Professional Documents
Culture Documents
Fo Training Material
Fo Training Material
Bed: giường
Pillow: gối
Blankets: chăn
Television: TV
Door: cửa
Lights: đèn
Telephone: điện thoại bàn
Towels: khăn tắm
Tea and coffee making facilities: đồ pha trà và cà phê
Key: chìa khóa
Fridge/ Minibar: tủ lạnh/ tủ lạnh nhỏ
Air conditioner: điều hòa
Remote control: bộ điều khiển
Shower: vòi hoa sen
Bathtub: bồn tắm
Vacancy: phòng trống
Fire escape: lối thoát khi có hỏa hoạn
Hotel: khách sạn
Lift/ elevator: cầu thang
Luggage: hành lý
Alarm: báo động
Wake-up call: gọi báo thức
Front door: cửa trước
Laundry: giặt là
Sauna: tắm hơi
Room number: số phòng
- I’d like a room for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm).
- Do you have a room with a bath? (Có phòng nào có bồn tắm hay không?)
- What time is check out? (Trả phòng trong khung thời gian nào?)
- Can I have another room, please? This one is … (Tôi có thể đổi phòng khác được không?
Phòng này …)
- Good morning/ afternoon, evening Sir/ Madam. Can I help you? (Chào buổi sáng/ chiều/ tối
ông/ bà. Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà?)
- How can I help you, sir / miss / madam? (Tôi có thể giúp đỡ ông/ bà/ cô như thế nào?)
- May I have your name/ address/ telephone number, sir/ madam/ miss? (Tôi có thể biết được
tên/ địa chỉ/ số điện thoại của Ông/ bà/ quý cô?)
- How long you will stay here? (Qúy khách sẽ ở lại đây trong bao lâu?)
- How many nights? (Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?)
- Could you please fill in this registration form? (Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký
này được không ạ)
- Your room number is ... (Số phòng của quý khách là ...)
- Would you like to have a breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?)
- Thank you for staying with us. (Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi!)
- Just moment, please = One moment/ minute, please = Could you wait a minute, please. (Vui
lòng đợi trong chốc lát)
- Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. (Rất tiếc, chúng tôi không còn
phòng để phục vụ quý khách).
o CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TẠI RISEMOUNT
PREMIER RESORT.
- Good morning/ afternoon, evening Sir/ Madam. Can I help you? Xin chào ông/bà?
- How can I help you, sir / miss / madam?
Tôi có thể giúp gì
cho ông bà?
- How may I assist you, sir / miss / madam?
- How is your day, sir / miss / madam?: Ngày hôm nay của ông/bà thế nào ạ?
- What is your plan today, sir / miss / madam?: Hôm nay ông/ bà có kế hoạch đi đâu
chưa ạ?
- Can I help you with your luggage, sir / miss / madam?: Tôi có thể hỗ trợ hành lý
của ông/bà được không?
- Now I will assist you and your luggage to your room. This way, please!: Bây giờ
em sẽ hỗ trợ chị và hành lý về phòng ạ. Mời anh chị đi theo hướng này ạ!
- Everyday breakfast buffet is served on the 4th floor at Lamaison restaurant and
no ticket needed.You just need to inform the hotess your room number: Bữa sáng
mỗi ngày được phục vụ tại nhà hàng Laimaison tầng 4 và không cần vé. Anh chị vui
lòng thông báo với nhân viên số phòng.
- In order to go to My Khe Beach, you need to turn right and go straight ahead for
about 500 meters : Để đi tới Bãi biển Mỹ Khê, quý khách rẽ phải và đi thẳng khoảng
500m.
- The airport is about 7km from our hotel. May I help you book a taxi?: Sân bay
cách đây khoảng 7km. Quý khách có cần hỗ trợ đặt taxi không ạ?