You are on page 1of 14

KHOA TRIẾT HỌC

NGÂN HÀNG CÂU HỎI


Môn: Tôn giáo

Câu 1. Phân tích các nguồn gốc của tôn giáo theo quan điểm mác – xít.
(5 đ)
TRẢ LỜI:
Nguồn gốc xã hội của tôn giáo là toàn bộ những nguyên nhân và điều kiện
khách quan của đời sống xã hội tất yếu làm nảy sinh và tái hiện những niềm
tin tôn giáo. Trong đó 1 số nguyên nhân gắn với mối quan hệ giữa con
người-tự nhiên, 1 số gắn với mối quan hệ giữa con người-con người.
1.Mối quan hệ con người-tự nhiên:
 Sự bất lực của con người trong cuộc đấu tranh với tự nhiên là nguồn
gốc xã hội của tôn giáo.
 Mối quan hệ con người-tự nhiên phụ thuộc vào phát triển công cụ và
phương tiện mà con người có.
 Trình độ sản xuất kém dẫn đến sự bất lực của con người trước tự
nhiên.
2.Mối quan hệ con người-con người:
 Tôn giáo có nguồn gốc từ mối quan hệ xã hội, bao gồm sự phát triển
tự phát của xã hội và áp bức giai cấp, chế độ bóc lột người.
 Quy luật phát triển xã hội có thể trói buộc con người và được thần
thánh hóa.
 Sự áp bức giai cấp và chế độ bóc lột làm nảy sinh tôn giáo.
 Tình trạng bất lực và bất công trong cuộc đấu tranh giai cấp là nguồn
gốc sâu xa của tôn giáo.
 Giải quyết vấn đề tôn giáo yêu cầu giải quyết vấn đề kinh tế, xã hội.
3.Nguồn gốc của tôn giáo:
 Nguồn gốc xã hội là quan trọng nhất trong ba nguồn gốc của tôn giáo.
 Con người sáng tạo ra tôn giáo chứ không phải tôn giáo sáng tạo ra
con người.
Tóm lại, tôn giáo có nguồn gốc từ mối quan hệ xã hội, bao gồm sự bất lực
trong cuộc đấu tranh với tự nhiên và sự áp bức giai cấp. Mối quan hệ xã hội
và bất công trong xã hội là những yếu tố quan trọng trong hình thành và phát
triển của tôn giáo.
Câu 2. Làm rõ một số quan niệm về tôn giáo trong lịch sử. Phân tích
bản chất xã hội của tôn giáo theo quan điểm mác – xít. (5 đ)
TRẢ LỜI:
Quan điểm của Mác Xít và tôn giáo về bản chất của tôn giáo có các điểm
sau:
1. Tôn giáo không phải là sản phẩm của thần thánh hay cái siêu nhiên,
thần bí, mà là sản phẩm của xã hội. Tôn giáo là một hiện tượng thuộc
đời sống tinh thần của xã hội và chịu sự quy định của đời sống vật
chất.
2. Ý thức tôn giáo chỉ là ý thức của cá nhân và cộng đồng người trong xã
hội, phản ánh tồn tại xã hội. Ý thức và tinh thần không quyết định đời
sống hiện thực mà ngược lại, đời sống vật chất và xã hội quyết định ý
thức.
3. Sản xuất vật chất được coi là cơ sở của sự hình thành và phát triển của
các hiện tượng mang tính lịch sử xã hội, bao gồm cả tôn giáo. Tôn
giáo là một hiện tượng lịch sử, một sản phẩm của thời đại lịch sử nhất
định.
4. Mác cho rằng con người sáng tạo ra tôn giáo, không phải ngược lại.
Tôn giáo là sự tự ý thức và tự cảm giác của con người chưa tìm được
bản thân hoặc đã mất bản thân. Tôn giáo biến bản chất con người
thành một hiện thực ảo tưởng.
5. Tôn giáo là sự phản ánh xã hội trong ý thức con người. Nó phản ánh
phi lí tính, hoang đường và bóp méo hiện thực, sau đó dùng cái phi lí,
hoang đường đó làm chuẩn mực để giải thích hoặc chi phối hiện thực
của con người.
6. Tôn giáo là một hình thái ý thức xã hội đặc biệt, phản ánh cái tồn tại
xã hội đã sinh ra nó. Tôn giáo là sản phẩm của ý thức con người và
phản ánh trạng thái xã hội mà con người sống trong đó.
7. Để khắc phục những hạn chế của tôn giáo, cần khắc phục những hạn
chế xã hội đã trói buộc tự do của con người. Điều này đề cao vai trò
của việc giải quyết vấn đề xã hội và tổ chức xã hội mà con người sống
trong đó.
Tóm lại, Mác Xít nhìn nhận tôn giáo là một hiện tượng xã hội phản ánh
trạng thái xã hội và là sản phẩm của ý thức con người. Ông cho rằng tôn
giáo có hạn chế và để khắc phục nó, cần thay đổi xã hội để đảm bảo tự do và
phát triển của con người.
Câu 3. Phân tích các chức năng của tôn giáo theo quan điểm mác – xít,
minh hoạ qua các tôn giáo cụ thể. (5 đ)
TRẢ LỜI:
1. Chức năng "đền bù hư ảo": Tôn giáo có thể mang lại sự an ủi và giảm
nhẹ nỗi đau của con người. Niềm tin vào một thực thể tối cao và hy
vọng vào sự che chở, cứu rỗi thường tạo ra cảm giác được đền bù và
hạnh phúc, mặc dù có thể chỉ là hạnh phúc hư ảo.
2. Chức năng thế giới quan: Thế giới quan tôn giáo xây dựng một "thế
giới lộn ngược" và đưa ra một giải thích mơ hồ về thế giới. Thế giới
quan tôn giáo tập trung vào thực thể tinh thần và coi đó là nguồn gốc
sáng tạo và chi phối thế giới, khác với thế giới quan khoa học. Tôn
giáo truyền bá thế giới quan này và hướng dẫn tín đồ tuân theo các giá
trị và quy chuẩn tôn giáo.
3. Chức năng điều chỉnh hành vi: Tôn giáo có hệ thống chuẩn mực và
giá trị để điều chỉnh hành vi của tín đồ trong các quan hệ xã hội. Điều
chỉnh hành vi được thực hiện thông qua sự tự giác và sự bắt buộc, phụ
thuộc vào nhận thức và việc tuân thủ các quy tắc tôn giáo, luật pháp
và các nguyên tắc đạo đức.
4. Chức năng liên kết: Tôn giáo là một phần quan trọng của kiến trúc
thượng tầng và có vai trò trong việc liên kết xã hội, duy trì và bảo vệ
trật tự xã hội dựa trên hệ thống giá trị và chuẩn mực chung. Tuy
nhiên, đôi khi tôn giáo cũng có thể góp phần gây ra mất ổn định xã
hội trong các điều kiện lịch sử nhất định.
5. Chức năng giao tiếp: Tôn giáo tạo ra sự giao tiếp giữa tín đồ thông
qua các hoạt động tôn giáo. Sự giao tiếp này tạo ra sự gắn kết trong
cộng đồng và giữ cho các tín đồ liên kết với nhau. Ngoài ra, tôn giáo
còn tạo ra sự giao tiếp giữa tín đồ và những người khác không cùng
tín ngưỡng, và có thể có mối liên hệ giao tiếp với thực thể siêu nhiên
thông qua các nghi lễ và cầu nguyện.

Câu 4. Làm rõ một số hình thức tôn giáo nguyên thuỷ và tôn giáo dân
tộc điển hình. (5 đ)
TRẢ LỜI:
Câu 5. Phân tích hoàn cảnh và sự ra đời của Phật giáo. (5 đ)
TRẢ LỜI:
 Hoàn cảnh ra đời của đạo Phật vào thế kỉ thứ VI TCN ở Ấn Độ là
trong một xã hội phân biệt đẳng cấp. Xã hội Ấn Độ cổ đại thời đó chia
thành bốn đẳng cấp, với tầng lớp Thủ đà la ở vị trí thấp nhất và làm nô
lệ cho ba tầng lớp khác. Sự phân biệt đẳng cấp này gây ra sự bất công
và khiến cho tầng lớp Thủ đà la căm ghét chế độ đẳng cấp.
 Trong hoàn cảnh đó, nhiều trào lưu tư tưởng phản đối đạo Bà la môn
và chế độ đẳng cấp đã xuất hiện, trong đó có đạo Phật. Đạo Phật được
gắn liền với tên tuổi của người sáng lập, thái tử Cồ đàm Tất Đạt Đa,
con vua Tĩnh Phạm của nước Ca tỳ la vệ. Ông sinh sống ở chân núi
Hymalaya, trên một phần đất thuộc miền Nam nước Nêpan và một
phần của Ấn Độ ngày nay.
 Đạo Phật ra đời như một sự phản đối chế độ đẳng cấp của đạo Bà la
môn. Giáo lí của đạo Phật nhấn mạnh sự bình đẳng và hướng tới sự
giải thoát bản thân. Lễ nghi trong đạo Phật đơn giản và không tốn kém
như trong đạo Bà la môn, điều này đã thu hút nhanh chóng sự quan
tâm của nhiều người tín đồ.
Câu 6. Phân tích một số nội dung cơ bản của giáo lý Phật giáo. (5 đ)
TRẢ LỜI:
Giáo lí cơ bản của đạo Phật được thể hiện qua những khái niệm quan trọng
như vô tạo giả, vô thường, vô ngã và tứ diệu đế. Dưới đây là mô tả chi tiết
về những khái niệm này:
1. Vô tạo giả: Đạo Phật cho rằng không có kẻ sáng tạo đầu tiên, tức
không có ý niệm về một thực thể tạo ra vũ trụ hay sự tồn tại. Thay vào
đó, mọi hiện tượng và sự vật trong vũ trụ được coi là tự nhiên phát
sinh và biến đổi theo quy luật vô thường.
2. Vô thường: Vô thường đề cập đến tính biến đổi và vô chủ của thế
giới. Thế giới không đứng yên mà luôn chuyển động và biến đổi theo
chu trình sinh-trụ-hoại-không hoặc sinh-trụ-dị-diệt. Điều này cho thấy
rằng thế giới không có sự ổn định và không có sự bắt đầu hay kết thúc
tường minh. Mọi sự vật và hiện tượng được coi là tạm thời, hư ảo và
không có thực.
3. Vô ngã: Giáo lí đạo Phật cho rằng không có cái gọi là "bản ngã" hay
"cái tôi" tồn tại. Sự tồn tại của con người là sự kết hợp của năm khía
cạnh ngũ uẩn, bao gồm hình thể và tâm lí. Tất cả các khía cạnh này
phụ thuộc vào nhau và không tồn tại độc lập. Do đó, không có sự thực
sự đích thực và cố định gọi là "bản ngã".
4. Tứ diệu đế: Tứ diệu đế là bốn chân lí cao cả trong đạo Phật, gồm: Khổ
đế, Tập đế, Diệt đế và Đạo đế.
 Khổ đế: Chân lí này liên quan đến sự khổ đau và bất hạnh trong cuộc
sống. Nó thể hiện rằng cuộc sống đầy đau khổ, bất toàn và không
thường vĩnh viễn. Khổ đế được gây ra bởi sự vô thường và biến đổi
của thế giới và sự hấp dẫn và gắn kết vào những điều tạm thời và hư
ảo.
 Tập đế: Chân lí này liên quan đến nguyên nhân của sự khổ. Sự khổ
được gây ra chủ yếu bởi dục vọng và ham muốn, bao gồm ham muốn
khoái lạc giác quan, tài sản, thế lực, tư tưởng, danh vọng và niềm tin.
Tam độc (tham, sân, si) được coi là nguồn gốc của mọi ham muốn và
khổ đau.
 Diệt đế: Chân lí này đề cập đến việc chấm dứt sự khổ bằng cách diệt
trừ nguyên nhân của nó, tức là dục vọng và ham muốn. Bằng cách diệt
bỏ cội nguồn của khao khát và tham ái, người ta có thể chấm dứt sự
khổ đau.
 Đạo đế: Chân lí này chỉ đường để giải thoát khỏi sự khổ đau. Đạo đế
là con đường trung đạo, tránh xa hai thái cực của sự chạy theo khoái
lạc tầm thường và sự khổ hạnh ép xác. Đạo đế được coi là con đường
của những người giác ngộ và đạt được giải thoát tối cao.

Câu 7. Làm rõ quá trình du nhập và phát triển của Phật giáo Việt Nam.
(5 đ)
TRẢ LỜI:
Sự du nhập và phát triển của Phật giáo tại Việt Nam như sau:
1. Phật giáo được du nhập vào Việt Nam từ thế kỉ thứ I, II SCN qua giao
lưu văn hóa và buôn bán với người Ấn Độ, sau đó là người Hoa.
2. Quá trình du nhập diễn ra qua đường thủy và đường bộ.
3. Từ thế kỉ I đến thế kỉ IX, X: Phật giáo được du nhập sớm nhất vào
trung tâm Luy Lâu (Thuận Thành, Bắc Ninh) và lan tỏa sang các tỉnh
đồng bằng và trung du Bắc Bộ. Phật giáo khẳng định vị thế trong đời
sống văn hóa tinh thần.
4. Từ thế kỉ X đến thế kỉ XIV: Phật giáo phát triển hưng thịnh và được
coi là quốc giáo, đặc biệt trong thời Trần, người Việt sáng tạo phái
Trúc Lâm Yên Tử.
5. Từ thế kỉ XV đến giữa thế kỉ XX: Phật giáo vẫn giữ vai trò quan trọng
dù Nho giáo được coi là quốc giáo.
6. Năm 1981, thành lập Giáo hội Phật giáo Việt Nam, đặt phương châm
hoạt động là "Đạo pháp - Dân tộc và Chủ nghĩa xã hội".
Câu 8. Phân tích hoàn cảnh và sự ra đời của Ki tô giáo. (5 đ)
Hoàn cảnh ra đời của đạo Ki-tô như sau:
1. Đạo Ki-tô là tên gọi chung cho các tôn giáo thờ một đấng thượng đế
là Crixtô (Christ).
2. Đạo này ra đời vào khoảng thế kỉ I Trước Công Nguyên ở các tỉnh
phía đông Đế quốc La Mã cổ đại.
3. Sự ra đời của đạo Ki-tô xuất phát từ nhu cầu tinh thần của nhân dân
mong muốn có một đấng cứu thế giải thoát khỏi cuộc sống hiện tại.
4. Đạo Ki-tô dựa trên cơ sở triết học khắc kỉ đang lưu hành và kế thừa
các yếu tố thần học, tín ngưỡng, phong tục, tập quán.
5. Những nguyên nhân cơ bản làm nảy sinh đạo Ki-tô bao gồm giáo lí
của đạo Do Thái, tư tưởng triết học khắc kỉ và cuộc sống cực khổ
không có lối thoát của nhân dân.
Câu 9. Phân tích một số nội dung cơ bản của giáo lý Ki tô giáo. (5 đ)
TRẢ LỜI:
1. Giáo lý của Kitô gồm Cựu ước (46 quyển) và Tân ước (27 quyển), nói
về Thiên Chúa, sự tạo dựng vũ trụ và con người, luật pháp, phong tục
tập quán, và cuộc đời của Chúa Giêsu và các tông đồ.
2. Tín điều căn bản là niềm tin vào Thiên Chúa và sự mầu nhiệm của
Ngài. Thiên Chúa gồm ba ngôi: Cha, Con, và Thánh Thần. Ba ngôi
đồng vinh, đồng đẳng, và đồng quyền, nhưng có vai trò khác nhau.
3. Con người có trí khôn, lương tâm, và đạo đức, làm chủ thế giới. Con
người gồm thể xác và linh hồn, và do tính phàm tục nên mắc nhiều tội
lỗi. Chúa Giêsu xuống trần thế để cứu rỗi tội lỗi của con người.
4. Tôn chỉ của đạo Kitô là "Kính Chúa và Yêu Người" và bao gồm 10
điều răn, bao gồm việc thờ phụng Thiên Chúa, không đưa danh Thiên
Chúa vào việc phàm tục tầm thường, dành ngày chủ nhật để thờ
phụng, thảo kính cha mẹ, không giết người, không dâm dục, không
gian tham, không làm chứng đối, không ham muốn vợ/chồng người
khác, không ham muốn của trái lẽ.
5. Bảy phép Bí tích trong đạo Kitô gồm: Rửa tội, Thêm sức, Giải tội,
Thánh thể, Xức dầu Thánh, Truyền chức Thánh, Hôn phối.
Câu 10. Phân tích hoàn cảnh và sự ra đời của Hồi giáo. (5 đ)
TRẢ LỜI:
1. Hoàn cảnh xã hội: Thời kỳ tan rã của các công xã và chuyển sang chế
độ phong kiến. Xã hội đang trải qua nhiều thay đổi và biến động.
2. Hoàn cảnh chính trị: Yêu cầu sự thống nhất chính quyền để phát triển
con đường buôn bán và thống nhất các bộ lạc trên bán đảo. Tranh
giành quyền lực diễn ra trong quá trình hình thành chính quyền.
3. Hoàn cảnh kinh tế: Vị trí địa lý của khu vực trên con đường buôn bán
Đông-Tây và sự phát triển khá mạnh trong lĩnh vực kinh tế.
4. Hoàn cảnh tín ngưỡng và tôn giáo: Trước khi đạo Islam ra đời, tín
ngưỡng đa thần và ảnh hưởng từ đạo Kitô và đạo Do Thái. Đạo Islam
tiếp thu và kế thừa các tín ngưỡng này.
5. Sự ra đời và phát triển của Hồi giáo: Môhammed được coi là người
sáng lập đạo Islam. Ông xuất thân từ tầng lớp quý tộc và sau đó hoạt
động tôn giáo và chính trị. Năm 610, ông nhận được sứ mệnh từ thần
Ala và truyền đạt kinh Coran. Đạo Islam dần được khẳng định và mở
rộng ảnh hưởng. Sau khi Môhammed mất, xảy ra tranh giành quyền
lãnh đạo và dẫn đến sự phân hóa thành hai phái chính là Xuna và Sia.
Đạo Islam phát triển và ảnh hưởng đến nhiều nước khác trong thế kỉ
VIII. Ngày nay, đạo Islam có khoảng 900 triệu tín đồ, chủ yếu tập
trung ở Trung Cận Đông, Bắc Phi và Nam Á.
Câu 11. Làm rõ những nội dung cơ bản của giáo lý, giáo luật Hồi giáo.
(5 đ)
TRẢ LỜI:
1.Kinh Coran là giáo điều cơ bản của Hồi giáo, được coi là lời của
Môhammed được ghi lại và khai thị bởi thánh Allah. Kinh Coran gồm 30
quyển, 114 chương và hơn 6200 tiết (đoạn thơ). Nội dung kinh Coran bao
gồm tín ngưỡng, chế độ tôn giáo và ghi chép về tình hình xã hội và chính
sách đạo đức của bán đảo Ả Rập.
2.Giáo lý Hồi giáo bao gồm các điểm cơ bản sau:
 Allah là đấng tối cao, sáng tạo trời đất và con người.
 Con người bình đẳng trước Allah, nhưng số phận và tài năng tạo ra sự
khác biệt.
 Số phận con người được Allah sắp đặt.
 Tín đồ Hồi giáo phải có thái độ đúng đắn: kiên nhẫn trong cộng đồng
Hồi giáo, bảo vệ lợi ích của Hồi giáo đối với người ngoài, và có tinh
thần thánh chiến.
 Giáo lý Hồi giáo cũng bao gồm quan niệm về linh hồn, thể xác, thiên
đường và địa ngục tương tự như đạo Kitô.
3.Các nguyên tắc đạo lý trong Hồi giáo bao gồm:
 Tôn thờ Allah là thượng đế.
 Sống nhân từ và độ lượng.
 Thưởng phạt công minh và trừng phạt kẻ thù.
 Thánh chiến được coi là thiêng liêng và bắt buộc.
 Kiên định và nhẫn nại trong mọi thử thách.
 Tin vào định mệnh và công minh của Allah.
 Cấm một số thức ăn như thịt heo, rượu bia và các chất có men.
 Trung thực và không ăn cắp.
 Thực hiện các nghi lễ và tuân thủ các nghi lễ Hồi giáo.
4.Các tín đồ Hồi giáo có 5 nghĩa vụ chủ yếu, gọi là "Ngũ nghiệp":
 Niệm: Tụng niệm các tín điều cơ bản.
 Lễ: Hành lễ bái 5 lần mỗi ngày, hướng về Mecca.
 Trai: Tháng trai giới khi tín đồ nhịn ăn uống và không quan hệ tình
dục.
 Khoá: Đóng góp tiền bạc cho các hoạt động từ thiện, bố thí và đóng
thuế.
 Triều: Hành hương về Mecca ít nhất một lần trong đời.
Tóm gọn lại, giáo lý cơ bản của Hồi giáo bao gồm tín ngưỡng về Allah, quy
tắc đạo đức và nghĩa vụ của các tín đồ trong việc niệm, lễ, trái, khoá và triều.
Câu 12. Làm rõ quá trình du nhập và một số đặc điểm cơ bản của Hồi
giáo Việt Nam. (5 đ)
TRẢ LỜI:
1. Sự du nhập: Đạo Islam xuất hiện ở Việt Nam từ thế kỉ XI thông qua
con đường giao lưu buôn bán. Tuy nhiên, đến thế kỉ XV, XVI, Islam
mới được chấp nhận và có chỗ đứng trong cộng đồng người Chăm.
2. Tính chất tôn giáo đặc biệt: Do cộng đồng người Chăm đang ở giai
đoạn tín ngưỡng đa thần, đặc biệt tôn vinh thần Nữ (thần Mẹ), nên
Islam ở Việt Nam có nhiều khác biệt so với Islam ở các quốc gia
khác.
3. Số lượng và tập trung: Hiện nay, ở Việt Nam có hơn 90 người theo
đạo Islam, chủ yếu tập trung thành hai nhóm: nhóm ở tỉnh Ninh
Thuận và nhóm ở tỉnh An Giang. Có một ban đại diện tại Hồ Chí
Minh.
4. Đạo I-xlam ở Việt Nam: Đạo I-xlam có một số người Chăm theo, với
số lượng không nhiều, ước tính khoảng 50 nghìn người. Người theo
đạo I-xlam tập trung chủ yếu ở vùng Nam Trung Bộ, và một số còn
sinh sống ở An Giang, Tây Ninh, Đồng Nai và thành phố Hồ Chí
Minh.
Câu 13. Làm rõ hoàn cảnh, sự ra đời và quá trình phát triển của đạo
Cao Đài. (5 đ)
TRẢ LỜI:
1. Nguyên nhân sự ra đời: Sự ra đời của Đạo Cao Đài vào năm 1926 ở
Tây Ninh liên quan đến vấn đề kinh tế, xã hội và tôn giáo ở Nam Bộ
thời kỳ đó. Kinh tế-xã hội Việt Nam trong giai đoạn 1920-1930 bị áp
bức bởi thực dân Pháp, và phong trào chống Pháp cũng như độc lập
dân tộc phát triển. Trên mặt tôn giáo, có sự chấn hưng của Phật giáo
và xuất hiện những hiện tượng tôn giáo khác.
2. Ông Ngô Văn Chiêu và đồng sự: Sự ra đời của Đạo Cao Đài cũng liên
quan đến vai trò của ông Ngô Văn Chiêu và các đồng sự như Lê Văn
Trung, Phạm Công Trắc. Trong 4 năm đầu, đạo Cao Đài có khoảng
500 ngàn tín đồ, sau đó phát triển lên đến khoảng 2 triệu tín đồ trong
thời kỳ phát triển cao nhất.
Câu 14. Làm rõ sự ra đời và quá trình phát triển của đạo Hoà Hảo. (5
đ)
TRẢ LỜI:
1. Nguyên nhân sự ra đời: Đạo Hòa Hảo ra đời vào năm 1939 tại làng
Hòa Hảo, quận Tân Châu, tỉnh Châu Đốc, An Giang. Nó được coi là
sự phát triển tiếp nối của Phật giáo ở Việt Nam, đặc biệt là của một số
giáo phái Phật giáo ở Nam Bộ.
2. Bối cảnh tôn giáo trước đó: Trước khi Đạo Hòa Hảo ra đời, nhiều tôn
giáo khác để lại dấu ấn trong đời sống tinh thần của nhân dân như
Phật giáo, Đạo giáo, Khổng giáo, Công giáo và đạo Cao Đài. Trong số
đó, Phật giáo có sự ảnh hưởng lớn nhất, với hai phái là Phật giáo Bửu
Sơn kỳ hương và Phật giáo Tứ ân hiếu nghĩa.
3. Vai trò của ông Huỳnh Phú Sổ: Sự ra đời của Đạo Hòa Hảo gắn liền
với ông Huỳnh Phú Sổ (1919-1939), người sinh ra ở làng Hòa Hảo,
Châu Đốc. Ông lên vùng Bảy núi để chữa bệnh và theo Phật giáo Tứ
ân. Sau khi trở về làng Hòa Hảo, ông cho rằng mình đã "ngộ đạo" và
truyền bá tôn giáo mới của mình. Ông đã kết hợp tư tưởng tôn giáo
với tinh thần dân tộc, cùng truyền giáo và chữa bệnh, thu hút sự quan
tâm lớn từ quần chúng.
4. Phát triển và tổ chức: Năm 1945, Đạo Hòa Hảo trở thành một tôn giáo
và hoàn thiện về tổ chức. Sau này, trong đạo còn có quân đội, lực
lượng bảo an và một đảng chính trị.
Câu 15. Làm rõ một số nội dung cơ bản của giáo lý, giáo luật đạo Hoà
Hảo. (5 đ)
TRẢ LỜI:
1. Tiếp nối và phát triển giáo lý: Đạo Hòa Hảo ra đời là sự tiếp nối của
Phật giáo Tứ ân và kế thừa giáo lý của nó. Quan niệm về "Tứ ân" và
"Sử thập điều" là những khía cạnh được thể hiện trong Đạo Hòa Hảo.
Tuy nhiên, do có yếu tố đặc thù, Đạo Hòa Hảo không được coi là một
hệ phái của Phật giáo.
2. Đơn giản hóa lễ nghi và thờ cúng: Đạo Hòa Hảo đơn giản hóa các
nghi thức lễ nghi và lễ vật thờ cúng. Thờ cúng trong Đạo Hòa Hảo
được thực hiện tại gia đình với sự bài trí đơn giản.

You might also like