You are on page 1of 5

Số Địa điểm Bộ môn

TT Mã bài giảng Tên bài giảng


tiết giảng giảng dạy

Chủ đề 1: Trật khớp vai cấp tính

1 Giảng Nội CXK


1 LEC1.S2.4.MD Đại cương Module Da CXK
đường

Phòng
2 LAB1.S2.4.MD Giải phẫu Xương khớp chi trên 2 Giải phẫu
TH GP

Giải phẫu Da cơ chi trên, cơ Giảng


3 LEC2.S2.4.MD 3 Giải phẫu
đầu mặt cổ đường

Giảng
4 LEC3.S2.4.MD Giải phẫu Thần kinh chi trên 2 Giải phẫu
đường

Triệu chứng học gãy xương.


LEC4.S2.4.MD 1 Giảng Ngoại
5 Phân loại và nguyên tắc xử trí
đường CTCH
gãy xương trong cấp cứu.

Triệu chứng học bong gân, trật


khớp. Phân loại và nguyên tắc 1 Giảng Ngoại
6 LEC5.S2.4.MD
xử trí bong gân, trật khớp trong đường CTCH
cấp cứu.

Hỏi bệnh bệnh nhân viêm khớp Tiền lâm


7 ROL1.S2.4.MD 4 Nội CXK
sàng

Tiền lâm Ngoại


8 SKL1.S2.4.MD Bất động gãy xương chi trên 4
sàng CTCH

Khám lâm sàng gãy xương chi Bệnh Ngoại


9 CSP1.S2.4.MD 4
trên viện CTCH

Chủ đề 2: Gãy xương đùi

Giải phẫu Xương khớp chi Phòng


10 LAB2.S2.4.MD 2 Giải phẫu
dưới TH GP
Số Địa điểm Bộ môn
TT Mã bài giảng Tên bài giảng
tiết giảng giảng dạy

Giảng
11 LEC6.S2.4.MD Giải phẫu Da – Cơ chi dưới 3 Giải phẫu
đường

Giảng
12 LEC7.S2.4.MD Giải phẫu Thần kinh chi dưới 2 Giải phẫu
đường

Giảng Sinh lý
13 LEC8.S2.4.MD Sinh lý xương 2
đường học

Chuyển hoá Canxi, Vitamin D,


phospho và chất khoáng. XN Giảng Hoá sinh +
14 SEM1.S2.4.MD 2
hoá sinh đánh giá chức năng đường Nội CXK
xương

Gây mê
Nguyên nhân và cơ chế bệnh Giảng
15 TBL1.S2.4.MD 2 hồi sức +
sinh của sốc chấn thương đường
SLB

Tiền lâm Ngoại


16 SKL2.S2.4.MD Bất động gãy xương chi dưới 4
sàng CTCH

Khám lâm sàng gãy xương chi Bệnh Ngoại


17 CSP2.S2.4.MD 4
dưới - khung chậu viện CTCH

Chủ đề 3: Loãng xương

Phòng
Giải phẫu Xương sọ, Xương
18 LAB3.S2.4.MD 2 TH Giải phẫu
thân mình
giải phẫu

Giảng
19 LEC9.S2.4.MD Triệu chứng học cột sống 1 Nội CXK
đường

Giảng Sinh lý +
20 SEM2.S2.4.MD Thăm dò chức năng xương 2
đường Nội CXK
Số Địa điểm Bộ môn
TT Mã bài giảng Tên bài giảng
tiết giảng giảng dạy

Một số phương pháp chẩn đoán


Giảng
21 LEC10.S2.4.MD hình ảnh trong chẩn đoán các 2 CĐHA
đường
bệnh lý cơ xương khớp.

Sử dụng Canxi và vitamin D và


Giảng
22 LEC11.S2.4.MD các chế phẩm phối hợp trên 1 Dược lý
đường
lâm sàng

Tiền lâm Ngoại


23 SKL3.S2.4.MD Khám hệ xương và cột sống 4
sàng CTCH

Bệnh Ngoại
24 CSP3.S2.4.MD Khám lâm sàng gãy xương 4
viện CTCH

Chủ đề 4: Thoái hóa khớp

Phòng
Giải phẫu Cơ, thần kinh chi
25 LAB4.S2.4.MD 2 TH Giải phẫu
dưới
giải phẫu

Các thuật ngữ tiếng Anh trong Giảng


26 LEC12.S2.4.MD 2 Nội CXK
module Da cơ xương khớp đường

Nguyên nhân và cơ chế bệnh Giảng Sinh lý


27 LEC13.S2.4.MD 1
sinh của thoái hoá khớp đường bệnh

Giảng
28 LEC14.S2.4.MD Sinh lý cơ 2 Sinh lý
đường

Giảng
29 LEC15.S2.4.MD Triệu chứng học khớp ngoại vi 1 Nội CXK
đường

Thuốc giảm đau paracetamol Giảng


30 LEC16.S2.4.MD 2 Dược lý
và opioid đường
Số Địa điểm Bộ môn
TT Mã bài giảng Tên bài giảng
tiết giảng giảng dạy

Mô xương, mô gân, mô sụn và Giảng


31 TBL2.S2.4.MD 2 Mô phôi
ứng dụng đường

Các bất thường về tư thế và


Giảng Phục hồi
32 SEM3.S2.4.MD lượng giá dáng đi. Phòng ngừa 2
đường chức năng
té ngã ở người cao tuổi

Tiền lâm
33 SKL4.S2.4.MD Khám khớp chi dưới 4 Nội CXK
sàng

Khám lâm sàng khớp chi dưới TH Bệnh


34 CSP4.S2.4.MD 4 Nội CXK
và cột sống viện

Chủ đề 5: Viêm khớp dạng thấp

Nguyên nhân và cơ chế bệnh Giảng Sinh lý


35 LEC17.S2.4.MD 1
sinh của viêm khớp dạng thấp đường bệnh

Giảng Giải phẫu


36 LEC18.S2.4.MD Giải phẫu bệnh viêm khớp 1
đường bệnh

Thuốc chống viêm không Giảng Dược lý


37 LEC19.S2.4.MD 2
steroid đường

Giải phẫu Cơ, thần kinh chi Phòng


38 LAB5.S2.4.MD 2 Giải phẫu
trên, cơ đầu mặt cổ TH GP

Xét nghiệm hoá sinh hỗ trợ


Giảng Hoá sinh +
39 TBL3.S2.4.MD chẩn đoán phân biệt các bệnh 2
đường Nội CXK
viêm khớp thường gặp

Phục hồi chức năng trong bệnh Giảng


40 SEM4.S2.4.MD 2 PHCN
lý viêm khớp đường

Tiền lâm
41 SKL5.S2.4.MD Khám khớp chi trên 4 Nội CXK
sàng

TH bệnh
42 CSP5.S2.4.MD Khám lâm sàng khớp chi trên 4 Nội CXK
viện
Số Địa điểm Bộ môn
TT Mã bài giảng Tên bài giảng
tiết giảng giảng dạy

Chủ đề 6: Viêm da cơ địa

Cấu tạo của da và các bộ phận Giảng


43 LEC20.S2.4.MD 1 Mô phôi
phụ thuộc da đường

Giảng Sinh lý
44 LEC21.S2.4.MD Sinh lý da 2
đường học

Khoa
Giải phẫu bệnh các tổn thương GPB, BV
45 LAB6.S2.4.MD Da liễu
cơ bản của da 2 Da liễu
TW

Giảng
46 TBL4.S2.4.MD Viêm da cơ địa 2 Da liễu
đường

Khám bệnh và làm bệnh án BV Da


47 CSP6.S2.4.MD 4 Da liễu
viêm da cơ địa liễu TW

- Số bài giảng LEC/số tiết: 21/34


- Số bài giảng TBL/số tiết: 4/8
- Số bài giảng SEM/số tiết: 4/8
- Số bài thực tập LAB/số tiết: 6/12
- Số bài thực tập SKL/số tiết: 5/20
- Số bài thực tập ROL/số tiết: 1/4
- Số buổi VIS/số tiết : 0
- Số buổi thực tập lâm sàng/số tiết: 6/24
- Số buổi thực tế cộng đồng/số tiết : 0

You might also like