You are on page 1of 1

Scrutinising(v): xem xét kĩ lưỡng

Medieval(adj): thời trung cổ


Perplex(v): làm lúng túng
Initiating(v): bắt đầu
Privileged(n): đặt quyền
Institution(n): sự thành lập, cơ quan, trụ sở
Dialect(n): hình thái ngôn ngữ
Primatologist(n): người nghiên cứu
Criterion(n): tiêu chuẩn
Decimated(v): tàn sát, làm mất đi một phần mười
Astonishing(adj): làm ngạc nhiên
Salvation(n): sự bảo vệ, sự cứu tế
Cognitive(adj): liên quan đến nhận thức, kinh nghiệm
Prowess(n): lòng dũng cảm, kỹ năng
Delve into(v): đào sâu
Transient(adj): tạm thời, ngắn ngủi
Indispensable(adj): cực kỳ cần thiết
Bypass(n): đường vòng
Consultancy(n): sự tư vấn, đóng góp ý kiến

You might also like