You are on page 1of 3

姓名Họ và tên:…………………………………………..

班级Lớp:…………………

测验(第十课) ĐỀ KIỂM TRA (hết bài 10)

一、写出下列号码的读法的拼音
Dùng chữ Hán viết lại cách đọc số trong các câu sau

1. 他的电话号码是82931066. ...................................
2. 他住22.........................楼1.........................门2001 ................................... 号。
3. 给您钱,6210 美元。 ...................................

4. 这碗面条是45000块 ………………………………..

二、选择正确答案Chọn đáp án đúng


1. 他朋友 北京工作。
A住 B是 C在 D给
2. 我的房间号是_____。
A 603 B 什么号 C 几号 D 号603
3. 个学校的学生学习很好。
A 哪儿 B 那儿 C那 D哪
4. 今天1 美元换7.02 人民币。
A钱 B分 C角 D元
5. 王老师不在这儿,他在家 。
A吧 B呢 C吗 D的
6. 先生,请 。
A 等等一会儿 B 一会儿等 C 等一会儿 D 等了
7. 你知道 ?
A 他住哪儿 B 他住在那儿 C 他住哪儿吗 D 他住那儿
8. 你找谁?
A 我找张老师的办公室。 B 张老师在吗?
C 我找银行。 D 我找张老师的电话。
9. 那是什么号码?
A 那是手机。 B 那是学校。 C 那是345 号。 D 那是手机号码。
10. 请问,麦克在吗?
A 他去银行了。 B 今天她不在学校。C 张东不在。 D 我不知道他在家。

三、整理句子 Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh


1. 要/换/去/中国/我/银行/钱

2. 你们/谁/的/老师/是

3.500/他/换/的/人民币/美元

秋贤老师 Dạy tiếng trung các cấp, luyện thi HSK HSKK
4. 本/你/买/这/哪儿/书/在

5. 在/请/马/小姐/吗/问

四、写拼音 – Viết lại phiên âm của các câu sau


1. 他去银行取钱。
2. 这不是我爸爸的邮局。
3. 我哥哥在学校工作。
4. 我要吃一个馒头。

5. 请等一会儿,他去换钱了。
qǐng děng,yihuǐ'er, tāqùhuànqiánlē。
五、翻译成中文 – Dịch các câu sau sang tiếng Trung
1. Anh trai tôi không biết nhà ăn của trường học tôi ở đâu.

2. Cô ấy đổi số điện thoại rồi, tôi không biết số điện thoại của cô ấy là gì.

3. Anh ấy làm việc ở văn phòng này.

4. Hôm nay anh ấy không ở nhà, tôi không biết anh ấy đi đâu.

5. Sáng sớm, anh ấy đã đến trường gặp thầy giáo rồi.

秋贤老师 Dạy tiếng trung các cấp, luyện thi HSK HSKK
六、给有划线的词语提问 Dùng đại từ nghi vấn đặt câu hỏi cho từ gạch chân
1. 这是 马老师 的办公室。
2. 他们在 中国银行 取钱。
3. 麦克要换 港币。
4. 我住 18 号楼。
5. 我家的电话号码是62963088。

七、改正病句 Sửa câu sai


1. 上午明天我们不去学校。
2. 玛丽问我去邮局。
3. 找十二块五毛您。
4. 一共三十五角。
5. 我们在学校的银行不换钱。

八、选择恰当的汉字填空 Chọn chữ Hán thích hợp điền vào chỗ trống
麦克要去换钱。学校 银行不换欧元。他要去 的银行。他
营业员 300 欧元,营业员说,1 欧元换 27.000 越盾。营业员_ 他数数。
他说, 了。

九、阅读短文并判断正误 Đọc hiểu đoạn văn, phán đoán đúng sai (đúng “V” ; sai
“X”)
玛丽是美国人,她去北京大学学习汉语。她的老师是张老师和王老师。张老师
的办公室在八楼 821 号。678 号是王老师的办公室。张东是她的同学。她们住在学校
的八号楼。
1. 玛丽在中国。 ( )
2. 她的老师姓张。 ( )
3.张老师在 812 号办公。 ( )
4.张东是北京大学的学生。 ( )
5.他们住在9号楼。 ( )

秋贤老师 Dạy tiếng trung các cấp, luyện thi HSK HSKK

You might also like