You are on page 1of 40

TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP


THAM KHẢO ĐÁP ÁN

BÀI 1
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1 爱护 2 项 3 等待, 催 4 递 5 喊 6 抱怨

Chọn đáp án đúng


1. A 2. B 3. A 4. A

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1. C 2. C 3. B 4. B

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán


1. 这些数字要准确无误。

2. 今天的考试是口试还是笔试?

3. 应该赶快理发。

4. 我们要重视基础教育。

5. 接着请您收看今天的新闻。

6. 他有一把小椅子。

7. 他需要转车。

8. 不用拖鞋。

9. 他在交通公司工作。

10. 他工作很注意各个细节。

11. 广播正在播放一首老歌。

185
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

12. 他们又开始约会了。

13. 我们简单比较一下这两篇文章。

14. 通过详细比较,我们觉得这种产品更好。

15. 他的电影已入围奥斯卡奖。

16. 评委们非常严格。

17. 只有他才知道这个问题解决的办法。

18. 他爷爷去年瘫痪。

19. 他离婚后并没有一个自由的生活。

20. 他总是爱抱怨别人。

BÀI 2
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 套 2. 想象 3.长途 4.强烈 5. 锁 6. 打工,挣

Chọn đáp án đúng


1. A 2. B 3. A 4. B

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1. D 2. A 3. C 4. C

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán


1. 你觉得他可疑吗?
2. 他们没有电灯。
3. 婚姻是爱情的坟墓。
4. 他愉快地接受了邀请。
5. 我不想跟你吵架。
6. 这件事需要你去了解。
7. 这是这个城市最大的阳光广场。

186
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

8. 这种食品营养丰富,老少咸宜。
9. 印刷技术日臻完善。
10. 这是组长的主张。

BÀI 3
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1.待遇 2.发愁 3.漏 4.随时 5.辞职 6.稳定

Chọn đáp án đúng


1.B 2.B 3.A 4.A

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán


,他爱人亲切和蔼。
,你再讲述一下当时的情形。
,门帘儿换了。
,这次谈判没有取得成功。
,他英语面试了。
,别让他闹了。
,他是真正的英雄。
,路上遇见一个农夫。
,在市场经济下,商场如战场啊。
,你这样说,旁人不喜欢听。

187
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 4
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1.从前 2.占 3.委屈 4.本领 5.扶 6.决心

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.A 4.B

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.C 2.B 3.C 4.C

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 我们排了很长时间的队了,可是还没有轮到我们。
2. 经过三轮比赛,他们终于拿到了冠军。
3. 两国开启了新一轮的外交谈判。
4. 医生很不耐烦地回答了我的问题。
5. 她靠在沙发上睡着了。
6. 在家靠父母,出门靠朋友。
7. 你妈喊你回家吃饭了。
8. 医生让我把舌头伸出来看一下。
9. 他的字写的歪歪扭扭的。
10. 他递给我一瓶水。

188
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 5
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 描写 2. 充满 3. 产生 4. 为 5. 于 6. 从而

Chọn đáp án đúng


1.B 2.A 3.A 4.B

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 他向法官叙述了那天下午发生的事情。
2. 这么简单的问题,你居然不会做?
3. 爸爸妈妈一直催我结婚。
4. 别催我了,我也没办法了。
5. 他在等待一个好时机。
6. 昨天我学汉语学到半夜。
7. 我的脚被蚊子叮了一下。
8. 他老婆很会唱歌。
9. 邻居吵得我没法学习。
10. 孩子被邻居吵醒了。

189
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 6
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 果然 2. 制造 3. 无奈 4. 此外 5. 赶紧 6. 伤害

Chọn đáp án đúng


1.B 2.B 3.B 4.A

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.C 2.A 3.B 4.D

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 我还有一项重要的工作要做。
2. 他们开展了一项调查。
3. 我和他是患难与共的朋友。
4. 他买了十串羊肉串儿。
5. 他一辈子没出过国。
6. 他是在农村长大的。
7. 城里人对农村很感兴趣。
8. 外面太冷了,我们回屋子里去吧。
9. 他经常打扫屋子。
10. 小时候家里经常断电。

190
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 7
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 寻找 2. 片面 3. 确定 4. 不要紧 5. 善于 6. 尽力

Chọn đáp án đúng


1.B 2.A 3.B 4.B

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.C 2.D 3.C 4.A

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán


1. 我和他已经断了联系。
2. 改革开放以来,越南发生了巨大变化。
3. 一直以来我都很喜欢你。
4. 我坚决反对你这样做。
5. 我们那里的人不愿意去外地打工。
6. 他把打工挣的钱都寄给爸妈了。
7. 他做进出口生意挣了不少钱。
8. 他在县里的高中当老师。
9. 我想买一套房子。
10. 装修的时候最好选择环保的材料。

191
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 8
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 相处 2. 似乎 3. 群 4. 安慰 5. 颗 6. 限制

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.A 4.B

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.C 2.D 3.B 4.C

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán


1,这孩子很老实。
2,她去年出嫁了。
3,那儿的风俗很奇特。
4,他们没有实践经验。
5,这样的话太费事了。
6,事情发生的太突然了。
7,你们练习了吗?
8,他真没有出息。
9,这种东西可以取火。
10,他是个不可多得的人才。

192
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 9
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 首 2. 讲究 3. 戒 4. 地道 5. 保存 6. 形象

Chọn đáp án đúng


1.B 2.A 3. 胃,胃口 4.A

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.B 2.C 3.D 4.D

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1,我要买上个月的《走进中国》杂志。
2,这是他妈妈刚寄来的广州人最爱吃的月饼。
3,小李借给我的很厚的那本词典呢?
4,他在老师和全班 17 位同学跟前哭了。
5,他是跟日本的一个贸易代表团一起坐飞机来的。
6,我在海南岛的一个城市考察的时候见到了一位好朋友。

7,这对那些总是丢三落四的人有好处。
8,他汉语说得跟中国人说得一样好。
9,他的房间布置得又漂亮又舒服。
10,这篇论文写得比他以前写的那些都好。

193
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 10
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 系 2. 围绕 3. 插 4. 拍 5. 说服 6. 拦

Chọn đáp án đúng


1.B 2.A 3.A 4.B

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.B 2.A 3.D 4.C

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1,他的前妻对他做这种工作一点儿也不嫌弃。
2,这次军事演习涉及丛林作战和实弹射击。
3,这位诗人的优美诗句是世人皆知的。
4,评论家在文章中三论那篇散文作者利益何在。
5,王小姐每天伴着如梦的芳香入梦。
6,做事成功要靠天时地利人和这句话,在任何时候我都不怀疑。
7,他再次被热闹的人群惹恼了。
8,至今没找到安身的地方,怎么能让我安神休息?
9,强烈的氨水味儿让病人无法安睡。
10,按理税,这个案例不适合写进教材。

194
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 11
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 必要 2. 导致 3. 所 4. 过渡 5. 规律 6. 享受

Chọn đáp án đúng


1.B 2.B 3.B 4.A

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1,我刚开完试,还不知道考得怎么样?
2,他回家拿书去了。
3,学校书店也没有这本书,怎么办?
4,去年三月我去过一次,六月又去了一次。
5,你说得这么好,可以当老师了。
6,我一喝咖啡就睡不着觉。
7,博物馆里也有书店。
8,没人对它感兴趣。
9,他暑假时才去打工。
10,他的公司现在已经是一家大公司了。

195
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 12
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 推广 2. 召开 3. 逗 4. 注册 5. 业务 6. 合作

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.B 4.A

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.B 2.C 3.D 4.A

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 这里的奶茶好喝得不得了。
2. 他获得了冠军,他激动得不得了。
3. 昨天他醉得一塌糊涂。
4. 红色的上衣和绿色的裤子形成了强烈的对比。
5. 因为同事们强烈要求,我们决定这个周末出去活动。
6. 他们在新加坡呆了三天两夜。
7. 我喜欢读《一千零一夜》。
8. 我的钥匙不见了,所以我得找个开锁的师傅。
9. 出去的时候别忘了锁门。
10. 睡觉的时候记得把门锁好。

196
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 13
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 气氛 2. 连忙 3. 仿佛 4. 重复 5. 造成 6. 缺乏

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.A 4.A

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.B 2.C 3.A 4.C

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 临睡时我喝了一杯热牛奶。
2. 我不想买临河的房子,因为很潮湿。
3. 晚饭前他悄悄地走了。
4. 爸爸悄悄地把我拉到一边说了几句话。
5. 妈妈让我把衣服拿出去晒一下。
6. 冬天的时候我们都喜欢晒太阳。
7. 今天天气很好,我想晒晒被子。
8. 今天太冷了,我得盖两床被子。
9. 昨天我们坐长途汽车去了河内。
10. 国际长途电话很贵,我们一般上网聊天。

197
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 14
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 具备 2. 日常 3. 浓 4. 广泛 5. 组合 6. 矛盾

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.A 4.B

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 吃不完的雪糕都放到冰箱里冻起来。
2. 去年冬天特别冷,花花草草都被冻死了。
3. 我无法想象他喝醉了会是什么样子。
4. 她比我想象的漂亮多了。
5. 工地旁边灰尘很大。
6. 你的衣服上有一些灰尘,我帮你拍一拍。
7. 这个房间很亮。
8. 他微笑的时候很好看。
9. 我喜欢看她微笑的样子。
10. 服务员给了我一个温暖的微笑。

198
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 15
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 阻止 2. 宝贵 3. 善于 4. 糊涂 5. 挑战 6. 独立

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.B 4.A

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 朋友的关心和鼓励让我觉得很温暖。
2. 吃了药他的病立刻就好了。
3. 请你立刻回公司。
4. 警察把小偷扑倒在地上。
5. 我们家有三个卧室。
6. 桌子上铺着一张世界地图。
7. 外面飘着小雨。
8. 我闻到了一阵饭菜的香味。
9. 刚才外面下了一阵小雨。
10. 他感受不到生活的快乐。

199
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 16
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 参与 2. 达到 3. 可靠 4. 总共 5. 借口 6. 采取

Chọn đáp án đúng


1.A 2.A 3.B 4.A

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 这次回来他感受到了完全不一样的越南。
2. 他感动得流泪了。
3. 我会和你一起欢笑,一起流泪。
4. 我想改变人生。
5. 我想与你分享人生。
6. 他的工厂有 200 个工人。
7. 他的水平一直都很稳定。
8. 他想有一份稳定的工作。
9. 我们公司的待遇还不错。
10. 由于在个人待遇上没谈好,他最后拒绝了这家公司的邀请。

200
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 17
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 体会 2. 运用 3. 集中 4. 推荐 5. 度过 6. 争取

Chọn đáp án đúng


1. B 2.B 3.A 4.B

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.B 2.C 3.C 4.B

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 他正在为明天的考试发愁。
2. 让老板发愁的是找不到有经验的技术工人。
3. 地震打破了他们平静的生活。
4. 听到这个好消息,我激动的心情久久不能平静。
5. 他被一辆车撞倒了。
6. 走路的时候不要玩手机,要不然会撞到别人的。
7. 海面上有几十艘船。
8. 我想买一艘帆船。
9. 我们的船在海上航行了六个小时。
10. 这次航行使他体验到了自由的味道。

201
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 18
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 幅 2. 调整 3. 规则 4. 业余 5. 活跃 6. 证据

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.B 4.A

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.B 2.C 3.C 4.A

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 我没什么积蓄。
2. 他花光了所有的积蓄。
3. 他在积蓄力量准备大干一场。
4. 工人们对工厂的不满积蓄已久。
5. 我买了一辆二手车。
6. 二手房的价格越来越高了。
7. 昨天我看到了彩虹。
8. 阳光总在风雨后。
9. 我们全家人,包括爷爷,都很喜欢这个节目。
10. 世界上使用筷子的国家主要包括中国、日本、韩国、越南等。

202
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 19
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 平安 2. 均匀 3. 清淡 4. 特色 5. 预防 6. 色彩

Chọn đáp án đúng


1.A 2.A 3.B 4.B

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 爸爸和妈妈轮流去医院照顾奶奶。
2. 他钓了一上午的鱼,但一条鱼也没有钓到。
3. 朋友请我吃了一顿大餐。
4. 老板把我骂了一顿。
5. 我喜欢吃海鲜。
6. 那里的海鲜很贵。
7. 我喜欢傍晚的时候去散步。
8. 今天傍晚下了一场大雨。
9. 饭店为客人准备了舒适的房间。
10. 我们需要一个舒适的生活环境。

203
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 20
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 从事 2. 办理 3. 粗糙 4. 整齐 5. 单调 6. 涨

Chọn đáp án đúng


1.B 2.A 3.B 4.A

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.C 2.A 3.A 4.C

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1,这个教师的口才没有那个教师的好。
2,他脑子里充满了幻想和幻象。
3,他发出挑战书后希望得到回应,可是还没有回音。
4,他高超的艺术水平和他的医术一样令人佩服。
5,他正处于求知和求职阶段。
6,这位医生的一生很幸福。
7,他很怀念从前清净的情景。
8,这个夜校的夜宵做得很好。
9,你是聪明一时糊涂一世。
10,大雪过后,北京大学的景色美极了。

204
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 21
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 克服 2. 公开 3. 收集 4. 抓紧 5. 佩服 6. 追求

Chọn đáp án đúng


1.B 2.A 3.B 4.A

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 没有人敢碰这个黑虾子。
2. 一只苍蝇落在古树上。
3. 这样的结果太可惜了。
4. 警告各位不要外出。
5. 她清纯的模样十分可爱。
6. 我老婆要把我逼疯了。
7. 这东西在网上卖疯了。
8. 辞职以后他去周游世界了。
9. 一年前他因为酒后驾驶而被吊销了执照。
10. 公司有两个保安,他们轮流值班。

205
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 22
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 承认 2. 客观 3. 价值 4. 主张 5. 过分 6. 理由

Chọn đáp án đúng


1.B 2.A 3.A 4.B

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 你们好好干活儿!
2. 我不想干活儿了。
3. 每个人都盼望成功。
4. 孩子们都盼望着早一点儿过年。
5. 很多动物不能生活在陆地上。
6. 我们航行了 10 天才看到陆地。
7. 三家广告公司各自提交了一份计划。
8. 快要毕业了,同学们都要去各自的公司工作了。
9. 非工作人员请勿入内。
10. 网上购票时切勿上当受骗。

206
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 23
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 建立 2. 沉默 3. 刻苦 4. 陌生 5. 沟通 6. 能干

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.B 4.A

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 关键时刻千万不能掉链子。
2. 这么重要的时刻怎么能没有你呢?
3. 工厂着火了。
4. 厨房的水管漏水了。
5. 我刚买的酸奶中有一袋漏了。
6. 打雷了,要下大雨了。
7. 夏天有很多雷阵雨。
8. 随时欢迎你来我家玩。
9. 如果你决定了就随时打给我。
10. 我看见一道闪电划过天际。

207
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 24
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 勇气 2. 温柔 3. 闯 4. 心 5. 建设 6. 承担

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.B 4.B

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.D 2.C 3.B 4.A

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 张先生太太是外国人。
2. 二十一世纪是一个信息时代。
3. 时代不同了,我们要学会与时俱进。
4. 我背不动你。
5. 他背了一身债。
6. 从前十块钱可以买到很多东西。
7. 从前书信很慢,车马很远,一生只爱一个人。
8. 现在是特殊时期,请你克制一下。
9. 医生说她已经错过了治疗的最佳时期。
10. 这个故事流传了一千年了。

208
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 25
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 恶劣 2. 威胁 3. 谨慎 4. 平衡 5. 风险 6. 简直

Chọn đáp án đúng


1.B 2.A 3.A 4.B

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 我估计今年各国的经济都好不到哪里去。
2. 我估计这几天不会下雨。
3. 我发烧了,但是没有咳嗽。
4. 吃了这个药我的咳嗽慢慢就好了。
5. 这个问题很严重。
6. 他病得很严重。
7. 我们打开窗户透透气吧。
8. 我不喜欢没有窗户的房间。
9. 这里的空气污染非常严重。
10. 打开窗户,空气就能流通了。

209
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 26
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 提倡 2. 耽误 3. 一律 4. 寂寞 5. 出色 6. 至于

Chọn đáp án đúng


1.A 2.A 3.A 4.A

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.C 2.D 3.C 4.A

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán


1. 他抽烟抽了几十年了。
2. 请你再做一遍这个动作。
3. 这个动作很难,我学不会。
4. 他是我们班最帅的学生。
5. 如果你抽烟的话,就不帅了。
6. 我们之间出现了一点儿问题。
7. 奇迹出现了。
8. 我很后悔没有一开始就当汉语老师。
9. 世上没有后悔药。
10. 后悔也来不及了。

210
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 27
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 教训 2. 因素 3. 发挥 4. 把握 5. 眼睁睁 6. 观察

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.B 4.A

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.C 2.C 3.B 4.D

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 明天就要考试了,我来不及复习了。
2. 如果没有人反对的话,这事儿就这么定了。
3. 三个同学提出了反对意见。
4. 大夫让我吃十天药。
5. 我在网上买了一些绿色植物。
6. 明天我们去植物园玩儿吧。
7. 他喜欢研究植物。
8. 最近,很多科学家都在研究新冠病毒。
9. 外面的温度超过了四十度。
10. 你再不努力的话,就要被他超过了。

211
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 28
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 具体 2. 陆续 3. 范围 4. 显然 5. 乐观 6. 参考

Chọn đáp án đúng


1.A 2.A 3.B 4.A

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 我每天傍晚都去散步。
2. 我们去河边散步吧。
3. 你明白我指的是什么吗?
4. “80 后” 指的是八十年代出生的人。
5. 他在精神上受到了很大的打击。
6. 医护人员的奉献精神值得我们学习。
7. 他是北京大学的教授。
8. 张教授,我有一个问题想请教您。
9. 我有很多粉丝,而且这个数字每天都在增加。
10. 他每个月大概能挣两万块,但是我不知道具体数字。

212
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 29
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 妨碍 2. 电池 3. 培养 4. 利润 5. 不见得 6. 资金

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.B 4.A

Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc


1.C 2.D 3.C 4.B

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 你点赞就说明你喜欢我的视频。
2. 数据最能说明问题。
3. 要是明天下雨的话,我们就不去了。
4. 要是你不去的话,我也不去了。
5. 这段时间过得既辛苦又不开心。
6. 我同事既漂亮又善良。
7. 我不吃了,我要减肥。
8. 吃饱了才有力气减肥嘛。
9. 这份工作太辛苦了,你还是换一份吧。
10. 他这么辛苦地工作是为了赚钱给儿子买房子。

213
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 30
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 构成 2. 逃避 3. 延长 4. 实用 5. 落后 6. 接近

Chọn đáp án đúng


1.B 2.B 3.A 4.B

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 我可能吃了不好的东西,现在肚子很不舒服。
2. 我最近吃多了,肚子大了一圈。
3. 我对河内有很深的感情。
4. 感情这种事儿是不能勉强的。
5. 不要为这些小事烦恼了。
6. 你这叫自寻烦恼。
7. 回家以后我就把这件事情忘掉了。
8. 我们把瓶里的这些酒喝掉吧。
9. 我喜欢吃黑巧克力。
10. 去年圣诞节我收到了一盒巧克力。

214
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 31
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 标志 2. 赞成 3. 处理 4. 无所谓 5. 迫切 6. 了不起

Chọn đáp án đúng


1.A 2.A 3.B 4.A

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 过年的时候我们每天都走亲戚。
2. 亲戚朋友都支持我做汉语老师。
3. 你说这话真的让我很伤心。
4. 她伤心地哭了。
5. 这种设计使我的房间变得更加宽敞了。
6. 这次疫情是很多人失去了亲人。
7. 我希望你每天都有好心情。
8. 我在芽庄度过了一个愉快的假期。
9. 我们在长城上欣赏北京秋天的景色。
10. 昆明一年四季都景色宜人。

215
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 32
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 幻想 2. 幸运 3. 公布 4. 鼓舞 5. 不安 6. 消失

Chọn đáp án đúng


1.B 2.A 3.A 4.A

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 我想去做个水疗放松一下。
2. 最近工作压力很大。
3. 有压力才有动力。
4. 你好好回忆一下,谁是最后一个离开教室的?
5. 我不想再去回忆那些不开心的事情了。
6. 发生这样的事情我们都很难过。
7. 今天高速公路上发生了一起交通事故。
8. 我们成为了无话不谈的好朋友。
9. 我想成为一个精通汉语的人。
10. 只要你努力,梦想就会成为现实。

216
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 33
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 拥挤 2. 咨询 3. 展开 4. 保险 5. 赔偿 6. 缓解

Chọn đáp án đúng


1.A 2.A 3.B 4.A

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 只要跟着刘老师学习,你的汉语一定会提高的。
2. 我的钥匙掉了,得请个师傅来帮我开锁。
3. 他爸爸在大使馆工作。
4. 联欢晚会在中国驻越南河内大使馆举行。
5. 这条路下午四点就开始堵车了。
6. 不堵车的话,半个小时就可以到机场了。
7. 从我家到公司的直线距离是七公里。
8. 现在我们应该保持一米以上的社交距离。
9. 请你再耐心地等待一下。
10. 这个小生命的到来为全家带来了很多快乐。

217
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 34
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 唯一 2. 秘密 3. 痛快 4. 昆虫 5. 光滑 6.概括

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.B 4.A

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 我们公司缺少人手,你来帮忙吧。
2. 他对工作缺少热情。
3. 商场里到处都是人。
4. 你去哪儿了?我们到处找你呢。
5. 他的态度让我很生气。
6. 我记忆力很好,因此学起来比别人快一些。
7. 公司发少了工资,他因此离开了那个公司。
8. 我们要相信科学。
9. 他喜欢科学研究工作。
10. 事实证明他是对的。

218
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 35
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 疲劳 2. 系统 3. 根本 4. 自动 5. 测验 6. 内部

Chọn đáp án đúng


1.A 2.B 3.B 4.A

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 他向所有人证明了他是个出色的运动员。
2. 他往往会给出不同的意见。
3. 下雨天他往往会迟到。
4. 这个房间阳光充足。
5. 这个男孩子非常阳光。
6. 开心一点儿,阳关一点儿,你会好起来的。
7. 他的工作态度非常积极。
8. 老板喜欢积极工作的员工。
9. 你的声音很有特点。
10. 刘老师会根据每个学生的特点设计课程。

219
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 36
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
1. 自豪 2. 结合 3. 在乎 4. 庆祝 5. 不然 6. 熟练

Chọn đáp án đúng


1.B 2.A 3.B 4.B

Gạch nối từ ngữ có thể kết hợp

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 今天早上我吃了两块饼干。
2. 难道你不知道我是老师?
3. 这么重要的事,难道你忘了吗?
4. 我得好好准备明天的考试。
5. 我学生病了,我得送她去医院。
6. 他坚持要走,我也没有办法。
7. 坚持就是胜利。
8. 我不会放弃任何一个机会的。
9. 他放弃休息时间来公司加班。
10. 我真的拿不定主意。

220
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

BÀI 37
Từ ngữ phân loại xưng hô trong xã giao
1.总统 2.老板 3.主任 4.总理

Từ ngữ về văn học


5.神话 6.风格 7.生动 8.魅力

Từ ngữ về du lịch và ngày Lễ tết


9. 10.结账 11.时差 12.风景

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán


1. 我约了朋友今天下午两点打网球。
2. 他去上网球课了。
3. 他女儿在国际学校读书。
4. 我们公司已经具有了国际知名度。
5. 在家里照顾孩子并不是一件轻松的事情。
6. 他轻轻松松地通过了考试。
7. 上届世界杯,法国队赢了。
8. 我去超市随便买了点儿吃的就回家了。
9. 下个星期我有空儿,我们随便哪一天见面都行。
10. 他累得满头大汗。

BÀI 38
Từ ngữ văn học và ngôn ngữ
1.声调 2.语气 3.省略 4.否定

1 Từ ngữ về ẩm thực 1
5.粮食 6.蔬菜 7.辣椒 8.海鲜

221
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

Từ ngữ về mặt xã hội


9.制度 10.权利 11.文明 12.秩序

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 我整天在空调房里呆着,都没机会出汗。
2. 通过这些视频,我更加了解中国了。
3. 通过努力,他终于通过了汉语水平六级考试。
4. 这篇文章写得非常生动。
5. 我写了一篇游记来介绍河内。
6. 莫言是第一个获得诺贝尔文学奖的中国作家。
7. 当时我很紧张,脑子里一片空白。
8. 当时我太生气了,根本不想听他解释。
9. 我想出去玩儿,可是我没时间。
10. 我们约好了在电影院见面,可是他没有来。

BÀI 39
Từ ngữ về quần áo và trang sức
1.围巾 2.手套 3.牛仔裤 4.领带

Từ ngữ về đồ dùng trong nhà


5.地毯 6.书架 7.玩具 8.抽屉

Từ ngữ về mạng lưới và máy tính


9.充电器 10.系统 11.数据 12.信号

222
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán

1. 回答正确。
2. 这种说法是不正确的。
3. 这是我理想中的工作。
4. 今天的面试不是很理想。
5. 他勇敢地接受了挑战。
6. 我们应该勇敢地向暴力说不。
7. 比赛的结果让球迷们很失望。
8. 考试的结果什么时候能出来?
9. 失败是成功之母。
10. 这次我失败了,但我会更加努力的。

BÀI 40
Từ ngữ về thể dục thể thao
1.武术 2.象棋 3.对手 4.冠军

Từ ngữ về kiến trúc


5.阳台 6.宿舍 7.单元 8.隔壁

Từ ngữ về quân sự
9.枪 10.胜利 11.英雄 12.射击

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Hán


1. 我们两家公司的合作正处于技术对接过程中。
2. 在这里买套房至少需要一百万。
3. 手术以后你至少得休息一个月才能回去上班。
4. 我来总结一下这堂课的学习内容。

223
TĂNG CƯỜNG TỪ VỰNG HSK TRUNG CẤP HSK LIU CHANG

5. 我在取行李的地方等了很久。
6. 我在自动取款机上取了一千块钱。
7. 我希望你们在考试中取得好成绩。
8. 首届进口博览会取得了圆满成功。
9. 互联网行业经历了二十年的高速发展时期。
10. 这是我人生中最美好的一段经历。

224

You might also like