Professional Documents
Culture Documents
Phương pháp thứ hai là chất liệu của chỉ khâu được phân loại theo cấu trúc thực tế của vật
liệu. Chỉ khâu có cấu trúc sợi đơn - monofilament là chỉ khâu có cấu tạo dải đơn với ưu
điểm dễ dàng khâu qua các mô, ngoài ra loại chỉ này do ở dạng sợi đơn nên không chứa
các sinh vật gây nhiễm trùng.
Chỉ khâu có cấu trúc sợi bện - braided: đây là cấu trúc dạng bện được tạo ra từ nhiều sợi
monofilament nhỏ đan lại với nhau, với ưu điểm dễ dàng xử lý buộc hơn monofilament, có
tính uốn và bền hơn monofilament. Nhược điểm của loại chỉ này có xu hướng hấp thụ các
chất lỏng, dẫn đến dễ nhiễm trùng.
Phương pháp thứ ba là phân loại dựa trên vật liệu tự nhiên hoặc tổng hợp. Tuy nhiên, vì tất
cả các vật liệu khâu đều được khử trùng, sự khác biệt này không đặc trưng.
2. Phân loại chỉ tự tiêu
Chỉ Polydioxanone (PDS). Loại chỉ khâu sợi đơn tổng hợp này có thể được sử dụng trong
nhiều phẫu thủ thuật đóng mô mềm (như đóng ổ bụng) cũng như phẫu thuật tim trẻ em.
Chỉ Poliglecaprone (MONOCRYL). Chỉ khâu sợi đơn tổng hợp được sử dụng thông
thường để khâu tổn thương mô mềm Loại chất liệu này không được khuyến cáo cho các
phẫu thuật thần kinh hoặc tim mạch. Loại chỉ này được sử dụng phổ biến nhất để đóng da
theo cách khâu giấu chỉ.
Chỉ Polyglactin (Vicryl). Loại chỉ sợi bện tổng hợp này rất tốt cho các vết thương rách da
tay hoặc mặt, nhưng không nên sử dụng cho phẫu thuật thần kinh hay tim mạch
3. Phân loại chỉ không tiêu
Một số loại chỉ không tiêu được liệt kê dưới đây. Các loại chỉ này có thể được sử dụng phổ
biến để đóng tổn thương mô mềm, bao gồm cả phẫu thuật thần kinh và tim mạch.
Khâu vết thương là thao tác dùng chỉ phẫu thuật để áp hai mép vết thương lại với nhau và
thường là bước cuối cùng của một ca mổ. Khâu chỉ cũng là kỹ thuật linh hoạt nhất, ít tốn
kém và được sử dụng nhiều nhất trong quá trình đóng vết mổ.
Mục đích của thủ thuật khâu vết thương là để đóng miệng vết thương bị hở rộng không thể
tự hồi phục. Mũi khâu giúp vết thương sát lại với nhau, thúc đẩy quá trình liền da hoặc lành
vết thương nhanh hơn, đồng thời ngăn chặn sự nhiễm trùng và các biến chứng khác do vi
khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Ngoài ra, việc đóng miệng vết thương bằng chỉ khâu có độ
tương thích sinh học cao (chỉ tự tiêu CARESORB – Polyglactin 910 tiêu chuẩn FDA, chỉ
không tiêu CARELON – Nylon…) còn giúp ngăn chặn hoặc giảm sẹo sau khi vết thương
lành
Các mũi khâu cơ bản trong phẫu thuật và các phương pháp
Việc chọn lựa các phương pháp và mũi khâu khâu vết thương phụ thuộc vào các yếu tố sau
đây: hình dáng, vị trí giải phẫu, độ dày, mức độ căng của hai mép và yêu cầu về thẩm mỹ
của vết thương
1/ Mũi khâu rời (Interrupted sutures)
Là loại mũi khâu được sử dụng phổ biến. Sau mỗi mũi khâu, chỉ được buộc lại và cắt, kích
thước các mũi khâu cách nhau từ 1 – 1.5 cm, hoặc sát nhau hơn trong phẫu thuật thẩm mỹ.
Thực hiện mũi khâu rời tuy tốn thời gian nhưng chắc chắn, trường hợp một trong các mũi
khâu bị đứt thì các mũi còn lại vẫn còn đủ khả năng để giữ chắc vết thương.
Lợi điểm của mũi khâu liên tục là thời gian khâu nhanh và lực ép được phân bổ đều dọc
theo đường khâu. Tuy nhiên, khuyết điểm là hai mép da ít bằng mặt hơn và để lại sẹo xấu
hơn các mũi khâu khác, ngoài ra còn có nguy cơ bị tuột chỉ. Đồng thời khi khâu vắt, vết
thương phải khô không xuất huyết tụ dịch mới khâu được.
Ngoài ra, ứng dụng của mũi khâu đệm nằm ngang còn dùng để khâu vết thương gan, có tác
dụng cầm máu mặt cắt gan, không xé rách nhu mô gan.
Chỉ phẫu thuật (surgical sutures) dùng để khâu mũi khâu chịu lực tốt nhất là chỉ CARELON
– Nylon, TRUSTILENE – Polypropylene hoặc chỉ thép CARESTEEL – Surgical Steel.
Sử dụng nhiều nút buộc hơn đối với chỉ đơn sợi hoặc chỉ bằng chất liệu trơn để tránh bị tuột
chỉ. Đối với chỉ đa sợi (chỉ CARESILK – Silk hay chỉ CARESYN – Polyglycolic Acid) thì chỉ
cần khoảng 3 nút buộc là có thể đảm bảo. Có 2 cách thắt nút chỉ:
1. Nút chỉ vuông (square knot) gồm 2 nút buộc nằm trên hai hướng đối diện nhau
2. Nút chỉ của “nhà ngoại khoa” (surgeon knot) gồm một nút buộc đôi được thêm vào
sau nút buộc đơn để tăng ma sát lên chỉ nhằm giữ nút thắt chắc chắn hơn cho đến
khi thực hiện xong nút buộc vuông.
5. Thời gian cắt chỉ
Đây là thời gian khuyến cáo cắt chỉ tương ứng với các vị trí được khâu, tuy nhiên, thời gian
cắt chỉ còn tuỳ thuộc vào tình trạng vết thương cũng như các yếu tố khác như nguy cơ
nhiễm trùng:
Vết thương da dầu: 7 đến 10 ngày
Vết thương vùng mặt: 3 đến 5 ngày
Vết thương của ngực hoặc vùng thân trên: 10 đến 14 ngày
Vết thương của cánh tay: 7 đến 10 ngày
Vết thương của chân: 10 đến 14 ngày
Vết thương của bàn tay hoặc bàn chân: 10 đến 14 ngày
Vết thương lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân: 14 đến 21 ngày
Đầu tiên, trước khi cắt chỉ, bác sĩ hoặc điều dưỡng sẽ làm sạch vị trí khâu. Sau đó, đầu nút
của mũi khâu được nhấc lên nhẹ nhàng càng gần da nhất có thể và cắt đi, các đường chỉ
còn lại sẽ được rút ra.