You are on page 1of 2

TÂN NGỮ

I. Tân ngữ là gì?


Tân ngữ (Object) Tân ngữ (Object) trong tiếng anh được hiểu là từ hay cụm từ
đứng sau động từ chỉ hành động (action verb) để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ
ngữ.
Trong những câu sử dụng ngoại động từ (transitive verbs), bắt buộc phải có tân
ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Đối với các câu sử dụng nội động từ, có thể có
hoặc không có tân ngữ.
II. Các loại Tân ngữ trong tiếng Anh
Có hai loại Tân ngữ trong tiếng Anh chính là Tân ngữ gián tiếp ( indirect
object) và Tân ngữ trực tiếp ( direct object)
Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Được coi tân ngữ chỉ người hay đồ vật mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho)
đồ vật hoặc người đó.
Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Được coi người hay vật đầu tiên nhận tác động của hành động.

Trong câu có 2 tân ngữ, và giữa hai tân ngữ CÓ giới từ. Tân ngữ trong tiếng Anh nếu
đi sau giới từ là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng trước được hiểu là Tân ngữ trực
tiếp (Giới từ thường dùng ở đây là for và to)
Ví dụ: My mother bought a laptop for me.

(Tân ngữ trong tiếng Anh)


Vì “me” đứng sau giới từ “for”, nên “me” là tân ngữ gián tiếp; còn “a laptop” là tân
ngữ đứng trước nên nó là tân ngữ trực tiếp.
Trong câu có hai tân ngữ và giữa hai tân ngữ KHÔNG có giới từ. Tân ngữ nào đứng
trước là Tân ngữ gián tiếp, tân ngữ nào đứng sau là Tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: My mother bought me a laptop.
Vì “me” và “a laptop” đều là tân ngữ, vì giữa chúng không có giới từ nào nên tân ngữ
đứng trước (nghĩa là “me”) sẽ là tân ngữ gián tiếp, “a laptop” sẽ là tân ngữ trực tiếp.

III. Hình thức tân ngữ trong tiếng Anh


Tân ngữ có thể là:

Danh từ (Noun):
- He likes books. (Anh ấy thích sách.)
Tính từ dùng như danh từ (Adjective used as Noun):
- We must help the poor. (Chúng ta phải giúp đỡ những người nghèo.)
Đại từ (Pronoun):
- My friend will not deceive me. (Bạn tôi sẽ không lừa dối tôi.)
Danh động từ (Gerund):
- Fat people do not like walking. Những người mập không thích đi bộ.
Động từ nguyên thể (Infinitive):
- We do not want to go. Chúng tôi không muốn đi.
Cụm từ (Phrase):
- I know how to do that. Tôi biết cách làm việc đó.
Mệnh đề (Clause):
- I will tell you what I want. Tôi sẽ cho anh biết tôi cần cái gì.

You might also like