You are on page 1of 36

HẠNG CỦA HỆ VECTOR

S  u1 , u2 , u3 ,..., un   V    S   Số vector ĐLTT cực đại trong S

S  u1 , u2 , u3 ,..., un  
  a (1)
... a (1)

u1   a1 , a2 ,..., am  
(1) (1) (1)

1 m

  A   . ... .     S     A 
......   a1( n ) ... am( n ) 
(n)   
un   a1 , a2 ,..., am  
(n) (n)

*  S   N vector of S  Hệ S là ĐLTT
*  S   N vector of S  Trong S có hệ con chứa   S  vector ĐLTT
Những hệ con chứa nhiều hơn   S  vector là PTTT
1
TẬP SINH – CƠ SỞ – SỐ CHIỀU
B là tập sinh của (hay sinh ra) V B  1, 0, 0  ;  0,1, 0  ;  0, 0,1  R 3
(V=<B>, V=Span(B)) v  v1 , v2 , v3  R 3
 B  u1 , u2 ,..., un  , ui  V , i  1, n
 v  c1u1  c2u2  c3u3
 n

v  V  v   ci ui   v1 , v2 , v3   c1 1, 0, 0   c2  0,1, 0   c3  0, 0,1


 i 1
 c1  v1 , c2  v2 , c3  v3  v  v1u1  v2u2  v3u3
B là cơ sở V B là tập sinh của R3
 B là tập sinh của V c1u1  c2u2  c3u3  0V

 B là ĐLTT  c1 1, 0, 0   c2  0,1,0   c3  0, 0,1   0, 0, 0 
 c1  0, c2  0, c3  0  B là ĐLTT
Số chiều của V
dim V = số vector của B B là cơ sở của R 3 dim R3  3
(một số không đổi)
 B  u1  1, 0,..., 0  ; u2   0,1,..., 0  ;...; un   0, 0,...,1
R  
n

dim R  n
n 2
B  u0  1, u1  x, u2  x 2 ,..., un  x n   Pn  x 
f  x   a0  a1 x  a2 x23  ...  an x n  Pn  x 
f  x   c0u0  c1u1  c2u2  ...  cn un B là tập sinh của Pn
 a0  a1 x  a2 x 32  ...  an x n  c0  c1 x  c2 x 32  ...  cn x n
 c0  a0 , c1  a1 , c2  a2 ,..., cn  an
c0u0  c1u1  c2u2  ...  cnun  0V  c0  c1 x  c2 x3  ...  cn x n  0V
 c0  c1 x  c2 x32  ...  cn x n  0  0 x  0 x23  ...  0 x n B là ĐLTT
 c0  0, c1  0, c2  0,..., cn  0

B là cơ sở của Pn  x  dim Pn  x   n  1
3
Tính chất của cơ sở & số chiều

*dimV  n
là một số không đổi Gauss-Jordan
*B  u1 ,..., un  là cơ sở của V Cramer

v  V , v  c1u1  ...  cnun 
 c1 ,..., cn là duy nhất

 N S  dim V  S là PTTT


 N S  dim V  S không thể là
* hệ sinh ra V

 N S  dim V  S là một cơ sở

 của V khi và chỉ khi S là ĐLTT 4
A  1,1,1 ; 1, 2,1 ;  2, 3,1  R 3 (Yes )
B  1,1,1 ; 1, 2, 3 ;  3, 2,1  R 3 ( No)
Tập sinh ?
C   x 2  x  1, 2 x 2  3x  1, x 2  2 x  P2  x  ( No)
D  2xx,, yx, zy, z CMR  D1  2 x, x  y, z
D là tập sinh của V,
CMR D1 là tập sinh của V 

E  1, 2,1 ; 1, 7, 5   R 3 ( No)

Cơ sở ? F  1,1, 2  ; 1, 2,1 ;  3, 2, 2   R 3 (Yes )


G   x 2  x  1, 2 x 2  x  1, x 2  2 x  1 ( No)
H là cơ sở của V
CMR H1 là cơ sở của V H   x, y, z 
CMR
 H1  2 x  y  z , x  2 y  z, x  y  z
I  1, 2,3 ; 1,1,1 ;  3, 4, 2  ;  7, 2,1  R 3 ( No) 5
CƠ SỞ – SỐ CHIỀU CỦA KGVT CON
W1   x1 , x2 , x3 , x4  x1  x2  2 x3 , x1  x2  2 x4 
Chứng minh W là KGVT con của R 4
W2   x1 , x2 , x3 , x4  x1  x2  x3  0, x1  x2  x4  0
Tìm cơ sơ và số chiều của W
W3   x1 , x2 , x3 , x4  x1  x2  0, x3  x4  0
W1   x1 , x2 , x3 , x4  x1  x2  2 x3 , x1  x2  2 x4  x  x3  x4 , x3  x4 , x3 , x4   W1
  x3  x4 , x3  x4 , x3 , x4   x  x3 1,1,1, 0   x4 1,  1, 0,1
*x  0, 0, 0, 0   W1  W1  
 B  u1  1,1,1, 0  , u2  1,  1, 0,1
*W1  R 4
W là KGVT  B là tập sinh của W1
*x  x3  x4 , x3  x4 , x3 , x4   W1  con của R 4
 c1u1  c2u2  0V
y  y3  y4 , y3  y4 , y3 , y4   W1 
  R   c1 1,1,1, 0   c2 1,  1, 0,1   0, 0, 0, 0 

  ( x3  y3 )  ( x4  y4 ), ( x3  y3 )  ( x4  y4 ),   c1  c2  0
x  y     W1
  x3  y3 , x4  y4   B : là ÐLTT
 x   x   x ,  x   x ,  x ,  x  W Vậy cơ sở của W1 là B và dim W1  2
 3 4
6
 4 3 4 3 1
TỌA ĐỘ – MA TRẬN CHUYỂN ĐỔI CƠ SỞ
B  u1 ,..., un  là cơ sở của V 
v  V  v  c1u1  ...  cn un 
 B  u1 ,..., un  , B '  u '1 ,..., u 'n    c11 ... c1n 
P  
 . ... .
  v  B   c1 ... cn   BB '  
là vector tọa độ của v đối với cơ sở B  c ... cnn 
  n1

 
 1
c u '  c u  c u  ...  c u
n1 n 
là ma trận chuyển cơ sở
   
1 11 1 21 2

  v B   .   .....  từ B sang B’


c 
 n 

u 'n  c1n u1  c2 nu2  ...  cnnun  v B  PB  B ' v B '
 
 là ma trận tọa độ của v trong cơ sở B
1
v  c1u1  ...  cnun  v  U .C PB  B '  B B '
 u1 . un   c1   v1 
      Chú ý: đưa B và B’ về dạng ma trận cột
U  .  , C   . , v   .
PB ' B   PB  B '    B B '  B '1 B
1 1 1
 .  c  v 
   n  n
7
*B  u1  0,1 , u2 1,1
v  2, 3

  B  1,1,1 , 1,1, 0  , 1, 0,1 

B   x 2
 x  1, x 2
 2 x  1, x 2
 x  2

  1    3
 v  c1u1  c2u2   
   b)   p  x   B   2   p  x   ?
a )  v B   2   v  ?
0c1  1c2  2 c1  1  1   5
      
c1  c2  3 c2  2 
v   3,1,  2    v   ?  p  x   x2   p  x   ?
 B   B
1
  v B   
 2
c) B  1, 0  ,  0,1 
  PB  B1 ?
B1  1,1 ,  2,  3

B  1,1,1 , 1,0,1 , 1,1, 0    PB  B '  ?, PB ' B  ?


d) 
B '  1,1, 2  , 1,1,
1 2  , 1,1, 12  v   2,1,3   v B  ?,  v B '  ?
  8
TÍNH CHẤT

 c1  c '1
 
 x  y  ...
 c1    c  c '
PB  B '    PB  B ' 
 n 1
   
 x B   .  
n

c     c1  c '1 
PB ' B   PB  B ' 
 n     1

   x  y  B
  . 
 1  
c ' c  c' 
  
 y B   .     n n PB  B ''  PB  B ' .PB ' B ''
c'    c1 
 n     
 x B   . 
  c 
  n 9
KHÔNG GIAN EUCLIDE  u 0
u , v, w  V ,   R 
 u  0  u  0V
 Tích vô hướng Không gian hữu hạn chiều và tồn tại

tích vô hướng  không gian Euclide
 u   u
u, v  
u  x1 ,.., xn    u, v  x1 y1  ...  xn yn 
 u, v  u v
 
v  y1 ,.., yn    u  u, u  x12  ...  xn2 
 u  v  u  v
1. u , v  v, u 

2. u  w, v  u, v  w, v  ui , u j  0  ui  u j , i, j & i  j
S  u1 , u2 ,..., un   
3.  u , v   v, u ,   R
Hệ vector trực chuẩn   ui  1, i
4. u , u  0, u , u  0  u  0V

Chứng minh và tính tích vô hướng Chứng minh hệ vector trực chuẩn
u   u1 , u2  , v   v1 , v2   R 2   1 1   1 1 1 
 b) S  u1  , 0, , u
 2 ,  ,  
a )  u , v  u1v1  2u1v2  2u2 v1  10u2 v2   2 2  3 3 3 

u  1, 2  , v   3,5  u , v  ? 10
CHUYỂN ĐỔI CƠ SỞ
(Gram-Schmidt)
Tìm cơ sở trực chuẩn của cơ sở sau
 v1  u1
 S   0,1,  1 ,  1, 2, 0  ,  2,1,1
 u2 , v1
S  u1 , u2 , u3 , ..., un    v2  u2  v1 
  v1 , v1
Cơ sở tổng quát
  S  ?
   v  u  u3 , v1 v1 
u3 , v2
v2
   3 3
v1 , v1 v2 , v2 
S   v1 , v2 , v3 , ..., vn   
Cơ sở trực giao
   ..... Se  ?
 
  
  u ,v un , v2 un , vn 1
Se  e1 , e2 , e3 , ..., en    vn  un  n 1 v1  v2  ...  vn 1
   v1 , v1 v2 , v2 vn 1 , vn 1
Cơ sở trực chuẩn  
 v1 v2 v3 v
e
1 v  , e2  , e3  ,..., en  n
 1 v2 v3 vn 11
TÍNH CHẤT – ĐỊNH LÝ
 Nếu S  u1 , u2 ,..., un  là trực giao không chứa vector không thì S là ĐLTT

 Nếu S  u1 , u2 ,..., un  là trực chuẩn thì S là ĐLTT

 Nếu S  u1 , u2 ,..., un  là trực giao thì u12  u22  ... un2  u12  u22  ...  un2

 Nếu B và E là 2 cơ sở trực chuẩn thì  PB  E    PB  E   PE  B


T 1

 Nếu B  u1 , u2 ,..., un  là một cơ sở trực chuẩn của không gian Euclide V thì
với v  v1 , v2 ,..., vn   V ta có: v  v, u1 u1  v, u2 u2  ...  v, un un

 Mọi không gian Euclide khác 0V  đều tồn tại ít nhất một cơ sở trực chuẩn

12
VÍ DỤ

13
14
Bài 4.8

15
16
17
18
19
HÀM RIÊNG – TRỊ RIÊNG

Au  u  det  A  I    0 phươngtrìnhđặc trưng (tìm các 



trị riêng)


A là ma trận vuông    V  u  R n \  A  I   u  0
u là một vector riêng  A  I   u  0 các không gian riêng ứng với các trị riêng
λ là trị riêng (số thực) 
 phương trình tìm các vector riêng ứng với các trị riêng

3 2
Tìm các trị riêng, vector riêng và không gian riêng với A   
3 8
3  2    2
*det  A   I 2   0  det    0    11  18  0  
2

 3 8      9
1 2   x1   x1  2t
*  2      0   , t  0  R  u   2,1  V   2,1
3 6   x2  x
 2  t
 6 2   x1   x1  t
*  9      0   , t  0  R  u  1,3  V  1,3
 3 1 x2  x
 2  3t
Au  u
CHÉO HÓA MA TRẬN Thuật toán chéo hóa ma trận Ann
Tìm ma trận khả nghịch P sao cho
1. Tìm các trị riêng  của pt det  A   I   0.
P 1 AP  D 2. Tìm các không gian riêng V ứng với các trị riêng . Nếu tổng

trong đó D là ma trận chéo. P gọi số vector của các không gian riêng bằng n  chéo hóa được
là ma trận chéo hóa ma trận A.
3. Lập ma trận P là ma trận cột của các vector riêng u
2 3   1 1
A  , P   
 0 1   3 0  4. Lập ma trận D có đường chéo là các trị riêng (tương ứng cột
vector riêng)
 0 1/ 3 
 P 1    2 3    1
 1 1/ 3  A   det  A   I 2   0    2  dim V  n  2
 0 1  
1  1 0  x   x1   x2  chéo hóa được
 P AP    *1  1   A  I 2   1   0  
 0 2  x2   x2  R  1 1 
P
 1 1
P 
 
A    x2 , x2   x2  1,1  u1   1,1  V   1,1
 1 0 0 1 
 Ann chứa n vector ĐLTT 1
 
chéo hóa được  x1   x1  R
 Ann có n trị riêng thực phân biệt *2  2   A  2 I 
2    0    1 0  2 0 
 x2   x2  0 D  D 
A chéo hóa được  0 2  0 1 
  x1 , 0   x1 1, 0   u1  1, 0   V2  1, 0 
 1 1 1  1 1 1
2 1 1    
    1 P   1 0 1 P 1 1 0 
A   1 2 1   det  A   I 3   0   1  0 1 1 0 1 1
 1 1 2 2  4    
  x 
1  
 
*1  1   A  I 3   x2   0  x1  x2  x3  0  1 / 3 2 / 3 1/ 3   1 / 3 2 / 3 1/ 3 
x  P 1


1 / 3  1/ 3 2 / 3

P 1


1/ 3 1 / 3 1/ 3

 3    
 1/ 3 1 / 3 1/ 3   1 / 3 1/ 3 2 / 3 
   x2  x3 , x2 , x3   x2  1,1, 0   x3  1, 0,1    
 
u1   1,1, 0 
  V1   1,1, 0  ,  1, 0,1 1 0 0 1 0 0
u2   1, 0,1 D  P 1
AP 
   
D  P 1 AP   0 4 0 
 x1  0 1 0
  0 0 4  0 0 1
*2  4   A  4 I 3   x2   0  x1  x2  x3   
1 1 1  1/ 3 1/ 3 1/ 3 
x     
 3 P  1 1 0   P 1   1/ 3 2 / 3 1/ 3 
  x3 , x3 , x3   x3 1,1,1  u1  1,1,1 1 0 1   1/ 3 1/ 3 2 / 3 
   
 V2  1,1,1 4 0 0
 
 D  P 1 AP   0 1 0
 dim V  n  3  chéo hóa được 0
 0 1 
 3
10 9   x1   1x  x2
A   det  A   I 2   0    4   A  4 I 2   x   0   2
 4 2   2  x2  R
3  3 
  x2 , x2   x2  ,1  u  3, 2   V   3, 2    dim V  1  n  2
2  2 
 Không chéo hóa được

Chứng minh không chéo hóa được

0 1 0
 
A  0 0 1
 2 5 4 
 
ỨNG DỤNG CHÉO HÓA MA TRẬN

P 1 AP  D   P 1 AP   D k
k
 1 0 . 0  1k 0 . 0
   
0 2 . 0 0 2k . 0   P 1 AP  .  P 1 AP  ...  P 1 AP   D k
D  Dk  
 . . . .   . . . .   
    k

0 0 . n   0 0 . nk   P 1 Ak P  D k  Ak  PD k P 1

 1 1 1 
 
P   1 0 1
 0 1 1
Ak  PD k P 1
 

1k 0 0
 1 / 3 2 / 3 1/ 3   
  D k   0 1k 0
P 1   1 / 3 1/ 3 2 / 3 
0 0 4k 
 1/ 3 1 / 3 1/ 3  
 
MA TRẬN TRỰC GIAO & CHÉO HÓA 2 1 1
 1 1   
   1 1 1 A  1 2 1
2 2
P  
 1 1  P 1 1 0  1 1 2
  0 1 1  
 2 2  
 Ma trận trực giao  hệ các vector
P  Pe  1 1 1
hàng (cột) trực giao.  
 PT  P 1  P trực giao P   1 0 1
1 1 1  0 1 1
 
 
P 1 AP  D P  1 1 0 
 có P là mt trực giao và thu D là mt chéo 1 0 1   1 1 / 2 1 
   
 A gọi là chéo hóa trực giao được P   1 1 / 2 1
 P gọi là mt làm chéo hóa trực giao mt A 0 
P  Pe  1 1 
 A có n vector riêng trực chuẩn  chéo hóa được
 A là mt đối xứng  chéo hóa được  1/ 2 1/ 6 1/ 3 
Chéo hóa trực giao ma trận đối xứng thực:  
áp dụng quá trình trực chuẩn cho hệ các vector riêng Pe   1/ 2 1/ 6 1/ 3 
 
 0 2 / 6 1/ 3 

DẠNG TOÀN PHƯƠNG
n n  b11 b11 . b1n 
f  x1 , x2 ,..., xn    aij xi x j aij  R


b21 b22

. b2 n 
i 1 j 1   a , i  j  B  
 a11 x12  a11 x1 x2  ...  a1n x1 xn
b 
 ij
 ij a / 2, i  j
 ij
 .

. . . 

f  X BX
T
  bn1 bn 2 . bnn 
 a21 x2 x1  a22 x22  ...  a2 n x2 xn  x1 
 ...  
x
X   2  , X T   x1 x2 . xn   x1 
 an1 xn x1  an 2 x22  ...  ann xn2  . 
   
 xn  f   x1 x2 x3  B  x2 
x 
f  2 x12  2 x22  x32  2 x1 x2  x1 x3  4 x2 x3  3
 2 1 1/ 2 
   1 2 2  Hạng của dạng toàn phương
 B 1 2 2   
0 1 2
 1/ 2 2
 1 


0 0 1
   B  3
 
DẠNG TOÀN PHƯƠNG CHÍNH TẮC
2 1 1
aij  0, i  j  n
f  2x  2x  2x
2 2 2  
 f   i xi2  X T DX 1 2 3 B  1 2 1
i  aii  i 1  2 x1 x2  2 x1 x3  2 x2 x3 1 1 2
 
 1 0 . 0  dạng chính tắc  1/ 2 1/ 6 1/ 3   1 1 1
     
 0 2 . 0  λ = -1, 0 or 1 Pe   1/ 2 1/ 6 1/ 3 
P   1 0 1
D  0 1 1
 . . . .  
 0
  
  dạng chuẩn  2 / 6 1/ 3 
0 0 . n  1 
 
f  Y T DY  y12  y22  4 y32 D 1 
f  X T BX  X T Pe DPe1 X  X T Pe DPeT X 
 y1   1/ 2 1/ 2 0   x1   4 

  X T Pe  D  PeT X    PeT X  D  PeT X 
T
   
 y2    1/ 6 1/ 6 2 / 6   x2 
 Y T DY , Y  PeT X  y    
 3   1/ 3 1/ 3 1/ 3   x3 
 x1  1  y1   0   x1  1, 0   x1   2,0, 0 
          f  x    f  x 
 x2   1   y2    0   f  x    y   12  x2   1, 2   ?   x2   0,1,1  ? 
 x   1  y      f  y    f  y 
 3     3   3  x3   0,  2   x3  1,1,1
Đưa về dạng chính tắc bằng phương pháp Lagrange
(thực hiện phép đổi biến)  y1  1  1 
x 1 0   x1  1
1 0 
    Tee         Tee   
 y2   x2   0 2   x2  0 2
f  x1 , x2   x12  2 x22 1 0   1 
 Tee     e 1  1, 0  , e2   0, 
 y1  x1  0 1/ 2   2 
 f  y1 , y2   y12  y22  
 y2  2 x2 y   x   1 / 2 1 / 2   x1   1/ 2 1/ 2 
  1   Tee1  1     x   T 1
ee   
2 2 y
 2 x
 2  1 / 2 1 / 2  2   1/ 2 1/ 2 
x x  x x 
f  x1 , x2   x1 x2   1 2    1 2 
 2   2  1 1 
 Tee     e1  1,1 , e2  1,  1
 x x  1 1 
y1  1 2

 2 y   x   1 1/ 2   x1   1 1/ 2 
 f  y1 , y2   y12  y22     1   Tee1  1       T 1
  
 y  x1  x2
ee
 y2   x2   0 1   x2  0 1 
 2 2
1 1/ 2

2
x  7
 Tee     e1  1, 0  , e2  1/ 2,1
f  x1 , x2   x12  x1 x2  2 x22   x1  2   x22  0 1 
 2 4 Chú ý: nếu sử dụng phép biến đổi ma trận ở trên, ta có
 x2
7
 f  y1 , y2   y12  y22   1 1 2
 y  x  Y  PeT X  Tee1  PeT  Tee1  Pe1
4  y2  x2
 Tee  Pe
f  x   9 x12  6 x22  6 x32 

 6 x1 x2  6 x1 x3  12 x2 x3   f  y   y1  5 y2
2 2

   3 1 1

  1  
 y1  3 x1  x2  x3 T
  ee  0 1 1 
    
 y2  x2  x3    0 0 1 
y  x 
 3 3

1 / 3 1/ 3 0  e1  1 / 3, 0, 0 
  
 Tee   0 1 1  e2  1/ 3,1, 0 
 0
 0 1  e3   0,  1,1

Tìm cơ sở mới ?
Tìm cơ sở mới ?

You might also like