You are on page 1of 7

GIỚI TỪ KẾT HỢP VỚI ĐỘNG TỪ

HỌC THUỘC TỪ TRƯỚC KHI HỌC NGỮ PHÁP


1. Depend Phụ thuộc Collide Va chạm

2. Rely Phụ thuộc Crash Đâm sầm

3. happen Xảy ra drive Đâm sầm

4. belong Thuộc về bump Đâm sầm

5. Laugh Cười (to) run Đâm sầm

6. Smile Cười (mỉm) Consist Bao gồm

7. Snicker Cười (đểu) Die Chết

8. Look nhìn result Kết quả

9. Stare Nhìn chằm chằm arrive Đến

10. Glance Liếc nhìn Talk Nói chuyện

11. Look Chăm sóc Speak Nói chuyện

12. Search Tìm kiếm Communicate Giao tiếp

13. Seek Tìm kiếm Think Nghĩ

14. Listen Lắng nghe Wait Đợi chờ

15. Live Sống dựa vào Write Viết thư

16. Dream Mơ ước Approve Tán thành – đồng ý

17. Pay Trả tiền cho Accede Tán thành – đồng ý

18. Hear Nghe nói về Agree Tán thành – đồng ý

19. Shout La mắng – quát tháo Disapprove Không tán thành

20. Apologise Xin lỗi Disagree Không tán thành

21. Sympathise Thông cảm với Comply Phù hợp – tương thích

22. Complain Phàn nàn về Differ Khác

23. Explain Giải thích cho Suffer Mắc phải – hứng chịu

24. Concentrate Tập trung vào Graduate Tốt nghiệp

25. Care Quan tâm về cái gì Succeed Thành công – nối ngôi

26. Apply Nộp đơn – áp dụng Leave Rời đi – bỏ lại

27. Blame Đổ lỗi Head Đi thẳng

28. Sue Kiện Worry Lo lắng

29. Suspect Nghi ngờ Throw Ném

30. Accuse Buộc tội Point Chỉ tay

31. Scold Mắng Aim Ngắm

32. Tell off Mắng Borrow Mượn

33. Reprimand Phê bình – chỉ trích Lend Cho mượn

34. Criticize Phê bình – chỉ trích Regard Coi – xem

35. Condemn Phê bình – chỉ trích Remind Nhắc

36. rebuke Phê bình – chỉ trích Distinguish Phân biệt

37. Reproach Phê bình – chỉ trích Tell Kể

38. berate Phê bình – chỉ trích Warn Cảnh báo

39. Lecture Phê bình – chỉ trích Prefer Thích


40. Denounce Tố giác Translate Dịch

41. Praise Khen Ask Yêu cầu – hỏi

42. Compliment Khen Contribute Đóng góp

43. Punish Trừng phạt Attribute Quy cho là

44. Fine Phạt (tiền) Donate Hiến tặng

45. Penalize Phạt – trừng phạt Coincide Trùng hợp

46. Discourage Làm nản lòng Dedicate Dâng hiến

47. Thank Cám ơn Devote Dâng hiến

48. Congratulate Chúc mừng Separate Tách

49. Protect Bảo vệ - che chở Disqualify Ngăn

50. Guard Bảo vệ - che chở Charge Tính tiền

51. Shelter Bảo vệ - che chở Deliver Phân phát - giao

52. safeguard Bảo vệ - che chở Disallow Cấm – không cho phép

53. preserve Bảo vệ - che chở Prohibit Cấm – không cho phép

54. save Bảo vệ - che chở forbid Cấm – không cho phép

55. Shield Bảo vệ - che chở proscribe Cấm – không cho phép

56. Prevent Ngăn chặn – ngăn cản Bar Cấm – không cho phép

57. Stop Ngăn chặn – ngăn cản Ban Cấm – không cho phép

58. Provide Cung cấp Block Cấm – không cho phép

59. Supply Cung cấp Accord Khớp – trùng hợp

SỰ TƯƠNG THÍCH GIỮA ĐỘNG TỪ VÀ GIỚI TỪ

ĐỘNG + GIỚI + TÂN


1. Listen to A Lắng nghe

2. Depend on/upon A Phụ thuộc vào

3. Rely on/upon A Phụ thuộc vào

4. belong to A Thuộc về

5. Wait for A Chờ đợi

6. happen to A Xảy ra với

7. Laugh at A Cười với ai – cười ai

8. Smile at A Cười (mỉm với ai

9. Snicker at A Cười (đểu) với ai

10. Look at A Nhìn vào

11. Stare at A Nhìn chằm chằm vào

12. Glance at A Liếc nhìn vào

13. Look for A Tìm kiếm

14. Search for A Tìm kiếm

15. Seek for A Tìm kiếm

16. talk to/with A Nói chuyện với A

17. speak to/with A Nói chuyện với A


18. converse with A Nói chuyện với A

19. communicate with A Nói chuyện với A

20. talk about A Nói chuyện về A

21. speak about A Nói chuyện về A

22. converse about A Nói chuyện về A

23. Think of/about A Nghĩ về A


24. Live on A Sống dựa vào – sống nhờ vào

25. Pay for A Trả tiền cho

26. Hear about A Nghe nói về (đã biết A rồi)

27. Hear of A Có biết tới (chưa từng biết A)

28. Hear from A Nhận được tin từ

29. Result in A Dẫn tới – gây ra

30. result from A Có nguyên nhân từ

31. Dream of A Mơ ước sẽ

32. Dream about A Ngủ mơ thấy

33. Apply for A Nộp đơn xin (công việc – vị trí công việc – các loại giấy tờ….)

34. Apply to A Nộp đơn để xin vào (công ty – nhà máy – trường học…)

35. Yell at A La mắng A

36. Shout at A La mắng – quát tháo

37. Shout to A Gọi to – nói to

38. Consist of A Bao gồm

39. Consist in A Dựa vào – phụ thuộc vào

40. Die of/from A Chết vì bệnh gì

41. Die for A Hy sinh vì

42. Believe in A Tin vào

43. Look after A Chăm sóc

44. Care about A Quan tâm về cái gì

45. care for A Thích – chăm sóc

46. Explain A to B Giải thích cho B hiểu về A

47. Apologise to A for B Xin lỗi A vì việc B

48. Complain to A about B Phàn nàn với A về B

49. Point at A Chỉ vào A

50. Point to A Chỉ về phía A

51. Succeed in A Thành công – nối ngôi

52. Graduate from A Tốt nghiệp từ trường A

53. Prepare for A Chuẩn bị cho sự việc A

54. Write to A Viết thư cho A

55. Leave for A Đi đến A

56. Leave A for B Rời A để đến với B

57. Head for A Đi thẳng


58. Worry about A Lo lắng

59. Reply to A Trả lời – hồi đáp

60. React to A Phản ứng lại với

61. Respond to A Phản hồi – đáp lại A

62. Sympathise with A Thông cảm với

63. Aim at A Nhằm vào A

64. Differ from A Khác so với A

65. Concentrate on A Tập trung vào việc A

66. Concentrate in/at… A Tụ tập tại điểm A

67. Argue with A Cãi nhau/tranh luận với A

68. Argue about A Cãi nhau/tranh luận về A

69. Agree with A Đồng ý với A

70. Agree to A Đồng ý/ thống nhất về việc A

71. Agree on/upon A Cùng thống nhất về việc A

72. Accede to A Tuân theo/ đồng ý với A

73. Disapprove of A Không tán thành với – không đồng ý với

74. Disagree with A Không tán thành với – không đồng ý với

75. Object to A Phản đối việc A

76. Comply with A Phù hợp với – tương thích với

77. Conform to/with A Tuân thủ theo A

78. Adhere to A Tuân thủ theo A

79. Abide by A Tuân thủ

80. Accord with A Khớp với/ trùng hợp với A

81. Coincide with A Trùng hợp với A

82. Engage in A Tham gia vào A

83. Participate in A Tham gia vào A

84. Insist on A Khăng khăng đòi A

85. Persist in/with A Khăng khăng đòi – tiếp tục với việc A

86. Benefit from A Nhận được lợi ích từ A

87. Convert to A Chuyển đổi sang A

88. Derive from A Có xuất xứ từ A

89. Commit to A Cam kết sẽ thực hiện việc A

90. Separate from A Tách khỏi – ly thân

91. arrive at A Đến (cơ quan như: nhà máy – sân bay – khách sạn….)

92. arrive in A Đến (đơn vị hành chính như: thành phố - đất nước……)

93. Suffer from A Mắc phải – hứng chịu

94. Collide with A Va chạm với

95. Crash into A Đâm sầm vào

96. drive into A Đâm sầm vào

97. bump into A Đâm sầm vào – vô tình gặp


98. run into A Đâm sầm vào – vô tình gặp

99. Compensate for A Đền bù cho A

100. Intervene in A Can thiệp vào việc A

101. Interfere in A Can thiệp vào việc A

102. Interfere with A Gây ảnh hưởng tới A

103. Interrupt X A Ngắt lời – ngắt quãng

104. Refer to A Liên quan tới/ dựa vào – tham khảo – quy cho là

105. Lead to A Dẫn tới

V + O1 + giới từ + O2
106. Ask A for B Hỏi xin A để có được B

107. Ask A about B Hỏi thăm A về B

108. Fine A for B Phạt tiền A vì việc B

109. Punish A for B Trừng phạt A vì việc B

110. Penalise A for B phạt A vì việc B

111. Invite A to B Mời A tới B

112. Compensate A for B Đền bù/bù đắp cho A vì việc B

113. Drag A into B Lôi kéo A vào việc B

114. Derive A from B Có được A từ B

115. Separate A from B Tách A khỏi B

116. Mistake A for B Nhầm A với B (cứ tưởng A là B)

117. Equip A with B Trang bị cho A với thiết bị B

118. Combine A with B Kết hợp A với B

119. Compare A with B So sánh A với B

120. Deprive A of B Tước đoạt không cho A có được B

121. Convert A to/into B Chuyển A sang B

122. Substitute A for/with B Thay thế A bằng B

123. Commit A to B Cam kết A sẽ làm việc B

124. Throw A to B Tung/vứt A tới B (để cho B bắt được)

125. Throw A at B Ném A vào B (để cho B đau hoặc chết)

126. Prefer A to B Thích A hơn so với B

127. Remind A of /about B Gợi cho A nhớ lại về B

128. Provide A with B Cung cấp cho A vật với B

129. Provide A for B Cung cấp A cho B

130. Supply A with B Cung cấp cho A vật B

131. Supply A to B Cung cấp vật A cho B

132. Search A for B Tìm nơi A để kiếm B

133. Seek A for B Tìm nơi A để kiếm B

134. Warn A about/of B Cảnh báo cho A biết về B

135. Protect A from B Bảo vệ A khỏi bị B

136. Rescue A from B Giải cứu A khỏi B


137. Save A from B Cứu A khỏi B

138. Hide A from B Dấu A khỏi B

139. Translate from A into B Dịch từ ngôn ngữ A sang ngôn ngữ B

140. Admire A for B Hâm phục A vì B

141. Borrow A from B Mượn A từ B

142. Lend A to B Cho mượn A tới B (Cho B mượn A)

143. Contribute A to B Đóng góp cái A cho B

144. Distribute A to B Phân phát/ giao/chuyển A tới B

145. Attribute A to B Quy cho có được A là do B

146. Deliver A to B Giao A cho/tới B

147. Donate A to B Đóng góp/hiến tặng cái A cho B

148. Devote A to B Dâng hiến/dành A cho B

149. Dedicate A to B Dâng hiến/dành A cho B

150. Regard A as B Coi A như B

151. Spend time/$ on/in B Tiêu/dành thời gian/tiền vào việc B

152. Describe A as B Mô tả A như B


153. Tell A about B Kể cho A nghe về việc B
154. Tell A from B Phân biệt A với B

155. Distinguish A from B Phân biệt A với B

156. Divide A into B Phân chia A thành bao nhiêu phần B

157. Split A into B Phân chia A thành bao nhiêu phần B

158. Protect sb from B Bảo vệ - che chở A khỏi bị B

159. Guard sb from B Bảo vệ - che chở A khỏi bị B

160. Shelter sb from B Bảo vệ - che chở A khỏi bị B

161. safeguard sb from B Bảo vệ - che chở A khỏi bị B

162. save sb from B Bảo vệ - che chở A khỏi bị B

163. Shield sb from B Bảo vệ - che chở A khỏi bị B

164. Involve A in B Lôi kéo A vào vấn đề B

165. Point A at B Nhắm A vào B

166. Aim A at B Nhắm A vào B

167. Cover A with B Che phủ A bằng B

168. Infer A from B Suy luận ra A từ B

V + O + giới từ + Ving
169. Prevent sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì

170. Stop sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì

171. Disqualify sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì

172. Disallow sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì

173. Prohibit sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì

174. forbid sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì

175. proscribe sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì
176. Bar sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì

177. Ban sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì

178. Block sb from doing sth Ngăn – cấm – cản không cho ai làm gì

179. Scold sb for doing sth Mắng ai vì đã làm gì

180. Tell off sb for doing sth Mắng ai vì đã làm gì

181. Reprimand sb for doing sth Phê bình/chỉ trích ai vì đã làm gì

182. Criticize sb for doing sth Phê bình/chỉ trích ai vì đã làm gì

183. Condemn sb for doing sth Phê bình/chỉ trích ai vì đã làm gì

184. rebuke sb for doing sth Phê bình/chỉ trích ai vì đã làm gì

185. Reproach sb for doing sth Phê bình/chỉ trích ai vì đã làm gì

186. Reprove sb for doing sth Phê bình/chỉ trích ai vì đã làm gì

187. berate sb for doing sth Phê bình/chỉ trích ai vì đã làm gì

188. Lecture sb for doing sth Phê bình/chỉ trích ai vì đã làm gì

189. Denounce sb for doing sth Phê bình/chỉ trích ai vì đã làm gì

190. Praise sb for doing sth Khen ngợi ai vì đã làm gì

191. Commend sb for doing sth Khen ngợi ai vì đã làm gì

192. Applaud sb for doing sth Khen ngợi ai vì đã làm gì

193. Compliment sb on doing sth Khen ngợi ai vì đã làm gì

194. Punish sb for doing sth Trừng phạt ai vì đã làm gì

195. Fine sb for doing sth Phạt tiền ai vì đã làm gì

196. Penalize sb for doing sth Trừng phạt ai vì đã làm gì

197. Discourage sb from doing sth Khiến cho ai nản lòng không muốn làm gì

198. Thank sb for doing sth Cám ơn ai đó vì đã làm gì

199. Congratulate sb on doing sth Chúc mừng ai vì đã làm được điều gì

200. Blame sb for doing sth Đổ lỗi cho ai vì đã làm gì

201. Charge sb with doing sth Buộc tội ai đó vì đã làm gì

202. Charge sb + tiền for sth Bán cho ai bao tiền

203. Sue sb for doing sth Kiện ai vì đã là gì

204. Suspect sb of doing sth Nghi ngờ ai làm gì

205. Accuse sb of doing sth Buộc tội ai vì đã làm gì

You might also like