Professional Documents
Culture Documents
5 TƯƠNG THÍCH ĐỘNG TỪ GIỚI TỪ LÝ THUYẾT BỔ TRỢ
5 TƯƠNG THÍCH ĐỘNG TỪ GIỚI TỪ LÝ THUYẾT BỔ TRỢ
21. Sympathise Thông cảm với Comply Phù hợp – tương thích
23. Explain Giải thích cho Suffer Mắc phải – hứng chịu
25. Care Quan tâm về cái gì Succeed Thành công – nối ngôi
52. safeguard Bảo vệ - che chở Disallow Cấm – không cho phép
53. preserve Bảo vệ - che chở Prohibit Cấm – không cho phép
54. save Bảo vệ - che chở forbid Cấm – không cho phép
55. Shield Bảo vệ - che chở proscribe Cấm – không cho phép
56. Prevent Ngăn chặn – ngăn cản Bar Cấm – không cho phép
57. Stop Ngăn chặn – ngăn cản Ban Cấm – không cho phép
4. belong to A Thuộc về
33. Apply for A Nộp đơn xin (công việc – vị trí công việc – các loại giấy tờ….)
34. Apply to A Nộp đơn để xin vào (công ty – nhà máy – trường học…)
74. Disagree with A Không tán thành với – không đồng ý với
85. Persist in/with A Khăng khăng đòi – tiếp tục với việc A
91. arrive at A Đến (cơ quan như: nhà máy – sân bay – khách sạn….)
92. arrive in A Đến (đơn vị hành chính như: thành phố - đất nước……)
104. Refer to A Liên quan tới/ dựa vào – tham khảo – quy cho là
V + O1 + giới từ + O2
106. Ask A for B Hỏi xin A để có được B
139. Translate from A into B Dịch từ ngôn ngữ A sang ngôn ngữ B
V + O + giới từ + Ving
169. Prevent sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì
170. Stop sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì
171. Disqualify sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì
172. Disallow sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì
173. Prohibit sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì
174. forbid sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì
175. proscribe sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì
176. Bar sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì
177. Ban sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì
178. Block sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì
197. Discourage sb from doing sth Khiến cho ai nản lòng không muốn làm gì