You are on page 1of 5

ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD : TS.

TRẦN VĂN PHÚC

Tính toán liên kết chân cột


Cấu kiện Cột biên Cột giữa
Tổ hợp lấy nội lực tính toán [M]max [N]max [M]max [N]max
M kNm -576,4 287,8 -325,1 218,3
Nội lực N kN -73,8 38,0 -4,9 62,0
Q kN -91,1 145,6 -63,5 57,3
Kích thước bản đế
bcột 30 30 30 30
Bề rộng c1 cm 10 10 10 10
Bbd 50 50 50 50
hcot 70 70 70 70
tdd 1 1 1 1
cm
c2 10 10 10 10
Lbd 92 92 92 92
Kiểm tra Lbd        
Rb,loc   156,31 156,31 156,31 156,31
Bề dài Lbd> cm 77,44 54,6 57,73 47,8
Kiểm tra Thỏa Thỏa Thỏa Thỏa
Kiểm tra ứng suất
σmax 83,32 41,62 46,2 32,3
σmin daN/cm2 -80,11 -39,97 -45,99 -29,6
yRb,loc 117,23 117,23 117,23 117,23
Kiểm tra Thỏa Thỏa Thỏa Thỏa
Bề dày Ô 1 (bản kê 2 cạnh)
a2 cm 26,5 26,5 26,5 26,5

SVTH : CHÂU THẾ PHI - 19520100229 TRANG :


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD : TS. TRẦN VĂN PHÚC

b2 cm 9,3 9,3 9,3 9,3


b2/a2 - 0,35 0,35 0,35 0,35
ab   0,06 0,06 0,06 0,06
M1 daNcm 3510,688 1753,659 1946,637 1360,961
Ô 2 (bản kê 3 cạnh)
a2 cm 34,5 34,5 34,5 34,5
b2 cm 24,4 24,4 24,4 24,4
b2/a2 - 0,71 0,71 0,71 0,71
ab   0,089 0,089 0,089 0,089
M2 daNcm 8826,28 4408,9 4894,07 3421,61
Mmax daNcm 8826,28 4408,9 4894,07 3421,61
tbd ³   5,06 3,57 3,77 3,15
Chọn tbd   5 3,6 3,8 3,2
Kích thước dầm đế
Bề dày tdđ cm 1 1 1 1
Bề rộng bdđ cm 50 50 50 50
σdd daN/cm2 51,58 25,38 28,17 19,70
q1 567,38 279,16 309,88 216,65
daN/cm2
q2 902,65 444,1159 492,9878 344,6646
Nđd daN 36750,75 18081,90 20071,70 14032,87

Chiều Chọn hf
cao h f£ 1,2 1,2 1,2 1,2

h f³ 0,6 0,6 0,6 0,6


chọn hf cm 1,2 1,2 1,2 1,2
lwyc 24,31 11,96 13,27 9,28
Chọn hdd 25 25 25 25
Sườn đế ngắn

SVTH : CHÂU THẾ PHI - 19520100229 TRANG :


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD : TS. TRẦN VĂN PHÚC

qs daN/cm 1134,76 558,32 619,76 433,3


Ms daN.cm 37825,33 18610,67 20658,67 14443,33

Kích Vs daN 5673,8 2791,6 3098,8 2166,5


thước chọn ts 1 1 1 1
hs³ cm 10,47 7,34 7,74 6,47
chọn hs 11 11 11 11
σ1 1875,64 922,84 1024,40 716,20
τ1 515,80 253,78 281,71 196,95
Kiểm tra daN/cm2
σtd 2077,54 1022,18 1134,67 793,29
tiết diện
1.15fgc 2380,5 2380,5 2380,5 2380,5
Kiểm tra Thỏa Thỏa Thỏa Thỏa
h f£ 1,2 1,2 1,2 1,2

h f³ cm 0,6 0,6 0,6 0,6


chọn hf 1,2 1,2 1,2 1,2
Tính toán
và kiểm Aw cm2 24 24 24 24
tra đường Ww cm3 40 40 40 40
hàn
τw 974,74 479,59 532,36 372,2
daN/cm2
gc.(bfw)min 1260 1260 1260 1260
Kiểm tra Thỏa Thỏa Thỏa Thỏa
Sườn đế dài
qs daN/cm 1805,30 888,23 985,98 689,33
Ms daN.cm 174051,53 168701,97 169272,14 167541,70

Kích Vs daN 28252,95 13900,83 15430,52 10788,00


thước chọn ts 1 1 1 1
hs³ cm 22,46 22,11 22,15 22,04
chọn hs 23 23 23 23
Kiểm tra σ1 daN/cm2 1974,12 1913,44 1919,91 1900,28

SVTH : CHÂU THẾ PHI - 19520100229 TRANG :


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD : TS. TRẦN VĂN PHÚC

τ1 1228,39 604,38 670,89 469,04


σtd 1975,05 1913,92 1920,43 1900,65
tiết diện
1.15fgc 2380,5 2380,5 2380,5 2380,5
Kiểm tra Thỏa Thỏa Thỏa Thỏa
h f£ 1,2 1,2 1,2 1,2

h f³ cm 0,6 0,6 0,6 0,6


chọn hf 1,2 1,2 1,2 1,2
Tính toán
và kiểm Aw cm2 52,8 52,8 52,8 52,8
tra đường Ww cm3 193,6 193,6 193,6 193,6
hàn
τw 1046,22 910,3 921,89 889,19
daN/cm2
gc.(bfw)min 1260 1260 1260 1260
Kiểm tra Thỏa Thỏa Thỏa Thỏa
Bu lông neo
  fba daN/cm2 1900 1900 1900 1900
Lbd 92 92 92 92
Lb 82 82 82 82
c cm 46,08 50,16 46,85 71,62
a 30,64 29,28 30,38 22,13
yRb,loc 71,64 70,28 71,38 63,13
T1 daN 77300,43 39360,67 45337,54 32406,26
T2 daN 70254,31 35074,03 39646,66 26590,05
Tmax daN 77300,43 39360,67 45337,54 32406,26
Abnyc cm2 10,17 5,18 5,97 4,26
chọn d cm 42 42 42 42
  Abn cm2 11,20 11,20 11,20 11,20
Thiết kế đường hàn
Bản Slwf cm 67,62 67,62 67,62 67,62

SVTH : CHÂU THẾ PHI - 19520100229 TRANG :


ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP 2 GVHD : TS. TRẦN VĂN PHÚC

Nk daN 86030,34 43010,65 46691 34285,64


hfyc cm 1,01 0,50 0,55 0,40
cánh theo cấu £ 1,2 1,2 1,2 1,2
tạo hf ³ 0,6 0,6 0,6 0,6
chọn hf cm 1 1 1 1
Slwf cm 128,4 128,4 128,4 128,4
hfyc cm 0,06 0,09 0,04 0,04
Bản
theo cấu £ 1,2 1,2 1,2 1,2
bụng
tạo hf ³ 0,6 0,6 0,6 0,6
chọn hf cm 1 1 1 1

SVTH : CHÂU THẾ PHI - 19520100229 TRANG :

You might also like