You are on page 1of 5

FO TRAINING MATERIAL

* CÁC TỪ VỰNG THÔNG DỤNG:

 Reception desk/ front desk: quầy lễ tân


 Restaurant: nhà hàng
 Bar: quầy bar
 Swimming pool: bể bơi
 Single room: phòng đơn
 Double room: phòng đôi
 Twin room: phòng hai giường
 Connecting room: 2 phòng thông nhau, thường là phòng dành cho gia đình hoặc sếp
và NV
 Spa: thẩm mỹ viện
 Coffee shop: quán cà phê
 Hotel lobby: sảnh khách sạn
 Gym: phòng thể dục
 Car park: bãi đỗ xe
 Bathroom: phòng tắm
 Bedroom: phòng ngủ
 Room service;: dịch vụ ăn trên/ tại phòng
 Housekeeper: phục vụ phòng
 Receptionist: lễ tân
 Manager: người quản lý
 Bellman: nhân viên hành lý

 Bed: giường
 Pillow: gối
 Blankets: chăn
 Television: TV
 Door: cửa
 Lights: đèn
 Telephone: điện thoại bàn
 Towels: khăn tắm
 Tea and coffee making facilities: đồ pha trà và cà phê
 Key: chìa khóa
 Fridge/ Minibar: tủ lạnh/ tủ lạnh nhỏ
 Air conditioner: điều hòa
 Remote control: bộ điều khiển
 Shower: vòi hoa sen
 Bathtub: bồn tắm
 Vacancy: phòng trống
 Fire escape: lối thoát khi có hỏa hoạn
 Hotel: khách sạn
 Lift/ elevator: cầu thang
 Luggage: hành lý
 Alarm: báo động
 Wake-up call: gọi báo thức
 Front door: cửa trước
 Laundry: giặt là
 Sauna: tắm hơi
 Room number: số phòng

1. Các mẫu câu khách lưu trú thường sử dụng

* Mẫu câu khi đặt phòng

- Do you have any vacancies? (Còn phòng trống không ạ?)

- I’d like a room for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm).

- Do you have a room with a bath? (Có phòng nào có bồn tắm hay không?)

- What time is breakfast? (Bữa sáng bắt đầu khi nào?)

- What time is check out? (Trả phòng trong khung thời gian nào?)

- Can I have … please? (Tôi cần… có được không?)

 some towels (khăn tắm)


 extra blankets (chăn)
 extra pillows (gối)
 some soap (xà phòng tắm)
 some toilet paper (giấy vệ sinh)

* Mẫu câu khi phàn nàn

- Can I have another room, please? This one is … (Tôi có thể đổi phòng khác được không?
Phòng này …)

 not clean (không sạch)


 too noisy (quá ồn)

- The … is broken. (Cái…bị hỏng rồi).

 air conditioner (điều hòa)


 lock (ổ khóa)
 television (TV)

2. Các mẫu câu lễ tân khách sạn thường sử dụng

- Good morning/ afternoon, evening Sir/ Madam. Can I help you? (Chào buổi sáng/ chiều/ tối
ông/ bà. Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà?)

- How can I help you, sir / miss / madam? (Tôi có thể giúp đỡ ông/ bà/ cô như thế nào?)

- Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng trước chưa?)

- May I have your name/ address/ telephone number, sir/ madam/ miss? (Tôi có thể biết được
tên/ địa chỉ/ số điện thoại của Ông/ bà/ quý cô?)

- How long you will stay here? (Qúy khách sẽ ở lại đây trong bao lâu?)

- How many nights? (Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?)

- Could you please fill in this registration form? (Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký
này được không ạ)

- Your room number is ... (Số phòng của quý khách là ...)
- Would you like to have a breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?)

- Glad to be of service! (Rất vui khi được phục vụ quý khách!)

- Thank you for staying with us. (Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi!) 

- Just moment, please = One moment/ minute, please = Could you wait a minute, please. (Vui
lòng đợi trong chốc lát)

- Hold the line, please. (Vui lòng chờ máy).

- Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. (Rất tiếc, chúng tôi không còn
phòng để phục vụ quý khách).

o CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TẠI RISEMOUNT
PREMIER RESORT.

- Good morning/ afternoon, evening Sir/ Madam. Can I help you? Xin chào ông/bà?
- How can I help you, sir / miss / madam?
Tôi có thể giúp gì
cho ông bà?
- How may I assist you, sir / miss / madam?

- How is your day, sir / miss / madam?: Ngày hôm nay của ông/bà thế nào ạ?
- What is your plan today, sir / miss / madam?: Hôm nay ông/ bà có kế hoạch đi đâu
chưa ạ?
- Can I help you with your luggage, sir / miss / madam?: Tôi có thể hỗ trợ hành lý
của ông/bà được không?
- Now I will assist you and your luggage to your room. This way, please!: Bây giờ
em sẽ hỗ trợ chị và hành lý về phòng ạ. Mời anh chị đi theo hướng này ạ!
- Everyday breakfast buffet is served on the 4th floor at Lamaison restaurant and
no ticket needed.You just need to inform the hotess your room number: Bữa sáng
mỗi ngày được phục vụ tại nhà hàng Laimaison tầng 4 và không cần vé. Anh chị vui
lòng thông báo với nhân viên số phòng.
- In order to go to My Khe Beach, you need to turn right and go straight ahead for
about 500 meters : Để đi tới Bãi biển Mỹ Khê, quý khách rẽ phải và đi thẳng khoảng
500m.
- The airport is about 7km from our hotel. May I help you book a taxi?: Sân bay
cách đây khoảng 7km. Quý khách có cần hỗ trợ đặt taxi không ạ?

You might also like