Professional Documents
Culture Documents
BT - Bài 6
BT - Bài 6
一、请加上部首或偏旁以造成新字:
Thêm nét hoặc bộ thủ để tạo thành chữ Hán mới
1. 去 法 4. 九 仇
2. 我 饿 5. 你 您
3. 那儿 哪儿 6. 日 且
二、看图写字 Viết từ/ cụm từ có liên quan đến bức tranh
1茶 2 汉语书 3 请坐
三、译成汉语 Dịch sang tiếng Hán
王老师的健康很好。
星期天他们不上班。
3. – Cảm ơn anh.
谢谢你。
4. - Không có gì.
1
FL1441 TIẾNG TRUNG QUỐC I
不客气
这不是学校,这是公园。
王老是请我们喝中国茶。
四、根据划线部分用疑问代词提问:
Dùng đại từ nghi vấn đặt câu hỏi cho từ dưới đây
1. 这是我朋友的英文杂志。 你朋友的杂志是什么杂志?
2. 我弟弟明天去公园。 明天谁去公园?
3. 今天星期四。 今天星期几?
4. 那是中文书。 那是什么书?
5. 这是王老师的信。 这是谁的信?
2
FL1441 TIẾNG TRUNG QUỐC I
杂志 zázhì tạp chí
俄文 Éwén tiếng Nga
老师 lǎoshī thầy/cô giáo
哥哥 Gēge anh trai
什么 Shénme cái gì
再见 zàijiàn tạm biệt
公园 Gōngyuán công viên
七、写出汉字的汉越读音 Viết âm Hán Việt của các từ dưới đây
1. 请:Qǐng 5. 喝:Hē
2. 进:Jìn 6. 茶:Chá
3. 坐:Zuò 7. 咖啡:Kāfēi
4. 谢:Xiè 8. 王:Wáng
结束
3
FL1441 TIẾNG TRUNG QUỐC I