You are on page 1of 1

§èi tuîng cô thÓ cña h¹ch to¸n kÕ to¸n trong ®¬n vÞ kinh doanh (I)

Tiền mặt Tiền và tương


Vay và nợ thuê TC nh
đương tiền T
Tiền gửi NH NPT Phải trả cho người bán
À ngắn
Đầu tư TC Biểu hiện Thuế và các khoản
Đầu tư ngắn hạn ngắn hạn
I được
TÀI Nguồn hình hạn
phải nộp NN
A. S bằng tiền SẢN thành C.
Phải thu của KH NỢ Phải trả người LĐ
TS Ả N PHẢI
Các khoản ngắn G

Quá trình
hoạt động
Tạm ứng; Ký quỹ... phải thu
N TRẢ Quỹ khen thưởng,
hạn (Là U phúc lợi
Phải thu khác ngắn hạn
gì? Ồ Phải trả phải nộp #
Nguyên liệu, vật liệu Ở N
Hµng TN chủ
Công cụ, dụng cụ đâu? T yếu Nợ dài hạn
tån kho NPT
Ai (Doanh
SP dở dang; TP H TN (Cơ dµi
quản thu bán Nhận ký cược, ký quỹ
Hàng hóa V.v….
U thông
hàng ) chế h¹n
lý N thường
hình Dự phòng CP phải trả
Dùng H TN tài thành
Phải thu dài hạn KH
Phải thu dài làm Ậ chính như
Phải thu dài hạn nội Vốn Vốn đầu tư
hạn gì? (Doanh thế
bộ
P CSH của CSH
Biểu thu hoạt
nào?
động góp
TSCĐ hữu hình hiện Tạo
TC) LN sau thuế
TSCĐ bằng nên
TN khác chưa ph©n phèi
TSCĐ vô hình và tiền Vốn
BĐS B. TS từ Quỹ đầu tư phát
TSCĐ thuê tài chính như gì? D.
đầu tư TS KQ triển
thế CP thông VỐN
BĐS đầu tư dài HĐ
nào? CHI thường Nguồn vốn
hạn CHỦ
Đầu tư tài Biến PHÍ dầu tư XDCB
Đầu tư vào công ty con SỞ
chính DH động CP khác HỮU Vốn Chênh lệch tỷ giá
Vốn góp liên doanh do CSH
đâu ? KẾT QUẢ khác Chênh lệch đánh
CP trả trước DH TS dài hạn khác (Xác định KQ) giá lại TS

You might also like