You are on page 1of 5

GIÁO ÁN

Bài giảng: Ngữ pháp -- 形容词重叠 (Tính từ lặp lại)


Người thực hiện:

Đối tượng:

Thời gian: 1 tiết (50 phút)

Giáo trình: 现代汉语语法答问(上)

Đơn vị bài học: Chương II – Tiết 4

I. Mục tiêu bài học


1. Mục tiêu về kiến thức

Sau khi kết thúc bài học, sinh viên phải có được những kiến thức sau:

 Biết những khái niệm cơ bản về tính từ lặp lại

 Hiểu rõ hình thức lặp lại của tính từ đơn âm tiết và song âm tiết.

 Hiểu được ý nghĩa ngữ pháp của tính từ lặp lại.

 Hiểu được chức năng ngữ pháp chủ yếu của tính từ lặp lại.

 Vận dụng được tính từ lặp lại để đặt câu và trả lời câu hỏi.

 Phân tích được ngữ cảnh khi sử dụng tính từ lặp lại.

2. Mục tiêu về kĩ năng


 Sinh viên đặt và trả lời câu hỏi liên quan đến tính từ lặp lại.
 Sinh viên nghe hiểu được ý nghĩa của những câu có tính từ lặp lại.
 Sinh viên viết được một đoạn văn ngắn, đơn giản có sử dụng tính từ lặp lạị.
3. Mục tiêu về thái độ học tập
 Sinh viên tích cực tham gia vào các hoạt động trong lớp;
 Sinh viên có hứng thú và chú tâm vào bài học;

1
 Nâng cao tinh thần, khả năng làm việc cá nhân và làm việc nhóm của sinh
viên.
II. Chuẩn bị
1. Vật chất
 Bài PowerPoint do giảng viên soạn;
 Viết, bảng;
 Máy chiếu.
2. Người học
 Chuẩn bị giáo trình, dụng cụ học tập.
3. Địa điểm
 Phòng học.
III. Tiến hành tổ chức bài học
1. Tổ chức lớp học (khoảng 2 phút)
 Ổn định trật tự lớp học;
 Kiểm tra sỉ số.
2. Giới thiệu bài mới (khoảng 5 phút)
 Giảng viên hỏi sinh viên về cách trả lời đối với các câu hỏi như thế nào, ví
dụ như “他的眼睛怎么样?”, “她的头发长吗?”.
 Giảng viên giới thiệu về câu tính từ lặp lại như “他的眼睛大大的。”, “她
的头发长长的。”.
3. Nội dung chính

Hoạt động của giảng viên và sinh Nội dung


viên
Hoạt động 1: (khoảng 5 phút) 1. Mục đích
 Giảng viên hỏi sinh viên về sự  长长的、大大的
 他的眼睛大大的。
thay đổi của câu khi sử dụng và
 她的头发长长的。
không sử dụng tính từ lặp lại.

2
 Giảng viên trình bày về mục  Gia tăng mức độ
đích của tính từ lặp lại. Mang thêm ý yêu thích, thân thiết.

Hoạt động 2: (khoảng 5 phút) 2. Dạng lặp lại


a. ĐƠN ÂM TIẾT: AA
 Giảng viên giảng giải cho sinh
长  长长
viên về hai dạng lặp lại chủ yếu 大  大大
甜  甜甜
của tính từ.
酸  酸酸
 Giảng viên liệt kê ba điểm cần
b. SONG ÂM TIẾT: AABB
lưu ý của tính từ lặp lại 干净  干干净净
大方  大大方方
整齐  整整齐齐
漂亮  漂漂亮亮
*Lưu ý:
 Tính từ dùng trong văn viết thường
không lặp lại.
伟大、崇高、美丽
 Hình thức lặp lại của tính từ chỉ trạng
thái có thể là ABAB/ A 里 AB/ ABB
通红通红、笔直笔直、糊里糊涂、
黑乎乎、啰里啰嗦
 Không cần thêm từ 很、非常……
Hoạt động 3: (khoảng 20 phút) 3. Chức năng ngữ pháp
a. Làm vị ngữ
 Giảng viên lần lượt giải thích 4
她的头发长不长啊?
chức năng chính của tính từ lặp 她的头发很长。
她的头发长长的。
lại.
Công thức: S + AA/AABB + 的
 Trong mỗi phần, giảng viên đưa Ví dụ:
她的头发短短的。
ra hình ảnh dẫn dắt, công thức,
她的眼睛大大的。
ví dụ và hướng dẫn sinh viên 月亮圆圆的。
今晚月亮怎么样?
trả lời câu hỏi.
 Giảng viên tổng hợp đặc điểm b. Làm định ngữ
他有一张圆圆的脸,大大的眼睛。
nổi bật cần lưu ý. Công thức: AA/AABB + 的 + N
Ví dụ:
3
她穿着长长的裙子。
蓝蓝的天空。
红红的太阳。
绿绿的草地。
他/她穿着什么样的衣服?

c. Làm bổ ngữ
她长得怎么样?
她长得漂漂亮亮的。
Công thức: V + 得 + AA/AABB + 的
Ví dụ:
妈妈把房间打扫得干干净净的。
他睡得香香的。
他每次去 KTV 都唱得痛痛快快的。
他/她做得怎么样?

d. Làm trạng ngữ


学生们高高兴兴地唱着。
Công thức: V + 得 + AA/AABB + 的
Ví dụ:
他安安静静地走了。
他急急忙忙地回家了。
他高高兴兴地出去玩儿了。
你们常高高兴兴地做什么?

Tổng kết:
a/b/c + 的
d+地
Hoạt động 4: (khoảng 10 phút) 4. Luyện tập
a. Chọn câu sai và sửa lại:
 Giảng viên hướng dẫn sinh viên
她打扮得漂亮漂亮的。
làm ba bài luyện tập. 她的头发长长的。
她每天都打扮得美美丽丽的。
 Giảng viên phân tích tổng hợp 学生们高高兴兴地唱着。
lại những điểm cần lưu ý. 他的个子高高。

b. Đặt câu theo ảnh hướng dẫn


c. Chọn từ điền vào chỗ trống
舒舒服服 高高兴兴 清清楚楚 安
安静静 早早 干干净净 漂漂亮亮
 今天考试,所以同学们都___到了教
4
室,___复习。
 你没看见墙上___写着“禁止吸烟”
吗?
 放学后,他喜欢___躺在沙发上看电
视。
 她每天都打扮___。
 王师傅今天穿了一身___衣服,我们
都快不认识他了。
 考完试,他感觉考得很好,就___给
妈妈打了个电话。

4. Củng cố, tổng kết, giao nhiệm vụ bài sau (khoảng 3 phút)
 Nhiệm vụ của sinh viên:

Xem lại những điểm đã học, làm các bài tập còn lại trong phần luyện tập.

 Giảng viên giao bài tập về nhà: viết một đoạn văn ngắn với nội dung tìm người có
sử dụng tính từ lặp lại, “写一份寻人启示”.

You might also like