You are on page 1of 3

STT Dạng lỗi Số lần xuất hiện Số viên bị lỗi Tỷ lệ phần trăm

1 Lỗi bề mặt chày 31 3,224 23.48%


2 Lỗi bề mặt cối 28 2,968 21.62%
4 Thiếu lực nén chính 24 1,881 13.70%
10 Tốc độ cấp liệu 22 1,564 11.39%
3 Vị trí chày và cối không đồng nhất 12 1,302 9.48%
5 Thiếu lực nén phụ 11 957 6.97%
9 Chất bôi trơn 9 783 5.70%
6 Lỗi thiết kế dập nổi 8 656 4.78%
7 Lỗi độ ẩm 3 283 2.06%
8 Lỗi độ mịn 1 110 0.80%
Tổng 13,728 100.00%

STT Dạng lỗi Số lần xuất hiện Số viên bị lỗi


1 Lỗi bề mặt chày 31 3,224
2 Lỗi bề mặt cối 28 2,968
3 Vị trí chày và cối không đồng nhất 12 1,302
4 Thiếu lực nén chính 24 1,881
5 Thiếu lực nén phụ 11 957
6 Lỗi thiết kế dập nổi 8 656
7 Lỗi độ ẩm 3 283
8 Lỗi độ mịn 1 110
9 Chất bôi trơn 9 783
10 Tốc độ cấp liệu 22 1,564
Tỷ lệ phần trăm tích luỹ
23.48%
45.10% Pareto Chart
58.81%
14,000
70.20%
79.68%
12,000
86.66%
92.36% 10,000
97.14%
99.20% 8,000
100.00%
6,000

4,000

2,000

-
Lỗi bề mặt Lỗi bề mặt Thiếu lực Tốc độ cấp Vị trí chày Thiếu lực Chất bôi Lỗi thiết
chày cối nén chính liệu và cối nén phụ trơn dập nổi
không
đồng nhất

Số viên bị lỗi Tỷ lệ phần trăm tích luỹ


Pareto Chart
100.00%

90.00%

80.00%

70.00%

60.00%

50.00%

40.00%

30.00%

20.00%

10.00%

0.00%
Vị trí chày Thiếu lực Chất bôi Lỗi thiết kế Lỗi độ ẩm Lỗi độ mịn
và cối nén phụ trơn dập nổi
không
đồng nhất

ị lỗi Tỷ lệ phần trăm tích luỹ

You might also like