You are on page 1of 2

第七课

一、 选择音节的生母:Viết các chữ Hán vào vị trí sau thanh mẫu của âm tiết tương ứng
茶 是 姓 坐 叫 四 学 这
s q j x

ch sh z zh

二、 完成会话:Hoàn thành hội thoại


1. 玛丽:您 ____ _____ ?
王:我姓王。你_____ ____ ____ ____ ____?
玛丽:我叫玛丽。
王:你是 ____ ____ ____?
玛丽:我是美国人。
2. 王老师:你_____ _____ _____ ____ ____?
麦克:我叫麦克。
王老师:_____ _____ _____ ______ _____ ______?
麦克:是,我学习汉语。
王老师:汉语 _____ ______?
麦克:_____ _____很难,_____ _____不太难。
三、 写出下列汉字的拼音:Viết phiên âm của các chữ Hán sau
1. 贵姓:_________ 4. 学习:_________
2. 名字:_________ 5. 发音:_________
3. 法国:_________ 6. 张东:_________
四、 译成汉语:Dịch sang tiếng Hán
1. Kia là thầ y giá o tiếng Há n củ a chú ng tô i. Thầ y là ngườ i Trung Quố c. Thầ y tên là Trương
Đô ng.
............................................................................................................................................................
2. Vương Anh khô ng phả i là ngườ i Nhậ t, cô ấ y là ngườ i Việt Nam. Cô ấ y họ c tiếng Anh.
...........................................................................................................................................................

五、 选择正确答案:Chọn câu trả lời hoặc đáp án đúng


1. “您贵姓?”
1
A. 他姓张。 B. 谢谢! C. 我姓王。 D. 我学汉语。
2. “你学习英语吗?”
A. 是。我学汉语。 B.不,我学汉语。 C.英语发音很难。 D.我不学汉语。
3. 我姓_________。
A.张 B.张东 C.小张 D.小东
4. “汉语难不难?”
A.法语很难。 B.我学汉语。 C.汉字很难,发音不太难 D.我叫麦克。
六、 回答问题:Trả lời câu hỏi
1.你叫什么名字?..............................................................................................................................
2.你学习什么?你们的老师是哪国人?..........................................................................................

You might also like