You are on page 1of 2

DIRECT AND INDIRECT OBJECT

TÂN NGỮ TRỰC TIẾP VÀ TÂN NGỮ GIÁP TIẾP

I. TỔNG QUÁT
1. Khái niệm
Tân ngữ (Object) là một thành phần thuộc vị ngữ trong câu, thường đứng sau
động từ hoặc giới từ. Có vai trò hoàn thành ý nghĩa của câu hoặc biểu đạt mối
liên kết giữa các tân ngữ với nhau thông qua liên từ.
2. Vị trí
Trong một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau, thường nằm ở giữa
câu hoặc cuối câu để diễn tả hành động.
3. Cách nhận biết tân ngữ
Trong tiếng Anh, tân ngữ có nhiệm vụ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ,
thường sẽ là một từ hoặc cụm từ đứng sau một một động từ chỉ hành động.
4. Phân loại
A. Tân ngữ trực tiếp (direct object)
B. Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Eg: She bought me a phone.
– Trong ví dụ, “me” và “a phone” đều là tân ngữ, giữa chúng không có giới từ
nào nên tân ngữ đứng trước (nghĩa là “me”) sẽ là tân ngữ gián tiếp, “a phone”
sẽ là tân ngữ trực tiếp.
– Trong câu có hai tân ngữ và giữa hai tân ngữ có giới từ. Tân ngữ đi sau giới
từ là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng trước là tân ngữ trực tiếp.
Eg: He bought a phone for me.
(Anh ấy mua điện thoại cho tôi)
Vì “me” đứng sau giới từ “for” nên “me” sẽ là tân ngữ gián tiếp, còn “a phone”
là tân ngữ đứng trước nên nó là tân ngữ trực tiếp.
II. TÂN NGỮ TRỰC TIẾP - TÂN NGỮ GIÁN TIẾP
1. Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Tân ngữ trực tiếp là đại từ hoặc danh từ chỉ người hoặc vật nhận tác động trực
tiếp từ động từ. Vị trí của đại từ tân ngữ thường đứng ở sau động từ hành
động.
Eg 1:
Lisa bought a book.
(Lisa đã mua một cuốn sách)
→ Trong ví dụ trên Lisa là danh từ riêng đóng vai trò là danh từ riêng đang là
chủ ngữ của câu và là đối tượng thực hiện hành động.
“a book” là danh từ bị tác động bởi vì nó được mua bởi Lisa. Do đó “a
book” là tân ngữ trực tiếp (direct object) của câu.
Eg 2:
Mary ate an apple
(Mary đã ăn một quả táo)
→ Trong ví dụ thứ hai “an apple” (một quả táo) đã biến mất bởi vì nó được ăn
bởi Mary.
Do đó “an apple” là tân ngữ trực tiếp của câu.
2. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects)
Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận được những lợi ích từ hành động. Cụ
thể, khi một người làm một điều gì đó cho một người hay một vật khác thì
người hay vật đó được gọi là tân ngữ gián tiếp.
Eg: Tom gave me the book
(Tom đưa cho tôi cuốn sách)
→ “book” được đưa cho tôi (me), “me” đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp
(indirect object).
Quyển sách chịu tác động trực tiếp bởi hành động đưa, còn “tôi” thừa hưởng
kết quả của hành động.
Eg: John bought Tom some chocolate
(John mua cho Tom một ít socola)
→ “chocolate” là tân ngữ trực tiếp (direct object), tân ngữ gián tiếp (indirect
object) sẽ được đặt trước tân ngữ trực tiếp (direct object).
Tóm tắt sự khác biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ trực tiếp Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp là đối tượng thụ hưởng


Danh từ hoặc đại từ tiếp nhận
hành động do đối tượng khác thực
động từ chỉ hành động. Không
hiện. Không thể tồn tại tân ngữ gián tiếp nếu
phụ thuộc vào tân ngữ gián tiếp.
không có tân ngữ trực tiếp.

You might also like