You are on page 1of 83

$0 $10,000 $20,000 $30,000

Paramount Pictures

Walt Disney

Warner Bros.

20th Century Fox

Sony Pictures

Universal

Dreamworks SKG

Nhận xét :
Đối với người theo dõi phim US lâu năm thì có thể dễ dàng nhận thấy rằng tất cả những phim này đều là những
các phim đều không có sự quá bùng nổ về doanh thu .
Phim Transformers: Revenge of the Fallen , Titanic , Finding Nemo , Batman Forever là 4 bộ phim có doanh thu h
phim Titanic ( phim ra mắt trễ nhất trong tất cả các phim "1997" cùng với Men in black) vẫn duy trì vị thế sức hút
Pictures đã có một chiến lược chiếu phim xuất sắc , hoặc cũng có thể là do chất lượng phim , hình ảnh kĩ sảo , nộ
doanh thu vượt trội ( chỉ có 2 bộ phim đã lớn hơn tổng doanh thu tất cả các bộ phim còn lại $ 8323259 so với $6
Một điều khá bất ngờ là hai hãng phim Dreamworks SKG và universal ( 2 hãng phim nối tiếng trên toàn thế giới
của họ khi trong tháng 7->12/2021 và tháng 1/2022 chỉ công chiếu vỏn vẹn đúng 1 phim .
100%
Phần trăm doanh thu theo tháng
90%
80%
70%
60%
50%
40%
30%
20%
10%
0%
2021 20

Nhận xét:
Vào 2 tháng đầu hãng phim 20th century fox chiếm phần lớn doanh thu sau đó là giảm dần đều từ tháng 9/2021
duy trì ở mức đều đều > 10%. Vào tháng 12/ 2021 hãng phim Paramount Pictures và Walt Disney , Warner Bros có
doanh lại trở lại như giai đoạn 7->11/2021 .
Ta có thể đưa ra nhận xét tổng quát rằng , từ tháng 9/2021 -> 11/2021 và 1/2022 có thể là do có ít ngày nghỉ lễ n
tháng 7,8 ,12 diễn ra các ngày lễ như nghỉ hè , giáng sinh , năm mới ,.... điều đó có thể đã làm cho số người coi ph

Phần trăm doanh thu của thể loại phim


Drama; 7; 6%

Action; 28; 25%

Adventure; 77; 69%

Nhận xét :
Doanh thu dành cho thể loại adventure chiếm cao nhất ( gấp hơn 2 lần doanh thu cho thể loại drama và action )
rằng ngày này con người đang phải sống trong một xã hội mà công việc lặp đi lặp lại là sáng đi làm, học và tối v
thứ thật nhàm chán )
Vì vậy thể loại adventure là thể loại sẽ đi phiêu lưu hành động mạo hiểm , sẽ giúp họ xả stress đi phần nào . Và c
chính mà các hãng phim đa phần làm về thể loại này và họ đã rất thành công khi thể loại đạt doanh thu cao ngất
Nhận xét :
Doanh thu dành cho thể loại adventure chiếm cao nhất ( gấp hơn 2 lần doanh thu cho thể loại drama và action )
rằng ngày này con người đang phải sống trong một xã hội mà công việc lặp đi lặp lại là sáng đi làm, học và tối v
thứ thật nhàm chán )
Vì vậy thể loại adventure là thể loại sẽ đi phiêu lưu hành động mạo hiểm , sẽ giúp họ xả stress đi phần nào . Và c
chính mà các hãng phim đa phần làm về thể loại này và họ đã rất thành công khi thể loại đạt doanh thu cao ngất

Doanh thu phim theo từ 7/2021->1/2022


12

10

0
2021 2022

Nhận xét:
Các bộ phim tuy là được chiếu lại nhưng vẫn có thể duy trì được sức hút với việc đạt doanh thu trung bình là 2 tr
Con số đạt đỉnh ở gần 4 triệu đo vào tháng 12 (cuối năm 2021) , cho thấy rằng sau khi lệnh giãn cách xã hội được
về doanh thu , khi tăng gấp đôi so với các tháng trước đó và có thể một phần trong giai đoạn diễn ra các ngày lễ
sinh . Sau tháng 12 bùng nổ này thì doanh thu đã quay trở về mức ổn đinh như cũ là 2 triệu ( cho thấy rằng sau k
tháng 12 , thì mọi người sẽ phải đi làm , đi học nhiều hơn từ đó dẫn tới ít coi phim hơn -> doanh thu phim sẽ giả
Doanh thu của các bộ phim và hãng phim
0 $20,000 $30,000 $40,000 $50,000 $60,000 $70,000 $80,000 $90,000 $10

những phim này đều là những bộ phim cũ đã ra mắt trước đấy vì thế nên cũng khá dễ hiểu khi mà hầu hết

ver là 4 bộ phim có doanh thu hoàn toàn áp đảo so với tất cả các bộ phim còn lại .Qua đó ta biết được rằng
black) vẫn duy trì vị thế sức hút rất lớn đối với khán giả đại chúng. Bên cạnh đó ,hãng phim Paramount
ượng phim , hình ảnh kĩ sảo , nội dung ,... , và điều đó đã mang lại cho họ thành tựu to lớn chính là đạt được
him còn lại $ 8323259 so với $6982833 ).
him nối tiếng trên toàn thế giới ) với 2 bộ phim có doanh thu xếp cuối . Đây có thể là một sai lầm chiến lược
1 phim .
anh thu theo tháng
Month
DISTRIBUTOR 20th
Century Fox
Dreamworks SKG
Paramount Pictures
Sony Pictures
Universal
Walt Disney
2022

giảm dần đều từ tháng 9/2021 -> 1/2022 . Doanh thu các tháng của các hãng phim còn lại
và Walt Disney , Warner Bros có sự tăng trưởng doanh thu mạnh sau đó vào tháng 1/2022

có thể là do có ít ngày nghỉ lễ nên số lượng người coi phim chỉ duy trì ở mức đều đều . Còn
thể đã làm cho số người coi phim tăng và từ đó làm doanh thu tăng ở một số hãng phim

của thể loại phim


Drama; 7; 6%

Action; 28; 25%

u cho thể loại drama và action ) . Có thể cho


lại là sáng đi làm, học và tối về nhà ( một
p họ xả stress đi phần nào . Và có thể là lí do
thể loại đạt doanh thu cao ngất ngưởng
u cho thể loại drama và action ) . Có thể cho
lại là sáng đi làm, học và tối về nhà ( một

p họ xả stress đi phần nào . Và có thể là lí do


thể loại đạt doanh thu cao ngất ngưởng

1/2022

2022 Total Result

đạt doanh thu trung bình là 2 triệu đô mỗi tháng.


u khi lệnh giãn cách xã hội được nới lỏng ,từ đó dẫn tới sự bùng nổ
ng giai đoạn diễn ra các ngày lễ quan trọng như năm mới hay giáng
ũ là 2 triệu ( cho thấy rằng sau khi lệnh giãn cách được nới lỏng sau
m hơn -> doanh thu phim sẽ giảm )
$720,000 $3,000,000 $7,500,000
000 $90,000 $100,000

$731,267

hầu hết

ược rằng
ount
đạt được
GHI CHÚ : hình thoi gạch ngang biểu diễn cho
ến lược đoạn bị cắt
Biểu đồ số lượng
Accountingnam , nữ ở từng lĩnh vực
Training 20 Business Development

Support Engineering
10

Services 0 Human Resources

Sales Legal

Research and Development Marketing


Product Management

Nhận xét :
Ta thấy một xu hướng hoàn toàn trái ngược nhau , có thể nguyên do chính là cách làm việc của giới tính nam và nữ.
Nhân viên nữ chiếm đại đa số ở các nghành Training , Support , Services ,Sales ,Researsh and Development và Product Mana
Những công việc này đòi hỏi sự cẩn thận hoặc giao tiếp tốt , điều là một điểm mạnh của phụ nữ .
Còn nhân viên nam chiếm phần lớn ở các nghành còn lại . Các nghành còn lại yêu cầu kĩ thuật chuyên môn , sự tập trung ca
thích hợp cho đàn ông.

Biểu đồ mức lương và số lượng nhân viên


$2,500,000

$2,000,000

$1,500,000

$1,000,000

$500,000

$0
1->6/2018 7->12/2018 1->6/2019 7->12/2019 1->6/2020 7->12/2020

Salary Employees
$500,000

$0
1->6/2018 7->12/2018 1->6/2019 7->12/2019 1->6/2020 7->12/2020

Salary Employees

Từ tháng 1/2018 đến tháng 6/2019 thì xu hướng tổng lương tăng dần, sau đó xu hướng tăng giảm không đều từ 7/2019 đế
12/ 2020 , số lượng người tăng nhẹ , sau đó số người làm giảm mạnh 1->6/2020 . Từ đây ta có thể kết luận rằng , tổng lươ
tăng và giảm gần như giống nhau. Một điều cũng khá dễ hiểu khi dịch bệnh covid 19 bùng phát mạnh làm cho số lượng nh
kéo theo tổng lưng cũng giảm xuống lần lượt theo . Có thể mức độ trầm trọng của dịch bệnh tăng dần kéo theo đó là sự giả
tổng lương

$5,000,000
Đồ thị tông

$4,500,000

$4,000,000

$3,500,000

$3,000,000
Salary

$2,500,000

$2,000,000

$1,500,000

$1,000,000

$500,000

$0
2018 2019

Nhận xét:
Một đồ thị cho thấy sự tác động to lớn của dịch bệnh covid 19
Lương từ năm 2018 đến năm 2020 tăng nhẹ ,( 2019 tăng 6% so với 2018 và 2020 tăng 6% so với 2019 ) . Sau gian đoạn tăn
mạnh ( năm 2021 giảm 39% so với 2020, lớn gấp 6 lần lượng tăng trong giai đoạn 2018->2020 là 39% so với 6%), đây là một
rằng nhiều người nhân viên sẽ sống thiếu thốn , khó khăn trong giai đoạn 2020 -> 2021 .

Bảng dựa vào các các nhóm 3 ký tự ID đầu


Employee Salary
Group of Emp ID Quantity %PercentaQuantity %Percentage
PR0 46 $3,293,487
SQ0 60 $4,461,283
TN0 56 $3,984,923
VT0 57 $4,096,856
Grand Total 219 100.00% $15,836,549 100.00%

Số lượng nhân viên có 3 ký tự ID SQ0 có số lượng nhiều nhất , điều đó kéo theo % lương cũng chiếm cao nhất , Còn
số lượng có 3 kí tự PQ0 có số lượng ít nhất và % lương thấp nhất

Biểu đồ số lượng nhân viên và các mức lương

39
30 31
24 20
15
7

$10,000-$29,999 $30,000-$39,999 $40,000-$49,999 $50,000-$59,999 $60,000-$69,999 $70,000-$79,999 $80,000-$89,999 $90,0

Salary

Ta có thể chia ra sau mức lương cơ bản nhiều người đạt nhất là nhóm mức thấp và trên là nhóm mức cao . Nhóm mức thấp
chênh lệch không quá lớn ( 96 so với 84 ) . Cho thấy không có sự phân hóa quá lớn giữa hai nhóm đối tượng này .
Số lượng nhân viên phân bố không đồng đều ở các mức lương khác nhau , chênh lệch là khá lớn . $70,000 -$79,999 là mức
đạt được nhất . Ta thấy được một cấu trúc khá giống một hình tam giác khi tăng dần ở nhóm mức thấp và giảm dần ở nhóm

Biểu đồ số lượng nam nữ và thể loại nhân viên

82

71
23 22
21

13

Fixed Term Permanent Temporary

Hầu hết số lượng nhân viên đều đang thuộc permanent với số lượng nữ cao hơn nam ( 82 so với 71 ) . Có thể thấy rằng đ
hướng được công ty nhận làm việc một cách lâu dài (permanent) hơn là lao động có thời hạn (fixed term ) và ngắn hạn ( te
hoàn toàn đúng đắn khí rõ ràng với số lượng nhân viên thay đổi liên tục ở fixed term và temporary lớn một công ty khó lòn
cũng chưa có thời gian kịp để thích ứng với môi trường mới đã bị thay đổi .
Số lượng nhân viên nam nữ ở từng thể loại là chênh lệch không đáng kể . Điều đó sẽ tạo một môi trường cân bằng hơn.

Phần trăm số lượng nhân viên ở các quốc gia

India; 30.14%

New Zealand;
22.37%
Total Result;
100.00%
Remote; 25.57%

USA; 21.92%

Số lượng nhân viên tập trung đông nhất ở India ( 30,14%), điều đó khá dễ hiểu khi India là quốc gia có số dần nhiều nhất t
lượng nhân viên khổng lồ . Ta có thể nhận xét rằng đây thực sự là một thị trường màu mỡ để thu hút các nhân viên
Số lượng nhân viên ở USA và New Zealand tuy không cao như india . Nhưng cũng là một nơi tốt để nhân viên tập trung , U
đứng số một toàn cầu luôn cần nhân viên chuyên môn cao và New Zealand quốc gia có số dân ít ( 5,1 triệu người theo số liệ
đang thiếu nhân viên đảm nhận .
Các quốc gia không rõ quốc gia nào ở được xếp vào mục remote chiếm ( 25,57 %) đây là con số có thể coi là lớn với 1 quốc
nhiều quốc gia thì con số cũng không phải quá lớn .
Từ đó đưa ra nhận xét tổng quát rằng nhân viên chủ yếu tập trung ở 3 quốc gia tiêu biểu là New Zealand , USA và India .
nhiều quốc gia thì con số cũng không phải quá lớn .
Từ đó đưa ra nhận xét tổng quát rằng nhân viên chủ yếu tập trung ở 3 quốc gia tiêu biểu là New Zealand , USA và India .
h vực
nt

ering

Gender Female
man Resources Male

c của giới tính nam và nữ.


d Development và Product Management.
nữ .
ật chuyên môn , sự tập trung cao hơn nên nó

ng nhân viên
35

30

25

20

15

10

0
>6/2020 7->12/2020 1->6/2021 7->12/2021

yees
10

0
>6/2020 7->12/2020 1->6/2021 7->12/2021

yees

ng giảm không đều từ 7/2019 đến 12/2021 . Từ tháng 1 tới tháng


ta có thể kết luận rằng , tổng lương và số người có một xu hướng
phát mạnh làm cho số lượng nhân viên giảm xuống rõ rệt từ đó
nh tăng dần kéo theo đó là sự giảm sút của số lượng nhân viên và

Đồ thị tông lương qua từng năm

2019 2020 2021

so với 2019 ) . Sau gian đoạn tăng nhẹ , ta được chứng kiến một xu hướng giảm
20 là 39% so với 6%), đây là một con số lớn đáng báo động . Chắc chắn một điều
ng chiếm cao nhất , Còn

viên và các mức lương

219

39
31
21 16 16

0-$79,999 $80,000-$89,999 $90,000-$99,999 $100,000- $110,000- Total Result


$199,999 $119,999
alary

hóm mức cao . Nhóm mức thấp và nhóm mức cao có số người đạt được
nhóm đối tượng này .
há lớn . $70,000 -$79,999 là mức lương cơ bản nhiều người nhân viên
m mức thấp và giảm dần ở nhóm mức cao .

ân viên

Female
Male
Female
Male

22

13

Temporary

2 so với 71 ) . Có thể thấy rằng đa số nhân viên đều có xu


hạn (fixed term ) và ngắn hạn ( temporary ) .Điều này là
mporary lớn một công ty khó lòng ổn định , và nhân viên

một môi trường cân bằng hơn.

quốc gia có số dần nhiều nhất thế giới từ đó kéo theo


ể thu hút các nhân viên
ơi tốt để nhân viên tập trung , USA quốc gia có GDP kinh tế
dân ít ( 5,1 triệu người theo số liệu từ Liên Hợp Quốc ) cũng

on số có thể coi là lớn với 1 quốc gia tuy nhiên nếu chia ra

New Zealand , USA và India .


New Zealand , USA và India .
2021
Country
This chartAttribute
isn't available in your versionValue
of Excel.
India Accounting 362980
This chart isn't available in yo
India Editing this shape or saving
Business Development this workbook into a different file format will permanently break the chart.
469158
India Engineering 357974 Editing this shape or saving th
India Human Resources 362460
India Legal 399384
India Marketing 252593
India Product Management 595144
India Research and Development 397804
India Sales 116955
India Services 195972
India Support 268193
India Training 741398
New Zealand Accounting 492435
New Zealand Business Development 80169
New Zealand Engineering 398723
New Zealand Human Resources 392436
New Zealand Legal 286257
New Zealand Marketing 146125
New Zealand Product Management 341568
New Zealand Research and Development 282773
New Zealand Sales 144306
New Zealand Services 467974
New Zealand Support 293225
New Zealand Training 424416
Remote Accounting 335163
Remote Business Development 228900
Remote Engineering 331127
Remote Human Resources 179815
Remote Legal 366456
Remote Marketing 165740
Remote Product Management 576475
Remote Research and Development 247341
Remote Sales 462695
Remote Services 401669
Remote Support 322186
Remote Training 212744
USA Accounting 310621
USA Business Development 683370
USA Engineering 386719
USA Human Resources 303056
USA Legal 204446
USA Marketing 208840
USA Product Management 350455
USA Research and Development 282271
USA Sales 346903
USA Services 197852
USA Support 154275
USA Training 307008
This chart isn't available in your version of Excel.
k the chart.
Editing this shape or saving this workbook into a different file format will permanently break the chart.
Phân bố giới tính nhân viên của công ty
219

109 110

Female Male Total Result

Phân bố nhân viên ở các ph

Total Result

Product Management 24

Accounting 22

Training 20

Engineering 19

Business Development 19

Services 18

Research and Development 18

Legal 18

Human Resources 18

Support 16

Sales 15

Marketing 12

S
219

Phân bố số lượng nhân viên theo employee type


219

143

43
33

Temporary Fixed Term Permanent Total Result

Số lượng nhân viên nhận việc theo từng năm

TB 54

219

Số lượng nhân viên làm tại văn phòng giữa các quốc gia
219
Số lượng nhân viên làm tại văn phòng giữa các quốc gia
219

66
56
49 48

India New Zealand Remote USA Total Result

Biểu đồ số lượng nam , nữ ở từng phòng ban


Accounting
Training 20 Business Development

Support Engineering
10

Services 0 Human Resources

Sales Legal

Research and Development Marketing


Product Management

Lương và giới tính


15836549

$7,918,172 $7,918,377
$7,918,172 $7,918,377

Female Male Total Result

Lương trung bình giữa các phòng ban


Total Result

Training

Product Management

Engineering

Business Development

Sales

Services

Legal

Human Resources

Accounting

Research and Development

Support

Marketing
219

Số lượng nam nữ phân bố là không đều nhau . Tuy nhiên chênh lệch ( 110-109 =
giới tính như vậy được coi là chấp nhận được

Total Result

ố nhân viên ở các phòng ban

219

Số lượng nhân viên phân bố không đều , tuy nhiên số lượng ở từng ph
219 Số lượng nhân viên tăng từ 2018 -> 2019 , sau đó là giảm đều từ 2019->2021 .
hưởng mạnh mẽ nhất vào 2020->2021 , điều đó cũng có thể lí giải tại sao lại có
viên lớn đến vậy . Mọi người thực hiện cách ly , công ty không có người đi làm
ra lợi nhuận , từ đó phải sa thai một số lượng lớn nhân viên .

Total Result

Có thể thấy rằng đa số nhân viên đều có xu hướng được công ty nhận làm việc một cách lâu dài (permanent) hơ
lao động có thời hạn (fixed term ) và ngắn hạn ( temporary ) .Điều này là hoàn toàn đúng đắn khí rõ ràng với số
nhân viên thay đổi liên tục ở fixed term và temporary lớn một công ty khó lòng ổn định , và nhân viên cũng chư
thời gian thích ứng ng với môi trường mới đã bị thay đổi .

ia
219
ia
Số lượng nhân viên tập trung đông nhất ở India (66), điều đó khá dễ hiểu khi India là quốc gia
219 dân nhiều nhất thế giới từ đó kéo theo lượng nhân viên khổng lồ . Ta có thể nhận xét rằng đây
là một thị trường màu mỡ để thu hút các nhân viên
Số lượng nhân viên ở USA và New Zealand tuy không cao như india . Nhưng cũng là một nơi
nhân viên tập trung , USA quốc gia có GDP kinh tế đứng số một toàn cầu luôn cần nhân viên
môn cao và New Zealand quốc gia có số dân ít ( 5,1 triệu người theo số liệu từ Liên Hợp Quốc
đang thiếu nhân viên đảm nhận ở vị trí .
Các quốc gia không rõ quốc gia nào ở được xếp vào mục remote chiếm ( 25,57 %) đây là con
thể coi là lớn với 1 quốc gia tuy nhiên nếu chia ra nhiều quốc gia thì con số cũng không phải q
Từ đó đưa ra nhận xét tổng quát rằng nhân viên chủ yếu tập trung ở 3 quốc gia tiêu biểu là N
Zealand, USA và IndiaSA và Indi

Total Result

òng ban
ent

eering
Ta thấy một xu hướng hoàn toàn trái ngược nhau , có thể nguyên do chính là c
giới tính nam và nữ.
Nhân viên nữ chiếm đại đa số ở các nghành Training , Support , Services ,Sales
Development và Product Management. Những công việc này đòi hỏi sự cẩn thậ
tốt , điều là một điểm mạnh của phụ nữ .
Gender Female
Còn nhân viên nam chiếm phần lớn ở các nghành còn lại . Các nghành còn lại
Human Resources Male chuyên môn , sự tập trung cao hơn nên nó thích hợp cho đàn ông

15836549 Chênh lệch mức lương giữa giới tính nam và nữ ( 7,918,377 -7,198,172=205) , đây là một con
số không nhỏ .Tuy nhiên nếu để ý ở biểu đồ đầu tiên về số lượng nhân viên phân bố phụ thuộc
vào giới tính thì số lượng nam nhiều hơn nữ ( 110 so với 109 ) nên chênh lệch về tiên lương ở
biểu đồ là điều hiển nhiên.ê
Total Result

giữa các phòng ban


$72,313

$84,278

$77,652

$77,608

$76,926

$71,391

$70,193

$69,808

$68,765

$68,236

$67,233

$64,867

$64,442

This shape represents a slicer. Slicers are supported in


Excel 2010 or later.

If the shape was modified in an earlier version of Excel,


or if the workbook was saved in Excel 2003 or earlier, the
This shape represents a slicer. Slicers are supported in
Excel 2010 or later.

If the shape was modified in an earlier version of Excel,


or if the workbook was saved in Excel 2003 or earlier, the
slicer cannot be used.
uy nhiên chênh lệch ( 110-109 =11) cũng không phải con số đáng kể . Việc phân bố

u , tuy nhiên số lượng ở từng phòng ban chênh lệch không quá lớn
đó là giảm đều từ 2019->2021 . Dịch bệch covid 19 ảnh
ó cũng có thể lí giải tại sao lại có sự giảm số lượng nhân
, công ty không có người đi làm đồng nghĩa không tạo
ớn nhân viên .

một cách lâu dài (permanent) hơn là


oàn đúng đắn khí rõ ràng với số lượng
ổn định , và nhân viên cũng chưa đủ
khá dễ hiểu khi India là quốc gia có số
g lồ . Ta có thể nhận xét rằng đây thực sự

ư india . Nhưng cũng là một nơi tốt để


ột toàn cầu luôn cần nhân viên chuyên
ời theo số liệu từ Liên Hợp Quốc ) cũng

ote chiếm ( 25,57 %) đây là con số có


gia thì con số cũng không phải quá lớn .
trung ở 3 quốc gia tiêu biểu là New

hau , có thể nguyên do chính là cách làm việc của

aining , Support , Services ,Sales ,Researsh and


công việc này đòi hỏi sự cẩn thận hoặc giao tiếp

ành còn lại . Các nghành còn lại yêu cầu kĩ thuật
h hợp cho đàn ông

72=205) , đây là một con


n viên phân bố phụ thuộc
ênh lệch về tiên lương ở
Annual
Trend with
Monthly
Details

upported in

ion of Excel,
3 or earlier, the
upported in

ion of Excel,
3 or earlier, the
Count of Gender Gender
Department Female Male
Accounting 7 15
Business Development 9 10
Engineering 5 14
Human Resources 7 11
Legal 8 10
Marketing 5 7
Product Management 14 10
Research and Development 11 7
Sales 8 7
Services 11 7
Support 8 8
Training 16 4

Years Salary
Sum of Salary 2018 $ 4,097,033
15836549 2019 $ 4,337,222
2020 $ 4,609,170
2021 $ 2,793,124

$5,000,000

$4,500,000

$4,000,000

$3,500,000

$3,000,000

$2,500,000

$2,000,000

$1,500,000

$1,000,000

$500,000

$0
2018 201
Employee Gender
Group of Emp ID Quantity %Percentage Quantity %Percentage
PR0 46 46
SQ0 60 60
TN0 56 56
VT0 57 57
Grand Total 219 100.00% 219 100.00%

City Count of Name Row Labels Count of Name


Auckland 26 Auckland 26
Chennai 31 Chennai 31
Columbus 25 Columbus 25
Hyderabad 35 Hyderabad 35
Remote 56 Remote 56
Seattle 23 Seattle 23
Wellington 23 Wellington 23
Total Result 219

Department Count of Name


Marketing 12
Sales 15
Support 16
Human Resources 18
Legal 18
Research and Development 18
Services 18
Business Development 19
Engineering 19
Training 20
Accounting 22
Product Management 24
Total Result 219
Count of Name
219

12

10

0
219

Employee type Count of Name


Temporary 33
Fixed Term 43
Permanent 143
Total Result 219

Country Count of Name


India 66
New Zealand 49
Remote 56
USA 48
Total Result 219
250

200

150

100

50

0
India New Zealand

Gender Count of Name


Female 109
Male 110
Total Result 219

7918172
Gender Sum of Salary
Female 7918172
Male 7918377
Total Result 15836549

Department Average of Salary


Female
Marketing 64441.5
Support 64867.4375
Research and Development 67232.722222222
Accounting 68236.318181818
Human Resources 68764.833333333
Legal 69807.944444445
Services 70192.611111111
Sales 71390.6
Business Development 76926.157894737
Engineering 77607.52631579
Product Management 77651.75
Training 84278.3
Total Result 72313.00913242

Department Country Sum of Salary


Accounting 362980
India 362980
Business Development 469158
India 469158
Engineering 357974
India 357974
Human Resources 362460
India 362460
Legal 399384
India 399384
Marketing 252593
India 252593
Product Management 595144
India 595144
Research and Development 397804
India 397804
Sales 116955
India 116955
Services 195972
India 195972
Support 268193
India 268193
Training 741398
India 741398
Total Result 4520015

Employee type Count of Name


Temporary 33
Fixed Term 43
Permanent 143
Total Result 219

Country Count of Name


USA 48
New Zealand 49
India 66
Total Result 163

1 2
Office 163
Remote 56

Sum of Salary Department


Gender Accounting Business Development Engineering Human Resources
Female 517790 645393 473148 479936
Male 983409 816204 1001395 757831
Total Result 1501199 1461597 1474543 1237767

Row Labels Accounting Business Development Engineering Human Resources


Female 517790 645393 473148 479936
Male 983409 816204 1001395 757831

Row Labels Attribute Value Column1


Female Accounting 517790
Female Business Developm 645393
Female Engineering 473148
Female Human Resources 479936
Female Legal 478920
Female Marketing 377592
Female Product Manageme 1031437
Female Research and Deve 758847
Female Sales 555578
Female Services 683140
Female Support 591811
Female Training 1324580
Male Accounting 983409
Male Business Developm 816204
Male Engineering 1001395
Male Human Resources 757831
Male Legal 777623
Male Marketing 395706
Male Product Manageme 832205
Male Research and Deve 451342
Male Sales 515281
Male Services 580327
Male Support 446068
Male Training 360986

Accounting 983409 66%


Business Development 816204 56%
Engineering 1001395 68%
Human Resources 757831 61%
Legal 777623 62%
Marketing 395706 51%
Product Management 832205 45%
Research and Development 451342 37%
Sales 515281 48%
Services 580327 46%
Support 446068 43%
Training 360986 21%

Engineering 68% 32%


Accounting 66% 34%
Legal 62% 38%
79%
Human Resources 61% 39% 79%

Business Development 56% 44%


Marketing 51% 49%
Sales 48% 52%
Services 46% 54%
Product Management 45% 55%
Support 43% 57%
Research and Development 37% 63%
Training 21% 79%

Engineering 68%
Accounting 66%
Legal 62%
Human Resources 61%
Business Development 56%
Marketing 51%
Sales 48%
Services 46%
Product Management 45%
Support 43%
Research and Development 37%
Training 21%

Accounting 983409 517790


Nhóm
Business Development 816204 645393
Engineering 1001395 473148 $100,000
Human Resources 757831 479936 $90,000
Legal 777623 478920 $80,000
Marketing 395706 377592 $70,000
Product Management 832205 1031437 $60,000
Research and Development 451342 758847 $50,000
Sales 515281 555578
$40,000
Services 580327 683140
$30,000
Support 446068 591811
$20,000
Training 360986 1324580
$10,000
$0
India N
Average of Salary Department
Country Accounting Business Development Human ResouMarketing
India 72596 67022.5714285714 60410 84197.6666666667
New Zealand 82072.5 80169 78487.2 48708.3333333333
USA 62124.2 85421.25 60611.2 69613.3333333333
Remote 55860.5 76300 89907.5 55246.6666666667
Average of Salary Department
Country Services Support Training
India 65324 53638.6 82377.5556
New Zealand 77995.666666667 58645 84883.2
USA 98926 77137.5 76752
Remote 57381.285714286 80546.5 106372

Average of Salary Department


Country Engineering Legal
India 71594.8 57054.8571428571
New Zealand 99680.75 71564.25
USA 77343.8 102223
Remote 66225.4 73291.2
Salary nexVariance % Variance Positive Negative
### 6% $ 240,189 -240189
### 6% $ 271,948 -271948
### -39% $ (1,816,046) ###
0

Chart Title

2019 2020
Salary
Quantity %Percentage
###
###
###
###
### 100.00%

Chart Title
60

50

40

30

20

10

0
0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8

Auckland Columbus Remote Wellington


Số lượng nhân viên nhận việc theo từng năm
Total

Count of Name

New Zealand Lương


Remote và giới tính
USA Total Result

15836549

7918172 7918377

Female Male Total Result


Remote

Legal Marketing Product Management Research and Development Sales Services Support
478920 377592 1031437 758847 555578 683140 591811
777623 395706 832205 451342 515281 580327 446068
1256543 773298 1863642 1210189 1070859 1263467 1037879

Legal Marketing Product Management Research and Development Sales Services Support
478920 377592 1031437 758847 555578 683140 591811
777623
Male 395706 832205 451342 515281 580327 446068

Training
Support
Services
Male

Sales
Research and Development
Product Management
Male

Marketing
Legal
Human Resources
Male

Engineering
Business Development
Accounting
Female

Training
Support
Services
Female

Sales
Research and Development
Product Management
Female

Marketing
Legal
Human Resources
Female

Engineering
Business Development
Accounting
0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90% 100%

Chart Title
Training
Support
Services
Sales
Research and Development
Product Management
Marketing
Legal
Human Resources
Engineering
Business Development
Accounting
0 200000 400000 600000 800000 1000000 1200000

Training 21%
79% Training
Research and Development 37%
63%
Support 43%
57%
Training 21%
79% Training
Research and Development 37%
63% Sales
Sales Support 43%
57% Sales
Product Management 45%
55%
Accouting
Services 46%
54%
Sales 48%
52%
Marketing 51%
49%

Business Development 56%


44%

39% Human Resources 61%

38% Legal 62%

34% Accounting 66%

32% Engineering 68%

Nhóm nghành kinh tế và nghiên cứu quản lý


$100,000
$90,000
$80,000 Department Accounting
$70,000 Business Development
Human Resources
$60,000 Marketing
$50,000 Product Management
$40,000 Research and Development
Sales
$30,000
$20,000
$10,000
$0
India New Zealand USA Remote

Product Research anSales


74393 66300.667 58477.5
85392 70693.25 72153
87613.75 70567.75 86725.75
Nhóm nghành dịch vụ
72059.38 61835.25 66099.2857142857
$120,000

$100,000

$80,000 Department Services


Nhóm nghành dịch vụ
$120,000

$100,000

$80,000 Department Services


Support
$60,000 Training

$40,000

$20,000

$0
India New Zealand USA Remote

Nhóm ngành còn lại (kĩ sư và luật pháp)


$120,000

$100,000

$80,000
Department Engineering
Legal
$60,000

$40,000

$20,000

$0
India New Zealand USA Remote
A

Training

Support

Services

Sales

Research and Development

Produ
2021
1.6 1.8 2

ton
Training Total Result
1324580 7918172
360986 7918377
1685566 15836549

Training
1324580
360986

37%

43%
%

37%

43%

45%

46%

48%

51%

56%

61%

62%

66%

68%

partment Services
partment Services
pport
aining

Department Engineering
Legal
Accounting

Training 20 Business Development

Support Engineering
10

ervices 0 Human Resources

Sales Legal

Research and Development Marketing

Product Management
Gender Female
Male
Count of Name Column2
Gender $20,000-$50,000 $50,000-$80,000 $80,000-$110,000 $100,000-$130,000
Female 22 45 28 14
Male 24 44 24 18

Phân bố mức lương theo giới tính

14 18

28 24 $100,000-$1
$80,000-$11
$50,000-$80
Column2 $20
45 44

22 24

Female Male
ơng theo giới tính

18

24 $100,000-$130,000
$80,000-$110,000
$50,000-$80,000
Column2 $20,000-$50,000
44

24

ale
Emp ID Name Gender DepartmenStart Date Salary Employee City Country
VT04373 Edi HoftonMale Research 1/29/2018 28161 TemporaryRemote Remote
SQ04437 HephzibahFemale Services 10/16/2019 28305 PermanentRemote Remote
TN02397 Mendel GeMale Human Res 10/29/2018 28330 PermanentSeattle USA
VT02663 Ignacius LoMale Legal 2/1/2021 28481 TemporaryChennai India
TN02727 Wald BountFemale Support 9/25/2019 28974 PermanentAuckland New Zeala
PR00770 Beryl Burn Male Legal 10/1/2020 29775 PermanentWellingtonNew Zeala
VT04905 Bryant Sc Female Human Res 7/10/2018 29808 TemporaryHyderabadIndia
TN01396 Koral GerriMale Support 1/9/2019 30077 PermanentWellingtonNew Zeala
VT01249 Brendan EdFemale Legal 10/4/2021 31043 Fixed TermRemote Remote
TN04775 Desi PenimFemale Legal 11/7/2019 31089 Fixed TermChennai India
VT01740 Ginger MyoFemale Services 7/19/2019 31173 Fixed TermRemote Remote
SQ01829 Mabel Orr Male Product M 9/17/2019 31241 PermanentRemote Remote
TN03097 Bendite Bl Male Marketing 2/1/2019 31817 Fixed TermRemote Remote
PR03034 Estell King Male Sales 10/4/2021 32192 PermanentHyderabadIndia
SQ01730 Austine Li Female Services 9/3/2018 32270 PermanentRemote Remote
VT02532 Adey Ryal Female Legal 5/14/2018 32497 TemporaryRemote Remote
TN02798 Thorvald Mi Female Business D 1/3/2019 33031 PermanentHyderabadIndia
PR01055 Gavan PuttMale Accounting 5/21/2018 35936 PermanentChennai India
PR03844 Brose MacCFemale Human Res 9/4/2020 35944 PermanentColumbus USA
VT03552 Karyn CreeMale Engineerin 6/11/2021 36536 TemporaryHyderabadIndia
PR01956 Jamesy O'FMale Accounting 11/12/2018 36548 PermanentRemote Remote
PR03137 Nolan TortiMale Support 12/10/2020 36714 PermanentChennai India
VT03500 Floyd Cowgi Male Support 6/10/2021 37062 TemporaryChennai India
PR02782 Isaak RawnMale Marketing 6/26/2019 37362 PermanentAuckland New Zeala
TN00214 Jo-anne G Female Training 12/24/2019 37902 PermanentChennai India
SQ00914 Ansley GouFemale Product M 5/11/2020 38438 PermanentChennai India
VT04273 Brad GumbMale Accounting 8/19/2019 38825 TemporaryRemote Remote
PR03271 Stan Tollid Female Sales 10/24/2018 39535 PermanentRemote Remote
TN03032 Debera GoFemale Research 1/7/2021 39701 PermanentChennai India
TN03068 Dare Tully Male Business D 12/31/2018 39784 Fixed TermChennai India
VT02539 Devinne TuMale Engineerin 12/10/2018 39970 TemporaryColumbus USA
SQ01998 Layton CraMale Product M 7/16/2021 40445 PermanentChennai India
SQ00360 Orlando GoMale Marketing 2/21/2018 40754 PermanentWellingtonNew Zeala
SQ00450 Louise La Female Sales 4/22/2020 41935 PermanentRemote Remote
TN00727 Dulsea Fol Female Services 1/29/2019 42162 PermanentAuckland New Zeala
VT00578 Magnum LoFemale Services 10/18/2021 42314 Fixed TermRemote Remote
TN03416 Seward KuMale Engineerin 12/10/2019 43329 Fixed TermRemote Remote
SQ00960 Calvin O'CaFemale Research 1/16/2020 44447 PermanentSeattle USA
SQ02223 Pippy ShepFemale Accounting 6/26/2018 44845 PermanentSeattle USA
VT00740 Dayle O'LuFemale Research 1/13/2020 46752 Fixed TermHyderabadIndia
VT04984 Dell Mollo Male Engineerin 5/22/2020 47363 TemporaryRemote Remote
PR04366 Carry LobliFemale Sales 1/3/2019 47552 PermanentAuckland New Zeala
VT00336 Giselbert Male Services 11/22/2019 47647 Fixed TermChennai India
PR01943 Erin AndrosMale Human Res 6/13/2018 48526 PermanentHyderabadIndia
VT00194 Violante C Female Product M 7/7/2021 49626 Fixed TermRemote Remote
SQ01519 Caron KolaMale Accounting 3/26/2019 49915 PermanentRemote Remote
PR00893 Daisie McNMale Human Res 3/30/2021 50310 PermanentHyderabadIndia
PR01662 Genevra FrFemale Research 11/14/2018 50449 PermanentAuckland New Zeala
SQ02525 Mickie DagMale Engineerin 1/25/2021 50856 PermanentWellingtonNew Zeala
SQ02582 Grier Kidsl Female Product M 7/19/2019 51798 PermanentHyderabadIndia
VT03849 Leonidas CMale Accounting 4/18/2019 52246 TemporaryWellingtonNew Zeala
SQ02424 Novelia PyfMale Accounting 2/25/2019 52270 PermanentChennai India
TN00464 Maritsa MaMale Research 1/27/2020 52749 PermanentChennai India
PR00882 Jill ShipseyMale Accounting 4/2/2021 52964 PermanentColumbus USA
TN04892 Luca Wols Male Engineerin 3/21/2018 53184 Fixed TermRemote Remote
VT01246 Zach PolonMale Marketing 10/6/2020 53536 Fixed TermSeattle USA
VT02313 Thekla LynMale Training 12/9/2019 53949 TemporaryColumbus USA
SQ00691 Verla TimmMale Support 10/25/2019 54137 PermanentRemote Remote
SQ02565 KonstantinFemale Training 8/13/2021 56254 PermanentAuckland New Zeala
TN02749 MackenzieFemale Training 4/2/2018 57002 PermanentHyderabadIndia
VT01092 Tabby AstalMale Accounting 7/24/2018 57419 Fixed TermAuckland New Zeala
TN01701 Yves Pawli Male Accounting 4/17/2019 57926 PermanentWellingtonNew Zeala
VT04415 Malory BileFemale Training 3/12/2018 58744 TemporaryColumbus USA
VT03988 Oby Sorrel Female Support 9/9/2019 58936 TemporaryHyderabadIndia
TN00735 Caresa ChriMale Support 12/18/2018 59258 PermanentSeattle USA
VT02260 Rhiamon Mo Female Research 4/10/2020 59434 TemporarySeattle USA
SQ00286 Sile Whort Female Legal 6/18/2021 61213 PermanentChennai India
VT02417 EvangelinaMale Support 3/12/2018 61214 TemporaryAuckland New Zeala
VT01703 Abigael BasMale Engineerin 11/26/2018 61625 Fixed TermHyderabadIndia
TN00083 Tammi LacFemale Business D 9/3/2018 61689 PermanentChennai India
PR02603 Daisie DahFemale Human Res 11/25/2019 61995 PermanentHyderabadIndia
PR03445 Myrle PranMale Sales 8/26/2021 62195 PermanentRemote Remote
SQ00070 Larissa In Male Research 6/21/2018 62281 PermanentRemote Remote
TN00227 Lincoln Co Female Support 11/24/2020 63556 PermanentChennai India
PR00576 Lion AdcocFemale Legal 8/5/2019 63705 PermanentHyderabadIndia
VT01996 Hali BehneMale Human Res 7/12/2018 65569 Fixed TermAuckland New Zeala
PR03980 Kath Blets Male Marketing 4/30/2020 65699 PermanentColumbus USA
SQ01854 Jessica CallFemale Marketing 6/27/2019 66017 PermanentRemote Remote
PR03804 Vere Kulic Male Legal 12/28/2020 66573 PermanentChennai India
SQ03350 Felice McMFemale Product M 2/18/2019 66865 PermanentSeattle USA
TN01028 Alicea PudsMale Accounting 8/28/2018 67634 PermanentColumbus USA
TN03169 Doe ClubleFemale Product M 11/2/2018 67818 Fixed TermRemote Remote
PR00246 Husein AugFemale Marketing 12/29/2020 67906 PermanentRemote Remote
SQ01283 Barr FaughFemale Marketing 8/19/2020 68009 PermanentAuckland New Zeala
TN00258 Joyce LeybFemale Product M 10/15/2020 68198 PermanentAuckland New Zeala
TN01601 Melva JickeFemale Product M 3/22/2021 68795 PermanentRemote Remote
SQ01637 Joaquin McMale Sales 2/12/2019 68860 PermanentColumbus USA
SQ03321 Gradey Lit Female Accounting 7/16/2018 68888 PermanentRemote Remote
PR00419 Billi FellgatFemale Business D 1/29/2019 68981 PermanentRemote Remote
SQ03024 Inge Creer Female Services 10/17/2018 69057 PermanentWellingtonNew Zeala
TN02570 Grady RochFemale Accounting 10/24/2018 69163 PermanentRemote Remote
PR04473 Wyn TreadFemale Business D 4/19/2021 69193 PermanentColumbus USA
TN02205 Myer McCoMale Research 1/7/2019 69710 PermanentHyderabadIndia
TN04660 Thedrick B Male Business D 12/30/2020 69764 Fixed TermSeattle USA
SQ02371 Alida Wel Male Human Res 12/24/2018 69862 PermanentWellingtonNew Zeala
SQ04598 Pearla BeteMale Services 4/29/2019 69913 PermanentRemote Remote
PR00095 Ardella Dy Female Business D 1/13/2020 70649 PermanentHyderabadIndia
VT04467 Carolyn At Female Marketing 9/16/2020 70756 TemporaryHyderabadIndia
SQ00187 Karlen McCFemale Services 12/1/2020 71229 PermanentHyderabadIndia
SQ01697 Frasier Str Male Business D 10/19/2018 71371 PermanentHyderabadIndia
TN00890 Dean Bigg Female Training 2/22/2021 71571 PermanentHyderabadIndia
VT02374 Delphine J Female Accounting 10/1/2018 71824 TemporaryRemote Remote
SQ04960 Gilda Rich Female Support 12/23/2019 71925 PermanentChennai India
PR01383 Addi StuddFemale Product M 2/8/2021 72503 PermanentWellingtonNew Zeala
VT00839 Tulley ChidFemale Accounting 2/5/2019 72589 Fixed TermColumbus USA
SQ01962 Lezlie PhilcFemale Research 2/8/2019 72589 PermanentRemote Remote
SQ04116 Claretta MMale Human Res 2/18/2019 72589 PermanentColumbus USA
TN00129 Grazia BunFemale Research 3/14/2019 72589 PermanentAuckland New Zeala
TN02667 Lizzie MullaMale Support 9/16/2019 72589 PermanentAuckland New Zeala
PR00210 Marquita LFemale Legal 6/29/2020 72589 PermanentWellingtonNew Zeala
TN00243 Elbertine HFemale Training 7/23/2020 72589 PermanentAuckland New Zeala
VT00017 Maible Az Male Accounting 9/3/2020 72589 Fixed TermColumbus USA
TN01389 Shantee D'Female Product M 12/21/2020 72589 PermanentSeattle USA
SQ04934 Pedro St. HiMale Engineerin 1/11/2021 72589 PermanentSeattle USA
SQ02051 Dave LacosMale Legal 9/23/2021 72589 PermanentChennai India
TN04101 Marline W Male Legal 6/29/2018 72843 Fixed TermWellingtonNew Zeala
TN03331 Crawford SMale Human Res 5/27/2019 72877 Fixed TermAuckland New Zeala
VT03537 Renaldo ThMale Business D 5/21/2020 73360 TemporaryRemote Remote
TN04067 Lea Chapli Female Human Res 4/15/2019 73489 Fixed TermSeattle USA
SQ00612 Leena Bru Male Research 1/1/2019 74279 PermanentWellingtonNew Zeala
SQ01026 Faun RickeMale Product M 2/12/2021 74925 PermanentHyderabadIndia
TN00182 Camilla CasFemale Product M 11/25/2019 75476 PermanentRemote Remote
SQ03546 AlexandrosFemale Legal 7/5/2021 75734 PermanentHyderabadIndia
PR02113 Beverie MoFemale Support 12/7/2020 75975 PermanentRemote Remote
VT01610 Gilles Jaqu Female Accounting 12/24/2018 76304 Fixed TermHyderabadIndia
VT04627 Yvette BettMale Human Res 7/6/2021 76320 TemporaryRemote Remote
SQ04488 Yanaton WMale Marketing 1/28/2019 76933 PermanentHyderabadIndia
PR04851 Rodina Dri Female Sales 6/20/2019 77045 PermanentRemote Remote
PR01476 Joli Jodrell Male Services 4/27/2018 77096 PermanentChennai India
SQ03112 Vlad Stran Male Product M 3/30/2020 77743 PermanentChennai India
SQ03625 Fidela ArtisFemale Sales 3/9/2020 78020 PermanentRemote Remote
PR02436 MarmadukFemale Engineerin 12/31/2018 78378 PermanentRemote Remote
VT00687 Adrianne GMale Engineerin 5/14/2019 78444 Fixed TermHyderabadIndia
TN03355 Ruby CraciMale Research 11/5/2018 78706 Fixed TermSeattle USA
TN03210 Kellsie Wa Male Training 6/21/2018 79568 Fixed TermChennai India
TN01876 Aileen McCMale Business D 8/10/2020 80169 PermanentAuckland New Zeala
TN01566 Fonzie O'S Male Product M 12/2/2020 80360 PermanentRemote Remote
PR04380 Van TuxwelFemale Business D 11/18/2019 80696 PermanentColumbus USA
VT03771 Marjie BamMale Sales 11/2/2020 80773 TemporaryRemote Remote
PR02321 Evanne SheFemale Services 2/15/2018 81898 PermanentAuckland New Zeala
VT03298 Nonah Bisse Male Engineerin 1/16/2020 82240 TemporaryColumbus USA
VT03307 Tallie Chai Male Sales 8/23/2019 83192 TemporaryRemote Remote
VT03993 Dulce ColbMale Human Res 3/30/2021 83396 TemporaryAuckland New Zeala
PR00916 Inger ChapFemale Research 11/1/2021 84310 PermanentRemote Remote
VT00596 Letisha CarFemale Sales 10/12/2020 84599 Fixed TermSeattle USA
PR01306 Patti DradeMale Services 9/24/2020 84743 PermanentAuckland New Zeala
PR02957 Vaughn Carv Female Training 8/30/2019 84746 PermanentWellingtonNew Zeala
TN02883 Iain Wibur Female Sales 8/20/2018 84763 PermanentHyderabadIndia
SQ04613 Kelly CorkitFemale Human Res 4/30/2018 85264 PermanentChennai India
SQ02246 Matias Co Male Research 1/9/2020 85456 PermanentWellingtonNew Zeala
SQ04612 Mick SprabFemale Services 3/12/2020 85879 PermanentRemote Remote
PR01346 Adolph McN Male Business D 2/5/2018 85919 PermanentColumbus USA
SQ00105 Melisa KnoFemale Training 3/5/2018 86011 PermanentChennai India
VT01323 Lissy McCoFemale Business D 8/29/2019 86234 Fixed TermChennai India
SQ01177 Riccardo HMale Human Res 9/30/2020 86557 PermanentHyderabadIndia
VT01523 Charmane Female Business D 2/26/2020 86559 Fixed TermRemote Remote
TN00698 Barbara-anFemale Support 7/23/2019 88035 PermanentRemote Remote
PR04686 Oona DonaFemale Business D 9/2/2019 88361 PermanentSeattle USA
SQ02643 Niko MacGiFemale Engineerin 7/16/2019 88425 PermanentHyderabadIndia
TN01632 Katya Hun Male Business D 4/29/2020 88511 PermanentColumbus USA
TN01912 Fred Dude Male Services 10/2/2019 88689 PermanentSeattle USA
SQ02638 Cara HaverMale Marketing 6/7/2018 89605 PermanentSeattle USA
PR03158 Danica NayFemale Services 4/16/2018 89690 PermanentWellingtonNew Zeala
VT03701 Richy GrayFemale Product M 11/25/2019 89829 TemporaryChennai India
TN01210 Alyosha Ri Male Legal 5/17/2019 89839 PermanentRemote Remote
VT00476 Adolph HarMale Product M 2/19/2019 89961 Fixed TermAuckland New Zeala
SQ01395 Dennison CMale Legal 1/25/2021 90698 PermanentSeattle USA
SQ02559 Aldrich Gl Male Business D 12/27/2019 90884 PermanentColumbus USA
VT00534 Roselle WaMale Sales 4/10/2020 91315 Fixed TermSeattle USA
PR01211 Enoch DowMale Accounting 1/27/2021 91645 PermanentAuckland New Zeala
TN04166 Tadio DowFemale Product M 9/11/2020 91930 Fixed TermRemote Remote
PR04446 Giffer BerliFemale Research 8/23/2021 92336 PermanentHyderabadIndia
TN04175 Hinda LabeFemale Human Res 11/26/2018 92704 Fixed TermColumbus USA
TN02988 Hobie StocMale Engineerin 11/10/2021 92944 PermanentHyderabadIndia
VT01803 Freddy Lin Female Training 3/5/2018 93128 Fixed TermSeattle USA
TN04265 Rey Chart Female Training 9/15/2021 93964 Fixed TermHyderabadIndia
TN00328 Jeannie PeFemale Engineerin 12/6/2018 94815 PermanentSeattle USA
VT01101 Adela DowsMale Support 7/2/2018 95017 Fixed TermSeattle USA
SQ03626 Easter Pyk Female Training 7/19/2021 95678 PermanentChennai India
PR02140 Fanchon FuMale Accounting 4/12/2019 95954 PermanentHyderabadIndia
PR00007 Torrance Co Female Training 7/13/2020 96136 PermanentWellingtonNew Zeala
VT02319 Aluin ChurlFemale Research 1/24/2019 96556 TemporaryHyderabadIndia
TN02674 Antonetta Male Sales 10/25/2021 96754 PermanentAuckland New Zeala
PR01269 Eleonore AiFemale Engineerin 8/17/2021 97105 PermanentColumbus USA
TN01340 Granny SpeMale Legal 5/5/2020 99461 PermanentRemote Remote
TN03575 Janina WolFemale Research 2/4/2019 99684 Fixed TermSeattle USA
SQ02465 Bernie GorFemale Training 2/2/2018 99966 PermanentRemote Remote
TN04246 Shaylyn RaFemale Support 8/24/2020 100371 Fixed TermAuckland New Zeala
SQ04665 Collin Jags Male Services 12/2/2019 100424 PermanentAuckland New Zeala
SQ03387 Robinia SchFemale Human Res 4/15/2020 100732 PermanentAuckland New Zeala
VT01684 Audry Yu Female Training 6/7/2018 101187 Fixed TermColumbus USA
SQ03491 Freda LegaFemale Sales 7/19/2021 102129 PermanentColumbus USA
VT01762 Mata Fishl Male Accounting 3/12/2020 102516 Fixed TermChennai India
PR02208 Vernor AtyFemale Training 4/29/2021 102934 PermanentHyderabadIndia
SQ02035 Anni IzzardMale Human Res 6/5/2018 103495 PermanentRemote Remote
TN04740 Tristam CuFemale Support 12/16/2019 104039 Fixed TermRemote Remote
PR02288 Althea BroMale Product M 2/13/2020 104335 PermanentColumbus USA
SQ02703 North Ber Female Marketing 7/3/2019 104904 PermanentChennai India
VT04350 Trix LutschMale Business D 7/9/2020 106400 TemporaryChennai India
VT04552 Theresita Female Product M 7/30/2018 106666 TemporaryColumbus USA
TN04058 Bari ToffanMale Product M 4/8/2019 106775 Fixed TermHyderabadIndia
SQ03116 Syd Fearn Male Engineerin 2/25/2019 108873 PermanentRemote Remote
TN00579 Rafaelita BFemale Services 7/7/2020 109163 PermanentSeattle USA
SQ00022 Carlin DemMale Business D 3/24/2020 110042 PermanentColumbus USA
VT04681 Nickolai ArFemale Product M 11/30/2018 110906 TemporaryWellingtonNew Zeala
SQ00498 Amery OfeFemale Legal 7/16/2021 111050 PermanentWellingtonNew Zeala
SQ04603 Natalee CraMale Product M 10/29/2018 111229 PermanentRemote Remote
VT04028 Michale RoMale Services 3/5/2020 111815 TemporaryRemote Remote
VT01893 Lindy Guill Male Training 5/30/2018 112778 Fixed TermRemote Remote
SQ01620 WestbrookMale Legal 6/4/2018 113616 PermanentRemote Remote
VT03421 Alic Bagg Male Legal 3/15/2021 113748 TemporaryColumbus USA
PR00746 Hogan Iles Female Accounting 3/18/2020 114177 PermanentWellingtonNew Zeala
TN01281 Cletus Mc Female Engineerin 1/27/2020 114425 PermanentWellingtonNew Zeala
VT02491 Alexis GotfMale Engineerin 7/10/2018 114466 TemporaryWellingtonNew Zeala
VT02801 Shellyshel Male Training 7/27/2020 114691 TemporaryWellingtonNew Zeala
PR02010 Eilis PavlasMale Product M 6/22/2020 115191 PermanentHyderabadIndia
VT04093 Ewart HoveFemale Training 4/28/2020 116768 TemporaryChennai India
SQ00144 Collen DunMale Engineerin 10/16/2020 118976 PermanentWellingtonNew Zeala
PR03886 Edd MacKno Male Accounting 8/23/2021 119022 PermanentAuckland New Zeala
Column1 Column2
$10,000-$29,999 $20,000-$50,000
$10,000-$29,999 $20,000-$50,000
$10,000-$29,999 $20,000-$50,000
$10,000-$29,999 $20,000-$50,000
$10,000-$29,999 $20,000-$50,000
$10,000-$29,999 $20,000-$50,000
$10,000-$29,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000 lương Group name
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000 20000 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000 50000 $50,000-$80,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000 80,000 $80,000-$110,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000 100,000 $100,000-$130,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000 Sum of Salary
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000 15836549
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000
$30,000-$39,999 $20,000-$50,000 Country Count of Name
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000 India 30.14%
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000 New Zealand 22.37%
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000 Remote 25.57%
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000 USA 21.92%
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000 Total Result 100.00%
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000
$40,000-$49,999 $20,000-$50,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$50,000-$59,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$60,000-$69,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$70,000-$79,999 $50,000-$80,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$80,000-$89,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$90,000-$99,999 $80,000-$110,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$100,000-$199,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
$110,000-$119,99$100,000-$130,000
Start Date Salary Employees
1->6/2018 $ 850,706 26
7->12/2018 $ 1,503,875 32
1->6/2019 $ 2,108,478 33
7->12/2019 $ 2,235,998 31
1->6/2020 $ 2,338,750 29
7->12/2020 $ 1,553,229 29
1->6/2021 $ 762,072 19
7->12/2021 $ 626,680 20

lương Group name


20000 $10,000-$29,999
30000 $30,000-$39,999
40000 $40,000-$49,999
50000 $50,000-$59,999
60000 $60,000-$69,999
70000 $70,000-$79,999
80000 $80,000-$89,999
90000 $90,000-$99,999
100000 $100,000-$199,999
110000 $110,000-$119,999
120000 $120,000-$129,999

You might also like