仓管,
造,实验中心,采购开发,
23 YN-QP-10 Trình tự kiểm soát nhận dạng và truy B01 8 纸质 2016.6.6 2016.6.6 机加,研发,磨抛,电镀,
标识和可追溯性控制程序 二级 品保课 铸造,实验中心,机加,研
+OA
24 YN-QP-11 量检具/仪器管理程序 Trình tự quản lyý dụng cụ đo kiểm B00 12 纸质 二级 实验中心
铜管
2016.6.22 2016.6.22 发,磨抛,电镀,材料
实验室
+OA
25 YN-QP-12 实验室管理程序 Trình tự quản lyý thực nghiệm B00 14 纸质 二级 实验室 2016.01.25 2016.01.25 实验
+OA
26 YN-QP-14 内审管理程序 Trình tự quản lyý đánh giá nội bộ B00 OA 二级 品保课 2015.11.16 2015.11.16 ALL
纸质 品保,铸造,机加,磨抛,
27 YN-QP-16 检验和试验管理程序 Trình tự quản lý thử nghiệm và kiể C00 9 二级 品保课 2016.12.21 2016.12.21
+OA 装配,营销,品保,铸造,
电镀,装配,研发,仓库
采购,开发,品保,铸造,
28 YN-QP-17 纠正和预防措施控制程序 Trình tự quản lý phương án sửa chữa C00 10 纸质 二级 品保课 2016.9.30 2016.9.30 制造,客服中心,生产技术
+OA 机加,磨抛,电镀,装配
29 YN-QP-18 不合格品控制程序 Trình tự quản lý xử lý hàng ko đạt B01 7 OA,纸质 二级 品保课 2015.10.31 2015.10.31 ,仓管,实验中心,采购开
发,机加,模具,研发,磨
抛,电镀,铜管,
Trình tự quản lý xử lý khách hàng 纸质
30 YN-QP-21 客户投诉处理程序 B00 10 二级 品保课 2016.3.24 2016.3.24 品保,制造,研发
khiếu nại +OA
31 YN-FP-JS-06 模具开发流程 Lưu trình khai thác khuôn A00 7 OA 二级 研发 2015.08.25 2015.08.25 ALL
32 YN-FP-JS-07 刀夹具开发流程 Lưu trình khai thác dao A00 3 OA 二级 研发 2015.08.25 2015.08.25 ALL
技术,铸造,加工,磨抛,
33 YN-FP-JS-11 工程变更流程 Lưu trình thay dổi công trình A00 12 纸质 二级 研发 2014.11.15 2014.11.15 技术,铸造,加工,磨抛,
电镀,装配,品保,采购,
34 YN-FP-JS-13 成品清底流程 Lưu trình xử lý sản phẩm triệt để A00 4 纸质 二级 研发 物控,销售
2014.11.15 2014.11.15 电镀,装配,品保,采购,
物控,销售
Ghi chú
备注
Danh sách văn bản được kiểm soát
Số受控文件清单
Phương
Lần tra thức Cấp
STT Ký tên
Mã văn bản Tên văn bản XB ng phát văn bản Bộ phận Ngày phát Ngày có
Phạm vịu sử dụng
序号 biên soạn hiệu lực 记录人签
文件编号 文件名称 文件版 页 hành 文件级 hành 发行 适用范围
编制部门 生效日期 名
本 次 发行方 别 日期
ZURN产品扭力测试作业指 Sách hướng dẫn thử lực xoắn 式
258 WI-PB-01 B00 1 纸质 三级 品保课 6/28/2018 6/28/2018 品保(3)、装配(1),机加(1)
导书 hàng ZURN
Văn Bản Hướng Dẫn Tác
Nghiệp
259 WI-PB-02 铸造首检与巡检作业指导书 Kiểm Nghiệm Đúc (Hướng C00 11 纸质 三级 品保课 1/12/2018 1/12/2018 品保课(1)
Dẫn Kiểm Nghiệm Lần Đầu
Kiểm Tra Lưu Động ĐÚC)
274 WI-PB-17 螺纹强度检验控制规范 Tiêu chuẩn cường độ ren A00 5 OA,纸质 三级 品保课 4/25/2016 4/25/2016 装配,品保,sx,机加
298 WI-PB-41 纸质
SPC(X-R 控制图)作业规范 Quy phạm tác nghiệp SPC A00 8 三级 品保课 1/13/2016 1/13/2016 品保
+OA
Hướng dẫn tác nghiệp kiểm
299 WI-PB-42 LOGO检验作业指导书 C00 4 纸质 三级 品保课 5/20/2018 5/20/2018 品保(2),装配
tra logo
Quy phạm thiết kế dưỡng đo 纸质
300 WI-PB-43 规具设计制作规范 C01 4 三级 品保 28.01.2021 28.01.2021 品保,实验,模具
lường +OA
锌合金原材料进料检验作业 Hướng dẫn kiểm nghiệm
301 WI-PB-44 C00 3 纸质 三级 品保课 6/27/2018 6/27/2018 品保
指导书 nguyên liệu Hợp Kim Kẽm
Quy phạm khống chế hình 纸质 品保,制造,实验中心,研
302 WI-PB-45 产品型式检验控制规范 A00 4 三级 品保课 1/27/2016 1/27/2016
thức kiểm nghiệm sản phẩm +OA 发
采购,物流,研发,技术,
纸质
303 WI-PB-46 风险管理规范 Quy phạm quản lý rủi ro A00 11 三级 品保课 8/25/2017 8/25/2017 品保,实验室,销售,总经
+OA
办,设备,制造,财务
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
发行方式
序号 文件编号 文件名称 Số trang 版次Số Phương 文件级别
Cấp văn
Thứ tự Mã văn bản Tên văn bản 页次 lần thức phát
bản
hành
2 YN02/HR-17 办公室管理规定 A0 OA 二级
6 IT-ZD-XZ-XZK-09 安全管理制度 A0 OA 二级
7 IT-ZD-XZ-XZK-08 商业秘密保护管理制度 A0 OA 二级
8 IT-ZD-XZ-XZK-07 门禁管理制度 A0 OA 二级
9 IT-ZD-XZ-XZK-06 固定资产管理制度 A0 OA 二级
10 IT-GD-XZ-XZK-04 工作服识别证管理制度 A0 OA 二级
11 IT-GD-XZ-XZK-02 保沽管理制度 A0 OA 二级
12 YN02-XZ-01 警卫管理制镀 B00 OA 二级
2 13 YN02-XZ-02 6S 推进管理制度 A00 OA 二级
14 YN02-XZ-04 车辆管理制度 B00 OA 二级
15 YN02-XZ-05 干部值班管理制度 B00 OA 二级
5 YN02-XZ-06 后勤维修管理规定 A00 OA 二级
16 YN02-XZ-07 宿舍管理制度 B00 OA 二级
16 YN02-XZ-08 基建管理制度 A00 OA 二级
YN02-XZ-09 文件名称 安全管理制度 A00 OA 二级
17 YN02-XZ-10 会议管理制度 B00 OA 二级
18 YN02-XZ-11 档案管理制度 A00 OA 二级
19 YN02-XZ-12 来宾接待管理制度 B00 OA 二级
20 YN02-XZ-13 报废物资处置管理制度 B00 OA 二级
### YN02-XZ-14 机票预订管理制度 A00 OA 二级
14 YN02-XZ-15 办公室管理规定 A00 OA 二级
21 YN02/XZ-16 消防安全管理制度 A0 OA 二级
22 YN02-XZ-17 特种设备管理制度 A00 OA 二级
23 YN02-XZ-18 办公用品领用管理制度 B00 OA 二级
24 YN02-XZ-19 委托代理管理制度 A00 OA 二级
25 YN02-XZ-20 厂区管理规定 A00 OA 二级
26 YN02-YX-01 销售目标管理制度 2 A00 OA 二级
27 YN02-YX-02 产品价格管理制度 8 A00 OA 二级
28 YN02-YX-03 客户开发管理制度 8 A00 OA 二级
29 YN02-YX-04 信用管理制度 5 A00 OA 二级
30 YN02-YX-05 应收账款管理制度 9 A00 OA 二级
31 YN02-YX-06 销售合同管理制度 6 A00 OA 二级
32 YN02-YX-07 销售预测管理制度 4 A00 OA 二级
33 YN02-YX-08 销售过程管理制度 6 A00 OA 二级
34 YN02-YX-09 订单管理制度 6 A01 OA 二级
Mã编号:YN/QP-01-06
编制部门 生效日期Thời 适用范围
Bộ phận gian có hiệu Phạm vi 备注 Chú
làm lực sư dụng ý
Lần xb版次:A00
Danh sách văn bản được kiểm soát
受控文件清单
发行方式
序号 文件编号 文件名称 Số trang 版次Số Phương 文件级别 编制部门
Cấp văn Bộ phận
Thứ tự Mã văn bản Tên văn bản 页次 lần thức phát
bản làm
hành
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
Mã编号:YN/QP-01-06Lần xb版次:A00
生效日期
Thời gian 适用范围 备注 Chú
Phạm vi
có hiệu ý
sư dụng
lực
4/1/2017 博威尔特
,财务
Lần xb版次:A00